Professional Documents
Culture Documents
TCC - GT1 - Hơn 100 Câu Trắc Nghiệm Ôn Tập Giữa Kì - Thầy Lam Trường
TCC - GT1 - Hơn 100 Câu Trắc Nghiệm Ôn Tập Giữa Kì - Thầy Lam Trường
vn
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 1: [Thầy LT] Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = ln x 2 + 1 − arctanx + x trên [0;1].
A. 0 .
1 π
B. ln2 − + 1
2 4
1 π
C. ln2 + − 1 .
2 4
1
D. ln2 + 1 .
2
Câu 2: [Thầy LT] Khi khảo sát tính đơn điệu của hai dãy số, khẳng định nào đúng?
1 1 1 1
xn = sin − n, yn = 1 − 1 − 1 −
n 2 3 n
Câu 3: [Thầy LT] Hệ số góc tiếp tuyến với đường cong y = (cosx)x tại x = 0 là:
A. k = 1.
B. k = −1 .
C. k = .
D. k = 0 .
x+2
Câu 4: [Thầy LT] Khai triển Maclaurin cấp 5 của f ( x ) = là:
x+1
A. f ( x ) = 2 + x − x 2 + x 5 + o x 5 . ( )
B. f ( x ) = 2 − x + x 2 − x 3 + x 4 − x 5 + o x 5 . ( )
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
C. f ( x ) = 1 + x + x 2 − x 3 + x 4 − x 5 + o x 5 . ( )
D. Các câu kia đều sai.
ax + 1
Câu 5: [Thầy LT] Tìm tất cả các giá trị của a để hàm số f ( x ) = có 2 cực trị.
x2 + 2
A. a 0 .
1
B. a .
2
C. a 1 .
D. a .
B. ( − ;0 ) .
C. 1; + ) .
D. 0; + ) .
B. dx 2 .
C. −2dx 2 .
D. 2dx 2 .
arctan ( x )
Câu 8: [Thầy LT] Tìm kết luận đúng về tiệm cận của đường cong y = x − 2 + ?
x
A. Chỉ có một tiệm cận đứng.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 9: [Thầy LT] Cho hàm số f ( x ) = x 5 − 5x 4 + 4x − 1 . Số điểm uốn của đồ thị hàm số là
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 0 .
Câu 10: [Thầy LT] Hàm số (C ) : y = 3 x 2 ( x − 2) nhận đường thẳng nào sau đây làm tiệm cận xiên?
2
A. y = − + x .
3
2
B. y = +x.
3
4
C. y = +x.
9
D. y = x .
A. I = e .
B. I = e .
C. I = 1 .
D. I = 3 e .
A. α1 ( x ) = sin2x − 2sinx .
B. α3 ( x ) = e sinx − cosx .
C. α4 ( x ) = 1 + 2x − 1 − x .
D. α2 ( x ) = arcsin ( 4 + x2 − 2 . )
Câu 13: [Thầy LT] VCB nào sau đây có bậc bằng với bậc của β ( x ) = 3 x
−1 ?
A. α ( x ) = 1 − cos3 x .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
B. χ ( x ) = arctan ( 3
8 + x4 − 2 . )
C. γ ( x ) = arcsin ( 4 + x2 − 2) .
D. Cả A, B, C đều sai.
Câu 14: [Thầy LT] Tìm tất cả các giá trị của a để lim
ln ax 2 + x + 1 − x
=1
( )
x →0 x2
3
A. a = .
2
B. a 1 .
C. a = 1 .
5
D. a = .
2
Câu 15: [Thầy LT] Tìm miền xác định của f ( x ) , với f ( x ) = ( x + 1) x − 3x 2 + 1 .
A. 0;1; −1 .
B. 0;1 .
C. 0; −1 .
D. −1 .
(
Câu 16: [Thầy LT] Cho hàm số f ( x ) = ln arcsin x3 + 2019 . Hàm ngược f −1 của hàm số f ( x ) ? ( ) )
A. 3
(
sin e x − 2019 . )
B. arcsin ( 3
e x − 2019 . )
C. sin ( 3
e x − 2019 . )
D. Các câu kia sai.
Câu 17: [Thầy LT] Tìm a,b để f ( x ) = 2x 3 + 3x 2 + ax + b có cực tiểu tại ( −1;0 ) .
