Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 99

Bộ Giáo dục và Đào tạo CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Trường Đại học Hà Nội Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHỤ LỤC
(Kèm theo Đề án tuyển sinh trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non năm 2020)

Phụ lục 01: Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh – trình độ đại học, trình đồ cao đẳng
ngành Giáo dục Mầm non
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu
tuyển sinh
Chức
Trình độ Chuyên Giảng
Giới danh
TT Họ và tên chuyên môn đào dạy môn
tính khoa
môn tạo chung Cao đẳng Đại học
học
Tên Mã
Mã ngành Tên ngành
ngành ngành

Nguyễn Thị Kinh tế


1 Nữ TS x
Thu Trà chính trị

Nguyễn Thị
2 Nữ TS Lịch sử x
Như

3 Lê Văn Sự Nam Phó TS Triết học x


giáo

35

Đoàn Thị Thu Ngôn ngữ


4 Nữ TS x
Hà học

Vũ Thị Kim Ngôn ngữ


5 Nữ THS x
Hoa học

Thái Lan
Trịnh Thị Thu
6 Nữ THS học phát x

triển

Khoa học
7 Trần Văn Hải Nam THS x
giáo dục

Trần Thị Hoa Giáo dục


8 Nữ THS x
Lý học

Trần Thanh Giáo dục


9 Nam THS x
Tùng học

Huấn
Trần Đức
10 Nam THS luyện thể x
Luân
thao

11 Tạ Thị Thanh Nữ THS Triết học x

36
Tâm

Thái Lan
Phùng Thị
12 Nữ THS học phát x
Hương Giang
triển

Phùng Ngọc
13 Nam THS Lịch sử x
Trung

Phạm Thị Mai


14 Nữ THS Kinh tế x
Vui

Phạm Tất Giáo dục


15 Nam THS x
Thắng học

Lý luận và
phương
Nguyễn Thị pháp giảng
16 Nữ THS x
Thanh Tâm dạy giáo
dục chính
trị

Nguyễn Thị Ngôn ngữ


17 Nữ THS x
Thanh Ngọc học

18 Nguyễn Thị Nữ THS Đông x

37
Hà Phương
học

Nguyễn Đức Giáo dục


19 Nam THS x
Thiệu chính trị

20 Mai Văn Huy Nam THS Triết học x

Lê Thị Thu Chính trị


21 Nữ THS x
Thúy học

Giáo dục
22 Trần Thị Oanh Nữ ĐH x
thể chất

Sư phạm
23 Trần Gia Kiên Nam ĐH giáo dục x
thể chất

Tạ Thị Hoa
24 Nữ ĐH Lịch sử x
Ban

Nguyễn Thu Giáo dục Quản trị kinh


25 Nữ TS 7340101
Hương học doanh

Nguyễn Thị Quản trị Quản trị kinh


26 Nữ TS 7340101
Cúc kinh doanh doanh

38
Tâm lý
Hoàng Gia Quản trị kinh
27 Nam TS học ứng 7340101
Thư doanh
dụng

Thương
28 Đỗ Thị Hà Lan Nữ TS 7340115 Marketing
mại

Lý luận và
phương
Quản trị kinh
29 Vũ Thu Hà Nữ THS pháp giảng 7340101
doanh
dạy tiếng
Anh

Giảng dạy
tiếng Anh
Vũ Thị Tuyết cho người Quản trị kinh
30 Nữ THS 7340101
Nhung nói các doanh
ngôn ngữ
khác

Giáo dục Quản trị kinh


31 Vũ Minh Thủy Nữ THS 7340101
học doanh

Trịnh Thị Nha Ngôn ngữ Quản trị kinh


32 Nữ THS 7340101
Trang Anh doanh

39
Lương Minh Quản trị Tài chính -
33 Nam THS 7340201
Hoàng kinh doanh Ngân hàng

Giảng dạy
Tài chính -
34 Lê Thu Hương Nữ THS tiếng Anh 7340201
Ngân hàng
quốc tế

Lê Thị Khánh Quản trị Tài chính -


35 Nữ THS 7340201
Hòa kinh doanh Ngân hàng

Tài chính Tài chính -


36 Lê Thanh Bình Nữ THS 7340201
ngân hàng Ngân hàng

Tài chính -
37 Hồ Thúy Hằng Nữ THS Luật 7340201
Ngân hàng

- Kinh tế-
Quản trị
Đào Mai
38 Nữ THS ngân hàng 7340115 Marketing
Hương
và tài
chính

Giáo dục
39 Bùi Thùy Linh Nữ THS tiếng Anh 7340115 Marketing
quốc tế và
ngôn ngữ
40
học ứng
dụng

Phạm Thị Hoa Quản trị


40 Nữ TS 7340115 Marketing
Nhài kinh doanh

Nguyễn Thị Tài chính Tài chính -


41 Nữ THS 7340201
Vân Anh kế toán Ngân hàng

Nguyễn Thị Giảng dạy Tài chính -


42 Nữ THS 7340201
Thư tiếng Anh Ngân hàng

Nguyễn Thị Quản trị Tài chính -


43 Nữ THS 7340201
Thanh Loan kinh doanh Ngân hàng

Quản trị,
chuyên
Nguyễn Thế Tài chính -
44 Nam THS ngành tài 7340201
Hải Ngân hàng
chính ngân
hàng

Nguyễn Đăng Quản trị Tài chính -


45 Nam THS 7340201
Hoàng kinh doanh Ngân hàng

Nguyễn Anh Tài chính -


46 Nam THS Tài chính 7340201
Tuấn Ngân hàng

41
Lý luận và
phương
Ngô Thu Tài chính -
47 Nữ THS pháp giảng 7340201
Phương Ngân hàng
dạy tiếng
Anh

Lưu Thị Minh Quản trị Tài chính -


48 Nữ THS 7340201
Nghĩa kinh doanh Ngân hàng

Nguyễn Lê Quản trị


49 Nữ THS 7340301 Kế toán
Phương Trâm kinh doanh

Nghiêm Huyền
50 Nữ THS Marketing 7340301 Kế toán
Anh

Giáo dục
tiếng Anh
Lưu Trung quốc tế và
51 Nam THS 7340301 Kế toán
Kiên ngôn ngữ
học ứng
dụng

Khoa học
52 Lê Ngọc Xuân Nữ THS 7340301 Kế toán
giáo dục

42
Luật kinh
tế, quản lý
Lại Hoài
53 Nữ THS chuyên 7340301 Kế toán
Phương
ngành tài
chính

Hoàng Đức Ngôn ngữ


54 Nam THS 7340301 Kế toán
Dũng Anh

Quản trị
55 Đinh Lê Mai Nữ THS 7340115 Marketing
kinh doanh

Phạm Lê Thu
56 Nữ TS Tài chính 7340301 Kế toán
Nga

Bùi Thanh
57 Nữ TS Du lịch 7340301 Kế toán
Hương

Trần Tường Ngôn ngữ


58 Nữ THS 7340301 Kế toán
Anh Anh

Tài chính
Phan Thị Kim và thương
59 Nữ THS 7340301 Kế toán
Ngân mại quốc
tế

43
Phạm Văn Phân tích
60 Nam THS 7340301 Kế toán
Hùng tài chính

Nguyễn Thị
61 Nữ THS Tài chính 7340301 Kế toán
Vân Anh

Quản trị
Nguyễn Thị
62 Nữ THS nhân sự 7340301 Kế toán
Thanh Hằng
quốc tế

Lý luận và
phương
Đặng Ngọc
63 Nam THS pháp giảng 7340115 Marketing
Quang
dạy tiếng
Anh

- Quản trị
kinh
Hoàng Thị Tài chính -
64 Nữ TS doanh- Tài 7340201
Hương Giang Ngân hàng
chính quốc
tế

Đào Thị Thanh Khoa học Tài chính -


65 Nữ TS 7340201
Bình quản lý Ngân hàng

44
Trịnh Thị Tài chính -
66 Nữ THS Toán học 7340201
Ngọc Lan Ngân hàng

Tạ Thị Thanh Tài chính -


67 Nữ THS Tiếng Anh 7340201
Hiền Ngân hàng

Phạm Thị Mỹ Đầu tư tài Tài chính -


68 Nữ THS 7340201
Phương chính Ngân hàng

Nguyễn Xuân Phân tích Tài chính -


69 Nam THS 7340201
Trường tài chính Ngân hàng

Kinh
Nguyễn Thu Tài chính -
70 Nữ THS doanh 7340201
Trang Ngân hàng
quốc tế

Quản trị
Trần Nguyễn dịch vụ Du
71 Nữ ĐH 7340301 Kế toán
Nhung lịch và Lữ
hành

Nguyễn Thúy Quản trị Tài chính -


72 Nữ ĐH 7340201
Hằng kinh doanh Ngân hàng

Nguyễn Minh Quản trị Tài chính -


73 Nữ ĐH 7340201
Anh kinh doanh Ngân hàng

45
Trần Thị Thu Quản trị kinh
74 Nữ ĐH Toán học 7340101
Hiền doanh

Nguyễn Thị Quản trị kinh


75 Nữ ĐH Tiếng Anh 7340101
Minh Hương doanh

Giảng dạy
76 Trịnh Hải An Nam THS tiếng Anh 7340115 Marketing
quốc tế

Trần Thu Ngôn ngữ


77 Nữ THS 7340115 Marketing
Hằng Anh

Quản trị kinh


78 Trần Kim Anh Nữ THS Toán học 7340101
doanh

Phan Thu Thương Quản trị kinh


79 Nữ THS 7340101
Hương mại doanh

Phan Hoàng Quản trị kinh


80 Nam THS Khoa học 7340101
Quân doanh

Ngôn ngữ
81 Phạm Thu Trà Nữ THS 7340115 Marketing
Anh

82 Nữ THS Lý luận và 7340101


Phạm Thị Quản trị kinh
phương
46
Phương Dung pháp giảng doanh
dạy tiếng
Anh

Phạm Thị Thương Quản trị kinh


83 Nữ THS 7340101
Phượng mại doanh

Phạm Thanh Quản trị Quản trị kinh


84 Nữ THS 7340101
Hằng kinh doanh doanh

Phạm Mỹ Quản trị Quản trị kinh


85 Nữ THS 7340101
Hạnh kinh doanh doanh

Phạm Lê Diệu Quản trị kinh


86 Nữ THS Du lịch 7340101
Linh doanh

Nguyễn Yến Kinh tế Quản trị kinh


87 Nữ THS 7340101
Chi học - MEC doanh

Nguyễn Thị Quản trị Quản trị kinh


88 Nữ THS 7340101
Minh Hiếu kinh doanh doanh

Quảng cáo
Nguyễn tiếp thị Quản trị kinh
89 Nữ THS 7340101
Phương Liên truyền doanh
thông tích

