Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach Giang Vien Hanu 2020
Danh Sach Giang Vien Hanu 2020
PHỤ LỤC
(Kèm theo Đề án tuyển sinh trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non năm 2020)
Phụ lục 01: Danh sách giảng viên cơ hữu chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh – trình độ đại học, trình đồ cao đẳng
ngành Giáo dục Mầm non
Ngành/ trình độ chủ trì giảng dạy và tính chỉ tiêu
tuyển sinh
Chức
Trình độ Chuyên Giảng
Giới danh
TT Họ và tên chuyên môn đào dạy môn
tính khoa
môn tạo chung Cao đẳng Đại học
học
Tên Mã
Mã ngành Tên ngành
ngành ngành
Nguyễn Thị
2 Nữ TS Lịch sử x
Như
35
sư
Thái Lan
Trịnh Thị Thu
6 Nữ THS học phát x
Hà
triển
Khoa học
7 Trần Văn Hải Nam THS x
giáo dục
Huấn
Trần Đức
10 Nam THS luyện thể x
Luân
thao
36
Tâm
Thái Lan
Phùng Thị
12 Nữ THS học phát x
Hương Giang
triển
Phùng Ngọc
13 Nam THS Lịch sử x
Trung
Lý luận và
phương
Nguyễn Thị pháp giảng
16 Nữ THS x
Thanh Tâm dạy giáo
dục chính
trị
37
Hà Phương
học
Giáo dục
22 Trần Thị Oanh Nữ ĐH x
thể chất
Sư phạm
23 Trần Gia Kiên Nam ĐH giáo dục x
thể chất
Tạ Thị Hoa
24 Nữ ĐH Lịch sử x
Ban
38
Tâm lý
Hoàng Gia Quản trị kinh
27 Nam TS học ứng 7340101
Thư doanh
dụng
Thương
28 Đỗ Thị Hà Lan Nữ TS 7340115 Marketing
mại
Lý luận và
phương
Quản trị kinh
29 Vũ Thu Hà Nữ THS pháp giảng 7340101
doanh
dạy tiếng
Anh
Giảng dạy
tiếng Anh
Vũ Thị Tuyết cho người Quản trị kinh
30 Nữ THS 7340101
Nhung nói các doanh
ngôn ngữ
khác
39
Lương Minh Quản trị Tài chính -
33 Nam THS 7340201
Hoàng kinh doanh Ngân hàng
Giảng dạy
Tài chính -
34 Lê Thu Hương Nữ THS tiếng Anh 7340201
Ngân hàng
quốc tế
Tài chính -
37 Hồ Thúy Hằng Nữ THS Luật 7340201
Ngân hàng
- Kinh tế-
Quản trị
Đào Mai
38 Nữ THS ngân hàng 7340115 Marketing
Hương
và tài
chính
Giáo dục
39 Bùi Thùy Linh Nữ THS tiếng Anh 7340115 Marketing
quốc tế và
ngôn ngữ
40
học ứng
dụng
Quản trị,
chuyên
Nguyễn Thế Tài chính -
44 Nam THS ngành tài 7340201
Hải Ngân hàng
chính ngân
hàng
41
Lý luận và
phương
Ngô Thu Tài chính -
47 Nữ THS pháp giảng 7340201
Phương Ngân hàng
dạy tiếng
Anh
Nghiêm Huyền
50 Nữ THS Marketing 7340301 Kế toán
Anh
Giáo dục
tiếng Anh
Lưu Trung quốc tế và
51 Nam THS 7340301 Kế toán
Kiên ngôn ngữ
học ứng
dụng
Khoa học
52 Lê Ngọc Xuân Nữ THS 7340301 Kế toán
giáo dục
42
Luật kinh
tế, quản lý
Lại Hoài
53 Nữ THS chuyên 7340301 Kế toán
Phương
ngành tài
chính
Quản trị
55 Đinh Lê Mai Nữ THS 7340115 Marketing
kinh doanh
Phạm Lê Thu
56 Nữ TS Tài chính 7340301 Kế toán
Nga
Bùi Thanh
57 Nữ TS Du lịch 7340301 Kế toán
Hương
Tài chính
Phan Thị Kim và thương
59 Nữ THS 7340301 Kế toán
Ngân mại quốc
tế
43
Phạm Văn Phân tích
60 Nam THS 7340301 Kế toán
Hùng tài chính
Nguyễn Thị
61 Nữ THS Tài chính 7340301 Kế toán
Vân Anh
Quản trị
Nguyễn Thị
62 Nữ THS nhân sự 7340301 Kế toán
Thanh Hằng
quốc tế
Lý luận và
phương
Đặng Ngọc
63 Nam THS pháp giảng 7340115 Marketing
Quang
dạy tiếng