A. a = 0,b = 0 .
C. a = 0,b = −1 .
D. a = 1,b = 0 .
Câu 18: [Thầy LT] Tìm GTLN, GTNN của hàm số f ( x ) = x 2 − 4x trên đoạn [1;5].
A. 1; 5 .
B. 0 ; 4 .
C. −4; 5 .
D. 0; 5 .
2x + 1, x 0
Câu 19: [Thầy LT] Tìm a để hàm số f ( x ) = x x 0 liên tục tại x0 = 0 .
a x=0
A. a .
B. 2 .
C. 1 .
D. Đáp án khác.
x
1 1
Câu 21: [Thầy LT] Tính I = limx→0 sin + cos .
x x
A. I = e .
B. I = e .
C. I = 1 .
D. I = 3 e .
1
Câu 22: [Thầy LT] Tính I = limx→0 x + e 2x ( ) x
.
A. I = 3 e .
B. I = e 3 .
C. I = e e .
D. I = e 2 .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 23: [Thầy LT] Trong tất cả những hình chữ nhật có chu vi bằng 16 cm thì hình chữ nhật có
A. S = 36 cm2 .
B. S = 20 cm2 .
C. S = 16 cm2 .
D. S = 18 cm2 .
x 2 − 5x + 4 arcsin x 2 − x
Câu 24: [Thầy LT] Tính giới hạn L = limx→0
( ) ( ) = c 1 . Hiệu H = c − d bằng:
e x − e 1 − 4x − 3 ( )( )
d e
A. S = 2 .
B. S = 3 .
C. S = 1 .
D. S = 0 .
4 3
B. .
3
4 3
C. − .
3
4 3
D. − .
2
Câu 26: [Thầy LT] Tìm diện tích lớn nhất của hình chữ nhật nội tiếp trong nửa đường tròn bán
kính R = 2 , nếu một cạnh của hình chữ nhật nằm dọc theo đường kính của hình tròn mà hình chữ
A. S = 20 .
B. S = 4 .
C. S = 8 .
D. S = 12 .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
2
Câu 27: [Thầy LT] Tính giới hạn I = limx→0 (cos3x)cot x .
9
A. e . 2
B. Đáp án A, C, D sai.
9
C. − e 2 .
9
−
D. e 2 . .
Câu 28: [Thầy LT] Định các tham số a,b để hàm số liên tục trên R
1 − cos6x
x2 , x0
y = f ( x ) = ax + b, 0 x1
lnx
2 x1
x + 2x − 3
A. a = 3; b = 18 .
71
B. a = ; b = 18 .
4
71
C. a = − ; b = 18 .
4
D. Cả A, B, C đều sai.
e x − e − x − 2x
Câu 29: [Thầy LT] Tính giới hạn I = limx→0 .
x − sinx
A. I = 2 .
B. I = 1 .
1
C. I = .
2
D. I = 0 .
2 − 2cosx − x 2 + 2x 4
Câu 30: [Thầy LT] Tính I = limx→0 .
x ( x − tanx )
A. I = 2 .
23
B. I = .
9
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
23
C. I = − .
5
D. Đáp án khác.
Câu 31: [Thầy LT] Người ta muốn thiết kế một bồn chứa nước hình trụ có nắp với dung tích 20 lít.
Tìm giá trị độ cao bồn nước sao cho khi thi công tốn ít nguyên liệu nhất?
A. 0, 29 ( m ) .
B. 0, 32 ( m ) .
C. 0, 42 ( m ) .
D. 0,12 ( m ) .
1
Câu 32: [Thầy LT] Tính I = limx→0 1 + 4x 2 e 2x ( ) x2 .
A. e 4 .
B. e 8 .
C. 1 .
D. 0 .
Câu 33: [Thầy LT] Tìm khai triển Maclaurin của f ( x ) = ln2 ( 1 + x ) đến cấp 3.
A. f ( x ) = x 2 − x 3 + o x 3 . ( )
B. f ( x ) = 2x 2 − 3x 3 + o x 3 . ( )
C. f ( x ) = 2x2 + x3 + o x 3 . ( )
D. f ( x ) = x 2 + x 3 + o x 3 . ( )
10!
A. .
12
10 !
B. − .
8
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
3.10!
