过 uò Trợ động từ QUÁ

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 19

汉语讲义 2

第五课 你去过长城吗?

一、词语、语法 (课时:50 分钟)

(一)词语 (课时:30 分钟)

过 ɡuò
V + 过 → đã từng ....
1. Trợ động
QUÁ *我吃过饺子。
từ

Chánɡché
长城
nɡ Trường Thành
2.
TRƯỜNG *你去过长城吗?
Danh từ
THÀNH

次 cì
lần
3. số từ+次
Lượng từ THỨ 这次 / 几次 / 很多次
*我去过三次长城。

非 fēi
4. = 不是
Động từ PHI

5. 好汉 hǎohàn

64
汉语讲义 2

Danh từ HẢO HÁN hảo hán (chỉ người đàn ông dũng cảm)
*不到长城非好汉。

当 dānɡ
làm nghề nghiệp gì hoặc làm người như thế nào
đó
6. 当 + danh từ
Động từ ĐƯƠNG
*当老师、当医生、当好汉
*我想当汉语老师。


rúguǒ...,
果……,
jiù...
就…… Nếu .... thì......
7. *如果去中国,我就来看你。
NHƯ

Liên từ QUẢ...

TỰU...

钱 qián
tiền

8. ……多少钱?
Danh từ TIỀN
*这条围巾多少钱?
*如果有钱,我就去中国旅行。

9. 飞机 fēijī

65
汉语讲义 2

máy bay
Danh từ PHI CƠ *坐飞机、飞机票
*如果有钱,我就坐飞机去中国旅行。

好玩儿 hǎowánr

10. Hình HẢO vui, thú vị


dung từ NGOẠN *好玩儿的地方
*北京有什么好玩儿的地方?

Tiān'ān
天安门
mén
11.
THIÊN AN Thiên An Môn
Danh từ
MÔN

电视 diànshì

tivi
12. *看电视
Danh từ ĐIỆN THỊ *在电视上
*如果有空儿,我就跟朋友一起看电视。
*在电视上,我见过天安门了。

烤鸭 kǎoyā
13.
Danh từ KHÁO ÁP

66
汉语讲义 2

vịt quay
*北京烤鸭很好吃, 你们吃过吗?

民歌 mínɡē

dân ca
14. 歌 : bài hát
Danh từ DÂN CA
→(个)
*我对中国民歌很感兴趣。

茉莉花 mòlìhuā

15. MẠT LỢI


Danh từ hoa nhài
HOA
*茉莉花茶
*我没喝过茉莉花茶。

hǎo
好听
tīnɡ
16. hay
Hình HẢO *《茉莉花》是一个中国民歌, 很好听。
dung từ THÍNH

教 jiāo
dạy

17. A + 教 + B + ST
Động từ GIÁO
*你教我汉语,可以吗?
*你教我这个歌,可以吗?

67
汉语讲义 2

明年 míngnián

18. MINH sang năm


Danh từ
NIÊN

旅游 lǚyóu

19. du lịch
Động từ LỮ DU = 旅行
*我打算明年去中国旅游。

熊猫 xiónɡmāo

20. HÙNG gấu trúc, gấu mèo


Danh từ →(只)
MAO
*中国熊猫非常可爱。

dònɡwù
动物园
yuán
21.
ĐỘNG sở thú
Danh từ *他们在动物园见过熊猫。
VẬT VIÊN

机会 jīhuì
22.
Danh từ CƠ HỘI cơ hội
*如果有机会来中国,我请你吃北京烤鸭。

四川 Sìchuān
23.
Danh từ TỨ Tứ Xuyên
*如果有机会,他们打算去四川看熊猫。

68
汉语讲义 2

XUYÊN

用 yònɡ
24. dùng
Động từ DỤNG *请你用汉语介绍介绍自己。

筷子 kuàizi
đũa
25. KHOÁI *你会用筷子吗?
Danh từ
TỬ

刀 dāo
26. dao
Danh từ ĐAO *中国人用筷子吃饭。

叉 chā
27. nĩa
Danh từ XOA *吃中国饭用筷子,不用刀叉。

饭馆儿 fànɡuǎnr

28. PHẠN nhà hàng


Danh từ
QUÁN *中国饭馆儿

菜 cài
29. món ăn
Danh từ THÁI *我们都很喜欢中国菜。

(二)语法 (课时:20 分钟)

1. 助词“过”Trợ từ “过”

1.1 Đứng sau động từ, biểu thị một trải nghiệm trong quá khứ

69
汉语讲义 2

S+V+ 过 +O

VD: 我吃过中国饭。

他们去过长城。

1.2 Hình thức phủ định

S + 没(有) + V + 过 + O

VD: 我没(有)吃过中国饭。

他们没(有)去过长城。

1.3 Hình thức nghi vấn

S + V + 过 + O + 吗/没有?