47
hợp

Nguyễn Hữu Quản trị


Quản trị kinh
90 Thị Thùy Nữ THS Kinh 7340101
doanh
Dương doanh

Ngô Thị Thùy Quản trị Quản trị kinh


91 Nữ THS 7340101
Linh kinh doanh doanh

Lê Thị Thu Quản trị Quản trị kinh


92 Nữ THS 7340101
Trang kinh doanh doanh

Quản trị Quản trị kinh


93 Lê Minh Hằng Nữ THS 7340101
kinh doanh doanh

Phân tích
94 Đỗ Vân Anh Nữ THS 7340115 Marketing
tài chính

Kinh
95 Đỗ Minh Ngọc Nữ THS doanh 7340115 Marketing
quốc tế

Công nghệ
Nguyễn Văn Công nghệ
96 Nam ĐH thông tin - 7480201
Công thông tin
Tiếng Anh

48
Thiết kế
Nguyễn Hữu Công nghệ
97 Nam ĐH hệ thống 7480201
Cầm thông tin
thông tin

Nguyễn Bảo Ngôn ngữ Công nghệ


98 Nam ĐH 7480201
Khánh Anh thông tin

Công nghệ
Nguyễn Bá Công nghệ
99 Nam ĐH thông tin - 7480201
Thành thông tin
Tiếng Anh

Công nghệ
Đặng Đình Công nghệ
100 Nam ĐH thông tin - 7480201
Quân thông tin
Tiếng Anh

Thiết kế
Vương Thị Công nghệ
101 Nữ THS hệ thống 7480201
Nhung thông tin
thông tin

Hoàng Phương Quản trị Công nghệ


102 Nữ THS 7480201
Linh kinh doanh thông tin

Thiết kế
Hà Quang Công nghệ
103 Nam THS hệ thống 7480201
Minh thông tin
thông tin

49
Nguyễn Xuân Khoa học Công nghệ
104 Nam TS 7480201
Thắng máy tính thông tin

Triệu Thị Vân Quản lý Công nghệ


105 Nữ TS 7480201
Hậu thông tin thông tin

Tăng Bá Khoa học Công nghệ


106 Nam TS 7480201
Hoàng giáo dục thông tin

Tạ Quang Công nghệ Công nghệ


107 Nam TS 7480201
Hùng thông tin thông tin

Trần Thị Ngọc Công nghệ


108 Nữ THS Tiếng Anh 7480201
Bắc thông tin

Thiết kế
Trần Nguyễn Công nghệ
109 Nam THS hệ thống 7480201
Khánh thông tin
thông tin

Khoa học Công nghệ


110 Trần Hữu Tâm Nam THS 7480201
máy tính thông tin

Quản lý Công nghệ


111 Tô Ngân Hà Nữ THS 7480201
giáo dục thông tin

112 Nữ THS Lý luận và 7480201


Tạ Thị Xuân Công nghệ
phương
50
Thảo pháp giảng thông tin
dạy tiếng
Anh

Lý luận và
phương
Phạm Xuân Công nghệ
113 Nam THS pháp giảng 7480201
Quyết thông tin
dạy tiếng
Anh

Phạm Xuân Ngôn ngữ Công nghệ


114 Nam THS 7480201
Huy Anh thông tin

Nghiên
Phạm Tiến Công nghệ
115 Nam THS cứu giáo 7480201
Hùng thông tin
dục

Phạm Thị Ngôn ngữ Công nghệ


116 Nữ THS 7480201
Thảo Anh thông tin

Phạm Thị Khoa học Công nghệ


117 Nữ THS 7480201
Huyên máy tính thông tin

Phạm Bích Lý luận và Công nghệ


118 Nữ THS phương 7480201
Hạnh thông tin
pháp giảng
51
dạy tiếng
Anh

Nguyễn Việt Ngôn ngữ Công nghệ


119 Nữ THS 7480201
Hà ứng dụng thông tin

Nguyễn Văn Công nghệ Công nghệ


120 Nam THS 7480201
Hợi thông tin thông tin

Nguyễn Tuấn Công nghệ Công nghệ


121 Nam THS 7480201
Anh thông tin thông tin

Thiết kế
Nguyễn Thùy Công nghệ
122 Nữ THS hệ thống 7480201
Linh thông tin
thông tin

Nguyễn Thị Quản trị Công nghệ


123 Nữ THS 7480201
Thường kinh doanh thông tin

Lý luận và
phương
Nguyễn Thị Công nghệ
124 Nữ THS pháp giảng 7480201
Quỳnh Hoa thông tin
dạy tiếng
Anh

125 Nguyễn Thị Nữ THS Quản trị 7480201 Công nghệ

52
Phương Lê kinh doanh thông tin

Lý luận và
phương
Nguyễn Thị Công nghệ
126 Nữ THS pháp giảng 7480201
Minh Hằng thông tin
dạy tiếng
Anh

Nguyễn Thị Ngôn ngữ Công nghệ


127 Nữ THS 7480201
Linh Anh thông tin

Nguyễn Thị Ngôn ngữ Công nghệ


128 Nữ THS 7480201
Hương Quỳnh Anh thông tin

Nguyễn Thị Công nghệ


129 Nữ THS Toán học 7480201
Hương thông tin

Toán học
Nguyễn Phùng Công nghệ
130 Nữ THS và kinh tế 7480201
Thu Hằng thông tin
học

Nguyễn Kim Công nghệ


131 Nữ THS Tiếng Anh 7480201
Chi thông tin

Nguyễn Huy Khoa học Công nghệ


132 Nam THS 7480201
Anh Tự nhiên thông tin

53
Nguyễn Hoàng Công nghệ Công nghệ
133 Nam THS 7480201
Dương thông tin thông tin

Thiết kế
Nguyễn Đình Công nghệ
134 Nam THS hệ thống 7480201
Trần Long thông tin
thông tin

Thiết kế
Công nghệ
135 Vũ Minh Tuấn Nam THS hệ thống 7480201
thông tin
thông tin

Giảng dạy
tiếng Anh
cho người Công nghệ
136 Vũ Bích Thủy Nữ THS 7480201
nói các thông tin
ngôn ngữ
khác

Trịnh Bảo Công nghệ Công nghệ


137 Nam THS 7480201
Ngọc thông tin thông tin

- Quản trị
Trần Thúy kinh Công nghệ
138 Nữ THS 7480201
Hằng doanh- thông tin
Khoa học

54
và xã hội
nhân văn

Ngô Thị Bích Quản trị Công nghệ


139 Nữ THS 7480201
Thảo kinh doanh thông tin

Khoa học Công nghệ


140 Lê Thị Chung Nữ THS 7480201
máy tính thông tin

Công nghệ Công nghệ


141 Kiều Văn Khải Nam THS 7480201
thông tin thông tin

Quản trị Công nghệ


142 Kiều Thị Thu Nữ THS 7480201
kinh doanh thông tin

Giảng dạy
Hoàng Thị Công nghệ
143 Nữ THS tiếng Anh 7480201
Ngọc thông tin
quốc tế

Hoàng Thị Khoa học Công nghệ


144 Nữ THS 7480201
Kiều Hoa máy tính thông tin

Hoàng Phương Khoa học Công nghệ


145 Nữ THS 7480201
Thảo máy tính thông tin

146 Nữ ĐH Quản trị 7810103 Quản trị dịch


Nguyễn Mĩ
kinh doanh vụ du lịch và
55
Linh - Khách lữ hành
sạn

Quản trị dịch


Hoàng Xuân Kế toán
147 Nữ ĐH 7810103 vụ du lịch và
Quỳnh tiếng Anh
lữ hành

Quản trị dịch


Lê Phương Ngôn ngữ
148 Nữ THS 7810103 vụ du lịch và
Giang Anh
lữ hành

Lâm Quốc Ngôn ngữ Nghiên cứu


149 Nam THS 7310111
Huy Anh phát triển

Thiết kế
Luyện Thu Truyền thông
150 Nữ THS hệ thống 7320104
Trang đa phương tiện
thông tin

Quản trị Truyền thông


151 Lưu Thu Hà Nữ THS 7320104
kinh doanh đa phương tiện

Lý luận và
phương Truyền thông
152 Lê Thùy Dung Nữ THS 7320104
pháp giảng đa phương tiện
dạy tiếng

56
Anh

Trần Thị Thảo Nghiên cứu


153 Nữ THS Tiếng Anh 7310111
Quyên phát triển

Ngô Thị Thu Ngôn ngữ Nghiên cứu


154 Nữ THS 7310111
Trang Anh phát triển

Phùng Văn Công nghệ Truyền thông


155 Nam TS 7320104
Đông thông tin đa phương tiện

Hệ thống Truyền thông


156 Lê Minh Đức Nam TS 7320104
thông tin đa phương tiện

Lý luận và
phương Quản trị dịch
Đào Bùi Diệu
157 Nữ THS pháp giảng 7810103 vụ du lịch và
Minh
dạy tiếng lữ hành
Anh

