Professional Documents
Culture Documents
Danh Mục Chất Thải Nguy Hại
Danh Mục Chất Thải Nguy Hại
Danh Mục Chất Thải Nguy Hại
A10
30
A10
30
A10
30
A10
30
A40
60
A40
60
A31
90
A40
60
01 Chất thải từ quá trình làm sạch 05 A40 Y35 AM, Đ, Lỏng **
04 nhiên liệu bằng bazơ 01 90 ĐS
08 11
B21
20
A10
40
A10
30
A10
40
A10
30
A10
40
02 Chất thải có chứa hay nhiễm các 06 A40 Y34 Đ, ĐS, Rắn/lỏng *
09 thành phần nguy hại từ phản ứng 09 90 C
01 các hợp chất của canxi chứa 03
photpho
02 Chất thải có chứa các thành phần 06 A40 Y34 Đ, ĐS, Rắn/lỏng *
10 nguy hại 10 90 C, AM
01 02
A40
40
02 Bồ hóng 06 Đ, ĐS Rắn **
11 13
04 05
HỮU CƠ
03 Dịch cái thải từ quá trình chiết 07 A31 Y40 Đ, ĐS, Lỏng **
01 tách (mother liquor), dung dịch tẩy 01 50 C
02 rửa và dung môi có gốc halogen 03 Y41
hữu cơ
03 Các loại dịch cái thải từ quá trình 07 A31 Y40 Đ, C Lỏng **
01 chiết, tách (mother liquor), dung 01 40
03 dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ 04 Y42
thải khác
A31
90
A31
90
03 Dịch cái thải từ quá trình chiết 07 A30 Y39 Đ, ĐS, Lỏng **
02 tách (mother liquor), dung dịch tẩy 02 70 C
02 rửa và dung môi có gốc halogen 03 Y40
hữu cơ A30
80 Y41
A31
50
03 Các loại dịch cái thải từ quá trình 07 A30 Y39 Đ, ĐS, Lỏng **
02 chiết tách (mother liquor), dung 02 70 C
03 dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ
thải khác 04 A30 Y40
80
Y42
A31
40
A31
90
03 Các loại cặn phản ứng và cặn đáy 07 A30 Y39 Đ Rắn/lỏng **
02 tháp chưng cất khác 02 70
05 08 Y42
A31
60
A31
90
03 Dịch cái thải từ quá trình chiết 07 A30 Y40 Đ, ĐS, Lỏng **
03 tách (mother liquor), dung dịch tẩy 03 80 C
02 rửa và dung môi có gốc halogen 03 Y41
hữu cơ A31
50
03 Các loại dịch cái thải từ quá trình 07 A30 Y40 Đ, ĐS, Lỏng **
03 chiết tách (mother liquor), dung 03 80 C
03 dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ 04 Y42
thải khác A31
40
A31
90
03 Các loại cặn phản ứng và cặn đáy 07 A30 Y39 Đ, ĐS Rắn/lỏng **
03 tháp chưng cất khác 03 70
05 08 Y42
A31
60
A31
90
A40
40
03 Các loại dịch cái thải từ quá trình 07 A31 Y4 Đ, ĐS, Lỏng **
04 chiết tách (mother liquor), dung 04 40 C
03 dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ 04 Y5
thải khác A40
30 Y39
A40 Y42
40
A31
90
03 Các loại dịch cái thải từ quá trình 07 A31 Y3 Đ, ĐS, Lỏng **
05 chiết tách (mother liquor), dung 05 40 C
03 dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ 04 Y42
thải khác A40
10
A40
10
03 Dịch cái thải từ quá trình chiết 07 A31 Y41 Đ, ĐS, Lỏng **
06 tách (mother liquor), dung dịch tẩy 06 50 C
02 rửa và dung môi có gốc halogen 03
hữu cơ
03 Các loại dịch cái thải từ quá trình 07 A31 Y42 Đ, ĐS, Lỏng **
06 chiết tách (mother liquor), dung 06 40 C
03 dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ 04
thải khác
A31
90
03 Dịch cái thải từ quá trình chiết 07 A31 Y40 Đ, ĐS, Lỏng **
07 tách (mother liquor), dung dịch tẩy 07 50 C
02 rửa và dung môi có gốc halogen 03 Y41
hữu cơ
03 Các loại dịch cái thải từ quá trình 07 A31 Y40 Đ, ĐS, Lỏng **
07 chiết tách (mother liquor), dung 07 40 C
03 dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ 04 Y42
