Ic3 Module 1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

15.

Tùy chọn nào sau đây là quan trọng để xem xét khi sử dụng máy
tính, để tiết kiệm năng lượng?*
0/1

A. Sử dụng một chiếc ghế được thiết kế tốt


B. Không bao giờ tắt máy tính
C. Sử dụng ánh sáng phù hợp

D. Điều chỉnh cài đặt chế độ ngủ của máy tính

Câu trả lời đúng


D. Điều chỉnh cài đặt chế độ ngủ của máy tính

50. Tùy chọn nào sau đây được coi là phần cứng bên trong (Internal
Hardware) máy tính?(Chọn tất cả các đáp án đúng)*
0/1

A. RAM

B. Monitor
C. External HD
(phần cứng nhưng bên ngoài)
D. Motherboard

Câu trả lời đúng


A. RAM
D. Motherboard

57. Phát biểu nào nói về trình điều khiển (Driver) thiết bị là đúng? *
0/1

A. Là phần mềm điều khiển phần cứng


B. Là một giao diện cho phép các máy tính kết nối với mạng
C. Được sử dụng để quản lý việc phân bổ bộ nhớ
D. Điều khiển tự động hoặc kiểm soát việc cập nhật hệ thống

Câu trả lời đúng


A. Là phần mềm điều khiển phần cứng
Phản hồi
Trong tin học, trình điều khiển hay trình điều khiển thiết bị (tiếng Anh: device
driver, hay gọi tắt là driver) là một chương trình máy tính vận hành hoặc điều khiển
một loại thiết bị ngoại vi cụ thể được gắn vào một máy tính.[1] Driver cung cấp giao
diện phần mềm cho các thiết bị phần cứng, cho phép hệ điều hành (nếu có) và các
chương trình máy tính khác truy cập các chức năng phần cứng mà không cần biết
chi tiết chính xác về phần cứng đang được sử dụng.

67. Tùy chọn nào dưới đây là một chương trình ứng dụng trình chiếu?*
0/1

A. Microsoft Access
B. Microsoft Excel
C. Open Office Calc

D. Apple Keynote

Câu trả lời đúng


D. Apple Keynote
Phản hồi

Thực chất đây là một loại phần mềm được sử dụng để trình bày thông tin bằng cách
chiếu slide lên một vị trí nào đó. Mỗi một phần mềm trình chiếu sẽ có 3 chức năng
cơ bản là chức năng biên tập, điều chỉnh khuôn hình đồ họa, chiếu slide lên các vị
trí thể hiện nội dung, trang trí và trình bày.

68. Tốt nhất là sử dụng Skype với video cho ba tình huống nào sau đây ?
(Chọn 3)*
0/1

A. Một nhóm người cần trao đổi về địa điểm gặp gỡ ăn trưa

B. Cuộc họp nhóm các thành viên của những người ở những đất nước khác nhau.

C. Trình bày cách thay đổi cài đặt trên một chiếc đồng hồ thông minh
D. Phỏng vấn cho một công việc

Câu trả lời đúng


B. Cuộc họp nhóm các thành viên của những người ở những đất nước khác nhau.
C. Trình bày cách thay đổi cài đặt trên một chiếc đồng hồ thông minh
D. Phỏng vấn cho một công việc
69. Tùy chọn nào dưới đây là giấy phép mã nguồn mở? (Chọn 3)*
0/1

A. Android

B. Linux

C. Open Office
D. Microsoft Office
E. Mac OS X

F. Windows Phone

Câu trả lời đúng


A. Android
B. Linux
C. Open Office
Phản hồi

Giấy phép nguồn mở hay giấy phép mã nguồn mở là một loại giấy phép cho phần
mềm máy tính và các sản phẩm khác cho phép mã nguồn, bản thiết kế hoặc thiết
kế được sử dụng, sửa đổi và/hoặc chia sẻ theo các điều khoản và điều kiện được
xác định