Anh
- Quản trị
kinh
Hoàng Thị Tài chính -
64 Nữ TS doanh- Tài 7340201
Hương Giang Ngân hàng
chính quốc
tế
44
Trịnh Thị Tài chính -
66 Nữ THS Toán học 7340201
Ngọc Lan Ngân hàng
Kinh
Nguyễn Thu Tài chính -
70 Nữ THS doanh 7340201
Trang Ngân hàng
quốc tế
Quản trị
Trần Nguyễn dịch vụ Du
71 Nữ ĐH 7340301 Kế toán
Nhung lịch và Lữ
hành
45
Trần Thị Thu Quản trị kinh
74 Nữ ĐH Toán học 7340101
Hiền doanh
Giảng dạy
76 Trịnh Hải An Nam THS tiếng Anh 7340115 Marketing
quốc tế
Ngôn ngữ
81 Phạm Thu Trà Nữ THS 7340115 Marketing
Anh
Quảng cáo
Nguyễn tiếp thị Quản trị kinh
89 Nữ THS 7340101
Phương Liên truyền doanh
thông tích
47
hợp
Phân tích
94 Đỗ Vân Anh Nữ THS 7340115 Marketing
tài chính
Kinh
95 Đỗ Minh Ngọc Nữ THS doanh 7340115 Marketing
quốc tế
Công nghệ
Nguyễn Văn Công nghệ
96 Nam ĐH thông tin - 7480201
Công thông tin
Tiếng Anh
48
Thiết kế
Nguyễn Hữu Công nghệ
97 Nam ĐH hệ thống 7480201
Cầm thông tin
thông tin
Công nghệ
Nguyễn Bá Công nghệ
99 Nam ĐH thông tin - 7480201
Thành thông tin
Tiếng Anh
Công nghệ
Đặng Đình Công nghệ
100 Nam ĐH thông tin - 7480201
Quân thông tin
Tiếng Anh
Thiết kế
Vương Thị Công nghệ
101 Nữ THS hệ thống 7480201
Nhung thông tin
thông tin
Thiết kế
Hà Quang Công nghệ
103 Nam THS hệ thống 7480201
Minh thông tin
thông tin
49
Nguyễn Xuân Khoa học Công nghệ
104 Nam TS 7480201
Thắng máy tính thông tin
Thiết kế
Trần Nguyễn Công nghệ
109 Nam THS hệ thống 7480201
Khánh thông tin
thông tin
Lý luận và
phương
Phạm Xuân Công nghệ
113 Nam THS pháp giảng 7480201
Quyết thông tin
dạy tiếng
Anh
Nghiên
Phạm Tiến Công nghệ
115 Nam THS cứu giáo 7480201
Hùng thông tin
dục
Thiết kế
Nguyễn Thùy Công nghệ
122 Nữ THS hệ thống 7480201
Linh thông tin
thông tin
Lý luận và
phương
Nguyễn Thị Công nghệ
124 Nữ THS pháp giảng 7480201
Quỳnh Hoa thông tin
dạy tiếng
Anh
52
Phương Lê kinh doanh thông tin
Lý luận và
phương
Nguyễn Thị Công nghệ
126 Nữ THS pháp giảng 7480201
Minh Hằng thông tin
dạy tiếng
Anh
Toán học
Nguyễn Phùng Công nghệ
130 Nữ THS và kinh tế 7480201
Thu Hằng thông tin
học
53
Nguyễn Hoàng Công nghệ Công nghệ
133 Nam THS 7480201
Dương thông tin thông tin
Thiết kế
Nguyễn Đình Công nghệ
134 Nam THS hệ thống 7480201
Trần Long thông tin
thông tin
Thiết kế
Công nghệ
135 Vũ Minh Tuấn Nam THS hệ thống 7480201
thông tin
thông tin
Giảng dạy
tiếng Anh
cho người Công nghệ
136 Vũ Bích Thủy Nữ THS 7480201
nói các thông tin
ngôn ngữ
khác
- Quản trị
Trần Thúy kinh Công nghệ
138 Nữ THS 7480201
Hằng doanh- thông tin
Khoa học
54
và xã hội
nhân văn
Giảng dạy
Hoàng Thị Công nghệ
143 Nữ THS tiếng Anh 7480201
Ngọc thông tin
quốc tế
Thiết kế
Luyện Thu Truyền thông
150 Nữ THS hệ thống 7320104
Trang đa phương tiện
thông tin
Lý luận và
phương Truyền thông
152 Lê Thùy Dung Nữ THS 7320104
pháp giảng đa phương tiện
dạy tiếng
56
Anh
Lý luận và
phương Quản trị dịch
Đào Bùi Diệu
157 Nữ THS pháp giảng 7810103 vụ du lịch và
