Professional Documents
Culture Documents
Câu hỏi và đáp án VDC 8 ,9 chương 2 đại số
Câu hỏi và đáp án VDC 8 ,9 chương 2 đại số
Câu hỏi và đáp án VDC 8 ,9 chương 2 đại số
( ) ( ) ( )
x+ y x + y‐1
Câu 7: Cho hai số thực x, y thay đổi thỏa mãn 5 +1 −4 5 −1 = 5 − 3 2 x + y‐1 . Tính
giá trị lớn nhất của biểu thức P = + 2 y.
9 1 13 7
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
y
Câu 8: Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn log 2 = − y 2 + 3 y + x − 3 1 + x . Tìm giá trị
2 1+ x
nhỏ nhất của biểu thức P = x − 100 y.
A. −2499 . B. −2501 . C. −2500 . D. −2490.
Câu 9: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn 4a − 2a +1 + 2 ( 2a − 1) sin ( 2a + b − 1) + 2 = 0 . Tìm giá
trị nhỏ nhất của biểu thức S = a + 2b.
3
A. −1 . B. . C. − 1 . D. − 1.
2 2 2
Câu 10: Cho các số thực dương x, y thỏa mãn log 2 x2 + xy +3 y 2 (11x + 20 y − 40 ) = 1 . Gọi a, b lần lượt
y
là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của S = . Tính a +b.
x
( ) ( )
2 2
A. 10 − 2 B. 10 + 2 . C. 10 − 2 D. 10 + 2 .
Câu 18: Cho các số thực dương x, y, z bất kì thỏa mãn xyz = 10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
thức P = log 2 x + 1 + log 2 y + 4 + log 2 z + 4.
A. 29 . B. 23. C. 26 . D. 27 .
Câu 19: Xét các sốthực a, b, c (1; 2 ]. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
( ) ( ) (
P = log bc 2a 2 + 8a − 8 + log ca 4a 2 + 16a − 16 + log ab c 2 + 4c − 4 . )
289 11
A. log 3 + log 9 8 . B. . C. 4. D. 6.
2 4 2
A. 1‐2 3. B. 1‐2 2. C. 1 + 2 3. D. 1 + 2 2.
Câu 24: Cho hai số thực dương a, b nhỏ hơn 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
4ab
P = log a + log b (ab ).
a + 4b
2+ 2 5+ 2
A. 1 + 22 2 B. . C. 3 + 22 2 D. .
2 2
Câu 25: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn 2 x + 2 y = 4 . Tìm giá trị lớn nhất Pmax của biểu
thức P = ( 2 x 2 + y )( 2 y 2 + x ) + 9 xy .
27
A. Pmax = . B. Pmax = 18 . C. Pmax = 27 . D. Pmax = 12.
2
Câu 26: Cho m = log a ( 3
)
ab , với a 1, b 1 và P = log 2a b + 16log b a . Tìm m
A. 15. B. 4 + 2 3. C. 9 . D. 5 + 2 3.
2
b
( )
2
Câu 28: Giá trị nhỏ nhất của P = log a b 2
+ 6 log với a, b là các số thực thay đổi thỏa
b
a
a
mãn b a 1 là
A. 30. B. 40 . C. 18. D. 60 .
Câu 29: Cho 0 a 1 b, ab 1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
4 a
P = log a ab + .
(1 − log ab ) . log ab b
A. P = 2. B. P = 4 . C. P = 3. D. P = −4.
Câu 30: Xét các số thực a, b thỏamãn a 1 b 0 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
P = log a2 a 2b + log b a 3
A. Pmax = 1 + 2 3 . B. Pmax = −2 3 . C. Pmax = −2 . D. Pmax = 1 − 2 3.
A. 2 2 B.
(
8 2 2 −1 ). C. 3 + 2 D.
8−2 2
.
7 7
Câu 35: Cho các số thực a, b, c thỏa mãn 0 a, b, c 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S = log a b + log b c + log c a .
5 2 3
A. 2 2 . B. 3. C. D. .
3 2
, xn thuộckhoảng ;1 . Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1
Câu 36: Cho các sốthực x1 , x2 ,
4
1 1 1
P = log x1 x2 − + log x2 x3 − ++ log xn x1 − .