TEST 3

71. Đường dẫn (path) của Windows Explorer nào dưới đây là hợp lệ? *
0/1

A. C:\Windows\System32\drivers
B. https;//C:Documents
C. C:-Applications-Drivers-Mouse
D. C://Desktop/School/Assignments

Câu trả lời đúng


A. C:\Windows\System32\drivers
Phản hồi

Đường dẫn là dãy tên các thư mục lồng nhau đặt cách nhau bởi dấu /, bắt đầu từ
thư mục xuất phát nào đó và kết thúc bằng một thư mục hoặc tệp để chỉ đường tới
thư mục hoặc tệp tương ứng.
73. Phương pháp nào bạn có thể sử dụng để chia sẻ tập tin máy tính có
dung lượng 100MB cho một nhóm người? (Chọn 3)*
0/1

A. Đính kèm tập tin vào email và gửi nó đến tất cả các thành viên trong nhóm
B. Lưu tập tin vào một thư mục được chia sẻ trên mạng
C. Tải tập tin lên lưu trữ đám mây và chia sẻ quyền truy cập tập tin cho nhóm
D. Sao chép tập tin sang CD, DVD, hoặc ổ USB và gửi bản sao cho các thành viên nhóm
E. Đăng tập tin vào phần trò chuyện nhóm

Câu trả lời đúng


B. Lưu tập tin vào một thư mục được chia sẻ trên mạng
C. Tải tập tin lên lưu trữ đám mây và chia sẻ quyền truy cập tập tin cho nhóm
D. Sao chép tập tin sang CD, DVD, hoặc ổ USB và gửi bản sao cho các thành viên nhóm

74. Phương pháp nào cho phép bạn chuyển tập tin từ điện thoại thông
minh sang máy tính để bàn? (Chọn 3)*
0/1

A. Kết nối thiết bị vào máy tính để bàn dùng cáp USB và dùng tập tin hệ thống của máy tính để
sao chép hoặc chuyển các tập tin
B. Dùng dịch vụ lưu trữ đám mây để đồng bộ hóa các tập tin giữa thiết bị, đám mây và máy tính
để
C. Dùng một ứng dụng trên smartphone để chuyển tập tin qua mạng không dây từ thiết bị sang
máy tính bàn
D. Kết nối điện thoại thông minh vào máy tính dùng cáp Internet và dùng tập tin hệ thống của
máy tính để sao chép hoặc chuyển các tập tin
E. Tháo thẻ SIM của điện thoại và cắm nó vào máy tính

Câu trả lời đúng


A. Kết nối thiết bị vào máy tính để bàn dùng cáp USB và dùng tập tin hệ thống của máy
tính để sao chép hoặc chuyển các tập tin
B. Dùng dịch vụ lưu trữ đám mây để đồng bộ hóa các tập tin giữa thiết bị, đám mây và
máy tính để
C. Dùng một ứng dụng trên smartphone để chuyển tập tin qua mạng không dây từ thiết
bị sang máy tính bàn

75. Tình huống nào bạn nên tránh khi chuyển các tập tin qua mạng
không dây công cộng? (Chọn 2)*
0/1

A. Hai thiết bị hoặc máy tính sử dụng các hệ điều hành khác nhau

B. Kích thước của tập tin cần chuyển là lớn


C. Thông tin trong tập tin là thông tin cá nhân hoặc nhạy cảm
D. Mạng không dây có có những người dùng khác kết nối

Câu trả lời đúng


C. Thông tin trong tập tin là thông tin cá nhân hoặc nhạy cảm
D. Mạng không dây có có những người dùng khác kết nối
Phản hồi

Tại những nơi công cộng: Khi sử dụng wi-fi tại những nơi ngoài cơ quan, ví dụ như
tại quán cafe wi-fi, sân bay…, do các hệ thống này thường không áo dụng các biện
pháp đảm bảo an ninh và bạn không thể can thiệp để thay đổi điều nay, nên chúng
ta phải tự lo chính mình bằng một số biện pháp : dùng firewall cá nhân để ngăn
chặn tối đa những truy nhập bất hợp pháp vào máy ; thông tin gửi đi phải được đặt
mật khẩu ; khi kết nối về hệ thống của cơ quan nhất thiết phải sử dụng mã hoá VPN
và đặc biệt bạn cần phải cập nhật đầy đủ các bản vá lỗi cho những phần mềm được
sử dụng trên máy, nếu không thì tất cả các biện pháp trên cũng trở nên vô nghĩa.
76. Phát biểu nào sau đây là đúng nói về các tập tin nén? (Chọn 2) *
0/1