Quản trị dịch


Ngô Phương Quản lý sự
158 Nữ THS 7810103 vụ du lịch và
Dung kiện
lữ hành

Lưu Thị Thảo Quản trị Quản trị dịch


159 Nữ THS 7810103
Nguyên học vụ du lịch và

57
lữ hành

Quản trị dịch


Khổng Yến Quản trị
160 Nữ THS 7810103 vụ du lịch và
Giang kinh doanh
lữ hành

Quản trị dịch


Kinh tế
161 Vũ Việt Dũng Nam TS 7810103 vụ du lịch và
học
lữ hành

Quản trị dịch


Phan Khoa Quản trị
162 Nam THS 7810103 vụ du lịch và
Điềm kinh doanh
lữ hành

Quản trị dịch


Nguyễn Long Kinh tế
163 Nam THS 7810103 vụ du lịch và
An phát triển
lữ hành

- Khoa học
phân tích
Quản trị dịch
Nguyễn Đức chiến lược
164 Nam THS 7810103 vụ du lịch và
Hoa Cương du lịch-
lữ hành
Quản trị
kinh doanh

58
Ngôn ngữ Truyền thông
165 Bùi Ngọc Liên Nữ THS 7320104
Anh đa phương tiện

Giáo dục
tiếng Anh
tại các
quốc gia Truyền thông
166 Bùi Lê Minh Nam THS 7320104
sử dụng đa phương tiện
tiếng Anh
như một
ngoại ngữ

Doãn Hoàng Truyền thông


167 Nữ THS Tiếng Anh 7320104
Mai đa phương tiện

Đỗ Thùy Công nghệ Truyền thông


168 Nữ THS 7320104
Dương thông tin đa phương tiện

Công nghệ
Đỗ Thị Truyền thông
169 Nữ THS thông tin - 7320104
Phương Thảo đa phương tiện
mạng

Giảng dạy
Nghiên cứu
170 Đỗ Lê Hải Hà Nữ THS tiếng Anh 7310111
phát triển
quốc tế

59
Thiết kế
Đinh Thị Minh Truyền thông
171 Nữ THS hệ thống 7320104
Nguyệt đa phương tiện
thông tin

Giáo dục Truyền thông


172 Điêu Thị Lợi Nữ THS 7320104
tiếng Anh đa phương tiện

Giảng dạy
Truyền thông
173 Đàm Tất Đạt Nữ THS tiếng Anh 7320104
đa phương tiện
quốc tế

Bùi Quốc Công nghệ Truyền thông


174 Nam THS 7320104
Khánh thông tin đa phương tiện

Cao Thanh Tiếng Tây Ngôn ngữ Tây


175 Nữ ĐH 7220206
Bình Ban Nha Ban Nha

Nguyễn Thùy Ngôn ngữ


176 Nữ ĐH 7220205 Ngôn ngữ Đức
Linh Đức

Khí tượng
Đặng Thị thủy văn;
177 Nữ TS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hồng Thủy Giáo dục
học

178 Vũ Thị Thanh Nữ ĐH Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh

60
Phương

Trần Thị Hồng Ngôn ngữ


179 Nữ ĐH 7220201 Ngôn ngữ Anh
Tới Anh

Nguyễn Thị
180 Nữ ĐH Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
Minh Thuận

Nguyễn Thanh Ngôn ngữ


181 Nữ ĐH 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hoa Anh

Nguyễn Ngôn ngữ


182 Nữ ĐH 7220201 Ngôn ngữ Anh
Phương Anh Anh

Nguyễn Đăng
183 Nam ĐH Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
Khuê

Vũ Thị Hoàng Ngôn ngữ Nghiên cứu


184 Nữ THS 7310111
Yến Anh phát triển

Đông
Tô Thị Phương Ngôn ngữ Hàn
185 Nữ ĐH phương 7220210
Lan Quốc
học

Quách Hồng Ngôn ngữ Hàn


186 Nữ ĐH Tiếng Hàn 7220210
Hồng Quốc

61
Phạm Tuấn Ngôn ngữ Ngôn ngữ Hàn
187 Nam ĐH 7220210
Hiệp Hàn Quốc Quốc

Lương Thị Ngôn ngữ Hàn


188 Nữ ĐH Tiếng Hàn 7220210
Thu Ngân Quốc

Nguyễn Thị Tiếng Ngôn ngữ


189 Nữ ĐH 7220209
Thu Trang Nhật Nhật

Dương Thị Ngôn ngữ


190 Nữ ĐH 7220201 Ngôn ngữ Anh
Diễm Anh

Tiếng Việt và
Phạm Quỳnh Tiếng
191 Nữ ĐH 7220101 văn hoá Việt
Anh Trung
Nam

Nguyễn Hồng Ngôn ngữ Ngôn ngữ


192 Nữ ĐH 7220209
Anh Nhật Nhật

Ngôn ngữ Ngôn ngữ


193 Đỗ Yến Linh Nữ ĐH 7220209
Nhật Nhật

Bùi Thị Minh Ngôn ngữ Ngôn ngữ


194 Nữ ĐH 7220209
Thành Nhật Nhật

195 Nguyễn Minh Nữ ĐH Tiếng 7220208 Ngôn ngữ

62
Nguyệt Italia Italia

Ngôn ngữ
Khuất Thị Ngôn ngữ Bồ
196 Nữ ĐH Bồ Đào 7220207
Chinh Đào Nha
Nha

Hoàng Mạnh Tiếng Bồ Ngôn ngữ Bồ


197 Nam ĐH 7220207
Khải Đào Nha Đào Nha

Nguyễn Thị Chính sách


198 Nữ TS 7310601 Quốc tế học
Thúy Hằng công

Nguyễn Thị Quốc tế


199 Nữ TS 7310601 Quốc tế học
Thanh Huyền học

Nghiên
Nguyễn Mạnh
200 Nam TS cứu phát 7310601 Quốc tế học
Cường
triển

Lương Minh Khoa học


201 Nữ TS 7310601 Quốc tế học
Phương giáo dục

Kinh tế
đối ngoại Nghiên cứu
202 Lê Xuân Thọ Nam TS 7310111
và dự án phát triển
quốc tế

63
Quốc tế Nghiên cứu
203 Lê Văn Hải Nam TS 7310111
học phát triển

Phó Khoa học


204 Đỗ Phú Hải Nam giáo TS chính trị 7310601 Quốc tế học
sư và xã hội

Thái Thị Lan Quy hoạch


205 Nữ THS 7310601 Quốc tế học
Phương xã hội

An ninh
206 Tạ Thị Oanh Nữ THS 7310601 Quốc tế học
Quốc tế

Quản lý
Nguyễn Thị kinh tế và
207 Nữ THS 7310601 Quốc tế học
Minh Tiến dự án quốc
tế

Nguyễn Thị Quản trị


208 Nữ THS 7310601 Quốc tế học
Diệu Hương kinh doanh

Nguyễn Ngọc Quan hệ


209 Nữ THS 7310601 Quốc tế học
Anh quốc tế

Nguyễn Hồng Nghiên


210 Nữ THS 7310601 Quốc tế học
Nga cứu phát

64
triển

Quản trị Nghiên cứu


211 Lý Hải Anh Nữ THS 7310111
kinh doanh phát triển

Khoa học Nghiên cứu


212 Hà Hoàng Yến Nữ THS 7310111
xã hội phát triển

Quản lý và
Đặng Quốc chiến lược Nghiên cứu
213 Nam THS 7310111
Long doanh phát triển
nghiệp

Phạm Thị Ngôn ngữ Ngôn ngữ Hàn


214 Nữ TS 7220210
Ngọc học Quốc

Nghiên
Nguyễn cứu Hàn Ngôn ngữ Hàn
215 Nữ TS 7220210
Phương Lâm Quốc Quốc
(Kinh tế)

Nghiêm Thị Ngôn ngữ Ngôn ngữ Hàn


216 Nữ TS 7220210
Thu Hương học Quốc

Ngôn ngữ Hàn


217 Vũ Thanh Hải Nữ THS Văn học 7220210
Quốc

65
Trần Thị Ngôn ngữ Hàn
218 Nữ THS Du lịch 7220210
Phương Giang Quốc

Nguyễn Thị Ngôn ngữ Ngôn ngữ Hàn


219 Nữ THS 7220210
Thơm Thắm Hàn Quốc Quốc

Nguyễn Thị Ngôn ngữ Hàn


220 Nữ THS Tiếng Hàn 7220210
Thanh Huyền Quốc

Nguyễn Ngôn ngữ Hàn


221 Nữ THS Văn học 7220210
Phương Dung Quốc

Văn
chương Ngôn ngữ Hàn
222 Lê Thu Trang Nữ THS 7220210
(tiếng Quốc
Hàn)

