Contemplate (v) suy ngẫm Deduce(v) suy luận,suy ra,suy diễn Deduction(n) sự suy luận ,suy diễn Deducible(a) có thể sủy ra,luận ra Deductive (a) suy luận,suy diễn Discriminate between A and B/A from B: phân biệt Dubious(a) đáng ngờ , không đáng tin cậy, mơ hồ Genius(n) thiên tài , người thiên tài Guesswork(n) sự phỏng đoán, sứ đoán chừng Ingenious(a) khéo léo,mưu trí Igenutity/igeniousness(n) tài khéo léo Justidfy(v) bào chữa, thanh minh Justification(n) sự bào chữa , sự thanh minh Justified(a) in ving : có lí do chính đáng để làm gì Ponder+(v) on,upon,over: suy nghĩ về, cân nhắc về cái j Scientious(a) tận tình,chu đáo Attention(n) sự chú ý Attentiveness(n) sự chăm chú Attentive(a) chăm chú,chú ý eg: be attentive to sb><inattentive