A. Việc nén tập tin sẽ tự động mã hóa chúng, cung cấp một cấp độ bảo mật và riêng tư
B. Việc nén các tập tin làm giảm kích thước của chúng và đẩy nhanh thời gian tải lên và xuống

C. Một người có thể nén các tập tin trong thư mục để bảo toàn cách tổ chức tài liệu
D. Việc nén tập tin sẽ tự động gán chỉ mục cho các tập tin nhằm làm cho chúng dễ dàng truy
lục khi tìm kiếm

Câu trả lời đúng


B. Việc nén các tập tin làm giảm kích thước của chúng và đẩy nhanh thời gian tải lên và
xuống
C. Một người có thể nén các tập tin trong thư mục để bảo toàn cách tổ chức tài liệu
Phản hồi

Nén file sẽ giúp người dùng giảm dung lượng cần thiết để lưu trữ dữ liệu. Sử dụng
tệp nén có thể giải phóng dung lượng quý giá trên ổ cứng hoặc máy chủ web. Một
số file như file word, có thể được nén xuống 90% kích thước ban đầu của chúng.

77. Trong tình huống nào 1 tập tin nên được nén để công việc được hoàn
thành?*
0/1

A. Lưu tập tin tài liệu có dung lượng 50KB trên ổ cứng
B. Chuyển tập tin bảng tính 1MB sang USB
C. Gửi tập tin dữ liệu 30MB qua Google Mail (Gmail)
D. Lưu trữ tập tin đồ họa 20MB trên Dropbox

Câu trả lời đúng


C. Gửi tập tin dữ liệu 30MB qua Google Mail (Gmail)

79. Lý do hợp lệ để bạn nén tập tin là gì? (Chọn 2)*


0/1

A. Nhằm giảm dung lượng các tập tin để gửi cho những người trực tuyến khác
B. Để lưu tổ chức các bộ tập tin hoặc đường dẫn khi chia sẻ với những người khác
C. Để thực hiện sao lưu thường xuyên dữ liệu và tập tin
D. Để đánh dấu một tập tin cho hệ thống biết nó sẵn sàng để được lưu trữ (archived)

Câu trả lời đúng


A. Nhằm giảm dung lượng các tập tin để gửi cho những người trực tuyến khác
B. Để lưu tổ chức các bộ tập tin hoặc đường dẫn khi chia sẻ với những người khác

81. Tùy chọn nào dưới đây là cách hiệu quả nhất để chuyển một tập tin
có dung lượng 80GB cho nhiều người dùng?*
0/1

A. Tải tập tin lên dịch vụ lưu trữ đám mây và chia sẻ tập tin đó cho các người dùng
B. Tải tập tin vào USB và gửi bằng thư
C. Lưu tập tin vào NAS (Network Attached Storage) và chia sẻ liên kết ngoài
D. Đính kèm tập tin vào email và gửi cho mọi người

Câu trả lời đúng


A. Tải tập tin lên dịch vụ lưu trữ đám mây và chia sẻ tập tin đó cho các người dùng

82. Phím tắt nào sau đây cho phép chuyển giữa các mục/chương trình
đang mở?*
0/1

A. Alt+Tab
B. Alt+Spacebar
C. Alt+F4
D. Ctrl+ESC

Câu trả lời đúng


A. Alt+Tab
Phản hồi

Alt + Tab là một trong những phím tắt tốt nhất của Windows 10. Nó cho phép b ạn
không chỉ chuyển đổi giữa các ứng dụng mà còn có thể xem trước của tất cả các
cửa sổ đang mở để bạn có thể chọn chính xác cửa sổ mình muốn chuyển sang.
ALT + F4 là một tổ hợp phím tắt huyền thoại, nó sẽ hỗ trợ người dùng hệ điều hành
Windows tắt nhanh cửa sổ đang mở (cửa sổ mà bạn đang thao tác) một cách cực
kỳ nhanh chóng.