Đông
Ngôn ngữ Hàn
223 Lê Thị Hương Nữ THS phương 7220210
Quốc
học

Ngôn ngữ
Lê Thành Ngôn ngữ Hàn
224 Nữ THS và văn hóa 7220210
Trang Quốc
Hàn Quốc

225 Đỗ Thị Nữ THS Ngữ văn 7220210 Ngôn ngữ Hàn

66
Phương Loan tiếng Hàn Quốc

Giáo dục
Đặng Hồng Ngôn ngữ Hàn
226 Nữ THS tiếng Hàn 7220210
Vân Quốc
Quốc

Bùi Thị Bạch Văn học Ngôn ngữ Hàn


227 Nữ THS 7220210
Dương hiện đại Quốc

Quản trị Ngôn ngữ Hàn


228 Bá Thị Nga Nữ THS 7220210
kinh doanh Quốc

Khoa học Ngôn ngữ


229 Vũ Thúy Nga Nữ TS 7220209
giáo dục Nhật

Trương Thị Ngôn ngữ Ngôn ngữ


230 Nữ TS 7220209
Mai học Nhật

Phó
Nguyễn Tô Ngôn ngữ Ngôn ngữ
231 Nam giáo TS 7220209
Chung học Nhật

Nguyễn Thị Ngôn ngữ


232 Nữ TS Kinh tế 7220209
Minh Hương Nhật

233 Nguyễn Thị Nữ TS Lịch sử 7220209 Ngôn ngữ

67
Lan Anh Nhật

Nguyễn Song Giáo dục Ngôn ngữ


234 Nữ TS 7220209
Lan Anh tiếng Nhật Nhật

Nghiêm Hồng Ngôn ngữ Ngôn ngữ


235 Nữ TS 7220209
Vân học Nhật

Ngữ văn Ngôn ngữ


236 Hoàng Liên Nữ TS 7220209
học Nhật

Ngôn ngữ
Ngôn ngữ
237 Vũ Minh Hiền Nữ THS và xã hội 7220209
Nhật
học

Đông
Trần Thị Ngôn ngữ
238 Nữ THS phương 7220209
Thanh Thuỷ Nhật
học

Giáo dục
Phạm Thu Ngôn ngữ
239 Nữ THS ngôn ngữ 7220209
Hương Nhật
Nhật Bản

Phạm Thị Thu Nghiên Ngôn ngữ


240 Nữ THS cứu văn 7220209
Cúc Nhật
hóa khu

68
vực

Nguyễn Thị Khoa học Ngôn ngữ


241 Nữ THS 7220209
Vân Anh nhân văn Nhật

Nguyễn Thị Ngôn ngữ Ngôn ngữ


242 Nữ THS 7220209
Thảo Nhật Nhật

Nguyễn Thị Tiếng Ngôn ngữ


243 Nữ THS 7220209
Phương Liên Nhật Nhật

Nguyễn Thị Ngôn ngữ


244 Nữ THS Ngôn ngữ 7220209
Minh Nhật

Nguyễn Thị Giáo dục Ngôn ngữ


245 Nữ THS 7220209
Lan Anh giáo khoa Nhật

Nguyễn Thị Ngôn ngữ Ngôn ngữ


246 Nữ THS 7220209
Đăng Thu học Nhật

Nguyễn Ngôn ngữ Ngôn ngữ


247 Nữ THS 7220209
Phương Thảo Nhật Nhật

Nguyễn Ngôn ngữ Ngôn ngữ


248 Nữ THS 7220209
Phương Dung Nhật Nhật

249 Nguyễn Kim Nữ THS Thương 7220209 Ngôn ngữ


69
Thu mại thẩm Nhật
mỹ

Nguyễn Hoàng Quản lý Ngôn ngữ


250 Nữ THS 7220209
Thảo hành chính Nhật

Giao tiếp Ngôn ngữ


251 Ngô Vân Hằng Nữ THS 7220209
ngôn ngữ Nhật

Văn hóa
Lương Hải Ngôn ngữ
252 Nữ THS giáo dục 7220209
Yến Nhật
tiếng Nhật

Kinh tế Ngôn ngữ


253 Lê Văn Dồng Nam THS 7220209
học Nhật

Quốc tế Ngôn ngữ


254 Lê Hà Phương Nữ THS 7220209
học Nhật

Quản trị
kinh
Hoàng Thị Ngôn ngữ
255 Nữ THS doanhNgô 7220209
Luận Nhật
n ngữ
Nhật

256 Đinh Thị Ngọc Nữ THS Khoa học 7220209 Ngôn ngữ

70
Linh trái đất Nhật

Nghiên
cứu văn
học, ngữ
Trần Thị Ngôn ngữ
257 Nữ TS văn - ngôn 7220208
Khánh Vân Italia
ngữ học và
lịch sử -
văn hóa

Văn học,
Phạm Bích ngữ văn và Ngôn ngữ
258 Nữ TS 7220208
Ngọc ngôn ngữ Italia
học

Ngôn ngữ
văn học và
Ngôn ngữ
259 Lê Thúy Hiền Nữ TS văn hóa 7220208
Italia
văn minh
Italia

Trần Thu Ngôn ngữ


260 Nữ THS Biên dịch 7220208
Trang Italia

261 Trần Thanh Nam THS Thiết kế 7220208 Ngôn ngữ

71
Quyết nâng cao Italia
chương
trình giảng
dạy ngôn
ngữ và văn
hóa Italia
cho người
nước
ngoài

Phát triển
Phạm Nữ Vân hệ thống Ngôn ngữ
262 Nữ THS 7220208
Anh văn hóa và Italia
du lịch

Nguyễn Thị Tiếng Ngôn ngữ


263 Nữ THS 7220208
Thu Hà Italia Italia

Quản lý hệ
Nguyễn Thị Ngôn ngữ
264 Nữ THS thống văn 7220208
Ánh Tuyết Italia
hóa du lịch

Lê Thị Hồng Giảng dạy Ngôn ngữ


265 Nữ THS tiếng Italia 7220208
Anh Italia
cho người

72
nước
ngoài

Hoàng Hồng Du lịch Ngôn ngữ


266 Nữ THS 7220208
Thúy khách sạn Italia

- Giảng
dạy tiếng
Italia như
một ngoại
ngữ -
Bùi Thị Thái Thiết kế Ngôn ngữ
267 Nữ THS 7220208
Dương cao cấp Italia
chương
trình giảng
dạy ngôn
ngữ văn
học

Trần Thị Hải Ngôn ngữ Ngôn ngữ Bồ


268 Nữ THS 7220207
Yến học Đào Nha

Nguyễn Vũ - Ngôn Ngôn ngữ Bồ


269 Nữ THS ngữ Anh- 7220207
Thu Hà Đào Nha
Tiếng Bồ

73
Đào Nha
như một
ngôn ngữ
thứ 2

- Quản lý
giáo dục-
Tiếng Bồ
Nguyễn Thu Ngôn ngữ Bồ
270 Nữ THS Đào Nha 7220207
Loan Đào Nha
như một
ngôn ngữ
thứ 2

Nguyễn Thị Ngôn ngữ Ngôn ngữ Bồ


271 Nữ THS 7220207
Quỳnh Trang học Đào Nha

Nguyễn Minh Ngôn ngữ Bồ


272 Nữ THS Ngữ Văn 7220207
Trang Đào Nha

Giảng dạy
tiếng Tây
Nguyễn Thị Ngôn ngữ Tây
273 Nữ TS Ban Nha 7220206
Kim Dung Ban Nha
như một
ngoại ngữ

74
Giảng dạy
văn hóa và
ngôn ngữ
Ngôn ngữ Tây
274 Trần Thị Oanh Nữ THS Tây Ban 7220206
Ban Nha
Nha như
một ngoại
ngữ

Giảng dạy
chuyên
ngành Ngôn ngữ Tây
275 Phí Thu Hiền Nữ THS 7220206
ngoại ngữ Ban Nha
tiếng Tây
Ban Nha

Giảng dạy
ngoại ngữ Ngôn ngữ Tây
276 Phạm Hải Linh Nữ THS 7220206
tiếng Tây Ban Nha
Ban Nha

Nguyễn Thùy Ngôn ngữ Tây


277 Nữ THS Du lịch 7220206
Trang Ban Nha

278 Nữ THS Giảng dạy 7220206


Nguyễn Thị Ngôn ngữ Tây
chuyên

75
Thanh Huyền ngành Ban Nha
ngoại ngữ
tiếng Tây
Ban Nha

Giảng dạy
văn hóa và
ngôn ngữ
Nguyễn Ngôn ngữ Tây
279 Nữ THS Tây Ban 7220206
Phương Loan Ban Nha
Nha như
một ngoại
ngữ

Giảng dạy
Nguyễn ngoại ngữ Ngôn ngữ Tây
280 Nữ THS 7220206
Phương Lan tiếng Tây Ban Nha
Ban Nha

Giảng dạy
chuyên
Nguyễn Mai ngành Ngôn ngữ Tây
281 Nữ THS 7220206
Anh ngoại ngữ Ban Nha
tiếng Tây
Ban Nha

76
Giảng dạy
Nguyễn Hà ngoại ngữ Ngôn ngữ Tây
282 Nữ THS 7220206
My tiếng Tây Ban Nha
Ban Nha

Ngôn ngữ
Ngôn ngữ Tây
283 Lê Khánh Thu Nữ THS Tây Ban 7220206
Ban Nha
Nha

Giảng dạy
Huỳnh Thu ngoại ngữ Ngôn ngữ Tây
284 Nữ THS 7220206
Thủy tiếng Tây Ban Nha
Ban Nha

Giảng dạy
tiếng Tây
Đồng Thị Mai Ngôn ngữ Tây
285 Nữ THS Ban Nha 7220206
Thương Ban Nha
như một
ngoại ngữ

Đặng Thị Thu Khoa học


286 Nữ TS 7220205 Ngôn ngữ Đức
Hiền nhân văn

287 Vũ Văn Hiệp Nam THS Tiếng Đức 7220205 Ngôn ngữ Đức
như một

77
ngoại ngữ

Tiếng Đức
Trịnh Thị Thu
288 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Thủy
ngoại ngữ

Tiếng Đức
Phan Thị Thu
289 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Hạnh
ngoại ngữ

290 Phan Thị Hồng Nữ THS Tiếng Đức 7220205 Ngôn ngữ Đức

Tiếng Đức
Phạm Thị
291 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Xuân
ngoại ngữ

Phạm Thị Khoa học


292 Nữ THS 7220205 Ngôn ngữ Đức
Ngọc xã hội

Lý luận và
phương
Phạm Quang pháp giảng
293 Nam THS 7220205 Ngôn ngữ Đức
Hiển dạy tiếng
Đức như
một ngoại

78
ngữ

Tiếng Đức
Nguyễn Thị
294 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Oanh
ngoại ngữ

Tiếng Đức
Nguyễn Thị
295 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Mai Yên
ngoại ngữ

Tiếng Đức
Nguyễn Thị
296 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Lan
ngoại ngữ

Tiếng Đức
Nguyễn Thị
297 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Kim Liên
ngoại ngữ

Tiếng Đức
298 Ngô Thu Trà Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
ngoại ngữ

Tiếng Đức
Dương Thị
299 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Việt Thắng
ngoại ngữ