VD: 你吃过中国饭吗?

他们去过长城没有?

2. 动量补语 Bổ ngữ động lượng

Bổ ngữ động lượng “次”đứng sau số từ(两次、三次) hoặc “很

多、几”để nói rõ số lần thực hiện động tác. Vị trí của “次”trong câu như sau:

2.1 “次”đứng sau động từ vị ngữ trong câu

VD: A: 你去过北京吗?

B:我去过两次了。

2.2 Nếu động từ vị ngữ có mang tân ngữ chỉ nơi chốn, sự vật thì “次”có thể

đứng trước hoặc sau tân ngữ.

VD: 我见过很多次天安门。

我见过天安门很多次。

2.3 Nếu động từ vị ngữ có mang tân ngữ chỉ người thì “次”chỉ có thể đứng sau

70
汉语讲义 2

tân ngữ.

VD: 我见过他两次。(v)

我见过两次他。(x)

“遍” :
2.4 Chú ý phân biệt“次”

“遍” đều đứng sau động từ vị ngữ biểu thị số lần thực hiện động
“次”

tác, nhưng “次”chỉ đơn thuần biểu thị số lần động tác xảy ra, còn“遍” ngoài

biểu thị số lần động tác xảy ra nó còn nhấn mạnh cả quá trình xảy ra của hành

động đó.

VD: 这本书我看过两次。(có lật xem 2 lần nhưng chưa xem hết)

这本书我看过两遍。(cả 2 lần đều xem từ đầu đến cuối)

3. 连动句 Câu liên động (2)


3.1 Là câu mà động từ hoặc ngữ động từ phía trước giải thích rõ phương thức
tiến hành của động tác mà động từ phía sau biểu thị.
S + V1 ( 用、坐...) + O1 + V2 + O2
VD: 中国人用筷子吃饭。
他们坐火车去旅行。
3.2 Hình thức phủ định
S + 不 / 没有 + V1 ( 用、坐...) + O1 + V2 + O2
VD: 中国人不/没有 用筷子吃饭。
他们不/没有坐火车去旅行。

4. “如果……, 就……”Nếu .... thì....

4.1 Trong câu biểu thị giả thiết “如果……, 就……”, nếu vế câu sau “,

就……”có mang chủ ngữ thì “就”phải đặt sau chủ ngữ

VD: 如果你来中国,我就请你吃中国饭。
(v)

71
汉语讲义 2

如果你来中国,就我请你吃中国饭。(x)

4.2 Nếu cả hai vế câu có cùng một chủ ngữ, thì có thể lược bỏ đi một chủ ngữ

VD: 如果我有钱,我就去中国旅行。 →如果有钱, 我就去中国旅行。

→如果我有钱, 就去中国旅行。

→我如果有钱, 就去中国旅行。

运用练习

用“如果……,就……”完成下面的句子

(1)A:如果想和朋友聊天儿, ____________________ 。

(2)A:如果天气好, ____________________ 。

(3)A:如果下雨, ____________________。

二、课文(课时:50 分钟)

(一)分角色朗读课文
课文一
马可: 你去过长城吗?

小文: 去过,我去过三次。你呢?

马可: 没去过,不过我很想去。“不到长城非好汉。”我得当好汉。

小文: 好啊。如果我有钱买飞机票,我就和你一起去。

马可: 北京有什么好玩儿的地方?

小文: 我们可以去看看天安门。

马可: 在电影和电视上我见过很多次天安门了。

72
汉语讲义 2

小文: 可是你还没有去过。

马可: 好,我们一起去吧。我还对中国饭感兴趣。

小文: 北京烤鸭你吃过没有?

马可: 我只见过鸭子,没吃过烤鸭。好吃吗?

小文: 特别好吃。

马可: 我对民歌也感兴趣,想学中国民歌。

小文: 《茉莉花》你听过没有?

马可: 我只喝过茉莉花茶,没听过《茉莉花》
。好听吗?

小文: 特别好听。

马可: 你教我这个歌,可以吗?

小文: 当然可以。

Mǎkě: Nǐ qù ɡuo Chánɡchéng mɑ?

Xiǎowén:Qù ɡuo, wǒ qù ɡuo sān cì. Nǐ ne?

