Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 16

Đề bài NVL 2.

Cho tình hình NVL tồn kho đầu tháng 3/N tại công ty X như sau

- Nguyên vật liệu A 98.000 kg, đơn giá chưa thuế GTGT 10% là 9.500 đ/kg

- Nguyên vật liệu B 350.000 kg, đơn giá chưa thuế GTGT 10% là 22.000đ/kg

- Nguyên vật liệu C 500.000 kg, đơn giá chưa có thuế GTGT 10% là 22.500 đ/kg

Trong tháng 3/N có tình hình nhập xuất các loại NVL như sau

1. Ngày 05/3 nhập 150.000 kg nguyên vật liệu A, giá mua chưa

có thuế GTGT 10% là 10.000 đ/kg chưa thanh toán tiền cho người bán

chi phí vận chuyển trả bằng tiền mặt 500đ/kg

Hóa đơn GTGT số xxx324, Phiếu nhập kho số 180. Phiếu chi tiền mặt số 122

2. Ngày 7/3 Phiếu xuất kho số 150, xuất 70.000 kg nguyên vật liệu A cho SXSP

3. Ngày 10/3, nhập kho 200.000 kg vật liệu C

giá mua chưa thuế GTGT 22.000đ/kg, thuế GTGT 10%. DN đã thanh toán cho người bán

bằng chuyển khoản, tổng chi phí thu mua trả bằng tiền mặt 2.000.000đ

Phiếu nhập kho số 181. giấy báo nợ có số hiệu 108, phiếu chi số 123

4. Ngày 12/3 Phiếu xuất kho số 151, xuất 250.000 kg vật liệu B cho SXSP

5. Ngày 15/3 Phiếu nhập kho số 182, nhập kho 100.000 kg nguyên vật liệu B, giá mua

chưa thuế GTGT là 23.000 đ/kg, thuế GTGT 10%, toàn bộ tiền hàng công ty trả cho

người bán bằng tiền mặt theo phiếu chi số 124

6. Ngày 15/3 Phiếu xuất kho số 152, xuất 400.000 kg vật liệu C cho SXSP

7. Ngày 20/3 phiếu nhập kho số 183 nhập 22.000 kg vật liệu A, giá mua chưa thuế

GTGT 11.000 đ, DN thanh toán bằng tiền vay ngắn hạn theo khế ước vay số 132

8. Ngày 25/3 Phiếu xuất kho số 153, xuất 150.000 kg vật liệu B cho SXSP

9. Ngày 30/3 Phiếu xuất kho số 154, xuất 100.000 kg vật liệu A cho SXSP

Yêu cầu

1. Lập bảng tính giá vật liệu xuất kho theo pp hệ số giá biết giá hạch toán của các loại

vật liệu bằng giá thực tế tồn đầu kì


2. Tổ chức hạch toán chi tiết nguyên vật liệu theo pp thẻ song song

3. Tổ chức ghi sổ kế toán tổng hợp NVL theo hình thức Chứng từ ghi sổ

Ghi CTGS và Sổ đăng kí chứng từ ghi sổ và sổ cái TK 152


Bài thêm về NVL
ĐỊNH KHOẢN CÁC NGHIỆP VỤ KINH TẾ PHÁT SINH
NV 1 Ngày 5/3 nhập kho vật liệu A
a Nợ TK 152A 1,500,000
Nợ TK 133 150,000
Có TK 331 1,650,000

c Nợ TK 152A 75,000
có Tk 111 75,000
Tổng giá trị VL 1,575,000
SL VL nhập kho 150,000
ĐGnhập kho 10.50

Nv 2 Ngày 7/3
Nợ TK 621 665,000
Có TK 152

NV 3 Ngày 10/3/N Nhập kho C


a Nợ TK 152 4,400,000
Nợ TK 133 440,000
Có TK 112 4,840,000

b Nợ TK 152 2,000
Có TK 111 2,000

Tổng giá trị VL Nhập 4,402,000


SL nhập kho 200,000
ĐG nhập 22.01
NV 4 Ngày 12/3

Nợ TK 621 #REF!
Có TK 152

Nv 5 Ngày 15/3 nhập kho vật liệu B


Nợ TK 152 B 2,300,000
Nợ TK 133 230,000
Có TK 111 2,530,000

Nv 6 Ngày 15/3
Nợ TK 621 #REF!
Có TK 152
NV 7 Nợ Tk 152 242,000
Nợ TK 133 24,200
Có TK 3411 266,200

