Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Lịch sử về bệnh và quá trình nghiên cứu bệnh đột quỵ:

Sơ lược về lịch sử đột quỵ bắt đầu từ nền văn minh Hy Lạp-La Mã. Nhưng vào thời kì này con
người còn khá ít hiểu biết về y học.
Vào thời cổ đại, không có sự mổ xẻ và thí nghiệm nào ngoài một số ngoại lệ đáng chú ý. Hệ thống
tuần hoàn máu vẫn chưa được biết đến và về thời cổ đại, không có sự phân biệt nào giữa động
mạch và tĩnh mạch. Không có sự thống nhất về việc bộ não hay trái tim là cơ quan điều khiển các
hoạt động vận động và cảm giác.
Tuy nhiên, người xưa đã đưa ra nhiều hiểu biết sâu sắc đáng nói đến ngày nay. Đầu tiên, họ đưa ra
những mô tả về căn bệnh này như: “Một người khỏe mạnh đột nhiên bị đau đầu, và anh ta ngay
lập tức không nói nên lời… và há hốc mồm”. Trong một bài viết khác của Hippocrates, người ta có
thể đọc: “Trong cơn mê, cơn buồn ngủ ập đến với bệnh nhân này, anh ta bất tỉnh… sốt nhẹ và cơ thể
anh ta bất lực. Anh ta chết vào ngày thứ ba hoặc thứ năm, và thường không đến ngày thứ bảy”. Các
tác giả của những tuyên bố này đã không sử dụng từ đột quỵ mà sử dụng apoplexy, vốn là thuật ngữ y
học được ưa chuộng để gọi các tình trạng giống như đột quỵ cho đến năm 1800. Lời giải thích
cho việc sử dụng nó rất đơn giản. Nhiều nền văn minh sơ khai tin rằng những căn bệnh cấp tính gây
mất ý thức là do các vị thần gửi đến. Apoplexy là một thuật ngữ chung mà theo đó người ta có thể dễ
dàng tóm tắt những gì chúng ta gọi là đột quỵ ngày nay, nhưng người ta cũng có thể tóm tắt nhồi máu
cơ tim hoặc tắc mạch phổi gây rối loạn ý thức.
Nhưng các thầy thuốc Hy Lạp-La Mã giải thích căn bệnh này như thế nào? Bây giờ là lúc nhớ lại
“cách tiếp cận vật thể lạ”. Galen, một bác sĩ người Hy Lạp đang hành nghề và viết văn vào khoảng
năm 200 của thời đại chúng ta ở Rome, đã phát triển ý tưởng rằng một sinh lực sống được hình thành
trong tim sẽ được đưa lên não qua các động mạch. Trong một cấu trúc được gọi là đám rối dạng lưới
(mà ông tìm thấy ở một số loài động vật ở khu vực xung quanh tuyến yên), sinh lực này sau đó được
chuyển hóa thành cái gọi là linh hồn động vật. Chỉ có tinh thần động vật được lưu trữ trong tâm thất
não, từ đó nó hoạt động theo yêu cầu như một “nhiên liệu” để truyền các xung động cơ và dữ liệu cảm
giác đến ngoại vi. Tóm lại, đó là cách bộ não hoạt động theo Galen. => chắc bỏ
Ở những người mắc bệnh apoplexy, một chất độc hại gọi là đờm tích tụ trong cơ thể: “Khi mạch
máu hút đờm vào, do đờm lạnh nên máu phải đứng yên hơn trước và nguội đi, và do đó, với máu bất
động, cơ thể không thể không đứng yên và tê liệt… Nhưng nếu đờm chiếm ưu thế, máu nguội và đông
lại nhiều hơn, và nếu đạt đến một giai đoạn nguội và đông đặc nhất định thì đông lại hoàn toàn, con
người trở nên lạnh và chết” Sự tích tụ chất nhầy độc hại do đó đã chặn dòng chảy của linh hồn động
vật, và sự tắc nghẽn này cuối cùng dẫn đến bại liệt, rối loạn chức năng cảm giác, bất tỉnh và có thể tử
vong. Đờm là một chất lỏng lạnh, ẩm và nhớt có thể tích tụ trong não khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ
quá lạnh, ví dụ: trong mùa đông, ở tuổi già, v.v. Lý thuyết này là học thuyết căn nguyên cơ bản của
đột quỵ và các bệnh về não khác đã thống trị tư duy của người châu Âu trong 1500 năm. Không có
văn bản nào về rối loạn não cho đến năm 1750 có thể hiểu được nếu không có kiến thức vững chắc về
những nguyên tắc này. => đoạn này giữ lại để chuyển tiếp sang phần sau thì khá ok nhma dịch ra
nghĩa bị sai nên t bị khó hiểu.