C. − .
8
D. Cả A, B, C đều sai.
A. d 2 y ( 0 ) = −8dx 2 .
B. d 2 y ( 0 ) = 8dx 2 .
C. d 2 y ( 0 ) = −4dx 2 .
D. d 2 y ( 0 ) = 4dx 2 .
1 1+ x
Câu 36: [Thầy LT] Tính I = limx→0 ln .
x 1 − x
A. I = e .
B. I = e .
C. I = 1 .
D. I = 3 e .
Câu 37: [Thầy LT] Cho hai vô cùng bé ( x ) = x − sinx; β ( x ) = mx 3 ,m ,m 0 . Khẳng định nào
đúng?
e 2x + e −2x − 2
x0
Câu 38: [Thầy LT] Cho hàm số f ( x ) = 2x 2 . Với giá trị nào của a thì hàm số này
2a + 1, x=0
3
A. a = −
2
B. a = 1 .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
1
C. a = .
2
D. a = 2 .
B. df (1) = dx .
C. df ( 1) = ln ( 2) dx .
D. df ( 1) = 0 .
Câu 40: [Thầy LT] Tìm khai triển Maclaurin của f ( x ) = 3e x ln 1 + x 2 đến cấp 5. ( )
A. f ( x ) = 2x + 3x 3 − x 5 + o x 5 . ( )
B. f ( x ) = 3x 2 + 3x 3 − x 5 + o x 5 . ( )
C. f ( x ) = 3x − 3x 3 + x 5 + o x 5 . ( )
D. f ( x ) = 3x2 + 3x3 + x5 + o x5 . ( )
Câu 41: [Thầy LT] Một xí nghiệp sản xuất độc quyền một loại sản phẩm. Biết hàm cầu
QD = 656 − P ( P ) là đơn giá và hàm tổng chi phí là C = Q3 − 77 Q2 + 1000Q + 4000 ( Q là sản lượng).
1
2
Xác định mức sản lượng Q để xí nghiệp đạt lợi nhuận tối đa?
A. Q = 50 .
B. Q = 49 .
C. Q = 52 .
D. Cả A, B, C đều sai.
C. f (
2018 )
( 2) = −2017 !.
D. f (
2018 )
( 2) = −2019 !.
e
x
x0
Câu 43: [Thầy LT] Với giá trị nào của a,b thì hàm f ( x ) = 2 có đạo hàm trên toàn
x + ax + b x 0
trục số?
A. a = 1; b = 0 .
B. a = 1; b = 1 .
C. a = 0; b = 1 .
D. a = −1; b = 0 .
Câu 44: [Thầy LT] Tìm khai triển Maclaurin của f ( x ) = 1 + sinx − cosx đến x 3 ?
A. f ( x ) =
1
2
3
8
1
x + x2 − x3 + o x3 .
48
( )
B. f ( x ) =
1
2
3
8
1
x + x2 + x3 + o x3 .
48
( )
C. f ( x ) =
1
2
3
8
1
x − x2 − x3 + o x3 .
48
( )
D. f ( x ) =
1
2
1
8
1
x + x2 − x3 + o x3 .
48
( )
A. 3 điểm uốn.
B. 2 điểm uốn.
C. 1 điểm uốn.
Câu 46: [Thầy LT] Khi bơm không khí vào trong 1 quả bóng hình cầu đến lúc bán kính hình cầu là
2 cm thì người ta bắt đầu điều chỉnh để tốc độ bơm bóng là 8 cm3 / s . Tính tốc độ tăng tương ứng
của bán kính hình cầu.
A.
1
2π
( 0,16 ) m 3 / s .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
B.
1
2π
( 0,16 ) m / s .
C.
1
2π
( 0,08 ) m / s .
D.
1
2π
( 0,08 ) m3 / s .
e ( ) f ( 2x − 1)
f 2x −1
B. .
e ( ) −1
f 2x −1
2 e ( ) f ( 2x − 1)
f 2x −1
C. .
e ( ) −1
f 2x −1
2 e ( ) f ( 2x − 1)
f 2x −1
D. − .
e ( ) −1
f 2x −1
Câu 48: [Thầy LT] Tìm khai triển Taylor của hàm f ( x ) =
1
3
đến bậc 2 tại x0 = 1
x
A. f ( x ) = 1 −
1
3
( x − 1) − (x − 1)2 + o (x − 1)2 .
2
9
( )
B. f ( x ) = 1 +
1
3
( x − 1) − (x − 1)2 + o (x − 1)2 .
2
9
( )
C. f ( x ) = 1 −
1
3
( x − 1) + (x − 1)2 + o (x − 1) 2 .
