Professional Documents
Culture Documents
50 BT
50 BT
3 力 lì sức mạnh
6 土 tǔ đất
7 大 dà to lớn
21 牛( 牜) níu trâu
22 犬 (犭) quản con chó
23 玉 yù đá quý, ngọc
24 田 tián ruộng
25 疒 nǐ bệnh tật
26 目 mù mắt
27 石 shí đá
28 禾 hé lúa
30 米 mǐ gạo
32 肉 ròu thịt
33 艸 (艹) cǎo cỏ
34 虫 chóng sâu bọ
35 衣 (衤) yī áo
38 足 zú chân, đầy đủ
45 雨 yǔ mưa
47 食( 飠-饣) shí ăn
48 馬( 马) mǎ con ngựa
49 魚( 鱼) yú con cá