Sự khác biệt mang tính quyết định giữa thời kỳ trước năm 1800 và thời kỳ hiện đại trong lịch sử
đột quỵ không nằm ở một phát hiện đơn lẻ hay một tập hợp các phương pháp mới, mà nằm ở sự thay
đổi quan niệm cơ bản về căn bệnh này. Từ Galen đến Wepfer, đột quỵ (giống như nhiều tình trạng
thần kinh khác) được định nghĩa là một tập hợp các triệu chứng nhất định. Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ
19, đột quỵ lần đầu tiên được định nghĩa là kết quả của một tổn thương. Tổn thương hình thái, và
chỉ tổn thương hình thái, đã trở thành tiêu chí quyết định để định nghĩa chính xác về đột quỵ; các triệu
chứng bây giờ chỉ được coi là “dấu hiệu biểu thị”. Từ nay về sau, giải phẫu bệnh lý, và không gì khác
ngoài giải phẫu bệnh tật, đã trở thành nền tảng then chốt của mọi kiến thức về đột quỵ.
Định nghĩa thực sự hiện đại đầu tiên về đột quỵ được tìm thấy trong một ấn phẩm của Pháp. Năm
1812, bác sĩ trẻ Jean-André Rochoux đã đưa ra luận án có thể gọi là quan trọng nhất trong lịch sử thần
kinh học. Văn bản của ông bắt đầu bằng một cụm từ đã chỉ ra một cuộc cách mạng khoa học khi nó
được in ra: “Ngưng thở là tình trạng xuất huyết não, do vỡ não, với sự thay đổi ít nhiều nghiêm trọng
về bản chất của nó”. Đầu tiên Rochoux giải thích về tổn thương, kích thước, màu sắc và vị trí của nó,
sau đó truy tìm các dấu hiệu và diễn biến của đột quỵ, rồi kết luận bằng một số nhận xét về điều trị và
tiên lượng. Luận văn của ông và chuyên khảo ông viết 2 năm sau đó là những văn bản hiện đại đầu
tiên về đột quỵ.
Cũng trong thập kỷ đó, một bác sĩ trẻ người Pháp khác tên là Léon Rostan đã đưa ra ý tưởng rằng
đột quỵ phải là kết quả của việc não bị mềm đi (“ramollissement du cerveau”). Theo thuật ngữ hiện
đại: nhồi máu não do thiếu máu cục bộ. Do đó, đến năm 1820, hai khái niệm cơ bản hiện đại về đột
quỵ đã được phát hiện. Cả hai đều là con đẻ của phương pháp giải phẫu lâm sàng.
Từ giữa thế kỷ 19 trở đi, y học với tư cách là một nhánh kiến thức gắn bó chặt chẽ với khoa học tự
nhiên, nghiên cứu về đột quỵ thu được nhiều lợi ích to lớn. Ngày càng có nhiều bác sĩ, một số chuyên
về thần kinh học, đã góp phần làm cho kho tàng kiến thức ngày càng phát triển nhanh chóng.
Từ khoảng năm 1975 trở đi, người ta có thể quan sát thấy, nghiên cứu về các yếu tố nguy cơ,
đăng ký đột quỵ, thử nghiệm ngẫu nhiên, cơ sở dữ liệu cũng như động lực chung cho “các phương
pháp điều trị mới”. Vì vậy, vào cuối thế kỷ 20, thuốc đột quỵ đã trở thành một chuyên khoa riêng của
thần kinh học, về mặt lý thuyết cũng như thực tế. Và một thực tế quan trọng khác cần được nhấn
mạnh: Lần đầu tiên, việc điều trị đột quỵ được đặc trưng bởi cái mà người ta có thể gọi là “sự lạc quan
hạn chế trong điều trị”. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ đã giúp ích khá nhiều trong việc
điều trị bệnh đột quỵ mức độ nặng hơn. Nhưng điều chắc chắn rằng việc phát triển các phương pháp
điều trị đột quỵ vẫn còn tiếp tục diễn ra.

You might also like