Professional Documents
Culture Documents
T V NG Ngành Giày Da
T V NG Ngành Giày Da
giày da 皮鞋 píxié
giày nữ 女鞋 nǚxié
ủng da 皮鞋 píxuē
Bộ
phận của giày trong tiếng Trung
dây giày 鞋带 xié dài
đế giày 鞋底 xiédǐ
đế phẳng 半大底 bàn dàdǐ
má giày 鞋帮 xiébāng
búa 锤子 chuí zi
cái cưa 锯 jù
cái đe 铁砧 tiězhēn
công cụ 工具 gōng jù
cưa gỗ 手锯 shǒu jù
kẹp gỗ 木夹 mù jiā
khuôn ép đế 压底模 yā dǐ mó
khuôn gỗ 木框 mù kuāng
kìm 钳子 qián zi
da bò 牛皮 niú pí
da bóng 漆皮 qī pí
da lông 毛皮 máo pí
da thừa 余皮 yú pí
da thuộc 熟皮 shú pí
da trong 真皮 zhēn pí
dán đế không quá cao hay quá thấp 贴底不能太高或太低 tiē dǐ bù néng tài gāo huò tài dī
đôi 双 shuāng
dựa theo giày mẫu để làm 遵照样品製作 zūnzhào yàng pǐn zhì zuò
đục lỗ mắt giày 鞋面眼孔冲洞 xié miàn yǎn kǒng chōng dòng
mài nhám 打粗 dǎ cū
miếng trang trí mũi giày 鞋头饰片 xié tóu shì piàn
miếng xỏ giày 鞋拔 xié bá
tiến độ 进度 jìndù