Mǎkě: Méi qù ɡuo, búɡuò wǒ hěn xiǎnɡ qù.“Bú dào Chánɡchénɡ

fēi hǎohàn.” Wǒ děi dānɡ hǎohàn.

Xiǎowén:Hǎo ɑ. Rúɡuǒ wǒ yǒu qián mǎi fēijī piào, wǒ jiù hé nǐ

yìqǐ qù.

Mǎkě: Běijīnɡ yǒu shén hǎowánr de dìfɑnɡ ?

Xiǎowén:Wǒmen kěyǐ qù kànkɑn Tiān’ānmén.

73
汉语讲义 2

Mǎkě: Zài diànyǐnɡ hé diànshì shɑnɡ wǒ jiàn ɡuo hěn duō cì

Tiān’ānmén le.

Xiǎowén:Kěshì nǐ háin méiyǒu qù ɡuo.

Mǎkě: Hǎo, wǒmen yìqǐ qù bɑ. Wǒ hái duì Zhōnɡɡuó fàn ɡǎn

xìnɡqù.

Xiǎowén:Běijīnɡ kǎoyā nǐ chī ɡuo méiyǒu?

Mǎkě: Wǒ zhǐ jiàn ɡuo yāzi, méi chī ɡuo kǎoyā.Hǎo chī mɑ?

Xiǎowén:Tèbié hǎochī.

Mǎkě: Wǒ duì mínɡē yě ɡǎn xìnɡqù,xiǎnɡ xué Zhōnɡɡuó mínɡē.

Xiǎowén:
《Mòlìhuā》nǐ tīnɡ ɡuo méiyǒu?

Mǎkě: Wǒ zhǐ hē ɡuo mòlìhuā chá, méi tīnɡ ɡuo 《Mòlìhuā》.

Hǎotīnɡ mɑ?

Xiǎowén:Tèbié hǎotīnɡ.

Mǎkě: Nǐ jiāo wǒ zhèɡe ɡē, kěyǐ mɑ?

Xiǎowén:Dānɡrán kěyǐ.

课文二

马可在电视上见过很多次长城,但是他还没有去过。他打算明年去

中国旅游。如果小文有钱买飞机票,她就和马可一起坐飞机去中国。

小文和马可都很喜欢熊猫。他们在动物园里见过熊猫,但是都没见

过大山里的熊猫。如果有机会,他们就去四川的大山里看熊猫。马可对中

国饭感兴趣。吃中国饭用筷子,不用刀叉,他觉得这很有意思。他去过很

多中国饭馆儿,吃过很多中国菜,但是他还没有吃过北京烤鸭。

74
汉语讲义 2

Mǎkě zài diànshì shɑnɡ jiàn ɡuo hěn duō cì Chánɡchénɡ,

dànshì tā hái méiyǒu qù ɡuo. Tā dǎsuàn mínɡnián qù Zhōnɡɡuó

lǚyóu.Rúɡuǒ Xiǎowén yǒu qián mǎi fēijī piào, tā jiù hé Mǎkě yìqǐ

zuò fēijī qù Zhōnɡɡuó.

Xiǎowén hé Mǎkě dōu hěn xǐhuɑn xiónɡmāo. Tāmen zài

dònɡwùyuán li jiàn ɡuo xiónɡmāo, dànshì dōu méi jiàn ɡuo dà shān

li de xiónɡmāo. Rúɡuǒ yǒu jīhuì, tāmen jiù qù Sìchuān de dà shān

li kàn xiónɡmāo. Mǎkě duì Zhōnɡɡuó fàn ɡǎn xìnɡqù. Chī Zhōnɡɡuó

fàn yònɡ kuàizi, bú yònɡ dāo chā, tā juéde zhè hěn yǒu yìsi. Tā

qù ɡuo hěn duō Zhōnɡɡuó fànɡuǎnr, chī ɡuo hěn duō Zhōnɡɡuó cài,

dànshì tā hái méiyǒu chī ɡuo Běi jīnɡ kǎoyā.

(二)根据课文的内容回答问题

课文一

(1)马可去过长城吗?

(2)小文去过几次长城?

(3)马可为什么去长城?

(4)小文和马可一起去北京吗?

(5)马可去过天安门没有?

(6)马可吃过北京烤鸭没有?

(7)马可听过《茉莉花》没有?

75
汉语讲义 2

(8)《茉莉花》是什么歌?好听吗?

课文二

(1)马可打算去中国干什么?

(2)小文和马可一起去吗?

(3)小文和马可在哪儿见过熊猫?