Minh
dạy tiếng lữ hành
Anh
57
lữ hành
- Khoa học
phân tích
Quản trị dịch
Nguyễn Đức chiến lược
164 Nam THS 7810103 vụ du lịch và
Hoa Cương du lịch-
lữ hành
Quản trị
kinh doanh
58
Ngôn ngữ Truyền thông
165 Bùi Ngọc Liên Nữ THS 7320104
Anh đa phương tiện
Giáo dục
tiếng Anh
tại các
quốc gia Truyền thông
166 Bùi Lê Minh Nam THS 7320104
sử dụng đa phương tiện
tiếng Anh
như một
ngoại ngữ
Công nghệ
Đỗ Thị Truyền thông
169 Nữ THS thông tin - 7320104
Phương Thảo đa phương tiện
mạng
Giảng dạy
Nghiên cứu
170 Đỗ Lê Hải Hà Nữ THS tiếng Anh 7310111
phát triển
quốc tế
59
Thiết kế
Đinh Thị Minh Truyền thông
171 Nữ THS hệ thống 7320104
Nguyệt đa phương tiện
thông tin
Giảng dạy
Truyền thông
173 Đàm Tất Đạt Nữ THS tiếng Anh 7320104
đa phương tiện
quốc tế
Khí tượng
Đặng Thị thủy văn;
177 Nữ TS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hồng Thủy Giáo dục
học
60
Phương
Nguyễn Thị
180 Nữ ĐH Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
Minh Thuận
Nguyễn Đăng
183 Nam ĐH Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
Khuê
Đông
Tô Thị Phương Ngôn ngữ Hàn
185 Nữ ĐH phương 7220210
Lan Quốc
học
61
Phạm Tuấn Ngôn ngữ Ngôn ngữ Hàn
187 Nam ĐH 7220210
Hiệp Hàn Quốc Quốc
Tiếng Việt và
Phạm Quỳnh Tiếng
191 Nữ ĐH 7220101 văn hoá Việt
Anh Trung
Nam
62
Nguyệt Italia Italia
Ngôn ngữ
Khuất Thị Ngôn ngữ Bồ
196 Nữ ĐH Bồ Đào 7220207
Chinh Đào Nha
Nha
Nghiên
Nguyễn Mạnh
200 Nam TS cứu phát 7310601 Quốc tế học
Cường
triển
Kinh tế
đối ngoại Nghiên cứu
202 Lê Xuân Thọ Nam TS 7310111
và dự án phát triển
quốc tế
63
Quốc tế Nghiên cứu
203 Lê Văn Hải Nam TS 7310111
học phát triển
An ninh
206 Tạ Thị Oanh Nữ THS 7310601 Quốc tế học
Quốc tế
Quản lý
Nguyễn Thị kinh tế và
207 Nữ THS 7310601 Quốc tế học
Minh Tiến dự án quốc
tế
64
triển
Quản lý và
Đặng Quốc chiến lược Nghiên cứu
213 Nam THS 7310111
Long doanh phát triển
nghiệp
Nghiên
Nguyễn cứu Hàn Ngôn ngữ Hàn
215 Nữ TS 7220210
Phương Lâm Quốc Quốc
(Kinh tế)
65
Trần Thị Ngôn ngữ Hàn
218 Nữ THS Du lịch 7220210
Phương Giang Quốc
Văn
chương Ngôn ngữ Hàn
222 Lê Thu Trang Nữ THS 7220210
(tiếng Quốc
Hàn)
Đông
Ngôn ngữ Hàn
223 Lê Thị Hương Nữ THS phương 7220210
Quốc
học
Ngôn ngữ
Lê Thành Ngôn ngữ Hàn
224 Nữ THS và văn hóa 7220210
Trang Quốc
Hàn Quốc
66
Phương Loan tiếng Hàn Quốc
Giáo dục
Đặng Hồng Ngôn ngữ Hàn
226 Nữ THS tiếng Hàn 7220210
Vân Quốc
Quốc
Phó
Nguyễn Tô Ngôn ngữ Ngôn ngữ
231 Nam giáo TS 7220209
Chung học Nhật
sư
67
Lan Anh Nhật
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ
237 Vũ Minh Hiền Nữ THS và xã hội 7220209
Nhật
học
Đông
Trần Thị Ngôn ngữ
238 Nữ THS phương 7220209
Thanh Thuỷ Nhật
học
Giáo dục
Phạm Thu Ngôn ngữ
239 Nữ THS ngôn ngữ 7220209
Hương Nhật
Nhật Bản
68
vực
Văn hóa
Lương Hải Ngôn ngữ
252 Nữ THS giáo dục 7220209
Yến Nhật
tiếng Nhật
Quản trị
kinh
Hoàng Thị Ngôn ngữ
255 Nữ THS doanhNgô 7220209
Luận Nhật
n ngữ
Nhật
256 Đinh Thị Ngọc Nữ THS Khoa học 7220209 Ngôn ngữ