79
Bùi Thị Thanh
300 Nữ THS Tiếng Đức 7220205 Ngôn ngữ Đức
Hiền

Ngôn ngữ
Trịnh Thị Vĩnh Ngôn ngữ
301 Nữ TS và văn tự 7220204
Hạnh Trung Quốc
Hán ngữ

Ngôn ngữ
học và Ngôn ngữ
302 Trần Thu Hiên Nữ TS 7220204
ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng

Ngôn ngữ
Trần Thị học và Ngôn ngữ
303 Nữ TS 7220204
Thanh Mai ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng

Pháp học
Trần Thị Hồng Ngôn ngữ
304 Nữ TS quan hệ 7220204
Anh Trung Quốc
quốc tế

Trần Thị Hải Ngôn ngữ


305 Nữ TS Văn học 7220204
Anh Trung Quốc

306 Thái Tâm Giao Nữ TS Ngôn ngữ 7220204 Ngôn ngữ


học và
80
ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng

Văn học
Nguyễn Việt Trung Ngôn ngữ
307 Nam TS 7220204
Phương Quốc cổ Trung Quốc
đại

Ngôn ngữ
Nguyễn Thúy học và Ngôn ngữ
308 Nữ TS 7220204
Ngà ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng

Ngôn ngữ
Nguyễn Thị học và Ngôn ngữ
309 Nữ TS 7220204
Thúy Hạnh ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng

Kinh tế
Nguyễn Thị Ngôn ngữ
310 Nữ TS giáo dục 7220204
Thanh Thúy Trung Quốc
và quản lý

Nguyễn Thị Ngôn ngữ Ngôn ngữ


311 Nữ TS học và 7220204
Thanh Trung Quốc
ngôn ngữ

81
ứng dụng

Nguyễn Thị Quan hệ Ngôn ngữ


312 Nữ TS 7220204
Quỳnh Nga quốc tế Trung Quốc

Văn học
Nguyễn Thị cổ đại Ngôn ngữ
313 Nữ TS 7220204
Quỳnh Hoa Trung Trung Quốc
Quốc

Ngôn ngữ
Nguyễn Thị học và Ngôn ngữ
314 Nữ TS 7220204
Hoài Phương ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng

Nguyễn Thành Ngôn ngữ


315 Nam TS Văn khoa 7220204
Công Trung Quốc

Nguyễn Ngọc Ngôn ngữ


316 Nam TS Ngữ văn 7220204
Long Trung Quốc

Nguyễn Ngọc Ngôn ngữ


317 Nam TS Văn học 7220204
Lân Trung Quốc

Ngôn ngữ Ngôn ngữ


318 Ngô Thị Huệ Nữ TS 7220204
học và Trung Quốc

82
ngôn ngữ
ứng dụng

Ngô Thanh Quan hệ Ngôn ngữ


319 Nữ TS 7220204
Hương quốc tế Trung Quốc

Ngôn ngữ
Đoàn Minh học và Ngôn ngữ
320 Nữ TS 7220204
Hải ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng

Đỗ Hồng Ngôn ngữ


321 Nữ TS Nhân học 7220204
Thanh Trung Quốc

Ngôn ngữ
Đinh Thị học và Ngôn ngữ
322 Nữ TS 7220204
Thanh Nga ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng

Chu Hồng Văn tự học Ngôn ngữ


323 Nữ TS 7220204
Hạnh Hán ngữ Trung Quốc

Bùi Quỳnh Ngôn ngữ Ngôn ngữ


324 Nữ TS học và 7220204
Vân Trung Quốc
ngôn ngữ

83
ứng dụng

Ngôn ngữ
Vũ Thị Xuân Ngôn ngữ
325 Nữ THS và văn học 7220204
Dung Trung Quốc
Hán

Tài chính Ngôn ngữ


326 Vũ Thị Nhung Nữ THS 7220204
học Trung Quốc

Khóa trình
Vũ Thị Hồng Ngôn ngữ
327 Nữ THS và giáo 7220204
Liên Trung Quốc
học luận

Ngôn ngữ Ngôn ngữ


328 Trần Trà My Nữ THS 7220204
học Trung Quốc

Trần Thị Hoài Ngôn ngữ


329 Nữ THS Văn học 7220204
Tâm Trung Quốc

Giáo dục
Tạ Thị Trà Ngôn ngữ
330 Nữ THS Hán ngữ 7220204
Giang Trung Quốc
quốc tế

Phạm Thị Ngôn ngữ Ngôn ngữ


331 Nữ THS học và 7220204
Thảo Hương Trung Quốc
Ngôn ngữ

84
học ứng
dụng

Nguyễn Thị Tiếng Ngôn ngữ


332 Nữ THS 7220204
Thanh Huyền Trung Trung Quốc

Nguyễn Thị Tiếng Ngôn ngữ


333 Nữ THS 7220204
Minh Thư Trung Trung Quốc

Ngôn ngữ
Nguyễn Thị học và Ngôn ngữ
334 Nữ THS 7220204
Minh Phượng ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng

Ngôn ngữ
học và
Nguyễn Thị Ngôn ngữ
335 Nữ THS Ngôn ngữ 7220204
Kim Hòa Trung Quốc
học ứng
dụng

Nguyễn Thị Dân tộc Ngôn ngữ


336 Nữ THS 7220204
Hảo học Trung Quốc

Nguyễn Thị Giáo dục Ngôn ngữ


337 Nữ THS 7220204
Hảo Hán ngữ Trung Quốc

85
quốc tế

Giáo dục
Hán ngữ
Nguyễn Gia Ngôn ngữ
338 Nam THS Quốc tế và 7220204
Khoa Trung Quốc
Truyền
thông

Luật -
Ngô Thị Ngôn ngữ
339 Nữ THS chính trị 7220204
Phương Thảo Trung Quốc
quốc tế

Giảng dạy
Đoàn Phương tiếng Ngôn ngữ
340 Nữ THS 7220204
Thảo Trung đối Trung Quốc
ngoại

Quản trị
Ngôn ngữ
341 Đỗ Hải Yến Nữ THS doanh 7220204
Trung Quốc
nghiệp

Ngôn ngữ
Đặng Thị Ngôn ngữ
342 Nữ THS và văn tự 7220204
Hương Trung Quốc
học

86
Giáo dục
Ngôn ngữ
343 Bùi Thị Châm Nữ THS Hán ngữ 7220204
Trung Quốc
quốc tế

Ngôn ngữ
Giáo Ngôn ngữ
344 Vũ Văn Đại Nam TS học ứng 7220203
sư Pháp
dụng

Trần Văn Ngôn ngữ Ngôn ngữ


345 Nam TS 7220203
Công và văn học Pháp

Nguyễn Văn Ngôn ngữ Ngôn ngữ


346 Nam TS 7220203
Toàn học Pháp

Nguyễn Thị Khoa học Truyền thông


347 Nữ TS 7320109
Cúc Phương giáo dục doanh nghiệp

Lý luận
Nguyễn Truyền thông
348 Nữ TS giảng dạy 7320109
Phương Nga doanh nghiệp
Ngoại ngữ

- Ứng
Đỗ Quỳnh dụng công Truyền thông
349 Nữ TS nghệ thông 7320109
Hương doanh nghiệp
tin trong
giảng dạy
87
và đào tạo-
Ngôn ngữ
Pháp

Thông tin
Đặng Thị Việt Truyền thông
350 Nữ TS và truyền 7320109
Hòa doanh nghiệp
thông

Ngôn ngữ
351 Vũ Thị Hiếu Nữ THS Văn học 7220203
Pháp

Ngôn ngữ
352 Vũ Hà Nguyên Nữ THS Sư phạm 7220203
Pháp

Truyền
Tô Minh thông Truyền thông
353 Nữ THS 7320109
Phương doanh doanh nghiệp
nghiệp

Ngôn ngữ
Phạm Trần Ngôn ngữ
354 Nữ THS văn học 7220203
Hạnh Trang Pháp
Pháp

Phạm Phương Ngôn ngữ Ngôn ngữ


355 Nữ THS 7220203
Thảo Pháp Pháp

88
Thông tin
Nguyễn Yến Truyền thông
356 Nữ THS và truyền 7320109
Nhi doanh nghiệp
thông

- Luật kinh
doanh
Nguyễn Thu Truyền thông
357 Nữ THS quốc tế- 7320109
Hiền doanh nghiệp
Quản trị
kinh doanh

Phương
Nguyễn Thị Truyền thông
358 Nữ THS pháp giảng 7320109
Tú Anh doanh nghiệp
dạy

Nguyễn Thanh Quản trị Ngôn ngữ


359 Nữ THS 7220203
Huyền kinh doanh Pháp

Nguyễn Lan Ngôn ngữ Ngôn ngữ


360 Nữ THS 7220203
Phương Pháp Pháp

Ngôn ngữ
Nguyễn Hữu Ngôn ngữ
361 Nam THS và văn học 7220203
Ngọc Khánh Pháp
Pháp

362 Nữ THS - Thông 7320109


Nguyễn Bảo Truyền thông
tin truyền
89
Châu thông- doanh nghiệp
Dịch quan
hệ quốc tế

Ngôn ngữ
văn học Ngôn ngữ
363 Lê Việt Hưng Nam THS 7220203
Pháp và Pháp
Roman

Giáo học
Kiều Thị Thúy Truyền thông
364 Nữ THS pháp ngoại 7320109
Quỳnh doanh nghiệp
ngữ

Ngôn ngữ
văn học Ngôn ngữ
365 Đặng Hải Ly Nữ THS 7220203
Pháp và Pháp
Roman

- Ngôn
ngữ Pháp-
Bùi Thị Hà Ngôn ngữ
366 Nữ THS Dịch thuật 7220203
Giang Pháp
quan hệ
quốc tế

