1 HD042A Le Thong Minh Le Thong Minh HD 2 BC011A Nguyen Van Kinh Nguyen Van Kinh BC 3 BC021B Tran Trung YÊU CẦU Tran Trung Truc BC Truc 4 BC021A Luong Anh Câu Hung 1: Thêm Luong một cộtAnhbên Hung BC MANV làm cột STT, Điền STT trái cột 5 HD032B Ly Le Hoa cột STT Ly Le Hoa HD 6 HD052A Vu Van Câu Vien 2: Thêm VumộtVancộtVien bên phải HD cột TEN để làm cột HO TEN, dùn 7 BC023C Dao My Le Dao tử ghép chuỗi (&) My Le BC 8 BC032B Ha Trung Hieuđể ghép Ha dữ Trung liệuHieu 2 cột HO BC và cột TEN thành dữ liệu cho c BC043C Nguyen Van 9 TEN.Ve Nguyen Van Ve BC HD032C Le Thnh 10 Câu Tam 3: Dựa vàoLe Thnh Tam 2 ký tự đầu củaHDMANV, hãy điền mã hình thức c 11 HD042A Le Bon Ba Le Bon Ba HD MAHT 12 BC032E Le Thi Ly Le Thi Ly BC Câu 4: Dựa vào ký tự thứ 3 và thứ 4 của MANV, hãy điền mã chứ 13 HD023B Tran Van Cam Tran Van Cam HD cho cột MACV 14 BC043C Ho Van Han Ho Van Han BC HD033D Nguyen Ngoc Câu Nga 5: Dựa vào ký tự cuối của MANV, hãy điền mã đơn vị cho c Nguyen Ngoc Nga HD 15 16 HD053E Tran Thi MADV Lan Tran Thi Lan HD 17 BC033C Duong Van Câu 6: Chau Dựa vào ký tự thứ Duong Van Chau 5 của MANV, hãy điền mã trình độ cho BC 18 BC033B Ha Dinh MATD Thang Ha Dinh Thang BC 19 BC043C Le Thanh Câu Hung 7: Nhập ngày hôm Le Thanh nay vào Hung BCbên phải ô NGAY XET. Dựa và 20 HD033E Nguyen Viet NGAY SINH Nguyen Tuan và NGAY Viet XET, Tuan tínhHD 21 HD032C Dao Thi tuổi Phung cho cột TUOI, Dao Thi Phung biết rằng 1 năm có 365 ngày. Dùng hàm HD 22 HD042A Tran Trung để lấyDuc phần nguyên. Tran Trung Duc HD 23 BC032E Le Hong Câu Son 8: Dựa vào NGAY Le Hong SonCT và NGAYBC XET, tính thâm niên cho cộ 24 HD023B Le Huynh THAM DucNIEN,Lebiết rằng Huynh Duc1 năm HD có 25 BC043C Le Cong 365 Minh ngày. Dùng Le Cong Minhhàm ROUND BC để làm tròn không có số lẻ. 26 HD033D Nguyen Viet Câu Phong 9: Tính TUOI, NguyenTHAM Viet PhongNIENHD NHO NHAT, LON NHAT, TR- 27 HD053E Doa Thanh Ghi kếtDoa Bing quảThanh vào Bing ô tươngHD ứng ở cuối bảng tính. 28 BC033C Duong Hong Câu Khanh10: Kẻ khung Duong trang trí choBC Hong Khanh bảng DANH SACH CAN BO - N 29 BC033B Trinh Quoc VIENHung Trinh Quoc Hung BC 30 BC043C Nguyen Van Cuong Nguyen Van Cuong BC 31 HD033E Tran Thanh Tam Tran Thanh Tam HD HẾT 32 HD032C Dinh Cong Bua Dinh Cong Bua HD 33 HD042A Dinh Viet Tuong Dinh Viet Tuong HD 34 BC032E Nguyen Thi Hue Nhung Nguyen Thi Hue NhuBC 35 HD023B Doan Cao Vu Doan