Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

PRO 3M/PRO 3MPLUS – ÔN LUYỆN TOÀN DIỆN CHO KÌ THI (THPT, ĐG NĂNG LỰC, ĐG TƯ DUY)

Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

TÀI LIỆU ĐỘC QUYỀN ĐI KÈM KHÓA HỌC


12 nguyên âm trong bảng phiên âm Tiếng Anh
Dành riêng cho khóa học “Ôn tập cơ bản, tổng hợp
các dạng câu hỏi trong đề thi ”

Cô Vũ Thị Mai Phương

IPA (International Phonetics Alphabet)


Monophthongs

iː ɪ ʊ uː
sheep ship good shoot
VOWELS
e ə ɜː ɔː
bed teacher bird door

æ ʌ ɑː ɒ
cat up far on

1. /i:/
❑ /iː/ là 1 nguyên âm dài
❑ Mở rộng miệng, như đang cười /i:/
❑ Lưỡi khẽ chạm vào mặt sau răng dưới
Những từ có phiên âm /i:/ Những từ đọc khác

see, free, screen, agree, guarantee,...

heat, easy, dream, teach, breathe, creature, ... breakfast,..

scene, complete, obsolete, intervene, Vietnamese, … pen, get, bed, ...

machine, sardine, routine, magazine,... science, bite, side...

2. /ɪ/
❑ /ɪ/ là 1 nguyên âm ngắn
❑ Mở miệng hẹp hơn một chút so với âm /i:/
❑ Lưỡi thả lỏng hơn âm /i:/

Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!
PRO 3M/PRO 3MPLUS – ÔN LUYỆN TOÀN DIỆN CHO KÌ THI (THPT, ĐG NĂNG LỰC, ĐG TƯ DUY)
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

Những từ có phiên âm /ɪ/ Những từ đọc khác

hit, sitting, bit, kit, dim, grin, twin, him, … hide, bite,...

become, decide, return den, benefit,...

industry, friendly, cloudy, rainy,... dry, sky,...

market, booklet,... science,...

busy, minute,... study, clumsy,...


Quiz
1. A. cheese B. tea C. bit D. magazine
2. A. building B. little C. sheep D. milk

Tongue Twisters
➢ Peter keeps his seat clean.
➢ Caesar paints Peter’s seat green.

3. /uː/
❑ /uː/ là một nguyên âm dài
❑ Làm tròn môi
❑ Lưỡi đặt phía sau trong miệng
Những từ có phiên âm /u:/ Những từ đọc khác
brew, crew, flew, … sew, …
bruise, fruit, juice, cruise, recruit,... build, guilty...
blue, glue, clue,... continue, guess, technique...
food, cool, goose, spoon…. door, floor,...

do, two, who, whom… conduct, wrong,...

4. /ʊ/
❑ /ʊ/ là 1 nguyên âm ngắn
❑ Môi tròn ít hơn so với âm /uː/
❑ Phát âm âm /ʊ/ thật nhanh
Những từ có phiên âm /ʊ/ Những từ đọc khác
put, bush, pull, full, butcher, bullet,... cut, butcher, blush,…
could, should, would,... dangerous, famous,…
woman, wolf…
foot, cook, book, look, good, wood,... food, blood,…

Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!
PRO 3M/PRO 3MPLUS – ÔN LUYỆN TOÀN DIỆN CHO KÌ THI (THPT, ĐG NĂNG LỰC, ĐG TƯ DUY)
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

Quiz
1. A. shampoo B. look C. fruit D. blue
2. A. book B. good C. movie D. cooker
Tongue Twisters
➢ Blue birds flew around the roof and pool.
➢ Lou in a suit said, “boo” and “shoo.”
5. /e/
❑ /e/ là một nguyên âm ngắn và thả lỏng
❑ Nâng lưỡi lên 1 chút khi phát âm

Những từ có phiên âm /e/ Những từ đọc khác

met, bed, get, them, debt, send, tend,... sew, eleven, term,...

bread, breath, head, wealth, weather, deaf,... to lead, to breathe,...

bury, leisure, friend, many,... blur, receive, belief, gate, safe,...

6. /æ/
❑ /æ/ là một nguyên âm ngắn
❑ Mở rộng miệng
❑ Miệng căng hơn 1 chút so với âm /e/
Những từ có phiên âm /æ/ Những từ đọc khác

cat, black, tan, map, fan, dam,...