86. Điều gì là quan trọng nhất để sao lưu trên một thiết bị?*
0/1

A. Hệ điều hành
B. Các ứng dụng/Các chương trình
C. Các tập tin và dữ liệu cá nhân
D. Drivers

Câu trả lời đúng


C. Các tập tin và dữ liệu cá nhân
Phản hồi

Trong công nghệ thông tin, bản sao lưu hay còn gọi là sao lưu dữ liệu là bản sao d ữ
liệu máy tính được lấy và lưu trữ ở nơi khác để có thể khôi phục lại bản gốc sau sự
kiện mất dữ liệu.

87. Hai lý do quan trọng để sao lưu các tập tin của bạn là gì? (Chọn 2) *
0/1

A. Ổ cứng bị lỗi
B. Nhiễm virus
C. Lỗi cập nhật ứng dụng
D. Phục hồi sang một thiết bị mới
E. Mất điện

Câu trả lời đúng


A. Ổ cứng bị lỗi
B. Nhiễm virus
Phản hồi

Trong công nghệ thông tin, bản sao lưu hay còn gọi là sao lưu dữ liệu là bản sao d ữ
liệu máy tính được lấy và lưu trữ ở nơi khác để có thể khôi phục lại bản gốc sau sự
kiện mất dữ liệu.

89. Hai ứng dụng nào có thể phục hồi sao lưu IPhone? (Chọn 2) *
0/1
A. iTunes
B. iCloud
C. Dropbox
D. Firefox
E. Explorer

Câu trả lời đúng


A. iTunes
B. iCloud

90. Hai phát biểu nào là đúng về các ổ cứng ngoài (external hard
drives) được dùng cho việc sao lưu? (Chọn 2)*
0/1

A. Các ổ cứng ngoài phải được kết nối với máy tính cho mỗi kỳ sao lưu
B. Các ổ cứng ngoài có thể được lưu trữ lại một địa điểm xa và an toàn
C. Chuyển dữ liệu sang các ổ cứng ngoài mất thời gian hơn so với dịch vụ lưu trữ trực tuyến
D. Các ổ cứng ngoài chỉ hữu ích cho lượng dữ liệu nhỏ

Câu trả lời đúng


A. Các ổ cứng ngoài phải được kết nối với máy tính cho mỗi kỳ sao lưu
B. Các ổ cứng ngoài có thể được lưu trữ lại một địa điểm xa và an toàn

92. Hai hướng dẫn nào sẽ giúp tạo mật khẩu bảo mật hơn? (Chọn 2) *
0/1

A. Nó nên bao gồm thông tin cá nhân


B. Nó nên giống nhau cho mọi trang web (website)
C. Nó không nên bao gồm bất cứ ký hiệu nào
D. Nó nên bao gồm một chuỗi các ký tự ngẫu nhiên
E. Nó nên dài

Câu trả lời đúng


D. Nó nên bao gồm một chuỗi các ký tự ngẫu nhiên
E. Nó nên dài

93. Ba đặc điểm của một email lừa đảo là gì? (Chọn 3)*
0/1

A. Nó sẽ đến từ một nguồn nổi tiếng


B. Bạn sẽ bị dẫn đến một trang web giả mạo
C. Nó sẽ đe dọa bạn với các cảnh báo giả
D. Bạn có thể nhận dạng người gửi bằng cách mở tệp đính kèm
E. Nó là bằng chứng cho thấy tài khoản email bạn của bạn đã bị tấn công (hack)
Câu trả lời đúng
A. Nó sẽ đến từ một nguồn nổi tiếng
B. Bạn sẽ bị dẫn đến một trang web giả mạo
C. Nó sẽ đe dọa bạn với các cảnh báo giả

94. Ba cách nào để nhận diện hành vi trộm cắp xảy ra thông qua các
trang truyền thông mạng xã hội? (Chọn 3)*

0/1

A. Bằng cách sử dụng cài đặt bảo mật ở mức độ thấp


B. Bằng việc chấp nhận lời mời từ những người bạn không quen biết
C. Bằng cách trả lời một email yêu cầu bạn cập nhật thông tin tài khoản
D. Bằng cách xem một đoạn video trong newsfeed của bạn
E. Bằng cách đọc email

Câu trả lời đúng


A. Bằng cách sử dụng cài đặt bảo mật ở mức độ thấp
B. Bằng việc chấp nhận lời mời từ những người bạn không quen biết
C. Bằng cách trả lời một email yêu cầu bạn cập nhật thông tin tài khoản