Cao Vu HD 36 BC043C Le Phong Vu Le Phong Vu BC 37 HD033D Tran Thanh Tong Tran Thanh Tong HD 38 HD053E Nguyen Cong Khanh Nguyen Cong Khanh HD 39 BC033C Tran Van Ba Tran Van Ba BC 40 BC033B Nguyen Thi Hao Nguyen Thi Hao BC 41 BC043C Le Thanh Tong Le Thanh Tong BC 42 HD033E Ly Van Bap Ly Van Bap HD 43 BC033B Nguyen Van Xoi Nguyen Van Xoi BC 44 BC043C Huynh Ngoc Che Che Huynh Ngoc Che CheBC 45 HD033E Nguyen Manh Dung Nguyen Manh Dung HD
TUOI NHO NHAT:
TUOI LON NHAT TUOI TR-BINH NHAN VIEN
MACV MADV MATD NGAY SINH NGAY CT TUOI THAM NIEN
04 A 2 3/20/1969 3/4/1990 54 34.00 01 A 1 9/30/1970 6/8/1992 53 31.00 02 B 1 10/17/1972 8/6/1989 51 34.00 t MANV làm 02 cột STT, ĐiềnA STT cho 1 10/29/1962 5/23/1985 61 38.00 03 B 2 12/28/1955 4/30/1980 67 44.00 ột TEN để05 làm cột HO TEN, A dùng toán 2 2/19/1971 1/1/1994 52 30.00 02 C 3 5/6/1963 4/24/1990 60 34.00 O và cột TEN03 thành dữ liệu cho B cột HO 2 12/31/1974 12/12/1988 48 35.00 04 C 3 10/9/1956 5/5/1980 67 44.00 03 C 2 8/14/1958 4/15/1979 65 45.00 MANV, hãy điền mã hình thức cho cột 04 A 2 5/13/1967 10/22/1986 56 37.00 03 E 2 10/19/1968 12/31/1987 55 36.00 hứ 4 của MANV, hãy điền mã chức vụ 02 B 3 10/12/1972 12/23/1996 51 27.00 04 C 3 2/26/1973 6/26/1991 50 32.00 MANV, hãy03điền mã đơn vị Dcho cột 3 5/29/1977 6/19/1996 46 27.00 05 E 3 3/14/1965 10/26/1983 58 40.00 MANV, hãy 03 điền mã trình độ C cho cột 3 8/16/1974 11/27/1994 49 29.00 03 B 3 12/19/1961 10/28/1986 61 37.00 o bên phải ô04NGAY XET. Dựa C vào 3 10/20/1961 10/28/1984 62 39.00 nh 03 E 3 3/20/1969 3/4/1987 54 37.00 ằng 1 năm 03có 365 ngày. Dùng C hàm INT 2 9/30/1970 6/8/1991 53 32.00 04 A 2 10/17/1972 8/6/1994 51 29.00 GAY XET,03tính thâm niên cho E cột 2 10/29/1970 5/23/1994 53 29.00 ó 02 B 3 12/28/1955 4/30/1978 67 46.00 UND để làm 04 tròn không có số C lẻ. 3 2/19/1971 1/1/1994 52 30.00 N NHO NHAT, 03 LON NHAT, D TR-BINH. 3 5/6/1963 4/24/1990 60 34.00 ứng ở cuối 05 bảng tính. E 3 12/31/1974 12/12/1988 48 35.00 bảng DANH 03 SACH CAN BO C - NHAN 3 10/9/1956 5/5/1982 67 42.00 03 B 3 8/14/1958 4/15/1980 65 44.00 04 C 3 5/13/1967 10/22/1989 56 34.00 03 HẾT E 3 10/19/1968 12/31/1987 55 36.00 03 C 2 10/12/1972 12/23/1996 51 27.00 04 A 2 2/26/1973 6/26/1991 50 32.00 03 E 2 5/29/1977 6/19/1994 46 29.00 02 B 3 3/14/1965 10/26/1983 58 40.00 04 C 3 8/16/1974 11/27/1994 49 29.00 03 D 3 12/19/1961 10/28/1986 61 37.00 05 E 3 10/20/1961 10/28/1984 62 39.00 03 C 3 5/13/1967 10/22/1988 56 35.00 03 B 3 10/19/1968 12/31/1995 55 28.00 04 C 3 10/9/1972 12/23/1996 51 27.00 03 E 3 2/26/1973 6/26/1991 50 32.00 03 B 3 5/29/1978 6/19/1994 45 29.00 04 C 3 3/14/1965 9/21/1993 58 30.00 03 E 3 8/26/1974 11/27/1995 49 28.00
