Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

DANH SÁCH NẠP TIỀN THI TIN HỌC LỚP NO21B1

tin học văn


TT IDhs Họ tên Ngày sinh
phòng
tin học spss số tiền
1 92595 Đỗ Nữ Tú Anh 6/8/1971 x 50 r
2 45366 Trần Thị Kim Chung 7/28/1995 x 50 r
3 92806 Võ Thị Thúy Diễm 3/27/1995 x x 100 r
4 92778 Hồ Thị Dung 8/20/1996 X X 100 r
5 92671 Phạm Thị Mỹ Hạnh 8/7/1995 nộp rồi
Nguyễn Thị
6 96245
Mỹ
Hậu 4/26/1997 x x 100 r
Trần Lê
7 92628
Khánh
Hồng 9/23/1997 x 50 r
8 96233 Nguyễn Thị Huệ 9/1/1990 x 50 r
Hoàng Thị
9 92777
Nhã
Hương 11/10/1992 x x 100 r
Nguyễn Thị
10 92654
Diệu
Hương 8/24/1997 x 50 r
11 92779 Đoàn Thị Lai 1/1/1997
12 92830 Nguyễn Thị Lài 6/24/1997 x 50 r
Nguyễn Thị
13 92869
Thu
Loan 3/13/1993 x x 100 r
Trần Thị
14 92858
Ngọc
Mỹ 4/10/1990 x x 100 r
15 92800 Lê Thị Ánh Nga 6/2/1991 x 50 r
Nguyễn
16 92702 Ngân 10/11/1996
Thúy

17 92699 Trần Thị Ánh Nhựt 2/25/1998 x x 100 r


18 92696 Đinh Thị Thu Sương 11/12/1995 x x 100 r
19 92783 Ngô Thị Hoài Sương 10/19/1995

Lê Thị
20 92754 Tâm 3/24/1999
Thanh
21 95669 Nguyễn Thị Thảo 6/6/1991 x 50 r
22 92860 Võ Thị Tho 12/4/1993 x x 100 r
23 92761 Hồ Thị Thu 9/3/1995 x x 100 r
Trương Thị
24 92781
Anh
Thư 1/21/1997 x 50 r
25 92859 Võ Thị Thư 3/3/1994 x 50
Lê Nguyễn
26 92706
Thanh
Thúy 8/27/1996 x 50 r
27 92832 Trần Thu Thùy 10/1/1996 x x 100 r
28 92780 Nguyễn Thị Tình 7/7/1996
Hoàng
29 92823 Tú 9/9/1990
Thanh
30 92861 Hồ Thị Uyên 1/12/1995 x 50 r
Trần Thị
31 92803
Phương
Uyên 8/25/1997 x x 100 r

You might also like