Diem HK Ii (12T3)

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TIỀN GIANG

TRƯỜNG TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU


BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN VẬT LÍ - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2021-2022
Khối 12 - Lớp 12T3

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Số câu sai Nhận xét HKI
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Huỳnh Phương An 10 9 7.75 9.3
2 Đặng Quốc Bảo 1 9.75 8 8 9.6
3 Nguyễn Thị Tuyết Chi 3 9.25 9.5 7.63 9.4
4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 3 9.25 8 8 8.6
5 Nguyễn Phan Quốc Đạt 8 8 7.5 8.13 9.6
6 Đỗ Hoàng Giang 1 9.75 8.25 7.94 9.5
7 Phạm Thùy Giang 2 9.5 8 8 8.3
8 Dương Hải Hân X ### 9 7.75 9.2
9 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 2 9.5 9 7.75 9.4
10 Nguyễn Trường Huy 1 9.75 9.25 7.69 9.6
11 Lê Thái Hưng 1 9.75 8.25 7.94 8.9
12 Tôn Võ Hoài Khiêm 4 9 8.25 7.94
13 Nguyễn Lê Lộc 2 9.5 9 7.75 9.6
14 Trần Gia My 4 9 9.25 7.69 10
15 Trần Thanh Ngân 2 9.5 9 7.75 9.6
16 Lê Thị Yến Nhi 3 9.25 9.25 7.69 9
17 Nguyễn Phan Yến Nhi 19 5.25 8.25 7.94 8.2
18 Nguyễn Vũ Ánh Nhi 3 9.25 7 8.25 7.9
19 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 3 9.25 9.25 7.69 9.4
20 Trần Hồng Phúc 2 9.5 9.5 7.63 9.7
21 Lê Như Quỳnh 3 9.25 9 7.75 9.4
22 Nguyễn Lê Như Quỳnh 1 9.75 ### ### 9
23 Lương Nguyễn Minh Tân 1 9.75 8 8 9.8
24 Mai Hoàng Thông 2 9.5 6.75 8.3
25 Huỳnh Thị Anh Thư 1 9.75 7.75 8.06 9.4
26 Nguyễn Ngọc Anh Thư 2 9.5 8 8 9.4
27 Nguyễn Thị Anh Thư 3 9.25 9.25 7.69 9.4
28 Phùng Ngọc Anh Thư 1 9.75 9.25 7.69 9.4
29 Vũ Thuấn Trị 7 8.25 9.25 7.69 9.1
30 Huỳnh Thanh Trúc 2 9.5 9.25 7.69 9.8
31 Trần Thiên Phú Túc 7 8.25 8.5 7.88 7.5
32 Trần Phạm Tường Vi 1 9.75 9.25 7.69 9.6
33 Vũ Tiến Vinh X ### 7 8.25 9.8
34 Nguyễn Bùi Triệu Vy 3 9.25 9.25 7.69 8.8
35 Nguyễn Ngọc Trúc Vy 2 9.5 ### ### 8.9
36 Phạm Đỗ Tường Vy X ### 6.75 8.31 9.4
37 Nguyễn Huỳnh Ánh Xuân 2 9.5 6.75 8.31
38 Nguyễn Huyền Mỹ Yến 2 9.5 9 7.75 9.6
HKII CN

7.95

6.45
4.95

3.45

You might also like