Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BTVN

*Tóm tắt:
t1 = 500oC t3 = 480oC
p1 = 200 bar p2 = 20 bar p4 = 0,08 bar
TCA  80% THA  75%  P  75%

Công suất Turbine P = 50 MW


Giải
a) Tra bảng nước chưa sôi và hơi quá nhiệt tại t1 = 500oC và p1 = 200 bar
i  3234 kJ / kg
1
 s1  s2  6,151 kJ / kgK

Tra bảng nước sôi và hơi bão hoà khô theo áp suất p2 = 20 bar, ta có:
s2'  2, 447  s2  6,151  s2"  6,34 nên điểm 2 có trạng thái hơi nước ẩm bão hoà

 s  s'   6,151  2, 447 


 i2  i2'  r2 .  2" 2'   908,5  1891.    2708 kJ / kg
 s2  s2   6,34  2, 447 

Ta có p2 = p3 = 20 bar và t3 = 480oC, tra bảng nước chưa sôi và hơi quá nhiệt
i3  3424 kJ / kg

 s3  s4  7,3702 kJ / kgK

Tra bảng nước sôi và hơi bão hoà khô với p4 = 0,08 bar
s4'  0,5927  s4  7,3702  s4"  8, 227 nên điểm 4 có trạng thái hơi nước ẩm bão hoà

 s  s'   7,3702  0,5927 


 i4  i4'  r4 .  4" 4'   173,9  2402.    2306 kJ / kg
 s4  s4   8, 227  0,5927 

i5  i4'  173,9 kJ / kg


Ta có: 
v5  v4  0, 0010085 m / kg
' 3

wP  i6  i5  v5 .( p6  p5 )
 i6  i5  v5 .( p6  p5 )
 173,9  0, 0010085.(200  0, 08).102
 194,1 kJ / kg

Công turbine cao áp: wTCA  (i1  i2 ).TCA  (3234  2708).0,8  420,8 kJ / kg

Công turbine hạ áp: wTHA  (i3  i4 ).THA  (3424  2306).0, 75  838,5 kJ / kg


P P 50.106
Lưu lượng hơi vào turbine: m     39,7 kg / s
wT wTCA  wTHA (420,8  838,5).103

 QR  m. i5  i4  39, 7. 173,9  2306  84644 kW

m.(i6  i5 ) 39, 7.(194,1  173,9)


b) WP    1069, 2 kW
P 0, 75

c) Công của chu trình:


(194,1  173,9)
Wnet  wT  wP  wTCA  wTHA  (i6  i5 )  420,8  838,5   1232, 4 kJ / kg
0, 75

3600 3600
Suất tiêu hao hơi: d    2,9212 kg / kWh
Wnet 1232, 4

d) Nhiệt lượng cần cung cấp: qA  i1  i4  3234  2306  928 kJ / kg


Wnet 1232, 4
Hiệu suất nhiệt của chu trình: th    1,328
qA 928

QR 84644
e) Lượng nước cấp cho bình ngưng: Gn    2892,8 kg / s
cpn .T 4,18.(35  28)

f) Lượng trấu cần cung cấp để đốt lò hơi:


m.(i1  i6 ) 39,7.(3234  194,1)
Gnl    16,04 kg / s
cpnl .b 3000.4,18.0,6

g)

You might also like