thải khác
A31
90
A41
00
A41
00
B12
20
B11
00
B12
20
B10
10
05 Bụi khí thải có chứa các chất nguy 10 A41 Y18 Đ, ĐS Rắn *
07 hại 08 00
04 15
05 Chất tách khuôn thải có chứa các 10 A31 Y41 Đ, ĐS, Lỏng *
08 thành phần nguy hại 09 40 C
05 15 Y42
A31
50
05 Chất tách khuôn thải có chứa các 10 A31 Y41 Đ, ĐS, Lỏng *
09 thành phần nguy hại 10 40 C
05 15 Y42
A31
50
Y31
Y31
Y23
Y33
07 Chất thải từ quá trình tạo hình 12
03 và xử lý cơ-lý bề mặt kim loại 01
và nhựa
A31
50
A31
50
08 Chất thải từ quá trình cạo, bóc 08 A30 Y12 Đ, ĐS, Rắn/lỏng *
01 tách sơn hoặc véc ni có chứa 01 70 C
03 dung môi hữu cơ hoặc các thành 17 Từ
phần nguy hại khác A30 Y39
80 đến
Y42
A31
40
A31
50
A31
50
08 Dung môi tẩy sơn hoặc véc ni thải 08 Y12 Đ, ĐS, Lỏng **
01 01 C
05 21 Y41
Y42
08 Chất kết dính và chất bịt kín thải 08 A30 Y13 Đ, ĐS, Lỏng *
03 có chứa dung môi hữu cơ hoặc 04 50 C
01 các thành phần nguy hại khác 09 Từ
A30 Y39
70 đến
Y42
A30
80
A31
40
A31
50
08 Bùn thải chứa chất kết dính và 08 A30 Y13 Đ, ĐS, Bùn *
03 chất bịt kín có chứa dung môi hữu 04 70 C
02 cơ hoặc các thành phần nguy hại 11 Từ
khác A30 Y39
08 80 đến
04
13 A31 Y42
40
A31
50
A31
50
Y42
Y24
Y29
11 Hỗn hợp bitum có chứa nhựa than 17 A30 Y11 Đ, AM, Rắn *
03 đá thải 03 10 C
01 01 Y39
A30
70
A30
70
A31
80
12 Bùn thải có chứa các thành phần 19 A40 Y18 AM, Đ, Bùn *
02 nguy hại từ quá trình xử lý hoá-lý 02 90 ĐS
02 05
12 Nước rỉ rác 19
05 07
12 Chất thải từ quá trình làm sạch khí 19 A41 Y18 Đ, ĐS Rắn/lỏng **
07 thải 11 00
06 07
A11 Y45
60
A20
10
A30
20
A40
80
A40
90
A10 Y29
30
Y31
A10
40 Y34
A11 Y45
60
A20
10
A30
20
A40
80
A40
90
A10 Y31
40
A10 Y31
40
16 Thuốc diệt trừ các loài gây hại thải 20 A40 Y4 Đ, ĐS Rắn/lỏng **
01 01 30
05 19
16 Sơn, mực, chất kết dính và nhựa 20 A30 Y12 Đ, ĐS, Rắn/lỏng *
01 thải có chứa các thành phần nguy 01 50 C
09 hại 27 Y13
A40
70
17 Dầy thuỷ lực thải có chứa PCB 13 A31 Y10 Đ, ĐS, Lỏng **
01 01 80 C
01 01
17 Các loại dầu thuỷ lực thải khác 13 A40 Y9 Đ, ĐS, Lỏng **
01 01 60 C
07 13
17 Dầu truyền nhiệt và cách điện thải 13 A31 Y10 Đ, ĐS, Lỏng **
03 có chứa PCB 03 80 C
01 01
17 Dầu truyền nhiệt và cách điện gốc 13 A30 Y8 Đ, ĐS, Lỏng **
03 khoáng cơ clo thải 03 20 C
02 06 Y45
A30
40
17 Các loại dung môi halogen và hỗn 14 A31 Y41 Đ, ĐS, Lỏng **
08 hợp dung môi thải khác 06 50 C
02 02
17 Các loại dung môi và hỗn hợp 14 A31 Y42 Đ, ĐS, Lỏng **
08 dung môi thải khác 06 40 C
03 03
17 Bùn thải hoặc chất thải rắn có 14 A31 Y41 Đ, ĐS, Bùn/rắn **
08 chứa dung môi halogen 06 50 C
04 04
17 Bùn thải hoặc chất thải rắn có 14 A31 Y42 Đ, ĐS, Bùn/rắn **
08 chứa các loại dung môi khác 06 40 C
05 05
A31
50
19 Dung dịch thải thuốc hiện ảnh gốc 09 A31 Y16 Đ, Lỏng **
01 dung môi 01 40 ĐS,A
03 03 M
19 Dung dịch tẩy màu (làm trắng) thải 09 Y16 Đ, ĐS, Lỏng **
01 01 AM
05 05
19 Chất thải chứa bạc từ quá trình 09 B11 Y16 Đ, ĐS, Lỏng *
01 xử lý chất thải phim ảnh 01 80 AM,
06 06 OH
B11
90
19 Nước thải từ quá trình thu hồi bạc 09 Y16 Đ, ĐS, Lỏng **
01 01 AM,
08 13 OH
A31
80
A31
80
19 Chất nổ thải 16
04 04
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)