Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Thời gian ̀ 5 năm Năm 0 1 2

Tổng vốn 700 TSCĐ -500


TSCD 500 TSLĐ ròng -200
TSLĐ ròng 200
Sản lượng 120000 Doanh thu 1200 1200
Giá bán 0.01 CPCĐ 60 60
Cp cố định 60 Cpbđ 300 300
cp biến đổi 0.0025/sp Khấu hao 0 200 120
thuế suất 25% LN trước thuế 640 720
giá thanh lý TSCĐ 50 Thuế TNDN 160 180
LN sau thuế 480 540
1. VCSH
2.Vay 50% Cp thanh lý
Vốn vay 250 Cp đầu tư -700 0 0
Lãi suất 8% Cp sxkd 0 680 660
Trả gốc đều 50 triệu/năm 1. NCF 0 680 660
3.Thuê TSCĐ 2. Trả lãi 20 16
tiền thuê 120 tr/năm Trả gốc 50 50
LN trước thuế 0 620 704
chỉ vay tài sản cố định LN sau thuế 0 465 528
cp thanh lý =tiền thanh lý- thuế NCF (theo EPV) 0 615 598
LN trước thuế = Doanh thu-chi phí- trả lãi
ncf = lnst+ khấu hao- trả lãi = doanh thu- chi phí k tính khấu hao - thuế- trả lãi
3. thuê TSCĐ 120tr/nam khấu hao =0
tiền thuê 0 120 120
tscđ 0 0 0
cp đầu tư -200 0 0
ln trước thuế 0 720 720
ln sau thuế 0 540 540
cp sxkd= ln sau thuế
dự án nhà máy cà phê hoa mẫu đơn NCF= lnst+cp đầu tư 540 540
vuc thị trà hehehehe
3 4 5 Bảng tính khấu hao Năm 0 1 2 3

200 Giá trị còn lại 500 300 180 108


Khấu hao 0 200 120 72
1200 1200 1200
60 60 60
300 300 300 Bảng trả nợ
72 54 54 Dư gốc 250 250 200 150
768 786 786 Trả gốc 50 50 50
192 196.5 196.5 Trả lãi 20 16 12
576 589.5 589.5

37.5
0 0 200
648 643.5 643.5
648 643.5 681
12 8 4
50 50 50
756 778 782
567 583.5 586.5
589 587.5 590.5

120 120 120


0 0 0
0 0 200
720 720 720
540 540 540

540 540 740


4 5

54 0
54 54

100 50
50 50
8 4
số năm
Dự án triệu 0 1
khấu hao Năm
Diện tích mảnh
37888 18000000
đất sản lượng
giá trị hiện tại 0.84 Giá 0.038
Diện tích nhà Doanh
10000 20 684000
xưởng thu
Đơn giá 3.5 Chi phí
máy 1 42573 15 vật tư màng nhựa 465120
máy 2 31325 17 chi phí khác 116280

bảo dưỡng nhà nhà


1% nguyên giá 5 300
xưởng xưởng chi phí sửa chữa
sửa chữa nhà
300/năm 1
xưởng chi phí bảo dưỡng
đại tu máy móc 1% nguyên giá 3 máy móc
đại tu
bảo dưỡng
100/năm 100
máy móc bảo dưỡng
Chi phí 581800
nhà
năm 1
Thanh lý xưởng
sản lượng 18000000 máy 2
mức tăng 10%
giá 0.038
vật tư sx 68% giá bán
chi phí khác 17% giá bán
TSCĐ 37%
tăng nhà
lãi vay 11% nguyên giá 35000
1%/năm xưởng

gốc vay dài hạn 5 năm 6 tháng/lần máy 1 42573

nhu cầu vốn


10% máy 2 31325
lưu động

lãi suất vốn vay 10% thanh lý

các bảng cần



trả nợ
khấu hao
lãi vay
doanh thu
chi phí
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

19800000 21780000 23958000 26353800 28989180 31888098 35076908 38584599 42443058 46687364
0.0418 0.04598 0.050578 0.055636 0.061199 0.067319 0.074051 0.081456 0.089602 0.098562
827640 1001444 1211748 1466215 1774120 2146685 2597489 3142962 3802983 4601610

562795.2 680982.2 823988.5 997026 1206401 1459746 1766292 2137214 2586029 3129095
140698.8 170245.5 205997.1 249256.5 301600.4 364936.5 441573.1 534303.5 646507.2 782273.7

300 300 300 300 300 300 300 300 300 300

350 350

738.98 738.98 738.98

100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
703894 852366.7 1030386 1247033 1509141 1825082 2208266 2672656 3233286 3911768
12 13 14 15

51356101 56491711 62140882 68354970.04


0.108418 0.11926 0.131186 0.144304937
5567948 6737217 8152033 9863959.63

3786205 4581308 5543382 6707492.548


946551.2 1145327 1385846 1676873.137

300 300 300 300

350

738.98 738.98

100 100 100 100


4733895 5727035 6929628 8385854.665
8750
3685.294118

You might also like