? THAM NIEN NHO NHAT 27.00
? THAM NIEN LON NHAT 46.00 ? THAM NIEN TR-BINH 34.29 NGAY XET: 2/13/2009 BANG LUONG CHI TIE MUC LUONG 450,000 QUI CHUC VU 10,000,000
STT HO TEN N SINH TUOI N CONG TAC THAM NIEN
1 Truong Minh Thanh 6/3/1964 45 3/4/1990 19 2 Tran Ngoc Tuan 6/24/1971 38 6/8/1992 17 3 Vo Bich Phat 12/18/1960 49 8/6/1985 24 4 Le Kim Thien 10/18/1979 30 5/23/1999 10 5 Vo Thanh Thanh 9/14/1960 49 4/30/1990 19 6 Truong Minh Cuong 9/7/1975 34 1/1/1999 10 7 Vo Minh Giang 5/5/1957 52 4/24/1985 24 8 Vo Quyen Truong 4/4/1956 53 12/12/1982 27 9 Vo Hoang Phat 6/12/1981 28 5/5/2002 7 10 Nguyen Qui Ha 3/2/1973 36 4/15/1999 10 11 Nguyen Thanh Nghi 1/26/1962 47 10/22/1986 23 12 Tran Hoang Hai 5/2/1959 50 12/31/1981 28 13 Vo Anh Thuy 7/14/1973 36 12/23/1996 13 14 Ly Hong Thy 4/22/1960 49 6/26/1983 26 15 Tran Anh Trac 8/30/1980 29 6/19/2003 6 16 Le Chi Trung 10/23/1969 40 10/26/1989 20 17 Ly Ngoc Hanh 1/23/1972 37 11/27/1994 15 18 Nguyen Thuong Hong 5/4/1972 37 10/28/1993 16 19 Tran Qui Vu 4/10/1959 50 10/28/1984 25 20 Nguyen Hong Nhat 4/30/1968 41 3/4/1991 18 21 Nguyen Hong Nhi 2/25/1973 36 6/8/1996 13 22 Nguyen Phu Tam 7/26/1982 27 8/6/2002 7 23 Le Qui Tuan 7/10/1963 46 5/23/1984 25 24 Ly Thanh Ngu 2/13/1969 40 4/30/1990 19 25 Nguyen Qui Luc 5/29/1960 49 1/1/1984 25 26 Tran Chi Bat 6/10/1959 50 4/24/1985 24 27 Nguyen Ngoc Cuu 9/22/1967 42 12/12/1988 21 28 Ly Chi Minh 10/2/1967 42 5/5/1992 17 29 Vo Kim Tai 5/18/1958 51 4/15/1980 29 30 Tran Thanh Anh 11/24/1983 26 10/22/2004 5 31 Vo Qui Binh 10/13/1984 25 12/31/2003 6 32 Vo Anh Lan 10/4/1970 39 12/23/1996 13 33 Ly Thanh Hung 9/24/1958 51 6/26/1985 24 34 Ly Anh Huong 10/5/1964 45 6/19/1994 15 35 Nguyen Long Thuy 12/11/1971 38 10/26/1993 16 36 Vo Phu Hien 9/10/1983 26 11/27/2004 5 37 Le Mai Hoa 12/13/1960 49 10/28/1986 23 38 Vo Mai Hong 7/22/1968 41 10/28/1988 21 39 Nguyen Bich Thu Thu 10/1/1970 39 10/22/1995 14 40 Vo Anh Dung 6/14/1964 45 12/31/1987 22 41 Ly Minh Minh 5/18/1962 47 12/23/1988 21 42 Truong Hoang Tai 5/19/1968 41 6/26/1991 18 43 Truong Qui Anh 12/5/1981 28 6/19/2003 6 44 Ly Qui Binh 4/21/1965 44 9/21/1985 24 45 Tran Long Lan 5/25/1971 38 11/27/1995 14 46 Truong Quyen Hung 7/17/1969 40 11/28/1995 14 47 Truong Ngoc Huong 1/30/1971 38 11/29/1995 14 48 Truong Hoang Thuy 5/15/1970 39 11/30/1995 14 49 Le Anh Hien 2/21/1969 40 12/1/1995 14 50 Ly Huu Hoa 3/16/1982 27 12/2/2000 9 TONG CONG ONG CHI TIET