4 4 4
A. 2n . B. n . C. 2 . D. 4 .
Câu 37: Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn 5log 22 a + 16log 22b + 27log 22 c = 1 . Tính giá trị lớn
nhất của biểu thức S = log 2 a log 2b + log 2blog 2c + log 2clog 2 a.
1 1 1
A. . B. . C. 91 . D. .
16 12 8
Câu 38: Cho các số thực dương x, y thỏa mãn log 2 x + log 2 y = log 4 ( x + y ) . Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức S = x2 + y 2
A. 2 34. B. 2 2. C. 4 . D. 4 32.
1 1
Câu 39: Cho hai số thực a 1, b 1 . Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức S = + là
log ab a log 4 ab b
m m
với m, n là các số nguyên dương và tối giản. Tính P = 2m + 3n.
n n
A. P = 30 . B. P = 42 . C. P = 24 . D. P = 35.
Câu 40: Cho các số thực a, b (1; 2 ] thỏa mãn a b . Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức
( )
P = 2log a b 2 + 4b − 4 + log 2b (a) là m + 3 3 n với m, n là các số nguyên dương. Tính S = m + n.
a
A. S = 9 . B. S = 18 . C. S = 54 . D. S = 15.
Câu 41: Cho a 1, b 1 . Tính S = log a ab, khi biểu thức P = log b + 8log b a đạt giá trị nhỏ nhất.
2
a
A. S = 6 3 2 . B. S =
1+ 3 4
2
. C. S = 3 4 . (
D. S = 2 1 + 3 4 . )
Tài liệu sưu tầm https://www.facebook.com/groups/tynkeredu.vn
TYNKER Mua tài liệu ib page
Câu 42: Cho các số thực a, b thoả mãn a , b 1 . Khi biểu thức log 3a b + log b ( a 4 − 9a 2 + 81)
1
3
nhỏ nhất thì tổng a + b bằng
A. 9 + 2 3. B. 3 + 9 2 . C. 3 + 3 2 . D. 2 + 9 2
Câu 43: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn log 2 x + x ( x + y ) log 2 ( 6 − y ) + 6 x . Giá trị
6 8
nhỏ nhất của biểu thức P = 3x + 2 y + + bằng
x y
59 53
A. B. 19. C. . D. 8 + 6 2 .
3 3
a + bx − 2
Câu 44: Với các số thực dương a , b để đồ thị hàm số y = có đúng một đường
x−2
b
tiệm cận, hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = log( a +1) .
2
1
A. −2 . B. 2. C. 1 D. .
2
Câu 45: Cho các số thực a, b, m, n sao cho 2m + n 0 và thỏa mãn điều kiện
( )
log 2 a 2 + b 2 + 9 = 1 + log 2 ( 3a + 2b )
‐4
9− m.3− n.3 2 m + n + ln ( 2m + n + 2 ) + 1 = 81
2
A. 2 5‐2. B. 2 . C. 5‐2. D. 2 5 .
a
Câu 46: Cho hai số thực a , b thỏa mãn loga2 +4b2 +1 ( 2a − 8b ) = 1 . Tính P = khi
b
biểu thức S = 4a + 6b − 5 đạt giá trị lớn nhất.
13 13 17
A. 85 B. − . C. − . D. .
2 4 44
x
Câu 47: Cho hai số thực x, y thỏa mãn log x2 + y 2 +1 ( 2 x − 4 y ) = 1 . Tính P = khi biểu thức
y
S = 4 x + 3 y − 5 đạt giá trị lớn nhất.
9 −13 17
A. 85 B. . C. . D. .
5 4 44
Câu 48: Cho các số thực x, y thỏa mãn bất đẳng thức log 4 x2 +9 y 2 ( 2 x + 3 y ) 1 . Giá
a a
thức P = 2x + y là với a, b là các số nguyên dương và tối giản. Tính S = a + b.
b b
A. 17 . B. 13. C. 11. D. 15.
Câu 53: Cho hai số thực x , y thỏa mãn log x2 + y 2 ( x + y ) 1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
S = x + 2 y.