367 Trương Thị Nữ TS Ngữ văn 7220202 Ngôn ngữ Nga

90
Phương Thanh

Trần Thị Thu


368 Nữ TS Ngôn ngữ 7220202 Ngôn ngữ Nga
Hường

Phạm Mai Ngôn ngữ


369 Nữ TS 7220202 Ngôn ngữ Nga
Phương Nga

Nguyễn Thị Lệ Ngôn ngữ


370 Nữ TS 7220202 Ngôn ngữ Nga
Quyên Nga

Nguyễn Bảo Ngôn ngữ


371 Nữ TS 7220202 Ngôn ngữ Nga
Khanh học

Ngôn ngữ
372 Lê Minh Ngọc Nữ TS 7220202 Ngôn ngữ Nga
học

Trần Phương
373 Nữ THS Ngữ văn 7220202 Ngôn ngữ Nga
Mai

374 Trần Mai Chi Nữ THS Ngữ văn 7220202 Ngôn ngữ Nga

Nhâm Thị Vân


375 Nữ THS Ngữ văn 7220202 Ngôn ngữ Nga
Anh

Nguyễn Thị Ngôn ngữ


376 Nữ THS 7220202 Ngôn ngữ Nga
Thanh Hiền học

91
Nguyễn Bích Ngôn ngữ
377 Nữ THS 7220202 Ngôn ngữ Nga
Ngọc Nga

Đỗ Thị Hồng Ngôn ngữ


378 Nữ THS 7220202 Ngôn ngữ Nga
Nhung Nga

379 Đỗ Hạnh Dung Nữ THS Ngữ văn 7220202 Ngôn ngữ Nga

Lý luận và
phương
380 Vũ Vân Hạnh Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
dạy tiếng
Anh

Giảng dạy
tiếng Anh
Vũ Thùy cho người
381 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dương nói các
ngôn ngữ
khác

Vũ Thị Ngôn ngữ


382 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Phương Thảo Anh

383 Vũ Thị Huyền Nữ THS Lý luận và 7220201 Ngôn ngữ Anh


phương
92
pháp giảng
dạy tiếng
Anh

Giáo dục
Vũ Thị Hồng
384 Nữ THS và công 7220201 Ngôn ngữ Anh
Duyên
nghệ

Ngôn ngữ
Vũ Thanh
385 Nữ THS học ứng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thúy
dụng

Ngôn ngữ
Vũ Thanh
386 Nữ THS học ứng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thủy
dụng

Lý luận và
Phương
Trương Thùy
387 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Anh
dạy tiếng
Anh

Trịnh Thị Lê Ngôn ngữ


388 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dung Anh

93
Khoa học
xã hội
Trần Thị Trinh
389 Nữ THS nhân văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
Huệ
ngôn ngữ
Anh

Giảng dạy
tiếng Anh
Trần Thị Ngọc
390 Nữ THS như một 7220201 Ngôn ngữ Anh
Diệp
ngoại ngữ
khác

Trần Huyền
391 Nữ THS Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
Trang

- Khoa học
xã hội và
Quách Mỵ nhân văn-
392 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dung Ngôn ngữ
học ứng
dụng

393 Phùng Hải Chi Nữ THS Ngôn ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
học ứng

94
dụng

Giảng dạy
Phạm Thu
394 Nữ THS tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hằng
quốc tế

Lý luận và
phương
Phạm Thị Thu
395 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hiền
dạy tiếng
Anh

Phạm Thị
396 Nữ THS Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
Phương Anh

Ngôn ngữ
Phạm Thị Ánh
397 Nữ THS học ứng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dương
dụng

Phạm Thanh Ngôn ngữ


398 Nam THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Bình Anh

Nguyễn Văn Giảng dạy


399 Nam THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Kỷ tiếng Anh

400 Nguyễn Vân Nữ THS Giảng dạy 7220201 Ngôn ngữ Anh

95
Anh tiếng Anh

Nguyễn Trà
401 Nữ THS Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
My

Nguyễn Thùy
402 Nữ THS Ngôn ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dương

Lý luận và
Phương
Nguyễn Thùy
403 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dung
dạy tiếng
Anh

Quản lý
Nguyễn Thị
404 Nữ THS giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thúy Hằng
quốc tế

Nguyễn Thị
405 Nữ THS Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thu Hoài

Nguyễn Thị Ngôn ngữ


406 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thanh Hương Anh

Nguyễn Thị Ngôn ngữ


407 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Kiều Trinh học ứng

96
dụng

Nguyễn Thanh Ngôn ngữ


408 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thúy Anh

Ngôn ngữ
Nguyễn Thanh học và
409 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Loan công nghệ
Web

- Giảng
dạy tiếng
Anh như
Nguyễn Thanh
410 Nữ THS một ngoại 7220201 Ngôn ngữ Anh
Huyền
ngữ -
Quản trị
kinh doanh

Nguyễn Quý Ngôn ngữ


411 Nam THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Tâm Anh

Nguyễn Ngọc Ngôn ngữ


412 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hương Giang Anh

413 Nguyễn Ngọc Nữ THS Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh

97
Diệp Quốc tế

Ngôn ngữ
Nguyễn Minh
414 Nữ THS học ứng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thu
dụng

Nguyễn Linh Ngôn ngữ


415 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Chi Anh

Giảng dạy
Nguyễn tiếng Anh
416 Hương Trâm Nữ THS cho học 7220201 Ngôn ngữ Anh
Anh viên phi
bản ngữ

Lý Hương Ngôn ngữ


417 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Nguyên Anh

Tiếng Anh
Lê Thùy như một
418 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dương ngoại ngữ
quốc tế

Lê Thị Kim Ngôn ngữ


419 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hạnh Anh

98
Lý luận và
phương
420 Lê Ngọc Ánh Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
dạy tiếng
Anh

Phương
pháp giảng
421 Lê Hà Quyên Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
dạy Tiếng
Anh

Lý luận và
phương
Kiều Hồng
422 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hạnh
dạy tiếng
Anh

Lý luận và
phương
Hoàng Thu
423 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Trang
dạy tiếng
Anh

424 Hoàng Thị Nữ THS Quản trị 7220201 Ngôn ngữ Anh

99
Anh kinh doanh

Hoàng Thanh Giảng dạy


425 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Liên tiếng Anh

Lý luận và
phương
426 Hoàng Quý Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
dạy tiếng
Anh

Ngôn ngữ
Hoàng Diễm
427 Nữ THS học ứng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thu
dụng

- Ngôn
ngữ học
Hồ Quỳnh
428 Nữ THS ứng dụng- 7220201 Ngôn ngữ Anh
Giang
Văn học,
nghệ thuật

Lý luận và
Dương Minh phương
429 Nam THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hoàng pháp giảng
dạy tiếng

100
Anh

Đỗ Thị Thu Quản trị


430 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Trang kinh doanh

Giảng dạy
Đỗ Thị Thu
431 Nữ THS tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
Huyền
quốc tế

Đỗ Thị Hồng Ngôn ngữ


432 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Phương Anh

Lý luận và
phương
Đào Thị Thanh
433 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hảo
dạy tiếng
Anh

Đặng Ngân Ngôn ngữ


434 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Giang Anh

Đặng Nam Ngôn ngữ


435 Nam THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thắng và văn học

Đặng Hoàng Giáo dục


436 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Anh Thư học

101
Khoa học
Đặng Đình
437 Nam THS xã hội và 7220201 Ngôn ngữ Anh
Cung
nhân văn

Chu Quang
438 Nam THS Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
Bình

Lý luận và
phương
Cao Xuân
439 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thục Anh
dạy tiếng
Anh

Giảng dạy
440 An Thủy Tiên Nữ THS tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
quốc tế

Tiếng Việt và
Nguyễn Thị
441 Nữ TS Ngữ văn 7220101 văn hoá Việt
Thanh Xuân
Nam

Tiếng Việt và
Nguyễn Khánh Ngôn ngữ
442 Nữ TS 7220101 văn hoá Việt
Hà học
Nam

102
Ngôn ngữ Tiếng Việt và
Vũ Thị Ngọc
443 Nữ THS Trung 7220101 văn hoá Việt
Dung
Quốc Nam

Tiếng Việt và
Trịnh Thu Ngôn ngữ
444 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Giang học
Nam

Tiếng Việt và
Triệu Thu
445 Nữ THS Ngữ văn 7220101 văn hoá Việt
Duyên
Nam

Tiếng Việt và
Trần Lê Ngôn ngữ
446 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Phương học
Nam

Tiếng Việt và
Phạm Bích Việt Nam
447 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Ngọc học
Nam

Tiếng Việt và
Nguyễn Thị Ngôn ngữ
448 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Mỹ Hạnh học
Nam

449 Nữ THS 7220101 Tiếng Việt và


Nguyễn Thị Việt Nam
văn hoá Việt
103
Hương Châu học Nam

Tiếng Việt và
Nguyễn Thị Ngôn ngữ
450 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Hồng học
Nam

Tiếng Việt và
Nguyễn Thị
451 Nữ THS Xuất bản 7220101 văn hoá Việt
Bích Hằng
Nam

Tiếng Việt và
Nguyễn Mai Việt Nam
452 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Lan học
Nam

Tiếng Việt và
Nguyễn Hồng Ngôn ngữ
453 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Lê Anh
Nam

Ngôn ngữ Tiếng Việt và


Nguyễn Hải
454 Nữ THS văn tự Hán 7220101 văn hoá Việt
Quỳnh Anh
ngữ Nam

Tiếng Việt và
Ngôn ngữ
455 Lưu Thị Oanh Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
học
Nam

104
Tiếng Việt và
456 Lê Thu Lan Nữ THS Ngôn ngữ 7220101 văn hoá Việt
Nam

Tiếng Việt và
Ngôn ngữ
457 Hà Thị Chính Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
học
Nam

Tiếng Việt và
Đào Thị Thanh Ngôn ngữ
458 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Huyền học
Nam

Phục lục 02: Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học, trình độ
cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non
Thâm niên
Tên doanh
công tác (bắt
nghiệp(bắt
Chức Giảng dạy Chuyên buộc với các
Trình Mã Tên buộc với các
TT Họ và tên Giới tính danh môn môn được ngành ưu tiên
độ ngành ngành ngành ưu
khoa học chung đào tạo mà trường
tiên mà
đăng ký đào
trường đăng
tạo)
ký đào tạo)