96. Hai lợi ích của việc sử dụng phần mềm chống virus là gì? (Chọn 2) *
0/1

A. Ngăn chặn hầu hết các virus đã biết khỏi làm hại đến máy tính của bạn
B. Ngăn chặn các hacker thâm nhập vào máy tính của bạn
C. Không cho phép bất kỳ virus hoặc phần mềm độc hại nào vào máy tính của bạn
D. Tiêu diệt và loại bỏ hầu hết các virus

Câu trả lời đúng


A. Ngăn chặn hầu hết các virus đã biết khỏi làm hại đến máy tính của bạn
D. Tiêu diệt và loại bỏ hầu hết các virus

98. Ba tùy chọn nào có thể được cấu hình bằng cách sử dụng tường lửa
của Windows 7? (Chọn 3)*
0/1

A. Chặn tất cả các kết nối đến


B. Cho phép các chương trình cụ thể giao tiếp thông qua tường lửa
C. Bật hoặc tắt tường lửa
D. Tìm kiếm các thông điệp email chứa virus
E. Cho phép các loại tập tin cụ thể được lưu vào ổ cứng
Câu trả lời đúng
A. Chặn tất cả các kết nối đến
B. Cho phép các chương trình cụ thể giao tiếp thông qua tường lửa
C. Bật hoặc tắt tường lửa

99. Khi thực hiện mua hàng trực tuyến, một định danh quan trọng chỉ ra
rằng bạn có thể tin tưởng để gửi thông tin nhạy cảm là gì?*
0/1

A. Nếu URL của trang web có chưa “.com”


B. Nếu URL của trang web bắt đầu bằng “https://”
C. Nếu trang web xác nhận nó sử dụng Paypal
D. Nếu URL của trang web có chưa “.org”

Câu trả lời đúng


B. Nếu URL của trang web bắt đầu bằng “https://”

101. Mạng riêng ảo gì (Virtual Private Network - VPN)?*


0/1

A. Một mạng không dây an toàn và được mã hóa


B. Một mạng cho phép các kết nối ảo mà không cần xác thực
C. Một mạng riêng bởi vì nó được thiết lập cho một người duy nhất trong một tòa nhà
D. Một mạng mở rộng kết nối an toàn hoặc riêng tư trên mạng công cộng

Câu trả lời đúng


D. Một mạng mở rộng kết nối an toàn hoặc riêng tư trên mạng công cộng

102. Loại hình mạng nào có thể sử dụng internet để kết người sử dụng
một cách an toàn tại các địa điểm từ xa?*
0/1

A. Mạng diện rộng (WAN)


B. Mạng riêng ảo (VPN)
C. Mạng truy cập không dây (Wifi)
D. Mạng cục bộ (LAN)

Câu trả lời đúng


B. Mạng riêng ảo (VPN)

103. Lựa chọn nào bạn sử dụng để tải về một app?*


0/1

A. Bạn đang nâng cấp Windows từ phiên bản 32-bit lên phiên bản 64-bit
B. Là một giao diện cho phép các máy tính kết nối với mạng
C. Được sử dụng để quản lý việc phân bổ bộ nhớ
D. Điều khiển tự động hoặc kiểm soát việc cập nhật hệ thống

Câu trả lời đúng


A. Bạn đang nâng cấp Windows từ phiên bản 32-bit lên phiên bản 64-bit

104. Rootkit là gì?*


0/1

A. Bất kỳ chương trình máy tính độc hại nào đánh lừa người dùng về mục đích thực sự của nó
B. Một chương trình máy tính phần mềm độc hại độc lập tự sao chép để lây lan sang các máy
tính
C. Một phần mềm nhằm thu thập thông tin về một tổ chức, cá nhân mà không biết, có thể gửi
thông tin đó cho một thực thể khác mà không có sự đồng ý của người tiêu dùng hoặc xác nhận
quyền kiểm soát một thiết bị mà người tiêu dùng không biết
D. Một bộ bộ phần mềm máy tính thường được thiết kế độc hại để cho phép truy cập vào máy
tính hoặc các khu vực của phần mềm không được phép sử dụng (ví dụ: đối với người dùng trái
phép) và thường che giấu sự tồn tại của nó hoặc của phần mềm khác