2
9
( )
D. f ( x ) = 1 −
1
3
( x − 1) + (x − 1)2 + o (x − 1) 2 .
4
9
( )
Câu 49: [Thầy LT] Một hình trụ có tổng chu vi một đáy và chiều cao là 30 cm . Với bán kính nào
20
A. cm .
π
10
B. cm .
π
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
30
C. cm .
π2
D. 20 cm .
x+1
Câu 50: [Thầy LT] Đa thức nào sau đây xấp xỉ với hàm y = trong lân cận của x0 = 1
3 − 2x − x 2
với sai số nhỏ nhất?
x + 1 (x + 1)3 3
A. + + (x + 1)5 .
2 16 256
x + 1 (x + 1)3 3
B. + − (x + 1)5 .
2 16 256
x + 1 (x + 1)3
C. + .
2 16
x x2
D.
1
3
( x + 1) 1 + + .
3 3
lncos2x a
Câu 51: [Thầy LT] Tính giới hạn L = limx→0 = . Khi đó, tổng S = a + b bằng:
( x + 3x sinx b
2
)
A. S = 2 .
B. S = 3 .
C. S = 1 .
D. S = 0 .
4
A. I = .
3
2
B. I = .
3
1
C. I = .
3
D. Đáp án khác.
Câu 53: [Thầy LT] Tìm các tham số thực a,b để hàm số sau liên tục, khả vi tại x = −2 .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
ax 2 + 4x, x −2
f ( x) =
sinh ( x + 2) + 2bx, x −2.
1 5
A. a = − ,b = .
2 2
1 5
B. a = ,b = .
2 2
2 5
C. a = ,b = .
3 3
1 7
D. a = − ,b = .
3 3
C. e ( )cos ( e ( ) ) .
f x f x
D. − f ( x ) e ( )cos ( e ( ) ) .
f x f x
sin ( x − 2) −1
Câu 55: [Thầy LT] Giới hạn J = limx→ 2− + e x−2
bằng:
x2 − 4
B. − .
1
C. .
4
D. 0 .
x
Câu 56: [Thầy LT] Tập xác định của hàm số f ( x ) = sinh arccos 2 .
x +1
A. −
1;1 .
B. ( 0; + ) .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
C. .
D. 0; 2π .
Câu 57: [Thầy LT] Cho biết hàm cung và hàm cầu của một loại sản phẩm trong thị trường nội địa
lần lượt là QS = P − 200 và QD = 4200 − P ( P là đơn giá). Biết rằng giá bán của loại sản phẩm đó
trên thị trường quốc tế trừ chi phí xuất khẩu (nhưng chưa trừ thuế) là P1 = 3200 . Một công ty được
độc quyền xuất khẩu loại sản phẩm trên. Hãy xác định mức thuế xuất khẩu t trên một đơn vị sản
A. t = 1000 .
B. t = 1750 .
C. t = 375 .
D. t = 500 .
3
a
Câu 58: [Thầy LT] Tìm a để hàm số f ( x ) = x 1 + có một cực đại tại x = −2 .
x
A. a = 0 .
B. a = 2 .
D. a = −1 .
Câu 59: [Thầy LT] Hệ số của (x − 1) 2 trong khai triển Taylor hàm f ( x ) = 3 x tại x0 = 1 đến bậc 2 là:
1
A. − .
3
1
B. .
3
1
C. − .
9
1
D. .
9
A. 2 .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
B. 1 .
C. 3 .
D. 0 .
2
1 + x 3 − e bx 3
Câu 61: [Thầy LT] Cho I = limn→0 . Khẳng định đúng là:
ln ( 1 + x ) − xcos ( ax )
A. L = 0 khi b = −1 .
B. L = 2b khi a = 1 .
C. L = 0 khi a = 0 .
D. L = 0 khi b = 1 .
x2
Câu 62: [Thầy LT] Tìm khoảng lõm của đường cong f ( x ) = lnx + .
2
A. ( 1; + ) .
B. ( −1;1) .
C. −
1;1 .
