Danh Sách Đ I Đ I K113 Tư NG ĐHKHTN

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 82

K113 - TRƯỜNG ĐHKHTN = 1425SV

67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học 56 67 Vật lý học 51

67 CLC Công nghệ kỹ thuật môi trường 10 60 67 Sinh học 76


67 CLC Địa chất học 3 67 Tài năng Vật lý học 11
67 CLC Hóa dược 74 C15 Tạo 138
67 CLC Khí tượng và khí hậu học 1
C10 Tùng 144 67 Khoa học vật liệu 60
67 Kỹ thuật điện tử và tin học 63
67 Quản lý đất đai 71 67 Tài năng Sinh học 18
67 Quản lý phát triển đô thị và bất động
sản 69 C16 T.Hùng 141
C11 Duẩn 140
67 CLC Khoa học môi trường 5
67 Khoa học máy tính và thông tin 120 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân 31
67 Công nghệ quan trắc và giám sát tài
67 Khoa học thông tin địa không gian 27 nguyên môi trường 6
C12 Toàn 147 67 Địa chất học 3
67 Địa lý tự nhiên 21
67 Khoa học dữ liệu 67 67 Hải dương học 3
67 Khoa học môi trường 67 67 Hóa học 52
67 Tài năng Toán học 8 67 Khí tượng và khí hậu học 16
67 Tài nguyên và môi trường nước 6 C17 Khánh 137
C13 S.Hoàng 148
67 CLC Công nghệ sinh học 101
67 Tiên tiến Hóa học 34 Điều Dưỡng 5
67 Khoa học và công nghệ thực phẩm 77 Dược học 6
67 Toán học 39 KT Hình ảnh 5
C14 T.Anh 150 KT Xét nghiệm 3
BS 24
C18 Long 144

67 Toán tin 66
67 Quản lý tài nguyên và môi trường 57
67 Tài năng Hóa học 13
C19 Tuân 136
Nam 741
Nữ 684
KHÓA 113 ĐẠI ĐỘI 10 = 144 SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN


Đại đội trưởng: Thầy Trần Thanh Tùng - SĐT: 0905.336.699

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

1 22000895 Bùi Hà Anh 25/06/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
2 22000897 Nguyễn Lan Anh 03/11/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
3 22000898 Nguyễn Quỳnh Anh 19/01/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
4 22000899 Phạm Ngọc Anh 18/06/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
5 22000900 Vương Quốc Anh 11/01/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
6 22000901 Nguyễn Thị Xuân Ánh 15/02/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
7 22000902 Vũ Thị Dịu 05/02/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
8 22000903 Nguyễn Thị Thùy Dung 08/02/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
9 22000904 Nguyễn Anh Dũng 29/08/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
10 22000905 Vũ Minh Dũng 24/02/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
11 22000906 Nguyễn Huy Dương 28/11/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
12 22000907 Đỗ Đăng Đạt 30/04/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
13 22000908 Hoàng Đức Đạt 03/03/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
14 22000909 Nguyễn Minh Đức 28/11/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
15 22000910 Nguyễn Hà Giang 11/11/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
16 22000911 Lê Trần Phương Hà 07/12/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
17 22000912 Nguyễn Ngọc Hà 16/01/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
18 22000913 Nhâm Hoàng Hà 09/09/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
19 22000914 Phạm Thu Hà 04/11/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
20 22000915 Trần Thu Hạnh 10/08/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
21 22000916 Nguyễn Lê Mai Hiền 16/08/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
22 22000917 Đào Minh Hiếu 19/08/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
23 22000918 Nguyễn TrungTrọng
Đinh Nguyễn Hiếu 26/11/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
24 22000919 Huy 17/10/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
25 22000920 Nguyễn Hoàng Huy 24/02/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
26 22000921 Tống Quang Huy 21/02/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
27 22000922 Vũ Đức Huy 03/07/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
28 22000923 Lã Ngọc Huyền 04/01/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
29 22000924 Trần Vân Hương 19/02/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
30 22000925 Nguyễn Thị Hường 03/07/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
31 22000926 Nông Thị Thúy Hường 22/01/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
32 22000927 Nguyễn Lê Khanh 20/01/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
33 22000928 Nguyễn Đức Khôi 11/07/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
34 22000929 Nguyễn Trung Kiên 18/07/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
35 22000931 Đặng Tùng Lâm 17/01/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
36 22000933 Nguyễn Khánh Linh 07/02/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
37 22000934 Đỗ Danh Long 12/11/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
38 22000935 Nguyễn Thành Long 24/11/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
39 22000937 Nguyễn Quang Minh 14/08/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
40 22000938 Trần Thu Ngân 10/12/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
41 22000939 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 29/09/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
42 22000940 Hoàng Tuấn Phong 19/08/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam

Page 3 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

43 22000941 Nguyễn Hải Phong 05/08/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
44 22000942 Bùi Minh Phương 30/11/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
45 22000944 Dư Văn Sĩ 03/10/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
46 22000945 Nguyễn Thanh Sơn 26/04/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
47 22000946 Trần Phương Thảo 20/02/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
48 22000947 Vũ Thị Diệu Thảo 17/08/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
49 22000948 Nguyễn Hưng Thịnh 02/01/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
50 22000949 Trịnh Quang Thọ 03/09/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
51 22000950 Đặng Thu Thủy 09/12/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
52 22000951 Nguyễn Thị Thúy 30/03/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
53 22000952 Lưu Tuấn Tiến 19/03/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
54 22000953 Đậu Thu Trang 24/08/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nữ
55 22000954 Nguyễn Xuân Tuấn 28/02/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
56 22000956 Trương Minh Vũ 21/06/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật hóa học Nam
57 22001165 Lê Đức Anh 29/01/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật môi trường Nam
58 22001167 Lâm Thị Hồng Diễm 04/07/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật môi trường Nữ
59 22001168 Phan Hoàng Dương 03/09/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật môi trường Nam
60 22001169 Vũ Hoàng Dương 27/08/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật môi trường Nam
61 22001170 Vũ Quang Hiếu 09/12/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật môi trường Nam
62 22001171 Bùi Đức Huy 25/04/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật môi trường Nam
63 22001172 Lê Xuân Khánh 03/12/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật môi trường Nam
64 22001175 Phan Trần Nhật Minh 18/08/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật môi trường Nam
65 22001177 Đào Hải Nam 22/06/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật môi trường Nam
66 22001179 Nguyễn Thị Thu Trang 05/06/2004 67 CLC Công nghệ kỹ thuật môi trường Nữ
67 22000802 Hoàng Trường Giang 06/10/2004 67 CLC Địa chất học Nam
68 22000774 Nguyễn Hồng Phượng 07/12/2004 67 CLC Địa chất học Nữ
69 22000844 Phan Thị Uyên Trinh 19/08/2004 67 CLC Địa chất học Nữ
70 22000957 Đoàn Thị Vân Anh 23/01/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
71 22000958 Hà Quỳnh Anh 25/06/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
72 22000959 Lê Quang Anh 29/07/2004 67 CLC Hóa dược Nam
73 22000960 Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Thị Hoài Anh 17/09/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
74 22000961 Anh 31/05/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
75 22000963 Phạm Đức Anh 15/01/2004 67 CLC Hóa dược Nam
76 22000966 Trần Hữu Anh 10/05/2004 67 CLC Hóa dược Nam
77 22000965 Triệu Quỳnh Anh 10/12/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
78 22000968 Nguyễn Thị Vân Ánh 17/02/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
79 22000969 Trịnh Dương Bình 15/12/2004 67 CLC Hóa dược Nam
80 22000970 Nguyễn Thị MinhKhánh
Nguyễn Nguyễn Châu 10/01/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
81 22000971 Chi 31/03/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
82 22000972 Phan Kiên Cường 20/12/2004 67 CLC Hóa dược Nam
83 22000974 Trần Thị Mỹ Duyên 21/07/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
84 22000975 Mạc Thùy Dương 07/02/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
85 22000976 Nguyễn Tùng Dương 12/09/2004 67 CLC Hóa dược Nam
86 22000977 Nguyễn Trần Minh Đức 05/12/2004 67 CLC Hóa dược Nam
87 22000978 Nguyễn Đăng
Nguyễn Thị Giang
Quỳnh 12/09/2004 67 CLC Hóa dược Nam
88 22000979 Giang 08/12/2004 67 CLC Hóa dược Nữ

Page 4 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

89 22000980 Lê Thị Thu Hà 29/11/2004 67 CLC Hóa dược Nữ


90 22000981 Phạm Thị Việt Hà 10/11/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
91 22000982 Triệu Ngân Hà 17/08/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
92 22000983 Vũ Thái Hà 09/12/2004 67 CLC Hóa dược Nam
93 22000984 Hoàng Minh Hạnh 15/08/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
94 22000985 Nguyễn Hồng Hạnh 18/07/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
95 22000986 Phạm Việt Hoàng 03/09/2004 67 CLC Hóa dược Nam
96 22000987 Phạm Khánh Huyền 24/11/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
97 22000989 Võ Thị Khánh Huyền 31/07/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
98 22000990 Nguyễn Hữu Hưng 05/08/2004 67 CLC Hóa dược Nam
99 22000991 Nguyễn Thị Lan Hương 11/04/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
100 22000992 Nguyễn Hiền Khanh 28/02/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
101 22000993 Bùi Nam Khánh 11/09/2004 67 CLC Hóa dược Nam
102 22000994 Đoàn Ngọc Khánh 02/09/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
103 22000995 Hoàng Vân Khánh 14/07/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
104 22000996 Nguyễn Trung Kiên 02/09/2004 67 CLC Hóa dược Nam
105 22000997 Quách Thị Liên 25/07/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
106 22000998 Dương Khánh Linh 25/08/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
107 22000999 Đỗ Thị Ngọc Linh 19/03/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
108 22001000 Nguyễn Đặng Bảo Linh 21/09/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
109 22001001 Phạm Khánh Linh 01/10/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
110 22001002 Thái Vũ Huyền Linh 16/10/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
111 22001003 Trương Ngọc Lộc 09/11/2004 67 CLC Hóa dược Nam
112 22001004 Trần Thị Vân Lương 04/04/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
113 22001005 Nguyễn Khánh Ly 17/09/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
114 22001006 Nguyễn Thị Khánh Ly 08/12/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
115 22001007 Trần Khánh Ly 20/07/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
116 22001009 Nguyễn Đức Mạnh 03/05/2004 67 CLC Hóa dược Nam
117 22001010 Nguyễn Thị Hồng Mến 17/07/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
118 22001012 Mai TuấnTrần
Nguyễn NamPhương 20/10/2004 67 CLC Hóa dược Nam
119 22001013 Nam 21/01/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
120 22001014 Đặng Trần Minh Ngọc 07/09/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
121 22001016 Đào Hồng Nhi 24/02/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
122 22001017 Phan Yến Nhi 23/04/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
123 22001018 Nguyễn Mai Phương
Nguyễn Hoàng Minh 25/04/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
124 22001020 Quốc 01/05/2004 67 CLC Hóa dược Nam
125 22001021 Phạm Diễm Quỳnh 13/10/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
126 22001022 Bùi Quốc Tấn 16/12/2004 67 CLC Hóa dược Nam
127 22001023 Trần Thị Anh Thơ 31/10/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
128 22001024 Nguyễn Thị Hà Thu 06/11/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
129 22001026 Trương Thị Hoài Thu 22/02/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
130 22001027 Nghiêm Thị Thanh Thủy 11/01/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
131 22001029 Nguyễn Thu Trang 21/07/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
132 22001030 Nguyễn Thùy Trang 23/07/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
133 22001031 Trần Quỳnh Trang 28/04/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
134 22001032 Trần Thị Uyên Trang 04/02/2004 67 CLC Hóa dược Nữ

