BT L N TCDN

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

STT chỉ tiêu giá trị

1 ROE 12.50%
2 VCSH 9,445,625,000
3 LNST 1,180,703,125
4 LNTT 1,475,878,906
5 Biên lợi nhuận ròng 8%
6 Doanh thu 18,448,486,328
7 60%
8 Gía vốn 7,379,394,531
9 Vay tài chính 6,000,000,000
10 Lãi vay 10%
11 Chi phí tài chính 600,000,000
12 Chi phí vận hành 4,329,000,000
13 Chi phí bán hàng 3,137,230,469
14 Tổng chi phí 15,445,625,000

STT Chi phí cơ sở vật chất giá


Đồ dùng dụng cụ cần thiết, cơ sở vật chất ban đầu
1
2 khấu hao TSCĐ
3 thuê văn phòng, cửa hàng 60,000,000.00
4 thuê kho hàng 7,833,333.33
5 điện, nước, wifi 2,500,000.00
6 tổng

STT chi phí số lượng


1 giám đốc 1
2 quản lý 2
3 nhân viên kinh doanh ( sale ) 6
4 nhân viên CSKH 4
5 nhân viên Marketing 4
6 kế toán 2
7 nhân viên kho 2

loại hình bán hàng số lượng


bán lẻ 3900
bán sỉ 400
TỔNG
GV 7,379,394,531
gía nhập 1,716,138.3
số lượng nhập 4300 1,716,138

số lượng chiết khấu giá sỉ


50 10% 3,960,000
51 - 100 12% 3,872,000
101 - 200 15% 3,740,000
201 - 300 18% 3,608,000
301 - 500 27% 3,221,216
501 - 700 30% 3,080,000
701 - 1000 50% 2,200,000

CPBH 3,137,230,469

nơi đặt quảng cáo loại hình quảng cáo số lượng


CPC 330,000
google CPM 10,000,000
CPC 400,000
facebook CPM 15,000,000
VIEW ( Video ) 1,000,000
youtube BANNER (Click ) 300,000

CPC 17,615
bán sỉ trên gg CPM 9,994,919

CPC ( Cost Per Click ) tính tiền trên mỗi lượt click khi quảng cáo xuất hiện
CPM ( Cost Per Miles ) tính tiền trên 1000 lần hiển thị của quảng cáo
4,400,000

-
năm 1 năm 2 năm 3

7,379,394,531

NĂM 3 năm 2 năm 3


100,000,000
5,000,000 5,000,000 5,000,000
720,000,000.00 600,000,000.00 600,000,000.00 4,329,000,000.00
94,000,000.00 60,000,000.00 60,000,000.00
30,000,000.00 24,000,000.00 24,000,000.00
849,000,000.00 689,000,000.00 689,000,000.00
849,000,000 849,000,000 0.00 0.00

lương tb tháng NĂM 3 năm 2 năm 3


30,000,000.00 360,000,000 300,000,000.00
20,000,000.00 480,000,000 360,000,000.00
15,000,000.00 1,080,000,000 864,000,000.00
8,000,000.00 384,000,000 384,000,000.00
12,000,000.00 576,000,000 480,000,000.00
15,000,000.00 360,000,000 360,000,000.00
10,000,000.00 240,000,000 240,000,000.00
3,480,000,000 2,988,000,000.00
3,480,000,000

giá tổng
4,400,000 17,160,000,000
3,221,216 1,288,486,328
18,448,486,328
doanh thu 18,448,486,328
chênh lệch (0)

1,288,486,328

3,221,215.82
4300 1,288,486,328
400.000000038805
332.770229371126

đơn giá chi phí tỷ lệ mua số lượng mua


3000 990,000,000 0.17% 550
920 9,200,000 0.01% 500
2200 880,000,000 0% 1,600
600 9,000,000 0% 300
100 100,000,000 0.05% 500
3000 900,000,000 0.15% 450
2,888,200,000 3,900

13,570 239,035,550
1000 9,994,919

249,030,469

3,137,230,469
999,200,000 1,050
1,000,000,000 950
4,620,484,000 889,000,000 1,900
4,180,000,000
8,360,000,000 4,300

17,160,484,000
Biên lợi nhuận gộp

You might also like