D. ( − ; −1) .
Câu 63: [Thầy LT] Khi x → 0 , sắp xếp các VCB sau theo thứ tự bậc giảm dần:
x2
α ( x ) = sinx2 − xln (1 + x ) , β ( x ) = + x 2 ,χ ( x ) = 3 1 + 2x − e 2x .
x2 − 1
A. α ( x ) , β ( x ) , χ ( x ) .
B. β ( x ) ,α ( x ) , χ ( x ) .
C. χ ( x ) , β ( x ) ,α ( x ) .
D. χ ( x ) ,α ( x ) , β ( x ) .
Câu 64: [Thầy LT] Tìm hệ số góc tiếp tuyến k của đường cong tham số
( )
x ( t ) = sinh t 3 − 1 + 2, y ( t ) = 6t 2 − 3t tại điểm có hoành độ x = 2 .
1
A. k = .
3
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
B. k = 3 .
C. k = 1.
(1 + x)100
Câu 65: [Thầy LT] Khai triển Maclaurin cho hàm số y = đến x 2 .
(1 + 2x) 40
A. f ( x ) = 1 − 20x − 230x 2 + o x 2 . ( )
B. f ( x ) = 1 + 20x + 230x 2 + o x 2 . ( )
C. f ( x ) = 1 − 20x + 230x 2 + o x 2 . ( )
D. f ( x ) = 1 + 20x − 230x 2 + o x 2 . ( )
Câu 66: [Thầy LT] Những giới hạn nào sau đây không có dạng vô định:
1 1
x
tanx x x lnx x
A = limx→0 , B = limx →+ , C = limx →1
+ ?
x arctanx x
A. A; B .
B. A;C .
C. B;C .
D. B .
αx + β, x 1
Câu 67: [Thầy LT] Tìm ; β để hàm số sau y = 2 có các tiếp tuyến trái và phải tại
x + x, x 1
x = 1 trùng nhau.
A. α = 3; β = 1 .
B. α = 3; β = −1 .
C. α = 3; β .
D. α = β = 1 .
x
Câu 68: [Thầy LT] Có bao nhiêu điểm trên đường cong y = arctan mà tại đó tiếp tuyến song
x+1
song với đường thẳng y = x − 3 ?
A. 1 điểm.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
B. 2 điểm.
C. 3 điểm.
D. 0 điểm.
Câu 69: [Thầy LT] Một đĩa quay đặt trong chất lỏng, tác động của ma sát làm giảm vận tốc quay tỷ
lệ với vận tốc góc của đĩa. Hãy tìm sự phụ thuộc của vận tốc góc vào thời gian nếu biết rằng đĩa
quay với vận tốc ban đầu là 5 vòng/giây thì sau 2 phút thì vận tốc giảm còn 3 vòng/giây. Sau bao
A. 6 phút.
B. 6 phút 8 giây.
C. 6 phút 18 giây.
D. 6 phút 20 giây.
( )
Câu 70: [Thầy LT] Cho f ( x ) = sin x − x 3 + xcosx . Tính f ( 0 ) + f ( 0 ) . Tìm đẳng thức đúng?
A. -10 .
B. -5 .
C. -6 .
D. -8 .
Câu 71: [Thầy LT] Người ta cần làm một hộp theo dạng một khối lăng trụ đều không nắp với thể
tích lớn nhất từ một miếng tôn hình vuông có cạnh là 1 mét. Thể tích của hộp cần làm.
2
A. V = dm 3 .
27
3
B. V = dm 3 .
27
4
C. V = dm 3 .
27
D. Các câu khác sai.
−2 − x 2 , x 0
Câu 72: [Thầy LT] Kết luận nào đúng, tiếp tuyến của đường cong sau tại x = 0 : y = 2
−
x+1
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 73: [Thầy LT] Khi x → + , sắp xếp theo thứ tự tăng dần tốc độ chạy ra vô cùng của các hàm
sau: α ( x ) = x ( ) ( )
x 2 + 1 − 2x , β ( x ) = ln x 2 − x + 2019 ,δ ( x ) = 3 x 4 + x 2 + sinx 2 − 3 x 2 + 1
A. α ( x ) , β ( x ) ,δ ( x ) .
B. β ( x ) ,δ ( x ) ,α ( x ) .
C. β ( x ) ,α ( x ) ,δ ( x ) .
D. α ( x ) ,δ ( x ) , β ( x ) .
x+2
Câu 74: [Thầy LT] Cho f là hàm khả vi tại mọi điểm và g ( x ) = . Biết
1 + f ( arctanx )
π π
f = 1, f = 4 . Tính g (1) .
