250 từ giúp bạn đi khắp Trung Hoa - Phần 2 (download tai tailieutuoi.com)

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 98

250 Từ GIÚP BAN ĐI KHẦP TRUNG HOA


V> P H Ấ N 4 . V U I CH<
1
>
S c iS

8 2 . T i H U i ỉ ỈTHỜI TIẾT THẬT ĐẸP!

Hôi thoai:
tianqì zhen hăo!
T h ờ i tiế t t h ậ t đẹp.

L Ỉ1 Ẻ Ẻ Ẻ ! chũ qù zõu zỏu!


R a n g o à i đ i d ạo di.

Câu tương tự:


dả qíng tiãn!
M ộ t n g à y n ắ n g đẹ p !

Trái nghĩa:
s k ỉ -------í t zhẽn h ă o ------- zhẽn huài
T h ậ t đẹp - th ậ t xấu.

Liên tưởng:

Chũn guăng míng mèi / qiũ gão qi shuảng


N g à y m ù a xu â n s á n g đẹp Ị K h í m u a thu
tro n g là n h m ú t mẻ.

88
G ia Linh

83. ± £ @ o ĐI CÔNG VIÊN.

Hội ỉhoại:
_h 1 JL? shàng nảr?
Đ / đâu?

_h £ [1 shàng gõngyuán.
Đến công viên.

Câu tương tự:


£ £ H DEo qù gõngyuán bã.
công viên đi.

Trái nghĩa:
í ' ấ ầ ------
Shàng g õ n g y u á n -------bù shàng gõngyuán.
D i công viên - K h ù n g đ i củng viên.

Liên tưởng:
i f o i / f i i i / t t è / M ® /^i/.
Yíhéyuán / xiăngshãn / bẻihải /
yuánmíngyuán / tiãntán
D i Hòa Viên / H ư ơ n g Sơiĩ / Bắc H ả i /
W ờ ft Nguyên M i n h / T h iê n D à n

8 C>
250 TỬ GIÚP BẠN ĐI KHĂP TRUNG HOA
____ a______ — -

84. CHO 3 VÉ.

Hội thoại:
n 3 M o yào 3 zhãng piào.
C ầ n 3 vé

Ếa ỉằ ■ gẽi nín.
C ủ a a n h đây.

Câu tương tự:

măi 3 zhãng / ná 3 zhâng / Gẽi wõ 3 zhäng


piào.
Cho 3 vé / L ấ y 3 vé / Cho tó i 3 vé.

Trái nghĩa:
Ü -------^ n y à o ------- bù yào
C h o ; cầ n ; m u ố n - K h ố n g cần.

Liên tưởng:
gn£ / gng ® / # |Ẽ / B ĩ#
Yào chí / yào hẽ / nián piào / yuè piào / dàn
jì / wàng jì
M uôn ăn / m u ô n uống / 1 'é năm / 1/é
t h án g / mùa é âm / m ử a đông người.

90
8 5 . ± M ? ĐI THUYÊN NHÉ?

Hội thoại:
± iu Ũ
V shàng chuán ma?
Lén thuyền nhé.

± o shàng.
ừ.

Câu tương tự:


huá chuán m a?
Chèo thuyền nhé.

Trái nghĩa:
± ------ T s h à n g ------- xià
Lên - xuống.

Liên tưởng:
±ft$/±TS#L
Shàng qìchẽ / shàng fẽi jĩ
Lên ô tô / Lên m á y bay.
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

8 6 . »MỄ Ä f f t ! BÔNG HOA ĐÓ THẬT ĐẸP

Hội thoại:
W itfik ffi'. nà huã zhên hảo kàn!
N h ữ n g bòng hoa đó t h ậ t dẹp m át.

$ jiù shì.
ỉ) ú n g vậy.

Câu tương tự:


H ã: 7C / Ä #c / Ä tê I
Zhẽn pião liàng / zhẽn méi / zhẽn yànlì
77? rư .V//?/? c/çy; / T h ậ t dẹp / Thật rực rỡ.

Trái nghĩa:
M f r -------f t $ f r
Zhẽn hăo k à n -------zhẽn nán kan
T h ậ t đẹp m á t - t h ậ t xấu.

Liên tưởng:
fill Ế f t / n ft / ífc / t ö f t / £ it

Yùjînxiâng / mủdãn / yĩnghuã / meihuã /


lánhuã
Ti/ÌÌỊ) i m á u đơn / r//?/? <7(70 /?oa /??(7 /
/?oa /rt/?

92
G ia Linh

87 . 'ỷ k t ‘í lằ DIỈ ?HÔM NAY ĐI CHÙA


KHÔNG?

Hội thoại:
7 £ # ầ Dỉ-i? jĩntiãn qù sì m iào ma?
H ôm n ay đ i chừa k h ô n g ?

f]'] hăo de.


Được thôi.

Câu tương tự:

Qù cãnguãn sì m iào ma?


Đi tham q u a n c h ù a chiền không?

Trái nghĩa:
í ------
Q ù ------ bù qù
Đ i - kh ô n g đi.

Liên tưởng:
ế / # / íề / ũ
Miào / sì / ãn / yuàn
'M iế u / chừa / a m / viện.

93
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

8 8 . Ẻ f ó Â Ỉ Ỉ ! CÂY CỔ THỤ THẬT ĐẸP

Hội thoại:
É ÿ ịtỉ ! gũshù zhẽn hảo!
C ây cô th ụ t h ậ t đẹp.

iễ ! jiù shì!
Đ ú n g vậy.

Câu tương tự:


ìằ Ẻ $ Ä ' ĩ ' f H ! zhè gúshù zhẽn bù cuò!
Cây cô th ụ n à y t h ậ t tuyệt.

Trái nghĩa:
ử $ -------ầ M m
G ủ s h ù -------xĩn shù miáo
9 ^
Cô th ụ —cây non

Liên tưởng:
ử tô / ¿I tú / ử /È / '¿ĩ ỉ l ĨẦ
Gủ sõng / Gũ băi / Gú miào / Gủ jiànzhù
Cây từ n g cô / cây bách cô / m iế u c ổ Ị kiến
trú c co.

94
G ia Linh

89. $ f # o TÔI PHẢI THẮP HƯƠNG.

Hội thoại:
$ H § o wõ yào shão xiãng.
Tôi p h ả i th ắ p hương.

$ n o wõ yẽ yào.
Tôi củng vậy.

Câu tương tự:


± f / $ #
Shàng xiãng / fén xiãng
Thắp hương / đ ố t hương.

Trái nghĩa:

Shão x iã n g -------jìn xiãng


Thăp hương - c ấ m đ ố t hương.

Liên tưởng:

Bài fó / kẽ tóu
B á i P h ậ t Ị d ậ p đầu.

95
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HŨA

90. ± ill ®|?LẼN NÚI KHÔNG?

Hội thoại:
_h LỈJ DiỊ? shàng sh ãn m a ?
L ê n n ú i kh ô n g ?

t shàng.
Có.

Câu tương tự:


± ilj* ĩ* * ỉ9
Shàng shãn hăo bù hăo?
Có lên n ú i không'?

Trái nghĩa:
± — T
S h à n g -------xià
Cỏ lên n ú i kh ô n g ?

Liên tưởng:
LỈJ / lij / 111 i
Shãn dĩng / Shãn yão / Shãn jlảo
Đ ín h n ú i / sườn n ú i / chán n ú i.

96
G ia Linh

91 . n[.Ị □ Lli ị ị Ậ UỐNG NGỤM Nước


KHOÁNG ĐI

Hội thoại:
u LÌI yị Ậ hẽ kõu shănquánshuĩ.
Uổng ngụm nước k h o á n g đi.

ỉịtt zhẽn hảo hẽ.


Ngon thật.

Câu tương tự:


'ỀŨ/ịẬ cháng kỏu quánshuĩ.
T h ử ngụm nước k h o á n g đ i.

Trái nghĩa:
ế Ậ ------ Ế % Ậ
Q uánshuĩ-------zìláishuĩ
Nước kh o á n g - nước m á y

Liên tưởng:
“S □ i / “§ u $ / □ n| IỆ D[n! / D| □ $ n[ỊỊ Ị
Hẽ kõu jiú / hẽ kỏu chá / hẽ kỏu kãfẽi bã! /
hẽ kốu tăng bã!
Uống n g ụ m rưựu Ị u ố n g n g ụ m chè / uống
chút cà phê đ i ỉ / u ố n g c h ú t nước canh đi.

97
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHĂP TRUNG HỨA

92. KHÓ ĐI LẮM

Hội thoại:
'T & ĨẾ bù hảo zỏu.
K h ó đ i lắ m .

ỷầ $ — T lã wõ yĩ xià.
Kéo tô i với.

Câu tương tự:


u ề Ề / M ĩ
Zhẽn nán zỗu / pá bù dòng le.
77znf k h ó đ i / K h ô n g leo HÚI nữa.

Trái nghĩa:
É ------ Ít ZÓU------- tíng
Đ i - dừng

Nói vui:
quẽfá duanlian.
T h iê u luyện tập.

Liên tưởng:
ítẾỊ / ^ / Sệ. Pảo / tiào / kuà
c/?ạv / 7?/?r/v / 0Z/7/C <7(7/

‘>8
G ia Linh

93. Ix U IÀ ! GIÓ TO QUÁ

Hội thoại:
l < [ f í 'k ỉ íẽ n g h ă o d à !
Gió to q u á !

kỉ ị \ HU ! hăo shũfu!
Thật dễ chịu.

Câu tương tự:


4f k ủ'] M, ! hảo dà de fẽng ã!
Giỏ th ậ t là to

rrái nghĩa:
k Ỉ<1------ 'ũ. 14 dà f ẽ n g ------- wẽi fẽng
Gió to - g ió th o ả n g

Nói vui:
T' *ế fil ruò bù jìn fẽng
Qua cầu g iỏ bay / Yêu còn ra gió.

Liên tưởng:
il] ìị / T I / l ĩ il) / N
3uã fẽng / xià yũ / dă léi / shản diàn
'lió thổi Ị m ưa rơi / sấm đ á n h / set đ á n h

‘)0
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHĂP TRUNG HOA

9 4 . T I ĩ - MƯA RỐI.

Hội thoại:
T iĩo xià yủ le.
M ư a rồi.

í t t iầ o măi jiàn yủ yĩ.


M u a áo m ưa đ i

Câu tương tự:


^ M 7 ! lái yũ le!
M ư a rồi. .

Trái nghĩa:
TM T -------M Í t 7
Xià yủ l e . -------yũ tíng le.
M ư a r ồ i — T ạ n h m ư a rồi.

Liên tưởng:
I ì i / !-ỉj Ỷ- / I II
Yủ yĩ / yũ săn / yủ xié
A o m ư a l ô ! g ià y đ i m ưa

100
G ia Linh

95. í ị ế - ĩ NGHỈ MỘT LÁT01

Hội thoại:
^ 1 1 7 , bù xiăng zõu le.
Không m uốn đ i nữa.

ÍẠ & — T o xiũ xĩ yĩ xià.


N g h ỉ một lá t đi.

Câu tương tự:


É M ĩ/$ iè J U E
Zõu bù dòng le / xiẽ huìr bă.
Không đ i n ổ i nữa / n g h ỉ m ộ t c h ú t đi.