Quiz
1. A. bread B. women C. egg D. many
2. A. ready B. damage C. member D. debt
Tongue Twisters
➢ The band has fans from faraway lands.
➢ They pack their bags and roam by van on the sand.

7. /ə/ (the schwa)


❑ /ə/ là 1 nguyên âm ngắn
❑ Mở miệng một chút
❑ Môi và lưỡi thả lỏng
Những từ có phát âm /ə/ Những từ đọc khác
answer, open, silent, generous,... bed, send,...
compare, handsome, random, control,... wolf, bomb,...
away, cinema,... lake, mate, fate,...

Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!
PRO 3M/PRO 3MPLUS – ÔN LUYỆN TOÀN DIỆN CHO KÌ THI (THPT, ĐG NĂNG LỰC, ĐG TƯ DUY)
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

8. /ɜ:/
❑ /ɜ:/ là 1 nguyên âm dài
❑ Mở miệng 1 chút
❑ Môi hơi tròn hơn so với âm /ə/
❑ Lưỡi di chuyển về phía trên

Những từ có phiên âm /ɜ:/ Những từ đọc khác

serve, verse, mercy,...

stir, girl, bird, first,...

world, word, worm,...

turn, burn, hurt, burglar, thursday,..

learn, earth, heard, earn, search,... bear, hear,...

Quiz
1. A. bird B. verse C. hurt D. ago
2. A. answer B. generous C. burn D. random
Tongue Twisters
➢ The early worms heard the early birds.
➢ Some curled into circles, some hid in the earth.

9. /ɔː/
❑ /ɔː/ là 1 nguyên âm dài
❑ Đặt phần phía trước của lưỡi xuống
❑ Tròn môi

Những từ có phiên âm /ɔː/ Những từ đọc khác

call, fall, all, tall, small, wall,... shall,...

fault, haunt, launch, daughter, naughty,... laugh, aunt,...

law, dawn, crawl, awful, awkward, straw,...

born, lord, sort, forty, morning, portable, color, janitor...

Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!
PRO 3M/PRO 3MPLUS – ÔN LUYỆN TOÀN DIỆN CHO KÌ THI (THPT, ĐG NĂNG LỰC, ĐG TƯ DUY)
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

10. /ɒ/
❑ /ɒ/ là 1 nguyên âm ngắn
❑ Tròn môi 1 chút
❑ Lưỡi thả lỏng hơn âm /ɔː/
❑ Lưỡi khẽ chạm mặt sau răng dưới

Những từ có phiên âm /ɒ/ Những từ đọc khác

hot, rock, clock, doctor, document, opposite, long, strong,... among, nothing,...

wash, quarrel... match, about...

Quiz
1. A. dog B. strong C. coffee D. short
2. A. opposite B. board C. door D. daughter

Tongue Twisters
➢ Tall Paul played ball.
➢ Tall Paul slipped on the hall’s wet floor.

11. /ʌ/
❑ /ʌ/ là một nguyên âm ngắn, thả lỏng
❑ Nâng lưỡi lên 1 chút
❑ Lưỡi nên đặt ở giữa miệng

Những từ có phiên âm /ʌ/ Những từ đọc khác

run, sun, cup, luck, but, dust, gun, rug, duck,... Duke, put, push,...

come, some, love, does, no, tone, do,...

young, touch, rough, couch, about, flour,...

blood, flood,... food,..

12. /ɑː/
❑ /a:/ là 1 nguyên âm dài
❑ Mở rộng miệng
❑ Lưỡi nên đặt ở phía dưới miệng

Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!
PRO 3M/PRO 3MPLUS – ÔN LUYỆN TOÀN DIỆN CHO KÌ THI (THPT, ĐG NĂNG LỰC, ĐG TƯ DUY)
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

Những từ có phiên âm /ɑː/ Những từ đọc khác

arm, bar, star, harm, cart, charm, scarce,... scarce, quart...

father, calm, half,.. safe, cave, mate,...

clerk,... prefer, consider,...

heart,... bear,...

Quiz
1. A. start B. harm C. calm D. some
2. A. money B. father C. drug D. rough
Tongue Twisters
➢ Hun took a huff and a puff in the sun.
➢ Then, she cuts the bun for her son.

PRACTICE
Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation
1. A. literature B. important C. available D. conservation
2. A. but B. bury C. nut D. young
3. A. absent B. descent C. recent D. decent
4. A. hasty B. nasty C. tasty D. wastage
5. A. intermediate B. immediate C. medium D. medicine

Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!

You might also like