Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 69

- admissions officer:

cán bộ tuyển sinh


- tutor : gia sư
- contact : liên lạc
- probably : có lẽ
- possibility : khả năng
đường dây hỏi đáp về tàu hỏa

- station : nhà ga
- single : vé 1 chiều
- return : vé 2 chiều
- standard : vé tiêu chuẩn
- first class : vé hạng nhất
- outward journey : hành trình đến
- return journey : hành trình khứ hồi
- depart : khởi hành
- advance purchase : mua trước
- fare : giá vé
- book : đặt vé

- ticket office : nơi bán vé


- newsagent's : quầy bán báo
nguồn nhân lực

- career advisor : người tư vấn hướng nghiệp


- take place : diễn ra, xảy ra
- go overseas : đi ra nước ngoài
- laboratory : phòng thí nghiệm
- lecture theatre : giảng đường
- the Spring term : học kì mùa xuân
- prospect : tiềm năng
- apparently : rõ ràng
- employer : nhà tuyển dụng
- entrance : lối vào
- water fountain : đài phun nước
phấn khởi

vô dụng, vô ích đáng giá

người đam mê thể thao

- assessment : sự đánh giá


- medical history : tiền sử bệnh tật
- pedometer : máy đếm bước chân
- a desk job : công việc bàn giấy
- appointment : cuộc hẹn
- home country : quê hương
- strange : kì lạ
- diverse culture : văn hóa đa dạng
- hint : bằng chứng
- minimize : giảm thiểu
- effect : sự ảnh hưởng
- curved roof : mái nhà cong

- adjust : điều chỉnh


- average height : chiều cao trung bình
- point of view : quan điểm
- curry : cà ri
- In contrast : ngược lại
- barrier : rào cản
- destination : điểm đến
- adapt to : thích nghi với ~
- tourist site : địa điểm du lịch
- cuisine : ẩm thực
điều phối viên xe khách đường dài
- thoroughly : hoàn toàn, triệt để
- depart : khởi hành
phà, ghe
- seasick : say sóng

- diagram : sơ đồ
- accommodation : chỗ ở
- monument : đài kỷ niệm
- keen on : thích thú
- queue : hàng người
- transport : giao thông
- sign up : đăng ký
- scheme : kế hoạch, chương trình
- operate : vận hành
- community spirit : tinh thần cộng đồng
- obvious : hiển nhiên
- embarrassed : xấu hổ, ngại ngùng
- get involved : tham gia
- scene : cảnh tượng, tình huống
- vandalism : sự phá hoại
- smash : đập vỡ

- bring back : mang lại


- suspicious : khả nghi, đáng ngờ
- flexible : linh hoạt
- committee member : thành viên ủy ban
- it's up to you : tùy bạn
- worthwhile : đáng giá

bảo hiểm nhà ở


tạp chí chuyên ngành
- vital : quan trọng
- divide into : chia thành
- writing application : viết đơn xin việc
- focus on : tập trung vào Tài liệu phát tay
- specific : cụ thể, riêng
- sector : lĩnh vực
- prospective : có triển vọng
- direct contact : tiếp xúc trực tiếp

hội chợ việc làm


- apply for a job : nộp đơn xin việc
- job advert : quảng cáo việc làm miêu tả công việc
- untidy : không gọn gàng
- spot : nhận ra

yêu cầu công việc

sự phù hợp

gửi, chuyển

huấn luyện viên thể hình nhà báo

thợ mỏ
- former student : cựu học sinh
- inspiration : nguồn cảm hứng
- admit : thú nhận, thừa nhận

sự kiện xã hội
- reputation : danh tiếng
- politician : nhà chính trị
- criminal : tội phạm
- fascinated : hứng thú
- ordinary people : dân thường
- sympathetic : thông cảm
- afford : xoay sở
nghiên cứu tội phạm

- graduate : tốt nghiệp


- public sector : khu vực công
- fierce : khốc liệt
- study overseas : du học trình độ đại học
- cope with : đối phó với
- take up : đảm nhận chứng minh
- make up : chiếm
- compost : làm thành phân bón
- bury : chôn lấp

phân hủy sinh học

bãi rác

- household waste disposal : xử lí rác thải sinh hoạt


- come into effect : có hiệu lực
- textile : dệt may
- tremendous : lớn, khổng lồ
- school absenteeism : nghỉ học 0 phép
- truancy : trốn học
- jail : bỏ tù
- put somebody in prison : bỏ tù
- imprisonment : sự bỏ tù
- measure : giải pháp
- punish : trừng phạt
- youngster : thanh thiếu niên
- consent : : sự bằng lòng