70
Linh trái đất Nhật
Nghiên
cứu văn
học, ngữ
Trần Thị Ngôn ngữ
257 Nữ TS văn - ngôn 7220208
Khánh Vân Italia
ngữ học và
lịch sử -
văn hóa
Văn học,
Phạm Bích ngữ văn và Ngôn ngữ
258 Nữ TS 7220208
Ngọc ngôn ngữ Italia
học
Ngôn ngữ
văn học và
Ngôn ngữ
259 Lê Thúy Hiền Nữ TS văn hóa 7220208
Italia
văn minh
Italia
71
Quyết nâng cao Italia
chương
trình giảng
dạy ngôn
ngữ và văn
hóa Italia
cho người
nước
ngoài
Phát triển
Phạm Nữ Vân hệ thống Ngôn ngữ
262 Nữ THS 7220208
Anh văn hóa và Italia
du lịch
Quản lý hệ
Nguyễn Thị Ngôn ngữ
264 Nữ THS thống văn 7220208
Ánh Tuyết Italia
hóa du lịch
72
nước
ngoài
- Giảng
dạy tiếng
Italia như
một ngoại
ngữ -
Bùi Thị Thái Thiết kế Ngôn ngữ
267 Nữ THS 7220208
Dương cao cấp Italia
chương
trình giảng
dạy ngôn
ngữ văn
học
73
Đào Nha
như một
ngôn ngữ
thứ 2
- Quản lý
giáo dục-
Tiếng Bồ
Nguyễn Thu Ngôn ngữ Bồ
270 Nữ THS Đào Nha 7220207
Loan Đào Nha
như một
ngôn ngữ
thứ 2
Giảng dạy
tiếng Tây
Nguyễn Thị Ngôn ngữ Tây
273 Nữ TS Ban Nha 7220206
Kim Dung Ban Nha
như một
ngoại ngữ
74
Giảng dạy
văn hóa và
ngôn ngữ
Ngôn ngữ Tây
274 Trần Thị Oanh Nữ THS Tây Ban 7220206
Ban Nha
Nha như
một ngoại
ngữ
Giảng dạy
chuyên
ngành Ngôn ngữ Tây
275 Phí Thu Hiền Nữ THS 7220206
ngoại ngữ Ban Nha
tiếng Tây
Ban Nha
Giảng dạy
ngoại ngữ Ngôn ngữ Tây
276 Phạm Hải Linh Nữ THS 7220206
tiếng Tây Ban Nha
Ban Nha
75
Thanh Huyền ngành Ban Nha
ngoại ngữ
tiếng Tây
Ban Nha
Giảng dạy
văn hóa và
ngôn ngữ
Nguyễn Ngôn ngữ Tây
279 Nữ THS Tây Ban 7220206
Phương Loan Ban Nha
Nha như
một ngoại
ngữ
Giảng dạy
Nguyễn ngoại ngữ Ngôn ngữ Tây
280 Nữ THS 7220206
Phương Lan tiếng Tây Ban Nha
Ban Nha
Giảng dạy
chuyên
Nguyễn Mai ngành Ngôn ngữ Tây
281 Nữ THS 7220206
Anh ngoại ngữ Ban Nha
tiếng Tây
Ban Nha
76
Giảng dạy
Nguyễn Hà ngoại ngữ Ngôn ngữ Tây
282 Nữ THS 7220206
My tiếng Tây Ban Nha
Ban Nha
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ Tây
283 Lê Khánh Thu Nữ THS Tây Ban 7220206
Ban Nha
Nha
Giảng dạy
Huỳnh Thu ngoại ngữ Ngôn ngữ Tây
284 Nữ THS 7220206
Thủy tiếng Tây Ban Nha
Ban Nha
Giảng dạy
tiếng Tây
Đồng Thị Mai Ngôn ngữ Tây
285 Nữ THS Ban Nha 7220206
Thương Ban Nha
như một
ngoại ngữ
287 Vũ Văn Hiệp Nam THS Tiếng Đức 7220205 Ngôn ngữ Đức
như một
77
ngoại ngữ
Tiếng Đức
Trịnh Thị Thu
288 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Thủy
ngoại ngữ
Tiếng Đức
Phan Thị Thu
289 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Hạnh
ngoại ngữ
290 Phan Thị Hồng Nữ THS Tiếng Đức 7220205 Ngôn ngữ Đức
Tiếng Đức
Phạm Thị
291 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Xuân
ngoại ngữ
Lý luận và
phương
Phạm Quang pháp giảng
293 Nam THS 7220205 Ngôn ngữ Đức
Hiển dạy tiếng
Đức như
một ngoại
78
ngữ
Tiếng Đức
Nguyễn Thị
294 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Oanh
ngoại ngữ
Tiếng Đức
Nguyễn Thị
295 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Mai Yên
