Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 106

G IA L IN H ( biên soạn)

ĩ ^ J

-r ) ^
1 l)

GIÚP BAN DI KHẤP TRUNG HOA


250 TỪ
GIÚP BẠN
ĐI KHẤP
TRUNG HOA
G IA LINH
(Biên soạn)

250 TỪ GIÚP BẠN


Đ I KHẮP TRUINC HOA
2S0 '? 1*1
(T á i bản)

— I »■■» ■ —— ■■■■— I ■■
ĐẠI HỌC THÁI NGUYỄN
ĩ í« ■vv u Afi I TỆTT
11*1 í<li ỉ ả M n iẰ ' LiỊiU

N H À X U Ấ T BẢN H Ổ N G Đ Ứ C
G ia Linh

LỜ I N Ó I Đ Ầ U

N h ữ n g năm gần đây, n hu cầu học


tiêng T ru n g đã gia tăn g n h an h chóng.
Cuốn "250 từ g i ú p b ạ n đi k h ắ p T r u n g
Hoa" n à y được v iế t n h ằm đáp ứng nhu
cầu học cách giao tiếp n h a n h của đỏng đảo
độc giả, với những tìn h huống thực tế, gần
gùi trong cuộc sông hàng ngày.

C h ú n g tôi chọn lự a ra 250 từ thường


gặp n h ấ t, sau đó sắp xếp vào 168 m ẩu đôi
tho ại, ung với m au đôi tho ại còn có các
m ục bô sung như C âu tương tự, từ tr á i
n g h ĩa, liên tư ở ng ,... để người học h iểu rõ
hòn vè từng m ẩu đôi tho ại, cách sử dụng
từ ngữ củng n hư bổ sung từ vựng.

Cuôn sách được ch ia làm 7 phần


ch ín h là A n uổng, chỗ ỏ, giao thông, v u i
chơi, m ua sắm , k h á m bệnh, nhờ giúp đổ,
mỗi m àu đòi tho ại h ạn chê trong khoảng
10 từ , là k h ẩ u ngữ thường dùng, có thê
ứng dụng ngay trong giao tiêp V Ố I người
Hoa.
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA
T ư ơ n g u n g VỐI p h á n k h a : ; nsrũ tiéng
T ru n g có ])hiên âm B ắc K in h va phan dịch
tiê n g V iệ t sử d ụ n g k h â u n e u -.ương une.
không sử dụng ngôn n çu sách vo nên bạn
sẽ th ấ y rấ t gan gũi vói đời sóng, dễ học dt
nhớ.

M ặ c dù xèp theo th ứ tự tù ÜC đôn kho


n h ùn g người học củng có thỏ chọn những
phan m ình cán th iêt đê học truớc. bởi các
m âu đôi thoại được v iê t n ông tưng trang,
rấ t lin h hoạt.

Học xong 168 tìn h huóng thòng dụng


vối 250 từ vựng cơ ban, bạn hoan toàn có
thê yên tâm giao tiêp với ngưó: H oa. 250
từ vựng cơ ban n ày sẽ giúp ban đi khắp
T ru n g Hoa mà không gặp trơ :\ựại vổ bất
đồng ngôn ngữ. C húc các bạn th a n h cóng.

Tro ng quá trìn h bión .'Oạn. chác


không trá n h khỏi th iêu sót. r ấ : :r.ong bạn
đọc góp ý đê lan tái ban được h :.r. thiện
hòn.

6
G ia Linh

I P H Ầ N 1. Ă N U Ố N G I
I é« I

1 . n £ t 5 * ! Đ I ĂN THÔI
Hội thoại:
ní ÍS í - Chĩíàn qù!
A n cơm đ i

Ẻ! Zõu!
Đi ỉ

Câu tương tự:


l ĩ / fli T nà ni| J
È le / dùzi gũ gũ jiào le.
Đ ó i rồi. / B ụ n g sôi rồi.

Trái nghĩa:
M £ ! -----
Chĩíản qù!-------bù xiảng chĩ.
A/? cơm đ i ỉ - C h ă n g m u ô n ăn.

Liên tưởng:
i « f à ĩ ! / ì ẵ « T !
Gãi zuò fản le! / Gãi măi cài le! /
iVrt// cơ/?? t h ò i ! I M u a thứ c ăn t h ô i!
250
— Từ GIÚP BAN
■ 01 KHẮP TRUNG HOA
_______

2 . D fctfe£li? N ĐỔ ĂN NHANH KHÔNG?

Hội thoại:
n£i fl D
-5?Chĩ kuảicãn m a?
A n đồ ăn n h an h k h ô n g ?

^ n£ Bù chĩ.
Không.

Câu tương tự:


ũ t E t y ì b I*i?
C hĩ'sãnm íngzhì m a?
A n s a n d w ic h kh ô n g ?

Trái nghĩa:
-----ĨE %
k u à ic ă n -------zhèngcãn
Đ ồ ăn n h a n h - bữa c h ín h

Liên tưởng:
' Ề % % / n ề ề / t- tà [ííí / t ỉ f / t í l ẫ
M àidãngláo / kẽndéjĩ / niúròu miàn / jiäozi /
íãngbiảnm iàn
M c D o n a l d ’s / K F C (Gà r á n K e n tu c k y ) / M i
hò ! Bú n h ch ẻo / M ì ủ n l iề n .

8
G ia Linh

3 . ìặ ệệ £ £ ịặ ? HÁI SÁN NHÉ?

Hội thoại:
ÌH $ị hăixiãn zênmeyàng?
H ả i sản n h é ? / Đ ồ biến nhé?

ÌH Ầ W hăixiãn tài guì


H ả i sản đ ắ t lă m .

Câu tưang tự:


ní % ệ ị ± r ề $
C hĩ hăixiãn tài m áfán
A n h ả i sản rắ c r ố i lắ m .

Trái nghĩa:
\Hề'ị-------?Eíầ
n ă ix iã n ------- sĩ yú
Đ ó b iển tươi - cá chết.

Liên tưởng:
:Í Ệ ì 'ậ ầ / Ầ Ầ k } / Ả t i ế ầ / ũ ầ / n K
shẽn hải yú / dà lóngxiã / dà pángxiè / bào
yú / shàn bèi
Cú biển s ã u /T ô ỉĩĩ h ù m I Cua to /B à o
n g ư I Sò biên


250 Từ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

4. d£ [ỉtị DỈỊ?ĂN đổ tâ y k h ổ n g ?

Hội thoại:
P5 C hĩ xĩcãn m a ?
A /7 đ ồ tâ y k h ô n g ?
^ *!] ũ'L bù xiăng chĩ.
C h ă n g m u ô n án.

Câu tương tự:


£ M f í ỈT° qù xĩcãn tĩng?
Đến n h à h à n g tù y n h é ?

Trái nghĩa:
Ịftj % -------ti x ĩ c ã n ------------- zhõng căn
Cơm tá y - Cơm T à u

Liên tưởng:
9 %%n tỉ ly / f- ìỉĩ / %W\fí ft rr hi n ĨI
t í Ti
m ảkèxĩm ú cãntĩng / j i n u ò / m òsĩkẽ cãntĩng /
xĩngqĩ wủ cãntĩng
A hà hùng ^Icixu n (ÌU1(J ,\ /?ri hcmg
M o s c o w , N h á h ù n g F r id a y .

] I)
G ia Linh

5. ffi n£ tìt Pi TÔI MUÔN ĂN ĐỐ NƯỚNG RÁN

Hội thoại:
í§ $ $ xiăng chĩ shãokăo.
T ô i m u ô n ă n t h ị t nướng.

.h Vc shãokăo shàng huõ.


77? ứ n ư ớ ng k h ô n g tố t đâ u .

Câu tưang tự:


ệ| 1 tít % / % '\ \H
hánguó shãokảo / kăo niúròu
T h ị t n ư ớng rá n H à n Q u ố c I T h ịt bò nướng.

Trái nghĩa:
ỉn. #7 — ì n ĩ&
s h ă o k ă o ------- qĩng zhẽng
N ướng - hầm.

Liên tưởng:
ầ / n / ±
zhũ / jiãn / zhà / pẽng
N ủ li / ch iên / r á n k ỹ / luộc.
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HQA

6 . Ill % h ễ MÓN ÄN TỨ XUYÊN ĐỒNG LẮM

Hội thoại:
ŨL JII % nLì? chĩ chuăncài m a?
A n đ ổ T ứ X u y ê n kh ô n g ?

ill M Ả % chuãncài rén duõ.


M ó n ă n T ứ X u y ê n đ ô n g ng ư ờ i lă m .

Câu tương tự:


0 III M sìchuãn fëngwèi
H ư ơ n g v ị T ứ X uyên.

Trái nghĩa:
ị ----- ỷ
d u õ -------shảo
Đ ò n g Ị n h iê u - ít.

Liên tưởng:
n « / ề « / ề / & $ / M 'Jii %
yuècài / xiãng cài / hù cài / IÜ cài / cháo
zhöu cài
Mán án Q u ả n g Đ ô n g / M ó n ăn H ồ X a m
Mủn án Thư ợ ng H á i / M ón ăn Sơn Đón'-ĩ
\ Ió n ăn T riủ u C háu

1:
G ia Linh

7 . * H U à Ị Ỉ ] ! VỊT QUAY NGẤY LÂM

Hội thoại:
$ f fị ÍT Díị? kảoyã xíng m a?
V ị t q u a y có đước kh ô n g ?

#7 Ầ ni)! kảoyã tài yóu!


V ịt q u a y n g ấ y lă m .

Câu tương tự:


Ầ M / ?É k £ tài ni / yóu tài duõ
N g ấ y lắ m / N h iẻ u d ầ u lắ m .

Trái nghĩa:
?lll--- ì n $í
y ó u -------qĩng shuảng
N g à y —t h a n h đ ạ m .

Liên tưởng:
M / Ả ề / ẫ ỉm i / m / / h iM
juàn bĩng / dà cõng / tián miàn jiàng / yã
tâng / quán yã yàn / lủ yã gân
Bcinh cuộn / H à n h tà y / tư ơ ng m ì ngọt /
Sz/p Ư/7 / Tiệc ¿oà/2 ỉ;/7 / G an ưứ
250 TỬ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA_______
■ ___________________________ «_____ . — - ,

8 . H jg o s æ TÔI MUỐN ÄN CHÁO.

Hội thoại:
it nĩ x ứ n g chĩ s h é n m e 7
C ậ u ăn g i ?

fie $ Đễ $ WÖ xiăng hẽ zhõu.


T ô i m u ô n ă n cháo

Câu tương tự:


/ íif ó M ?
wõ xiăng hẽ diăn xĩ de. / yõu xîfàn m a?
T ô i m u ô n ă n ít súp / Có cháo k h ô n g ?

Nói vui:

wỗ de yá zhè liăng tiãn bà gõng.


R ă n g tô i h a i h ô m n a y b ã i công.

Liên tưởng:
I ĩ 85 / A t * / / *1185 / f c l i l t ä
æ
liánzi zhõu / bãbảo zhõu / dám ĩ zhõu / ludòu
zhõu / pídàn shòuròu zhõu
c / ỉá o /zạí .se/ỉ / CVỉáo b á t bao / C h á o gao
nếp / C háo đ ậ u x a n h / CTiáo í / ỉ / í nạc rớ/
trứ n g .

14
G ia Linh

9 . iL ÍỀ ? CỔ MẤY NGƯỜI?

Hội thoại:
IL í¿?
Jĩ wèi?
Có m ấ y người.

1*5 ÍỀ
Liăng wèi.
H a i người.

Câu tưang tự:


A 'û K W ./ « T
huãnyíng guãnglín! / nín lái le
H â n h ạ n h được đón tiế p ! / A n h đến r ồ i!