NV 8 Ngày 25/3
Nợ TK 621 #REF!
Có TK 152

NV 9 Ngày 30/3
Nợ TK 621 950,000
Có TK 152

Nv 10 Ngày 31/3 KT điều chỉnh từ giá HT về giá TT


Nợ TK 621 #REF!
Có TK 152

Nv 11 Ngày 31/3 KT điều chỉnh từ giá HT về giá TT


Nợ TK 621 #REF!
Có TK 152

Nv 12 Ngày 31/3 KT điều chỉnh từ giá HT về giá TT


Nợ TK 621 #REF!
Có TK 152
5 ngày tập hợp chứng từ để lập Chứng từ ghi sổ
Chứng từ Nhập riêng, chứng từ Xuất riêng
Đơn vị Mẫu số S02a - DN
Địa chỉ (Ban hành kèm theo TT 200/TT - BTC
ngày 22/12/2014 của BTC
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 1000
Ngày 5 tháng 3 năm N
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Nợ Có Số tiền
Nhập kho NVL A, giá trên HĐ chưa 152A 331 1,500,000
VAT 10% là 1.500.000, 133 331 150,000
CPVC 75.000 trả bằng TM 152A 111 75,000

Cộng 1,725,000
Kèm theo 4 Chứng từ gốc

Ngày 5 tháng 3 năm N


Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị Mẫu số S02a - DN


Địa chỉ (Ban hành kèm theo TT 200/TT - BTC
ngày 22/12/2014 của BTC
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 1001
Ngày 10 tháng 3 năm N
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Nợ Có Số tiền
Xuất kho NVL A (70.000 kg) cho SX 621 665,000
SP 152 A 665,000

Cộng 665,000
Kèm theo 1 Chứng từ gốc

Ngày 10 tháng 3 năm N


Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị Mẫu số S02a - DN
Địa chỉ (Ban hành kèm theo TT 200/TT - BTC
ngày 22/12/2014 của BTC
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 1002
Ngày 10 tháng 3 năm N
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Nợ Có Số tiền
Nhập kho Vật liệu C, giá mua chưa có 152 C 112 4,400,000
VAT 10% là 4.400.000, đã trả bằng CK 133 112 440,000
CP thu mua trả bằng TM 152C 111 2,000

Cộng 4,842,000
Kèm theo 4 Chứng từ gốc

Ngày 10 tháng 3 năm N


Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị Mẫu số S02a - DN


Địa chỉ (Ban hành kèm theo TT 200/TT - BTC
ngày 22/12/2014 của BTC
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 1003
Ngày 15 tháng 3 năm N
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Nợ Có Số tiền
Xuất kho 250000 kg vật liệu B cho SX 621 152B 5,500,000
Xuất kho 400.000 kg vật liệu C để SXSP 621 152C 9,000,000

Cộng 14,500,000
Kèm theo 1 Chứng từ gốc

Ngày 15 tháng 3 năm N


Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị Mẫu số S02a - DN
Địa chỉ (Ban hành kèm theo TT 200/TT - BTC
ngày 22/12/2014 của BTC
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số:1004b
Ngày 20 tháng 3 năm N
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Nợ Có Số tiền
Mua NVL A đã nhập kho 22.000 kg, 152 A 3411 242,000
thanh toán bằng tiền vay ngắn hạn 133 3411 24,200

Cộng 266,200
Kèm theo 4 Chứng từ gốc

Ngày 20 tháng 3 năm N


Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị Mẫu số S02a - DN


Địa chỉ (Ban hành kèm theo TT 200/TT - BTC
ngày 22/12/2014 của BTC
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 1004a
Ngày 15 tháng 3 năm N
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Nợ Có Số tiền
Nhập kho NVL B, giá mua chưa có thuê 152B 111 2,300,000
VAT là 2.300.000, đã trả bằng tiền vay 133 111 230,000

Cộng 2,530,000
Kèm theo 3 Chứng từ gốc

Ngày 15 tháng 3 năm N


Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị Mẫu số S02a - DN
Địa chỉ (Ban hành kèm theo TT 200/TT - BTC
ngày 22/12/2014 của BTC
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số 1005
Ngày 25 tháng 3 năm N
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Nợ Có Số tiền
Xuất kho 150.000 kg vật liệu B cho SX 621 152B 3,350,000