- responsible for : có trách nhiệm


- depressed : buồn bã, thất vọng
- advocate : ủng hộ
- counselling : tư vấn
- proposal stage : giai đoạn đề xuất áp lực bạn bè
bắt nạt
- identical : tương tự, giống nhau
- therapeutic cloning : nhân bản trị liệu
- organs : các cơ quan cơ thể
- science fiction : khoa học viễn tưởng

- dictator : nhà độc tài


nhân bản nhân tạo - beneficial : có lợi, có ích
- ethical issue : vấn đề đạo đức

sinh sản vô tính

cặp song sinh giống hệt nhau

thận

giải quyết

- notion : khái niệm


- contradict : đối lập, mâu thuẫn
- unique : độc nhất
rào chắn, rào cản

nền tảng đạo đức

sảy thai quái thai

phôi thai
- rough out : phác thảo
- definitive : chắc chắn
- analyse : phân tích
- back up : chứng minh
- reference : tài liệu tham khảo
- extreme : nghiêm trọng
- navigate : điều hướng
- instant : ngay lập tức
- proper : phù hợp
- socialize : giao lưu
- abbreviation : viết tắt đạo nhái

cấm
- divide : chia nhỏ ra
- promotion : sự thúc đẩy, sự thăng tiến
- overlap : trùng nhau, khớp nhau

- identify : làm rõ
- get across : truyền đạt
- key feature : điểm chính
- packaging : bao bì
- target market : trị trường mục tiêu
- wholesaler : người bán buôn
- encourage : khuyến khích

khách hàng tiềm năng


thuyết phục
- get on with : thích ứng, làm quen với
- go on : tiếp tục, tiếp diễn
- establish : thành lập, định hình
- monologue : độc thoại
- activate : kích hoạt
- strategy : chiến lược
- transfer : chuyển đổi
- silly : ngớ ngẩn

ghi chú tập trung

từ vựng chuyên ngành

- anxious : lo lắng
- run out of : cạn kiệt, hết sạch
- work out : giải quyết, tìm ra câu trả lời
- familiar : thân quen, quen thuộc
- get mark down : hạ điểm
- work on : nỗ lực, cố gắng để đạt gì đó
bất bình đẳng toàn cầu

sự toàn cầu hóa

Tổ chức thương mại toàn cầu


- briefly : một cách ngắn gọn
- summarize : tóm tắt
- exchange : sự trao đổi, giao lưu

- expansion : sự lan rộng, bành trướng


- investment : sự đầu tư
- the Great Depression : cuộc khủng hoảng
trì hoãn

- capitalism : chủ nghĩa tư bản


- take off : trở nên phổ biến rộng rãi
- the Soviet Union : Cộng hòa Liên bang Xô Viết

thương mại viễn thông

- air travel : du lịch hàng không


công ty đa quốc gia - international business : thương mại quốc tế

các nước phát triển


- put forward : đề xuất, gợi ý
- blame : đổ lỗi
- depletion : sự cạn kiệt
- natural resources : tài nguyên thiên nhiên các nước đang phát triển
- represent : đại diện

- aid agency : cơ quan tổ chức cứu trợ

- critical : chỉ trích, phê bình


- oppose : phản đối
- import : nhập khẩu
- trade union : công đoàn
- in favor of : ủng hộ, yêu thích tạm thời
- administer : quản lí, quản trị
hỗ trợ tài chính
- wealth : sự giàu có

- labour standard : tiêu chuẩn lao động


người máy

thần thoại đồng các nền văn minh cổ đại

đục lỗ thẻ

- textile machine : máy dệt công cụ phân tích


- flap wings : vỗ cánh
- guard : bảo vệ
- complicated : phức tạp, tinh xảo
- automaton : người máy
- practical use : ứng dụng thực tế
- industrial use : ứng dụng công nghiệp
- automatic : tự động
- model : hình mẫu
ngành thép
- huge : lớn, khổng lồ
- programmable : có thể lập trình
- stack : xếp chồng
- ramp : con dốc
- roll up : cuộn lại