LCBAN MACB MALUONG MANGACH MAHS HESO MADV TI LE CV
5.25 ABKN1GD AB A KN1 0.2 GD 50% 3.80 BHKN2SX BH B KN2 0.3 SX 50% 3.12 CHKN3TP CH C KN3 0.4 TP 20% 3.12 DHKN4SX DH D KN4 0.5 SX 50% 3.80 EBKN5TP EB E KN5 0.6 TP 20% 3.64 FHKN1TP FH F KN1 0.2 TP 20% 3.12 BBKN2TP BB B KN2 0.3 TP 20% 3.12 CHKN3KT CH C KN3 0.4 KT 50% 3.64 DHKN4TK DH D KN4 0.5 TK 50% 2.88 EHKN5TL EH E KN5 0.6 TL 50% 3.64 AHKN1TV AH A KN1 0.2 TV 40% 3.80 FBKN2TL FB F KN2 0.3 TL 50% 2.88 BBKN3TL BB B KN3 0.4 TL 50% 2.88 DBKN4GV DB D KN4 0.5 GV 20% 3.64 EHKN5GV EH E KN5 0.6 GV 20% 2.88 CHKN1GV CH C KN1 YÊU 0.2 GV CẦU 20% 3.80 DHKN2GV DH D KN2 Câu 0.3 GV 1: Điền số thứ 20%tự cho cột STT 3.80 AHKN3GV AH A KN3 0.4Câu GV2: - Nhập ngày 20% hôm nay vào bên phải 5.25 BBKN4TL BB B KN4 0.5 TL - Dựa vào50% N SINH và NGAY XET 5.25 EBKN1GV EB E KN1 0.2 GV - Tính tuổi cho cột TUOI (yêu cầu 20% 2.88 FHKN2GV FH F KN2 0.3Câu GV3: Dựa vào N CONG TAC và NGAY 20% 3.80 DBKN3GV DB D KN3 0.4 GV THAM NIEN 20% (yêu cầu sử dụng hà 3.80 ABKN4GV AB A KN4 0.5Câu GV4: Dựa vào 2 ký tự đầu của MACB, h 20% 3.12 BHKN1GV BH B KN1 0.2Câu GV5: Dựa vào ký 20%tự đầu của MACB, hãy 5.25 DBKN2GV DB D KN2 Câu 0.3 GV 6: Dựa vào 3 ký tự thứ 3, thứ 4 và thứ 20% 3.80 EBKN3GV EB E KN3 0.4Câu GV7: Dựa vào 2 ký tự thứ cuối của MAC 20% 2.88 FBKN4GV FB F KN4 0.5Câu GV8: Tính cột LCHINH 20% = LCBAN * HE 3.12 CBKN5GV CB C KN5 0.6Câu GV9: Tính cột TIEN 20% CV dựa vào QUI CH 3.12 EHKN1SX EH E KN1 0.2 SX tổng TI LE 50%CV và TI LE CV riêng 5.25 DBKN1GV DB D KN1 0.2Câu GV10: Tính * PHUCLOI 20% = 15% * LCHI 3.12 AHKN2GV AH A KN2 0.3 GV - BHYT 20% = 1% * LCHINH 3.80 BHKN3GV BH B KN3 0.4 GV - BHXH 20% = 5% * LCHINH 3.64 BBKN4SX BB B KN4 0.5Câu SX11: Tính TLINH 50% = (LCHINH + TIEN 3.80 AHKN5GV AH A KN5 0.6 GV (Kết quả20% được làm tròn có 3 số lẻ Câu 12: Tính tổng cộng các cột tiền ghi và Câu 13: Kẻ khung trang trí cho BANG LU Câu 10: Tính * PHUCLOI = 15% * LCHI - BHYT = 1% * LCHINH - BHXH = 5% * LCHINH Câu 11: Tính TLINH = (LCHINH + TIEN (Kết quả được làm tròn có 3 số lẻ 