Page 5 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

135 22001033 Vũ Minh Trí 15/12/2004 67 CLC Hóa dược Nam


136 22001035 Đỗ Phương Uyên 11/08/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
137 22001036 Nguyễn Thu Uyên 09/09/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
138 22001037 Nguyễn Cẩm Vân 25/06/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
139 22001039 Lương
TrươngVăn Việt Thành
Nguyễn 20/10/2004 67 CLC Hóa dược Nam
140 22001040 Vinh 16/10/2004 67 CLC Hóa dược Nam
141 22001041 Trần Thảo Vy 27/02/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
142 22001042 Nguyễn Thị Yến 08/10/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
143 22001043 Phạm Thị Hải Yến 16/05/2004 67 CLC Hóa dược Nữ
144 22000758 Tạ Đăng Quang 28/02/2004 67 CLC Khí tượng và khí hậu học Nam

Page 6 of 82
9

SĐT Ghi chú

773170025 220
389818361 220
981670942 220
828338236 220
904917118 208
385421238 220
397542029 220
835024883 220
982879478 208
346942997 208
965157690 208
858554623 208
705567208 208
366852304 208
964077212 220
963386179 220
347592005 220
964396241 208
325861070 220
395367682 220
833298222 220
888113865 208
385981008 208
358368807 208
398626558 208
819167252 208
964648076 208
389290036 220
984132183 218
354614384 218
988691462 218
981310537 218
363851256 206
335631500 206
963231317 206
942570204 218
338216406 206
347001364 206
869780326 206
923110278 218
832735979 218
357872463 206

Page 7 of 82
SĐT Ghi chú

857555112 206
338226192 218
392885142 206
972946078 206
398794689 218
528387888 218
399946973 206
968997075 206
867696018 218
376626278 218
348389116 206
966994684 218
332422114 206
936621238 204
948855694 204
826040704 218
968391377 204
889126626 204
961950120 204
862951931 204
976689166 204
903245357 204
901500686 204
963173066 216
825759884 204
364134209 216
971126724 216
345330762 216
868391725 216
337352004 204
964836536 216
787025823 216
984598877 204
916365658 204
359244886 216
354009862 216
789345599 204
961163879 216
964159424 216
398760204 202
981862622 216
349253889 216
988603538 202
329923893 202
852531972 202
348501386 216

Page 8 of 82
SĐT Ghi chú

339821020 214
364141926 214
383587732 214
943188933 202
941215267 214
326537384 214
947639665 202
919638504 214
353123362 214
373754914 202
912426791 214
911065232 214
899510794 202
865740525 214
38598130 214
914499712 202
362972686 214
982250804 214
342236796 214
359965926 212
326527385 212
982860674 212
969137388 202
838173902 212
982353217 212
968952158 212
915308756 212
869026287 202
915582746 212
369167246 202
382116447 212
965989075 212
369770548 212
384988875 212
866758032 212
386289269 202
978131004 212
329626361 202
986208573 210
359558196 210
973896290 210
387243558 210
869382795 210
364661416 210
869836355 210
963959573 210

Page 9 of 82
SĐT Ghi chú

348162195 302
968386364 210
392233351 210
964924974 210
394658204 302
836642191 302
989873757 210
348395575 210
392236919 210
983729956 302

Page 10 of 82
KHÓA 113 ĐẠI ĐỘI 11 = 140 SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN


Đại đội trưởng: Thầy Lê Văn Duẩn - SĐT 0988.878.084

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

1 22000531 Hoàng Thị Vân Anh 07/08/2004 67 Quản lý đất đai


2 22000532 Nguyễn Thị Vân Anh 01/11/2004 67 Quản lý đất đai
3 22000533 Trần Lan Anh 08/04/2004 67 Quản lý đất đai
4 22000534 Trịnh Thị Thảo Anh 08/10/2003 67 Quản lý đất đai
5 22000535 Lỗ Thị Ngọc Ánh 16/07/2004 67 Quản lý đất đai
6 22000536 Nguyễn Gia Bách 05/10/2004 67 Quản lý đất đai
7 22000538 Nguyễn Linh Chi 01/08/2004 67 Quản lý đất đai
8 22000539 Nguyễn Trương Quỳnh Chi 08/09/2004 67 Quản lý đất đai
9 22000540 Lê Tiến Dũng 10/01/2004 67 Quản lý đất đai
10 22000541 Bùi Công Duy 09/03/2004 67 Quản lý đất đai
11 22000542 Nguyễn Khắc Dương 09/08/2003 67 Quản lý đất đai
12 22000543 Nguyễn Quang Dương 08/11/2004 67 Quản lý đất đai
13 22000544 Nguyễn Văn Dương 23/08/2003 67 Quản lý đất đai
14 22000545 Lê Minh Đạt 27/01/2004 67 Quản lý đất đai
15 22000546 Đào Hải Đăng 06/10/2004 67 Quản lý đất đai
16 22000547 Phạm Văn Đức 17/10/2004 67 Quản lý đất đai
17 22000549 Đoàn Huy Giang 11/11/2004 67 Quản lý đất đai
18 22000551 Nguyễn Mỹ Hạnh 26/02/2004 67 Quản lý đất đai
19 22000552 Bùi Thị Thanh Hảo 10/11/2004 67 Quản lý đất đai
20 22000553 Nguyễn Diệu Hân 27/03/2004 67 Quản lý đất đai
21 22000554 Đỗ Minh Hiếu 27/03/2004 67 Quản lý đất đai
22 22000555 Nguyễn Minh Hiếu 29/08/2004 67 Quản lý đất đai
23 22000556 Trần Minh Hiếu 18/10/2004 67 Quản lý đất đai
24 22000557 Đỗ Huy Hoàng 26/03/2004 67 Quản lý đất đai
25 22000558 Nguyễn Thị Mai Hồng 17/03/2004 67 Quản lý đất đai
26 22000559 Nguyễn Thị Phương Huệ 08/02/2004 67 Quản lý đất đai
27 22000561 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/01/2004 67 Quản lý đất đai
28 22000562 Đinh Quang Hưng 25/08/2004 67 Quản lý đất đai
29 22000563 Nguyễn Tiến Hưng 24/06/2004 67 Quản lý đất đai
30 22000564 Trần Thị Hương 14/09/2004 67 Quản lý đất đai
31 22000565 Phạm Đăng Khánh 14/09/2004 67 Quản lý đất đai
32 22000566 Nguyễn Tuấn Kiệt 15/08/2004 67 Quản lý đất đai
33 22000567 Đinh Thị Ngọc Lan 23/05/2004 67 Quản lý đất đai
34 22000569 Vũ Thị Ngọc Lan 04/07/2004 67 Quản lý đất đai
35 22000570 Phan Quỳnh Lâm 04/10/2004 67 Quản lý đất đai
36 22000571 Nguyễn Khánh Linh 03/03/2004 67 Quản lý đất đai
37 22000572 Nguyễn Phương Linh 21/04/2004 67 Quản lý đất đai
38 22000573 Phan Khánh Linh 15/03/2004 67 Quản lý đất đai
39 22000576 Hoàng Hải Long 30/09/2004 67 Quản lý đất đai
40 22000577 Vương Ngọc Mai 28/08/2004 67 Quản lý đất đai
41 22000579 Nguyễn Thị My 25/12/2004 67 Quản lý đất đai
42 22000580 Vũ Hải My 07/07/2004 67 Quản lý đất đai

Page 11 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

43 22000581 Bùi Thị Thu Na 27/07/2004 67 Quản lý đất đai


44 22000582 Nguyễn Thị Nga 03/01/2004 67 Quản lý đất đai
45 22000584 Nguyễn Văn Nghiệp 01/07/2003 67 Quản lý đất đai
46 22000586 Biện Thị Minh Nguyệt 16/12/2004 67 Quản lý đất đai
47 22000587 Đào Xuân Nhi 24/07/2004 67 Quản lý đất đai
48 22000588 Hồ Thị Yến Nhi 17/12/2004 67 Quản lý đất đai
49 22000590 Phạm Thị Nụ 18/10/2004 67 Quản lý đất đai
50 22000591 Nguyễn Hồng Phong 23/07/2004 67 Quản lý đất đai
51 22000592 Bùi Minh Phúc 29/04/2004 67 Quản lý đất đai
52 22000594 Đặng Minh Phương 12/08/2004 67 Quản lý đất đai
53 22000595 Nguyễn Thảo Phương 05/11/2004 67 Quản lý đất đai
54 22000596 Vũ Huyền Phương 26/10/2004 67 Quản lý đất đai
55 22000597 Nguyễn Thị Quyên 15/01/2004 67 Quản lý đất đai
56 22000598 Nguyễn Thị Quỳnh 12/12/2004 67 Quản lý đất đai
57 22000600 Nguyễn Trúc Quỳnh 21/05/2004 67 Quản lý đất đai
58 22000601 Nguyễn Đắc Sơn 28/02/2004 67 Quản lý đất đai
59 22000602 Trần Minh Sơn 09/09/2004 67 Quản lý đất đai
60 22000603 Phạm Anh Tài 07/05/2004 67 Quản lý đất đai
61 22000604 Nguyễn Nhật Tâm 26/03/2004 67 Quản lý đất đai
62 22000605 Lê Ngọc Thành 31/12/2004 67 Quản lý đất đai
63 22000606 Nguyễn Đức Thành 03/10/2004 67 Quản lý đất đai
64 22000607 Đoàn Thanh Thảo 24/01/2004 67 Quản lý đất đai
65 22000608 Nguyễn Tài Đức Thiện 08/12/2004 67 Quản lý đất đai
66 22000610 Ngô Anh Thư 27/03/2004 67 Quản lý đất đai
67 22000612 Lê Thị Thu Trà 20/01/2004 67 Quản lý đất đai
68 22000613 Lê Hồng Trang 06/01/2004 67 Quản lý đất đai
69 22000614 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 03/12/2004 67 Quản lý đất đai
70 22000615 Vũ Thùy Trang 21/06/2004 67 Quản lý đất đai
71 22000620 Trần Thị Tú Uyên 04/11/2004 67 Quản lý đất đai
72 22001366 Hồ Đại An 27/05/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
73 22001368 Ngô Hồng Ánh 20/01/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
74 22001369 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/10/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
75 22001371 Nguyễn Chính Xuân Bắc 24/12/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
76 22001372 Nguyễn Ngọc Bích 27/03/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
77 22001373 Kiều Hoàng Minh Châu 20/12/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
78 22001374 Bùi Thị Linh Chi 20/06/2003 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
79 22001375 Nguyễn Việt Dũng 05/02/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
80 22001376 Lưu Thùy Dương 03/07/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
81 22001377 Nguyễn Công Dương 28/03/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
82 22001378 Nguyễn Tùng Dương 21/09/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
83 22001379 Lê Thị Đáng 23/09/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
84 22001380 Nguyễn Bá Đạt 10/07/2003 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
85 22001381 Đinh Trí Đức 15/02/2002 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
86 22001382 Đoàn Huỳnh Đức 05/08/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
87 22001383 Nguyễn Minh Đức 10/02/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
88 22001384 Phan Duy Đức 05/09/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Page 12 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