Liên tưởng:
ĩ i i ì % ± / ỉ l \ ì 'h fầ / Jl i t
JĨ wèi xiãnshẽng / jĩ wèi xiăojiẽ / jĩ wèi
péngyỗu
M ấ v n g à i / M ấ y cỏ / M ấ y bạn
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

10. f JL í r^ ? N G Ố I KIA ĐƯỢC KHÔNG?

Hội thoại:
ÌH Íiiìắ iÌ qĩng zuò zhè biãn.
X in mời ngồi ở đ à y ĩ

Ế. M iL ÍT n? zuò nàr xíng ma7


N g ồ i k ia có dược k h ô n g ?

Câu tương tự:


i ề ỉ ỉ ũ ề A ề Ẽ í'^
w ỏ xiảng zuò nà zhãng zhuõzi / wỏ xĩhuãn
kào chuãnghù zuò.
T ô i m u ố n ngồi bàn k ia / T ỏ i th íc h ngồi
c ạ n h cửa sô.

Trái nghĩa:
' ------ ?Ế

zu ò -----zhàn
Ngồi - Đứng

Liên tưởng:
JL € ! / JL»E!
zhàn zhèr bã! / tảng zhèr bã!
c/õy c/í'.' / AYm? í / â y c/i/
G ia Linh

1 1 . ¿i % ựạ? GỌI MÓN CHƯA?

Hội thoại:
Ềi % “■'-!? diản cài m a?
A n h g ọ i m ó n chưa?

$ Ấ í i fi wỏ xiãn kànkan.
T ô i xem trước đã.

Câu tương tự:

Chĩ diăn sh é n m e ? / nín xiãn kànkan càidãn.


A n h g ọ i m ón gì? / A n h xem thự c dơn đ i ạ.

Trái nghĩa:
ủ % ------ Ë í ĩ ±
Diản cài-------suíbiàn shàng
G ọi m ó n - G ì c ủ n g được.

Liên tưởng:
ỉ!i “ỈA / ầ ! ầ fl / ứ l i
Diăn gẽ / diăn jiäng / diăn míng / diản bõ
C/?Ọ7? ÒÀ/ /ỉ «7 / cìiẽỉìì tướng (chọn a i là m g ì)
/ dcinh / C /ỉọ /2 chương t r ìn h p h ú t.
250 TỬ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

12. ft ® ít ANH MUÔN ĂN Gì?

Hội thoại:
ÍS nỀ i f nĩ xiăng chĩ s h é n m e ?
A n h m u ố n ăn g i ?

BẼ í ĩ suíbiàn.
T ù y ý.

Câu tương tự:


ề A ũí ít á ? xĩhuãn chĩ shénme?
T h ích ă n gì?

Trái nghĩa:
---- “S
c h ĩ -------hẽ
Ă n - Uống.

Liên tưởng:
ffi £ A JL ít ¿ n§ >!>; JL ít ¿ / 1 :*Æ* iL it ¿
Xiăng mai aiám shénm e / xiảng hẽ diănr
shénme / xiăng wán diănr shénm e
A/?/ỉ m u a g ì ạ / A/ỉ/? uống g i A n h chơi gi

IS
G ia Linh

13 . 1f & £?UỐNG TRÀ GÌ Ạ?

Hội thoại:
ũễ í t £ $?? hẽ shénm e chá?
A n / i u ổ n g t r à g i ạ?

D‘Ị 9 shì miăníèi de ma?


M iễ n p h í à?

Câu tương tự:


“S * 1 t ¿ 9 / S Í+ Ấ ÌS Ạ ?
hẽ diản shénm e? / yào shénm e jiũ shuĩ?
U ống g ì ạ? / U ổng rượu g i ạ?

Trái nghĩa:
$ ----- É Ạ
C h á -------bái shuĩ
T rà - /zước tr a n g

Liên tưởng:
‘>J u / 1 s
Kẽkõu kẽlè / xuẻbì / guỏzhĩ / niúnăi /
kuàngquánshuĩ
Coca Co/a / S p rite / m/ớc /ỉoa í/ỉ/ỏ / S7?a
òò / /?ỉ/ớc h h o á n íỊ
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA

14. KHÔNG GỈ MIẾN PHÍ CẢ

Hội thoại:
ĩx f ĩ T' w Q Óf] méi yóu bù yào qián de.
K h ô n g cỏ g ì lù m iễ n p h í cả.

$ ft Ï Ï Ậ nà jiù bái kãi shuĩ.


Cho nước ả m vậy.

Câu tương tự:


u Æ w f ỉ (ì) / $ f j f t ữ (]'■] / Ậ t ì Ỉ5 fí
Dõu shì ỵào qián de / méi yỏu miảníèi de /
bèndiàn méi yỏu.
Đềỉ/ /;/iứ / /rá / /(VI / K h ô n g có g i m iễn p h í
cá / Cửa tó i k h ô n g có.

Trái nghĩa:
:ả ----- íi
Méi y ỏ u ------ yõu
K h ô n g cu - có

Liên tưởng:
% Ạ / Ễr & Ạ cha shuĩ / kuàngquánshuĩ
T rà / nước k h o á n g
G ia Linh

15 . I fc g u .A % EM ƠI! GỌI MÓN

Hội thoại:
ỉ|[| ,Jfj ĩj\ ! ¿Í % ! fúw úyuán! diăn cài!
E m (ñ! A n h m u ôn g ọ i món

4c T ! lái le!
V â n g ạ / E m đến đáy.

Câu tưang tự:


'h ỉll / ' ị ' % I 'b ị‘k ĩ / frẳ bìl
xiăojiẽ / xiảo mèi / xiăo hüózi / gũ niáng
£7?1 ơ/ / EV?? £ 0 / / A n h ơi / Cô g á i

Trái nghĩa:
u i m i — fê f li / t i l l
F ú w u y u á n -------jînglî / lĩngbãn
i V V ¡)ỉutc vụ - g iá m đôc / nhóm trư ở ng

Liên tưởng:
Ặ a‘X tc tịi ÍR / /J0 «5 JF Ạ
Ná diản cânjînzhî / jiã diản kãi shuĩ.
L â v ít g iấ y án / Thèm mòt ít nước.

1
25G TỨ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRƯNG HOA

16. I l t ¿JỄ Ạ?ANHUÔNGRƯỢUGÌ?

Hội thoại:
í t £ i Ạ 9 yào sh é n m e jiú shuĩ?
A n h m u ô n u ố n g rượu g i?

f hóng jiũ.
Rượu đồ.

Câu tương tự:

Hẽ diăn sh é n m e ? / xũyào sh é n m e yĩnliào?


U ống g ì ạ? / Cá/ỉ đo u ố n g nào ạ?

Trái nghĩa:

Y à o -------bù yào
C ần - K h ô n g cẩn

Liên tưởng:
Dậ i / 'J' " ^ / i ĩ i l / Ề 1 / /ậ ré ¡3
Píjiũ / xiăo èrguõtóu / yáng jiú / se jiú
jĩwéijiủ
c/?a/ ru'Ợu náu / rƯỢu nước ngoai
rượu m au / co ckta iì
G ia Linh

17. I M'! CẠN LY

Hội thoại:
I ff*! gàn bei!
C ạn ly

I tĩ'! gàn bẽi!


Cạn ly

Câu tương tự:


* -U ! / ^ - ' ị JL ! / $ ÍỄ f !
Lái yĩ kỏu! / hẽ yĩ qìr! / duãn qĩ lái!
L à m n g ụ m nhé / ơô/7g /r?ộí /?ơ/ / Nhcic lên

Trái nghĩa:
■Tff! ----- ỈN Ë Ũ !
Gàn b ẽ i ! -------qĩng suíyì!
Cạn ly - U ống tù y V

Liên tưởng:
t / 5t JL t / “i f / $ i
Hẽ zhe / chĩ zhe / vvánr zhe / chàng zhe /
tiào zhe
D a n g uống / ă;? / đa/?£ c/?ơi / (/«/?£
/?á/ / đ a n g n h ầ y
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

18. £ d£ £ J L ! ăn THÊM đi

Hội thoại:
£ Dế & Ẫ ! duõ chĩ diànr!
Ấrc th ê m đ i !

ũ ^ 7 7 ! wỏ chĩ bù liăo le!


Tô/ k h ô n g thê ăn n ổ i nữa

Câu tương tự:


Ì9nế*Ẫ!/ff*£Ẫ!
Zài chĩ diănr! / zài lái diănr!
A n th ê m m ộ t c h ú t đ i / A n n ữa đ i

Trái nghĩa:
£ ----- ỷ
D u õ -------shảo
N h iề u - ít

Liên tưởng:
£»8*;L!/ ^ 5cẪêẪ!/ £ S ê Ẫ .!
Duõ hẽ diănr! / duõ w ánr huir! / duõ dãi huir!
U ố n g thêm m ột c h ú t / C híĩi thèm m ột chút
/ ơ //?é/?2 /??0¿ c/n/¿
Gia Linh

19. H R fc ft, % ặ EM ƠI, THANH TOÁN

Hội thoại:
UK £ w 1 £ ặ- fúwùyuán, măi dãn.
E m ơi, th a n h toán

$ $ % wõ lái wõ lái.
E m đến đ â y

Câu tương tự:


M / ịị I K / I T Ặ / Í «
Jié zhàng / suàn zhàng / dă dãn / fù zhàng
T h a n h to á n / ¿m/ĩ sô / ũ? /lóa đơ72 / ír a
/ĩớa c/ơtt

Trái nghĩa:
-----ân£
Mải d ã n -------bái chĩ
T r ả tiề n - A n k h ô n g

Liên tưởng:
ấ M / £ ìẵ ỷ #
Hé duì / duõ tui shăo bú
K iể m t r a / 77?¿/’ữ /r á /ạ / f /?/<?// òỉ> thêm.

25
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA
Tứónu ứng V Ố I p hần k h â u ngữ tiếng
T ru n g có p hiên ảm B ắ c K in h va phần dịch
tiếng V iệ t sử dụng k h a u nerử tương ứng.
không sử đụnẹ ngôn ngữ sách vó nén bạr
sẽ th ấ y rấ t gần gũi với đời sỏne. dễ học d(
nhớ.

M ặc dù xép theo th ứ tự từ dễ đến kho


n húng người học cũng có thê chọn những
phần m ìn h cần th iế t để học trước, bởi các
m âu đôi thoại được v iế t riê n g từng trang,
rấ t lin h hoạt.

Học xong 168 tìn h hu ông thông dụng


vói 250 từ vựng co' bản, bạn hoàn toàn có
thê yên tâm giao tiêp vối người Hoa. 250
từ vựng cơ bán này sẽ giúp bạn đi khắp
T ru n g Hoa mà không gặp trở ngại vế bát
đồng ngôn ngữ. C hú c các bạn th à n h công.

1 rong quá trin h biên soạn, chắc


không trá n h khỏi th iê u sót. rá t mong bạn
đọc góp ý đế lần tá i bán được hoàn thiệr.
hơn.
G ia Linh

P H Ầ N 1. Ă N U Ố N G
>
■^T«r

1 .n £ f ô £ ! Đ I ĂN THÔI
Hôi thoại:
nè íỗ i - C hifan qù!
Ă n cơm đ i

Ế ! Zõu!
ĐU

Câu tương tự:


t iĩ / Hi T ni nil 7 .
È le / dùzi gũ gũ jiào le.
Đ ó i r ồ i . / B ụ n g sôi rồi.

Trái nghĩa:

Chifan qù!-------bù xiảng chi.


A n cơm đ i ! - C h ă n g m u ô n ăn.

Liên tưởng:
iẳ ttífiĩ!/iẳ £ £ ĩ!
Gãi zuò fan le! / Gãi măi cài le! I
iVỚỉ/ CỚỈ71 t h ô i ! I M u a thứ c ủn t h ô i!
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HQA
____ ___________ - —

2. $ tr DĨỊ?ĂN ĐỖ ĂN NHANH KHÔNG?