ngoại ngữ
Tiếng Đức
Nguyễn Thị
296 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Lan
ngoại ngữ
Tiếng Đức
Nguyễn Thị
297 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Kim Liên
ngoại ngữ
Tiếng Đức
298 Ngô Thu Trà Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
ngoại ngữ
Tiếng Đức
Dương Thị
299 Nữ THS như một 7220205 Ngôn ngữ Đức
Việt Thắng
ngoại ngữ
79
Bùi Thị Thanh
300 Nữ THS Tiếng Đức 7220205 Ngôn ngữ Đức
Hiền
Ngôn ngữ
Trịnh Thị Vĩnh Ngôn ngữ
301 Nữ TS và văn tự 7220204
Hạnh Trung Quốc
Hán ngữ
Ngôn ngữ
học và Ngôn ngữ
302 Trần Thu Hiên Nữ TS 7220204
ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng
Ngôn ngữ
Trần Thị học và Ngôn ngữ
303 Nữ TS 7220204
Thanh Mai ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng
Pháp học
Trần Thị Hồng Ngôn ngữ
304 Nữ TS quan hệ 7220204
Anh Trung Quốc
quốc tế
Văn học
Nguyễn Việt Trung Ngôn ngữ
307 Nam TS 7220204
Phương Quốc cổ Trung Quốc
đại
Ngôn ngữ
Nguyễn Thúy học và Ngôn ngữ
308 Nữ TS 7220204
Ngà ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng
Ngôn ngữ
Nguyễn Thị học và Ngôn ngữ
309 Nữ TS 7220204
Thúy Hạnh ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng
Kinh tế
Nguyễn Thị Ngôn ngữ
310 Nữ TS giáo dục 7220204
Thanh Thúy Trung Quốc
và quản lý
81
ứng dụng
Văn học
Nguyễn Thị cổ đại Ngôn ngữ
313 Nữ TS 7220204
Quỳnh Hoa Trung Trung Quốc
Quốc
Ngôn ngữ
Nguyễn Thị học và Ngôn ngữ
314 Nữ TS 7220204
Hoài Phương ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng
82
ngôn ngữ
ứng dụng
Ngôn ngữ
Đoàn Minh học và Ngôn ngữ
320 Nữ TS 7220204
Hải ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng
Ngôn ngữ
Đinh Thị học và Ngôn ngữ
322 Nữ TS 7220204
Thanh Nga ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng
83
ứng dụng
Ngôn ngữ
Vũ Thị Xuân Ngôn ngữ
325 Nữ THS và văn học 7220204
Dung Trung Quốc
Hán
Khóa trình
Vũ Thị Hồng Ngôn ngữ
327 Nữ THS và giáo 7220204
Liên Trung Quốc
học luận
Giáo dục
Tạ Thị Trà Ngôn ngữ
330 Nữ THS Hán ngữ 7220204
Giang Trung Quốc
quốc tế
84
học ứng
dụng
Ngôn ngữ
Nguyễn Thị học và Ngôn ngữ
334 Nữ THS 7220204
Minh Phượng ngôn ngữ Trung Quốc
ứng dụng
Ngôn ngữ
học và
Nguyễn Thị Ngôn ngữ
335 Nữ THS Ngôn ngữ 7220204
Kim Hòa Trung Quốc
học ứng
dụng
85
quốc tế
Giáo dục
Hán ngữ
Nguyễn Gia Ngôn ngữ
338 Nam THS Quốc tế và 7220204
Khoa Trung Quốc
Truyền
thông
Luật -
Ngô Thị Ngôn ngữ
339 Nữ THS chính trị 7220204
Phương Thảo Trung Quốc
quốc tế
Giảng dạy
Đoàn Phương tiếng Ngôn ngữ
340 Nữ THS 7220204
Thảo Trung đối Trung Quốc
ngoại
Quản trị
Ngôn ngữ
341 Đỗ Hải Yến Nữ THS doanh 7220204
Trung Quốc
nghiệp
Ngôn ngữ
Đặng Thị Ngôn ngữ
342 Nữ THS và văn tự 7220204
Hương Trung Quốc
học
86
Giáo dục
Ngôn ngữ
343 Bùi Thị Châm Nữ THS Hán ngữ 7220204
Trung Quốc
quốc tế
Ngôn ngữ
Giáo Ngôn ngữ
344 Vũ Văn Đại Nam TS học ứng 7220203
sư Pháp
dụng
Lý luận
Nguyễn Truyền thông
348 Nữ TS giảng dạy 7320109
Phương Nga doanh nghiệp