3 + 10 5 + 10
A. 3. B. 5. C. D. .
2 2
Câu 54: Cho hai số thực x, y thỏa mãn x2 + y 2 1 và log x2 + 2 y 2 ( 2 x + y ) 1 . Biết giá trị lớn nhất
a+b 6 a
của P = x + y là với a, b, c là các số nguyên dương và tối giản. Tính S = a + b + c.
c c
c
A. 17 . B. 15 . C. 19 . D. 12.
a+b+c
Câu 55: Cho các số thực a, b, c thỏa mãn log 2 2 = a ( a − 4 ) + b ( b − 4 ) + c ( c − 4 ) . tìm
a + b2 + c2 + 2
giá trị lớn nhất của biểu thức P = a + 2b + 3c.
A. 3 10 . B. 12 + 2 42. C. 12 + 2 35. D. 6 10 .
a+b+c
Câu 56: Cho các số thực a, b, c thỏa mãn log 2 2 = a ( a − 4 ) + b ( b − 4 ) + c ( c − 4 ) . Tìm
a + b2 + c2 + 2
a + 2b + 3c
giá trị lớn nhất của biểu thức P = .
a+b+c
12 + 30 3 + 30 8 + 30 6 + 30
A. B. C. D.
3 3 3 3
Câu 57: Cho các số thực a, b, c 1 thỏa mãn log2 a (1 − log2blog2c ) logbc 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất
của biểu thức S = 10log 22 a + 10log 22b + log 22c.
9 7
A. 4. B. 3. C. . D. .
2 2
Câu 58: Cho hai số thực a, b thỏa mãn a2 + b2 1 và log a2 +b2 ( a + b ) 1 . Giá trị lớn nhất của
biểu thức P = 2a + 4b − 3 là
10 1
A. 10. B. . C. 2 10 . D. .
2 10
x y z
Câu 59: Cho các số thực x, y, z thỏa mãn log 2 + log 3 + log 5 = 3 . Tìm giá trị
4 9 25
nhỏ nhất của S = log2001x.log2018 y.log2019 z.
A. min S = 27.log2001 2.log2018 3.log 2019 5 .B. min S = 44.log 2001 2.log 2018 3.log 2019 5.
289
C. min S = 8.log 2001 2.log 2018 3.log 2019 5. D. min S = .log 2001 2.log 2018 3.log 2019 5.
8
Câu 60: Cho các số thực a , b 1 thỏa mãn điều kiện: log2 a + log3b = 1 . Tìm giá trị
3 3 3
A. 8 . B. 4 . C. 6 . D. 5 .
( ) ( )
ey eX
Câu 64: Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 sao cho y x e x xy ey
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P = log x xy + log y x.
2 1+ 2 2 1+ 2
A. . B. 2 2 . C. . D. .
2 2 2
Câu 65: Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn 2 y + y = 2 x + log 2 ( x + 2 y‐1 ) . Giá trị
x
nhỏ nhất của biểu thức P = bằng
y
e − ln 2 e ln 2 e
A. e + ln 22 B. . C. . D. .
2 2 2 ln 2
Câu 66: Cho x; y là các số thực dương thỏa mãn điều kiện
3 5xy
5x + 4 y + + x + 1 = + 3− x‐4 y + y ( x − 4 ) . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x + y.
3xy 5
A. 3. B. 5 + 2 5. C. 3‐2 5. D. 1 + 5
1 − xy
Câu 67: Xét các số thực dương x , y thỏa mãn log3 = 3xy + x + 2 y − 4 . Tìm giá trị nhỏ
x + 2y
nhất Pmin của P = x + y.
9 11 − 19 9 11 + 19 18 11 − 29 2 11 − 3
A. Pmin = . B. Pmin = . C. Pmin =
. D. Pmin = .
9 9 9 3
1 − ab
Câu 68: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log 2 = 2ab + a + b − 3 . Giá trị nhỏ nhất của
a+b
biểu thức P = a + 2b bằng:
2 10 − 1 2 10 − 3 3 10 − 7 2 10 − 5
A. B. C. D.
2 2 2 2
2 − ab
Câu 69: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log 3 = 3ab + a + b − 7 . Tìm giá trị nhỏ nhất
a+b
của biểu thức S = a + 5b
4
a a
nhất của biểu thức P = x3 + 2 y 2 − 2 x 2 + 8 y − x + 2 là với a, b là các số nguyên dương và là
b b
phân số tối giản. Tính S = a + b.