Trái nghĩa:
i ị ế ------ l í t / ề
X iũ x ĩ------ gõngzuò / huódòng
N g h ỉ ngơi - là m việc / h o ạ t đ ộ n g

Liên tưởng:

Păo bù dòng / bèi bù dòng / ná bù dòng


Không chạy n ô i / k h ô n g vác nổi Ị k h ô n g
cầm nổi.

101
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHÀP TRUNG HOA

96. j'i # u NÓNG QUÁ

Hội thoại:
|í ! zhẽn rè!
N ó n g quá.

'h ò $ I !
Xiăoxĩn g ă n m à o !
C ả n th ậ n cả m lạ n h .

Câu tương tự:


$ 5E 7 ! rè sĩ le !
N ó n g chết m ấ t.

Trái nghĩa:
$ ----- 'á r è ----- lẻng
N ó n g - lạ n h

Liên tưởng:
'Ở / / K] ỉẽng / liáng / mèn
Lạ/?/? / m á / / oz bức

102
G ia Linh

97. H i ! THẬT ĐẸP

Hội thoại:
£ n ! zhẽn mẽi!
T h ậ t đẹp

k ầ l \ tài mẽi le!


Dẹp q u á !

Câu tương tự:


H DỊ&] Ị hảo m ẽi ã!
T h ậ t đẹp.

Trái nghĩa:
i ---- E
M ẽ i------ chỏu
Đẹp - xấu

Liên tưởng:

Jiủ zhai gõu / xiãng gé lĩ lã


T h u n g lủ n g c ử u H à n Ị S h a n g e rila .

1 03
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÀP TRUNG HŨA

9 8 . 03 fflnạ?CHỤP ÁNH KHÔNG

Hội thoại:
M to zhào xiãng ma?
Chụp ảnh không?

hăo.
Có.

Câu tương tự:


Ỉ Ú - 3 K ? pãi yĩ zhãng
C h ụ p tấ m ả n h n h é ĩ

Nói vui:

wỏ bù xiăng st>ả fẽngjĩng.


T ô i k h ô n g m u ố n là m x ấ u p h o n g cảnh.

Liên tưởng:

Shăguã jĩ / shùrnă xiãngjĩ / shèxiangjĩ


M á y ả n h t ự đ ộ n g / m á x kx t h u ậ t só / múx
q u a v p h im

104
G ia Linh

99. M . C Á M ƠN.

Hội thoại:
03 7 ! zhào le!
Chụp rồi.

ìlt xièxie.
Cảm ơn.

Câu tương tự:


% — %\ xiào yĩ xiào!
Cười lên.

Trái nghĩa:
i» f ---- T' ỀH »
X ièxie------ bù xiè.
Cảm ơn - k h ô n g cảm ơn.

Liên tưởng:
« # !/§ « / £ S
Zhào xiãng / lù xiàng / huì huà
Chụp ảnh / q u a y p h im / /?ộz' /?ọa

105
250 TỪ GIÚP BAN Đl KHÂP TRUNG HOA

100. E: ĐẾN FARMER HOUSE* ĐI

Hội thoại:
% 7 tiãn wăn le.
T ô i rồi.

k DC qù nóngjiãlè bã.
Đến F a r m e r H ouse đ i.

Câu tương tự:


zhù nóng jiã lè.
Đ ến F a r m e r H ouse ở.

Trái nghĩa:
t i 'ề /f;-------f ị ílỉ
N ó n g jiã lè -------binguản
F a r m e r H ouse —kh á ch sạn

Nói vuỉ:
tu !JJ ÉỊ Ẽ Diíỉ huíguĩ zìrán bã.
T rở về với t ự n h iê n thôi.

Liên tưởng:
'ti í t i 'li K nóngcũn / nóngmín
N ô n g thôn / n ô n g d â n

Khu vui chơi dạng Resort ó Bar- ỉv.r.h

106
101. IX £ ! THƠM QUÁ

Hội thoại:
iu M ỉ qĩng hẽ zhỗu.
Án cháo đi.
ị ị Ê ! zhẽn xiãng!
Thơm q u á !

Câu tương tự:


ìă ỉ ĩ $ 7 ! wèidào hảo jí le!
M ù i vị r ấ t ngổn.

Trái nghĩa:
i — n
X iã n g ------ chòu
Thơm - th ố i

Liên tưởng:

Xiảo mĩ zhõu / sù mĩ zhõu


Cháo gạo tẻ / cháo g ạ o nếp
250 TỪ GIÚP BẠN 01 KHẮP TRUNG HOA

1 0 2 . * Ä J L ' ] ' £ - ÄN CHÚT RAU ĐI

Hội thoại:
^ & JL M lái diănr xiăo cải.
A n chút rau đ i

ÍR ỉ ĩ hẻn hăo chĩ.


N g o n lắ m .

Câu tương tự:


ề Ề. JL iầ M lái diănr liáng bàn cài.
A n c h ú t n ộ m đi.

Trái nghĩa:
-------Ả I
Xiăo cài-------dà cài
R au - m ón c h ín h

Liên tưởng:
% / * £ JL ậij $ M

Lái diănr gàn de / lái diănr xiãn yẽ cài / lái


diảnr cìjĩ de.
A ft t h ử it đồ khô / t h ử m ón ra u d ạ i / thử
c h ú t món CCIV.

108
G ia Linh

103. ¿ H J n M ? Q U A HẬU HÁI CHƯA?

Hội thoại:
iiiJ q ọù guò Hòuhăi m a?
Qua H ậ u H ả i c h ư a ?

ỉiio qùguò.
Qwa ró/.

Câu tương tự:


i ì i i t l'J ĩặ D
3 ? qù guò shíshãhăi ma?
Đ i qua S h is h a h a i chưa?

Trái nghĩa:
í n ĩ ặ ------i ìề
Hòuhải------ qián hải
Hậu H ả i - Tiề n H ả i.

Liên tưởng:
DE — ^
Sãnlĩtún jiủbã yĩ tiáo jiẽ / Hòuhăi jiübâ yĩ tiáo
jiẽ
Phô rượu S a n lit u n / p h ô rượu H ậ u H ả i.

10 9
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HŨA

1 04 . Ẽ Ũ ị U Ỉ CẢM GIÁC RẤT TỐT

Hội thoại:
y¿ £ |ặ? z è n m e yà n g ?
T h ế nào?

gánjué tè hăo.
Cảm g iá c r ấ t tô t tôt.

Câu tương tự:


!ề Ũ t í ÏÏI tệ ! gânjué tèbié bảng'
C ả m g iá c r á t tu yệ t vời.

Trái nghĩa:
t t * ỉ -------% ỈJj
Tè h ả o -------méi jìn
R à t tôt - tẻ n g ắ t

Liên tưởng:
ft Miìl / ịị ỉn ¡ I / « - T
Zhăo cìjĩ / zhăo qĩng jìng / íàngsõng yĩ xià
Tìm cam g iá c / tim xén t ĩn h th ư g iã n
m ột chút.

I 10
G ia Linh

105. nay chứng Tfl ĐI


KHÔNG?

Hội thoại:
ị ĩ ííl 7 ^ -£? wỏmen jĩntiãn qù?
Hôm nav ch ú n g ta đ i k h ô n g ?

ịỊ hảo.
Có.

Câu tương tự:


Ỉ I Ễ iẾ ! / ìíế Ế tẺ !
Xiànzài jiù zỏu! / shuõ zốu jiù zõu!
Giờ đi lu ô n ! / N ó i đ i là đ i '

Trái nghĩa:
í ------ ^ È
Q ù ------ bù qù
Đi - không đi.

Liên tưởng:

Mingtiãn / hòutiãn / zuótiãn


A^àv m ai / ttg-òy Ả7 ữ / /ỉô ?77 í/ỉ/a
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

106. * # 7 ! TỐT LẮM

Hội thoại:
huánjìng zẽ n m e ỵà n g ?
M ô i trư ờ n g thê nào?

± ịtf 7 ! tài hăo le!


T ố t lắ m .

Câu tương tự:


J [fậ ! zhẽn bàng!
T h ậ t tu yệ t

Trái nghĩa:
« T ! -------
Tài hảo le !-------bù zénm eyàng.
T ố t r ồ i ! — C h a n g ra sao cả

Liên tưởng:
I oe / % “G / É i ŨE
Jiúbã / chá bã / kãfẽi bã
Q u á n riỉỢu / q u á n t r à / q u á n ca phê

112
G ia Linh

107. t m VÉ KINH KỊCH.

Hội thoại:
i t ;L Ẹ ? shénme piào?
M u a vé gi?

Ệ $ % jTngxi piào.
Vé K in h kịch.

Câu tương tự:


â $ Ả # # jîngxi rùchăng quàn
Vé vào xem k in h kịch .

Nói vui:
Ẹ cảipiào
X ổ số.

Liên tưởng:

JTngjù / mù'ôu / gẽ jù / yĩn lè jù


K in h kích / M ú a r ố i / O pera / k ịc h M ê -lô

113
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

108. 1 ỉt n , g & KỊCH VÕ, THẬT NÁO


NHIỆT.
I

Hội thoại:
# D
-ậ? hăo kàn ma?
Có h a y k h ô n g ?

Ễ ltũ i shì WUXI, tĩng rè nào.


L à k ịc h đ á n h võ, t h ậ t náo nhiệt.

Câu tương tự:


7E i t IT ỉtt o shì WÜ dă de.
L à đ á n h võ.

Trái nghĩa:
í t $ -------ỳc  wù x ì ------- wén xì
K ịc h võ - k ịc h văn

Liên tưởng:
4 / ! / # / * / I
Shẽng / dàn / jìng / mò / chõu
S in h (v a i n a m ) / Đ á n (v a i nữ) / Tịnh
(m ặ t nạ n a m ) Ị M ạ t (m ậ t nạ nữ) ị Sửu
(v a i về). Đ à y là n ă m n h â n vậ t c h ín h trong
K in h kịch.
G iá Linh

109. ĩ í « ! THẬT LÀ TUYỆT!

Hội thoại:
! zhẽn bù cuò!
Thật tuyệt!

Ííf! hăo!
Hay!

Câu tương tự:


t l ậ T ! tài bàng le!
Giỏi quá!

Trái nghĩa:
IM — t m
Zhẽn bù c u ò -------zhẽn méi jìn!
Thật là tuyệt - th ậ t tẻ n h ạ t

Liên tưởng:
ÂẬ / ÍT / % j t / ítq # j f
Wủshù / sàndă / róudào / ẩu quán dào
Võ thuật / Tá n th ủ / iVAa đ ạo I đ ả m bốc.

i ?
250 TỜ__GIÚP BẠN
______ ĐI KHÄP TRUNG HOA
*______________________

1 10 . % ĩặ ?XEM BÓNG ĐÁ KHÔNG?

Hội thoại:
f í ỉậ D.ĩị? kàn qiú m a?
X c m bỏng đ á k h ô n g ?

% \ kàn!
Có c h ứ !

Câu tương ỉự:


# lF? kàn bù kàn qiú sài?
Có xem đ â u bóng k h ô n g ?

Trái nghĩa:
f l -------T' # k à n ------- bù kàn
X e m - k h ổ n g xem

Nói vui:
$ ¿ 7 wõ qù le zhún shũ.
T ô i đ i họ chắc c h ắ n sẽ th u a .