4 4
A. g (1) = −1 .
B. g ( 1) = −2 .
C. g ( 1) = −3 .
D. g ( 1) = −4 .
1 1+ x
Câu 75: [Thầy LT] Cho hàm số y = ln . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2 1− x
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
1
Câu 76: [Thầy LT] Giới hạn của hàm số limx→0 x 2 1 + 2 + 3 ++ bằng:
x
1
A. .
2
1
B. .
3
1
C. .
4
D. Các câu khác sai.
Câu 77: [Thầy LT] Biết limx→0 f ( x ) = 1,limx→0 g ( x ) = và limx→0 g ( x ) f ( x ) − 1 = 2019 . Tính ( )
I = limx→0 f (x) ( ) .
g x
A. e .
B. e 2020 .
C. e 2019 .
D. −e 2019 .
Câu 78: [Thầy LT] Hằng ngày mực nước con kênh lên xuống theo thủy triều, độ sâu h ( m ) trong
πt π
kênh tính theo thời gian t ( h ) trong ngày cho bởi công thức h = 3cos + + 12 . Khi nào thì mực
6 3
nước con kênh là cao nhất với thời gian ngắn nhất?
A. t = 8 ( h ) .
B. t = 10 ( h ) .
C. t = 12 ( h ) .
D. t = 6 ( h ) .
Câu 79: [Thầy LT] Tìm chiều dài L bé nhất của cái thang để có thể tựa vào tường và mặt đất,
ngang qua cột đỡ có chiều cao 3 3 ( m ) và cách tường d = 1( m ) kể từ tim cột đỡ?
A. L = 5 ( m ) .
B. L = 4 ( m ) .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
C. L = 4 2 ( m ) .
D. L =
7
2
( m) .
e x − 1 + 2x + 2x 2
Câu 80: [Thầy LT] Tính L = limx→0 ?
x + tanx − sin2x
A. L = 3 .
B. L = e 2 .
D. L = 3 e .
Câu 81: [Thầy LT] Tìm khai triển Taylor đến cấp 4 của hàm số f ( x ) = e x + 2x −1
2
với x0 = −1 .
A. f ( x ) = e −2 1 − (1 + x)2 + 3 (1 + x) 3 + 4 (1 + x) 4 + o (1 + x) 4 .
2
1
2
1
( )
B. f ( x ) = e −2 1 + (1 + x)2 + (1 + x) 3 + (1 + x) 4 + o (1 + x) 4 .
1
2
1
4
( )
C. f ( x ) = e −2 1 + (1 + x)2 + (1 + x)4 + o (1 + x) 4 .
1
2
( )
D. Các câu khác sai.
( )
B. f −1 ( x ) = 3 sine x .
( )
C. f −1 ( x ) = e sin x .
3
Câu 83: [Thầy LT] Tìm miền giá trị của hàm số f ( x ) = arctanx −
π
4
π
A. 0; .
2
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
π
B. 0; .
2
π
C. 0; .
2
π
D. 0; .
2
x ( t ) = ln t 3 + 2 − 1
Câu 84: [Thầy LT] Cho hàm số
(
Đạo hàm của y theo x tại x = −1 là:
)
y ( t ) = sinh t − t − 2 .
2
( )
A. y ( −1) = 0 .
B. y ( −1) = −1 .
C. y ( −1) = 1 .
D. y ( −1) = −3 .
Câu 85: [Thầy LT] Tìm giá trị max, giá trị min của hàm số y = x 3 − 3x + 2 trên đoạn [-3; 2].
B. ymax = 0, ymin = 16 .
C. ymax = 2, ymin = −2 2 .
Câu 86: [Thầy LT] VCB của hàm số f ( x ) = x 2 + x − ln (1 + x ) tương đương .x β , khi x → 0 . Khi đó,
tổng S = + β bằng:
3
A. .
2
B. 3 .
7
C. .
2
9
D. .
2
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
(
Câu 87: [Thầy LT] VCB của hàm số y = tan x2 + 1 sinx tương đương α x β , khi x → 0 . Giá trị
)
của , β lần lượt là:
A. = 1; β = 3 .
B. = 2; β = 1 .
C. = 1; β = 1 .
D. Cả A, B, C đều sai.
Câu 88: [Thầy LT] VCL của hàm số y = 3 x + x 3 + x − 3 x tương đương .x β , khi x → + . Giá trị
1
A. = −1; β = .
3
3
B. = 1; β = .
2
1
C. = 1; β = .
2
D. Cả A, B,C đều sai.
Câu 89: [Thầy LT] Đạo hàm cấp 4 của hàm số f ( x ) = 4 + 3x2 tại x = 0 là:
9
A. − .
64
3
B. − .
128
141
C. − .
262
D. 2 .
π
Câu 90: [Thầy LT] Tính đạo hàm cấp 2 của hàm số f ( x ) = sin 2x + tại x = .