Ngoại ngữ
- Ứng
Đỗ Quỳnh dụng công Truyền thông
349 Nữ TS nghệ thông 7320109
Hương doanh nghiệp
tin trong
giảng dạy
87
và đào tạo-
Ngôn ngữ
Pháp
Thông tin
Đặng Thị Việt Truyền thông
350 Nữ TS và truyền 7320109
Hòa doanh nghiệp
thông
Ngôn ngữ
351 Vũ Thị Hiếu Nữ THS Văn học 7220203
Pháp
Ngôn ngữ
352 Vũ Hà Nguyên Nữ THS Sư phạm 7220203
Pháp
Truyền
Tô Minh thông Truyền thông
353 Nữ THS 7320109
Phương doanh doanh nghiệp
nghiệp
Ngôn ngữ
Phạm Trần Ngôn ngữ
354 Nữ THS văn học 7220203
Hạnh Trang Pháp
Pháp
88
Thông tin
Nguyễn Yến Truyền thông
356 Nữ THS và truyền 7320109
Nhi doanh nghiệp
thông
- Luật kinh
doanh
Nguyễn Thu Truyền thông
357 Nữ THS quốc tế- 7320109
Hiền doanh nghiệp
Quản trị
kinh doanh
Phương
Nguyễn Thị Truyền thông
358 Nữ THS pháp giảng 7320109
Tú Anh doanh nghiệp
dạy
Ngôn ngữ
Nguyễn Hữu Ngôn ngữ
361 Nam THS và văn học 7220203
Ngọc Khánh Pháp
Pháp
Ngôn ngữ
văn học Ngôn ngữ
363 Lê Việt Hưng Nam THS 7220203
Pháp và Pháp
Roman
Giáo học
Kiều Thị Thúy Truyền thông
364 Nữ THS pháp ngoại 7320109
Quỳnh doanh nghiệp
ngữ
Ngôn ngữ
văn học Ngôn ngữ
365 Đặng Hải Ly Nữ THS 7220203
Pháp và Pháp
Roman
- Ngôn
ngữ Pháp-
Bùi Thị Hà Ngôn ngữ
366 Nữ THS Dịch thuật 7220203
Giang Pháp
quan hệ
quốc tế
90
Phương Thanh
Ngôn ngữ
372 Lê Minh Ngọc Nữ TS 7220202 Ngôn ngữ Nga
học
Trần Phương
373 Nữ THS Ngữ văn 7220202 Ngôn ngữ Nga
Mai
374 Trần Mai Chi Nữ THS Ngữ văn 7220202 Ngôn ngữ Nga
91
Nguyễn Bích Ngôn ngữ
377 Nữ THS 7220202 Ngôn ngữ Nga
Ngọc Nga
379 Đỗ Hạnh Dung Nữ THS Ngữ văn 7220202 Ngôn ngữ Nga
Lý luận và
phương
380 Vũ Vân Hạnh Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
dạy tiếng
Anh
Giảng dạy
tiếng Anh
Vũ Thùy cho người
381 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dương nói các
ngôn ngữ
khác
Giáo dục
Vũ Thị Hồng
384 Nữ THS và công 7220201 Ngôn ngữ Anh
Duyên
nghệ
Ngôn ngữ
Vũ Thanh
385 Nữ THS học ứng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thúy
dụng
Ngôn ngữ
Vũ Thanh
386 Nữ THS học ứng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thủy
dụng
Lý luận và
Phương
Trương Thùy
387 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Anh
dạy tiếng
Anh
93
Khoa học
xã hội
Trần Thị Trinh
389 Nữ THS nhân văn 7220201 Ngôn ngữ Anh
Huệ
ngôn ngữ
Anh
Giảng dạy
tiếng Anh
Trần Thị Ngọc
390 Nữ THS như một 7220201 Ngôn ngữ Anh
Diệp
ngoại ngữ
khác
Trần Huyền
391 Nữ THS Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
Trang
- Khoa học
xã hội và
Quách Mỵ nhân văn-
392 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dung Ngôn ngữ
học ứng
dụng
393 Phùng Hải Chi Nữ THS Ngôn ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
học ứng
94
dụng
Giảng dạy
Phạm Thu
394 Nữ THS tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hằng
quốc tế
Lý luận và
phương
Phạm Thị Thu
395 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hiền
dạy tiếng
Anh
Phạm Thị