1 Nguyễn Nam Phó giáo TS Triết học x


Công Sự sư

105
2 Trần Thị Nữ THS Hệ thống x
Hồng Lê thông tin

3 Nguyễn Nữ THS Khoa học x


Thị Thu máy tính

4 Bùi Thị Nữ THS Khoa học x


Thanh máy tính

5 Phùng Văn Nam THS Công x


Huy nghệ
thông tin

6 Tăng Bá Nam THS Khoa học x


Hoàng Giáo dục -
Ứng dụng
CNTT
trong giáo
dục đào
tạo

7 Phạm Nam THS Chính trị x


Khánh Dư học

8 Cao Nam THS Triết học x

106
Nguyên

9 Bùi Văn Nam THS Triết học x


Mạnh

10 Trịnh Nữ TS Triết học x


Thanh Mai

11 Đặng Ngọc Nam THS Lịch sử x


Hà Văn hóa
Việt Nam
và Văn
hóa học

12 Lê Lan Nữ THS Giáo dục x


Phương học

13 Hà Mai Nữ THS Giáo dục x


Hoa học

14 Đỗ Văn Nam THS Giáo dục x


Hiếu học

15 Trần Thị Nữ THS Quản lý x


Nga thông tin

107
16 Lại Thị Nữ THS Lịch sử x
Huệ

17 Phạm Minh Nam THS Lịch sử x


Thế

18 Võ Thị Nữ TS Lý luận x
Minh Hà ngôn ngữ

19 Vũ Thị Thu Nữ THS Lịch sử x


Hà Đảng

20 Tô Hà Nam ĐH Tài chính 7340201 Tài


Minh - Ngân chính -
hàng Ngân
hàng

21 Lê Tuấn Nam TS Du lịch 7340101 Quản


Anh trị kinh
doanh

22 Trần Thị Nữ ĐH Quản trị 7340101 Quản


Hoàng Anh Kinh trị kinh
doanh doanh

23 Nguyễn Nữ THS Sư phạm 7340201 Tài

108
Thị Kim Toán chính -
Sơn Ngân
hàng

24 Phạm Nữ THS Kinh 7340101 Quản


Thanh Doanh trị kinh
Hằng Quốc Tế doanh

25 Phạm Anh Nam TS Kinh tế 8340101 Quản


Tuấn học trị kinh
doanh

26 Phạm Thị Nữ TS Phương 8220204 Ngôn


Thanh Hà pháp ngữ
giảng dạy Trung
ngoại ngữ Quốc
tiêng Pháp

27 Nguyễn Nam TS Lý thuyết 8220201 Ngôn


Đức Hoạt học tiếng ngữ
Anh

28 Vũ Thu Nữ ĐH Ngôn ngữ 7220101 Tiếng


Trang Trung Việt và
Quốc văn hoá

109
Việt
Nam

29 Nguyễn Nam THS Phương 7220101 Tiếng


Trọng Hòa pháp Việt và
giảng dạy văn hoá
Việt
Nam

30 Nguyễn Nữ THS Phương 7220101 Tiếng


Thị Tuyết pháp Việt và
Minh giảng dạy văn hoá
Việt
Nam

31 Nguyễn Nữ THS Ngôn ngữ 7220101 Tiếng


Thị Hồng học Việt và
Vân văn hoá
Việt
Nam

32 Đỗ Thị Nữ THS Ngôn ngữ 7220101 Tiếng


Thúy Hoàn học Việt và
văn hoá
Việt

110
Nam

33 Mai Hương Nữ THS Phương 7220101 Tiếng


Giang pháp lý Việt và
luận và văn hoá
giảng dạy Việt
tiếng Anh Nam

34 Nguyễn Tú Nữ THS Phương 7220101 Tiếng


Anh pháp lý Việt và
luận và văn hoá
giảng dạy Việt
tiếng Anh Nam

35 Nguyễn Nữ ĐH Việt Nam 7220101 Tiếng


Thị Dung học Việt và
văn hoá
Việt
Nam

36 Quách Thị Nữ THS Ngôn ngữ 7220101 Tiếng


Thao học Việt và
văn hoá
Việt

111
Nam

37 Đào Diệp Nữ ĐH Ngôn ngữ 7220101 Tiếng


Hương học Việt và
văn hoá
Việt
Nam

38 Vũ Thị Nữ THS Sư phạm 7220101 Tiếng


Xuân Lê Ngữ Văn Việt và
văn hoá
Việt
Nam

39 Dương Thị Nữ THS Phương 7220101 Tiếng


Huyền pháp lý Việt và
luận và văn hoá
giảng dạy Việt
Nam

40 Nguyễn Nữ ĐH Văn hoá 7220209 Ngôn


Xuân Hằng Nhật Bản ngữ
Nhật

41 Phạm Nam ĐH Biên 7220209 Ngôn

112
Hưng Long phiên dịch ngữ
ngôn ngữ Nhật
Nhật

42 Nguyễn Nữ ĐH Biên 7220209 Ngôn


Thị Hồng phiên dịch ngữ
Nhung ngôn ngữ Nhật
Nhật

43 Đỗ Thi Nữ THS Ngôn ngữ 7220204 Ngôn


Hồng học ứng ngữ
dụng Trung
Quốc

44 Hoàng Thị Nữ THS Báo chí 7220204 Ngôn


Phương truyền ngữ
Thảo thông Trung
Quốc

45 Lê Hoàng Nữ THS Hán ngữ 7220204 Ngôn


Anh truyền ngữ
thông Trung
Quốc

46 Trịnh Thị Nữ THS Ngôn ngữ 7220204 Ngôn

113
Thu Hương Hán và ngữ
văn hoá Trung
Trung Quốc
Quốc

47 Vũ Hoàng Nữ THS Hán ngữ 7220204 Ngôn


Liên Giáo dục ngữ
Quốc tế Trung
Quốc

48 Vi Trần Nam THS Hán ngữ 7220204 Ngôn


Vương Anh Giáo dục ngữ
quốc tế và Trung
truyền Quốc
thông

49 Park Youn Nữ ĐH Văn học 7220210 Ngôn


Ha ngữ
Hàn
Quốc

50 Jang Jun Nữ ĐH Ngôn ngữ 7220210 Ngôn


Jung học ngữ
Hàn

114
Quốc

51 Kim Suh Nữ ĐH Ngôn ngữ 7220210 Ngôn


Young học ngữ
Hàn
Quốc

52 Seong Joo Nữ ĐH Giáo dục 7220210 Ngôn


Hyun Tiếng Hàn ngữ
Hàn
Quốc

53 Kim Jeong Nữ ĐH Nhân văn 7220210 Ngôn


Hee ngữ
Hàn
Quốc

54 Kim Ja Nữ ĐH Ngôn ngữ 7220210 Ngôn


Young học ngữ
Hàn
Quốc

55 Lee Sol Nữ ĐH Luật 7220210 Ngôn


Hee ngữ
Hàn

115
Quốc

56 Yoo Nam THS Thần học 7220210 Ngôn


Abraham ngữ
Hàn
Quốc

57 Andreas Nam THS Ngôn ngữ 7220205 Ngôn


Jentsch Đức ngữ
Đức

58 Wenke Nữ THS Ngôn ngữ 7220205 Ngôn


Tannenberg Đức ngữ
Đức

59 Đường Nam Phó giáo TS Tiếng 8220204 Ngôn


Công Minh sư Pháp ngôn ngữ
ngữ học Trung
nói chung Quốc

60 Nguyễn Nữ Phó giáo TS Lý luận 8220201 Ngôn


Thị Mai sư phương ngữ
Hương pháp dạy Anh
học tiếng
Anh

116
61 Hoàng Anh Nữ Phó giáo TS Ngôn ngữ 8220209 Ngôn
Thi sư học đối ngữ
chiếu ( Nhật
Tiếng
Nhật)

