Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

ĐIỂM KT

ĐIỂM ĐIỂM
STT MSSV Họ và tên lót Tên TRẮC
SEMINAR QUÁ TRÌNH
NGHIỆM

1 201303151 Cát Quang Anh 9,3 7,5 8,4


2 201303281 Nguyễn Lan Anh 9,3 7,5 8,4
3 201303158 Trần Lê Thúy Anh 9,7 8,5 9,1
4 201303155 Vũ Quỳnh Anh 7,7 8,5 8,1
5 201303191 Lê Thị Ngọc Bích 9,0 7,0 8
6 201303127 Lê Nguyễn Kim Châu 6,7 8,5 7,6
7 201303199 Nguyễn Lê Thị Ánh Châu 9,3 9,5 9,4
8 201303213 Nguyễn Ngọc Minh Châu 9,0 7,0 8
9 201303165 Nguyễn Thị Ngọc Châu 9,0 8,5 8,75
10 201303274 Võ Khắc Minh Châu 6,7 9,0 7,85
11 201303302 Lê Hoàng Chương 6,7 7,0 6,85
12 201303296 Nguyễn Trần Kiều Diễm 9,7 10,0 9,85
13 201303161 Trương Thị Thu Dịu 9,0 7,5 8,25
14 201303183 Dương Gia Hân 9,7 7,5 8,6
15 201303288 Trần Dương Hồng Hân 9,7 9,5 9,6
16 201303287 Lê Thị Thúy Hằng 10,0 10,0 10
17 201303294 Nguyễn Thị Lệ Hằng 8,3 7,5 7,9
18 201303275 Phạm Mỹ Hằng 8,0 7,5 7,75
19 201303173 Chuyên Khải Hào 9,7 7,0 8,35
20 201303289 Phạm Thị Phương Hảo 9,0 9,5 9,25
21 201303276 Vũ Thị Lan Hương 4,0 7,5 5,75
22 201303143 Nguyễn Đức Huy 5,0 7,0 6
23 201303184 Nguyễn Tứ Đức Huy 9,0 7,0 8
24 201303284 Võ Ngọc Quang Khang 7,0 7,0 7
25 201303297 Trần Nguyễn Mai Khanh 8,7 7,0 7,85
26 201303150 Lê Vũ Quốc Khánh 8,0 7,5 7,75
27 181303085 Trình Lê Đăng Khoa 5,0 7,0 6
28 201303179 Nguyễn Thiên Kiêm 8,0 7,0 7,5
29 201303300 Đinh Thị Diệu Linh 9,7 9,5 9,6
30 201303170 Phó Thụy Phương Linh 8,0 8,5 8,25
31 201303129 Trần Thị Bảo Loan 8,7 7,5 8,1
32 201303019 Vũ Nguyễn Thiên Long 7,3 7,0 7,15
33 201303185 Trần Thị Trúc Ly 8,0 7,5 7,75
34 201303119 Lê Phương Mai 8,7 7,5 8,1
35 201303290 Võ Thái Mịn 9,0 7,0 8
36 201303167 Trần Công Minh 6,0 7,0 6,5
37 201303178 Trần Ngọc Anh Minh 7,3 7,0 7,15
38 201303164 Phan Thị Tuyết Nga 9,3 7,5 8,4
39 201303186 Châu Kim Ngân 9,7 10,0 9,85
40 201303139 Nguyễn Ngọc Ngân 9,0 7,5 8,25
41 201303187 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân 9,3 10,0 9,65
42 201303219 Hoàng Bích Ngọc 9,7 9,0 9,35
43 201303168 Nguyễn Vũ Hồng Ngọc 9,7 7,5 8,6
44 201303154 Nguyễn Thuận Nguyên 8,7 7,5 8,1
45 201303280 Trương Đặng Thảo Nguyên 9,0 7,5 8,25
46 201303171 Huỳnh Thị Quỳnh Như 10,0 8,5 9,25
47 201303182 Phạm Quỳnh Như 7,7 7,0 7,35
48 201303135 Võ Tú Như 9,7 7,5 8,6
49 201303204 Lâm Kim Phương Oanh 8,0 10,0 9
50 201303304 Nguyễn Đoàn Gia Phát 10,0 10,0 10
51 201303180 Đinh Nguyễn Ngọc Phong 9,0 7,5 8,25
52 201303208 Lê Trần Hoàng Phúc 9,7 7,0 8,35
53 201303295 Trương Phương Phương 9,0 7,5 8,25
54 201303141 Trần Quốc Quan 6,3 7,5 6,9
55 201303157 Huỳnh Thị Bảo Quý 6,3 7,0 6,65
56 201303153 Trần Đình Thanh Tâm 4,0 8,5 6,25
57 201303137 Trương Thị Thiện Tâm 9,0 7,5 8,25
58 201303133 Đỗ Hoàng Ngọc Thái 4,3 7,0 5,65
59 201303282 Trần Nguyễn Văn Thành 7,7 7,0 7,35
60 201303175 Trần Thanh Thảo 9,3 7,5 8,4
61 201303291 Đinh Ngọc Thiện 10,0 9,0 9,5
62 201303277 Đoàn Kim Thu 9,3 9,5 9,4
63 201303177 Nguyễn Hồng Thu 8,7 9,0 8,85
64 201303301 Phạm Phú Thuận 8,7 7,5 8,1
65 201303217 Bùi Thu Phương Thủy 7,7 9,0 8,35
66 201303147 Nguyễn Hoàng Mai Thy 8,0 7,0 7,5
67 201303210 Trần Tiến 10,0 10,0 10
68 201303181 Ngô Nguyễn Tín 10,0 9,0 9,5
69 201303169 Nguyễn Phương Trâm 9,7 8,5 9,1
70 201303283 Lê Thụy Bảo Trân 10,0 9,5 9,75
71 201303145 Phạm Huỳnh Huế Trân 9,3 7,5 8,4
72 201303305 Huỳnh Nguyễn Xuân Trúc 9,0 7,5 8,25
73 201303163 Huỳnh Cẩm Tú 8,3 7,5 7,9
74 181303438 Trương Hoàng Gia Tuệ 7,7 8,5 8,1
75 201303215 Thái Nguyễn Phương Uyên 10,0 8,5 9,25
76 171303161 Tsằn Mỹ Vân 6,7 7,5 7,1
77 201303152 Nguyễn Thị Khánh Vy 9,7 8,5 9,1
78 201303292 Phạm Ngọc Bảo Vy 10,0 7,0 8,5
79 201303174 Nguyễn Mỹ Yến 9,3 9,5 9,4

You might also like