89 22001385 Phạm Thị Ngọc Hà 07/11/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
90 22001386 Nguyễn Thị Hiền 19/06/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
91 22001387 Vũ Thị Thúy Hiền 18/02/2003 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
92 22001388 Tạ Quang Minh Hiếu 24/07/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
93 22001389 Mai Hải Hòa 02/03/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
94 22001391 Nguyễn Thành Huân 01/01/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
95 22001392 Nguyễn Văn Huấn 20/02/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
96 22001393 Nguyễn Thị Huế 20/12/2003 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
97 22001394 Trần Thành Hùng 08/03/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
98 22001395 Đỗ Thị Thanh Huyền 04/01/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
99 22001396 Ngô Thị Huyền 29/02/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
100 22001397 Đặng Thị Hường 16/12/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
101 22001398 Linh Phương Lan 16/02/2003 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
102 22001399 Nguyễn Danh Lâm 23/10/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
103 22001400 Nguyễn Lê Thái Linh 02/11/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
104 22001401 Nguyễn Phương Linh 22/10/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
105 22001402 Nguyễn Thị Diệu Linh 05/04/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
106 22001403 Phạm Thị Khánh Linh 25/01/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
107 22001404 Thái Thùy Linh 23/10/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
108 22001405 Tống Thùy Linh 12/10/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
109 22001406 Trần Hoàng Diệu Linh 31/01/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
110 22001407 Phạm Đình Luân 21/09/2003 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
111 22001408 Đào Hương Ly 10/01/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
112 22001409 Trịnh Đức Mạnh 11/06/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
113 22001410 Phạm Thanh Trà My 02/01/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
114 22001411 Nguyễn Thị Nga 14/03/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
115 22001412 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 23/08/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
116 22001413 Nguyễn Minh Nguyệt 26/10/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
117 22001414 Bùi Thị Hồng Nhung 23/12/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
118 22001415 Lê Thị Hồng Nhung 10/10/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
119 22001416 Trần Tâm Như 22/03/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
120 22001418 Hoàng Trung Phong 14/12/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
121 22001420 Nguyễn Đình Phú 24/08/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
122 22001421 Lê Thị Hà Phương 28/05/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
123 22001422 Đặng Vinh Quang 30/07/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
124 22001424 Phạm Nhật Quân 06/06/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
125 22001425 Trần Tấn Tài 17/04/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
126 22001426 Đinh Phúc Tâm 15/02/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
127 22001427 Nguyễn Phương Thảo 11/01/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
128 22001428 Phùng Thị Thắm 28/12/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
129 22001429 Phạm Văn Thân 13/02/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
130 22001430 Hoàng Minh Thịnh 12/11/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
131 22001431 Bùi Kim Thư 19/03/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
132 22001432 Hà Anh Thư 17/02/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
133 22001433 Dư Thị Trang 25/12/2003 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
134 22001434 Hoàng Phương Trang 17/01/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Page 13 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

135 22001435 Trần Kiều Trinh 07/09/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
136 22001436 Đỗ Tuấn Trung 29/07/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
137 22001437 Ngô Quang Tùng 16/02/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
138 22001438 Nguyễn Phương Uyên 19/08/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
139 22001439 Cao Yến Vi 05/07/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản
140 22001440 Kim Ngọc Yên 05/08/2004 67 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Page 14 of 82
QGHN
8.084

Giới tính SĐT Phòng ở Ghi chú

Nữ 335795585 312
Nữ 982043595 312
Nữ 385918538 312
Nữ 379490660 312
Nữ 981534637 312
Nam 817107555 302
Nữ 941198487 312
Nữ 587912346 312
Nam 377192140 302
Nam 896909304 302
Nam 977267537 302
Nam 985756653 302
Nam 383162852 302
Nam 795240809 302
Nam 888760610 302
Nam 355971055 302
Nam 981075893 302
Nữ 828085828 312
Nữ 917958225 312
Nữ 867409573 312
Nam 388982703 304
Nam 355743332 304
Nam 384254518 304
Nam 816085061 304
Nữ 837323890 312
Nữ 582589630 312
Nữ 352719522 312
Nam 862689918 304
Nam 942462004 304
Nữ 384569962 312
Nam 919625759 304
Nam 815424327 304
Nữ 859729244 314
Nữ 904671716 314
Nữ 358801004 314
Nữ 349113581 314
Nữ 385585034 314
Nữ 585164999 314
Nam 832408600 304
Nữ 932255332 314
Nữ 357708469 314
Nữ 886013308 314

Page 15 of 82
Giới tính SĐT Phòng ở Ghi chú

Nữ 816221979 314
Nữ 339436496 314
Nam 338238454 304
Nữ 395206857 314
Nữ 968077785 314
Nữ 988827033 314
Nữ 949518509 316
Nam 388636606 304
Nam 964066566 304
Nữ 967457426 316
Nữ 832490459 316
Nữ 963118587 316
Nữ 966115133 316
Nữ 966469504 316
Nữ 985513293 316
Nam 912000110 304
Nam 942648390 304
Nam 388862829 306
Nam 961661811 306
Nam 392773925 306
Nam 372419502 306
Nữ 946329129 316
Nam 984208222 306
Nữ 827668266 316
Nữ 943168804 316
Nữ 386876104 316
Nữ 327535159 316
Nữ 866450059 316
Nữ 705550289 316
Nam 377522422 306
Nữ 965454204 318
Nữ 855728681 318
Nam 877901326 306
Nữ 395727850 318
Nữ 357769656 318
Nữ 364386294 318
Nam 705400543 306
Nữ 971005204 318
Nam 989609409 306
Nam 969495011 306
Nữ 866117644 318
Nam 326271650 306
Nam 988159675 306
Nam 337339484 306
Nam 395466587 306
Nam 967567805 308

Page 16 of 82
Giới tính SĐT Phòng ở Ghi chú

Nữ 383417481 318
Nữ 832649242 318
Nữ 839418203 318
Nam 963647683 308
Nam 968210876 308
Nam 772907613 308
Nam 372531074 308
Nữ 982736233 318
Nam 964021390 308
Nữ 326305195 318
Nữ 325852044 318
Nữ 397780947 318
Nữ 847860226 320
Nam 356618116 308
Nữ 342646645 320
Nữ 964008723 320
Nữ 365420204 320
Nữ 362155697 320
Nữ 983164251 320
Nữ 356102004 320
Nữ 328255302 320
Nam 364718732 308
Nữ 981100104 320
Nam 789159064 308
Nữ 965193688 320
Nữ 343052330 320
Nữ 973640804 320
Nữ 377877431 320
Nữ 336131156 320
Nữ 388814984 322
Nữ 817405786 322
Nam 866713386 308
Nam 973646273 308
Nữ 374244814 322
Nam 835272826 308
Nam 396031518 308
Nam 866811704 308
Nữ 827488999 322
Nữ 399812657 322
Nữ 355578238 322
Nam 397191302 310
Nam 834568476 310
Nữ 333780081 322
Nữ 945566336 322
Nữ 916741670 322
Nữ 374786552 322

Page 17 of 82
Giới tính SĐT Phòng ở Ghi chú

Nữ 962976295 322
Nam 387762160 310
Nam 866080666 310
Nữ 934397729 322
Nữ 565106968 322
Nam 372324723 310

Page 18 of 82
KHÓA 113 ĐẠI ĐỘI 12 = 147 SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN


Đại đội trưởng Thầy Trần Mạnh Toàn - SĐT 0972.459.350

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

1 22001534 Bùi Thọ An 01/06/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
2 22001535 Đinh Trường An 12/03/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
3 22001537 Đặng Tùng Anh 20/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
4 22001536 Đỗ Việt Anh 13/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
5 22001538 Mai Hoàng Anh 23/11/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
6 22001539 Nguyễn Hoàng Anh 19/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
7 22001540 Nguyễn Thị Vân Anh 21/04/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nữ
8 22001541 Nguyễn Tuấn Anh 11/12/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
9 22001542 Phạm Hoàng Anh 26/07/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
10 22001543 Trương Quốc Anh 07/06/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
11 22001544 Vũ Bá Anh 07/02/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
12 22001545 Đỗ Thái Bảo 30/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
13 22001546 Lê Văn Bảo 05/12/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
14 22001547 Phan Đinh Thái Bảo 04/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
15 22001548 Đinh Ngọc Báu 19/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
16 22001549 Hồ Quang Chung 29/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
17 22001550 Lê Quý Công 05/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
18 22001551 Lê Mạnh Cương 06/09/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
19 22001552 Nguyễn Hoàng Diệu 13/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
20 22001554 Nguyễn Đình Duy 03/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
21 22001555 Trần Đức Duy 11/03/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
22 22001556 Nguyễn Minh Dương 13/06/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
23 22001557 Trần Thái Đại Dương 04/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
24 22001558 Trần Hoàng Đạt 23/12/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
25 22001559 Hoàng Minh Đăng 22/03/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
26 22001560 Nguyễn Hải Đăng 29/07/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
27 22001561 Trịnh Hải Đăng 20/11/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
28 22001562 Phạm Quý Đô 01/02/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
29 22001564 Hà Vũ Minh Đức 11/11/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
30 22001563 Hồ Thái Đức 24/12/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
31 22001565 Mai Hoàng Đức 26/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
32 22001568 Nguyễn Mậu Đức 16/02/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
33 22001567 Nguyễn Minh Đức 16/07/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
34 22001569 Trần Hồng Đức 25/11/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
35 22001570 Trần Xuân Đức 08/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
36 22001572 Trần Ngọc Nam Hải 25/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
37 22001573 Hồ Trọng Hảo 05/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
38 22001575 Nguyễn Thị Minh Hằng 14/09/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nữ
39 22001576 Chử Văn Hiệp 17/07/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
40 22001577 Lê Tuấn Hiệp 03/02/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
41 22001579 Ngô Sĩ Hiếu 22/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
42 22001580 Nguyễn Duy Hiếu 11/09/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam

Page 19 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

43 22001581 Nguyễn Trí Hiếu 21/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
44 22001582 Vũ Minh Hiếu 02/09/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
45 22001583 Bùi Xuân Hoà 04/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
46 22001584 Doãn Sơn Hoàng 30/07/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
47 22001585 Kiều Duy Hoàng 16/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
48 22001586 Nguyễn Cảnh Hoàng 10/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
49 22001587 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/2003 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
50 22001588 Mai Thúy Hồng 30/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nữ
51 22001589 Nguyễn Xuân Hồng 20/04/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
52 22001590 Nguyễn Văn Hùng 14/11/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
53 22001592 Ngô Quang Huy 07/03/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
54 22001593 Nguyễn Duy Huy 19/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
55 22001596 Vũ Quang Huy 04/02/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
56 22001595 Vũ Quang Huy 09/07/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
57 22001598 Phạm Hưng 17/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
58 22001597 Phạm Hữu Hưng 17/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
59 22001599 Trần Doãn Hưng 09/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
60 22001600 Nguyễn Quang Hướng 25/06/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
61 22001601 Nguyễn Xuân Khánh 07/02/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
62 22001602 Lương Vân Khoa 26/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
63 22001603 Nguyễn Đăng Khoa 11/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
64 22001604 Đỗ Chí Kiên 10/09/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
65 22001605 Hoàng Thiết Lâm 01/11/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
66 22001606 Trần Thanh Lâm 22/09/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
67 22001607 Vũ Duy Linh 15/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
68 22001608 Hoàng Ngọc Long 07/02/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
69 22001609 Nguyễn Văn Long 29/05/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
70 22001611 Thiều Văn Long 13/07/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
71 22001612 Vũ QuốC Long 21/09/2003 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
72 22001614 Nguyễn Thị Xuân Mai 03/07/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nữ
73 22001615 Phạm Đức Mạnh 15/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
74 22001616 Hoàng Anh Minh 04/05/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
75 22001617 Khuất Đức Minh 10/12/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
76 22001618 Đặng Phương Nam 13/09/2003 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
77 22001619 Hoàng Hoài Nam 30/11/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
78 22001620 Mùa A Nam 22/08/2003 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
79 22001622 Phạm Văn Nam 17/04/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
80 22001623 Đỗ Quốc Minh Nghĩa 09/05/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
81 22001624 La Trung Nghĩa 18/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
82 22001625 Vũ Tuấn Ngọc 08/02/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
83 22001626 Phạm Gia Nguyên 09/12/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
84 22001627 Cao Duy Ninh 12/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
85 22001628 Nguyễn Văn Ninh 30/03/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
86 22001629 Nguyễn Duy Phong 21/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
87 22001630 Bùi HữuNhư
Nguyễn Phước
Yến 18/02/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
88 22001631 Phương 26/09/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nữ

Page 20 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

89 22001632 Nghiêm Việt Quân 11/03/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
90 22001633 Nguyễn Anh Quân 22/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
91 22001634 Nguyễn Minh Quân 25/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
92 22001635 Trần Giao Quỳnh 03/09/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
93 22001636 Lương Hồng Sơn 13/03/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
94 22001638 Triệu Duy Tân 14/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
95 22001639 Trần ViếtThị
Nghiêm Thành
Thanh 08/11/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
96 22001640 Thơm 07/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nữ
97 22001641 Nguyễn Đăng Thực 17/05/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
98 22001642 Dương Ngọc Tiến 25/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
99 22001643 Lê Quang Tín 12/06/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
100 22001644 Nguyễn Khánh Toàn 24/11/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
101 22001645 Đỗ Thị Trang 23/03/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nữ
102 22001646 Lê Thùy Trang 02/04/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nữ
103 22001647 Nguyễn Thị Thu Trang 18/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nữ
104 22001648 Nguyễn Đức Trung 22/05/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
105 22001650 Ngô Khánh Trượng 03/06/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
106 22001651 Nguyễn Minh Tú 12/06/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
107 22001652 Nguyễn Thừa Tuân 16/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
108 22001653 Hoàng Lê Tuấn 03/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
109 22001654 Phùng Hữu Uy 02/08/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
110 22001655 Trương Đan Vi 16/01/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nữ
111 22001657 Hoàng Mạnh Việt 02/04/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
112 22001658 Nguyễn Hoàng Việt 23/02/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
113 22001659 Nguyễn Quang Việt 02/10/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
114 22001661 Vương Sỹ Việt 12/01/2003 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
115 22001662 Đỗ Văn Vinh 28/09/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
116 22001663 Ngô Quang Vinh 17/12/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
117 22001664 Phạm Văn Vinh 23/03/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
118 22001665 Cao Sỹ Nguyên Vũ 10/12/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
119 22001666 Lê Minh Vương 01/04/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nam
120 22001667 Ngô Hải Yến 08/04/2004 67 Khoa học máy tính và thông tin Nữ
121 22001182 Phạm Ngọc Anh 20/02/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
122 22001184 Lê Bảo 12/12/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
123 22001187 Trịnh Thành Đạt 16/03/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
124 22001189 Hoàng Trung Đức 09/04/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
125 22001191 Nguyễn Vũ Hà 14/12/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
126 22001192 Chu Thiên Hiền 15/09/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
127 22001193 Nguyễn Thu Hoài 20/09/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
128 22001194 Hoàng Đức Hội 04/10/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
129 22001195 Nguyễn Nhất Huy 29/08/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
130 22001196 Nguyễn Quang Huy 28/05/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
131 22001198 Hoàng Tuấn Kiệt 19/08/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
132 22001199 Lê Thị Tuyết Lan 24/10/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
133 22001200 Đào Thị Tuyết Mai 11/10/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
134 22001201 Nguyễn Quang Minh 25/10/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam

Page 21 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

135 22001202 Vũ Thị Thúy Nga 14/10/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
136 22001203 Đoàn Hồng Nhung 09/08/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
137 22001205 Phạm Như Quỳnh 04/10/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
138 22001206 Phan Đăng Thái 14/03/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
139 22000016 Ngô Quang Thành 05/12/2003 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
140 22001209 Hoàng Thị Thanh Trang 24/03/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
141 22001210 Lê Thị Huyền Trang 28/05/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
142 22001211 Vũ Thanh Truyền 26/04/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
143 22001212 Trần Cẩm Tú 05/09/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
144 22001213 Nguyễn Minh Tuấn 05/03/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
145 22001214 Nguyễn Hải Vân 23/10/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nam
146 22001216 Đỗ Thảo Vi 23/08/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ
147 22001217 Phạm Hải Yến 13/04/2004 67 Khoa học thông tin địa không gian Nữ

Page 22 of 82
HN
50

SĐT Phòng ở Ghi chú

962406318 310
354160132 310
372107920 310
912373597 310
379407033 310
793327480 310
379616075 322
354574837 310
354572068 310
941900724 310
964264507 422
329561219 422
369441204 422
363520501 422
854190104 422
366164775 422
337109856 422
379252767 422
944712133 422
359197934 422
839520142 422
963006805 422
968376933 422
368085658 422
842368589 420
848608182 420
766130754 420
979219004 420
382819159 420
353591070 420
982608924 420
396596599 420
961922614 420
348605870 420
853808095 420
942582004 420
817364412 420
369087765 324
356201950 420
395397181 418
966804838 418
822490889 418

Page 23 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

762364054 418
866910760 418
878528273 418
978867204 418
388351785 418
334294629 418
344870566 418
981872643 324
399066908 418
867706909 418
915374548 418
393430464 418
348509982 416
986808148 416
849766388 416
967796827 416
906190578 416
967850982 416
386251915 416
384049063 416
971916601 416
948818926 416
343056530 416
355330041 416
343888196 416
889187567 416
772229304 414
946572876 414
868133310 414
348054513 324
963766875 414
352242004 414
986786056 414
965239634 414
392041389 414
967458005 414
985718935 414
397460699 414
335244686 414
912868676 414
965599788 414
869461595 412
376664344 412
963647635 412
397753218 412
342175543 324

Page 24 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

38204023281 412
967676418 412
392114869 412
338009903 412
964295449 412
888133929 412
942416913 412
397441204 324
352821524 412
#N/A 412
337314321 412
986241104 410
345502862 324
985934470 324
358103865 324
337939124 410
853030604 410
339342880 410
918937895 410
918812684 410
384148005 410
984448751 324
979956339 410
858009892 410
38298253 410
975474081 410
395290498 410
862742216 410
966697350 410
339655632 408
918416537 408
969738404 324
987788422 324
914250268 408
333914667 408
522140134 408
918327204 324
971701924 408
569255794 324
922456222 408
936549024 408
387414566 408
383319602 408
583139723 324
869790425 424
944480528 408

Page 25 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

773533937 424
943381927 424
349886562 424
978819420 408
948766728 408
565282986 424
877742073 424
886282604 408
922123188 424
968096625 406
868931722 406
981323804 424
379322754 424

Page 26 of 82
KHÓA 113 ĐẠI ĐỘI 13 = 148 SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN


Đại đội trưởng: Thầy Lê Sỹ Nguyên Hoàng - SĐT 0357.894.129

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

1 22001227 Đoàn Văn An 28/11/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam


2 22001228 Hoàng Đình Hải Anh 07/06/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
3 22001229 Lê Trọng Tuấn Anh 31/01/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
4 22001230 Lê Vũ Ngọc Anh 26/11/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
5 22001231 Nguyễn Thị Hồng Anh 06/06/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
6 22001232 Nguyễn Tuấn Anh 06/05/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
7 22001233 Phạm Tuấn Anh 20/03/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
8 22001234 Trần Minh Anh 09/08/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
9 22001235 Nguyễn Ngọc Ánh 07/07/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
10 22001236 Vũ Nam Bắc 03/02/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
11 22001237 Nguyễn Phương Bích 03/04/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
12 22001238 Nguyễn Văn Chiến 28/01/2003 67 Khoa học dữ liệu Nam
13 22001239 Thái Đình Chuyên 05/02/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
14 22001240 Mai Văn Cương 30/01/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
15 22001241 Hoàng Minh Diệp 14/02/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
16 22001242 Đinh Quang Dũng 19/02/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
17 22001243 Nguyễn Văn Dũng 16/08/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
18 22001244 Phạm Văn Dũng 20/03/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
19 22001246 Vũ Đức Duy 19/06/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
20 22001247 Hoàng Văn Dương 31/12/2003 67 Khoa học dữ liệu Nam
21 22001248 Nguyễn Huy Dương 26/11/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
22 22001249 Trần Quang Đạt 23/12/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
23 22001250 Đỗ Hùng Đăng 30/12/2003 67 Khoa học dữ liệu Nam
24 22001251 Hoàng Vũ Đức 12/04/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
25 22001252 Lê Anh Đức 02/10/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
26 22001253 Đỗ Thảo Giang 27/02/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
27 22001254 Nguyễn Thị Giang 06/03/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
28 22001255 Hoàng Kim Giáp 20/01/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
29 22001256 Nguyễn Viết Hà 31/01/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
30 22001257 Phan Phi Hải 28/01/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
31 22001258 Nguyễn Trung Hiếu 29/07/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
32 22001259 Đoàn Vũ Hoàng 22/06/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
33 22001260 Phạm Tuấn Hoàng 12/10/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
34 22001261 Nguyễn Tất Huấn 24/09/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
35 22001262 Nguyễn Thị Thu Huệ 19/02/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
36 22001263 Đặng Đình Hưng 22/07/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
37 22001264 Nguyễn Văn Khải 10/03/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
38 22001265 Trần Quốc Khánh 28/08/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
39 22001266 Hoàng Trung Kiên 24/05/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
40 22001267 Phạm Trung Kiên 11/08/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
41 22001268 Trần Văn Lâm 26/04/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
42 22001270 Nguyễn Quang Linh 01/09/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam

Page 27 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

43 22001272 Nguyễn Công Mạnh 10/03/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam


44 22001273 Nguyễn Hoàng Minh 10/03/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
45 22001274 Nguyễn Thị Hà My 09/10/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
46 22001275 Mai Thị Bảo Ngọc 19/07/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
47 22001276 Trần Minh Ngọc 29/10/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
48 22001278 Lê Thị Thu Nhị 15/10/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
49 22001279 Nguyễn Thị Thu Phương 12/02/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
50 22001280 Đàm Vinh Quang 05/02/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
51 22001281 Đỗ Hồng Quân 03/03/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
52 22001282 Lô Văn Quynh 19/08/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
53 22001283 Đậu Văn Thạch 22/07/2003 67 Khoa học dữ liệu Nam
54 22001284 Lường
NguyễnDuyThị Thái
Phương 23/03/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
55 22001286 Thảo 15/07/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
56 22001287 Nguyễn Bá Thông 03/02/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
57 22001288 Vũ Văn Tiến 18/09/2003 67 Khoa học dữ liệu Nam
58 22001289 Vũ Huyền Trâm 07/04/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
59 22001290 Nguyễn Quý Trọng 12/09/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
60 22001291 Lê Thanh Trường 16/04/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
61 22001292 Lê Đức Tú 19/08/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
62 22001293 Nguyễn Văn Tuấn 02/08/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
63 22001294 Nguyễn Thanh Tùng 29/06/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
64 22001295 Hoàng Thị Thanh Tuyền 04/06/2004 67 Khoa học dữ liệu Nữ
65 22001296 Phạm Hữu Vang 11/01/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
66 22001297 Võ Nguyên Vũ 26/09/2004 67 Khoa học dữ liệu Nam
67 22001298 Hà Quốc Vương 16/07/2003 67 Khoa học dữ liệu Nam
68 22000623 Dương Đức Anh 03/03/2004 67 Khoa học môi trường Nam
69 22000624 Đào Ngọc Anh 27/04/2004 67 Khoa học môi trường Nam
70 22000625 Nguyễn Quỳnh Anh 30/06/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
71 22000626 Thái Thị Thảo Anh 15/01/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
72 22000627 Trần Phương Anh 11/11/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
73 22000628 Đỗ Ngọc Ánh 17/11/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
74 22000629 Nguyễn Minh Ánh 14/05/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
75 22000630 Nguyễn Trần Đức Bảo 07/09/2004 67 Khoa học môi trường Nam
76 22000631 Trần Đình Bảo 14/06/2004 67 Khoa học môi trường Nam
77 22000632 Trần Thị Hà Chi 27/11/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
78 22000633 Phạm Hoàng Chung 30/10/2002 67 Khoa học môi trường Nam
79 22000634 Hà Mạnh Chuyên 23/09/2004 67 Khoa học môi trường Nam
80 22000636 Đinh Thị Ngọc Diệp 24/12/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
81 22000637 Bùi Thảo Dung 20/09/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
82 22000639 Nguyễn Mạnh Dũng 01/10/2004 67 Khoa học môi trường Nam
83 22000641 Bạch Quốc Duy 05/10/2004 67 Khoa học môi trường Nam
84 22000642 Lê Hải Dương 31/10/2004 67 Khoa học môi trường Nam
85 22000643 Nguyễn Văn Đại 12/05/2003 67 Khoa học môi trường Nam
86 22000646 Hoàng Đạt 07/12/2004 67 Khoa học môi trường Nam
87 22000648 Nguyễn Hoàng Đạt 22/05/2004 67 Khoa học môi trường Nam
88 22000649 Nguyễn Tuấn Đạt 15/03/2004 67 Khoa học môi trường Nam

Page 28 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

89 22000651 Ngô Minh Đức 04/02/2004 67 Khoa học môi trường Nam
90 22000653 Nguyễn Hoàng Hà 25/09/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
91 22000655 Vũ Thị Thu Hà 11/10/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
92 22000657 Phạm Đình Hiếu 21/11/2003 67 Khoa học môi trường Nam
93 22000658 Tạ Quang Hiếu 01/07/2004 67 Khoa học môi trường Nam
94 22000659 Trần Công Hiếu 18/06/2004 67 Khoa học môi trường Nam
95 22000661 Nguyễn Nhất Hoàng 29/08/2004 67 Khoa học môi trường Nam
96 22000662 Nguyễn Quang Huy 12/01/2004 67 Khoa học môi trường Nam
97 22000665 Đỗ Thu Huyền 23/07/2003 67 Khoa học môi trường Nữ
98 22000666 Bùi Hoàng Thiên Hưng 09/09/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
99 22000673 Vũ Tùng Lâm 30/10/2004 67 Khoa học môi trường Nam
100 22000674 Bùi Thùy Linh 12/03/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
101 22000678 Nguyễn Thùy Linh 08/05/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
102 22000682 Trần Phương Long 17/01/2004 67 Khoa học môi trường Nam
103 22000684 Hứa Xuân Mai 13/01/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
104 22000686 Nguyễn Xuân Mai 24/02/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
105 22000690 Lê Đức Minh 09/08/2004 67 Khoa học môi trường Nam
106 22000691 Nguyễn Đức Minh 13/11/2003 67 Khoa học môi trường Nam
107 22000695 Lê Quốc Nam 18/10/2004 67 Khoa học môi trường Nam
108 22000694 Đỗ Xuân Nam 29/05/2004 67 Khoa học môi trường Nam
109 22000696 Nguyễn Xuân Nam 15/11/2004 67 Khoa học môi trường Nam
110 22000697 Mai Thị Nga 29/09/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
111 22000698 Phạm Thị Ngọc 30/06/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
112 22000699 Phạm Thị Ngọc 08/12/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
113 22000704 Nguyễn Văn
Nghiêm Phúc
Quách Thu 06/12/2004 67 Khoa học môi trường Nam
114 22000705 Phương 10/07/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
115 22000706 Nguyễn Tú Phương 17/08/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
116 22000707 Trần Thu Phương 30/10/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
117 22000708 Chử Minh Quang 14/08/2004 67 Khoa học môi trường Nam
118 22000710 Lê Thị Diễm Quỳnh 24/12/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
119 22000712 Phạm Ngọc Sơn 23/01/2004 67 Khoa học môi trường Nam
120 22000713 Bùi Quang Tám 18/07/2004 67 Khoa học môi trường Nam
121 22000714 Trần Ngọc Tân 05/05/2004 67 Khoa học môi trường Nam
122 22000715 Triệu Quốc Thành 10/11/2003 67 Khoa học môi trường Nam
123 22000721 Cao Văn Tiến 28/07/2004 67 Khoa học môi trường Nam
124 22000722 Đỗ Thị Thùy Trang 12/01/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
125 22000724 Lê Huyền Trang 19/11/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
126 22000725 Ngô Thu Trang 05/10/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
127 22000727 Nguyễn Thanh Trúc 20/10/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
128 22000726 Nguyễn Thị Thanh Trúc 17/09/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
129 22000728 Đặng Tiến Trung 22/03/2004 67 Khoa học môi trường Nam
130 22000732 Phạm Trung Tuấn 15/11/2004 67 Khoa học môi trường Nam
131 22000734 Dương Thảo Vân 21/12/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
132 22000735 Đặng Thị Thảo Vân 21/05/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
133 22000736 Nguyễn Ái Vân 07/11/2004 67 Khoa học môi trường Nữ
134 22000737 Hà Tường Vy 25/10/2003 67 Khoa học môi trường Nữ

Page 29 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

135 22000001 Trần Đắc Nhật Anh 31/03/2004 67 Tài năng Toán học Nam
136 22000002 Vũ Ngọc Bình 14/10/2004 67 Tài năng Toán học Nam
137 22000024 Lưu Phương Diệu 04/09/2004 67 Tài năng Toán học Nữ
138 22000004 Trần Ngọc Hiếu 09/12/2004 67 Tài năng Toán học Nam
139 22000042 Dương Đức Lộc 14/07/2004 67 Tài năng Toán học Nam
140 22000053 Nguyễn Đình Quang 12/04/2004 67 Tài năng Toán học Nam
141 22000057 Đỗ Minh Thái 22/01/2004 67 Tài năng Toán học Nam
142 22000063 Nguyễn Anh Tuấn 02/12/2004 67 Tài năng Toán học Nam
143 22001219 Nguyễn Đức Đạt 05/12/2003 67 Tài nguyên và môi trường nước Nam
144 22001220 Nguyễn Mạnh Đức 10/08/2004 67 Tài nguyên và môi trường nước Nam
145 22001221 Hoàng Chí Hiếu 26/04/2004 67 Tài nguyên và môi trường nước Nam
146 22001222 Trịnh Thị Minh Huyền 22/12/2004 67 Tài nguyên và môi trường nước Nữ
147 22001224 Phùng Đăng Luận 13/07/2004 67 Tài nguyên và môi trường nước Nam
148 22001226 Trần Hữu Thạch 30/08/2004 67 Tài nguyên và môi trường nước Nam

Page 30 of 82
29

SĐT Phòng ở Ghi chú

932200415 406
865836204 406
824146277 406
968358767 406
813110597 424
376339845 406
394591416 406
969791635 424
975940705 424
329544625 406
357369505 424
336018400 406
329248407 406
862049177 406
918310727 424
354678749 406
356788002 406
972526685 404
978487699 404
369126496 404
862926204 404
355836590 404
971390966 404
941378017 404
369345581 404
868494296 512
387468243 512
369804731 404
983085834 404
839163520 404
842213168 404
337972565 404
981484828 404
917167626 402
866566076 512
363061473 402
912538933 402
388448324 402
376940811 402
358127304 402
888762604 402
904584674 402

Page 31 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

373478651 402
918617396 402
328571417 512
966083623 512
368415316 402
392925466 512
375902304 512
383894053 402
352633190 402
705973152 402
382383341 502
916664538 502
344706987 512
334338916 502
971278334 502
835643992 512
886723389 502
869896067 502
965814070 502
846842950 502
356830950 502
343773289 512
352975677 502
825214581 502
867175282 502
377077461 502
961722163 502
345278285 512
869727019 512
974521652 512
868297168 512
966523926 514
359733636 504
338321827 504
911331780 514
926577555 504
375191636 504
336814355 514
976711533 514
826333422 504
397536131 504
395722755 504
963765837 504
866692509 504
368293796 504
378481891 504

Page 32 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

368491503 504
857122476 514
911939569 514
389536244 504
359262913 504
367376876 506
397335054 506
936454074 506
388394373 514
911396908 514
948724484 506
813091504 514
326469232 514
379305272 506
919899412 514
966829589 514
901571075 506
982546310 506
#N/A 506
886996070 506
977417150 506
358139184 514
349660135 514
337942821 516
869535108 506
378568546 516
357903185 516
981665103 516
349147477 506
353804660 516
877178869 506
986486213 506
984217865 508
969203404 508
388029249 508
945655690 516
779591104 516
969944020 516
394286032 516
978282571 516
961903598 508
358719924 508
984327164 516
399443641 516
865863177 516
866154967 516

