Tường Tối Nay

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

II.

PHẦN TỰ LUẬN
Bài 1 : Thực hiện phép tính.
a). √ 20+2 √ 45−15 1 .
√ 5
b).
√35−√ 7 + 12
√5−1 √ 7−1
.
cot 32
0
C).√ 8+2 √ 7− √28.
2 0 2 0 0 0
d ¿ sin 25 + sin 6 5 −tan 3 5 +cot 5 5 − 0
tan 5 8
e) 2 √ 9+6 √ 4−3 √ 25. f) √ ( √ 3−√ 2 )2− √( √ 3+ √ 2 )2.
5+ √ 5 3+ √ 3 2 1 6
g) + −( √ 3+ √ 5 ) h) − +
√ 5 √ 3+1 √3+ 1 √ 3−2 √3+ 3

Bài 2: Giải các phương trình sau:


a) √ 7 x−3=5 .
7
b) 5 √ 4 x−16− 3 √ 9 x−36=36−3 √ x−4.
c) √ x 2−36− √ x−6=0 .
d) √ 9 x−27−√ x −3=6 .
e) √ x 2+2 x +1−√ x +1=0


f) √ 25 x+75+ 15. x +3 =2+ 4 √ x+ 3
25

g)

3
Bài 3:

h) 1 √ 9 x+ 9−2 √ x+1+ 8 4 x + 4 =11
25

1.Cho biểu thức:


M= √ √ x−2 + 2+8 √ x − 2
x−1
và P= với x >0 ; x ≠ 1 ; x ≠ 5
√x √ x +1 x−1 1−√ x
a) Tính giá trị của M khi x=9 .
√ x+ 6
b) Chứng minh P= .
√ x−1
x−5
c) Đặt Q=M . P+ . Hãy so sánh Q với 3.
√x
2. Cho hai biểu thức

A= √ x−3
x− √ x +1
và B= x−9 − (
3 √ x +6 2
:
1
√ x−3 √ x +3
(với ) ; ).

a) Tính giá trị biểu thức A khi x=4 .


b) Rút gọn biểu thức B.
c) Cho biểu thức P= A . B. Chứng minh |P|=P với ; .
Bài 4(3,5 điểm) Cho tam giác ABC nhọn , đường cao AK .
^
a) Giải tam giác ACK biết C=30 ° , AK =3 cm .
BC
b) Chứng minh AK = cot B+ cot C .
^
c) Biết BC=5 cm , ^B=68 ° , C=30° . Tính diện tích tam giác ABC ( kết quả làm tròn chữ số thập phân
thứ nhất).
cot ^
2
1 ACB 1
d) Vẽ hình chữ nhật CKAD , DB cắt AK tại N . Chứng minh rằng 2
= 2
+ 2.
AK DN DB

You might also like