Liên tưởng:
fj \k ñ ! f \ El V i / fj $ ì ị / f) 311-
Kàn tĩcão / kàn tiánjing / kàn yóuyõng / kàn
tiào shuĩ
X(?77? //?é M a o / xem c£ỉể'n k in h ỉ xem bơi I
xem n h ả y cầu.
G ia Linh

111. n nạ ?cớ MUA VÉ KHÔNG?

Hội thoại:
'ỹj- ặ niị? yào piào ma?
Có mua vé k h ô n g ?

^ bù yào.
Không.

Câu tương tự:


fị íặ Dĩ-i9 kàn qiú ma?
Cớ xem t/á òóttg không?

Trái nghĩa:
w
Yâo------ bù yào
Muôn - K hông m uốn.

Liên tưởng:
‘K %I / \ tu I / Ễti n
Huỏchẽpiảo / fẽijĩ piào / yănchũ piào
Vé íàw /lỏa / uế ìn áy bay / L’é òzélz diễn.
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HQA

1 1 2 . M I C Ô LẼN!

Hội thoại:
M ầ \ jiãyóu!
Cô lê n !

¿ rt! jiãyóu!
C ố lê n !

Câu tương tự:


¿ líỉỉ! xióng qĩ!
Đ á n h đ i!

Nói vui:
& t m fij M & o
Shĩbài shì shènglì de mãma.
T h à t b ạ i là mẹ th à n h công.

Liên tưởng:
ỉ+ w . ỉ ầ \ h i ĩ / M ĩ !
Chõng ã! / huõ chũ qù le! / pĩn le!
X ô n g lên / đ á n h d i / kết th ú c đ i
G ia Linh

113. TÂM HƠI KHÔNG

Hội thoại:
Ếấ
: iíf ^ ‘ù D
4? qù xĩyù zhõngxĩn m a?
Đi tắm hơi k h ô n g ?

£ qù.
Đi.

Câu tương lự:


ìĩiìếầ'? / s Ặ -Ẻ ? xĩzăo qù? / sãngná qù?
Đi tắm k h ô n g ? / S a u n a kh ông?

Trái nghía:
ìị ề D
3?------- ^ Ũ o xĩzảo m a ? ------- bù xĩ.
Tắm k h ô n g ? - K h ô n g tắ m

Liên tưởng:
8 f / f ô ĩ Ẻ / i n f ê / * i §
Zảo táng / yù chí / zhẽngqì yù / shuĩ yù
Phòng tắm / b ể tắ m h ơ i / tắ m hơi / tắ m
nước.
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

1 1 4 . í £ * ỉ ! i f i Ê ! XIN CHÀO! MỜI VÀO.

Hội thoại:
íẩ ỉĩŨ H ÌỄ ! nín hăo! qĩng jìn!
X i n c h à o ! M ờ i vào.

1$.$ nín hảo.


X i ỉ i chào

Câu tương tự:


&M HẾ!/ Ắ íầ ?
Huãnyíng guãnglín! / lái lã, jĩ vvèi?
H â n h ạ n h được đ ó n tiế p ! / Đến đáy, mấy
người ạ ?

Trái nghĩa:
a-— tu
J ì n ------ chũ
Vào - Ra.

Liên tưởng:
ầ ề t / & ÌỆ / H ữ
Zhèng sãngná / ànmó / zú liáo
T ă m sa u n a / m a t xa / m a t xa chán.
G ia Linh

115. ng * JL í t £?UỐNG GỈ KHÔNG Ạ?

Hội thoại:
A; JL f t £ ? hẽ diánr shénm e?
Uống g i k h ô n g ạ?

ft 7ĩ'Ạ bái kãi shuĩ.


/Vi/Ức /ọc.

Câu tương tự:


ặ Hi JL i t £ Ú\Ị? lái diănr shénme hẽ de?
Có gọi g ì u ố n g k h ô n g ạ ?

Trái nghĩa:
nặ------ ỉ£ h ẽ ------- chỉ
Uống - ăn.

Nói vui:
“1 T' 1 $ Ó(J Ậ hẽ bù yào qián de shuĩ.
Uống nước k h ô n g p h ả i tr ả tiền.

Liên tưởng:

Kuàngquánshuĩ / chúnjìng shuĩ / guỏzhĩ


/Vỉ/ớc k h o á n g / /?ỉ/ớc /ọc / 77Ỉ/ỚC /?oa c/ỉ/ơ

121
25G TỨ GIÚP BẠN ĐI KHÀP TRUNG HOA

116. Ỷì g & ị f ?ĐỌ MẠNH THẾ NÀO?

Hội thoại:
}) ĩg £ fặ? lìdù z è n m e y à n g 7
Đ ộ m ạ n h thê nào?

4 í ỉ ĩ!.\ iL zậi qĩng diảnr.


N h ẹ hơn m ộ t chút.

Câu tương tự:


ÌẰ 'í'' ?ỉẽ ầ ÍT nlỉ 9 z h è gè qiáng dù xíng ma?
Độ m ạ n h thê n à y được c h ư a '1

Trái nghĩa:
ÍỄ A JL-----f i A JL
Qĩng d iă n r -------zhòng diảnr
N h ẹ hơn m ộ t chú - m ạ n h hơn m ộ t ch ú t

Liên tưởng:
líi ỈẺ / % 'Ẩ / ìỀ Ẩ"
Cãi bèi / tuĩ yóu / tài shì / gáng shi
D ẫ m ỉ ưng / d ù n g d ầ u Ị kiê u T h á i / kiểu
H ong Kông
G ia Linh

117. M Ä J L ! MẠNH HƠN IVIỘT CHÚT.

Hội thoại:
i ] f ề $ D-9? lìdù gòu ma?
Độ m ạ n h đ ủ kh ô n g ?

$ Ề. .ỏ; JL ! zài zhòng diănr!


M ạ n h hơn m ộ t chút.

Câu tương tự:


ñ íề $ ỈJj JL ! zài shĩ diăn jìnr!
M ạ nh hơn m ộ t chút.

Trái nghĩa:
ầ à ) i -------ß * J L
Zhóng diảnr -------qĩng diănr
M ạnh hơn - nhẹ hơn

Nói vui:
ũt ÍS ®I9 nín m éi chîfàn ma?
Cô chưa ăn cơm à?

Liên tưởng:

Fàngsông / shüfu / téng / suãn


Thà lóng / dễ c h ịu / đ a u / m ỏi

123
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

118. Ì Ẽ £ £ f ặ ? C Á M GIÁC THẾ NÀO?

Hội thoại:
gảnjué zẽnmeyàng?
Cảm g iá c thê nào?

M lo hẽn shũfu.
R ấ t dễ chịu.

Câu tưang tự:


ì ỉ ÍT DJJ? hái xíng ma?
Có được k h ô n g ?

Trái nghĩa:
ẵ ĩ l ------ 2 «
S h ũ fu ------ nán shòu
D ễ c h ịu - khó chịu.

Nói vui:
$ m $ í í ll° piãopiăo yù xiãn.
L â n g lâ n g sảng khoái.
I

v.’A'-’ivi y>'
P H Ẩ N 5. M U A S Ắ M

119. ^ ầ 1 ¿ ?ĐI MUA QUÂN Áo NHẺ?

Hội thoại:
mải yĩfu qù?
Đ i m ua q u ầ n áo nhé?

Ế ! zỏu!
Đi.

Câu tương tự:


1 Ü A
à \h £-? guàng fúzhuang jiẽ qù?
Đi dạo p h ô thời t r a n g k h ô n g ?

Nói vui:
ề ầ ì ĩ& ĩ gãi huàn xíngtóu le.
Đôi m u a đỏ k h á c đ i.

Liên tưởng:
± ẳ / fí / 'tè f / $ f
Shàng yĩ / chèn shãn / kùzi / qúnzi
An khoác / áo sơ m i / q u ầ n / váy.
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

120. # £ JLít£?NGÀIMUÓNGÌ?

Hội thoại:
# Jằ Ẵ f t kàn diănr s h é n m e 9
A r t/i xem g ì ạ?

Ë Í1 # # suíbiàn kànkan.
Xem m ộ t lá t.

Câu tương tự:

X ũyào diănr s h é n m e ? / xĩhuãn s h é n m e 7 /


mải shénm e?
M u ố n g i ạ? / th ích g ỉ ạ? / m ỉ/ a g i ạ?

Trái nghĩa:
# --- ^ # k à n ------- bù kàn
X e m - k h ô n g xem

Liên tưởng:
i 1 / T tằ / ^ f f m
Xĩfú / T xù / niúzăikù
A ỉ/ p h ụ c / áo s ơ m / / q u ầ n bò

126
G ia Linh

121. TÔI MUÔN THỬ CÁI NÀY

Hội thoại:
$ ÌẰ ÌẰ 'ù Ỷ wỏ shìshi zhè gè.
Tỏi m u ốn t h ử cá i này.

*n ề gẽi nín.
Đây ạ.

Câu tương tự:


ề m
Xĩhuãn nả jiàn kẽyĩ shì chuãn.
Thích cái nào đều cỏ thê m ặc thử.

Trái nghĩa:
ìị ì ị ------ T' Ht ÌẰ
S h ìsh i-------bù néng shì
Thử - k h ô n g được thử.

Liên tưởng:
ằ/M /1 ĩ
Chuăn yĩ / dài mào / zhào jingzi
Mặc ao / đ ộ i m ủ / soi gương.

127
250 Từ GIÚP BAN ĐI KHẦP TRUNG HOA

1 22 . ì ằ f t £ ỷ %?CÁI NÃY BÃO NHIÊU TIÊN?

Hội thoại:
Ì Ẩ Í Ĩ £ ỷ Sỉ? zhè jiàn duõ shảo qián?
C á i n à y bao n h iê u tiền?

200 liăngbăi.
H a i t r ă m tệ.

Câu tương tự:


iằ ít ? zhè jiàn zènme mài?
Chiếc n à y b án thê n à o ì

Trái nghĩa:
ÌỀ-------sp z h è ------- nà
Đ â y - k ia .

Nóỉ vui:
ÌỀ f t ỉằ % ^ ÍỄ - zhè jiàn nín măi bù qĩ.
Chiếc n à y a n h k h ô n g m u a nối đáu.

Liên tưởng:
- í t Mê / - ê t è ỉ / - i l l
Yĩ jiàn chèn shãn / yĩ tiáo kùzi / yĩ tao xĩfú
M ộ t cá i sơ m i / m ột chiếc q u á n m ột bổ
đ ồ táv.

12 8
G ia Linh

123. GIẢM GIÁ MỘT CHÚT Đi

Hội thgaỉ:
l ĩ Ề ) i ịfĩ Dỉíỉ dả diảnr zhé ba.
Giảm g iá m ột c h ú t đ i

ta Í&IT 8 \}\ gẻi nín dă 8 zhé.


Giảm 20%.

Câu tương tự:


íítìử iL piányí diảnr.
Rẻ một c h ú t di.

Trái nghĩa:
ÍĨỀ iir r -----Í T T ' T ,
Dả diănr z h é . -------dă bù liăo.
Giảm g iá m ộ t c h ú t - k h ô n g g iả m được.

Liên tưởng:
« /£ ííí
Kăn jià / shã jià
Chém; n ó i thách / m ặ c cả
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HOA

124. ÍT, Được, TRÂ TIÊN NÀY

Hội thoại:
ÍT* xíng, gẽi nín qián.
Được, t r ả tiề n này.

n ín .n á h ă o .
C ủ a a n h đây.