2.88 FHKN1GV FH F KN1 0.2Câu GV12: Tính tổng 20% cộng các cột tiền ghi và 3.80 BHKN2TL BH B KN2 0.3Câu TL13: Kẻ khung50% trang trí cho BANG LU 3.12 DHKN3SX DH D KN3 0.4 SX 50% 3.80 EBKN4BV EB E KN4 0.5 BV 40% 3.64 CHKN5BV CH C KN5 0.6 BV 40% 2.88 DHKN1BV DH D KN1 0.2 BV 40% 3.12 AHKN1TL AH A KN1 0.2 TL 50% 5.25 BHKN2TP BH B KN2 0.3 TP 20% 3.12 EHKN3KT EH E KN3 0.4 KT 50% 3.64 FHKN4GV FH F KN4 0.5 GV 20% 3.80 DHKN5GV DH D KN5 0.6 GV 20% 2.88 ABKN1GV AB A KN1 0.2 GV 20% 3.80 BBKN3GV BB B KN3 0.4 GV 20% 3.12 DHKN4TL DH D KN4 0.5 TL 50% 3.80 EHKN5TV EH E KN5 0.6 TV 40% 3.64 FBKN1BV FB F KN1 0.2 BV 40% LCHINH TIEN CV PHUCLOI BHYT BHXH TLINH 472,500.00 5,000,000 70,875 4,725 23,625 5,373,275.000 513,000.00 5,000,000 76,950 5,130 25,650 5,405,270.000 561,600.00 2,000,000 84,240 5,616 28,080 2,443,664.000 702,000.00 5,000,000 105,300 7,020 35,100 5,554,580.000 1,026,000.00 2,000,000 153,900 10,260 51,300 2,810,540.000 327,600.00 2,000,000 49,140 3,276 16,380 2,258,804.000 421,200.00 2,000,000 63,180 4,212 21,060 2,332,748.000 561,600.00 5,000,000 84,240 5,616 28,080 5,443,664.000 819,000.00 5,000,000 122,850 8,190 40,950 5,647,010.000 777,600.00 5,000,000 116,640 7,776 38,880 5,614,304.000 327,600.00 4,000,000 49,140 3,276 16,380 4,258,804.000 513,000.00 5,000,000 76,950 5,130 25,650 5,405,270.000 518,400.00 5,000,000 77,760 5,184 25,920 5,409,536.000 648,000.00 2,000,000 97,200 6,480 32,400 2,511,920.000 982,800.00 2,000,000 147,420 9,828 49,140 2,776,412.000 U 259,200.00 2,000,000 38,880 2,592 12,960 2,204,768.000 ền số thứ tự cho513,000.00 cột STT 2,000,000 76,950 5,130 25,650 2,405,270.000 hập ngày hôm nay vào bên phải 684,000.00 ô NGAY XET. 2,000,000 102,600 6,840 34,200 2,540,360.000 Dựa vào N SINH và NGAY 1,181,250.00 XET5,000,000 177,188 11,813 59,063 5,933,187.500 ính tuổi cho cột472,500.00 TUOI (yêu cầu sử dụng 2,000,000 hàm YEAR( 70,875 ) để tính). 4,725 23,625 2,373,275.000 a vào N CONG388,800.00 TAC và NGAY XET, 2,000,000 tính thâm niên 58,320 cho cột 3,888 19,440 2,307,152.000 HAM NIEN (yêu684,000.00 cầu sử dụng hàm YEAR( )102,600 2,000,000 để tính). 