Page 33 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

933995068 508
338070222 508
866918062 518
968565821 508
934225539 508
943673486 508
96315573 508
984352469 508
986066885 508
972033582 508
936806834 510
363691887 518
373775974 510
975773618 510

Page 34 of 82
KHÓA 113 ĐẠI ĐỘI 14 = 150 SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN


Đại đội trưởng: Thầy Dương Tuấn Anh - SĐT 0988.861.392

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

1 22000850 Đỗ Lan Anh 04/10/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ


2 22000851 Lưu Mai Anh 14/02/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
3 22000852 Nguyễn Phương Anh 12/09/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
4 22000853 Nguyễn Thị Kiều Anh 08/11/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
5 22000854 Nguyễn Vân Anh 06/09/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
6 22000855 Tô Hồng Anh 25/05/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
7 22000858 Nguyễn Thị Thùy Dung 09/05/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
8 22000859 Nguyễn Huy Đạt 22/08/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nam
9 22000863 Nguyễn Duy Hà 14/03/2003 67 Tiên tiến Hóa học Nam
10 22000864 Nguyễn Thu Hà 04/06/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
11 22000866 Nguyễn Lê Thúy Hiền 12/06/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
12 22000867 Nguyễn Minh Hoan 12/04/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nam
13 22000868 Nguyễn Xuân Hùng 27/09/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nam
14 22000869 Đào Thị Dịu Huyền 15/10/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
15 22000870 Nguyễn Thu Huyền 12/08/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
16 22000871 Mai Quỳnh Hương 19/02/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
17 22000875 Vũ Thị Ngọc
Nguyễn Kiều Linh
Trí Đức 11/07/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
18 22000877 Mạnh 10/12/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nam
19 22000878 Bạch Hoàng Minh 14/10/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nam
20 22000879 Nguyễn Tuấn Minh 18/01/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nam
21 22000881 Nguyễn Minh Ngân 09/11/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
22 22000882 Vũ Thị Ngân 12/08/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
23 22000883 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 18/03/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
24 22000884 Trần Thị Nhài 20/06/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
25 22000886 Nguyễn Phương Nhi 20/06/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
26 22000887 Phạm Hà Phương 29/03/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
27 22000888 Vũ Minh Quang 02/04/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nam
28 22000889 Trần Phương Quyên 20/11/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
29 22000890 Phạm Thị Thanh Thảo 02/12/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
30 22000891 Trần Thị Thanh Thảo 27/09/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
31 22000892 Mai Thị Thu Trà 16/10/2003 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
32 22000893 Nguyễn Huyền Trang 28/08/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
33 22001670 Nguyễn Minh Tú 08/09/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nữ
34 22000894 Cao Minh Vương 02/11/2004 67 Tiên tiến Hóa học Nam
35 22001442 Bùi Thị Anh 26/08/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
36 22001443 Đinh Thị Lan Anh 07/11/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
37 22001444 Hoàng Thùy Anh 16/07/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
38 22001445 Trần Thị Mai Anh 30/08/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
39 22001447 Lê Thị Linh Chi 28/07/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
40 22001448 Phan Thị Linh Chi 18/09/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
41 22001449 Lưu Thu Cúc 08/09/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
42 22001450 Nguyễn Thị Diệp 23/08/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ

Page 35 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

43 22001451 Phó Thị Thu Diệp 01/05/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
44 22001452 Lại Thị Dung 19/02/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
45 22001453 Nguyễn Thị Kim Dung 30/03/2003 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
46 22001455 Đặng Quang Dương 15/11/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
47 22001454 Đỗ Bình Dương 04/10/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
48 22001456 Trần Thùy
Nguyễn Dương
Đặng Hương 22/08/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
49 22001457 Giang 24/05/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
50 22001458 Nguyễn Linh Giang 13/08/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
51 22001459 Phạm Thị Hạnh 08/12/2003 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
52 22001460 Lương Thị Thu Hằng 15/10/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
53 22001461 Nguyễn Thị Hằng 12/06/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
54 22001462 Phạm Thúy Hằng 08/11/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
55 22001463 Nguyễn Ngọc Hiếu 19/01/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
56 22001464 Vũ Quỳnh Hoa 04/05/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
57 22001465 Cao Văn Hòa 05/02/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
58 22001466 Đinh Thị Huệ 04/05/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
59 22001467 Đinh Quốc Huy 03/08/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
60 22001468 Vi Thị Thu Huyền 10/12/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
61 22001469 Nguyễn Thị Ngọc Lanh 12/10/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
62 22001470 Phạm Thị Mỹ Lệ 14/01/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
63 22001471 Trần Mai Linh 07/09/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
64 22001472 Nguyễn Thị Thanh Loan 05/10/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
65 22001473 Lưu Thị Xuân Mai 03/10/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
66 22001474 Ngô Ngọc Mai 08/01/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
67 22001475 Vũ Thị Mai 11/02/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
68 22001476 Ngô Sỹ Mạnh 16/07/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
69 22001477 Phạm Công Mạnh 13/11/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
70 22001478 Nguyễn Huyền My 30/06/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
71 22001479 Nguyễn Trà My 14/08/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
72 22001480 Phạm Trà My 30/06/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
73 22001481 Đỗ Thị Minh Ngà 14/10/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
74 22001482 Nguyễn Thị Thúy Ngân 01/03/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
75 22001483 Bùi Hồng Ngọc 01/09/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
76 22001484 Nguyễn Bích Ngọc 03/08/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
77 22001485 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 17/07/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
78 22001487 Phạm Thị Bích Ngọc 03/09/2003 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
79 22001486 Phan Thị Ngọc 04/02/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
80 22001488 Vương Thanh Nhàn 29/07/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
81 22001489 Lê Nguyễn Yến Nhi 04/10/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
82 22001490 Trịnh Yến Nhi 26/11/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
83 22001491 Hoàng Thị Nhung 12/03/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
84 22001492 Nguyễn Thị
Nguyễn Hồng Nhung
Hồng 19/10/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
85 22001493 Nhung 17/05/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
86 22001494 Vũ Quỳnh Như 29/09/2003 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
87 22001495 Dương Tuấn Phúc 17/01/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
88 22001496 Phạm Thị Phượng 14/02/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ

Page 36 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

89 22001497 Phạm Thị Mỹ Quyên 28/07/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
90 22001498 Ngô Thị Quỳnh 26/01/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
91 22001499 Trần Ngọc Sơn 02/05/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
92 22001500 Trần Thanh Tâm 08/10/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
93 22001501 Bùi Duy Thái 20/03/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
94 22001502 Hoàng Mai Thanh 01/05/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
95 22001503 Lê Thiên Thành 11/06/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
96 22001504 Nguyễn Thạch Thảo 13/02/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
97 22001505 Đinh Đức Thắng 09/09/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
98 22001506 Nguyễn Đức Thắng 27/05/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
99 22001507 Nguyễn Anh Thơ 15/04/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
100 22001508 Phạm Hữu Thuận 03/06/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
101 22001512 Ngô Thị Thủy 03/10/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
102 22001513 Triệu Thu Thủy 17/09/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
103 22001509 Phạm Thị Hồng Thuý 03/04/2003 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
104 22001514 Mai Thị Hoài Thương 09/05/2003 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
105 22001516 Trần Huyền Trang 19/08/2003 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
106 22001517 Trần Thị Quỳnh Trâm 14/09/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
107 22001518 Lê Đình Trường 26/01/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
108 22001519 Đinh Thanh
Nguyễn ViếtTùng
Thanh 15/10/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
109 22001520 Tùng 24/03/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
110 22001521 Nguyễn Thị Tuy 05/07/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nữ
111 22001522 Phan Tuấn Vũ 15/02/2004 67 Khoa học và công nghệ thực phẩm Nam
112 22000017 Hoàng Đức An 06/04/2004 67 Toán học Nam
113 22000018 Hoàng Phương Anh 29/08/2004 67 Toán học Nữ
114 22000020 Quách Thị Mai Anh 18/12/2003 67 Toán học Nữ
115 22000021 Trần Nguyễn Việt Anh 25/11/2004 67 Toán học Nam
116 22000022 Trần Minh Châu 27/10/2004 67 Toán học Nữ
117 22000023 Đặng Công Chính 28/03/2004 67 Toán học Nam
118 22000025 Hồ Quang Dũng 28/11/2004 67 Toán học Nam
119 22000026 Vũ Văn Dương 30/06/2004 67 Toán học Nam
120 22000028 Nguyễn Minh Đạt 10/01/2004 67 Toán học Nam
121 22000029 Trần Văn Đức 09/05/2004 67 Toán học Nam
122 22000030 Lê Bá Giáp 31/03/2004 67 Toán học Nam
123 22000031 Trương Hồng Hạnh 18/09/2004 67 Toán học Nữ
124 22000032 Chu Minh Hằng 06/07/2004 67 Toán học Nữ
125 22000033 Cao Minh Hiền 04/01/2004 67 Toán học Nữ
126 22000034 Nguyễn Tiến Hùng 11/08/2004 67 Toán học Nam
127 22000035 Trần
ĐoànNhật Huy
Thị Phương 27/06/2004 67 Toán học Nam
128 22000036 Huyền 02/12/2004 67 Toán học Nữ
129 22000038 Nguyễn Lê Khanh 09/04/2004 67 Toán học Nữ
130 22000039 Nguyễn Duy Khánh 16/07/2004 67 Toán học Nam
131 22000040 Lê Thị Ngọc Lan 04/03/2004 67 Toán học Nữ
132 22000041 Phan Thùy Linh 11/10/2004 67 Toán học Nữ
133 22000043 Lê Hồng Minh 01/04/2004 67 Toán học Nam
134 22000044 Ngô Hải Minh 27/11/2003 67 Toán học Nam

Page 37 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

135 22000045 Trịnh Thị Hà My 20/11/2003 67 Toán học Nữ


136 22000047 Trần Hải Nam 19/10/2004 67 Toán học Nam
137 22000049 Nguyễn Thị Minh Ngọc 05/04/2004 67 Toán học Nữ
138 22000050 Phạm Thị Ngọc Nhi 31/08/2004 67 Toán học Nữ
139 22000051 Nguyễn Như Oanh 24/12/2003 67 Toán học Nữ
140 22000052 Phạm Xuân Phát 22/10/2003 67 Toán học Nam
141 22000054 Đỗ Ngọc Quân 02/08/2004 67 Toán học Nam
142 22000055 Lưu Thúy Quỳnh 08/06/2004 67 Toán học Nữ
143 22000056 Nguyễn Thị Minh Tâm 19/07/2004 67 Toán học Nữ
144 22000058 Trần Phú Thịnh 04/11/2004 67 Toán học Nam
145 22000060 Đỗ Thị Thương 23/05/2004 67 Toán học Nữ
146 22000061 Đinh Bá Tòng 06/12/2003 67 Toán học Nam
147 22000062 Trần Kiều Trinh 01/03/2004 67 Toán học Nữ
148 22000064 Vũ Minh Tuấn 16/02/2004 67 Toán học Nam
149 22000065 Đào Duy Tùng 19/06/2003 67 Toán học Nam
150 22000066 Trần Minh Vương 27/11/2004 67 Toán học Nam

