Professional Documents
Culture Documents
Unit 1 - Tiếng Anh 5
Unit 1 - Tiếng Anh 5
Unit 1 - Tiếng Anh 5
2. Giới từ (in/on/at)
Định nghĩa: Giới từ (Preposition) được dùng để chỉ mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ
này với các thành phần khác trong câu.
STT Giới từ Cách dùng Ví dụ
1 In - Không gian: - In the kitchen
In + địa điểm lớn (xã, - In Hanoi
phường,quận, huyện, tỉnh,
thành phố, quốc gia, châu - In Vietnam
lục) - In the sky
In + địa điểm/không gian to - In the world
lớn - In the morning
- In June
- Thời gian: - In winter
In + buổi trong ngày - In 21st century
In + tháng/năm/mùa/thế kỉ
- Không gian: - On the street
On + bề mặt tiếp xúc - On the table
On + tên đường/phố/đảo - On Hai Ba Trung Street
2 On - On Monday
-Thời gian: - On 15th May
On + thứ trong tuần
On + ngày/tháng
- Không gian: - At 27 Hung Vương
- At the airport,
At + số nhà
- At the door
At + địa điểm cụ thể - At 3 o’clock
3 At - At sunrise/sunset
- Thời gian: - At midnight
At + giờ
- At night/noon
At + thời gian đặc biệt trong
ngày - At the moment
At + các dịp lễ/Tết
Practice: Điền mạo từ đúng vào ô trống
1. My sister’s birthday is …. April.
2. He wakes up … 6:00 am.
3. I have a vacation … July.
4. She was born … 1996.
5. This temple was built … the sixth century.
6. We will go to the zoo … Friday.
7. Hung will be here … 13:00.
8. They hang out … Sunday afternoon.
9. My father has a new job. He works … the evening.
10. We’re going to have a meeting … Saturday afternoon. Would you like to join?