Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

GIAI ĐOẠN TÍCH LŨY

 Đầu giai đoạn tích lũy


- Xuất hiện nhiều thông tin “tiêu cực” =>
Nhưng giá KHÔNG GIẢM
 Cuối giai đoạn tích lũy
- Đáy sau cao hơn đáy trước
- Tăng VOLUME trước khi bùng nổ breakout
- Thường xuyên test các vùng kháng cự
- MA 50, MA 100, MA 200 tăng
- Thanh giá tăng nhiều hơn thanh giá giảm
- Thanh giá tăng có VOLUME lớn hơn.

PHASE A giai đoạn tích lũy

- Phase A là giai đoạn “ngừng giảm”, ngừng xu hướng trước đó. Bao gồm 4 sự
kiện PS, SC, AR, ST không tách rời nhau và chỉ khi có 4 sự kiện này, chúng ta
mới nhận định đây mới là phase A.
 PS (preliminary Support): xuất hiện sau 1 chuỗi giảm liên tục, tin xấu
xuất hiện liên tục làm cho các nhà đầu tư tâm lý yếu, nhà đầu tư thiếu thông
tin lo sợ bán tháo hàng loạt. Khi đó, có lực cầu hấp thụ nguồn cung làm cho
giá hồi nhẹ, có 2 trường hợp xảy ra:
 PS có vol thấp: Cầu vào yếu, không đủ lực nâng đỡ giá, chưa thể cản
được xu hướng giảm => giá giảm tiếp và sẽ xuất hiện nhiều PS mới
dừng xu hướng giảm.
 PS có vol cao: Cầu vào nhiều => giá giảm mạnh (Break down) và
chuẩn bị đi ngang, sẽ xuất hiện SC.
 SC (Selling climax): Là điểm giá thấp nhất trong xu hướng giảm, xác
nhận vùng hỗ trợ đầu tiên của vùng dao động (Trading range).
 Vol THẤP: thật sự cạn kiệt nguồn cung (hiếm khi xảy ra) hoặc giá quá
thấp khiến nhà đầu tư không muốn bán ra, nguồn cung vẫn còn tiềm
tàng => có thể test lại nhiều lần.
 Vol CAO: Lực bán mạnh nhưng có sự hấp thụ nguồn cung tại khu vực
này, tạo ra nhịp tăng mạnh ngay sau đó (VD: Phiên có KLGD lớn đột
biến, xuất hiện nến đảo chiều)
 AR (automatic Rally): nhịp phục hồi tự nhiên là hệ quả của việc can thiệp
vào thị trường của tay to. Nhịp tăng này được tiếp thêm động lực từ hành
động cắt lỗ của NĐT, chốt lời của Trader
 Khối lượng tại AR thấp
 AR xác nhận kênh trên của cùng Trading range.
 ST (Secondary Test): làm nhiệm vụ test lại SC, nếu vị trí ST cao hơn
(Cung yếu) => XÁC NHẬN XU HƯỚNG DỪNG.
 ST nằm trên vùng Trading Range: Cung yếu, cầu đang kiểm soát.
 ST nằm dưới vùng Trading Range: cung đang chiếm ưu thế (nhiều khả
năng là PS)
 ST thấp hơn SC: tín hiệu giảm chưa dừng lại, có thể tiếp tục giảm tiếp
=> ST thất bại, lúc này SC trở thành PS. Phase A được hình thành khi
test SC thành công.
Phase A tiêu chuẩn thường đi kèm với việc giá break khỏi “trendline giảm”,
nhịp ST thường là nhịp test lại trend line này. Phase A cũng đồng thời đánh
dấu bước thay đổi đầu tiên của đặc tính giá, từ có xu hương chuyển sang
giai đoạn sideway không xu hướng.

PHASE B giai đoạn tích lũy


Phase B là hệ quả nối tiếp Phase A, giá chuyển từ giai đoạn xu hướng giảm sang
giai đoạn Sideway không xu hướng. Giai đoạn này là thời gian tay to gom hàng,
có thể kéo dài, có thể chạy tung tăng, xu hướng lộn xộn, bất thường.
Chú ý: giai đoạn này xuất hiện vô số lần break thất bại về cả 2 hướng.
 UT (Upthrust Action) – hoạt động đẩy giá lên: Giá break khỏi kênh trên
được xác định bởi AR, nhưng ngay lập tức quay trở lại vùng Trading
Range; nhằm kiểm định lại sự cân bằng cung cầu tại vùng kháng cự và Kết
quả là 1 cú False break.
 Vol thấp: Cung suy giảm
 Vol cao: cung vẫn còn, sẽ test lại nhiều lần trước khi giá tăng.
 SOW hoặc “ST in phase B”: giá break down khỏi kênh dưới được xác định
bởi SC, nhưng ngay lập tức quay trở lại Trading range. Hành động này được
xem là sự kiểm định lại cân bằng cung – cầu tại vùng hỗ trợ và Kết quả là 1
cú False break.
 Thông thường vol thấp hơn tại vị trí SC.

VD: Hình ảnh trên không có sự xuất hiện của SOW, cho thấy tay to đang gấp
rút mua vào, và sẵn sàng hấp thụ lượng cung tại vùng giá cao hơn.
 FT (False Upthrust) – đẩy giá thất bại: cầu không đủ mạnh để đẩy giá lên vị
trí UT. Thông thường khối lượng giao dịch thấp hơn KLGD tại UT.
Phase C giai đoạn tích lũy
Nhịp Test cuối cùng – nhát đâm chí mạng, loại bỏ TOÀN BỘ nhỏ lẻ còn lại ra
khỏi cuộc chơi.
 Springs: giá giảm xuống vùng hỗ trợ nhưng ngay lập tức quay trở lại vùng
trading range, nhằm kiểm định lại lượng cung trước khi chiến dịch đẩy giá
bắt đầu:
 Vol THẤP: cung đã cạn kiệt, không còn gây trở ngại cho một nhịp tăng
kéo dài.
 Vol cao: báo hiệu 1 nhịp giảm mới có thể xuất hiện.
 Vol trung bình: giá sẽ có thêm nhiều lần kiểm định Cung nữa.
 Test: Tay to kiểm định lại lượng cung cầu nhiều lần trong nhịp tăng sau sự
kiện Springs, một nhịp test cú Springs thành công sẽ tại đáy sau cao hơn với
KLGD nhỏ
PHASE D GIAI ĐOẠN TÍCH LŨY
Gía tăng liên tục từ sau nhịp test trong phase C, vượt mọi kháng cự kèm khối
lượng giao dịch tăng dần với các nến biên độ giao dịch lớn. Nhịp đẩy là cú mở
màn đầu tiên chuẩn bị cho 1 xu hướng mới.
 SOS (Sign of strength) – dấu hiệu sức mạnh: là xu hướng đi lên bắt nguồn
từ mức đáy (Spring hoặc LPS) và kết thúc tạo ra sự phá vỡ đỉnh của phạm vi
(cao hơn Upthrust).
Lưu ý: KLDH tăng phải hài hòa với biên độ giá.
 LPS (Last point of support): đó là nỗ lực của tay to đẩy giá xuống nhưng
không thành công khi người mua hung hăng xuất hiện, tạo ra một động lực
tăng giá mới.
 BUA (Back Up Action): Test cung lần cuối trước khi được đẩy lên mức cao
hơn, xác nhận sự phá vỡ thành công. Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong
cả mô hình Wyckoff, nó phải thể hiện sự quyết tâm hấp thụ hết lượng bán ra
của nhà đầu tư nhỏ lẻ.

You might also like