Professional Documents
Culture Documents
Bài 10
Bài 10
37.5
0 0 200
648 643.5 643.5
648 643.5 681
12 8 4
50 50 50
756 778 782
567 583.5 586.5
589 587.5 590.5
54 0
54 54
100 50
50 50
8 4
số năm
Dự án triệu 0 1
khấu hao Năm
Diện tích mảnh
37888 18000000
đất sản lượng
giá trị hiện tại 0.84 Giá 0.038
Diện tích nhà Doanh
10000 20 684000
xưởng thu
Đơn giá 3.5 Chi phí
máy 1 42573 15 vật tư màng nhựa 465120
máy 2 31325 17 chi phí khác 116280
19800000 21780000 23958000 26353800 28989180 31888098 35076908 38584599 42443058 46687364
0.0418 0.04598 0.050578 0.055636 0.061199 0.067319 0.074051 0.081456 0.089602 0.098562
827640 1001444 1211748 1466215 1774120 2146685 2597489 3142962 3802983 4601610
562795.2 680982.2 823988.5 997026 1206401 1459746 1766292 2137214 2586029 3129095
140698.8 170245.5 205997.1 249256.5 301600.4 364936.5 441573.1 534303.5 646507.2 782273.7
300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
350 350
100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
703894 852366.7 1030386 1247033 1509141 1825082 2208266 2672656 3233286 3911768
12 13 14 15
350
738.98 738.98