Câu tương tự:


& ỈŨE, $lc7 hảo bã, wó yảo le.
Được, tô i m u a nó.

Trái nghĩa:
ÍT-------^ ÍT x í n g ------- bù xíng
Được - k h ô n g được

Nói vui:

Xïw àng piányí yẻ yõu hảo huò.


H i vọng rẻ c ủ n g có h à n g tôt.

Liên tưởng:
ñ ÍJI ề / ®
W ù mẽi jià lián / wù yỗu suó zhí
H à n g đẹp g iá rẻ / í/ềrc nào Cỉỉa 72á V
G ia Linh

125. Ố i É É 38 Ô W G IÀ Y NÀY có cỡ 38
KHÔNG?

Hội thoại:
i Ẩ t ằ t 38 Ẻ W
Zhè xié yõu 38 de m a?
Giày này có cỡ 38 k h ô n g ?

t yỏu.
Có.

Câu tưang tự:


ìằ iỉíĩ$ f
Zhè xié yỏu wõ chuãn de ma?
Giày này có cỡ tô i đ i được k h ô n g ?

Trái nghĩa:
w ^ y ỏ u -------méi yõu
Có - kh ô n g có.

Liên tưởng:
38 § / 39 ẹ / 24 f / 25 -§
38 hào / 39 hào / 24 hào / 25 hào
Sô ,38 / sô 3 9 ! sỏ '24 / sô 25

131
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

126. ± 7 à JL TQ HƠN MỘT CHÚT.

Hội thoại:
tằ ề gẽi nín.
C ủ a a n h đây.

Ầ 7 Ẳ dà le diảnr.
H ơ i r ộ n g m ộ t ch ú t.

Câu tương tự:


f ị A; JL ± y ỏ u d iă n r d à .
H ơ i rộng.

Trái nghĩa:
■k-------'h d à ------- xiảo
To - nhỏ.

Nói vui:
ắu Ẵ 7 chéng xiảo chuánr le
Đ ã th à n h chiếc th u yề n n h ó rồi.

Liên tưởng:
18 ¡X i ỉ / - f l í
Lănhàn xié / yĩ dài xié
G ià v lư ờ i / g ià y m ộ t dây.
G ia Linh

127. f Ä J L 'K HƠI NHỎ MỘT CHÚT.

Hội thoại:
# t % £ fặ? zhè gè zènm eyàng?
Cái này t h ế nào?

ff â J L 'h yỏu diănr xiảo.


Hơi nhỏ m ột chút.

Câu tương tự:

you diănr jiã jiăo.


Hơi hẹp chân.
Trái nghĩa:
— ~k x iă o ------- dà
Nhỏ - to.

Nói vui:

Shì wõ de jiăo tài dà le!


Do chân tôi to quá.

Liên tưởng:

1 -ằ Ẵ ? / ^ â ì V %
Yỏu diănr zhăi / yôu diănr jĩn.
Hơi hẹp một ch ú t / h (il kích.

133
250 TỨ GIÚP BẠN ĐI KHẮP ĨRUNG HOA

128. ÍP<ị f I RẤT THOẢI MÁI.

Hội thoại:
ì ị ỉ ^ ì ẳ t c shìshi zhè gè.
T h ử cá i này.

ÍE x ẵ ĩlo hẽn shũfu.


R ấ t th o ả i m á i.

Câu tương tự:


ĩ a ì i » zhèng hé shì.
R â t vừa.

Trái nghĩa:
M -------
Shũfu----- bù hé shì
T h o ả i m á i - k h ô n g vừa

Liên tưởng:
« / ấ f | / ĩ ậ ? í / M
Bù xié / pí xié / qiú xié / tuõxié
G ià y L-di / g ià y c/a / ểiòry t h ế th a o / dép lé
G ia Linh

129. IỀ M ? C Ó M U A Đ Ồ C Ổ K H Õ N G ?

Hội thoại:
ẳ' ÍJÍ Dậ? yào g ũ wán ma?
Có m ua đ ồ cổ không'?

? zẽnm e mài?
Bán thê nào?

Câu tưang tự:


S Ẵ ftẺ 5 L "E ? /f
Mải jĩ jiàn gũ wán bã? / kàn diănr shénm e
Aíỉ/a ưài cá i <fô cô (fi.? / £7 ạ?

Trái nghĩa:
É -----V g ủ ------jĩn
Cô - K im

Liên tưởng:

Yù qì / qĩng tóng qì / táo qì / zì huà


Đô ngọc / (íổ <fÔ7ig /ỉ/là th a n h / cfô Sỉ/ /
tra n h chữ.

135
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

130. * £ ĩ ! ĐẮT QUÁ

Hội thoại:
1000: Yì qiãn
M ộ t n g à n tệ.

7 ! tài guì le!


Đ ắ t quá.

Câu tương tự:


ïï& m zhè me guì ã?
Đ ắ t n h ư vậy s a o ?

Trái nghĩa:
ñ -------1 g u i ------- jiàn
Đ ắ t - rẻ.

Nói vui:
Ỉ& ĨỶ ỊĨI% DG? nín kãi wán xiào bã?
N g à i đ ù a đ ấ y à.

Liên tưởng:
1500 / 2000 Yì qiãn WÜ / Liăng qiãn
M ộ t n g à n rư ở i / H a i ngàn tệ.
G ia Linh

131. a l ĩ TÔI MUA

Hội thoại:
600 Liù băi
Sáu tră m tệ.

$317 wỏ yào le.


Tài m ua.

Câu tương tự:


ÍT. $ ' è nE xíng, jiù tã bã.
Được, cầm đ i.

Trái nghĩa:
^ ^ y à o -------bù yào
Cần - kh ố n g cần

Nói vui:
600 [fôj Ỷ ? 600 liăng gè?
600 h a i cái?

Liên tưởng:
100 / 200 Yì băi / Liăng băi
Một tră m / H a / tră m .
250 Từ GIÚP BAN ĐI KHÄP TRUNG HŨA

13 2 . ĐI SIÊU THỊ

Hội thoại:
íx íífT T méi yỏu bĩnggàn le.
H ế t b á n h rồ i.

i Ỉ Ị Ị rịĩ qù chãoshì.
Đ i siêu th ị.

Câu tương ỉự:


i ft i l $í qù zixuan shãngchảng.
Đ ến chợ tự chọn.

Trái nghĩa:
ề rỉĩ-----T' ti iẳ tè
C h ã o s h ì-------bù néng zixuän de shảngdiàn
S iêu t h ị - cửa h ù n g k h ô n g tự chọn.

Nói vui:
w Ếẻ í M Ë — tJJ Yỏu chãoshì jiù yỏu yĩ qiẽ.
Có siêu t h ị là có hết.

Liên tưởng:
® fü / f t ỈÈ Miànbão / huángyóu
B á n h m i / bơ
133. M û f PHÍA TRƯỚC BẾN TAY PHẢl.

Hội thoại:
ÌH l'ö] t# T t í f Ẵ ? qĩng wèn bĩnggàn zài năr?
X in hỏi, b á n h đế ở đâ u ?

[]'] ' ầ Ỷ i ỉ qián biãn yòu shõu.


Phía trước bên ta y p h ả i.

Câu tương tự:


Ë m é . # í i t i \t>
Wang qián zõu, zài w ăng yòu guải.
Đi về p h ía trước, rẽ p h ả i.

Trái nghĩa:
fíj-— -J ri q i á n -------hòu
Trước - sau.

Nói vui:
Ỳi 'ề iïï f ± 9 yòu biăn de shõu shàng?
Trên ta y bên p h ả i à?

Liên tưởng:
-h / T / í / 41 shàng / xià / zuõ / zhõng
Trẽn / d ư ớ i / t r á i / g iữ a
250 TỪ GIÚP BẠN DI KHÀP TRƯNG HOA
____________________ » ______ ... -

134. THÊM CHÚT Nước NỮA


NHÉ.

Hội thoại:
4 Ậ â Ẫ Ậ zài lái diả n r shuĩ.
L â y th ê m c h ú t nước nữa nhé.

ÍT xíng.
Được.

Câu tương tự:


$ % JUẵ Ạ
Zài mải jĩ píng kuàngquánshuĩ.
M u a thêm v à i b ìn h nước k h o á n g nữa nhé.

Trái nghĩa:

Lái d iă n r -------bù yào


Thêm c h ú t - k h ô n g cần

Liên tưởng:
íAf4/"T □ " ] - £ / r a -
Yĩnliào / kẽkỗu kẻlè / guõ zhĩ
Đỏ u ố n g / coca colci / nước hoa qua

140
G ia Linh

135. Ạ £ l f e T 'f S ' HOA QUÁ CŨNG TUYỆT.

Hội thoại:
Ạ-JỊỈ ^ tịĩ Û shuĩguỏ yẽ bù cuò.
Hoa qu ả c ủ n g r ả t tuyệt.

ẾỆỀẴo yẽ ná diănr.
L ấ y thêm đ i.

Câu tưang tự:


Ặ $ |ịí ki 0*1 o shuĩguõ tĩng hăo de.
Hoa q uả ngon th ậ t.

Trái nghĩa:
T' !§ ------ ^ £F bù CLJÒ ------- bù háo
Được - k h ô ĩig được

Nói vui:
nĩ fù qián jiù dõu ná shàng.
cỏ trả tiề n tô i sẽ lấ y hết.

Liên tưởng:
t t i / ỉ ỗ ĩ / * « / £ - $
Ningméng / tízi / huỏlóngguỏ / m ángguỗ
Chanh / n h o / th a n h lo n g / xo à i

141
250 Từ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

13 6 . TRẢ LẠI ANH 3 ĐỐNG

Hội thoại:
97 i k , 100
97 kuải, gẽi nín 100.
97 đ ồ n g , đ ư a cô 100 đồng.

$ 3 $ o zhăo nín 3 kuài.


T rả lạ i a n h 3 đ o n g

Câu tương tự:


M 100 % , % ỉ£ 20 iẰ
Shõu nín 100 kuài, zhảo nín 20 kuài.
C ầm củ a a n h 100 đồng, trả lạ i 20 đồng.

Trái nghĩa:
ũềo -------- Ĩ E Ỉ Í , 7
Zhăo n í n . -------- zhèng hăo, bù zhăo le.
T rả lạ i - vừa đủ, k h ô ỉĩg p h ả i trả lạ i.

Liên tưởng:
H 4 ỂR / w f / i -ù / £ ti) / 1 M- / 1 5 £ *
W è ish ë n g zh î / wàzi / bèi xỉn / niúnăi / shủ
piàn / qiăo kè lì
G /ấ v L'ệ s/nà / tấ t Ị áo ló t / sứa òò / k h o a i
táy ch lẽn Ị socola.
G ia Linh

137. f£ ÍỶ £ £ ? A N H IV IU Ố N IV IU A T R À G Ì?

Hội thoại:
Í& % i t £ $r? nín mải shénm e chá?
A/i/? m u ôn m u a tr à gì?

ị [ $ , hóng chá.
Hồng trà

Câu tương tự:


Ẽ ĩ IP í t $r? xũyào nả zhỏng chá?
Anh m uôn m u a lo ạ i trà n à o ?

Trái nghĩa:
^ ------ £ m ă i ------- mài
Mua - òátt.
Nói vui:

wỏ dõu xiãn chángchang xíng ma?


Tôi m uôn th ử trư ớ c có được k h ô n g ?