Page 38 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

387691856 518
918586616 518
376531906 518
941424096 518
394595514 518
984749872 518
986843602 518
366015868 510
822862545 510
355260550 518
353838068 518
#N/A 510
352683776 510
362737204 518
568024017 518
949295219 518
859358267 520
867011885 510
912009509 510
961269416 510
836208098 520
973405591 520
921818366 520
379604096 520
967069998 520
903436293 520
812248949 510
352420637 520
865328920 520
394917318 520
936548941 520
869318428 520
926575879 520
374882355 510
339824644 520
392422465 522
336649211 522
869034673 522
353655274 522
366173438 522
965910714 522
772243825 522

Page 39 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

369268814 522
985030336 522
868805814 522
389200415 510
867923147 522
348704794 522
832111277 522
965004689 522
762254119 524
961006829 524
386066148 524
971582091 524
946382282 510
855574858 524
868084019 517
911473287 524
374422500 517
963605432 524
363448334 524
336729848 524
357666305 524
346511510 524
329486510 524
966525877 524
392183017 524
862591746 517
977074880 517
968607193 505
848690828 505
961980163 505
353563965 505
382148976 505
936075439 505
363943329 505
395584213 505
782073839 505
336206167 523
398657616 523
838721868 523
822512819 523
346991204 523
968252649 523
946833175 523
869625946 523
339790447 517
925972536 523

Page 40 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

927289628 523
399260645 523
936021840 517
367961862 523
924837620 517
375705161 523
366178502 517
4E+08 523
325906502 517
865488082 519
942232082 525
983236709 519
393860618 525
868721142 525
376609396 525
941739703 525
924356742 525
965980513 525
372809245 519
345092064 519
348485488 519
387493784 525
393990204 519
352205806 519
867037792 525
788060699 525
378222794 519
865680656 525
946156067 519
967382746 519
988626058 519
374809054 519
393343628 519
856063103 519
387548626 525
393174109 525
865247682 525
355167657 521
942848986 521
964830740 527
978624093 527
343551482 521
369507093 527
941572682 527
337687106 521
904604788 521

Page 41 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

961642354 527
327220933 521
984588104 527
348647040 527
862161058 527
4E+08 521
928446834 521
962685402 527
989211923 527
976093495 521
967115591 527
336542645 521
376581304 527
886322469 521
969985084 521
559282711 521

Page 42 of 82
KHÓA 113 ĐẠI ĐỘI 15 = 138 SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN


Đại đội trưởng: Thầy Dương Văn Tạo - SĐT 0985.091.366

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

1 22000135 Hoàng Phương Anh 30/12/2004 67 Vật lý học Nữ


2 22000136 Lê Văn Anh 25/12/2004 67 Vật lý học Nam
3 22000137 Nguyễn Minh Anh 01/06/2003 67 Vật lý học Nữ
4 22000138 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 03/12/2003 67 Vật lý học Nữ
5 22000139 Nguyễn Tiến Anh 14/06/2004 67 Vật lý học Nam
6 22000141 Trần Mai Anh 14/01/2004 67 Vật lý học Nữ
7 22000142 Phạm Thanh Bình 14/05/2004 67 Vật lý học Nam
8 22000143 Nguyễn Yến Chi 03/12/2004 67 Vật lý học Nữ
9 22000144 Trần Đức Chiến 29/10/2004 67 Vật lý học Nam
10 22000148 Đoàn Văn Dũng 02/06/2004 67 Vật lý học Nam
11 22000150 Nguyễn Hải Ánh Dương 20/04/2004 67 Vật lý học Nữ
12 22000151 Nguyễn Văn Đăng 10/09/2004 67 Vật lý học Nam
13 22000152 Vũ Xuân Đăng 04/10/2004 67 Vật lý học Nam
14 22000153 Ngô Trọng Đức 30/07/2004 67 Vật lý học Nam
15 22000155 Vũ Quang Đức 29/04/2002 67 Vật lý học Nam
16 22000158 Phạm Trà Giang 03/02/2004 67 Vật lý học Nữ
17 22000160 Chu Thúy Hiền 16/03/2004 67 Vật lý học Nữ
18 22000161 Trần Thị Hiền 12/03/2002 67 Vật lý học Nữ
19 22000163 Lê Minh Hòa 19/07/2004 67 Vật lý học Nữ
20 22000164 Nguyễn Văn Hòa 26/10/2004 67 Vật lý học Nam
21 22000165 Vũ Thị Hòa 28/11/2004 67 Vật lý học Nữ
22 22000171 Trần Khang 14/09/2004 67 Vật lý học Nam
23 22000172 Giang Tuấn Kiệt 05/02/2004 67 Vật lý học Nam
24 22000174 Nguyễn Khánh Linh 25/03/2003 67 Vật lý học Nữ
25 22000175 Lê Thị Loan 07/10/2004 67 Vật lý học Nữ
26 22000176 Lưu Đức Long 27/01/2004 67 Vật lý học Nam
27 22000177 Đỗ Đình Luận 14/10/2004 67 Vật lý học Nam
28 22000179 Hoàng Khánh Ly 30/12/2004 67 Vật lý học Nữ
29 22000180 Tống Ngọc Chinh Ly 02/04/2004 67 Vật lý học Nữ
30 22000183 Nguyễn Võ Thùy Ngân 05/02/2004 67 Vật lý học Nữ
31 22000186 Nguyễn Ánh Nguyệt 24/07/2004 67 Vật lý học Nữ
32 22000187 Trần Thị Nhật 01/09/2003 67 Vật lý học Nữ
33 22000188 Nguyễn Thị Nhung 05/09/2004 67 Vật lý học Nữ
34 22000191 Nghiêm Trọng Phú 28/10/2004 67 Vật lý học Nam
35 22000192 Đinh Thị Anh Phương 04/11/2004 67 Vật lý học Nữ
36 22000193 Lê Thị Minh
Nguyễn Phương
Thị Bích 02/12/2004 67 Vật lý học Nữ
37 22000194 Phương 10/05/2004 67 Vật lý học Nữ
38 22000196 Nguyễn Đức Quân 30/03/2004 67 Vật lý học Nam
39 22000198 Phạm Lê Quốc Thái 12/12/2004 67 Vật lý học Nam
40 22000199 Nguyễn Văn Thành 09/06/2004 67 Vật lý học Nam
41 22000201 Trần Thu Thảo 05/01/2004 67 Vật lý học Nữ
42 22000204 Nguyễn Bá Tiến 14/04/2004 67 Vật lý học Nam

Page 43 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

43 22000205 Nguyễn Thuỳ Trang 29/12/2004 67 Vật lý học Nữ


44 22000206 Nguyễn Đào Trung 09/06/2004 67 Vật lý học Nam
45 22000207 Phạm Đan Trường 07/10/2004 67 Vật lý học Nam
46 22000209 Nguyễn Anh Tuấn 09/11/2004 67 Vật lý học Nam
47 22000210 Phạm Văn Tuấn 21/05/2002 67 Vật lý học Nam
48 22000212 Dương Văn Tùng 16/12/2004 67 Vật lý học Nam
49 22000213 Nguyễn Thế Vinh 19/04/2004 67 Vật lý học Nam
50 22000214 Phạm Anh Vũ 04/04/2004 67 Vật lý học Nam
51 22000215 Phạm Hà Vy 19/11/2004 67 Vật lý học Nữ
52 22000399 Phan Thị Quỳnh An 09/01/2004 67 Sinh học Nữ
53 22000400 Cấn Thị Phương Anh 01/12/2004 67 Sinh học Nữ
54 22001684 Đinh Khải Anh #N/A 67 Sinh học Nam
55 22000402 Nghiêm Thị Mai Anh 27/04/2004 67 Sinh học Nữ
56 22000403 Nguyễn Minh Anh 14/05/2004 67 Sinh học Nữ
57 22000405 Nguyễn Tuấn Anh 12/04/2004 67 Sinh học Nam
58 22000406 Trần Tú Anh 06/01/2004 67 Sinh học Nữ
59 22000407 Trịnh Việt Anh 01/04/2003 67 Sinh học Nam
60 22000408 Phan Ngọc Ánh 19/02/2004 67 Sinh học Nữ
61 22000410 Trịnh Thanh Bình 03/04/2004 67 Sinh học Nữ
62 22000413 Nguyễn Thị Linh Chi 28/03/2004 67 Sinh học Nữ
63 22000414 Vũ Minh Chiến 10/11/2004 67 Sinh học Nam
64 22000416 Vũ Thị Dung 26/08/2004 67 Sinh học Nữ
65 22000417 Mai Lê Anh Dũng 25/04/2004 67 Sinh học Nam
66 22000418 Hoàng Thị Mỹ Duynh 17/09/2004 67 Sinh học Nữ
67 22000419 Nguyễn
Trần Đăng
Hoàng Dương
Thùy 25/01/2004 67 Sinh học Nam
68 22000421 Dương 13/11/2004 67 Sinh học Nữ
69 22000422 Trương Tuấn Đạt 19/05/2004 67 Sinh học Nam
70 22000423 Vũ Hương Giang 22/01/2004 67 Sinh học Nữ
71 22000424 Đỗ Thanh Hà 22/03/2004 67 Sinh học Nữ
72 22000425 Nguyễn Thị Hà 04/07/2004 67 Sinh học Nữ
73 22000426 Trần Thu Hà 21/12/2004 67 Sinh học Nữ
74 22000427 Nguyễn Giáp Hải 11/09/2004 67 Sinh học Nam
75 22000428 Triệu Tiến Hải 24/09/2004 67 Sinh học Nam
76 22000429 Trương Thị Hồng Hạnh 21/06/2004 67 Sinh học Nữ
77 22000430 Bùi Thu Hằng 27/05/2003 67 Sinh học Nữ
78 22000431 Khổng Thị Hậu 03/03/2004 67 Sinh học Nữ
79 22000432 Nguyễn Tiến Hậu 04/06/2004 67 Sinh học Nam
80 22000434 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/11/2004 67 Sinh học Nữ
81 22000435 Lê Cảnh Hiếu 23/09/2004 67 Sinh học Nam
82 22000436 Lê Thị Hoài
Nguyễn Thị Ngọc 18/12/2004 67 Sinh học Nữ
83 22000439 Huyền 27/09/2004 67 Sinh học Nữ
84 22000441 Đỗ Mai Hương 26/10/2004 67 Sinh học Nữ
85 22000443 Lưu Quang Khánh 31/12/2000 67 Sinh học Nam
86 22000444 Lê Minh Khuê 10/09/2004 67 Sinh học Nữ
87 22000446 Nguyễn Bảo Lâm 05/07/2004 67 Sinh học Nam
88 22000447 Hà Khánh Linh 01/12/2004 67 Sinh học Nữ

