Điểm 9A1 thi vào 10

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

STT Mã lớp Mã học sinh Họ tên Ngày sinh Toán Văn

1 9A1 0148762102 Đặng Trần Huy Anh 06/09/2008 10 8


2 9A1 0132184198 Đinh Hùng Anh 22/12/2008 9 7
3 9A1 0131638631 Đỗ Nguyễn Minh Anh 16/07/2008 9 8,25
4 9A1 0139283895 Hồ Phạm Quang Anh 12/11/2007 8,5 8
5 9A1 01705867517 Nguyễn Hồng Anh 05/01/2008 9 8

6 9A1 130847918 Nguyễn Ngọc Minh Anh 26/10/2008 9 6,75


7 9A1 118179467 Phạm Minh Anh 28/12/2008 9,5 8,25
8 9A1 139283897 Phùng Nguyệt Anh 07/09/2008 8,5 7,25

9 9A1 139283898 Trần Hoàng Xuân Bách 31/08/2008 9 7,5


10 9A1 117748716 Trần Vũ Bách 14/09/2008 8,5 8
11 9A1 118181078 Lê Nguyễn Bảo Châu 27/01/2008 9,25 8,5
12 9A1 118180689 Bùi Kiên Cường 13/09/2008 9,5 8,25
Nguyễn Hữu Tuấn
13 9A1 134168577 Cường 13/03/2008 9 8
14 9A1 131933560 Lê Hoàng Hạnh Dung 14/10/2008 9,5 9
15 9A1 117817129 Mai Hà Dũng 09/01/2008 10 8,75
16 9A1 139283900 Nguyễn Vũ Đức Duy 28/05/2008 9 8
17 9A1 118110718 Ngô Đức Minh Đăng 26/03/2008 10 7,75
18 9A1 139283901 Vũ Song Hiền 24/01/2008 9 8
19 9A1 139283726 Vũ Minh Hiếu 16/07/2008 7 7
20 9A1 135455448 Mai Công Hùng 28/01/2008 10 7,75
21 9A1 134168999 Nguyễn Quốc Gia Huy 23/04/2008 9 6,75
22 9A1 118069009 Nguyễn Trần Gia Huy 29/06/2008 9 6,75
23 9A1 139283903 Trần Đình Gia Hưng 12/11/2008 9 8,5
24 9A1 139283904 Tưởng Chấn Hưng 04/04/2008 9 8
25 9A1 139283905 Hồ Tri Khiêm 24/01/2008 9,5 8
26 9A1 139283746 Đinh Hữu Tuấn Kiệt 24/06/2008 10 7,25
27 9A1 118179909 Phạm Trần Tuấn Kiệt 11/01/2008 9 6,5
28 9A1 131073720 Phạm Nhật Lâm 04/02/2008 10 8
29 9A1 133412284 Vũ Nguyên Lâm 07/09/2008 9,5 8,25
30 9A1 0118180124 Nguyễn Bảo Linh 13/03/2008 9,5 8,25
31 9A1 118180130 Nguyễn Gia Linh 28/02/2008 10 8,5
32 9A1 150446557 Nguyễn Ngọc Linh 26/04/2008 9,25 8,75
33 9A1 2218179804 Nguyễn Thị Ngọc Linh 09/01/2008 9,5 8,5
34 9A1 118180098 Trương Uyển Linh 22/10/2008
35 9A1 133418727 Võ Tuyết Mai 23/01/2008 10 8,5
36 9A1 139283907 Bùi Quang Minh 26/10/2008 9,5 8
37 9A1 0132588417 Nguyễn Hoàng Minh 09/09/2008
38 9A1 0139283908 Nguyễn Nhật Minh 17/03/2008
39 9A1 0128300163 Nguyễn Tuấn Minh 02/10/2008
40 9A1 0118181142 Phạm Gia Minh 12/06/2008
41 9A1 0134168644 Võ Đình Minh 20/09/2008
42 9A1 0139283909 Phạm Hiếu Ngân 12/01/2008
43 9A1 0134169032 Trần Bảo Ngọc 09/02/2008
44 9A1 0118179551 Lê Uyển Như 19/06/2008
45 9A1 0139283912 Nguyễn Bảo Phong 19/08/2008
46 9A1 0139283913 Trần Đức Phúc 28/12/2008
47 9A1 0132588490 Đào Anh Phương 15/07/2008
48 9A1 0133418946 Lê Hà Phương 04/05/2008
49 9A1 0139283914 Giang Minh Quang 15/10/2008
50 9A1 0134168593 Trần Vũ Minh Quang 15/01/2008
51 9A1 0139283915 Trần Minh Thu 03/08/2008

52 9A1 0143448376 Nguyễn Hương Anh Thư 15/11/2008

53 9A1 0132588502 Nguyễn Đình Thủy Tiên 21/07/2008


54 9A1 0118179929 Nguyễn Phạm Đức Trí 30/10/2008
55 9A1 0139283916 Nguyễn Quang Tùng 15/03/2008
56 9A1 0139283917 Phạm Quang Vinh 13/07/2008
Tiếng Môn chuyên Tổng xét tuyển Tổng xét tuyển
Môn chuyên 2
Anh 1 không chuyên chuyên
9,5 4,25 45,5
9,75 2 1,9 41,75
9,25 6,5 43,75
9,5 5,3 42,5
8,75 1,9 42,75

9,75 1,8 41,25


9,75 3 45,25
9,5 6,2 41

8 2,6 41
9,25 5,9 42,25
8,75 4 44,25
9,75 5 45,25

9,75 4 3,4 43,75


9,75 6,5 46,75
9,25 8 46,75
9,25 3,4 43,25
9 8,5 44,5
9 6,9 43
8,25 36,25
9,25 4,25 44,75
9,25 1 40,75
9 3 40
10 5 45
9,5 0,5 0,3 43,5
9,75 3,6 44,75
8 4,75 42,5
8 39
9,5 8,25 45,5
9,75 6 45,25
9,75 6 45,25
9,75 6 46,75
9,75 1,7 45,75
10 5,75 46

10 4,25 47
10 7 7 45

You might also like