- assemble : tập hợp, góp lại


- household chore : công việc nhà
- take over : thống lĩnh, thay thế
- sophisticated : tinh vi
- workplace : nơi làm việc
trí thông minh ngôn ngữ

nhà báo
trí thông minh logic-toán học

trí thông minh tương tác

cố vấn

trí thông minh nhận thức bản thân


triết gia

- make the most of : tận dụng tối đa


- verbal intelligence : trí thông minh lời nói
- persuade : thuyết phục
- mathematician : nhà toán học
- the Personal Intelligence : trí thông minh cá nhân
- co-operate : hợp tác, kết hợp
- non-verbal : phi ngôn ngữ
- strength : điểm mạnh
- weakness : điểm yếu
- athlectics : điền kinh
- handle : xử lí
- entirely : hoàn toàn
trí thông minh không gian - thị giác
- a good deal of : rất nhiều

trí thông minh vận động cơ thể

- tap out : gõ theo nhịp


trí thông minh âm nhạc - rhythm : giai điệu

- respond : phản hồi


- wok in pair : làm việc theo cặp
- combination : sự kết hợp
- questionnaire : bảng câu hỏi

gõ theo nhịp

chơi nhạc cụ
cú sốc văn hóa
sự ảnh hưởng

xa lạ đồng nghiệp
sự không chắc chắn

mức độ nào đó sự hướng dẫn

mệt mỏi sau chuyến bay dài

bị tách ra khỏi ý nghĩa


sự u ám
sự ẩm ướt

không đứng đắn

làm quen, thích nghi lố bịch buồn tẻ

không nói ra

danh tiếng sự đúng giờ

nhạt mặn

học thuật
liên tục
nhân viên quản lý
kỹ lưỡng

giọng vùng miền

xấu hổ
đối phó với

kinh nghiệm từng trải

kích thích
hấp dẫn
tò mò

văn hóa nước nhà

tiềm năng

sở thích giá trị

bị cô lập không thể thích nghi

đối mặt

bực bội thù ghét


có ý thức
đi chung xe sự tắc nghẽn

tắc nghẽn giao thông


bổ sung, thay thế

tính phí ủng hộ


phí đậu xe

phản đối lo sợ

người bán hàng

nỗ lực, cố gắng
gấp gáp

sự lựa chọn, thay thế

người lái xe ô tô đặc quyền

giờ cao điểm

đầu tư
đình trệ
đầu thu vệ tinh
xe điện

hạn chế
đơn thỉnh nguyện

cơ sở hạ tầng
lưỡng lự
cuộc thám hiểm

đối đầu

cuộc đi săn
cuộc phiêu lưu một loại hóc môn ở tuyến thượng thận

du lịch mạo hiểm

lịch trình hàng ngày


hoang vu
đi bộ leo núi

người ưa phiêu lưu, mạo hiểm mạo hiểm


táo bạo sự hoang dã

chỗ ở, nơi cư trú vải bạt


xa xôi khắc nghiệt

gan dạ
bò cạp
sự nguy hiểm bão cát người đam mê
nguy hiểm
cuối cùng

thích nghi độ cao

1 nắm điểm đến du lịch


đỉnh cao

cường độ cao trước cái gì


hùng vĩ lòng chảo

môi trường không trọng lực


mảng của cái gì hệ động thực vật
chật chội

không có người ở

Nam Cực con trăn Nam Mỹ


không thể tiếp cận
bản địa

nắm giữ kỉ lục

trú ngụ

quan sát
tráng lệ tảng băng trôi

một bầy đàn

cảm giác mạnh


xe trượt tuyết

sa mạc

lồng thép cường lực


yếu tim
vỉa hè

tuân theo pháp luật


làm khó chịu
tội phạm vị thành niên

sự vi phạm

làm bối rối, sợ hãi


người điều khiển xe ô tô
kẻ phạm tội hậu quả

đai an toàn
cuộc thăm dò ý kiến
người phát ngôn

phạm luật
tuyên truyền, cổ động chỉ số an toàn giao thông đường bộ

cuộc thăm dò ý kiến

mỗi ngày, hàng ngày chấp hành luật


chạy quá tốc độ
kéo ra khăn giấy

bẫy tốc độ
điều tra, nghiên cứu

đưa ra cái gì đó
phản ứng quá mạnh mẽ gây ra, gợi lên sự đồng cảm, đồng tình

phần phạt thêm


phanh tay
vọng lại
có tội gây trở ngại

đáng bị khắt khe, gay gắt


ở buồng lái, điều khiển
bán thi công
đang đi tới

sự la mắng

đèn pha công lí chiếm ưu thế

cố vấn pháp luật khởi tố

sự truy tố
luật lệ nhai
tạo ra tiếng vang

cơ hội
đồng cảm, đồng tình
hủy bỏ, chấm dứt

cảnh sát, cảnh sát có thứ bậc thấp nhất

thúc đẩy sự an toàn đường bộ


những gì mà ai đó xứng đáng nhận (việc xấu - nghiệp)