Câu trả lời đúng


D. Một bộ bộ phần mềm máy tính thường được thiết kế độc hại để cho phép truy cập vào
máy tính hoặc các khu vực của phần mềm không được phép sử dụng (ví dụ: đối với
người dùng trái phép) và thường che giấu sự tồn tại của nó hoặc của phần mềm khác
Phản hồi

A - Trojan; B - Worm; C - Spyware

TEST 4

107. Phishing là sự lừa đảo đẻ có được các thông tin nhạy cảm nào sau
đây? (Chọn 3)*
0/1

A. Số IMEI (International Mobile Equipment Identity - Mã số nhận dạng thiết bị di động quốc tế)
của điện thoại thông minh
B. Địa chỉ nhà
C. Mật khẩu
D. Danh sách mua sắm
E. Chi tiết thẻ tín dụng
F. Tên người dùng

Câu trả lời đúng


C. Mật khẩu
E. Chi tiết thẻ tín dụng
F. Tên người dùng
110. Tùy chọn nào sau đây là đúng khi nói về phần mềm gián điệp
(Spyware) ? (Chọn 2)*
0/1

A. Spyware không thể tự sao chép


B. Làm hại Hệ điều hành mà nó được cài đặt
C. Spyware có thể tự sao chép
D. Spyware được tạo ra để đánh cắp thông tin từ hệ thống mà chúng được cài đặt

Câu trả lời đúng


A. Spyware không thể tự sao chép
D. Spyware được tạo ra để đánh cắp thông tin từ hệ thống mà chúng được cài đặt
Phản hồi

Spyware không thể sao chép, chỉ đánh cắp thông tin mà không làm hỏng hệ đi ều
hành

116. Phương pháp nào sao lưu nhanh nhất nhưng khôi phục dữ liệu
chậm nhất?*
0/1

A. Incremental
B. Full
C. System star
D. Differential

Câu trả lời đúng


A. Incremental
D. Differential
Phản hồi

⭐Incremental backup: Backup nhanh chóng vì so sánh với bản incremental


backup cuối cùng.
⭐Differential backup: Chậm hơn vì phải so sánh với bản backup full cu ối cùng r ồi
xác định tất cả các thay đổi.

117. Ý nào đúng về việc dùng ổ cứng ngoài để lưu trữ các bản sao lưu?
(Chọn 2)*
0/1

A. Ổ cứng ngoài chỉ hữu dụng cho một lượng nhỏ dữ liệu
B. Chuyển dữ liệu vào một ổ cứng ngoài thường chậm hơn so với một dịch vụ đám mây
C. Chuyển dữ liệu vào một ổ cứng ngoài thường nhanh hơn so với một dịch vụ đám mây
D. Ổ cứng ngoài phải được kết nối với máy tính mỗi khi có lịch sao lưu

Câu trả lời đúng


C. Chuyển dữ liệu vào một ổ cứng ngoài thường nhanh hơn so với một dịch vụ đám mây
D. Ổ cứng ngoài phải được kết nối với máy tính mỗi khi có lịch sao lưu

120. Bạn nghe có tiếng nổ tanh tách phát ra từ trong máy tính của b ạn.
Đèn nhà bạn chớp tắt sau đó sáng trở lại. Máy tính tắt và không khởi
động lại. Chuyện gì đang xảy ra ?*
0/1

A. Có quá nhiều thiết bị đang được cắm vào máy tính


B. Chiếc máy tính làm xung đột biến điện nhà bạn
C. Có quá nhiều chương trình đang được sử dụng trên máy tính.
D. Sự cố xung đột biến điện nhà bạn đã làm hỏng chiếc máy tính

