Professional Documents
Culture Documents
Unit 1
Unit 1
Unit 1
1
GLOBAL SUCCESS 11
1 Treat (v) = cure (v) + sb FOR st triːt = ˈkjʊər Điều trị cho ai bị bệnh gì
Treat sb WITH st triːt Đối xử với ai = thái độ ntn
Treat st WITH st = process (v) triːt = ˈprəʊses Xử lý cái gì bằng … (chất hoá học)
Treatment (n) = cure (n) ˈtriːtmənt = kjʊə Sự điều trị
1 Muscle (n) ˈmʌsl ̩ cơ bắp (n)
1 Examine (v) ɪɡˈzæmɪn kiểm tra (v)
2 Flesh (n) fleʃ thịt (n)
2 Movement (n) ˈmuːvmənt Sự di chuyển, phong trào
2 Injury (n) ˈɪndʒəri Vết thương, tình trạng bị thương (n)
Injure (v) ˈɪndʒə làm ai bị thương (v)
Injured (ad) ˈɪndʒəd adj bị thương (adj)
2 Life expectancy = life span = life ɪkˈspektənsi = Tuổi thọ
longevity (n) laif spæn = lɒnˈdʒevəti
2 Generally = in general ˈdʒenrəli = ɪn ˈdʒenr̩əl Nói chung
= on the whole = by and large = ˈɒn ðə ˈhəʊl = ˈbaɪ ənd
>< particularly = in particular lɑːdʒ pəˈtɪkjʊləli = ɪn pə Nói riêng, cụ thể
ˈtɪkjʊlə
2 Possible (a) = probable (a) = likely ˈpɒsəbl ̩ = ˈprɒbəbl ̩ = ˈlaɪkli Có thể
(a)
2 Lifestyle (n) ˈlaɪfstaɪl Phong cách sống (n)
2 Food label fuːd ˈleɪbl ̩ Nhãn dán thực phẩm
2 Ingredient (n) ɪnˈɡridiənt Nguyên liệu (nấu ăn)
Thành phần (thuốc, bánh kẹo …)
2 Nutrient (n) ˈnjuːtrɪənt Chất dinh dưỡng
Nutrition (n) njuːˈtrɪʃn̩ Chế độ dinh dưỡng, khoa dinh dưỡng
Nutrious (a) nutrious Giàu dinh dưỡng
3 Mineral (n) ˈmɪnərəl Khoáng chất
3 Furthermore = Moreover = In ˌfɜːðəˈmɔː = mɔːˈrəʊvə Hơn nữa
addition=Besides
3 Active (a) ˈæktɪv Năng động
>< inactive (a) ~ passive ɪnˈæktɪv ~ ˈpæsɪv >< thụ động, bị động
3 Slowly (adv) >< quickly = rapidly = ˈsləʊli chậm >< nhanh
speedily = fast
3 Repetitive (a) rɪˈpetətɪv lặp đi lặp lại (a)
Repeat (v) rɪˈpiːt nhắc lại
Repetition (n) ˌrepɪˈtɪʃn̩ sự lặp lại
3 Electronic device ˌɪlekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪs Thiết bị điện tử
3 Energy drink ˈenədʒi drɪŋk Nước uống tăng lực
3 Article (n) ˈɑːtɪkl ̩ Bài báo, mạo từ
3 Diagram (n) ˈdaɪəɡræm Sơ đồ, biểu đồ
3 Complete (v) kəmˈpliːt Hoàn thành
2
GLOBAL SUCCESS 11
Complete (a) Hoàn hảo, trọn vẹn
4 Instruction (n) ɪnˈstrʌkʃn̩ Sự hướng dȁn
4 Instruct (v) ɪnˈstrʌkt Hướng dȁn
4 Routine (n) ruːˈtiːn Thói quen
4 Proper (a) ˈprɒpə Phù hợp
(dress/ behave) + properly (adv) ˈdres bɪˈheɪv + ˈprɒpəli (ăn mặc/ cư xử) một cách phù hợp
4 Spread – spread – spread ˈspred – ˈspred – spred Lan rộng, lan tràn, dãn ra
4 Position (n) pəˈzɪʃn̩ Vị trí
4 Develop (v) dɪˈveləp Phát triển
Development (n) dɪˈveləpmənt Sự phát triển
4 Replace (v) rɪˈpleɪs Thay thế
4 Bone (n) bəʊn Xương
4 Sugar (n) ˈʃʊɡə Đường
5 Yoghurt (n) ˈjɒɡət Sữa chua
5 Butter (n) ˈbʌtə Bơ
5 Take turn ˈteɪk tɜːn Thay nhau làm gì, lần lượt, luân phiên
5 Demontrate (V) = illustrate (v) emənˈstreɪt= ˈɪləstreɪt Minh hoạ
Demonstration (n) = illustration ˌdemənˈstreɪʃn̩ = ˌɪləˈstreɪʃn̩ Sự minh hoạ
(n)
5 Contain (v) kənˈteɪn Chứa, đựng
Container (n) kənˈteɪnə Đồ chứa
5 Recipe (n) ˈresəpi Công thức nấu ăn
Cuisine (n) kwɪˈziːn ẩm thực
5 Return st rɪˈtɜːn seɪnt Mang trả lại cái gì
5 Accept to V əkˈsept tu viː Chấp nhận làm gì
>< refuse to V ˈrefju:s tu viː Từ chối làm gì
5 (Dress) formally (adv) ˈdres ˈfɔːmli̩ adv (ăn mặc) một cách trang trọng