Cộng 3,350,000
Kèm theo 1 Chứng từ gốc

Ngày 25 tháng 3 năm N


Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đơn vị Mẫu số S02a - DN


Địa chỉ (Ban hành kèm theo TT 200/TT - BTC
ngày 22/12/2014 của BTC
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 1006
Ngày 31 tháng 3 năm N
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Nợ Có Số tiền
Xuất kho 100.000 kg vật liệu A để SX 621 152A 1,337,000

Cộng 1,337,000
Kèm theo 1 Chứng từ gốc

Ngày 31 tháng3 nămN


Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị Mẫu số S02a - DN
Địa chỉ (Ban hành kèm theo TT 200/TT - BTC
ngày 22/12/2014 của BTC
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: 1006
Ngày 31 tháng 3 năm N
Số hiệu tài khoản
Trích yếu Nợ Có Số tiền
Bán hàng đã thu bằng tiền mặt 111 3,300
511 3,000
3331 300

Cộng 3,300
Kèm theo 2 Chứng từ gốc

Ngày 31 tháng3 nămN


Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
a - DN
T 200/TT - BTC
của BTC

Ghi chú
Nơ Tk 152
Nơ Tk 133
Có Tk 331
Co TK 111

mN

a - DN
T 200/TT - BTC
của BTC

Ghi chú

ăm N
a - DN
T 200/TT - BTC
của BTC

Ghi chú

ăm N

a - DN
T 200/TT - BTC
của BTC

Ghi chú

ăm N
a - DN
T 200/TT - BTC
của BTC

Ghi chú

ăm N

a - DN
T 200/TT - BTC
của BTC

Ghi chú

ăm N
a - DN
T 200/TT - BTC
của BTC

Ghi chú

ăm N

a - DN
T 200/TT - BTC
của BTC

Ghi chú

ămN
a - DN
T 200/TT - BTC
của BTC

Ghi chú

ămN
Đơn vị Mẫu số S02b - DN
Địa chỉ (Ban hành kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
ngày 20/3/2006 của BTBTC

(edited) SỔ ĐĂNG KÍ CHỨNG TỪ GHI SỔ


Năm N

Chứng từ ghi sổ Chứng từ ghi sổ


Số tiền Số tiền
Số hiệu Ngày tháng Số hiệu Ngày tháng
1000 5/3/N 1,725,000
1001 10/3/N 665,000
1002 10/3/N 4,842,000
1003 15/3/N 14,500,000
1004a 15/3/N 2,530,000
1004b 20/3/N 266,200
1005 25/3/N 3,350,000
1006 31/3/N 1,337,000
Cộng tháng 29,215,200 Cộng tháng
SỔ CÁI
(Theo hình thức Chứng từ ghi sổ)
Tên tài khoản: Nguyên vật liệu
Số hiệu: TK 152
Tháng 3 năm N
ĐVT: 1.000 đồng

Chứng từ GS Số hiệu Số tiền TK 152


Ngày TK đối
ghi sổ SH NT Diễn giải ứng Nợ Có

Số dư đầu kì 19,881,000

5/3/N 1000 5/3/N Nhập kho VL A chưa trả tiền 331 1,500,000

5/3/N 1000 5/3/N Chi phí vận ch. Vật liệu A trả TM 111 75,000

10/3/N 1001 10/3/N Xuất vật liệu A để SXSP 621 665,000

10/3/N 1002 10/3/N Nhập kho VL C trả bằng CK 112 4,400,000

10/3/N 1002 10/3/N CP thu mua VL C trả bằng TM 111 2,000

15/3/N 1003 15/3/N Xuất vật liệu B cho SXSP 621 5,500,000

15/3/N 1003 15/3/N Xuất kho vật liệu C cho SXSP 621 9,000,000

15/3/N 1004a 15/3/N Nhập kho VL B trả bằng Tiền mặt 111 2,300,000

20/3/N 1004b 20/3/N Nhập kho VL A trả bằng tiền vay 3411 242,000

25/3/N 1005 25/3/N Xuất kho VL B cho SXSP 621 3,350,000

31/3/fN 1006 31/3/fN Xuất kho VL A cho SXSP 621 1,337,000

Cộng phát sinh 8,519,000 19,852,000

Số dư cuối tháng 8,548,000

You might also like