Professional Documents
Culture Documents
200 Flow Sensor
200 Flow Sensor
chất lỏng
Loại 200
Cảm biến lưu lượng Type 200 dựa trên nguyên lý Karman Vortex.
Bạn có thể lựa chọn giữa các phiên bản khác nhau. Loại 200 có
sẵn có hoặc không có đo nhiệt độ.
Không có bộ phận chuyển động, cảm biến lưu lượng không nhạy
cảm với các mảnh vụn, giảm áp suất biên và độ chính xác cao.
Áp suất và dòng chảy Điều khiển Huba loại 200 | Dữ liệu kỹ thuật có thể thay đổi | Phiên bản 09/2020 9/1
Machine Translated by Google
Đo lưu lượng
Đo nhiệt độ (> DN 8)
PT1000
nguyên tắc đo lường Sức chống cự
NTC
PT1000 @T = 0 oC ± 0,3 K
Sự chính xác Loại B DIN EN 60751 *
@ T 0 oC ± 0,3 K ± 0,005 ΔT
@T = +25 oC ± 0,7 K
NTC NTC 10 kOhm @ 25 oC β *
@ T < +25 oC ± 0,7 K ± 0,025 ΔT
Sự chính xác
= 4050 *
@T > +25 oC ± 0,7 K ± 0,050 ΔT
Cân nặng
ĐN 6/8 ~ 47 gam
DN 10 ~ 57 gam
DN 15 ~ 68g
DN 20 ~ 92 g
DN 25 ~ 100 g
Tương thích điện từ acc. theo EN 61326-2-3 (không có biện pháp bảo vệ khi bị đột biến điện)
Bao bì (nhiều bao bì) Kết nối ống đồng Sợi ngoài K Sợi ngoài G
–
DN 6 Vỉ 30x Vỉ 30x
Tuổi thọ tối thiểu ở tốc độ dòng chảy cao và nhiệt độ cao
135
130
125
120
115
110
22 chuẩn
giờ
105
10 chuẩn
10 giờ
100
95 100 giờ
100 Std
ện
tg
h h°
iC
ộ
í
ằ N
đ
t
b
90 0,1 Jahr
0,1 năm
ện
tg
h ho
iC
ộ
í
ằ N
đ
t
b
85 11 năm
Jahr
80
10 Gia-rê
10 năm
75
70
65
60
55
50
40 60 80 100 120 140
9/2 Áp suất và dòng chảy Điều khiển Huba loại 200 | Dữ liệu kỹ thuật có thể thay đổi | Phiên bản 09/2020
Machine Translated by Google
K
DN 6 0,5 ... 10 l/phút 0,386ml 0,074 ... 1,474 m/s 27 ... 426 Hz -0,14 0,0238 240 * Q2
G
DN 8 G 0,9 ... 15 l/phút 0,631ml 0,133 ... 2,210 m/s 30 ... 388 Hz -0,3 0,0394 85,00 * Q2
DN 10 G 1,8 ... 32 l/phút 1.370ml 0,265 ... 4,716 m/s 24 ... 387 Hz -0,2 0,0832 22,50 * Q2
DN 10 G 2,0 ... 40 l/phút 1,373ml 0,295 ... 5,895 m/s 26 ... 483 Hz -0,2 0,0832 22,50 * Q2
DN 15 G 3,5 ... 50 l/phút 3,016ml 0,290 ... 4,145 m/s 20 ... 275 Hz -0,2 0,1824 6,70* Q2
DN 20 G 5,0 ... 85 l/phút 6,125ml 0,265 ... 4,509 m/s 14 ... 230Hz -0,3 0,3701 2,50 * Q2
(Ảnh hưởng của độ nhớt đối với môi trường không phải nước - xem trang 8)
1) bao gồm. Phía đầu vào và đầu ra 3xDi 2) Pv ở Pa; Q tính bằng l/phút
Áp suất và dòng chảy Điều khiển Huba loại 200 | Dữ liệu kỹ thuật có thể thay đổi | Phiên bản 09/2020 9/3
Machine Translated by Google
1 2 3 4 5 6 7
Chảy
Phiên bản Lưu lượng và nhiệt độ (PT1000) 9 8 1
Đầu ra tần số, 0 ... 5 VDC (Tín hiệu xung vuông) 5 VDC Bảo vệ 9 0
Đầu ra / nguồn điện
Đầu ra tần số, 0 ... 5 VDC (Tín hiệu xung vuông) 5 VDC EMC nâng cao tiêu chuẩn 1