A. S = 85 . B. S = 31 . C. 75. D. 41.
x+2 y
1
Câu 76: Cho hai số thực dương x, y thay đổi thỏa mãn 3 x y‐1
− = 2 − 2 xy − 2 x − 4 y .Tìm
3
giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = 2 x + 3 y.
10 2 + 1 3 2 −4
A. 6 2 − 7 . B. . C. 15 2 − 20 . D. .
10 2
2
(
Câu 77: Cho hai số thực x, y thỏa mãn 4 + 3x ‐2 y + 2 = 4 + 9 x ‐2 y 7 2 y‐x
2
) 2
+2
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức S = x + 2 y.
9 7 33 1
A. ‐ . B. . C. − . D. − .
4 4 8 4
1 − xy
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x + 3 y.
1 + 15 3 + 15
A. . B. . C. 15‐2. D. 2 15 + 36
2 2
2x + y +1
Câu 79: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn log 3 = x + 2 y . Tím giá trị nhỏ nhất của
x+ y
1 2
biểu thức S = + .
x y
A. 6 . B. 3 + 2 3 . C. 4 . D. 3 + 3
2 y +1
Câu 80: Cho hai số thực không âm x, y thỏa mãn x 2 + 2 x − y + 1 = log 2 . Tím giá trị nhỏ
x +1
nhất m của biểu thức P = e2 x‐1 + 4 x2 − 2 y + 1.
1 1
A. m = −1 . B. m = − . C. m = . D. m = e − 3.
2 e
x+ y
Câu 81: Cho các số thực x, y thỏa mãn log 4 3 = x ( x + y − 3) + y ( y − 4 ) . Tìm giá
x + y + xy − y + 4
2 2
x 2 + xy + 9 y 2
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của P = . Tính T = 10M − m
xy + y 2
A. T = 60 . B. T = 94 . C. T = 104 . D. T = 50.
a+b+c
Câu 83: Cho a, b, c là các số thực thỏa mãn log 2 2 = a ( a − 2) + b (b − 2) + c (c − 2) .
a + b + c +1
2 2
3a + 2b + c
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = .
a+b+c
6−2 3 8+2 2 6+2 3 4+2 2
A. B. C. D.
3 3 3 3
4 sin x + 6m+ sin x
Câu 84: Tìm tất cả giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) =
9 sin x + 41+ sin x
1
không nhỏ hơn .
3
2 13 2
A. m log 6 . B. m log 6 . C. m log6 3 . D. m log 6 .
3 18 3
Câu 85: Cho các số thực a, b thỏa mãn a b 1. Biết rằng biểu thức
1 a
P= + log a đạt giá trị lớn nhất khi b = a k . Khẳng định nào sau đây là sai
log ab a b
3
A. k 2;3 . B. k ( 0;1) . C. k 0;1 . D. k 0; .
2
Câu 86: Cho cấp số nhân ( bn ) thỏa mãn b2 b1 1 và hàm số f ( x ) = x − 3x
3
sao cho f (log 2 ( b2 )) + 2 = f (log 2 ( b1 )) ). Giá trị nhỏ nhất của n để bn 5100 bằng
A. 333. B. 229 . C. 234 . D. 292 .
Tài liệu sưu tầm https://www.facebook.com/groups/tynkeredu.vn
TYNKER Mua tài liệu ib page
8
Câu 87: Cho 1 x 64 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = log 42 x + 12log 22 x.log 2 .
x
A. 64 . B. 96. C. 82 . D. 81.
Câu 88: Xét các số thực a , b thỏa mãn a b 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của biểu thức
a
( )
P = log 2a a 2 + 3log b .
b
b
( )
3
b 3
Câu 89: Cho hai số thực a, b thỏa mãn 1 b a . Biểu thức P = 2 1 + log a + 4 − 2log a2 b
3
+3
a
có giá trị lớn nhất bằng
31455 455
A. 67. B. . C. 27. D. .
512 8
Câu 90: Cho x , y là các số dương thỏa mãn xy 4 y − 1 . Giá trịnhỏ nhất của
6 ( 2x + y ) x + 2y
P= + ln là a + ln b . Giá trị của tích ab là
x y
A. 45. B. 81. C. 108. D. 115.
a b 2 a
Câu 91: Xét các số thực a, b thỏa mãn
. Tìm giá trị nhỏ nhất của P = log a a + log b .