(4)他们想去四川干什么?

(5)马可去过中国饭馆儿吗?

(6)马可对中国饭感兴趣吗?

(7)马可觉得用筷子吃饭怎么样?

(8)马可吃过烤鸭吗?

二、听说训练(课时:50 分钟)

(一)说话活动

根据下面的情况练习表达道歉并解释原因

北京烤鸭 上海 熊猫

76
汉语讲义 2

长城 天安门 绿茶

(二)听力活动

(1)A 坐火车 B 坐飞机

(2)A 刀叉 B 筷子

(3)A 见过 B 没见过

(4)A 吃过 B 没吃过

(5)A 民歌 B 旅游

三、课后练习(课时:90 分钟以上)

(一)根据列句和图片进行问答练习

E.g.(1)A:你去过……没有? B:去过/(还)没有去过。

长城 天安门 上海 西安

77
汉语讲义 2

E.g.(2)A:你见过……没有?

圣诞老人 熊猫 鹿 龙

E.g.(3)A:你吃/喝过……没有?

饺子 烤鸭北京 绿茶 青岛啤酒

E.g.(4)A:你学过……没有?

英语 法语 德语 日语 韩国语 芬兰语

(二)用所给的词语组句

(1)他 两次 去 过 北京

_________________________________________________ 。

78
汉语讲义 2

(2)一次 上海 他 去 过

_________________________________________________ 。

(3)这个 电影 他 三次 看 过

_________________________________________________ 。

(4)我 很多次 见 过 他

_________________________________________________ 。

(5)很多次 这个 他 民歌 听 过

_________________________________________________ 。

(三)用“如果……,就……”完成下面的句子

(1)A:如果我有钱, ___________________________________________ 。

(2)A:如果我有时间, _________________________________________ 。

(3)A:如果我有机会, _________________________________________ 。

(4)A:如果我去北京, _________________________________________ 。

(5)A:如果我去四川, _________________________________________ 。

(6)A:如果去旅游, ___________________________________________ 。

(7)A:如果病了,___________________________________________ 。

(四)根据列句回答下面的问题

79
汉语讲义 2

E.g. A:你怎么去商店?B:我坐公共汽车去商店。

(1)A: 你怎么去中国? B: 。(飞机/火车)

(2)A: 你怎么来学校? B: 。(火车/汽车)

(3)A: 你怎么吃中国菜? B: 。(刀叉/筷子)

(4)A: 你怎么写汉字? B: 。(笔/电脑)

(5)A: 你怎么给朋友发短信? B: 。(手机)

(五)根据卖际情况完成下面的会话

(1)你去过四川吗?

(2)你去过英国吗?

(3)你见过大熊猫吗?

(4)你见过鹿吗?

(5)你吃过中国菜吗?

(6)你喝过北京啤酒吗?

(7)你看过中国电影吗?

(8)你学过什么外语?

(9)你听过中国民歌吗?

80
汉语讲义 2

(10)你坐过飞机吗?

(六)用所给的汉字填空

(A) 票 歌 果 过 对 起 但 教 明 过

马可没有去 1_____长城,所以他打算 2_____年去中国。如 3_____

有钱买飞机 4 _____,小文和马可一 5_____去北京。马可 6_____中国民

歌感兴趣,7_____是他还没有听 8_____《茉莉花》。
《茉莉花》是民 9_____,

很好听,小文可以 10_____他。

(B) 过 多 有 过 用 觉 馆 子 吃 菜

马可去 1______很多中国饭 2______儿。他吃过很 3______中国菜,觉

得中国 4 ______,都非常好 5______。他还没有吃 6______北京烤鸭。马

可会 7______刀叉,但是他用筷 8______吃中国菜。他 9______得用筷子

吃中国菜很 10______意思。

(七)用所给的词语把下面的句子翻译成汉语

(1)Cô Lý dạy tiếng Ang cho sinh viên Trung Quốc. 教

(2)Anh ấy không dùng để ăn thức ăn Trung Quốc 用

(3)Tôi muốn đến Thượng Hải bằng máy bay. 坐

(4)Đây là bài hát rất hay. 好听

(5)Chúng tôi dự định đến Trung Quốc du lịch. 旅游

81
汉语讲义 2

(八)写作练习(100 个汉字左右)

题目: 介绍你去过的一个地方

(九)朗读下面的词语

1 2 3 4 5 6
北京 飞机 好听 电视 机会 民歌

南京 手机 好吃 电话 晚会 中国歌

东京 司机 好看 电影 大会 英国歌

82

You might also like