Đầu nối tròn 3 RAST 2.5 (bảo vệ ngưng tụ) (bảo 7,8 9 2
Kết nối điện
cực Đầu nối tròn 5 RAST 2,5 vệ ngưng tụ) (bảo vệ 7,8 1 3
nối 2) DN 20 với bộ chuyển đổi Rp ¾ Đầu Thép không gỉ 1.4305/AISI 303 113780
nối RAST 2.5 có cáp Đầu nối 3 cực 30 cm 3 cực 3 cực 3 cực 2x3 111668
RAST 2.5 có cáp Hộp dây thẳng cực 5 110 cm 101817
cho đầu nối M12x1 có cáp Hộp dây góc cho đầu cực 5 200 cm 114605
nối M12x1 có cáp Đầu nối RAST 2.54 có cáp Hộp cực 5 200 cm 114604
dây thẳng cho đầu nối M12x1 có cực 110 cm (có nhiệt độ) (có 114629
cáp Hộp dây góc cho đầu nối M12x1 có cáp Hộp 200 cm nhiệt độ) (có 114564
dây thẳng cho đầu nối M12x1 Đầu nối vít Kẹp 200 cm nhiệt độ) 114563
cho DN 8, DN 112116
O cho DN 15 112122
Vòng chữ O cho DN 20 EPDM ø 13,95 x 2,62 Ống đồng và bộ chuyển đổi 112124
Vòng chữ O cho EPDM ø 17,86 x 2,62 Ống đồng và bộ chuyển đổi 112265
DN 25 Ống đồng EPDM ø 21,89 x 2,62 Ống đồng và bộ chuyển đổi 112723
kết nối cho DN EPDM ø 31 x 3 (để thay thế, đã được lắp ráp) 112792
Đầu nối AMP 3) Số đơn đặt hàng của nhà sản xuất Màu 7 cho dây linh hoạt
3-829868-3 xám x 0,20 mm = 0,22 mm2
12 x 0,20 mm = 0,35 mm2
1-966194-3 be 7 x 0,25 mm = 0,35 mm2
1) Không phê duyệt nước 2) Bộ kết nối bao gồm: 2x Kẹp, 2x Ống đồng hoặc Adaptor và 2x Vòng chữ O
uống 3) Đặt hàng riêng trực tiếp từ nhà sản xuất. Tìm thêm thông tin trong thông số kỹ thuật của nhà sản xuất số. 114 18049
1a 5a
2a
3a
4a
1a 2a 3a 4a 5a 6a
1 ngày
6 ngày
2 ngày
3d 3d
4ngày
G ½ G ¾ G ¾ G1 G1 G1 ¼ G1 ¼ G1 ½
M tối đa [Nm] 12 12 12 12 12 15 15 15
1c
bộ chuyển đổi 1.4305 kẹp
2c
3c 7c
vòng chữ o
để chuyển đổi 4c
6c 5c 8c
9c
1c 2c 3c 4c 5c 6c 7c 8c 9c
Rp ⅜ DIN 2999
DN8 22 14.0 29 57,65 44,65 24,5 7.3 30,8
chiều dài tối thiểu 9
Rp ⅜ DIN 2999
DN10 22 14.0 29 59,65 47,55 24,5 7.3 30,8
chiều dài tối thiểu 9
Rp ½ DIN 2999
DN15 24 16,4 32 67,05 50,05 28,0 7,6 34,5
chiều dài tối thiểu 11,5
Rp ¾ DIN 2999
DN20 30 18,5 38 82,25 58,85 28,0 8,7 34,5
chiều dài tối thiểu 13
1b
kẹp
vòng chữ o
6b 5b 4b
3b 8b
9b
1b 2b 3b 4b 5b 6b 7b 8b 9b
DN8 ø 13,95x2,62 2 ± 0,2 8,9 ± 0,2 ø 13 ± 0,2 ø 15,00 ± 0,08 ø 18,88 ± 0,1 24,5 7.3 30,8
DN10 ø 13,95x2,62 2 ± 0,2 8,9 ± 0,2 ø 13 ±0,2 ø 15,00 ± 0,08 ø 18,88 ± 0,1 24,5 7.3 30,8
DN15 + 0,08
ø 17,86x2,62 2 ± 0,2 8,9 ± 0,3 ø 16 ± 0,2 ø 18.00 ø 21,85 ± 0,1 28,0 7,6 34,5
- 0.06
DN20 + 0,08
ø 21,89x2,62 2 ± 0,2 12,9 ± 0,3 ø20 ± 0,2 ø 22.00 ø 25,85 ± 0,1 28,0 8,7 34,5
- 0.06
9/6 Áp suất và dòng chảy Điều khiển Huba loại 200 | Dữ liệu kỹ thuật có thể thay đổi | Phiên bản 09/2020
Machine Translated by Google
Hãy xem xét những điều sau đây để đảm bảo chức năng chính xác của cảm biến.