Liên tưởng:

LóngjTng / bìluóchũn
Long Tinh / ổ ỉ c / ỉ ỏc xu â n

143
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

138. 1 J r tt?
ANH MUỐN LOẠI BAO NHIÊU TIÊN 1 CÂN?

Hội thoại:
1 frtó ?
Nín yào duõ shảo qián 1 jĩn de?
A n h m u ô n m u a lo ạ i bao n h iê u t iề n l câìL?

300 ú'10 300 de.


B a tră m tệ.

Câu tưang tự:

Nin xiăng huã duõ shăo qián?


A n h m u ô n c h i bao n h iê u tiề n ?

Trái nghĩa:
------ {J í Ề yào q i á n ------- miăníèi
p / iả / /77ỉ/ữ - m iễn p h í

Liên tưởng:
200 ik / 400 ik ì Õ00 ik
200 kuài / 4 0 0 kuài / 500 kuài
2 00 đ ồ n g / 40 0 đ ồ n g / 5 00 đ ố n g

l 44
G ia Linh

139. ^ £ '>?MUA BAO NHIÊU?

Hội thoại:
£ ỷ ? yào duõ shăo?
M ua bao n h iê u ?

100 £ 100 kè.


100g.

Câu tuơng tự:


£ £ ỷ ? măi duõ shăo?
Anh m u a bao n h iê u ?

Trái nghĩa:
ị ------ ỷ d u õ ------- shăo
Nhiều - ít.

Nói vui:

wỏ zài Beijing dãi liảng tiãn, liăng tiãn


xũyào hẽ duõ shảo?
Tôi ở Bắc K in h 2 ngày, 2 n g à y uổng hết
bao nhiêu ĩ

Liên tưởng:
1 ^ rf / 1 rf 1 liăng / bàn jĩn / 1 jĩn
/ ỉạng / nửa chân / 1 cùn

145
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

140. £ l$?ANH MUA THUỐC GÌ?

Hội thoại:
í& % i l £ nín măi s h é n m e yào?
A / i/ ỉ m « a th u ố c g i?

1 1 ^ 0 g ă n m à o yào.
T h u ố c cảm .

Câu tưang tự:


ầ ầ in $ M gả n m à o qĩngrè kẽlì
V iên cảm lạ n h th a n h n h iệ t.

Trái nghĩa:
% ------m ă i ---------------- bù mải
M u a - k h ô n g m ua.

Nói vui:

Yõu chángshẽng bùsĩ yào m a?


Củ th u ố c trư ^ n ợ s in h b ấ t lã o không?

Liên tưởng:
'Ắ 'ề I / n| f
Tóutòng / fãshão / késòu
•Drm c?ôi/ / .só/ / ho.

146
G ia Linh

141. í& ^ J lế ? N G À I CẦN MẤY HỘP?

Hội thoại:

J IỀ ? nín yào jĩ h é ?
Anh cần m ấy hộp ?

1 Ề 0 1 hé.
1 hộp.

Câu tương tự:

'J>? nín mải duõ shăo?


Anh mua bao nhiêu?

Nói vui:

f ị ỳ ^ ỷ ỷ g yòu duõ shăo yào duõ shăo.


Có bao nhiêu m u a bấy n h iê u .

Lỉêiì tưởng:

\ m m ề /
Bănlán'gẽn kẽlì / G ảnm ào chöngji
Thuốc viên B a n la n g e n / th u ố c chống cảm

147
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÀP TRUNG HOA

142 7K£ÌRÌ¥qg?H0A QUA có TƯƠI KHÔNG?

Hội thoại:
Ậ $ ịỹ[ Ềặ qạ? shuĩguỏ xĩnxiãn ma?
H oa q u ả có tư ơ i kh ô n g .

gãng jìn de.


Vừa m ớ i lấ y xong.

Câu tương tự:

Shuĩguỏ shì gãng lái de m a?


H oa q u ả vừa m ớ i lâ y à?

Trái nghĩa:
ặỊị ệ'ị-----ị-Ếx ĩ n x iã n ------- làn
Tư ơ i - héo

Liên tưởng:

Bẽndi shuĩguó / wài di shuĩguõ / JÌ nkõu

shuĩguỏ
H oa q u ả đ ịa p h ư ơ n g / hoa q ua bén ngoai
ỉ hoa q u á n h ậ p k h ấ u .

14 8
G ia Linh

143. ?BÁN THÊ NÀO?

Hội thoại:

k Ề ? zẽnme mài?
Bún th ế nào

3$ 3 kuài.
3 đồng.
Câu tương tự:

1 0 $ $ 3 n / 1 n 3 ìk
10 kuài qián 3 jĩn / 1 jĩn 3 kuài
10 đồng 3 cân / 1 cân 3 d ồ n g

Trái nghía:

Ề -------£ m à i------- mải


Bán - m ua.

Nói vui:

Ề ĩ i f f ĩ ữĩỊ? cháng jĩ gè xíng ma?


Thử vài quả được k h ô n g ?

Liên tưởng:

« / ¥ * / f 1 / t lT
Lí / píngguỏ / xiãngjião / chengzi
Lẻ / táo / ch u ố i /

149
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHÃP TRUNG HOA

1 4 4 . $ 7 nn,?ĐÃ ĐỦ CHƯA?

Hội thoại:
T nĩỉ? gòu le m a?
Đã đủ chư aĩ

$ 7 o gòu le.
Đ ủ rồ i.

Câu tương ỉự:


s Ề Ẫ zài lái diănr.
T h ê m m ộ t c h ú t nữa.

Trái nghĩa:
7 -------'ĩ' $ gòu l e ------- bù gòu
Đ ủ - không đủ

Nói vui:
^ $ ữỉ ụ T ! gòu wõ chĩ bàn nián le!
Đ íỉ ¿ôi cm nử a n ă m rồ i.

Liên tưởng:

Pútáo / táo / xing / cảoméi


iVTio / cfào / /zạn/i n h ả n / d ả u táy.
G ia Linh

145. n iặ ì t DỌ,?CÓ m u a hoa Tươi không?

Hội thoại:
yào xiãnhuã m a?
Anh có m u a hoa tư ơ i k h ô n g ?
ỆỆ kànkan.
Tôi xem đủ.

Câu tương tự:

Mải xiãnhuã m a? / xĩhuãn shénm e huã?


M ua hoa tư ơ i k h ô n g ? / í/ỉ/c/? hoa g i?

Trái nghĩa:
------ t ì x i ã n ------- kũ
Tươi - héo

Nói vui:
tbỀỉẫ# D
-ặ? néng lăo huó zhe ma?
Có ¿ỉ/ơỉ' m õ / k h ô n g ?

Liên tưởng:
M /ÌJ } S /tỉỉỀ §
Méiguĩ / kãngnăi ể / yùjĩnxiãng
Hoa /zơ/2g / câ/7? chư ớ ng / íw//p

15I
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÃP TRUNG HOA

1 46 . ì ằ í H Ý # ! HOA NÀY THƠM THẬT!

Hội ỉhoạỉ:
iẳ iH í# ! zhè huă tè xiãng!
H o a n à y thơ m t h ậ t !

M D'«Ặ? shì m a?
T h ậ t sao?

Câu tương ỉự:


ì ì # í í "A ! zhè zhỏng tèbié xiãng!
L o ạ i hoa n à y r ấ t thơ m .

Trái nghĩa:
fị -----A
( xiãng----- chou
Thơm - th ô i

Nói vui:
lk ñ Ậ ỉ í fr D‘ỉ? bĩ xiãngshuĩ hái xiãng ma?
Thơm hơn cả nước hoa sao?

Liên tưởng:
* t / -* ă / «a ß ă / ïï. ÏÛ
Shuĩxiãn / mĩlán / hudielán / dùjuân
T h ú y tiê n / mộc la n / la n hổ đ iệ p / đồ
quyên
G ia Linh

147. « a t TỒI Tự LẤY

Hội thoại:
tn ề ĩẰ ìỉo gẻi nín zhè huã.
Hoa của a n h đây.

# 1 E Ệ o w ỏ zìjĩ ná.
Đ ể tô i tự cầm .

Câu tương tự:


l Ễ É ỉ B ậ o wỏ zìjĩ ná.
Đề tôi.

Trái nghĩa:
ftö a * — « « o
Wõ zìjĩ n á . -------nin băng wõ ná.
Tỏi tự lấ y - cô cầ m g iú p tôi.

Nói vui:
ft E ầ ítô kỉ f ỉ zìjĩ tião de cái h ' 't kàn.
Tự m in h chọn m ớ i đẹp.

Liên tưởng:
M î t / & £ / & §
Xiãn chãhuã / pénhuã / pénjîng
Hoa cắm tư ơ i / c h ậ u hoa / chậu cành
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HQA
___________________« --- ----------------- ■ - ■ —

148. 1 Ịỉịị nạ ?MUA CHÓ KHÔNG?

Hội ỉhoại:
n #J ®,? yào gỏu m a?
M u ố n chó k h ô n g ?

ft fl kànkan.
Đê xem đã.

Câu tương tự:


% fSj BỊ? mải gõu ma?
M « a c/zó k h ô n g ĩ

Nói vui:

Nín yào zuì zh ô n g s h i de péngyõu ma?


A n h có m u ố n m ộ t ngư ờ i b ạn chân thậ t
n h ả tk h ô n g ?

Liên tưởng:
/ 4 / %f / Ế Ề
Mão / niăo / tùzi / jĩnyú
M èo / c/?z'm ! th ỏ Ị cá vùng.

I 54
G ia Linh

149. ä t ö l i S n f ö ! CHÓ NÀY NHẬP KHẨU.

Hội thoại:
)Ằ #Ị ĩầ iẳ □ M ! zhè gõu shì jinkóu de!
Chỏ n à y là lo ạ i n h ậ p k h ấ u đ ấ y !

J| nỉỊ? shì ma?


T h ậ t sao?

Câu tướng tự:


ÌẰ “J ü bỉ #J ! zhè kẽ shì hăo gõu!
Đ ây lả chó tố t đấy.

Trái nghĩa:
ÌỄ □ ------ ìh □ jì n k ỏ u ------- chũ kõu
Nhập khâu - xu ấ t khâu

Liên tưởng:
Ü Ö f ö / ß E f ö / M / M
Guifù gỏu / hãbã gỏu / láng gõu / liè gõu
Chó q u ý bà / chó Pekinese / sói / chó săn

155
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÂP TRUNG HOA

I PHẦN 6. KHÁM BỆNH I


T,
'1=1 /rí

£
............ .......... <

1 5 0 . a ^ T o TỒI BỊ ỐM RỐI.

Hội thoại:
Ì Ế Ĩ W Ó bìng le
T ô i b ị ôm rồ i.

í Ẽ ^ DE qù yĩ yuàn bã.
Đ i bệnh việ n đ i.

Câu tương tự:

w ỏ bù shũfu / wõ hăo nán shòu.


T ô i k h ô n g đ ễ c h ịu / T ó i r ấ t k h ó ch ịu .

Trái nghĩa:
'ỉfi—— íỉl Ễ|f b ì n g -------jiàn kãng
B ệ n h - khỏe m ạ n h .

Liên tưởng:
'ề H / M / M / Hi f '4
G ả nm ào / késòu / tỏuténg / dùzi téng
C ám /ạn/? I ho I đ a u (ỉn ■ ' đ a u bụng.
151. i 4P Í4?ANH kh á m khoa nào ?