396 Nữ THS Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
Phương Anh
Ngôn ngữ
Phạm Thị Ánh
397 Nữ THS học ứng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dương
dụng
400 Nguyễn Vân Nữ THS Giảng dạy 7220201 Ngôn ngữ Anh
95
Anh tiếng Anh
Nguyễn Trà
401 Nữ THS Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
My
Nguyễn Thùy
402 Nữ THS Ngôn ngữ 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dương
Lý luận và
Phương
Nguyễn Thùy
403 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dung
dạy tiếng
Anh
Quản lý
Nguyễn Thị
404 Nữ THS giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thúy Hằng
quốc tế
Nguyễn Thị
405 Nữ THS Tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thu Hoài
96
dụng
Ngôn ngữ
Nguyễn Thanh học và
409 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Loan công nghệ
Web
- Giảng
dạy tiếng
Anh như
Nguyễn Thanh
410 Nữ THS một ngoại 7220201 Ngôn ngữ Anh
Huyền
ngữ -
Quản trị
kinh doanh
413 Nguyễn Ngọc Nữ THS Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
97
Diệp Quốc tế
Ngôn ngữ
Nguyễn Minh
414 Nữ THS học ứng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thu
dụng
Giảng dạy
Nguyễn tiếng Anh
416 Hương Trâm Nữ THS cho học 7220201 Ngôn ngữ Anh
Anh viên phi
bản ngữ
Tiếng Anh
Lê Thùy như một
418 Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Dương ngoại ngữ
quốc tế
98
Lý luận và
phương
420 Lê Ngọc Ánh Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
dạy tiếng
Anh
Phương
pháp giảng
421 Lê Hà Quyên Nữ THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
dạy Tiếng
Anh
Lý luận và
phương
Kiều Hồng
422 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hạnh
dạy tiếng
Anh
Lý luận và
phương
Hoàng Thu
423 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Trang
dạy tiếng
Anh
424 Hoàng Thị Nữ THS Quản trị 7220201 Ngôn ngữ Anh
99
Anh kinh doanh
Lý luận và
phương
426 Hoàng Quý Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
dạy tiếng
Anh
Ngôn ngữ
Hoàng Diễm
427 Nữ THS học ứng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thu
dụng
- Ngôn
ngữ học
Hồ Quỳnh
428 Nữ THS ứng dụng- 7220201 Ngôn ngữ Anh
Giang
Văn học,
nghệ thuật
Lý luận và
Dương Minh phương
429 Nam THS 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hoàng pháp giảng
dạy tiếng
100
Anh
Giảng dạy
Đỗ Thị Thu
431 Nữ THS tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
Huyền
quốc tế
Lý luận và
phương
Đào Thị Thanh
433 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Hảo
dạy tiếng
Anh
101
Khoa học
Đặng Đình
437 Nam THS xã hội và 7220201 Ngôn ngữ Anh
Cung
nhân văn
Chu Quang
438 Nam THS Giáo dục 7220201 Ngôn ngữ Anh
Bình
Lý luận và
phương
Cao Xuân
439 Nữ THS pháp giảng 7220201 Ngôn ngữ Anh
Thục Anh
dạy tiếng
Anh
Giảng dạy
440 An Thủy Tiên Nữ THS tiếng Anh 7220201 Ngôn ngữ Anh
quốc tế
Tiếng Việt và
Nguyễn Thị
441 Nữ TS Ngữ văn 7220101 văn hoá Việt
Thanh Xuân
Nam
Tiếng Việt và