Hội thoại:
n¿ t l Dĩỉ? C h ĩ kuàicãn m a?
A n đồ ăn n h a n h k h ô n g ?

^ Bù chĩ.
Không.

Câu tương tự:

ChT'sanmíngzhi ma?
A n s a n d w ic h kh ô n g ?

Trái nghĩa:
\kầ -----ĨE %
k u à ic ã n -------zhèngcãn
Đ ồ ă n n h a n h - bữa c h ín h

Liên tưởng:
a s % /fiềề/ ẹ lí) líu / tì 7 / n íí s
M àidãngláo / kéndéjT / niúrỏu miàn / jiáozi /
íãngbiảnmiàn
M c D o n a l d ’s I K F C (Gà r ú n K e n tu c k x ) ! M i
bò B á n h c h ẻ o / M i ủ n liền.

8
G ia Linh

3. ìặ ệậ £ £ fặ ? HÁI SÁN NHÉ?

Hội thoại:
ìặ iặ £ íặ? hăixiãn zênmeyàng?
H ả i sản nhé? / Đ ồ biển nhé?

'M ñ Ầ W hăixiãn tài gui


H ả i sản đ ắ t lắ m .

Câu tương tự:


ịặ 0 ± ỉế $!
Chĩ hăixiãn tài m áfán
A n h ả i sản rắ c r ố i lắ m .

Trái nghĩa:
ÌH ề ị ----- l í Ề .
hăixiãn-----sĩ yú
ĐỒ biển tươi - cá chết.

Liên tưởng:
fö fä ü / / Ầbềầ / ñ ñ / ẳ K
shẽn hãi yú / dà lóngxiã / dà pángxiè / bào
yú / shàn bèi
Cú biên s â u /T ô m h ừ m I Cua to /B à o
n g ư l Sò biên

0
250 TỬ___
GIÚP
__ BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA

4 . n¿ ® tr Dĩị ?ĂN Đố TÂY KHÔNG?

Hội thoại:
nế M t í C h ĩ xĩcãn m a ?
A n đ ồ tâ y k h ô n g ?

T' ffi bù xiăng chĩ.


C h ẳ n g m u ô n ăn.

Câu tương tự:


¿ M § ỈT 9 qù xĩcãn tĩng?
Đ êh n /m h à n g tâ y nhé?

Trái nghĩa:
M f f — —4 1Ir x ĩ c ã n -------zhõng cân
Cơm tâ y - Cơm T à u

Liên tưởng:
9 t # ifỉ ft lĩ / $ ig / I «Tr f4 ft rr / Ễ ss ÏÏ.
Il iï
m ảkèxĩm ũ cãntĩng / jì n u ò / m òsĩkẽ cãntĩng /
xĩngqĩ wủ cãntĩng
A há hăng M cixun I Ciino ! \ h c i hang
M oscow ! N h à h à n g F r id a y .

10
G ia Linh

5. ề n£ ik TÔI MUÔN ĂN Đố NƯỚNG RÁN

Hội thoại:
ÍS nấ $7 o xiăng chĩ shãokảo.
T ô i m u ô n ă n t h ị t nướng.

in. '$r _h Vc shãokăo shàng huõ.


T h ị t nư ớ ng k h ô n g tố t đâu.

Câu tương tự:


ệf i ỈỀ % / % 'ị - ỉ*]
hánguó shãokăo / kảo niúròu
T h ịt n ư ớ ng r á n H à n Q uốc I T h ịt bò nướng.

Trái nghĩa:
----- ỉ i t i
s h ã o k ă o -------qĩng zhẽng
N ướng - hầm .

Liên tưởng:

zhũ / jiãn / zhà / pẽng


N â u I c h iê n / r á n k ỹ /ỉu ộ c .
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HŨA

6. j|| % K %
? MÓN ÄN TỨ XUYÊN ĐỒNG LÄM

Hội thoại:
n£ Jl| %níi ? chĩ chuãncài ma?
A n đ ồ T ứ X u y ê n kh ô n g ?

Jỉ| % h%r chuãncài rén duỏ.


M ó n ă n T ứ X u y ê n đ ô n g ngư ờ i lắ m .

Câu tương tự:


P9 Jl| M DẬ sìchuãn fêngwèi
H ư ơ n g v ị T ứ X uyên.

Trái nghĩa:
£ ----- ỳ
d u õ -------shăo
Đ ô n g I n h iề u - ít.

Liên tưởng:

yuècài / xiãng cài / hù cài / lũ cài / cháo


zhõu cài
M ó n án Q u a n g D ô n g / M o n ăn H ô S n m
M u n ân T h ư ợ n g H ả i ! M ó n ăn S (/71 D õ r ĩ ĩ
M ú n án T riẽ u C háu
7 . i*i k ỈA ! VỊT QUAY NGẤY LẮM

Hội thoại:
'{-] ạĩỊ? kảoyã xíng ma?
V ịt q u a y có được kh ô n g ?

kảoyã tài yóu!


V ịt q u a y n g ấ y lắ m .

Câu tưang tự:


Ầ M / :ầ k % tài ni / yóu tài du õ
N g ấ y lắ m / N h iề u d ầ u lắ m .

Trái nghĩa:
ỉll]-------'in
y ó u -------qĩng shuăng
N gây - th a n h đạm .

Liên tưởng:
ề n /± M / i í t ĩ i / / rô M
juàn bĩng / dà cõng / tián m iàn jiàng / yã
tâng / q u á n y ã y à n / lủ yã gãn
Bán/? Cí^ộ/ỉ / H à n h tà y I tư ơ ng m i ngọt /
S ỉ/p Ưỉí / Tiệc ¿oà/2 ỉ;/7 / G a n v ịt
250 TỪ GIÚP BAN
—1— ĐI____
KHÄP TRƯNG
- ■ HOA__
-^^_-__rrr-_
— r ____

8. TỒI MUÔN ĂN CHÁO.

Hội thoại:
® ít nĩ xrâng chĩ s h é n m e 9
C ậ u ăn g i ?

$ $ wõ xiáng hẽ zhöu.
T ô i m u ô n ă n cháo

Câu tương tự:

WÖ xiảng hẽ diăn xĩ de. / yỗu xïfàn m a?


T ô i m u ố n ă n ít súp / Có cháo kh ô n g ?

Nói vui:

wỏ de yá zhè liăng tiãn bà gõng.


R ă n g tô i h a i hôm n a y b ã i công.

Liên tưởng:
1 ĩ $ / /V ỉ ịịị / Ấ 'Ậ ìtt / t ỉ E ĩ t ỉ / l'4

liánzi zhöu / bãbảo zhõu / dàm ĩ zhõu / lùdòu
zhõu / pídàn shòuròu zhõu
CTiáo /?rư se/ỉ / C hao b á t bao / C h á o gao
nếp / Cháo đ ậ u x a n h / CTỉáo í / ỉ/ í 72ạ C' rớ/
trứ n g .

14
G ia Linh

9 . J IÍẺ ? có MÂY NGƯỜI?

Hội thoại:
/LÍỀ?
Jĩ wèi?
Có m ấ y người.

tô \Ế
Liăng wèi.
H a i người.

Câu tương tự:


« « ! / « T
huãnyíng guãnglín! / nín lái le
H â n h ạ n h đưực đ ó n tiế p ! / A n h đến r ồ i!

Liên tưởng:
J U ầ 7f e ' ± / / U Ẻ ' M a / J U Ề K
jĩ wèi xiãnshẽng / jĩ wèi xiaojiè / jĩ wèi
péngyỏu
M ấ v ngà ỉ / M ấ y cỏ / M ấ y bạn
250 Từ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

1 0 . ẹ. SP JL ÍT "3? NGỐI KIA ĐƯỢC KHÔNG?

Hội thoại:
ÌN Ílíiẳ ìÌ qĩng zuò zhè biãn.
X in m ờ i ngồi ở đ à y?

7JP iL í ĩ n' i ° zuò nàr xíng m a 7


N g ồ i k ia có dược k h ô n g ?

Câu tương tự:

wỏ xiảng zuò nà zhäng zhuözi / wỏ xĩhuãn


kào chuãnghù zuò.
T ỏ i m uôn ng ồ i bàn k ia / T ô i th ích ngồi
c ạ n h cửa sô.

Trái nghĩa:
Hễ.— -?Ä
z u ò -------zhàn
iV gôĩ - Đ ứ n g

Liên tưởng:
¿Ai* J U E !/ Ì i ắ Ẫ D E !
zhan zhèr bã! / tăng zhèr bã!
D ứ n g d a y đ i ! Ị Neun cỉáv ( ti!

16
G ia Linh

11. * GỌI MÓN CHƯA?

Hội thoại:
.[ẴÍ % ®ỉ9 diăn cài m a?
A n h g ọ i m ón chưa?

$ X (\ (i wỏ xiăn kànkan.
Tôi xem trước đã.

Câu tương tự:

Chĩ diăn shénm e? / nín xiãn kảnkan càidãn.


A/?/ỉ gọ ỉ món gì? / A/ỉ/? xem thự c đơn đ i ạ.

Trái nghĩa:
* %-----i í ĩ ỉ:
Diăn cài------- suíbiàn shàng
Gọi /??Ớ72 - ơz' c ũ n g được.

Liên tưởng:
ĩ!i »ỈA / * ^ / /Ai f i / Ế líí
Diản gẽ / diản jiãng / diản míng / diản bõ
c /iọ « òò/ /ló / / í//tv?ỉ tướng (chọn a i là m g i)
Ị điếm d a n h / C /ỉọ /2 chương tr ìn h p h á t.
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HŨA

12. \ ị *g n-¿ i t ¿ ? ANH MUÔN ÄN GÌ?

Hội thoại:
í't' Í0 nz í t nĩ xiăng chĩ s h é n m e 7
A n h m u ô n ăn gì?

BI í ! suíbiàn.
T ù y ý.

Câu tương tự:


ề A ũz íl' Ẳ 9 xĩhuãn chĩ shénm e?
T hích ă n g i?

Trái nghĩa:
ũz ----- rç
c h ĩ -------hẽ
A n - Uổng.

Liên tưởng:
s %&iL ít 'i ! ì'l JL ít £ .f. ỈUñ IL it ' l
Xiăng ma. Giam shénme / xiăng hẽ diảnr
shénme / xiăng wán diảnr shenme
A n h m u a g i ạ ! A n h ỉio n iị iịì A r h r-h(fi ỊJJ

X
G ia Linh

13. ít £ £?UÔNG TRÀ Gi Ạ?

Hội ỉhoại:
n§ 1f £ £ ? hẽ shénm e chá?
A / ỉ/ i u ố n g trà g ì ạ?

Æ {ẪL t ì fïï nii? shì miăníèi de ma?


M iễ n p h í ù?

Câu lương tự:

liẽ diản shénm e? / yào shénm e jiũ shuĩ?


U ống g i ạ? / U ổng rượu g ì ạ?

Trái nghĩa:
£ ------ Ô Ạ
C h á -------bái shuĩ
T rà - nước tr ắ n g

Liên tưởng:
4 LI ÖJ lẶ / ' I U / $ ị 1' / 1 • ừJỊ / í f & Ạ
Kẻkõu kẽlè / xuẽbì / guõzhĩ / niúnăi /
kuàngquánshuĩ
Coca Co/a / S p r i t e / ;?//ớc /ỉoc/ í/z/a / s/?<7
/)o / /?//’ớr kh o á n ự
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHÁP TRƯNG HOA

14. KHÔNG Gì MIỄN PHÍ CẢ

Hội thoại:
$ # T' % $ Itt méi yõu bù yào qián de.
K h ô n g cỏ g i là m iễ n p h í cả.

fr ïï Ạ nà jiù bái kải shuĩ.


Cho nước ấ m vậy.

Câu tương tự:

Dõu shì yảo qián de / méi yốu mianfèi de /


bèndiàn méi yõu.
Đều p h ả i trà tiến / K h ô n g có g i m iễn p h í
cá / Cửa h à n g tỏ i k h ô n g cỏ.