• Chỉ được phép thay đổi đường kính từ lớn đến nhỏ.
• Tránh khuỷu tay lặp đi lặp lại ở cùng mức ở lối vào
TRONG GND
+
TRONG
NGOÀI Hz 1 4 1 Hz
GND – 3
NGOÀI
GND RA VÀO
RAST 2.5 không có đầu ra nhiệt độ Đầu nối M12x1 không có đầu ra nhiệt độ
+
TRONG
NGOÀI
NGOÀI Hz
GND T2
GND –
GND
T1
Ω
T2
GND TRONG T1
TRONG GND
1 4 2 Hz Ghim Màu
5 1 sắc
2 3 3 1 nâu
NGOÀI 4 xanh đen
T2 T1
1 màu nâu
2 trắng
Ω 3 2 xanh
4 đen
5 xám
Đầu nối M12x1 có đầu ra nhiệt độ
Với các định nghĩa sau đây, chúng ta có thể hiệu chỉnh ảnh hưởng của môi trường có độ nhớt cao hơn nước (= độ nhớt của môi trường > 1,8 cST) để đạt được độ chính
xác đo 3% fs trong khoảng 1,8 - 4 cST và 4 % trong khoảng 4 - 14 cSt (υ = độ nhớt tính bằng cSt).
Độnghọc
Độ nhớt động họccủaViskosität EthylenglykolWasser
nước ethylene glycol Động
Nước có học Viskosität
độ nhớt PropylenglykolWasser
động học propylene glycol
60 60
0% 0%
50 50
10%
10%
20%
40 40 20%
30%
30%
40%
in
ện h
ộ
í
ằ
iCh°
ộ
í
ằ
C N
đ
t
b
o
N
đ
t
b
h°
N
đ
t
b
ệg
ttg
hh
iC
ện
tg
h ộ
í
ằ
30 30
40%
50%
ện
tg
h ho
iC
ộ
í
ằ N
đ
t
b
60% 50%
20 20
70% 60%
10 10
0 0
1 2 3 4 5 6 7 số 8 9 10 11 12 13 14 1 2 3 4 5 6 7 số 8 9 10 11 12 13 14
độ Viskosität
nhớt trong cSt
ở cSt độ nhớt trong cSt
Viskosität ở cSt
Định nghĩa ngưỡng đáp ứng Qmin Định nghĩa công thức đường đặc tính QV = kf * f + Q0
Công Dòng
cụ chảy
phát hiệncó tối
tối thiểu thiểu
thể phát Durchuss
hiện được
Einuss der
Ảnh hưởng đếnViskosität
độ nhớt Q0 auf Q0
25 -12
20 -10
DN10 DN10
DN15 -số 8
DN15
15
DN20 DN20
-6
DN25 DN25
cúrh
i
n up
ố
í
ằ
/ D
t
b
l
10
ht
ssuu ể
h
g
iư
uú
ểợ
gunt
h
g n ốp
í
ằ
/
h L
t
b
l
DN32
0p
nh
e
í
ằ
/ Q
K
ở
t
b
l
ôtc
đ
nú
ứư
gờn
c h
ặ
í
lemrofneinilt
h
g
gnh
c
DN32 -4
5 -2
0
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
độ nhớtViskosität
trong cSt ở cSt
độ nhớt trong cSt
Viskosität ở cSt
Công thức đáp ứng ngưỡng Qmin tính bằng l/phút Đường đặc tính công thức cho Q > Qmin tính bằng l/min
9/8 Áp suất và dòng chảy Điều khiển Huba loại 200 | Dữ liệu kỹ thuật có thể thay đổi | Phiên bản 09/2020
Machine Translated by Google
CH-5436 Würenlos
info.ch@hubacontrol.com
info.de@hubacontrol.com info.nl@hubacontrol.com
info.fr@hubacontrol.com info.uk@hubacontrol.com
www.hubacontrol.com