π
3 6
A. 2 3 .
B. 4 3 .
C. −4 3 .
D. −2 3 .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 91: [Thầy LT] Khai triển Taylor đến cấp 2 của hàm số f ( x ) = 4x 3 + 3x 2 − 2x + 1 với x0 = 1 là:
B. 0 .
−2
C. .
3
−1
D. .
2
x 2 + 4x, x −2
Câu 93: [Thầy LT] Tìm a để hàm số f ( x ) = liên tục tại x = −2 .
sinh ( x + 2) − ax, x −2
A. a = −2 .
5
B. a = − .
2
C. a = 0 .
arctanx
, x0
Câu 94: [Thầy LT] Tìm tất cả các giá trị thực của a để hàm số f ( x ) = x liên tục tại
a, x=0
x=0.
A. Ba câu B, C, D sai.
B. a = −1 .
C. a = 1 .
D. a = 0 .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Câu 104: [Thầy LT] Đạo hàm cấp 4 của hàm số f ( x ) = e − x tại x = 0 là:
2
A. f ( ) ( 0 ) = −4 .
4
B. f ( ) ( 0 ) = 12 .
4
C. f ( ) ( 0 ) = 4 .
4
D. f ( ) ( 0 ) = −12 .
4
1
Câu 95: [Thầy LT] Giá trị của I = cos arcsin − là:
2
2π
A. .
3
2
B. .
3
3
C. .
2
3
D. − .
2
Câu 96: [Thầy LT] Không khí được bơm vào một quả cầu với vận tốc 100 cm3 / s . Vận tốc gia tăng
bán kính của quả cầu là bao nhiêu khi đường kính của nó là 50 cm ?
2
A. cm / s .
25π
3
B. cm / s .
25π
1
C. cm / s .
25π
D. Cả A, B,C đều sai.
3n+ 2
2n + 1 n− 5
Câu 97: [Thầy LT] Tính I = limn→+ .
n+ 3
A. I = + .
B. I = e 2 .
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
C. I = 4 .
D. I = 8 .
Câu 98: [Thầy LT] Hàm số nào sau đây không chẵn cũng không lẻ?
A. f ( x ) = 2 − x + 3x 4 .
B. g ( x ) = 2x − x 5 .
C. f ( x ) = 3 + 3x6 .
D. A, B, C đều sai.
1
Câu 99: [Thầy LT] Tính giới hạn hàm số I = limx →0 + (2019x) lnx
A. I = 0 .
B. I = 1 .
C. I = e .
D. I = e .
B. 4 .
C. 3 .
D. 2 .
Câu 101: [Thầy LT] Tìm a,b để hàm số g ( x ) = x 4 − 4x 3 + ax 2 + 2x + b có điểm uốn là ( 2,0 ) .
A. a = 0,b = 12 .
B. a = 1,b = 0 .
C. a = −7 / 2,b = 25 / 2 .
1
A. α = − , β = 3 .
6
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
2
B. α = ,β = 3.
3
C. α = 1, β = 2 .
cosx
Câu 103: [Thầy LT] Cho f ( x ) là hàm khả vi tại mọi x và g ( x ) = x 2 − 2 f
x +1
. Biết f (1) = 3 , ( )
tính g ( 0 ) .
A. g ( 0 ) = 6 .
B. g ( 0 ) = −6 .
C. g ( 0 ) = 3 .
D. g ( 0 ) = −2 .
sinh x 1 + x 2 , x 0
Câu 104: [Thầy LT] Cho hàm số f ( x ) = , tìm f+' ( 0 ) , f−' ( 0 ) . ( )
2x − x 2 , x0
A. f+' ( 0 ) = 1, f−' ( 0 ) = 0 .
B. f+' ( 0 ) = 0, f−' ( 0 ) = 1 .
C. f+' ( 0 ) = 1, f−' ( 0 ) = 2 .
D. f+' ( 0 ) = 2, f−' ( 0 ) = 1 .
___HẾT___
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________