Trái nghĩa:
<5 f ỉ -------l i
Méi y ỏ u ------ yỏu
K h ô n g cỏ - có

Liên tưởng:
$ Ạ / fir 7j< Ậ chá shuĩ / kuàngquánshuĩ
T rà ! nước k h o á n g
G ia Linh

1 5. ÜB EM ƠI! GỌI MÓN

Hội thoại:
HB 'fĩ ìn ! /‘ị % ! fúw úyuán! diản cài!
E m (riỉ A n h m u ô n g ọ i món

7 ! lái le!
V â n g ạ / E m đến đây.

Câu tương tự:


'b ill / ']' $ ! 'J' Í'Ằ f / a ừịị
xiăojiẻ / xiăo mèi / xiảo huõzi / gũ niáng
E m ơi / E m g á i / A n h ơi / Cô g á i

Trái nghĩa:
M w — £ Ỉ 1 / «
F ú w iiy u á n -------jînglî / lĩngbãn
N V p h ụ c vụ - g i á m đốc / n h ó m trư ở n g

Liên tưởng:
Ệ ỷi I I rti tK / Ân -ủ JF Ạ
Ná diăn cânjînzhî / jiã diăn kãi shuĩ.
L á x ít g iấ y ăn / Thèm m ột ít nước.
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

16. 1 ít £ s Ạ?ANH UỔNG RƯỢU GÌ?

Hội thoại:
í t £ <® Ậ 9 yào shénm e jiú shuĩ?
A/?/? m u ô n u ổ n g rưựu gì?

hóng jiũ
Rượu đồ.

Câu tương tự:


« ít H i! ít ¿ « ị ?
Hẽ diăn shénm e? / xũyào sh é n m e yĩnliào?
Uông g ì ạ? / Cẩn đổ uống nào ạ ĩ
Trái nghĩa:
^
Y à o -------bù yảo
C ỡ /ỉ - Không cần

Liên tưởng:
^ ¡0 / ' ] ' r $ % / if. 1 / Ế :ế / 'Ể ;S
Píjiú / xiăo èrguõtóu / yáng j ị ú / se jiú /
jĩwéijiú
/i/(7 chơi rươu náu / rươu nước ngoai
n ò iu m au / c o c k ta il
G ia Linh

1 7 . f M' ! CẠN LY

Hội thoại:
gàn bẽi!
C ạn ly
Ị ft ĩ gàn bẽi!
Cạn ly

Câu tưang tự:


ị -II! /0|-*UL! / « « !
Lái yĩ kỏu! / hẽ yĩ qìr! / duãn qĩ lái!
L à m n g ụ m n hé / ƠÔ7?ể m ộ í /lơ/ / M iấ c Zêft

Trái nghĩa:
-T -ff! ----------------- M Ề !
Gàn b ẽ i! ---------qĩng suíyì!
Cạ/ỉ /y - U ống tù y ý

Liên tưởng:
B&i/nfcf/ S i Ẵ t / n § # / Â f
Hẽ zhe / chĩ zhe / w á n r zhe / chàng zhe /
tiào zhe
Dcing uống / đ a n g ăn / c/a;?g c /ỉơ i / đ a /? ế
/ỉớ/ / đ a n g n h ả y
250 TỪ GIÚP BẠN DI KHÀP TRUNG HOA

1 8 . £ d£ £ J L ! ăn thêm đi

Hội thoại:
£ Ẫ ! duõ chĩ diảnr!
A tt £/?êm đ i/

$ n£ T' T 7 ! wõ chĩ bù liăo le!


T ô i k h ô n g thè ăn n ổ i nữa

Câu tương tự:


Vì n£ * Ẫ ! / M Mi Ẫ !
Zài chĩ diănr! / zài lái diănr!
An mó¿ c h ú t d i / A / ỉ nửa đ i

Trái nghĩa:

D u õ -------shảo
N h iề u - ít

Liên tường:
^ Í7t J L ế iL! /
Duõ hẽ diảnr! / duõ w ánr huir! / duõ dãi huir!
L o n g thêm m ột c h ú t / c/?ơ/ thèm m ột chut
/ ơ //?<?/?? m ột ch ú t
G ia Linh

19. ặ EM ƠI,THANH TOÁN

Hội thoại:
lllỉ^ - p ỉ^ fúwùyuán, mải dãn.
E m ơi, th a n h toán

■$ ^ wỏ lái wỏ lái.
E m đến đ â y

Câu tương tự:


M / K / Í Ĩ Ặ / Í «
Jié zhàng / suàn zhàng / dă dãn / fù zhàng
T h a n h to á n / tín h sô / in hóa đơn / t r ả
hóa (ĩ(ỉn

Trái nghĩa:
"k ặ —
Mải d ă n -------bái chĩ
T r à tiên - Arc kh ôn g

Liên tưởng:
*f / £ ìẵ '> #
Hé duì / duõ tuì shăo bú
A7Ừ/?? / r a / 77?z/ữ /ró /ạ / bù thêm.
250 TỪ GIÚP BẠN
_________ r ĐI KHÀP TRUNG HOA
__ -

2 0 . ÍS i ỉ 1 65 f t CỦA ANH LÀ 65 TỆ

Hội ỉhoại:
íẩ ìằ ỈJ- 65 $ nín zhè shi liù sí wú kuài
C ủa a n h là 65 tệ

tn-t gẻi nín.


T r à em.

Câu tương tự:


® tồ ỉft t i ỉầ 65 /c / a £ .t ft n
Nín de xiâofèi shì 65 yuán / zhe shi zhăo
nín de qián.
Cíia a n h tỏ n g cộng 65 tệ / Đ ả x là tiến ira
lạ i

Trái nghĩa:
ỉ& 'ỳ -k (]■] <ỉí t i ĩầ 65 7C------- ề 15? £ $ ử} ặ
Nín jîntiân de xiãoíei shì 65 yuán —
lảobản shuõ miăn nín de dãn
T ỏ n g cộng n g a y hôm n a v của a n h la 65 tệ
ông chu n ó i m ien p h í cho ngài.
G ia Linh

2 1 . ifiiäjJJlä CKO TÚI CHO ANH

Hội thoại:
if! lĩ tì qĩng nin dă bão.
Cho vào t ú i cho a n h

bỉ hăo.
Vâng ạ

Câu tương tự:


/ £ Ẻ “E / Ế
Zhè xiẽ shèng cài yào dài zỏu / zhüäng hé
bã / chĩ bù le dõu zhe zỏu.
Tờ/ m a n g nốt chỗ th ừ a về / C/?o L’ơo /lộ p c?z'
/ A tt k h ô n g hết g ó i m a n g về

Trái nghĩa:
Ẽ ^ Ic 7
Dă b ã o . -------bù yào le.
Cho vào t ú i - k h ô n g cần đá u .

Liên tưởng:
T ^ j / M / ä ü ö f If'-kf
Jiéyuẽ / jiăn pủ / huì guò rìzi / bù dà shõu dà
jiảo
T iế t kiệ m / g iả m c h i tiêu / k h ô n g lã n g p h i
/ k h ô n g v u n g ta y q u a trá n .

27
250 Tư GIÚP BAN ĐI KHÀP TRƯNG HOA

i

> P H Ẩ N 2. C H Ỏ Ớ
I
I mi

22. ít f J Lốf ?ƠĐÂUTỒT?


Hôi thoai:
í ì !p iL kỉ? zhù nảr hảo?
S ố n g ở đ â u tố t?

Í.È Ầ 'Ỷ H zhù dàxué hảo.


ơ đ ạ i học th ì tố t.

Câu tương tự:


í ì f Ẫ X & £ X í ĩ 'Ẻ: ?
Zhù năr yòu ãnquán yòu piányí
S ùng ờ đ á u vừa an to à n vừa r ẻ ĩ

Trái nghĩa:
# -------h ă o ----------- huải Tốt - X ấ u

Liên tưởng:

Zhãodàisuỏ / xĩngjí bĩnguán / guỏyíng


lúguản / sĩrén xiăo lủguăn
N h a k h a ch / kh á ch sun iỊủn sao khách
sạn n h à nước / kh ách sạn tư n h à n

28
2 3 . fí % |ìì] nạ ?CÒN PHÒNG KHÔNG?

Hội thoại:
fj l)ỉ ÍHJD,l 9
Yỏu fángjiãn m a?
Còn p h ò n g kh ông?

Íí w A N
Yỏu liăng rén jiãn.
Cớ p h ò n g đôi.

Câu tương tự:


fì ỈẺ JL í ì D‘ỉ ° yỏu dìr zhù ma?
Cỏ chò đù ở kh ô n g

Liên tưởng:
ặ Ả ÍHJ / 'ề z À i'hJ / 1 1 r à ĩỏ]
Dãn rén jiãn / bião zhủn èr rén jiãn / pủ tõng
èr rén jiãn
P h ò n g dơn / P h ò n g ch u â n h a i người Ị
P h o n g th ư ờ n g h a i người
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHẦP TRUNG H O A _______

24. £ ỷ $ - 7c?MỘT NGÀY BAO NHIÊU TIÉN?

Hội thoại:
Ịỉrỳ V k -*^c? duõ shăo qián yĩ tiãn?
Dao n h iê u tiề n m ộ t ngàv?

■^ 120 yĩ tiãn 120.


M ộ t n g à y 120 tệ.

Câu tương tự:


íír ÍẺ % ỷ '■ jià wèi duõ s h ả o 7
Gici bao n hiêu

Trái nghĩa:
'ỷ------ ỷ d u õ ------- shăo
N h ic u - ít

Liên tưởng:
200 / 300 / 400 ( Ji )
Liang băi / sân bải / sì băi (yuan)
H a i tră m / ha tră m / Bon trâ m
G ia Linh

25. fĩ Ạ nn,?CÓ NƯỚC NÓNG KHÔNG?

Hội thoại:
f i $ Ạ n' ỉ 9 yõu rè shuĩ ma?
Có nước n ó n g k h ổ n g

24 /J\ Đ*t {] Ịk Ạ 24 xiăoshí yỏu rè shuĩ.


24 g iờ đều cư nước nóng.

Câu tương tự:

Quántiãn dõu yõu rè shuĩ ma?


Cả tĩg à v đểu có nước n o n g chứ?

Trái nghỉa:
Ị k ------ ¡4 r è ------- lẽng
Nóng - Lạnh

Liên tưởng:
fl n| H D'i 9 / t ĩ Ễ ìtò nỉì 0 / fĩ ì í n,i 9
/ fí Ỉ5t á 01 D,1 9 / fí £ t niỉ °
Yỏu nuănqì m a9 / yõu kõngtiáo m a7 / yõu
diànhua ma? / yõu xĩyĩjĩ ma? / yõu diànshì
ma?
('() ỉ ĩ ì á v Sỉỉời kì ìỏ ỉii Ị? / co (ỉ l êu h ò a k h ô n g ?
ì co đ i ệ n thoại khòm í? ì co m a y g i ậ t
k h ò n ự ? / ('<) t i r i h h ò ì ìi *
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÂP TRUNG HOA

26. n $ t Ả Í«J TÔI CẨN IY1ỘĨ PHÒNG ĐÔI

Hội thoại:
$ le ^ M Ả íl|j wỏ yào gè liáng rén jiãn.
T ỏ i cần m ộ t p h ò n g đôi.

ị } Ú'] hăo de.


V ù n g ại.

Câu tương tự:


$ w ^ 'iịị. íi!J wỏ yào gè bião zhũn jiãn.
Tôi m uôn p h ò n g tiêu c h u à n

Trái nghĩa:
-------T' lc y à o ------- bù yào
Cần - K h ô n g cấn

Liên tưởng:
'ĩ1
- Ả í'!] / z À í"j / K Í"J
Dãn rén jiãn / èr rén jiăn / săn rén jiãn
P h ò n g dơn / P h ò n g đ ô i / P h ò n g ha người

í
G ia Linh

27. í f Jl Ấ?Ở M ÂY NGÀY?

