Institute: viện Poll: bỏ phiếu Majority: phần lớn Consider: xem xét Take sth home: mang sth về nhà Interview: phỏng vấn Current: hiện tại Supplies: nhu yếu phẩm Perk: phần thưởng Extra work: làm tăng ca Desktop: bàn làm việc Stapler: cái dập ghim Memo: ghi chú Holder: đồ đựng Howerver: tuy nhiên Computer acccessories: phụ kiện máy tính Take-took-taken Be related to: liên quan đến Take part in: tham gia Stuck: kẹt The view look sát the park Balcony: ban công Few: ít, một vài Guest: khách Luggage: hành lý Tourist: khách du lịch Museum: bảo tàng Post office: bưu điện Take lesson: học Paint brushes: cọ vẽ Wint: chạy Drawing: bức vẽ Exhibit: triễn lãm Vacation: kỳ nghỉ Terrible: kinh khủng Plenty of st = nhiều Fall asleep = rơi vào giấc ngủ Be going to do st = chuẩn bị làm gì đó Surf = lướt ván Coast = bờ biển Instead: thay vào đó Along : dọc theo Guess: đoán