62 Trần Đình Nam Phó giáo TS Giáo học 8220204 Ngôn


Bình sư pháp ngữ
Trung
Quốc

63 Cao Bảo Nữ THS Khoa học 7220205 Ngôn


Ngọc Giáo dục, ngữ
Phân tích Đức
tâm lý,
Văn học
Đức
đương đại

64 Nguyễn Nữ THS Thiết kế 7320109 Truyền


Thị Kim đồ họa thông
Ngân doanh
nghiệp

117
65 Nadine Nữ THS Ngôn ngữ 7220205 Ngôn
Haumann Đức ngữ
Đức

66 Lưu Thu Nữ THS Ngôn ngữ 7220205 Ngôn


Trang Đức ngữ
Đức

67 Ewa Nữ THS Ngôn ngữ 7220205 Ngôn


Rogowska Đức ngữ
Đức

68 Nguyễn Nữ THS Ngôn ngữ 7220205 Ngôn


Thị Hạnh Đức ngữ
Đức

69 Michaela Nữ THS Ngôn ngữ 7220205 Ngôn


Nocker Đức ngữ
Đức

70 Kandrova Nữ ĐH Ngôn ngữ 7220202 Ngôn


Nataliya Nga ngữ
Nga

71 Nguyễn Nam TS Ngôn ngữ 7220202 Ngôn


ngữ
118
Văn Chiến Nga Nga

72 Đặng Đình Nam THS Giảng 7220201 Ngôn


Thiện viên ngữ
Anh

73 Nguyễn Nam ĐH Giảng 7220201 Ngôn


Viết Thắng viên ngữ
Anh

74 Park Woon Nam ĐH Kỹ sư 7220210 Ngôn


Seo điện ngữ
Hàn
Quốc

75 Uhm Seung Nam TS Chính trị 7220210 Ngôn


Yong học ngữ
Hàn
Quốc

76 Lee Hyung Nam ĐH Luật 7220210 Ngôn


Yeon ngữ
Hàn
Quốc

119
77 Ahn Hyun Nam THS Giáo dục 7220210 Ngôn
Soo Tiếng Hàn ngữ
Hàn
Quốc

78 Park Gwi Nữ THS Giáo dục 7220210 Ngôn


Ju Tiếng Hàn ngữ
Hàn
Quốc

79 Nguyễn Nữ TS Văn học 7220204 Ngôn


Thị Quỳnh cổ đại ngữ
Hoa Trung Trung
Quốc Quốc

80 Hồ Thị Nữ THS Tài chính 7220204 Ngôn


Kim Oanh ngữ
Trung
Quốc

81 Nguyễn Nam THS Ngôn ngữ 7220204 Ngôn


Đức Anh học & ngữ
ngôn ngữ Trung
học ứng Quốc

120
dụng

82 Lại Mỹ Nữ THS Giảng 7220201 Ngôn


Linh viên ngữ
Anh

83 Nguyễn Nam ĐH Giảng 7220201 Ngôn


Quang viên ngữ
Hưng Anh

84 Nguyễn Nam THS Giảng 7220201 Ngôn


Mạnh viên ngữ
Hùng Anh

85 Hoàng Văn Nam THS Giảng 7220201 Ngôn


Hoạt viên ngữ
Anh

86 Nguyễn Nữ THS Giảng 7220201 Ngôn


Thị Thanh viên ngữ
Hà Anh

87 Nguyễn Nữ THS Giảng 7220201 Ngôn


Xuân viên ngữ
Hương Anh

121
Giang

88 Quản Lê Nam THS Giảng 7220201 Ngôn


Duy viên ngữ
Anh

89 Phạm Thị Nữ ĐH Giảng 7220201 Ngôn


Kim Dung viên ngữ
Anh

90 Đào Thị Nữ THS Giảng 7220203 Ngôn


Thư viên ngữ
Pháp

91 Hoàng Nữ THS Ngôn ngữ 7220204 Ngôn


Nguyễn và văn hóa ngữ
Thái Hà Trung Trung
Quốc Quốc

92 Nguyễn Nữ THS Kinh tế 7220204 Ngôn


Thùy Anh thương ngữ
mại quốc Trung
tế Quốc

93 Lê Thị Mai Nữ THS Ngôn ngữ 7220204 Ngôn


Trung ngữ
122
Trang Quốc Trung
Quốc

94 Từ Bích Nữ TS Ngôn ngữ 7220204 Ngôn


Diệp học và ngữ
ngôn ngữ Trung
học ứng Quốc
dụng

95 Liu Ying Nữ THS Ngôn ngữ 7220204 Ngôn


và văn hóa ngữ
Trung Trung
Quốc Quốc

96 Phạm Thị Nữ THS Giáo dục 7220204 Ngôn


Hồng Ngọc Hán ngữ ngữ
quốc tế Trung
Quốc

97 Trần Thị Nữ THS Giảng dạy 7220204 Ngôn


Quỳnh Hán ngữ ngữ
Phương quốc tế Trung
Quốc

98 Hou Xiang Nam ĐH Việt Nam 7220204 Ngôn

123
Yu học ngữ
Trung
Quốc

99 Phạm Nữ THS Giảng 7220203 Ngôn


Phương viên ngữ
Thảo Pháp

100 Nguyễn Nữ THS Giảng 7220203 Ngôn


Phương viên ngữ
Thảo Pháp

101 Hoàng Nữ THS Giảng 7220203 Ngôn


Diệu Tú viên ngữ
Pháp

102 Nguyễn Nam TS Giảng 7220203 Ngôn


Việt Tiến viên ngữ
Pháp

103 Nguyễn Nữ TS Giảng 7220203 Ngôn


Minh viên ngữ
Nguyệt Pháp

104 Lưu Mỹ Lý Nữ THS Giảng 7220203 Ngôn


ngữ
124
viên Pháp

105 Bùi Khánh Nữ THS Giảng 7220203 Ngôn


Linh viên ngữ
Pháp

106 Nguyễn Nữ THS Giảng 7220203 Ngôn


Phương viên ngữ
Hoa Pháp

107 Phạm Thị Nữ TS Giảng 7220203 Ngôn


Thanh Hà viên ngữ
Pháp

108 Đỗ Hải Nữ THS Giáo dục 7220204 Ngôn


Linh Hán ngữ ngữ
đối ngoại Trung
Quốc

109 Trần Thị Nữ ĐH Ngôn ngữ 7220204 Ngôn


Kiều Trang Trung ngữ
Quốc Trung
Quốc

110 Trần Hoài Nữ THS Ngôn ngữ 7220204 Ngôn


Trung ngữ
125
Thu Quốc Trung
Quốc

111 Hà Ngọc Nữ THS Giáo dục 7220204 Ngôn


Huyền Hán ngữ ngữ
đối ngoại Trung
Quốc

112 Phi Ngọc Nam THS Báo chí 7220204 Ngôn


Khiêm học ngữ
Trung
Quốc

113 Nghiêm Nữ THS Quản trị 7220204 Ngôn


Thùy du lịch ngữ
Hương Trung
Quốc

114 Nguyễn Nữ THS Thương 7220204 Ngôn


Thị Hà mại quốc ngữ
Bình tế Trung
Quốc

115 Nguyễn Nữ THS Ngôn ngữ 7220204 Ngôn


Vân Anh Trung ngữ

126
Quốc Trung
Quốc

116 Lê Thành Nam THS Giảng 7220203 Ngôn


Chung viên ngữ
Pháp

117 Hoàng Thị Nữ THS Giảng 7220203 Ngôn


Bích viên ngữ
Pháp

118 Ngô Hữu Nam Phó giáo TS Ngữ văn 7220101 Tiếng
Hoàng sư Việt và
văn hoá
Việt
Nam

119 Vũ Thị Nữ ĐH Biên 7220209 Ngôn


Bích Ngọc phiên dịch ngữ
ngôn ngữ Nhật
Nhật

120 Đỗ Anh Nữ ĐH 国際教育( 7220209 Ngôn


Thư Giáo dục ngữ
Quốc tế ) Nhật

127
121 Lê Hoàng Nữ THS Hán ngữ 7220204 Ngôn
Anh Giáo dục ngữ
Quốc tế Trung
(2011- Quốc
2013)

122 Nguyễn Nữ ĐH Ngôn ngữ 7220204 Ngôn


Mai Hoa Trung ngữ
Quốc Trung
Quốc

123 Phạm Lan Nữ TS Tiếng Anh 8220201 Ngôn


Anh ngữ
Anh

124 Nguyễn Nam TS Tiếng 8220204 Ngôn


Việt Tiến Pháp ngôn ngữ
ngữ học Trung
Quốc

125 Ngô Nữ TS Applied 8220201 Ngôn


Phương linguistics ngữ
Anh Anh

126 Vũ Quỳnh Nữ THS Nghiên 7220101 Tiếng

128
Anh cứu văn Việt và
hoá Việt văn hoá
Nam Việt
Nam

127 Đỗ Tú Nữ THS Kiến trúc 7220206 Ngôn


Chung sư ngữ
Tây
Ban
Nha

128 Nguyễn Nam Phó giáo TS Ngôn ngữ 8220102 Ngôn


Hồng Cổn sư Việt Nam ngữ
Việt
Nam

129 Đỗ Việt Nam Phó giáo TS Ngôn ngữ 8220102 Ngôn


Hùng sư học ngữ
Việt
Nam

130 Nguyễn Nữ Phó giáo TS Ngôn ngữ 8220102 Ngôn


Thị Phương sư học ngữ
Châm Việt

129
Nam

131 Trịnh Cẩm Nữ Phó giáo TS Ngôn ngữ 8220102 Ngôn


Lan sư học ngữ
Việt
Nam

132 Hoàng Nữ ĐH Ngôn ngữ 7220205 Ngôn


Ngọc Trâm Đức ngữ
Đức

133 Lê Thị Nữ ĐH Ngôn ngữ 7220205 Ngôn


Quỳnh Nga Đức ngữ
Đức

134 Nguyễn Nữ THS Phiên dịch 7220205 Ngôn


Thị Vân ngữ
Đức

135 Rovira Nữ THS Đào tạo 7220206 Ngôn


López giảng viên ngữ
Paloma tiếng Tây Tây
Ban Nha Ban
như ngoại Nha
ngữ

130
136 Nevado Nam THS Ngôn ngữ 7220206 Ngôn
Saiz Juan Roman ngữ
Miguel Tây
Ban
Nha

137 González Nam ĐH Cử nhân 7220206 Ngôn


del Pino Ngôn ngữ ngữ
Miguel và Dịch Tây
thuật Ban
Nha

138 Hernando Nữ THS Ngôn ngữ 7220206 Ngôn


Carerra Tây Ban ngữ
Carolina Nha và Tây
Văn học Ban
Nha

139 Nguyễn Nữ ĐH Cử nhân 7220208 Ngôn


Thị Lệ ngôn ngữ ngữ
Thủy Italia Italia

140 Nguyễn Nữ ĐH Cử nhân 7220208 Ngôn


Thanh ngôn ngữ ngữ

131
Thủy Italia Italia

141 Hà Thanh Nam ĐH Cử nhân 7220208 Ngôn


Tùng ngôn ngữ ngữ
Italia Italia

142 Alessia Nữ THS Thạc sĩ 7220208 Ngôn


Rizzo giảng dạy ngữ
tiếng Italia Italia
cho người
nước
ngoài

143 Maria Nữ THS Thạc sĩ 7220208 Ngôn


Benimeo giảng dạy ngữ
tiếng Italia Italia
cho người
nước
ngoài

144 Pedro Nam THS Ngôn ngữ 7220207 Ngôn


Sebastião và Văn ngữ Bồ
học hiện Đào
đại Nha

132
145 Pamela Nữ THS Ngôn ngữ 7220207 Ngôn
Andrade ngữ Bồ
Đào
Nha

146 Đinh Mai Nữ THS Giảng 7220203 Ngôn


Trang viên ngữ
Pháp

147 Đỗ Hoàng Nữ THS Giảng 7320109 Truyền


Linh Nga viên thông
doanh
nghiệp

133

You might also like