Hội thoại:
Í£ J l ^ ? zhù jĩ tiãn?
t í m ấy ngày ĩ

5 X 5 tiãn.
5 rcgòy?

Câu tương tự:


í i ĩ i j f ^ ? / f ^ ỉề ịlĩiằ Ẫ 9
Zhù dào nă tiãn? / nă tiãn lí kãi zhèr?
ơ đến ngày nào? / n g à y nào sẽ rờ i đây?

rrái nghĩa:
í ì -------^ í f z h ù ------- bù zhù
ở - không ở

Liên tưởng:
1 0 ^ / ạ t / ] / ạ ụ / 1 ạ
10 tiãn / bàn gè yuè / bàn nián / 1 mán
Ĩ 0 n g à y / n ử a' th á n g / m ỉm / m ộí
ĩărtĩ
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

28. In k x 500 HÃY ĐẶT TRƯỚC 500 ĨỆ

Hội thoại:
i í f c 3 :5 0 0 qĩng xiãn jião 500.
H ã y đ ặ t trước 50 0 tộ

gẻi nín.
Của cô đây.

Câu tương tự:


k i 500 7C w . tu ÜKDí 'ỷ i l ỳ ỉ i
Xiãn jião 500 yuán yãjĩn bã. jié zhàng sh
duõ tui shăo bú.
Đ ậ t trước 5 00 tệ, k h i th a n h toán thừa tre
lạ i th iế u bù thêm.

Trái nghĩa:
%-------Ja x iã n ------- hòu
Trước - Sau

Liên ỉưỏng:
If t / M i í ấ / fíị \\{ iX
Yãjĩn / y ù d ìngjîn / yu shõu kuản
Tiên d ặ t coc : tìcn d ậ t trước tiến tỉì
í rước
G ia Linh

29. iít ìằ ìiẺ HÃY 01 LỐI NÀY.

Hội thoại:
ÌH Ìẳ ìè Ề qĩng zhè biãn zõu.
H ã y đ i lố i n à y

kĩ hầo.
ừ.

Câu tưang tự:


ìẰ ầ ìtĩl zhè biãn qĩng!
L ỏ i này ạ ỉ

Trái nghía:
iẨ ìằ------ Ip i i zhè b iã n ------- nà biãn
L ỏ i n ày - L ố i k ia

Liên tưởng:
Ế iB iÈ l / ìííỉl t ê / Ẻ £ f t /
'J IM £ F ỉ
Zài jiủdiàn lĩ / zài jiànshẽn fáng / zài chá
guăn / zài diànyĩngyuàn dõu yóu yĩnlù
fúwùyuán.
T ro n g q u á n ri/Ợu / t r o n g p h ò n g tậ p /
tro n g q uá trà / tr o n iỊ rạ p chiếu p h im đểu
co n h â n viên d ấ n dường.
250 TỬ GIÚP BẠN ĐI KHẦP TRUNG HOA
_________________ ■ — . - -

30. ỉfc Ù 1 " 3 ?CÓ NHẬN GIẶT KHÔNG?

Hội thoại:
ÌẤ l i 1 D'ỉ ° dai xĩ yĩ fú m a?
Có /i/?ậ/ỉ g / ặ / Ợi/ầ/ỉ a'o k h ô n g

ÌH tíỉ I £ « qĩng gẽi fúwuyuán.


H ã y dưa cho n h à n viên p h ụ c vụ.

Câu tương tự:

nín zhèr guăn xĩ yĩfu ma?


Chỏ m ìn h có d ịc h vụ g i ặ t là k h ô n g ?

Nói vui:
ũ ¡11 í ] T' ìk ì i I
W õ chũ mén bù xĩ yĩfu.
T ỏ i k h ô n g g iặ t q u ẩ n áo k h i đ i cóng tác.

Liên tưởng:
Hn ù ỉlỉỉ / ỉ i l][| shai yĩfu / huàn yĩfu
P h ơ i q u ầ n áo / đ ổ i q u ầ n áo.

36
G ia Linh

1. ^ Jí Ậ ! PHỤC VỤ! CHO Nước


IÓNG!

Oi thoại:
li %ừả ì w Ạ ! fúwùyuán, yào kãi s h u ĩ !
)h ụ c v ụ ỉ Cho nước n ó n g !

ụ. ĩ lái le.
,ràng ạ.
;âu tương tự:
5 Jĩ' /Ịc T méi kãi shuĩ le
ỉêt nước nong roi
rái nghĩa:
J[- Ậ ------ í t Ạ kãi s h u ĩ ------- shẽng shuĩ
Vước nóng - nước lạnh. •
-ỉên tưởng:

Huàn chuáng bèizi / w èishẽngzhĩ méi yõu le


' huàn shuãng tuõxié.
77?« V íỉiườnq / //(V Í//ÀV i'ệ sinh ròi / Di
lép lữ
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHĂP TRUNG HOA

32 . 1 % ỊA ií * í ! PHỤC VỤ! ĐIỆN


THOẠI HỎNG RỖI!

Hội thoại:
Ife ií* fĩT !
Fúwùyuán, diảnhuà huài le!
P h ụ c v ụ ! điện th o ạ i h ó n g ró i

wỏ lái kànkan.
T ô i đến xem ngav.

Câu tương tự:


‘t i i í ỉ ẵ T / iíỉm iií-
Diànhuà méi shẽng le / diànhua dă bù chũ
qù.
Đ/ợ/ỉ ih o a i m á t tiê n g r ồ i Đ iện thoại
k h ô n g g ọ i dược.

Trái nghĩa:
h u à i -------hăo
H ỏ n g - Tốt

Liên tưởng:

7
Dianshì huai le / kõngtiao huai le / xia shuĩ
dú le.
7717 Ì ĩ o iì í ĩ r ô i / D ì é u h o a ỈĨOK'-' rối Voi
nước tác rỏi.
G ia Linh

33. * tò i f ỈỀ ííi £ ? THUÊ NHÀ HAY MUA?

Hội thoại:
& tò i i *E 111 tò-9 mải fảng hái shì zũ fang?
Thuê n hà h a y m ua?

Altó- z ü fá n g .
Thuê nhà.

Câu tương tự:

Nin xũyào shénm e bângzhù?


A /ỉ/? cô/ỉ g ỉỉip g ì không?

Trái nghĩa:
%------ m ă i ----------- mài
M¿m - B án

Liên tưởng:
-X »Ij 1 / fỉl £ Ä
Mải biéshù / zũ gõngyù
M u a biệt t h ự / 77?uẽ n h à c h u n g cư.

39
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÁP TRUNG HOA

34. fll / l |ft?THUÉ M â y phòng?

Hội thoại:
fil Jl IÏÏ 9 zũ j î j ü d e ?
T huê m ấ y ph ò n g ?

- M f]'J y ĩ J ũ d e

M ộ t phòng.

Câu tương tự:


ffl £ Ấ ffi f i l í]'] ? / w / l (]•]9
Zũ duõ dà m iànjî de? / yào jĩ jũ d e 7
T huê d iệ n tíc h bao n h iê u ? cần mấy
p h òng?

Trái nghĩa:
f i l -------T ' fil z ũ ------- bù zũ
77iwé - k h ô n g thuê.

Liên tưởng:
- - « 'i? / « 'ì? / r . w 1-
Yĩ jũ shì / liăng jũ shi / sân jũ shì
A/ộf p h ò n g Ị h a i p h ò n g Ị ba ph im -ĩ.

40
G ia Linh

3 5. Í1ÍỈ1 1500 TIẾN THUÊ MỖI THÁNG 1500.


(T ro n g t r u n g tă m m ó i g iớ i n h à đ ấ t, p h ụ c
vụ đ a n g n ó i chuyện với h a i vị khách).

Hội thoại:
I] 111 1500 y u è z ũ 1500.
Tiền thuê ỉ 500 tộ m ỗ i th á n g .

íĩ 1 $ xíng, wõ xiãn zũ yĩ nián.


Dược, tôi th u ê 1 năm .

Câu tương ỉự:


• t [] 1500 ïk A K rfj
YT gè yuè 1500 kuài rénmínbì.
M ộ t th ú n g 1500 n h â n d â n tộ.

Trái nghĩa:
f ll------ ^ f'll z ũ ------- bù zũ
Thuê - K h ô n g thuê.

Liên tưởng:
ỈIÍU /
Ri ZÜ / mán zũ
Thuê theo n g à x / thuê theo nám .

4 ]
250 TỨ GIÚP BAN ĐI KHÀP TRUNG HŨA

36. NỘP TRƯỚC NỬA NĂM


TIỂN THUẾ.

Hội thoại:
)ỳj f.|[ xiãn jião bản mán fáng zũ.
N ộ p trư ớc n ử a n ă m tiê n thuê.

%f tì) hăo de.


Được roi.

Câu tương tự:


ỉ)} ễl 41 ¥ 'í fáng zũ bản nian y ĩ jião.
N ộ p nửa n ă m m ộ t lầ n .

Trái nghĩa:
%-------/p x i ã n ------- hòu
Trước - Sau

Liên tưởng:
“ l7] - ồ / # j/F- - £ / - ^ £
Sãn yuè yĩ jião / bàn mán yĩ jião / yĩ mán yĩ
jião
.9 t h á n g g ia o m ột lá n / nửa n á m g ia o một
n ă m / ĩ n ă m g ia o m ột lần.
G ia Linh

37. fj 500 - 1 J] M Ọ1Ị? CÓ PHÒNG NÀO 500


MỘT THÁNG KHÔNG?

Hội thoại:
fj 500 ' M l (]'J niẶ?
yôu 500 yĩ gè yuè de ma?
Có p h ò n g nào 500 tộ m ộ t th á n g không?

íị yỏu píng fáng.


Vảng, có n h à cấp bôn.

Câu tương tự:


ị ì % flì 500 ik % - 1 )] ú-] & f
w ỏ yào zũ 500 kuải qián yĩ gè yuè de fángzi.
T ỏi m uôn thuê p h ò n g 5 00 đ ồ n g 1 th á n g .

Trái nghĩa:
¥ Ề----- ầ f)ỉ píng f a n g ---------lóu fang
N h à m ột tầ n g - n h à lầ u

Liên tưởng:
ít!l T 'ế / ử í í l})} dì xià shì / hé zũ fáng
P h ò n g tầ n g h ầ m / p h ò n g ghép.

43
250 Tứ GIÚP BẠN ĐI KHĂP TRUNG HOA

38. ị ỷ f ^v?BAO NHIÊU MÉT VUÔNG?

Hội thoại:
'ỷ ỷ ~f duõ shăo píngmĩ?
Bao n h iê u mét vuông?

15 ¥ 'Ậ 1 5 p ín g m ĩ.
15 m ét vuông.

Câu tương tự:


£ k IÍIÍ duõ dà miànjĩ?
D iệ n tích bao n h iê u ?

Trái nghĩa:
^ ------ ỷ d u õ ------- shảo
N h iề u - ít

Liên tưởng:
u 'Jỉ í”] £ * ? / ífĩ ứ ỉi 'f * 9 / s ĨE 7; & rííJ Ũ‘Ị 9
W eishẽngjiãn duõ d à 9 / chúíáng jĩ píngmĩ? /
shì zhèngfăngxíng de ma?
/V? Ỉ.Ự sin h r ộ n g bao n h iê u ? n h a bép
m ấ y mứt vuông? ! là h ìn h LuỏníỊ a i

4-1
G ia Linh

3 9 . iẺ T 'ầ a ( I s phòng tầ n g HẨIYI LÀ


RỄ NHÂT.

Hội thoại:
E íítM & ltẤ lS ?
Zuì piányi de shì sh é n m e fáng?
P hòng rẻ n h á t là p h ò n g nào.