có thiện chí

quá hăng hái


sự bất đồng

Hiệp hội xe ô tô
điềm gở lịch sự

kiểm soát

kháng cáo
không trừng phạt hoặc phạt nhẹ

kết án quan tòa

thuyết phục

sổ mũi tội nhẹ

theo bản năng khăn tay


nghĩa vụ, bổn phận
câu trả lời
lực lượng lao động
lĩnh vực
ủy viên ban quản trị cấp cao giám đốc điều hành

tương đương
tổng giám đốc điều hành chủ tịch tổ chức kinh doanh nguồn nhân lực
có căn cứ

áp kế (đo áp suất khí quyển)

chương trình thực tập

cố gắng sinh viên sau tốt nghiệp

chiếm

phản hồi
tuyển dụng

đứng đầu
đảm bảo
sự suy yếu củng cố
thái độ

kĩ năng công nghệ thông tin

sự tự mãn

liên quan đến

kĩ năng tự quản lí bản thân sở hữu

những kĩ năng làm việc

điều ưu tiên

địa điểm trải nghiệm công việc cam kết


cố gắng tiểu địa chủ của cải

thay đổi bấp bênh

gây ra sự thiếu dinh dưỡng

trung thành
sự hi sinh
đường xích đạo

bán lẻ
hàng hóa dầu thô

quanh co, khúc khủy


một loạt
ước lượng

giao dịch giấy tờ


là nguyên nhân hấp thụ

tương đương
chủ yếu

giảm mạnh

thu nhập

giữ lại
máy rang cà phê, công ty rang cà phê

tai hại
sự sụt giảm

đáng chú ý

nhanh chóng

tàn phá
bấp bênh bỏ (nơi chốn, đất đai)
bỏ mặc
nghèo xơ xác thị trấn tồi tàn
chọn lựa

vòng luẩn quẩn

làm suy giảm kiếm sống

sức ép nợ nần

con mồi thương lái địa phương


vô cùng khao khát chín

lợi dụng, khai thác


dấu hiệu
người cho vay nặng lãi phân bón

liên doanh người trung gian

chó sói đồng cỏ (Bắc Mỹ)

sự điều chỉnh
vật dụng(nhỏ nhưng hữu dụng) vật dụng, đồ vật
định vị
máy thu

kiến tạo mảng lục địa sông băng


tương tác với ai

cà khịa
cuộc di cư hoành tráng tạo ra thứ gì đó đăng bài lên Twitter
khôi phục, hồi sinh

ảnh hưởng, tác động


nhà tâm lí học
người đi lại thường xuyên bằng xe buýt (từ nhà đến chỗ làm )

kỉ nguyên kĩ thuật số

sáu độ phân cách


các thiết bị công nghệ có thể đeo trên người tiến triển
dư thừa

khó hiểu
trở thành một phần của

dư thừa
về cơ bản

vượt trội lỗi thời


nhạc phim
tăng tốc

thẻ tín dụng

lừa đảo
cuộc khủng hoảng

thay đổi sóng điện từ

bước sóng

tiêu chuẩn náo nhiệt


băng thông truyền hình vệ tinh

quân đội

vũ khí chết người


thực phẩm đã qua chế biến
làm nổ tung người bảo vệ hộp đêm

khủng hoảng béo phì

kết hợp
trở nên xấu hơn
thiết bị (hộp) điều khiển trò chơi điện tử sự chứng thực của người nổi tiếng