Hội thoại:

tí; Bf 14? guà nă kẽ?


A/?/ì k h á m kh o a 71ÙO?

[ẢJ14 nèi kẽ.


Khoa nội.

Câu tương tự:

Ỉi:ít£ í4 9/ « f 4 ?
Guà shénm e kẽ? / kàn nă kẽ?
Vào kh o a nào? K h á m kh o a n à o ?

Trái nghĩa:

[Ẳ] 14-------ỷh 14 nèi k ẽ ------- wài kẽ


K hoa n ộ i - k h o a ngoại.

Liên tưởng:

14 / tì Í4 / iL f4 / HB fị / ĩ f4 /
3 M Í4 / ít & Í4 / + Ẽ Í4 / t «
n

Wài kẽ / fùkẽ / érkẽ / yảnkẽ / yákẽ / ẽrbíhóu


kẽ / chuánrănkẽ
/í/?oa n g o ạ i / p/?w /?/?oa / / 2/ỉ/ /?/ỉoa / /ỉ/m
Ä/loa / n h ă n khoa / Ả7?oa /a / /72Z/Î h ọ n g /
/?/ioa chuyên n h iễ m
250 TỪ GIÚP BẠN Đi KHẮP TRUNG HOA
___________ e______ . — — -

152. ĐAU BỤNG.

Hội thoạỉ:
JL T' Hê? nín nảr bù shũfu?
A n h k h ó c h ịu ở đ â u ?

I ỉ ỉ f ỉĩ| o dùzi téng.


T ô i đ a u bụng.

Câu tương tự:


l i ĩ ^ M / I Ỉ Ỉ T £ f í / I ỉ f ầ
Dùzi bù shũfu / dùzi fã tòng / dùzi zhàng.
K h ó c h ịu ở b ụ n g / Đ a u b ụ n g / trướng
b ụng.

Trái nghĩa:
í ! -------t é n g --------------- bù téng
Đ a u —k h ô n g đ a u .

Liên tưởng:
ỉ ữW$ / t t t M Ẻ / DẾ^T
C h ángw èiyán / yĩnshí bù w èishẽng / chĩ duõ
le
V7ềm r ỉ/ộ í d ạ d à y ị án u ố n g k h ô n g vệ sinh
/ cĩn n h iê u quá.
G ia Linh

153. ^ 01 íậj T ? BAO LÂU RỐI?

Hội thoại:
£ H N 7 ? duõ cháng shíjiãn le?
Bao lâ u rồ i?

fi ¥ ^ 7 yỏu bàn tiãn le.


N ửa ngày rồ i.

Câu tương tự:

Shénme shí hòu kãishĩ de? / jĩ tiãn le?


B ắt đ ầ u từ lú c nào? / m ấ y n g à y rồ i?

Trái nghĩa:
c h á n g -------duăn
Dà/ - ngắn.

Liên tưởng:
%/ n / M / ^ / 'M í /
Nián / yuè / xĩngqĩ / tiãn / xiảoshi / fẽn /
miăo
iVổm / th á n g / íỉ^ầ /1 / rtgày / g /ờ / p / i ỉ i í /
g iâ y

159
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRƯNG HŨA

1 5 4 . t ì 01 f í ỮỈỈ? Đ I NGOÀI À?

Hội thoại:
ị ị Hỉ ĩ 7 qỉi? lã dùzi le m a?
Đ i n g o à i à?

ị í T ñ 'fc lã le liăng cì.


Đ i h a i lầ n rồ i.

Câu tương tự:


ẩ W /& fó ĩii?
Dàbiàn duõ m a? / lã x ỉ le m a?
Đ ạ i tiệ n n h iề u k h ô n g ? / Đ i tư ớ t à?

Trái nghĩa:
ịỀ n ĩ -------í í lã d ù z i ------- biàn mì
Đ i n g o à i - tá o bón.

Nói vui:
uéỉ Hi T pảo dù le.
Tào T h á o đ u ổ i.

160
G ia Linh

155. D¿ í t £ 7 ? ĐÃ ĂN CÁI GÌ?

Hội thoại:
n¿ i t £ 7 9 chĩ shénm e le7
Dã «/? cá/ gi?

T ịĩ-ỉ ^'ỉ; chĩ le hăixiãn.


A 7? /?á/ sa/? / z/ơ/?

Câu tương tự:

Chĩ shénme dõngxi le? / zháoliáng le m a 9


Đ ã cm (íô ^ ỉ thế? / 6/ /ạ;?/? p/?ả/ không?
Trái nghĩa:
0¿------ Ilf c h ĩ ------- tú
A /? - 7 ?Ô 7 Ỉ

Nói vui:
sh é n m e dõu chĩ le.
Cái gì cũng ăn.
Liên tưởng:
(([ / ị } / âĩ yú / xiã / pángxiè
Cá / /ô;?? ./ Cỉ/a

161
250 Từ GIÚP BẠN ĐI KHÄP TRUNG HŨA

156. UỐNG NHIỀU Nước ẤM

Hội thoại:
% Ậ duõ hẽ kãi shuĩ.
C ầ n u ố n g n h iề u nước âm .

k ĩ íft hăo de.


Dược rồ i.

Câu tương tự:


lỀ Ạ qín hẽ shuĩ.
C ần u ổ n g n h iề u nước hơn

Trái nghĩa:
IT Ậ ------ - 4 Ậ kãi s h u ĩ -------shẽng shuĩ
N ước đ u n sôi đê n g u ộ i - nước lã

Nói vui:
Ố Ỉ Í Ậ Ễ i kỉ f t $ -
Bái kãi shuĩ shì zuì hăo de yào.
N ước ỉ ọc là lo ạ i th u ố c tô t n h ấ t.

Liên tưởng:
ỈỆ Ậ / 4 Ậ liảng shuĩ / shẽng shuĩ
N ước lạ n h ị nước lả

lo :
G ia Linh

157. k ỉ t t i ị ề NGHỈ NGƠI ĐẤY ĐỦ

Hội thoại:
kỉ hăohao xiũxĩ
N g h ỉ ngơi đ ầ y đủ.

shì.
Văng

Câu tương tự:


£ Bi 'Ề 1 duõ shuìjiào.
Cần ngủ n h iề u hơn

Trái nghĩa:
\ ị ế ------
x iũ x ĩ-------gõngzuò / huódòng
N g h ỉ ngơi - là m việc / h o ạ t động.

Liên tưởng:
ầ. tô / ầ ff /$ $ $ %/ ÌẾ ^ '/§
Fàngsõng / jìng yảng / huàn huàn kõngqi /
pào gè zăo
T hư g iã n / ¿m/i dư ỡ ng / ¿/?ay cfô/ kh ô n g
k h í / íắ m m ộ/ cói.

163
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

158 TÔI SẼ KÊ CHO ANH ÍT


THUỐC

Hội thoại:
iu ầ Ẫ o gẽi nín kãi diănr yào.
T ô i sẽ kê cho a n h ít th u ố c

hăo de.
Vâng

Câu tương tự:


s ũt & ) l o zài chĩ diănr ỵào.
U ố n g thêm ít thuốc.

Trái nghĩa:

Kãi y à o -------bù yòng kãi yào


Kê th u ố c - k h ô ìĩg cần kè th u ố c

Liên tưởng:
l ĩ ì\ I ^ m n i
Dă zhẽn / chĩ yào / xĩ yào / zhõng yào
T iê m / u ô ìĩg th u ố c / th u ố c tâ y Ị thuốc
đ ô n g y.

164
G ia Linh

159. & & & £ ĐÂY LÀ ĐƠN THUỐC CỦA


ANH

Hội thoại:
ìn ỉỉâ ^ 'h gẽi nín chủ fang.
Đ ảy là đơn th u ố c của a n h .

60 60 kuài.
60 tộ.

Câu tương tự:

Gèi nín huà yàn dãn / Gẻi nín yù yuẽ dãn /


qĩng huá jià.
Đáy là kết quả kiế m tra / Đ â y là sỏ k h á m
bệnh / H ã y đư a cho tô i hóa đơn.

Liên tưởng:
ít 'ấ Ặ / M ttj Ặ / 1Ỵi
Huàyàn dãn / yùyuẽ dãn / shôüjù
Kết quả kiêm tra / g iã y hẹn / biên la i

165
250 TỪ GIÚP BẠN
______________ ĐI KHẮP TRƯNG HOA
■_______________________

160. f g4ạ?cí ĐÔNG Y KHÔNG?

Hội thoại:
w s n-3? yốu zh õ n g y ĩ m a?
Có đ ô n g y k h ô n g ?

yỗu.

Câu tương tự:

Kẽyĩ kàn z h õ n g yĩ m a? / Guà zhõngyĩ kẽ.


K h á m đ ô n g y được k h ô n g ì / đ ả n g k ý khoa
đông y

Trái nghĩa:
ỈM-------\ẵ z h õ n g y ĩ ----------- xĩ yĩ
Đ ông y - tâ y y

Liên tưởng:

wỏ yĩ tĩng dă zhẽn jiù xiăng păo


T ô i c h ỉ nghe th ấ y tiê m là m u ố n chạy.

Liên tưởng:
'ìặ V'} / il 8} / lt '<k tãngyào / wányào /
zhẽnjiú
T h u ố c nước / th u ố c viên / ch à m cứu

166
JHr " y ***&-
I *
ị P H Ẩ IN 7. N H Ờ G IÚ P Đ Ỡ I
I * ỉU j I

161. J U Ấ ¥ f c i í £ ' > ? ■


DIỆN THOẠI ĐẠI HỌC BẮC KINH LÀ BAO NHIÊU?

Hội thoại:

« * ¥ ề iỉ^ ỷ ?
Beijing dàxué diànhuà duõ shăo?
Đ iện th o ạ i đ ạ i học B ăc K in h là bao n h iê u ?

in] 114 wen 114.


H ãy h ỏ i 114.

Câu tương tự:

i f f í n | M * ¥ f ô f c i í ?-«ỉ?
Qĩngwèn Bẽijĩng dàxué de diànhuà hàom ả?
X in h ỏ i s ố đ iệ n th o ạ i của đ ạ i học B ắ c K in h

Liên tưởng:

in 1r Ầ -7: /|lf ề k f -
Qĩnghuá dàxué / shĩíàn dàxué
Đại học T h a n h H oa / đ ạ i học sư p h ạ m
250 TỨ GIÚP BẠN ĐI KHÀP TRUNG HOA

1 6 2 . H J ] * * n . t £ f ê ? N G À Y MAI THỜI TIẾT


THÊ NÀO?

Hội thoại:

Míngtiãn tiãnqì z ẽ n m e y à n g 7
N g à y m a i th ờ i tiế t thê nào?

# ĩ t 0%tíỉ kànkan wản bào.


Đê xem báo chiều.

Câu tương tự:

Míngtiân tiãnqì yù bào zẽ n m e y à n g ?


D ự báo th ờ i tiế t n g à y m a i thê nào?

Trái nghĩa:
H/j ^ ^ m ín g t iă n -------zuótiãn
N g à y m a i - hôm qua

Liên tưởng:
PU / Bh / Ễ'JM / Jxl M [í.] /#
Yĩn / qíng / guã fẽng / fẽng li / fẽng xiàng /

A m u / Aống- / có g ió / sức g ió hướng gio
/ sư ơ ỉig m ù.

] 68
G ia Linh

163. i * 7 ! BỐC LỬA RỐI!