ÍẺ T 'Ải Í|* ỉ'l! Ẽ


Dì xià shì zuì piányí.
Phòng tầ n g h ầ m là rẻ n h ấ t.

Câu tương tự:


ỗ fĩ M iẺ T Ễ
Zuì piányí de shì dì xià shì.
P hòng rẻ n h ấ t ở tầ n g trệt.

Trái nghĩa:
ỈẺ T -----ỈẺ jt dì x ià ----- dì shàng
Dưới đ ấ t - Trẽn m ặ t đất.
Liên tưởng:
ĩ- ế / / M /
Píng fáng / tỏng zĩ lóu / bản lóu / tả lóu
7?/?à cáp Òô/I / /?/?à 1’Ổ77 p h ò n g / /?/?à ớ/?ế /
/ỉ/?à //?áp.

45
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHÂP TRUNG HOA

40 . % % Ó*Ị A £ Dậ 7NGƯỜI MUA NHÀ có


NHIỀU KHÔNG?

Hội thoại:
£ tò Ú'J Ả £ “-'-1? mãi fáng de rén duõ ma?
N g ư ờ i muci n h à co n h iề u k h ổ n g ?

'ỳ duõ.

Câu tương tự:


k u /> Ả fîp % ữ ĩ
Dà bù fẽn rén dõu măi fáng le.
D a sô m ọ i người cỉổu m u a nhà.

Liên tưởng:
I I 'ti t í V *9 111 ứ fô / h 'fj If ïïj ử ill / ± í«]
Ồ tô
Dả diànhuà háomă 114 cháxún / shàng
zhõngjièsuõ cháxún / shàngvvảng cháxún.
Gọ/ (7/ÇV? í/ứ/? .90 ĩ 14 đê tr a cứu lẽn tru n g
tám m ò i g iớ i tim kiêm / lên m ạ n g tim .
G ia Linh

4 1. IJSÓ 'j? ANH MUA MÂY GIAN?

Hội thoại:
íâ i£ J lf é lï ï ? nín mải jĩ jũ de?
A n h m u a m ấ y gian'?

w ÍI'J liăng jũ de.


H a i g ia n .

Câu tương tự:


ề % Jl 'ề - ỉ ĩ 9 / & l ĩ n % £ k [ỉn Ệ\ M ì)} °
Nín măi jĩ shì yĩ tĩng? / nín dăsuàn măi duõ
dà miànjî de fang?
A n h m u ôn muci m ột căn m ấ y p h ò n g ? /
A n h đ ịn h m u a p h ò n g diện tích bao nhiêu?

Nói vui:
yuè dà yuè hảo.
C àng to c ù n g tôt.

Liên tưởng:
m . / S iU Â të fê / $ Í t i ú d - I / 0 £ ỉ £
Biéshù / fù shì Jiégòu fang / dài huã yuán d!e
yĩ céng / sì hé yuàn
B iệt t h ự / p h ò n g kết càu k iê u phức.ịọặếs!
m ột tá n íỊ có vườn hoa / T ứ hợp viện
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẤP TRUNG HOA

42. f ' Ậ ? BAO NHIÊU TIÊN MỘT


MÉT VUÔNG?

Hội thoại:
£ ỷ 1 f ^ 9 duõ shảo qián 1 pingmĩ?
Hao n h iê u tiề n m ộ t m ét vuông?

8000. Bã qiãn
8 0 0 0 tệ.

Câu tương ỉự:


u f 'Ậ £ ỷ rnẽi píngmĩ duõ shảo qián?/
M ô i mét vu ô n g bao n h iê u tiề n

Trái nghĩa:

Duõ shảo qián?-------bù mài.


Bao n h iê u t i ề n ? - K h ô n g bún

Liên tưởng:
£ ỷ Vk 1 t J1 ? / £ fi! 1 É ? / 'ỷ ỳ % 1

Duõ shăo qián 1 gè yuè? / duõ shảo qián 1


dù diàn? / duõ shảo qián 1 dũn shuĩ7
B ao n h iê u tiền 7 t h á n g ? / ban n h iê u tién 1
sô đ iện? / bao n h iê u tiền ỉ k h ỏ i nước.

48
G ia Linh

'43. ä Ẫ PHÒNG cũ RẺ HƠN MỘT


CHÚT

Hội thoại:
f í í£ JÏ Ó-J u4 ? yỏu piányí de ma?
Có cái nào rẻ hơn k h ô n g ?

n ị Jjj í ỉ t i Ẻ iL èr shỏu fáng piányí diănr.


P h ò n g cũ rẻ h(fn m ộ t chút.

Câu tương tự:


IH Ổ M Iấ jiù fáng piányí.
P h ò n g củ rẻ.

Trái nghĩa:
í ĩ 'Ề -----m piányí----- guì
Rẻ - đ ắ t

Liên tưởng:
ĩ-% / ỉ Ẻ T t / Ỉ PE / / ‘M i / ĩề

Píng fang / dì xià shì / jião qũ / làn wẽi lóu /
wẽi fang
N h à m ột tầ n g / tầ n g h ầ m / /c/ỉw n g o ạ i ô /
/ơa xây thô / tòa /?/?à &/?0
250 TỨ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

44 . ã ĩ t t # # £ r "4 ?cú THÊ XEM THỬ


PHÒNG KHÔNG?

Hội thoại:
°T ừ, # # tó T Dĩi 9 kẽ yĩ kànkan fángzi ma?
Có thê xem t h ử p h ò n g kh ô n g ?

Ũ
T ử, kẽ yĩ.
Có thê.

Câu tương tự:

W õ xiảng xiãn kànkan fángzi.


T ỏ i m u ô n xem p h ò n g trước.

Trái nghĩa:
õj ự,-------^ ÍT kè y ĩ ------- bù xíng
Được - K h ô n g dược

Liên tưởng:
tè f / íf t : / i !!
Fángzi / zhù zhái / biéshù
P h o n g / /?/?à ớ / òzệí í/ỉ ự.

50
G ia Linh

45. ĩ ĩ > i ! W MỒI TRƯỜNG KHÔNG TỐT

Hộí thoại:
;L zẻnm eyàng?
T h ế nào?

huánjìng bù hảo.
M ỏ i trư ờ ng k h ô n g tốt.

Câu tương tự:

Huánjìng tài zãogão / huánjìng bù lĩ xiăng.


M ô i trườììg tệ lắ m / M ô i trư ờ n g k h ô n g lý
tưởng.

Trái nghĩa:
------ Ỉ^J ‘ù h u á n jìn g ------- nèi xỉn
M ô i trư ờ n g - N ộ i tâ m

Liên iưởng:
lí] rfĩ u / T ỈA □
Nào shì kỏu / xià fẽng kõu
K h u tấp n ậ p / K h u k h u ả t gió.
250 Từ GIÚP BAN ĐI KHĂP TRƯNG HOA

46. THÊ NÀO?

Hội thoại:
£ fặ 9 z ê n m e yà n g ?
Thô nào?

ÌÍÍT h á ix ín g .
C ủ n g được

Câu tương tự:


Í£ îrt.y;"'}9 / ì ĩ nj a DE° / i ỉ ^ í ẵ B£?
Hái mănyi m a? / hái kẽyĩ bã? / hái bù cuo
bã?
Có vừa ý kh ô n g ? / có được k h ô n g / Có
không?

Trái nghĩa:
-------T ' £ Ẳ t í
Z è n m e yà n g ? -------bu zênm eyàng.
77ỉ(í /Ỉ.ỎO? - C h ă n g ra sao cả

Liên tưởng:
& lỊỊị ?< í l / tô £ fif / G Jĩ tò
Lié zhì zhuâng xiu / jîng zhüângxiû / máo P
fang
L ắ p cfặ/ c/ĩô/ /ỉ/ợ/ 2£ Ả’e/7? ! lá p đ ậ t tót
P hòng kém chất lượng
G ia Linh

í
I P H Â N J. G IA O T H O N G Ị
>
V

. iẺ tk t í f JL?TÀU NGẦM ở ĐÂU?

4ởi thoại
ỈẺ l í ip JL? ditiẽ zài năr?
r à ỉ/ ngầm ở đ â u ?
zảizuõbiãn.
') bên t r á i

Câu tương tự:


ÍỀ í t & £ É ? zuò dìtiẽ zẽnm e zỏu?
7o/ /)/?d/ í// thếĩìCIO đè đến tà u n g ầ m ?

Trái nghĩa:
t{\ ÌỈỊ------- Ỳ\ iố zuõ b i ã n ------- yòu biãn
Bứn t r á i - bôn p h ả i

Liên tưởng:
ÍẺ f* 1 0 ^ / }fi tu ỈẺ í t
Dìtiẽ 1 hào xiàn / zhixiàn dìtiẽ
Dường sắt sù 1 / đ ư ờ n íị săt thăng.
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA

48. CHO 3 VÉ

Hội thoại:
% 3 'JK mải sãn zhäng.
Cho 3 vé.
1ÍỊỊ Ệ: Ịtf nín ná hảo.
C ủa cinh ctảy.

Câu tương tự:


3ç 3 ÍK / 3 'jtv yào 3 zhäng / 3 zhäng
Cho 3 vé / 3 vé.

Trái nghĩa:
------ ị ị m ả i ------- mai
M u a - bủn.

Liên tưởng:
1 ft / 2 't / 5 'I
1 zhäng / 2 zhäng / 5 zhäng
/ L’é / 2 rớ / 5 vẻ.

54
G ia Linh

49. & p J k ĩ ị ( ĐẾN GA BẮC KINH RỐI

Hội thoại:
i í v; ỈẾ ?'] ĩ bẽi jĩng zhàn dào le.
Đến ga Băc K i n h rồi.

■ f H lï 'J T i Ẻ wỗ mén dào le, zõu.


C h ú n g ta đến roi, đ i thôi.

Câu tương lự:


B |P JỈÂ 7/«fnĩằT 7/S ]ĩftT $
Zán dào zhàn le / w o m e n gãi xià le / dào le
kuài xià chẽ.
C h ú n g ta đến rồ i / C h ú n g ta p h ả i x u ố n g
th ô i Ị Đến rồ i m a u x u ố n g đi.

Liên tưởng:
ffiirm fijT / fc t n t t P J î /
ĩ
Xĩ zhim én zhàn dào le / dõng zhim én zhàn
dào le / huàn chéng chẽ zhàn dào le.
Đến ga T â y T rự c M ô n rồ i / Đến ga Đ ô n g
Trự c M ô n r ồ i / đến nơi đ ổ i xe rồi.

55
250 Từ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

5 0 . É « 'ủ? ĐI LỐI NÀO?

Hội thoại:
Ế Ip i i 9 zõu nả biãn?
Đ i lố i nào.

Ếtĩỉố zỏu yòu biãn.


D i bên p h ả i

Câu tương tự:


M JLíIỉ£?/M JLẾ °
cóng năr chũ qù? / wăng nảr ZÓU?
D i t ừ đ à u ? / D i uể đ á u ?

Trái nghĩa:
t i i t -------1\-_ 'à yòu b i ã n ------- ziiö biãn
Bẽn p h ủ i - bên trá i.

Liên tưởng:
□ / n it u / % Ü / ® m □
Dõng bẽi kỏu / xĩ bèi kỏu / dõng nán kỏu / xĩ
nán kõu
Cí/O đ ô n g bắc / Cỉ/ữ /Yỉv òắc ! CƯCI đông
n a m / Cỉ?a íô y nam .

56
G ia Linh

51. TÀU NGẨM NHANH NHÂT

Hội thoại:
i i ỈỀ ỈẺ $ hái shì dìtiẽ kuài.
T àu n g ầ m vân n h a n h n h ấ t

jiù shì.
Đ ú n g vậy.

Câu tương tự:


'Ế iẺ & tk 17 ì í ìk ,
Zuò ditiẽ bĩ dảde hái kuài.
Đ i tàu hóa n h a n h hơn taxi.