b 1 b
b
1
A. Pmin = . B. Pmin = 1 . C. Pmin = 3 . D. Pmin = 9.
3
a
Câu 92: Xét các số thực a, b thỏa mãn b 1 và a b a . Biểu thức P = log a a + 2log b
b b
đạt giá trị khỏ nhất khi:
A. a = b2 . B. a 2 = b3 . C. a 3 = b 2 . D. a 2 = b.
1 1
Câu 93: Xét các sốthực a, b thỏa mãn b a 1 . Biểu thức P = log a b − − log a b đạt giá
4 4 b
b b b
giá trị nhỏ nhất khi:
A. a = b2 . B. a = 2b . C. a = b + 1 D. 2a = b + 1.
Câu 95: Cho các số thực dương x, y thỏa mãn 2 x + y ‐1
+ log 3 ( x 2 + y 2 + 1) = 3 . Biết giá trị lớn
2 2
a 6 a
nhất của biểu thức S = x − y + x3 − y 3 là với a, b là các số nguyên dương và phân số
b b
tối giản. Tính giá trị biểu thức T = a + 2b.
A. T = 25 . B. T = 34 . C. T = 32 . D. T = 41.
Câu 96: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn log x + log y + 1 log ( x + y ) . Tìm giá trị nhỏ
nhất của biểu thức S = x + 3 y.
1+ 3 2+ 3 3+ 3 1+ 3
A. . B. . C. . D. .
10 5 30 4
21 11
A. S = 6 . B. S = 11 . C. S = . D. S = .
2 2
Câu 99: Cho hai số thực dương x, y thoả mãn log 2 x + log 2 ( x + 3 y ) 2 + 2log 2 y . Biết giá trị lớn
x+ y 2x + 3y b
nhất của biểu thức S = − là a − với a, b, c là các số nguyên dương và
x 2 − xy + 2 y 2 x + 2y c
b
là phân số tối giản. Tính P = a + b + c.
c
A. P = 30 . B. P = 15 . C. P = 17 . D. P = 10
Câu 100: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn log x + log y log ( x + y 2 ) . Tìm giá trịnhỏ nhất
của biểu thức P = x + 3 y.
3 1
A. 1. B. . C. 9 . D. .
2 2
Câu 101: Cho các số thực a, b, c 1 và các số thực dương thay đổi x, y, z thỏa mãn a x = b y = c z =
16 16
abc. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = + − z 2
x y
3 3
A. 20. B. 20 − 3 . C. 24 . D. 24 − 3 .
4 4
Câu 102: Cho hai số thực x, y thay đổi thỏa mãn x + y + 1 = 2 ( )
x − 2 + y + 3 .Giá trị lớn nhất
(a − b) ( )
2
P=
2
+ 10a − log b .
1 1
A. 2log(ln10) ) B. 2 − log .
ln10 ln10
1 1 1 1
C. + log . D. 2 − ln .
ln10 ln10 ln10 ln10
Câu 104: Cho các số thực dương x, y thay đổi thoả mãnlog ( x + 2 y ) = log x + log y . Biết giá
x2 y2 a
4 a
trị nhỏ nhấtcủa biểu thức P = e 1+ 2 y
.e 1+ x
là e với a, b là các số nguyên dương và
b
tối giản.
b
Tính S = a + b.
A. S = 3 . B. S = 9 . C. S = 13 . D. S = 2
7 37 17 35
A. T = . B. T = . C. T = . D. T = .
2 10 2 2
Câu 108: Xét hai sốthực a , b thay đổi thỏa mãn b a 1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
a2 b
P = log 3a 2 + log 3 2 b 2 .
b
b
a
23 + 16 2 23 − 16 2 23 + 8 2 23 − 8 2
A. B. C. D.
2 2 2 2
1
Câu 109: Cho hai số thực a, b thay đổi thỏa mãn b a 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
4
b − 1
thức P = log a − log a b .
4 b
1 3 9 7
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 110: Xét các số thực a, b thỏa a b 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
a
( )
P = log 2 a a 2 + 3log b .
b
b
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
ĐA B B A B B C A B C C
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
ĐA A C B C C D A C D C
Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30