Câu trả lời đúng


D. Sự cố xung đột biến điện nhà bạn đã làm hỏng chiếc máy tính

124. Lợi ích của Wifi so với mạng di động ? (Chọn 2)*
0/1

A. Tốn ít chi phí hơn để chuyển hóa dữ liệu


B. Tính di động
C. Tốc độ nhanh hơn
D. Truy cập được ở nhiều nơi

Câu trả lời đúng


A. Tốn ít chi phí hơn để chuyển hóa dữ liệu
C. Tốc độ nhanh hơn

125. Trong trường hợp nào bạn cần một ISP?*


0/1

A. Khi bạn cần một gói dữ liệu cho chiếc điện thoại thông minh của bạn
B. Thực hiện cuộc gọi từ điện thoại kết nối dữ liệu
C. Kết nối Wifi nhà bạn với Internet
D. Kết nối thiết bị có hỗ trợ kết nối dữ liệu với Internet
Câu trả lời đúng
C. Kết nối Wifi nhà bạn với Internet
D. Kết nối thiết bị có hỗ trợ kết nối dữ liệu với Internet

126. Ba loại mạng nào mà một máy tính bảng mạng di động cho phép
bạn kết nối mà không phải tốn thêm chi phí? (Chọn 3)*
0/1

A. Mạng không dây công cộng


B. Mạng không dây tại nhà
C. Mạng di động
D. Mạng không dây bảo mật
E. Mạng hữu tuyến (Ethernet network)

Câu trả lời đúng


A. Mạng không dây công cộng
B. Mạng không dây tại nhà
D. Mạng không dây bảo mật
Phản hồi

Wifi (WLAN) là mạng thứ cấp nên không mất chi phí kết nối

133. Lợi thế của việc sử dụng điện thoại thông minh so với điện thoại
thường là gì? (Chọn 3)*
0/1

A. Nghe nhạc
B. Gọi video
C. Duyệt Internet nâng cao
D. Dùng ứng dụng thư điện tử (email)
E. Truy cập thư thoại (voice mail)
F. Gửi/Nhận tin nhắn (SMS)

Câu trả lời đúng


B. Gọi video
C. Duyệt Internet nâng cao
D. Dùng ứng dụng thư điện tử (email)

134. Lựa chọn nào cho phép điện thoại thông minh kết nối với Internet?
(Chọn 2)*
0/1

A. Thiết kế di động bao gồm dữ liệu


B. Mạng Wifi
C. Kết nối mạng hữu tuyến (Ethernet)
D. Ứng dụng Internet

Câu trả lời đúng


A. Thiết kế di động bao gồm dữ liệu
B. Mạng Wifi

135. Hành động nào sau đây có thể thực hiện khi sử dụng dịch vụ chat?
(Chọn 3)*
0/1

A. Gửi các tập tin hình ảnh


B. Thêm các siêu liên kết (hyperlink) vào tin nhắn
C. Định dạng văn bản và đoạn văn bản trong tin nhắn
D. Gửi tin nhắn cho liên lạc ngoại tuyến (offline contact)
E. Thêm bảng hoặc biểu đồ (tablets or charts)

Câu trả lời đúng


A. Gửi các tập tin hình ảnh
B. Thêm các siêu liên kết (hyperlink) vào tin nhắn
D. Gửi tin nhắn cho liên lạc ngoại tuyến (offline contact)

137. Loại mạng nào cung cấp mạng với tốc độ và độ tin cậy tốt nhất? *
0/1

A. Mạng Hotspot
B. Mạng dây (Wired Network)
C. Mạng Wifi
D. Mạng di động

Câu trả lời đúng


B. Mạng dây (Wired Network)

139. Điều gì có thể ảnh hưởng băng thông (bandwidth) kết nối Internet
của bạn? (Chọn 3)*
0/1
A. Dây cáp Modem
B. Bộ phát Wifi (Wireless router)
C. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)
D. Bộ vi xử lý (Processor)
E. Dung lượng bộ nhớ

Câu trả lời đúng


A. Dây cáp Modem
B. Bộ phát Wifi (Wireless router)
C. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)

144. Duy trì một thư mục của tên miền và địa chỉ IP tương ứng và chỉ đạo
kết nối Internet đến trang web được gọi là gì?*
0/1

A. Các trang web truyền thông xã hội (Social Media Sites)


B. Hệ thống tên miền (Domain Name System - DNS)
C. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (Internet service provider - ISP)
D. Giao thức TCP/IP

Câu trả lời đúng


B. Hệ thống tên miền (Domain Name System - DNS)
Phản hồi

DNS là hệ thống chuyển đổi giữa địa chỉ IP (dành cho máy) thành tên miền (dành
cho người)

You might also like