Hội thoại:
\ zhe huỏ le!
Bốc lửa r ồ i!

! kuài jiù huõ!


M au chừa cháy

Câu tương tự:


M i ' I T ! / & * ĩ !
Chúfáng mào yãn le! / shĩ huỏ le!
Trong bếp có k h ó i / b ắ t lử a rồ i

Nói vui:
huỏshényé lái le!
Thần lử a đến rồ i

Liên tưởng:
W A / * « / $ £
Xiáofáng duì / m ièhuõ qì / táo shẽng
Đội p h ò n g cháy Ị b ìn h d ậ p lử a / chạy
thoát th â n .

16 9
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

164. $ ì â $ T ! TÔI LẠC ĐƯỜNG RỐI!

Hội thoại:
ũ ìẳ Eẵ 7 ! w õ mílù le!
T ô i lạ c đ ư ờ n g rồ i.

z h ả o jĩn g c h á .
T ìm công a n ấy.

Câu tương tự:


t ĩ ih VẾ! / Díl 'h f t ! dăjié lã! / zhuã xiăo tõu!
C ư ớ p! / T rộ m !

Trái nghĩa:
s mí l ù -------shú xĩ
L ạ c đ ư ờ n g - th u ộ c đường.

Liên tưởng:
$ ÍE Éj s ế 7 o wỏ bả zìjĩ diũ le.
T ô i là m m ấ t c h ín h m ìn h rồ i.

Liên tưởnạ-

Mínjĩng / G õng'ãn
D á n c ả n /ỉ / cô/?g cm

l 70
G ia Linh

165. f t t t Æ T ! ANH TA NGẤT RỒI

Hội thoại:
ítằíẠ Ẻ ĩ ! tã xiũ kè le!
A n h ta n g â t r ồ i!

tẰ N t $ ! kuài jiào jiùhùchë!


Gọi xe cấp cứu m au.

Câu tương tự:


fẳ H ìđ Ề 7 ! tã hũn guò qù le!
A n h ta b ị h ôn mê ro i

Trái nghĩa:
ÍẬ £ ------ in 1 xiũ k è ------- qĩng xĩng
N g á t - tỉn h

Nói vui:
ítằ Ịjjộj ^ ĩ ' ĩ o tã tăng dăo bù gàn'le.
A n h ta c h ẳ n g ỉà rtĩ g ì nữa rồi.

Liên tưởng:
% / ííi tà / $ ÍS
Zhôngshû / fànbing / chẽhuò
T rú n g th ử / /??ăc òt5/?/? / « ạ n g ia o
thông.

171
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA

166. TÔI PHẢI GỬI MỘT sô THỨ.

Hộí thoại:
w ỏ yào jì dõngxi.
T ô i p h ả i g ử i m ộ t s ố th ứ

¿Ẻp l ỉ o qù yóujú.
R a bư u đ iệ n .

Câu tương tự:


$ ^ 1 3 ^ o w õ ji bão guõ.
T ô i g ử i c á i bọc.

Trái nghĩa:
% -------T' ^ j ì ------- bù jì
G ửi - không g ử i

Liên tưởng:
Tầ
Xìnjiàn / bão guỏ / guà hào / huìkuăn /
tèkuài chuándì
T h ư / bao g ó i / đ ả m bảo / chuyển tiền /
chu yê n p h á t n h a n h .

172
G ia Linh

167. iftfnl, ‘X $ ÏÂ £ f JL? XIN HÓI, GA TÀU


ả ĐÂU?

Hội thoại:
llfiö], * $ ỈÃ M Ẫ ?
Qĩng wèn, huỗchẽ zhàn zài năr?
X m /lổ/, ga tà u hỏa ở đ â u ?

í i fl'J Ế 100 $ wăng qián zỏu 100 mĩ.


Đ i về p h ía trư ớc lOOrn

Câu tương tự:


in in], ft it £ iế 7] ? / in Ñ , $ ỉè & Ấ Ế 9
Qĩng wèn, chẽ zhản zài shénm e dìíãng? /
qĩng wèn, chẽ zhàn zẽnm e Z Ö Ü ?
X in /lơi, òêÁi xe ở ch ỗ n à o ? / x in hòi, bến xe
đ i th ế nào?

Trái nghĩa:
ìnỊ------ g w e n ------- dá
Hó¿ - đ áp

Liên iưởng:

Gõnggòng qìchẽ zhàn / jîchang / mătóu


/ sàn ba V / /)(-’/? cáng.

173
250 TỪ GIÚP BẠN ĐI KHẮP TRUNG HOA

168. ÌSI5Ị, ®PJL O M ? XIN HÓI, NHÀ VỆ


SINH ở ĐÂU?

Hội thoại:
ÌH íặj, W ; L W I 4 í ặ l ?
Qĩng wèn, năr yõu w è ish ẽ n g jiã n ?
X in h ỏ i, n h à vệ s in h ở đ â u ?

ÍÌH ằ . £. ìằ o w ảng qián, zuõ biãn.


Đ i th ẳ n g , rẽ tr á i.

Câu tương tự:

Qĩng wèn, xĩshõujiãn z ẽ n m e zõu?


X in h ỏ i, to ile t ở đ â u ?

Trái nghĩa:
H*J in tĩ
q i á n -------hòu z u ỏ -------- yòu
Trư ớ c - sau. T r á i - p h ả i

Liên tưởng:
£(!/«¥ f / 10 0Ĩ / ? $
Fãng biàn / jié shỏu / cè suõ / máo fang
T h u ậ n tiệ n / đ i g iả i q u yế t ! Vệ s in h / nhà
vệ s in h

174
M ụ c lục

M Ụ C LỤC

PHẦN 1. ĂN UỐNG

I.o £ t Ỗ £ !Đ I ẢN THÔ I................................................................... 7


2. Diị?ẮN ĐỔ ÄN NHANH KH Ô N G ?........................8
3. M . i ; M I-7 H Ả I SẢN NHÉ7 .............................................. 9
4. tLg g IUẶ?AN Đỏ Táy k h ô n g ? .......................... 10
5. f f l n T Ồ I MUỐN ẮN ĐÓ NƯỚNG R Á N ..........11
6. ill % Ả ị o MÓN ẢN T ứ XUYÊN ĐỔNG LẮM...........12
7. # Ef] ìị Ị] ị VỊT QUAY NGÁY LẮM ............................. 13
8. $ ũ| ịg o TÔI m u ố n ẢN c h á o ............................... 14
9. i L Í Ề ? CÓ MẤY N G Ư Ờ I?........................................................ 15
10. JL ÍT 59? NGÓI KIA ĐƯỢC KHÔNG7............. 16
II. * 3 W G Ọ I MÓN CH Ư A?........................ 17
12. f t $ ỉ £ í t £ ? A N H MUỐN ÄN G Ỉ? ............................18
13. Di ít ¿£?UỐNG TRÀ GI Ạ9.............................19
14. & f KHÔNG Gỉ MIẺNPHÍ C Ả ............... 20
15. ! ä p } ! . Ä ; £ EM ƠI! GỌI MON....................................... 21
16. % ít ¿ i Ạ?ANH UỐNG Rươu Gi?................... 22
17. f f t ! CẠN L Y ................................................................... 23 I
18. ị ữ'ủ à JL ! ẰN THÊM ĐI.................................................. 24
19. Hg £ DỈ Ặ EM ƠI. THANH TOÁN........................25

175
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA
20. ĩề ÌẰ m 65 iji CỦA ANH LÁ 65 T Ệ ............................26
21. CHO TÚI CHO A N H .......„...2

PHẨN 2. CHÕ ở

22. f ỉ i f J L # ? Ở Đ Â U T Ố T ? ..................................................28
23. £ § ÍẬỊ u.‘ị ?CÒN PHONG KH Ổ N G ?............................. 29
24. ^-?MỘT NGÀY BAO NHIÊU TIẾN ? 30
25. t ầ Ậ ? CÓ NƯỚC NÓNG KH Ố N G ?.....................31
26. $ g t M Ả fụl TÔI CẦN MỘT PHÒNG Đ Ô I....... 32
27. Í È / l * ? Ở M Ấ Y NGÀY'?...................................................... 33
28. i i jt £ 500 HÃY ĐẶT ĨR Ư Ơ C 500 T Ệ ..................34
29. ì S ì ằ ì ầ Ế . HÃY ĐI LỐI NÀY..........................................35
30. ị'k i i 1 Ọỉị?CÓ NHÂN GIẶT K H Ô ;,3 ? ................... 36
31. H B & á . Ì í p * !
PHỤC VỤ! CHO NƯỚC NÓNG!....................................... 37
32.
PHUC VỤ! ĐIÊN THOAI HỎNG R Ố I!.............................38
33. THUÊ NHÀ HAY MUA'?..................39
34. ĩa J l ftf?THUỂ MẤY P H Ò N G ?..................................40
35. Ị] 1500 TIẾN THUÊ MỖI THANG 1500.............41
36.
Nỏp TRƯỚC NỬA NẤM TIẾN TH U Ê........................... 42
37. f | 500 - t J-j (ì) C ị? CÓ PHÒNG NÀO
500 MÒT THANG KHŨNG7 .............................................. 43

176
M ụ c lục

38. ị ỷ f 'Ậ'?QỈ\0 NHIÊU MÉT V U Ô N G ?.................... 44


39. Ỉ Ẻ T t ỉ ề Ị Ễ ầ , PHONG TẨNG HẮM
LA RẺ NHẤT............................................................................. 45
40. % nĩẶ7NGƯỜI MUA NHA
CÓNHIÉU KH Ô N G ?............................................................46
41. $ £ / l /ẩ ứù? ANH MUA MẤY G IA N ?....................... 47
42. \ ?- BAO NHIÊU TIÉN
MỘT MÉT V U Ố N G ?.............................................................48
43. PHÒNG CŨ
RẺ HƠN MỘT C H Ú T ........................................................... 49

44. «ĩ Ũ r ự i % ĩ
c ó THỂ XEM THỬ PHÒNG KHÔNG9 .........................50
45. ĩị ỈỀ T' i ỉ MỎI TRƯỜNG KHỔNG TỐ T................. 51
46. , t ; ^ í ĩ - ? T H Ể N À O ? .............................................................. 52

PHẦN 3. GIAO THỒNG


£ 1

47. ỈẺ $ Ế f JLỌTÀU NGẦM ở ĐÂU'?..............................53


48 •>;- 3 f CHO 3 V É .............................................................54
49. t 1 M ?|J T ĐẾN GA BẮC KINH R Ó I................... 55
50. iè ? Đ! LỐI NÀO7 .........................................................56
51. ì ỉ tè JẺ tè TAU NGẤM NHANH N H Ấ T.............57
52. ị Ị ÍÌ?J ị; Đ IT A X I...................................................................58
53. £ t;% iL?ANH DI ĐÂU......................................... 59

177
250 TỪ GIÚP BAN ĐI KHẮP TRUNG HOA
54. jỊc£Ấ¥ 0Pt n?
ĐẠI HỌC BẮC KINH ở ĐÂU'?1........................................ 60
55. TH Ế N ÀO ?........................................................ 61

