Professional Documents
Culture Documents
Bài 7
Bài 7
tính cộng hóa trị cao nên đa số ít tan trong nước ⇒ Các hợp chất bạc halogenur đều ít tan (trừ AgF).
- Trong cùng 1 dãy hợp chất với cation là Ag , độ tan của các muối giảm dần khi bán kính anion (X ) tăng dần. Bởi
vì anion X có bán kính càng lớn càng dễ biến dạng, nghĩa là càng dễ bị cực hóa bởi tác dụng của cation Ag+ nên càng
khó tan trong nước. Tính dễ bị cực hóa đó cũng là nguyên nhân dẫn đến sự tăng dần độ đậm màu của bạc halogenur từ
florua đến iodua.
⇨ Kết luận: Độ tan của bạc halogenur giảm dần và màu sắc của kết tủa đậm dần khi bán kính anion tăng dần.
⇨ Kết luận:
- Ag(I) có khả năng tạo cả phức cation và phức anion với nhiều phối tử vô cơ (và cả hữu cơ).
- Khả năng tạo phức của Ag(I) với từng phối tử khác nhau là khác nhau:
+Với phối tử NH3: khả năng tạo phức của AgI < AgBr < AgCl.
+Với phối tử CN : khả năng tạo phức của AgI = AgBr = AgCl.
tính cộng hóa trị cao nên đa số ít tan trong nước ⇒ CuCl ít tan trong nước ⇒ Quan sát thấy sự trầm hiện của CuCl khi cho
⇒ không hấp thụ ánh sáng ⇒ dung dịch thu được trong suốt.
2
⇨ Kết luận: Phức đồng (I) clorur được điều chế dựa vào phản ứng oxi hóa-khử giữa Cu và dung dịch CuCl2 bão hòa
⇨ Kết luận: Phức [Cu(NH3)4](OH)2 được điều chế từ phản ứng giữa dung dịch CuSO4 và dung dịch NH4OH dư.
- Giải thích: Zn có khả năng tác dụng với dung dịch kiềm giải phóng H2.
b) Ống nghiệm 2:
- Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa trắng keo ngay khi cho NaOH vào ống nghiệm đựng dung dịch ZnCl2. Sau đó kết tủa
bị hòa tan bởi dung dịch HCl 2M, cuối cùng thu được dung dịch trong suốt.
- Giải thích:
+ Phản ứng trao đổi xảy ra giữa ZnCl2 và NaOH, sự kết hợp giữa các ion Zn2+ và OH tạo thành kết tủa Zn(OH)2.
+ Zn(OH)2 bị hòa tan trong dung dịch NaOH do tạo thành phức tan Na2[Zn(OH)4].
⇨ Kết luận:
- Kim loại Zn có thể tan trong dung dịch kiềm giải phóng Hydro.
- Hydroxid Zn(OH)2 là chất lưỡng tính.
⇨ Kết luận: Zn2+ có khả năng tạo phức với phối tử NH3, phức tạo thành không màu.
4
b) Phương trình phản ứng:
Na3[Ag(S2O3)2] + KBr ↛
c) Giải thích:
- AgCl tạo thành do sự kết hợp ion Ag+ và ion Cl trong phản ứng trao đổi giữa AgNO3 và KCl.
- Hằng số cân bằng tỉ lệ nghịch với hằng số bền của phức. Như vậy, Kcb càng nhỏ thì chứng tỏ phức càng bền.
- Kcb[Ag(NH3)2]+ » TAgBr nên lượng Ag+ được phân li đủ thỏa mãn điều kiện [Ag+].[Br ] > TAgBr , do đó có thể tạo
được kết tủa AgBr. Ngược lại, Kcb[Ag(S2O3)]3- « TAgBr nên lượng Ag+ phân li ra không đủ để tạo kết tủa với Br .
⇨ Kết luận: Độ bền của phức Ag(I) với các phối tử khác nhau là khác nhau. Phức có hằng số cân bằng càng lớn thì
⇨ Kết luận: Hợp chất Cr(VI) có tính oxy hóa mạnh trong môi trường acid.
5
IX. Tính lưỡng tính của Cr(OH)3
a) Hiện tượng: xuất hiện kết tủa màu xanh xám Cr(OH)3 ngay khi cho Cr2(SO4)3 tác dụng với NaOH. Sau đó, ở cả 2
ống nghiệm kết tủa đều tan. Dung dịch thu được ở ống 1 có màu xanh tím, ở ống 2 có màu xanh ngọc.
vàng đỏ sẫm
6
+6 -1 +3 +3
4CrO3 + 3CH3 – CH2 – OH → 3CH3 – COOH + 2Cr2O3↓ + 3H2O
xanh lục
⇨ Kết luận:
- Crom (VI) oxid được điều chế từ H2SO4 đặc và dung dịch K2CrO4 bão hòa (hoặc dung dịch K2Cr2O7).
- Các hợp chất Cr(VI) có tính oxy hóa mạnh trong môi trường acid.
⇨ Kết luận: Phụ thuộc vào độ acid của dung dịch, ion cromat và dicromat có thể chuyển hóa qua lại, dẫn đến màu của