Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

DỄ NHẦM LẪN

1. Have the ability to do st: có khả 25. Advisable(a): có tính chất đưa 47. Reliance(n)
năng làm gì ra lời khuyên Reliability(n)
Have the capacity for st: có khả năng Advisory(a): thuộc về tư vấn, cố 48. Consequence(n)
về cái gì vấn Sequence(n): trật tự
2. Lie-lay-lying: nằm 26. Grief(n) = sadness = sorrow 49. Dependent(a)
Laying Grievance(n) = complaint Independent(a): độc lập
3. Intelligible (=Understandable) Undependable(a): ko đáng tin
Intelligent 27. Variety(n): sự đa dạng cậy
4. Repair = mend ( sửa chữa ) Variation / variant(n): biến thể Dependable(a): đáng tin cậy
Amend(v): bổ sung, khắc phục 28. (in) Considerate(a): tận tâm 50. Confused(a): bị bối rối, nhầm
5. Exhausting(a): kiệt sức Considerable(a): đáng kể lẫn
Exhaustive(a): kĩ lưỡng, toàn 29. Hang - hanged - hanged: treo Confusing(a): gây bối rối, nhầm
diện, thấu đáo cổ lẫn
6. Realize(v): nhận ra về ý thức Hang - hung - hung: treo áo 51. Variety(n): sự đa dạng
Recognize(v): nhận ra bằng mắt quần Variant(n): biến thể
7. Plain-looking ( đúng ); plane- 30. Proportion(n): sự tương quan Variable(a): có thể thay đổi
looking(sai) về tỉ lệ Various(a): khác nhau
8. Distinctive(a): riêng biệt Percentage(n): 52. Essence(n): bản chất / mùi
Distinct(a) = clear 31. Uninterested(a): ko hứng thú, hương
Distinguished(a): xuất chúng, lỗi quan tâm Essentials(n,v): cần thiết / đồ
lạc Disinterested(a): ko thiên vị thiết yếu
Distinguishable(a): có thể phân 32. Responsible(a): 53. Comprehensive(a(): toàn diện,
biệt được Responsive(a): bao quát
9. Respectful(a) 33. Adopt(v): nhận con nuôi, ban Comprehensible(a) =
Respectable(a) hành chính sách, chiến lược understandable
Respective(a): lần lượt Adapt(v): thích nghi 54. Ignorant(a): lơ là ,ngu dốt
10. In the end = finally 34. Principal(n): thầy hiệu trưởng Ignorable(a): có thể phớt lờ
At the end ( + of...) Principle(n): nguyên tắc => in 55. Discreet(a): thận trọng, dè dặt
11. Historic(a): vẻ vang, mang dấu principle ( về mặt nguyên tắc ) Discrete(a): riêng lẻ, riêng biệt
ấn lịch sử + Principle(a) 56. Attitude(n) +to/towards: thái
Historical(a): thuộc về lịch sử + Principal(a) = main = key: chủ chốt, độ
12. Favorite(a): yêu thích cơ bản Altitude(n): độ cao
Favorable(a): thuận lợi 35. Addictive(a): có tính chất gây Aptitude for = gift: năng khiếu
13. Addicted(a): nghiện nghiện 57. Previous(a)
Addictive(a): có tính chất gây Addicted + to Precious(a): quí hiếm
nghiện 36. Childlike(a): hồn nhiên, ngây 58. Forgetful of: hay quên
14. Active(a): còn hoạt động thơ Forgetful to: đãng trí
Inactive(a): tắt Childish(a): có lớn mà ko có 59. Viable(a) = feasible(a): khả thi
( dành cho núi lửa ) khôn (in)visible(a): có thể nhìn thấy
15. Angle 37. Formerly: trước đây được ( vô hình)
Angel Formarlly: trang trọng Inevitable = unavoidable(a): ko
16. Diploma(n): bằng cấp 3 38. Futher: sâu hơn thể tránh khỏi
Qualification(n): bằng cấp nói Father: xa hơn ( về khoảng cách 60. Alternative(a): thay thế
chung, trình độ chuyên môn địa lý ) Alternate(a): luân phiên, xen kẽ
Certificate(n): giấy chứng nhận 39. Confident(a) 61. Be’neficient(a): thương người,
Degree(n): bằng đại học, cao Confidential(a): tuyệt mật độ lượng
đẳng 40. Industrious(a): chăm chỉ ‘Benificial(a): có lợi
License(n): giấy phép Industrial(a): thuộc về công 62. Appreciable(a) = considerable:
17. Activity(n): hoạt động nghiệp đáng kể
Action(n): hành động 41. Social(a): thuộc về xã hội Appreciative(a) = grateful =
18. Successive(a): liên tiếp/kế tiếp Sociable(a) thankful
Successful(a): thành công 42. Imaginative(a): giàu trí tưởng 63. Temperance(n): thái độ ôn
19. Wounded(a): bị thương do tượng hòa/sự tự kiềm chế/sự điểu độ
chiến tranh, nổ, đứt tay chảy Imaginable(a): có thể tưởng Temper = temperament(n): tính khí
máu tượng được 64. Sociable(a): thân thiện (người)
Injured(a): bị thương do tai nạn Imaginary(a): ảo / ko có thật Social(a)
20. Construction(n): xây dựng 43. Live(a) 65. Stimulate(v)
Instruction(n): hướng dẫn sử Lively(a): sinh động, đầy hào khí + Stimulation(n): sự kích thích
dụng 44. Continuous(a): liên tục, dai + Stimulant(n): tác nhân, chất gây kích
21. With a view to: nhìn trên cao dẳng thích
xuống Continual(a): liên tục ko ngắt + Stimulous(n) = incentive: sự khích lệ
With a vision to: tầm nhìn quãng 66. Long(a)
ngang, hướng về tương lai, thị lực 45. Communicable(a): liên quan Lengthy(a): dài lê thê
22. Heroin(n) đến giao tiếp 67. Permissible(a): được cho phép
Heroine(n): nữ anh hùng Communicative(a): thuộc về giao Permissive(a): thoáng, dễ chịu
23. Rise: mọc tiếp 68. Emigrate # immigrate(v): nhập
Raise + O: nuôi 46. Observant(a): tinh mắt, hay để cư
ý 69. Grief(n)
24. Disqualified from: bị trúc quyền Observatory(a): có tính chất Grievance(n): bất bình
Unqualified for: ko đủ năng lực quan sát
70. Comfort(n,v): an ủi, động viên [
=console]
=> Comforting(a)
Comfortable(a): thoải mái
71. Forgettable(a)
Forgetful of
72. Specific(a): cụ thể
Special(a)
73. Appreciative(a): có tính chất
khen ngợi, tán thưởng
+ appreciable(a) =
considerable=substantial: đáng kể
74. Affect(v) - effect(n)
75. Sensible
Sensitive
76. Director(n): đạo diễn
Direction(n)
77. Presence(n): sự có mặt
Present(n): quà
78. Complement(n): thành phần
phụ
Compliment(n): tán dương
79. Desert(n): sa mạc
+ Dessert(n) [z.3:] : món tráng miệng
80. Protection(n)
Probation period: thời kì tập sự
81. Scenery(n): cảnh đẹp, danh lam
thắng cảnh
+ scene(n): hiện trường vụ án / cảnh
[phim,kịch,...]
82. Informative(a)
Inform decision: quyết định
sáng suốt
83. Consequence(n)
Sequence(n): kí tự, xâu, chuỗi
84. Convention(n): hội nghị, qui
ước
Convenient shop: cửa hàng tiện
lợi

You might also like