Trái nghĩa:
t/ i—— tễ k u à i -------- màn
N h a n h - chậm .

Liên tưởng:
ỈJ$ / & Ẵ $ / £ $ $ / ílí ã Ệ
Chéng tiẽ / Gõng jião chẽ / săn lún chẽ / chũ
zũ chẽ
Tà lí ngầm n ộ i đô / .re / Xe 6ữ òá??/? /
rji
/ rm .
25Q TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRƯNG HOA

54. ; j U Ằ « t N ? ĐẠI HỌC BẮC KINH ỏ


ĐÂU?

Hội thoại:
i t V« ~k ¥- “Æ
p t í ] 9 Bëijîng dàxué nả gè mén?
D ạ i học B ắ c K in h ớ cửa nào?

/fj j dõng mén.


Cửa đ ỏ n g

Câu tương tự:


j; k 1 ^ í ỉ? qu bẽi dà nă gè m én?
Den (tạ i học Bác K in h ở cứa nào?

Trái nghĩa:
fcí'j— m i
Dõng m é n -------xĩ mén
Cứa d ô n g - cửa táy.

Liên tưởng:
1 Ả M / ặ f, iflj / t$ '\[{ $ / ìỷ $ i l
Béi dà xiao yuán / w è im in g hú / bó yả tá /
shã tãn hóng
Ỉ \ ! 1 LI ị rương d ạ i hoe lĩã c K in h ỉ ỉu Vi
ty in /ì IỈHÍỊ) Bác A h:'i \ h c i heil CCI' du.
G ia Linh

55. £ £ i k ? Đ I THẾ NÀO?

Hội thoại:
'l é ? zènme zõu?
Đ i t h ế nào?

K líĩíẩ suíbiàn nín.


T ùy anh.

Câu tưang tự:


M. ®p iL Ế 9 cóng năr zõu?
Đ i từ đâu?

Trái nghĩa:
Ế Ít

Z õ u ------ tíng
£)i - D ừ n g

Liên tưởng:
É / Ä / Tỉ
z ỏ u / păo / fẽi
Đ / / c / i ạ j / iia y .

61
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

56. 1 k % í ] Ĩ'J T

ĐẾN CỬA ĐÔNG ĐẠI HỌC BẮC KINH RỐI.

Hội thoại:
Ất ~k % í 13\ 7 bẻi dà dõng mén dào le.
Đến đ ạ i học B ăc K in h rỏi.

i f []'] hảo de.


T ôt rồi.

Câu tương tự:


bỉ 7 . ill T y!: Bỉlỉ hăo le, qĩng xià chẽ bã.
M ờ i x u ỏ t u ị xe.

Trái nghĩa:
ĩ'j í ------ U f'j
Dào l e -------méi dào
Đến rồ i - Chưa đến.

Liên tưởng:
Ĩ'J % 7 Ï'J ?(*] T / ĩ'l ÍẺ ?) í
Dào jiã le. dào zhàn le / dào dìíãng le.
/?/?r/ ró/ ; />tv? gtt ròi ỉ ) r ĩ ĩ nơi roi.

62
G ia Linh

57. % ỷ ^?BAO NHIÊU TIỀN?

Hội thoại:
'ir ỷ $ ? duõ shăo qián?
Bao n h iê u tiền?

28 28 kuài.
2H đồng.

Trái nghĩa:
ị — - ỳ
D u õ -------shảo
N h iề u - ít

Nói vui:
ílcv^íííẰX wỏ jĩntiãn zuò yì gõng.
Hôm n a y tô i th a n h toán.

Liên tưởng:
Ả K ifi / H 7Ẽ / Ỉ<Ấ7L
Rénmínbì / mẻi yuán / õu yuán
Nhân dân tệ / ƠSD / Eỉvro
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRƯNG HOA
________ . .. . m

58. $ $ % VÉ CÚA ANH ĐÂY.

Hộí thoại:
in ề 0 gèi nín qián.
Tiên đ à y ạ.

t ằ ỉ& M gẽi nín piào.


Vé của a n h đây.

Câu tương tự:


nín ná hảo íãpiào.
A n h cầm lấ y vé này.

Trái nghĩa:
i!ị; Hự ____ TT rĩff hỉị
ỉn .s> T ic xp
Gẽi nín p ià o . -------bù yáo piào.
Vé của n g à i đ á y —k h ô n g cần vé.

Liên tưởng:
£ ! / $ ! / 1] 1
Fâpiào / chẽpiào / m énpiào
v v / vé xe / í; ào c¿?a.

64
G ia Linh

59. nj a ầ # Dĩỉ ?TÔI CÓ THỂ BAO XE KHÔNG?

Hội thoại:
"í ử. í i A' n'i? kẽyĩ bão chẽ ma?
Tôi cỏ thê bao xe k h ô n g
nj p, kèyĩ.
Cỏ thê

Trái nghía:
tat-— lisDinỶ1'
Bão c h ẽ -------línshí dă chẽ
Bao xe - đ i xe thuê.

Nói vui:
fê ìi$ fê M 7 F J i:w
Nin zhè chẽ néng jiè wỏ kãi jĩ tiãn ma?
Tòi cỏ thô mượn xe vời ngày được k h ô n g ?

Liên tưởng:
M / 111 toỉ
Băojĩ / bãoxiãng
M a x hay thuê Ị'icn iỉ / T h u ê cả toa (tà u )

65
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

60. - * 200 MỘT NGÀY 200ĐỐNG.

Hội thoại:
ts $ ỷ bão chẽ duõ shăo qián?
T h u ê xe bao n h iê u tiền?

— ^ 200 yĩ tiãn 200.

Câu tương tự:


200 ik - ^ ^ 200 tJỉ
200 kuài yĩ tiãn / mẽi tiãn 200 kuai.
M ộ t n g à y 2 0 0 đ ổ n g / M ỗ i n g a x 2 0 0 đồng.

Nói vui:
bão yuè bù bão tiãn.
T h u ê th á n g k h ô n g thuê ngcix.

Liên tưởng:
150 / 300
Yĩ băi wũ shí / sãn băi.
150 / 300.

66
G ia Linh

51. TOỊ R ÍT nạ ?NGÀY IV1AI Được KHÕNG?

■lội thoại:
i]J] ^ f 7 ? míngtiãn xíng ma?
Vgàv ma/ cíỉ/Ợc k h ô n g ?

Íí xíng.

ĩâu tương tự:

í v/língtiãn jiù kãishĩ bão chẽ kẽyĩ ma?


Vgày m a i bắt đ ầ u th u ê xe được không?

'rái nghĩa:
r ------ * Í T
<íng------ bù xíng

Liên tưởng:

Jĩntiãn / zuótiãn / hòutiãn


9ow /?ay / /ỉồ/n Ợỉ/a / /ỉ^ à y Ả7a.

67
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÂP TRUNG HOA

6 2 . 8 à * i ỉ ^ ?8 GIỜ ĐẾN Được KHÔNG

Hội thoại:
8 ệ: n' i 9 8 dlăn láI hăo ma?
8 g iờ đến được k h ô n g ?

k}tỷị hảo de.


Dược.

Câu tương tự:


i))ỉ 8 ỊỈX Ặ n j a D iị?
Míngtiãn 8 diăn lái kẽyĩ m a 7
N g à y m a i s g i ờ d r n dược k h ô n g ?

Trái nghĩa:
t t []'] ----------------- ' f ' ỉ i
Hảo d e . ---------bu xíng.
Dược - k h ô n q được.

Liên tưởng:
7 i'i / 9 i'i / 2 0
7 diản / 9 diản / 20 diản
7 ÍỊÌỜ Ị 9 g io ' / 2 0 íỊÌiị.
G ia Linh

'53. lự] X a ! « & ! HẸN MAI GẶP LẠI

rlội thoại:
U)]^Â! míngtiãn jiàn!
Hẹn m a i gặ p lạ i.
Il)| íộ, ! míngtiãn jiàn!
Mai. gặp l ạ i !

Trái nghĩa:
a — - T 'ü !
J ià n ------ bù jiàn
Gặp - kh à n g g ặp

Nói vui:
T 'PL T' ft !
Bù jiàn bù sàn!
K hông g ặ p k h ô n g về.

Liên tưởng:
m ỉ m ề
Xièxie / nín màn zỏu.
Cảm ơn / Về nhé

69
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẤP TRUNG HOA

64. ĐI XE BUS

Hội thoại:
nfi ỈÍI ầ £ za n m e n zè n m e q u 7
C h ú n g ta đ i thê nào?

zuò gõng jião chẽ.


Đ i xe bus.

Câu tương ỉự:

Zuò gõnggòng qìchẽ / zuò dà gõnggòng.


Đ / xe bus / Đ / xe òí/.s công cộng.

Trái nghĩa:

Zuò c h ẽ -------zõu lù
N gai X . - Đ i bộ.

Liên tưởng:
A
J» ầ % / 17 t-
Zuò ditiẻ / dả chẽ
Đ / tàu hòa / í// /o.r/.

"0
G ia Linh

65. « j f JL? ANH ĐI ĐÂU?

Hội thoại:
í&ĩ'] IP JL? nín dào năr?
An/? cfi đ â u

Jhv;? Bëijîng zhàn.


Ga Bắc K in h .

Câu tương tự:


. Ẫ 9/ « JLT?/ í & ± f Ẵ ?
Nín qù nảr? / nín nảr xià? / nín shàng năr?
A n h đ i đ â u ? / A n h x u ố n g đ â u ? / A n h đến
đâu?

Nói vui:

Chẽ bù ZÖU le wỏ jiù dào le.


Xe d ừ n g t h i tô i đêìĩ.

Liên tưởng:
t M?/i ! / i í â i t ỈẾ / 1 M % ĨÃ
Beijing xỉ zhàn / Beijing nán zhản / Beijing
béi zhàn / Bëijîng dõng zhàn
Ga tây Bắc K in h / Ga n a m B ắ c K in h / Ga
bắc Bắc K i n h / Ga Đ ô n g B ắ c K in h .

71
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẤP TRUNG HOA

66. 2 TỆ MỘT NGƯỜI.

Hội thoại:
| 8 j$ - “-ÍỀ liăng kuài yĩ wèi.
H a i tệ m ộ t người.

Ĩ Í [Hị $tí yào liảng zhâng.


Cho h a i vé.

Câu (ương tự:


■';K $ $ yĩ zhâng liăng kuai
Cho m ộ t vé 2 tệ.

Nói vui:
ĩ ị íĩ R
Zhẽn piányí
Rẻ th ậ t.

Liên tưởng:
Ỷ iüj % / 2 7U & Í Í í fl!J % ! 1 7C & í;f n'j / tỳ [II

Kõngtiáo chẽ / 2 yuán qĩ jià de chẽ / 1 yuán


qĩ jià de chẽ / zhõng bã
Xe đ iể u hòa / Xe từ m á 2 tê X e từ g iá ì
tệ / Xe bus nhó.
67 . Ĩ I | T ÌH IIll a ííl ĐẾN NƠI HÃY
CHÚNG ĩồ l.

Hội thoại:
7 ÌH nLl ííl dào le qĩng jiào wốm en.
Đến nơi x in h ã y g ọ i c h ú n g tồi.

hăo de.
Được.

Câu tương tự:


ĩiiĩA T - ẳ - M íỉi - T
Dào zhàn ỉe gàosu w õ m e n yĩ xià.
Đến nơi h ã y bào với c h ú n g tôi.

Nói vui:
Ĩ'J * ĩ à ĩằ T' nLl
Dào zhõngdiản zhàn bù yòng jiào.
Đến ga cuối k h ô n g cần gọi.

Liên tưởng:
ni| / u$ / D|
Jiào / hăn / răng
Gọi / q u á t; kêu ì khóc.
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA

68. ± t m u * R íẺ ijfT $
ĐẾN GA BẤC KINH ROI; MỜI HAI VỊ XUỐNG XE.