56 . i t Ầ % n f'I 7 c

ĐẾN CỬA ĐÒNG ĐẠI HỌC BẮC KINH RÓI..................... 62


57. £ f£?B A O NHIÊU T IỀ N ? ........................................... 63
58. V É CỦA ANH Đ Â Y.......................................... 64
59. pj a Ẽ $ ọạ?TÔI CÓ TH Ể BAO X E KHÔNG?...... 65
60. - X 200o MỘT NGÀY 200ĐỐNG..............................66
61. ^ ÍT íậ ?N G À Y MAI ĐƯỢC KH Ô N G?....................67
62. 8 * * # nạ ?8 GIỜ ĐẾN Được KHÔNG............ 68
63. HẸN MAI GẶP LẠI.................. 69
64. đi x e b u s ..................................................... 70
65. t l f i j f JL ? ANH ĐI Đ Â U ? ................................................ 71
66. M - f ầ o 2 T Ệ MỘT NGƯỜI......................................72

67. l i J T M í U l o
ĐẾN NƠI HÃY GỌI CHÚNG TÔ I................................... 73

68. t ã ? Ế ĩ ' J T , P S Í ì ì i f T £ o
ĐẾN GA BẤC KINH RỐI; MỜI HAi VỊ XUỐNG X E ........74
69. Ế. ả ýj $ o ĐI X E NGƯỜI K É O ................................... 75
70. Ẽĩ ặỆ, ỷ % ?HẬU HẢI BAO NHIÊU T IÉ N ? ........... 76
71. ^ # 7 n ạ ? N G À I NGỐI CẨN THÂN CH Ư A?........... 77
72. & fñ] I® KHÔNG VẤN ĐẾ G Ì........................................78

73. ầ ịj,m * )iT


ĐẾN RỐI, ANH XUỐNG T Ừ T Ừ N H É ................................... 79

178
M ụ c lue

74. i f % # % ffi HÃY NHỚ LẤY Đ O .............................. 80


75. i c i s ĩ XA LẮ M ..................................................................81
76. * i ẫ o QUÁ G Ầ N ...................................................................82
77. ậ ậ â í ĩ í i ? Đ I X E ĐẠP N H É?..................................... 83
78. £ Ệ j ĩ í ẩ f ã $ ? MUA HAY THUÊ X E ..........................84
79. f f i í f £ Ệ ? T H U Ê X E G Ỉ ? .................................................. 85
80. 'J> $?Đ Ắ TN H Ấ T LÀ BAO NHIÊU7 ..... 86

RẺ NHẤT BAO NHIÊU T IỀN ?.......................................... 87

PHÂN lị. VUI CHƠI

82. lU f'T H Ó ! T IẾ T THẬT Đ Ẹ P !.................................88


83. ± & ® ĐI CỒNG VIÊN ...................................................89
84. £ 3 f t 1 0 CHO 3 V É ....................................:............... 90
85. ± ) M ? Đ I t h u y ề n n h é ? ............................................. 91
86. M Vc Ä f ! BỒNG HOA ĐÓ THẬT Đ Ẹ P ......... 92
87.
HỔM NAY ĐI CHÙA K H Ổ N G ?.........................................93
88. Ểf ! CÂY CỔ THU THẬT Đ Ẹ P ...................... 94
89. Ũ % Û # : TÒI PHẢI THẮP HƯƠNG........................ 95
90. _h LÜ Ç |?LÊN NÚI KHÔNG?.............................................. 96

91- » § ũ i i j & * .
UỐNG NGUM NƯỚC KHOÁNG Đ I................................97
92. T ' f t / Ë KHO ĐI LẢM....................................................... 98

179
250 TỪ GỈÚP BAN ĐI KHẦP TRUNG HOA
93 )<l tí k ! GIÓ TO Q UÁ....................................................... 99
94. T M Ĩ o Mư a r ố i ..............................................................100
95. NGHỈ MỘT LÁT Đ I................................ 101

96. M $ ! NÓNG Q U Á..............................................................102


97. H i ! THẬT Đ Ẹ P .................................................................103
98. I tí] «4’ CHỤP ẢNH KHÔNG......................................... 104
99. f i t . CẢM ƠN........................................................................ 105
100. ĐẾN FARM ER HOUSE ĐI ...... 106
101. fi THƠM Q U Á .............................................................. 107

102. ặ â JL 'J' M c ĂN CHÚT RAU Đ I............................108


103. ỀM ịặ ọạ?QUA HẬU HẢI C H Ư A ?.....................109
104. CẢM GIÁC RẤT TỐ T .............................110
105.
• HÔM NAY CHÚNG TA ĐI KHÔNG7 ....................... 111
106. k r ! TỐT LẮM .................................... 112
107. VÉ KINH KỊCH ................................................113
108. ff) o
KỊCH Vồ, THẬT NÁO NHIỂT.............................114
109. f i c t i f ! THẬT LÀ T U Y Ệ T !......................................... 115
110. §$ D L1 ?X E M BÓNG ĐÁ KH Ô N G ?...........................116
111. 1%Ẹ íiì ?CÓ MUA VÉ KHỔNG7 ..................................117
112. jjü iiti'CO LÉN ! ...................................................................... 118

113. £ # -ll* D-''ỉ ?ĐI TẮM HƠI KHÒNG................119


ị 114. i& fc fü ftiË ! XIN CHAO' MỜI VAO . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 120
115 à JL í t Ấ?U Ố N G Gỉ KHONG Ạ ? .........................121
180
_ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ M ụ c lụ c

116. ỈJ j£ , t £ ff'? ĐÒ MANH THẾ NAO7 .....................122


117. M Æ J L ! MẠNH HƠN MÔT CHÚT....................123
118. $ % % ¿ tf.?CẢM GIÁC THẾ NÄO?.....................124

PHẤN 5. MUA SẮM

119. £ ĩ c I Ề ? Đ I M U A Q U Ẳ N Áo N H É?.....................125
120. # ¿ í J L í f £ ?N G À I MUỐN G Ì? ................................ 126
121. TỒI MUỐN THỬ CÁI N À Y .......... 127
122. '}ị íf- £ ỷ $ ? C Á I n a y b a o n h iê u t i ề n ? ........128
123. IT JL iff DE o GIẢM GIÁ MÕT CHÚT Đ I............129
124. Í T . & ®f So Đươc, TRẢ TIẾN NÀY...............130
125. ¿ K Ẽ 38 Û W
GIÀY NÀY CÓ C ỡ 38 KHÔNG?...................................131
126. k ĩ à Ẵ o TO HƠN MÓT CHÚT........................... 132
127. t Æ J L ' h o HƠI NHỎ M Ò TCH ÚT......................... 133
128. M Io RẤT THOẢI MÁI...........................................134
129. f É f t n^ỸCÓ MUA Đ ố c ổ KH Ô N G ?.................135
130. Ĩ! ĐẮT QUÁ........................................................ 136

131. a c. TÔI MUA........................................................137


132. ¿ í i r j í o ĐI SIÊU T H Ị...................................................138
133. m ÌẺ 6 f- c p h ía t r ư ớ c Bên t a y p h ả i...... 139
134. p } * * J L Ạ .
THÊM CHÚT NƯỚC NỮA NHÉ...................................140
135. Ậ'Ậih. h o a q u ả C ũ n g t u y ê t ..........141

181
250 TỨ GIÚP BAN ĐI KHÄP TRUNG HOA
136. # 3 tk o TR Ả LẠI ANH 3 Đ Ố N G ..;................. 142
137. t i £ i f ¿ £ ?A N H MUỐN MUA TRÀ G Ì? ............. 143
138. 1 Jf^ îA N H M U O N l o ạ i
BAO NHIÊU TIẾN 1 CẢN7 ............................................. 144
139. g £ '>?M UA BAO N H IÊU ?......................................... 145
140. t £ 1 t ¿ $ ? A N H M U A T H U O C G Í ? .....................146
141. ® 5 J l â ? N G À I CẦN MẤY H Ộ P ?.......................... 147
142. 7 K ấ U ĩ S í D3 7H O A Q U Ả C Ó TƯƠI KHÔNG?...148
143. £ ¿ i ? B Á N TH Ể N À O ?...............................................149
144. $ f Dỉị ?ĐÃ ĐỦ C H Ư A ?................................................. 150
145. % ệ'ậ it «3?CÓ MUA HOA TƯƠI KH Ổ N G ?........151
146. iằ ifcfô # ! h o a Nà y t h ơ m THẬT!................... 152
147. # É j a t TÔI Tự LẤY................................153
148. §£ #Ị ũii?M UA CHÓ KHÔNG9 ..................................... 154
149. M í ề i ẳ □ frj! CHO NAY NHÂP KHẨU........155

PHẨN 6. KHÁM BỆNH


ĨỈ^ÍH
150. TÔI BỊ ỐM RÓ I...............................................156
151. Ü fp f 4 7ANH KHÁM KHOA NAO7............................157
152. )|i ỉ-% ĐAU BUNG...................................................... 158

153. ^ -fe Bí fã] 7 ? BAO LÂU R Ố I?....................................159


154. \ị Hỉ f 7 ạạ?0| ngoai à ? ............................ 160
155. D¿ í t ¿ Ỵ ? ĐẢÂN CÁI G ỉ ? ..........................................161

I 82
G ia Linh

155. £ Dg )] Ạ UỐNG NHIẾU NƯỚC Ấ M ..................162


157. kỉ ft ÍẬ .0. NGHỈ NGƠI ĐẦY ĐỦ............................ 163
1 5 8 J £ .M £ J L ịR j TÔI S Ẽ KÊ
CHO ANH ÍT THUỐ C........................................................ 164
159. ịị$ & 7 ĩ
ĐÂY LÀ ĐƠN THUỐC CỦA ANH................................ 165
160. {] 1|| g nạ?CÓ ĐÔNG Y KHÔNG?...........................166

PHÂN 7. NHỜ GIÚP ĐỠ

161. il V k ¥ 'Ịl ÌS £ '>?ĐIỆN THOẠI


ĐẠI HOC BẮC KINH LÀ BAO N H IÊU ?.................... 167
162 .
NGÀY MAI THỜI T IẾ T THỂ N À O ?...........................168
163. f i x ĩ ! BỐC LỬA RO I'...............................................169
164. M S & Ï ! TOI LẠC ĐƯỜNG RỎI!........................ 170
165. ítíi ÍẬ & T ! ANH TA NGẤT RỐ I............................... 171
166. $ % $ ỉa pq TÒI PHẢI GỬI MỘT s ố THỨ... 172
167.
XIN HỎI, GA TÀU ở Đ Â U ?............................................173
168. tô in],I f J L f i l ' t Í H ] ?
XIN HÒI. NHA VÊ SINH ở ĐÀU?................................ 174

183
N H À X U Ấ T BẤN HÓNG ĐỨC
97 ngõ NÚI Trúc, Ba Đỉnh, HN T ĐT: (04) 726.1582
Web: nxbhongduc.vn * Email: lienhe@nxbhongduc.vn

250 Từ
GIÚP BẠN 01 KHẮP TRUNG HOA

C h ịu trá c h n h iệm x u â t b ả n :
T h ạ c sỹ H O À N G C H Í D Ũ N G

B iê n tậ p : ban n g o ại n g ữ
Vẽ b ìa : N S M IN H L A M
S ử a bản in : B IE N T A P .C O M

In 15(X)c. khổ 10 X lXcm, tai Công t> CP in và T M Á Plii


Quyêì định xuât han sò: 323 - 2(X)X/CXB,<y9 - 24/H Đ
In xong và nộp lưu chicu qu\ ! \ ' năm 2(X)X

You might also like