giày da
bù, bổ sung người hành nghề y cơ chế

truyền tải, gửi


thông thường
tình trạng sức khỏe

chẩn đoán sự khác thường tròng đen

thuật châm cứu chất dinh dưỡng xung thần kinh


giải pháp thay thế

sự ốm đau được chấp nhận, có hiệu lực


khuyến khích

bệnh hen

phương pháp nắn chỉnh cột sống

bài kiểm tra khách quan

kinh mạch

mấu nối (khớp xương) xương sống

âm dương chữa khỏi độc tố thao túng

khí cơ quan cơ thể


tính linh hoạt, di động

kinh tuyến
tư thế

sự khẳng định

công cụ chẩn đoán

tín hiệu điện từ


cơ quan cảm nhận
chẩn đoán bằng mống mặt

tế bào miễn dịch


xu hướng

phẫu thuật nha khoa bác sĩ


giả dược
dải sọc
viêm khớp xương mãn tính
mô mỏng manh
động mạch đốt sống
đồng tử (trong mắt)
sắc tố sự đột quỵ
lâm sàng
thảo mộc
chứng đau nửa đầu

sắc tố
liệu pháp phản xạ
điểm lốm đốm
chim bồ câu sóc

dây thép rào vườn móc câu

uốn cong thứ gì đó

sự thực hiện, công cụ

lấy thứ gì đó thùng, xô múc nước


sự tự nhận thức

vượn

sở hữu tài năng, khả năng

sự thấu hiểu bên trong sự vật

tự
nhận thức kẽm oxit

đười ươi

tương ứng, đúng với

thực hiện trình chiếu, thể hiện

trừu tượng, khó hiểu


dán nhãn

tỉ lệ chính xác

màn hình cảm ứng biểu tượng trừu tương

dưới hình thức, dưới dạng

kĩ năng thủ công


nhà kinh tế học

khoản trợ cấp nhiên liệu

hoạt động, theo đuổi

cần thiết

có khả năng để mua


công việc, nguồn lao động

vượt quá
tìm thêm thời gian để làm gì đó

bất kể, dù, bỏ qua

hệ thống phân cấp

môn
Thái Cực Quyền sự thiền định

tương đối, vừa phải tự thực hiện hóa

sự tự hoàn thành ước nguyện bản thân

khóa học nấu ăn


ngày "Nuông chiều bản thân"
spa làm đẹp
sự kính mến, kính trọng

(thuộc) sinh lí học cơ thể


việc tiêu chuẩn hóa

tức thời

to lớn, lớn lao


mở rộng thị trường

phù hợp với, thích nghi với

thu hẹp hương liệu

trộn lẫn, pha trộn lôi cuốn, hấp dẫn

khung gầm (ô tô, máy bay..)

trong nỗ lực làm gì đó

công ty đa quốc gia

thích nghi
rõ ràng
một cách đồng thời
bình tưới (nước) những hậu quả nghiêm trọng

xúc phạm
đoàn đại biểu địa phương

tung ra một sản phẩm


cuộc đàm phán, thương lượng

hãng, công ty

ban đầu
rõ ràng

nâng cao nhận thức về đa dạng văn hóa


tốn thời gian
cách tiếp cận an toàn
phi hành đoàn

có thể tồn tại, phát triển

thị trường toàn cầu

xem xét

phù hợp

nước ngọt

sự xuất hiện, hiện diện


chiến dịch quảng cáo

thoát khỏi sự trừng phạt

lỗ hổng vô liêm sỉ

lén lút du kích

bắt đầu 1 cuộc tranh luận

mưu mẹo gian dối

tiếng vang

kịch bản

gian lận

hàm ý
công ty quảng cáo

nảy ra, nghĩ ra

đánh lừa

quảng bá
làm ai đó cực kì tức giận
một bài quảng cáo được viết dưới dạng một bài báo

buồn tẻ, chán ngắt

truyền miệng

sản xuất

điểm tham quan


lởi khuyên, gợi ý, đề xuất

đặc tính, tính năng có tội, đáng khiển trách

dễ bị ảnh hưởng lời nói vô nghĩa

thao túng
nguồn thu nhập
xua đuổi, xua tan phi lí
đòi hỏi, yêu cầu kiến thức chuyên môn

giả định trừu tượng


điều phi lí

biệt ngữ chuyên môn


phá hủy

chương trình học, thuộc một giáo trình

ban đầu

tích lũy

nhận thức rõ mục đích


tất yếu
có rất nhiều, đầy
bao quát các giáo trình

giới hạn
trò chơi may rủi

cố gắng, gắng sức

vạch trần, phơi bày ai đó

chứng chỉ giáo dục tin học

không đủ, không tương xứng tăng cường những điều tưởng tượng

lối thoát sẵn sàng

ngược lại thất vọng nhiều, lớn


bắt đầu 1 khóa học
mang tính tương đối

You might also like