Hội thoại:
jfc à f t iÿ T .
Bêijîng zhàn dào le, liăng wèi qĩng xià chẽ.
Đ ế n g a B ắ c K i n h rồi, m ờ i h a i vị xuống xe.

tói ìíli xièxie.


C ảm ơn.

Câu tương tự:


ft ÍỀ I k % 7 0
Liăng wèi péngyốu dào zhàn le.
H a i bạn đến nơi rồi.

Trái nghĩa:

Xià c h ẽ -------shàng chẽ


X u ố n g xe - lên xe.

Liên tưởng:
M Ẽ n / Ü % ~k #] ßt / I Ả \ ị í ĩ ÍB / 5Ẽ is +ứ
Xĩ zhím én / Guójia dà jùyuàn / Gõngrén
tĩyùguản / yàyùncũn
T á v ¿rí/c m ó n / /?/?à / ỉó í quổc g ia sún thé
th a o Công n h â n / là n g Á vận.

74
69. $ đi xe người Kéo

Hội thoại:
zénm e qù?
Đ i thê nào?

Ỹ: À f j % zuò rénlì chẽ.


Đ i xe người kéo

Câu tương tự:


■Ế flIWL
Qù nàr méi gõng jião chẽ zènm e bàn?
K h ô n g có có xe bus đến đó kiê u g i?

Trái nghĩa:
K Jj'f- -----
Rénlì c h ẽ -------diàn dòng chẽ
Xe người kéo - xe điện

Liên tưởng:
H$ $ / i $
Sãnlúnchẽ / jiăotàchẽ
Xe xích lô ! xe đ ạ p
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

70. ỷ %?HẬU HẢI BAO NHIÊU TIÊN?

Hội thoại:
ỉa ìặ 'ỷ 'ỳ í t ? Hòuhăi duõ shăo qián?
Đến H ậ u H ả i bao n h iê u tiền?

5 $ 5 kuài.
5 tệ.

Câu ỉương tự:


fp W )L $ ? Hòuhăi jĩ kuài?
H ậ u H ả i m ấ y dồng?

Nói vui:
ĩa <ề aĩ « ĩ Hòuhải kẽ gui le.
H ậ u H á i đ ắ t đấy.

Liên tưởng:
Át ÌỆ / 1 ìặ
Bẽi hăi / xĩ hải
Bắc H ả i / T â y H ả i
71. '4': ũỉ í D'Ỉ?NGÀI NGỔI c ẩ n th ậ n chưa?

Kội thoại:
'ií ũỉ 7 Dỉ-Ì? zuò hăo le ma?
N g à i ngoi cán th ậ n chưa?

1« ữ ĩ . »í ử. É ĩ
zuò hăo le, kẽyĩ zõu le.
Xong rồi, có thê d i được rồi.

Câu tương tự:


’ầ- ũ 7 D'Ị? zuò wẽn le m a?
N g ồ i cán th ậ n c h ư a ?

Trái nghĩa:
k ỉ ------ u fĩ f h ă o ------- méi hăo
Xong - Chưci xong.

Liên tưởng:
H '?■ ỉíl ĨẾ ừỉ 'ề f& ± ỈS T / ifì ề 7F ế ĩ / ỄP 5*1 ĩf
7 "'Ị ?
Tóngxuémen zuò hảo zhúnbèi shàng kè le /
zhủnbèi kãi huì le / dõu dào qí le ma
Các ban đ ả ngồi vào chỏ ch u à n bị nghe
g iả n g rố i Ị C h u ả n hi d ạ i h ộ i rồ i / D ã dcn
đu ch Ư(1 ?
250 Từ GIÚP BAN DI KHẮP TRUNG HOA

7 2 . fêíu]gg KHÔNG VÂN ĐÊ GỈ.

Hội thoại:
tx Ẵ m àn diănr qí.
Đi chậm một chút.
$ ĨÃ] SI méi wèn tí.
Kh ông vấn đề gì.
Câu tương tự:
% ‘0 DE fàng xin bã.
Yên tăm đi.
Trái nghĩa:
$ f n ] Ỉ Ị g -------------- 4' m
Méi wèn t í -------bù băo xiản
Được - Không chắc.
Liên tưởng:
ìì 9 2'ắ / tò 'ấ £ / 1 H Jf- í / 1 /5 § $
Guò mảlù / jĩ gõng jião / yú tiãn kãi chẽ / xuẻ
hòu jià chẽ
Ọ ỉ/a đường / Đ / ,V(? òỉ/.s / (ỈA xe ngờx mưa /
í// .vơ Sf/Z/ /?/?/ tuy (ít rơi.
73. f i j ï ,
ĐẾN RỐI, ANH XUỐNG TỪ TỪ NHÉ

Hội thoại:
21 ĩ . ề t i ä Ẵ T
Dào le, nin màn diánr xià.
Đến rồi, a n h x u ố n g t ừ t ừ nhé.

gẽi nín 5 kuài.


5 tệ của a n h đây.

Câu tương tự:


/ẳ -txỀ nín màn zỏu.
A n h đ i nhé

Trái nghĩa:
t ỉ ỉ ------- i k

M à n ------ kuài
Chậm - N h a n h

Liên tưởng:
10 $ / l õ ĩk / 20 ìk
10 kuài / 15 kuài / 20 kuài
10 d ồ n g / 15 đ ồ n g / 2 0 đồng.
250 ĩử GIÚP BẠN ĐI KHĂP TRUNG HOA

74. HÃY NHỚ LÁY ĐỐ

Hội thoại:
ÍH Ệ ỉ ỉ % Pí qĩng ná hăo dõng xĩ.
H ã y n h ớ ìã v đồ.

xièxie
Cám ơn.

Câu tưang tự:


)J'J ¿ 7 l i íl'J % M bié wàng le nín de dõngxi.
D ừ n g quên đô đấy.

Nói vui:
iẳ ‘« H i ’ iM í ft Ó W
Zhe xiẽ dõngxi shi sòng gẻi wỏ de m a 7
N h ữ n g đ ổ n à y ỉù cho tô i à?

Liên tưởng:
n to in $ / Ẳ ị{\ %\
Xunwù qĩshi / shĩ wù zhâolîng
T h õ n g bao tìm đố / T h ô n g báo m ấ t đỏ

80
G ia Linh

75. k is T o XA LẮM

Hội thoại:
ề ầ -£-? zõu zhe qù?
Đ ỉ 6 ộ nhé?

Ầ Ố7 tài yuản le.


Xa lắm.

Câu tương tự:


/ » M lìã ĩ
Yõu diănr yuăn / nà kẽ yuăn le.
Hơi xa / T h ế t h ì xa lă m .

Trái nghĩa:
ìã------ iẫ
Y u ă n ------ jìn
Xa - gần.

Liên tưởng:

Sảnbù / xiảo păo / m ălãsõng


ỡ ỉ bộ / C h ạ y chậm / M a ra th o n .

81
250 TỬ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HŨA

76. * Ì 5 0 QUÁ GAN.

Hội thoại:
lĩ dă de qù?
Đ i ta x i n h é ĩ

ic i 5 ; 0 tai jìn.
N g a y đ â y ý mà.

Câu tương tự:


'M lìẵ o xiăo suàn yuăn.
K h ô n g xa lắ m đâ u .

Trái nghĩa:
ì f i-------is
J i n -------yuăn
G ần - xa.

Nói vui:

Găng zài chẽ ÌI zuò wẽn jiù dào le


Vừa ngồi x u ố n g đ ã đến rồi.

Liên tưởng:
% / it 15 qí chẽ / huá băn
Đ ạ p xe / T rư ợ t p a - t a r 1

82
77. íỉệ ü ÍT $ XE ĐẠP NHÉ?

Hội thoại:
$ỊỊ I Í 7 $ Ề 9 qí zixin g ch ê qù?
Đi xe đạp nhé?

kĩ hảo.
ừ.

Câu tương tự:


TỶ í i 1 ÍT Ệ ¿ kãi chẽ qù / dả chẽ qù
Lá¿ xe c?i / Đ i iûüâ.

Trái nghĩa:
» í -------£ í f
3í c h ẽ ------ bù xíng
9ạp xe - Đ i bộ.

.iên tưởng:
28 $ 1 ! ÍT $ / ¡É Ệ /#JĨ 1 i ÍT £ / $ I ÍT
í
Î8 zăi zhông zixin g ch ë / păo chẽ / Zhé dié
'.ìxíngchẽ / xié gàng zixin g ch ë
(e đạp cỡ 28 / .re c?ạp thê th a o / Xe ¿rôp
?ỉ/Ợc / .re s/êỉ/ nhẹ.
250 TỨ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA _____

7 8 . % ị. ì ĩ Ễ fỉl Ỷ-7MUA HAY THUÊ XE.

Hội thoại:
% Ỷ ì ỉ ỉủ íỉl mãi chẽ hái shi zũ chẽ7
M w a xe /zav .re?

ÍR-Ỷ- zũ chẽ.
T h u ê xe.

Câu tương tự:


. M £ 1 t ¿ ílfr t M ?
Nín xũyào shénm e yàng de fú wù?
A nh cẩn d ị ch vụ g ì ?

Trái nghĩa:
^ ílỉ

M ă i -------zũ
M u a - thuê.

Liên tưởng:

Mải chẽ dàikuản / ting chẽ cháng / hao you


liàng / Gãosù gõnglù
Kì: oan vay m ua xe / òã/ c/o .ve lương dáu
tiêu hao / đư ờng cao tốc.

84
G ia Linh

79. f t í t £ $?TH U ẼXEG Ì?

Hội thoại:
zu shénm e chẽ?
Th uê xe gì.
/]\Ệ xiăo chẽ.
Xe hơi / o tỏ con.

Câu tương tự:


íỉl 1+ ;L Ó\I? zũ shé n m e yà n g de?
Thuê xe kiêu gì?

Nói vui:

Zũ íălãlì zênm eyàng?


Thuê một chiếc F a r r a r i thê n à o ?

Liên tưởng:
Ịịịl Ệ / B $ / ụị % $
Guóchản chẽ / rìchăn chẽ / õumẽi chẽ
Xe trong nước / Xe N h ậ t / Xe Ả u M ỹ.

85
250 ______
TỪ GIÚP
__ BẠN
■ DI KHAP TRUNG HOA

80. 1 1 M $ ?ĐẮT NHẤT LÀ BAO NHIÊU?

Hội thoại:
zuì guì de duõ shảo qián?
Đ ắ t n h ấ t là bao n h i ê u ĩ

1000
YT tiãn 1000.
M ộ t n g à y 1 n g à n tệ.

Câu tương tự:


ỗ i ỉ ố\l $ í t & Íjì ? zuì hảo de chẽ shénme jià?
Xe tố t n h ấ t g iá bao n h iê u ?

Trái nghĩa:
-------í l t
G u ì -------piányí
Đ ắ t - rẻ.

Nói vui:
!# ỊJ Ỉflò W
Shì dài sĩ jĩ de ma?
Có người l á i xe kèm theo xe không?

86
81 . ẫ f ê t f ó £ ' > f l ? R Ễ NHÂT BAO NHIÊU
TIỀN?

Hội thoại:
ỉầ ttiỉtíìề ỷ ^
Zuì piányí de duõ shăo qián?
Rề n h ấ t bao n h iê u t i ề n ?

ỷx íĩỀ Ó '] 140 zuì piányí de 140.


Rẻ n h ấ t 140 tệ.

Câu tương tự:

Dàngcì dĩ diăn de shì duõ shảo?


Lo ạ i xe rẻ hơn g iá bao nh iê u ?

Trái nghĩa:
í f ấ ------ ^ W
p iá n y í-------áng guì
Rẻ - đắt.

Liên tưởng:
M /IfiJ / f t *
Àotuò / xiàlì / língmù
A /ío / X i a l i / M it s u b i s h i

87

You might also like