(Dress) informally (adv) ˈdres ɪnˈfɔːməli adv (ăn mặc) không trang trọng
5 Treadmill (n) ˈtredmɪl Máy chạy bộ
6 A bacterium (n) ə bækˈtɪəriəm 1 vi khuẩn
⇨
Bacteria (pl.n) bækˈtɪəriə Nhiều vi khuẩn
6 Disease (n) = ailment (n) dɪˈziːz = ˈeɪlmənt Bệnh tật, sự ốm yếu
Illness (n) = sickness (n) ˈɪlnəs = ˈsɪknəs
6 Living organism ˈlɪvɪŋ ˈɔːɡənɪzəm Sinh vật sống
= Living creature = ˈlɪvɪŋ ˈkriːtʃə
6 Infect (v) ɪnˈfekt Lây nhiễm, lây lan
Infectious (a) = contagious (a) = ɪnˈfekʃəs = kənˈteɪdʒəs Truyền nhiễm (a)
communicable (a) = kəˈmjuːnɪkəbl ̩ Sự lây nhiễm
Infection (n) = contagion (n) ɪnˈfekʃn̩ = kənˈteɪdʒən
6 Food poisoning fuːd ˈpɔɪznɪ̩ ŋ Ngộ độc thực phẩm
3
GLOBAL SUCCESS 11
6 Antibiotics (n) ˌæntibaɪˈɒtɪks Kháng sinh
6 Tiny (a) >< huge (a) ˈtaɪni hjuːdʒ Nhỏ >< lớn
6 Germ (n) # gem (n) dʒɜːm # dʒem Mầm bệnh # đá quý, viên ngọc
6 Cause (v) = lead TO kɔːz = led tu Gây ra, dȁn đến
= result IN = bring ABOUT = rɪˈzʌlt ɪn = brɪŋ əˈbaʊt
6 A wide range OF ə ˌwaɪd reɪndʒ ɒv Nhiều, phạm vi rộng
7 Common (a) >< uncommon (a) ˈkɒmən ʌnˈkɒmən Thông thường >< không phổ biến
7 Serious (a) = severe (a) ˈsɪərɪəs = sɪˈvɪə Nghiêm trọng
7 Cell (n) sel Tế bào
4
GLOBAL SUCCESS 11
17. Look AT lʊk æt Nhìn
18. Pay attention TO = take notice OF peɪ əˈtɛnʃən = teɪk ˈnoʊtəs ʌv Chú ý
= focus ON = Concentrate ON = ˈfoʊkəs ɑn = ˈkɑnsənˌtreɪt Tập trung
ɑn
19. Avoid Ving əˈvɔɪd Tránh làm gì
20. Remember to V rɪˈmɛmbər Nhớ phải làm gì
Remember Ving Nhớ đã làm gì trong quá khứ
21. Forget to V fərˈɡɛt Quên phải làm gì
Forget VING Quên đã làm gì trong quá khứ
22. Give OFF = emit (v) + (light/ gas …) ɡɪv ɔf = ɪˈmɪt (laɪt ɡæs …) Thải ra, phát ra
>< tak IN = absorb (v) >< tæk ɪn = əbˈzɔrb Hấp thụ, thẩm thấu, tiếp thu
23. Prevent sb FROM Ving prɪˈvɛnt Ngăn cản ai làm gì
24. Fall asleep fɔl əˈslip Ngủ thiếp đi
# feel sleepy # fil ˈslipi Cảm thấy buồn ngủ
25. Try + to V traɪ Cố gắng làm gì
Try + Ving/ st Thử làm gì/ thử cái gì
26. Give instruction ɡɪv ɪnˈstrʌkʃən Đưa ra sự hướng dȁn
27. Do star jumps dʊ stɑr ʤʌmps Nhảy sao
28. Do squats dʊ skwɑts Tập squats
29. Run on the spot rʌn ɑn ðə spɑt Chạy tại chỗ
30. Cut down on = reduce (v) kʌt daʊn ɑn = rəˈdus Làm giảm cái gì
= decrease (v) + O = ˈdiˌkris Chủ ngữ + giảm (không có tân ngữ
S + reduce/ decrease/ ɛs rəˈdus ˈdiˌkris phía sau)
decline/ go down (không có O) dɪˈklaɪn ɡoʊ daʊn
31. Help sb V/ to V = assist (v) hɛlp = əˈsɪst Giúp đỡ ai làm gì
Help sb with st Giúp đỡ ai việc gì
32. Bring sb with st brɪŋ Mang theo cái gì
33. How about/ What about + Ving haʊ əˈbaʊt wɑt əˈbaʊt Thế còn làm việc này thì sao?
= Let’s V …? = lɛts Chúng ta hãy cùng ….
= Shall we V …? = ʃəl wi …
= Why don’t we V …? = waɪ doʊnt wi
34. Thank sb FOR st/ Ving θæŋk Cảm ơn ai vì điều gì
35. Lend sb st lɛnd ˈbɑˌroʊ Cho ai mượn cái gì
Borrow st FROM sb Mượn cái gì từ ai
36. Suggest + Ving səɡˈʤɛst Đề xuất làm gì
Suggest that S + should V səɡˈʤɛst ðət ɛs ʃʊd Đề xuất ai đó làm gì
37. Remind sb to V riˈmaɪnd Nhắc nhở ai làm gì
Remind sb OF sb/st/ Ving riˈmaɪnd ʌv Gợi cho ai nhớ về ai/ điều gì
38. Be pleased WITH = be satisfied/ plizd = ˈsætəˌsfaɪd Hài lòng với
contented WITH kənˈtɛntəd
39. Accept to V ækˈsɛpt Chấp nhận làm gì
5
GLOBAL SUCCESS 11