6,840 34,200 2,540,360.000 a vào 2 ký tự đầu của MACB,2,000,000 855,000.00 hãy điền mã128,250 lương cho cột MALUONG 8,550 42,750 2,675,450.000 a vào ký tự đầu280,800.00 của MACB, hãy điền mã ngạch 2,000,000 cho cột 2,808 42,120 MANGACH 14,040 2,221,832.000 a vào 3 ký tự thứ 3, thứ 708,750.00 4 và thứ 5 của 2,000,000 MACB, hãy 106,313 điền mã 7,088hệ số cho cột 35,438 MAHS 2,559,912.500 a vào 2 ký tự thứ cuối của MACB, 684,000.00 hãy điền102,600 2,000,000 mã đơn vị cho cột MADV 6,840 34,200 2,540,360.000 h cột LCHINH648,000.00 = LCBAN * HESO * MUC 97,200 2,000,000 LUONG 6,480 32,400 2,511,920.000 h cột TIEN CV842,400.00 dựa vào QUI CHUC2,000,000VU, 126,360 8,424 42,120 2,665,496.000 ng TI LE CV và TI LE CV riêng của từng cán bộ. 280,800.00 5,000,000 42,120 2,808 14,040 5,221,832.000 nh * PHUCLOI = 15% * LCHINH 472,500.00 2,000,000 70,875 4,725 23,625 2,373,275.000 421,200.00 HYT = 1% * LCHINH 2,000,000 63,180 4,212 21,060 2,332,748.000 684,000.00 HXH = 5% * LCHINH 2,000,000 102,600 6,840 34,200 2,540,360.000 819,000.00 5,000,000 122,850 nh TLINH = (LCHINH + TIENCV) - (PHUCLOI + BHYT + BHXH). 8,190 40,950 5,647,010.000 1,026,000.00 Kết quả được làm tròn có 3 số lẻ2,000,000 thập phân) 153,900 10,260 51,300 2,810,540.000 nh tổng cộng các cột tiền ghi vào dòng TONG CONG của các cột tương ứng. ẻ khung trang trí cho BANG LUONG CHI TIET HẾT nh * PHUCLOI = 15% * LCHINH HYT = 1% * LCHINH HXH = 5% * LCHINH nh TLINH = (LCHINH + TIENCV) - (PHUCLOI + BHYT + BHXH). Kết quả được làm tròn có 3 số lẻ thập phân) 259,200.00 nh tổng cộng các 2,000,000 cột tiền ghi vào dòng TONG38,880 2,592 CONG của các cột 12,960 2,204,768.000 tương ứng. 513,000.00 ẻ khung trang trí cho BANG LUONG5,000,000 CHI TIET 76,950 5,130 25,650 5,405,270.000 561,600.00 5,000,000 HẾT 84,240 5,616 28,080 5,443,664.000 855,000.00 4,000,000 128,250 8,550 42,750 4,675,450.000 982,800.00 4,000,000 147,420 9,828 49,140 4,776,412.000 259,200.00 4,000,000 38,880 2,592 12,960 4,204,768.000 280,800.00 5,000,000 42,120 2,808 14,040 5,221,832.000 708,750.00 2,000,000 106,313 7,088 35,438 2,559,912.500 561,600.00 5,000,000 84,240 5,616 28,080 5,443,664.000 819,000.00 2,000,000 122,850 8,190 40,950 2,647,010.000 1,026,000.00 2,000,000 153,900 10,260 51,300 2,810,540.000 259,200.00 2,000,000 38,880 2,592 12,960 2,204,768.000 684,000.00 2,000,000 102,600 6,840 34,200 2,540,360.000 702,000.00 5,000,000 105,300 7,020 35,100 5,554,580.000 1,026,000.00 4,000,000 153,900 10,260 51,300 4,810,540.000 327,600.00 4,000,000 49,140 3,276 16,380 4,258,804.000 30,902,850 160,000,000 4,635,428 309,029 1,545,143 184,413,251.500