Nguyễn Khánh Ngôn ngữ
442 Nữ TS 7220101 văn hoá Việt
Hà học
Nam
102
Ngôn ngữ Tiếng Việt và
Vũ Thị Ngọc
443 Nữ THS Trung 7220101 văn hoá Việt
Dung
Quốc Nam
Tiếng Việt và
Trịnh Thu Ngôn ngữ
444 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Giang học
Nam
Tiếng Việt và
Triệu Thu
445 Nữ THS Ngữ văn 7220101 văn hoá Việt
Duyên
Nam
Tiếng Việt và
Trần Lê Ngôn ngữ
446 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Phương học
Nam
Tiếng Việt và
Phạm Bích Việt Nam
447 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Ngọc học
Nam
Tiếng Việt và
Nguyễn Thị Ngôn ngữ
448 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Mỹ Hạnh học
Nam
Tiếng Việt và
Nguyễn Thị Ngôn ngữ
450 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Hồng học
Nam
Tiếng Việt và
Nguyễn Thị
451 Nữ THS Xuất bản 7220101 văn hoá Việt
Bích Hằng
Nam
Tiếng Việt và
Nguyễn Mai Việt Nam
452 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Lan học
Nam
Tiếng Việt và
Nguyễn Hồng Ngôn ngữ
453 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Lê Anh
Nam
Tiếng Việt và
Ngôn ngữ
455 Lưu Thị Oanh Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
học
Nam
104
Tiếng Việt và
456 Lê Thu Lan Nữ THS Ngôn ngữ 7220101 văn hoá Việt
Nam
Tiếng Việt và
Ngôn ngữ
457 Hà Thị Chính Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
học
Nam
Tiếng Việt và
Đào Thị Thanh Ngôn ngữ
458 Nữ THS 7220101 văn hoá Việt
Huyền học
Nam
Phục lục 02: Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học, trình độ
cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non
Thâm niên
Tên doanh
công tác (bắt
nghiệp(bắt
Chức Giảng dạy Chuyên buộc với các
Trình Mã Tên buộc với các
TT Họ và tên Giới tính danh môn môn được ngành ưu tiên
độ ngành ngành ngành ưu
khoa học chung đào tạo mà trường
tiên mà
đăng ký đào
trường đăng
tạo)
ký đào tạo)
105
2 Trần Thị Nữ THS Hệ thống x
Hồng Lê thông tin
106
Nguyên
107
16 Lại Thị Nữ THS Lịch sử x
Huệ
18 Võ Thị Nữ TS Lý luận x
Minh Hà ngôn ngữ
108
Thị Kim Toán chính -
Sơn Ngân
hàng
109
Việt
Nam
110
Nam
111
Nam
112
Hưng Long phiên dịch ngữ
ngôn ngữ Nhật
Nhật
113
Thu Hương Hán và ngữ
văn hoá Trung
Trung Quốc
Quốc
114
Quốc
115
Quốc
116
61 Hoàng Anh Nữ Phó giáo TS Ngôn ngữ 8220209 Ngôn
Thi sư học đối ngữ
chiếu ( Nhật
Tiếng
Nhật)
117
65 Nadine Nữ THS Ngôn ngữ 7220205 Ngôn
Haumann Đức ngữ
Đức
119
77 Ahn Hyun Nam THS Giáo dục 7220210 Ngôn
Soo Tiếng Hàn ngữ
Hàn
Quốc
120
dụng
121
Giang
123
Yu học ngữ
Trung
Quốc
126
Quốc Trung
Quốc
118 Ngô Hữu Nam Phó giáo TS Ngữ văn 7220101 Tiếng
Hoàng sư Việt và
văn hoá
Việt
Nam
127
121 Lê Hoàng Nữ THS Hán ngữ 7220204 Ngôn
Anh Giáo dục ngữ
Quốc tế Trung
(2011- Quốc
2013)
128
Anh cứu văn Việt và
hoá Việt văn hoá
Nam Việt
Nam
129
Nam
130
136 Nevado Nam THS Ngôn ngữ 7220206 Ngôn
Saiz Juan Roman ngữ
Miguel Tây
Ban
Nha
131
Thủy Italia Italia
132
145 Pamela Nữ THS Ngôn ngữ 7220207 Ngôn
Andrade ngữ Bồ
Đào
Nha
133