Professional Documents
Culture Documents
BT L N TCDN
BT L N TCDN
BT L N TCDN
1 ROE 12.50%
2 VCSH 9,445,625,000
3 LNST 1,180,703,125
4 LNTT 1,475,878,906
5 Biên lợi nhuận ròng 8%
6 Doanh thu 18,448,486,328
7 60%
8 Gía vốn 7,379,394,531
9 Vay tài chính 6,000,000,000
10 Lãi vay 10%
11 Chi phí tài chính 600,000,000
12 Chi phí vận hành 4,329,000,000
13 Chi phí bán hàng 3,137,230,469
14 Tổng chi phí 15,445,625,000
CPBH 3,137,230,469
CPC 17,615
bán sỉ trên gg CPM 9,994,919
CPC ( Cost Per Click ) tính tiền trên mỗi lượt click khi quảng cáo xuất hiện
CPM ( Cost Per Miles ) tính tiền trên 1000 lần hiển thị của quảng cáo
4,400,000
-
năm 1 năm 2 năm 3
7,379,394,531
giá tổng
4,400,000 17,160,000,000
3,221,216 1,288,486,328
18,448,486,328
doanh thu 18,448,486,328
chênh lệch (0)
1,288,486,328
3,221,215.82
4300 1,288,486,328
400.000000038805
332.770229371126
13,570 239,035,550
1000 9,994,919
249,030,469
3,137,230,469
999,200,000 1,050
1,000,000,000 950
4,620,484,000 889,000,000 1,900
4,180,000,000
8,360,000,000 4,300
17,160,484,000
Biên lợi nhuận gộp