Page 44 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

89 22000448 Nguyễn Thị Hà Linh 02/06/2004 67 Sinh học Nữ


90 22000449 Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/02/2004 67 Sinh học Nữ
91 22000450 Vũ Xuân Lộc 04/05/2004 67 Sinh học Nam
92 22000451 Vũ Thị Hồng Luyến 06/11/2003 67 Sinh học Nữ
93 22000452 Phùng Khánh Ly 10/11/2004 67 Sinh học Nữ
94 22000453 Ðào Tuyết Mai 13/06/2004 67 Sinh học Nữ
95 22000454 Dương
NguyễnThanh Mai
Thị Phương 22/07/2004 67 Sinh học Nữ
96 22000455 Minh 19/04/2004 67 Sinh học Nữ
97 22000456 Dương Trang My 13/05/2004 67 Sinh học Nữ
98 22000457 Nguyễn Lương Mỹ 24/11/2004 67 Sinh học Nữ
99 22000458 Lưu Thị Hằng Nga 29/06/2004 67 Sinh học Nữ
100 22000459 Phan Thuý Nga 29/10/2004 67 Sinh học Nữ
101 22000462 Lê Thị Mai Ngọc 02/11/2004 67 Sinh học Nữ
102 22000463 Nguyễn Hải Ngọc 10/06/2004 67 Sinh học Nữ
103 22000464 Trần Minh
Nguyễn TựNgọc
Thảo 03/10/2004 67 Sinh học Nữ
104 22000465 Nguyên 12/08/2004 67 Sinh học Nữ
105 22000466 Cao Vũ Thu Nguyệt 16/07/2004 67 Sinh học Nữ
106 22000467 Hà Thị Ánh Nguyệt 13/01/2004 67 Sinh học Nữ
107 22000468 Nguyễn Lương Nhi 30/06/2004 67 Sinh học Nữ
108 22000469 Nguyễn Phương Nhi 24/06/2004 67 Sinh học Nữ
109 22000471 Kiều Viết Phú 02/06/2004 67 Sinh học Nam
110 22000472 Nguyễn Duy Phúc 30/11/2004 67 Sinh học Nam
111 22000473 Nguyễn Vân Phương 08/03/2004 67 Sinh học Nữ
112 22000474 Trịnh Thị Thu Phương 03/11/2004 67 Sinh học Nữ
113 22000475 Hoàng Văn Quang 20/11/2004 67 Sinh học Nam
114 22000476 Phạm Thị Quyên 03/01/2004 67 Sinh học Nữ
115 22000477 Bùi Xuân Quỳnh 23/02/2003 67 Sinh học Nữ
116 22000480 Lê Hồng Thành 11/12/2004 67 Sinh học Nam
117 22000481 Cao Thị Thảo 16/01/2004 67 Sinh học Nữ
118 22000483 Nguyễn Thị Thảo 18/04/2004 67 Sinh học Nữ
119 22000484 Đỗ Thị Thủy 10/08/2004 67 Sinh học Nữ
120 22000487 Dương Quỳnh Trang 17/05/2004 67 Sinh học Nữ
121 22000489 Nguyễn Quỳnh Trang 03/08/2004 67 Sinh học Nữ
122 22000491 Nguyễn Thị Thanh Tú 09/10/2004 67 Sinh học Nữ
123 22000492 Trần Thị Kim Tuyến 24/04/2004 67 Sinh học Nữ
124 22000494 Kiều Thị Thu Uyên 06/06/2002 67 Sinh học Nữ
125 22000495 Dư Hoàng Vân 02/04/2004 67 Sinh học Nữ
126 22000496 Lê Quang Vũ 24/10/2003 67 Sinh học Nam
127 22000497 Nguyễn Duy Vũ 01/11/2004 67 Sinh học Nam
128 22000147 Đỗ Tiến Cường 22/12/2004 67 Tài năng Vật lý học Nam
129 22000154 Nguyễn Minh Đức 13/03/2004 67 Tài năng Vật lý học Nam
130 22000156 Hà Châu Giang 21/01/2004 67 Tài năng Vật lý học Nam
131 22000162 Hồ Đức Hiếu 12/10/2004 67 Tài năng Vật lý học Nam
132 22000168 Kiều Chí Hưng 08/02/2004 67 Tài năng Vật lý học Nam
133 22000178 Đỗ Khánh Ly 31/07/2004 67 Tài năng Vật lý học Nữ
134 22000181 Nguyễn Duy Mạnh 31/12/2004 67 Tài năng Vật lý học Nam

Page 45 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

135 22000184 Trần Đại Nghĩa 01/01/2004 67 Tài năng Vật lý học Nam
136 22000190 Phạm Thanh Phong 07/07/2004 67 Tài năng Vật lý học Nam
137 22000200 Vũ Công Thành 11/08/2004 67 Tài năng Vật lý học Nam
138 22000211 Bùi Xuân Tùng 25/01/2004 67 Tài năng Vật lý học Nam

Page 46 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

917338634 227
964599493 215
352283594 227
397963350 227
889140604 215
383376214 227
378125132 215
867479773 227
946350160 215
329826217 215
911461826 227
777132004 215
372483826 215
346483484 215
947856374 215
834668969 227
962649101 227
396314921 227
983413904 227
355889965 215
856201636 227
961358144 215
919960599 215
365677465 227
921841370 227
399101336 215
337849049 215
898410275 227
383000756 225
917773554 225
345804770 225
392281653 225
389295869 225
356965330 213
339393573 225
967727244 225
388266358 225
352719736 213
865694658 213
829709272 213
356747958 225
345606204 213

Page 47 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

987977085 225
328888528 213
934823262 213
383982041 213
911504412 213
982149381 213
356247047 213
382682998 213
869048033 225
858720246 225
982806543 225
902151536 213
867362416 225
363181288 223
346761723 213
793300319 223
865003383 211
363745947 223
852339938 223
966958367 223
868925146 211
987311526 223
868173803 211
868707715 223
395295126 211
983796778 223
896889677 211
942515385 223
904889298 223
947568967 223
916426488 223
978305796 211
969068041 211
389042064 223
#N/A 223
339167399 221
325687704 211
373694491 221
773386982 211
392237870 221
392179144 221
368760905 221
976733551 211
932280378 221
392488608 211
383285215 221

Page 48 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

852249266 221
984521057 221
961728458 211
886332489 221
353695556 221
972966756 221
983961704 221
388839170 221
904536307 219
936992004 219
967955832 219
968605073 219
375251458 219
379321771 219
946226838 219
972380804 219
941788178 219
977491318 219
983633062 219
975725516 219
382145127 211
962585965 211
762456109 219
989297713 219
869915919 209
839920312 217
349277154 217
913083632 209
867550118 217
382501789 217
332499813 217
389936099 217
869972048 217
378168604 217
392567916 217
359156960 217
708529951 217
334717728 209
989578473 209
363636620 209
979284537 209
329865243 209
971587882 209
916468538 209
988758171 217
987510708 209

Page 49 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

981768118 209
383924690 209
849037664 209
934661576 209

Page 50 of 82
KHÓA 113 ĐẠI ĐỘI 16 = 141 SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN


Đại đội trưởng: Thầy Đào Thế Hùng - SĐT 0977.548.076

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

1 22000216 Bùi Văn An 10/05/2004 67 Khoa học vật liệu Nam


2 22000221 Lê Thị Huệ Chi 31/10/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
3 22000222 Phạm Thành Công 17/09/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
4 22000223 Nguyễn Việt Cường 30/09/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
5 22000225 Nguyễn Mạnh Dũng 05/10/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
6 22000227 Phan Mỹ Duyên 15/05/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
7 22000228 Bùi Công Dương 19/11/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
8 22000229 Trần Tiến Đạt 21/06/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
9 22000230 Nguyễn Văn Đông 12/11/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
10 22000231 Chu Anh Đức 21/11/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
11 22000232 Nguyễn Huy Đức 19/09/2003 67 Khoa học vật liệu Nam
12 22000233 Nguyễn Trung Đức 27/06/2003 67 Khoa học vật liệu Nam
13 22000234 Phạm Minh Đức 27/10/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
14 22000235 Nguyễn Huy Hải 18/08/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
15 22000236 Vũ Phúc Hải 17/10/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
16 22000237 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 07/05/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
17 22000238 Lã Thị Thu Hiền 13/10/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
18 22000239 Phạm Thị Hiền 30/07/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
19 22000240 Nguyễn Khắc Hiệp 01/10/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
20 22000241 Lê Văn Hiếu 05/01/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
21 22000242 Nguyễn Trọng Hiếu 28/02/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
22 22000244 Đàm Trung Hợp 17/10/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
23 22000245 Nguyễn Đức Hùng 24/10/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
24 22000246 Đỗ Văn Huy 19/01/2003 67 Khoa học vật liệu Nam
25 22000247 Hồ Thị Ngọc Huyền 28/07/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
26 22000248 Vũ Quang Hưng 06/12/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
27 22000249 Đỗ Thu Hương 26/01/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
28 22000250 Phạm Minh Hương 30/09/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
29 22000253 Đinh Tiên Khởi 26/08/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
30 22000254 Nguyễn Văn Kiên 22/06/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
31 22000255 Nguyễn Hồng Kỳ 03/09/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
32 22000256 Ngô Bảo Long 04/08/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
33 22000258 Đặng Đức Minh 05/02/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
34 22000259 Lê Minh 27/01/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
35 22000260 Lê Tuấn Minh 19/12/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
36 22000262 Nguyễn Quang Minh 28/01/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
37 22000263 Trần Thị Trà My 01/02/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
38 22000264 Tô Thị Hồng Ngọc 15/09/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
39 22000265 Lê Thu Phương 10/01/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
40 22000266 Nguyễn Thị Tú Phương 11/05/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
41 22000268 Lù A Sai 03/02/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
42 22000269 Lê Phú Hồng Sơn 24/10/2004 67 Khoa học vật liệu Nam

Page 51 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

43 22000270 Nguyễn Duy Sức 17/01/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
44 22000271 Đào Thị Thanh Tâm 19/09/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
45 22000272 Dư Quốc Thái 20/10/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
46 22000273 Phạm Văn Thái 09/07/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
47 22000274 Nguyễn Đình Thắng 19/01/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
48 22000275 Bùi Kiều Trang 26/08/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
49 22000276 Trần ThịThị
Trương Thùy Trang
Huyền 22/06/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
50 22000277 Trang 20/11/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
51 22000278 Ngô Thành Trung 07/05/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
52 22000279 Lý Quang Trường 30/06/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
53 22000281 Phan Ngọc Tùng 10/11/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
54 22000283 Đỗ Văn Việt 31/03/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
55 22000285 Nguyễn Quang Việt 01/03/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
56 22000286 Phan Anh Việt 25/01/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
57 22000287 Nguyễn Văn Vinh 26/02/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
58 22000288 Đỗ Thế Vĩnh 07/12/2003 67 Khoa học vật liệu Nam
59 22000289 Bùi Trường Vũ 29/12/2004 67 Khoa học vật liệu Nam
60 22000290 Nguyễn Hoàng Yến 05/05/2004 67 Khoa học vật liệu Nữ
61 22001299 Nguyễn Thị Thúy An 02/09/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ
62 22001300 Vũ Văn An 19/09/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
63 22001301 Hoàng Ngọc Tú Anh 17/12/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
64 22001302 Lê Thị Vân Anh 08/02/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ
65 22001303 Phạm Trung Anh 24/05/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
66 22001304 Lương Ngọc Ánh 23/01/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ
67 22001305 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 19/10/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
68 22001306 Trần Quốc Bảo 12/07/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
69 22001307 Đỗ Văn Bin 01/08/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
70 22001308 Lê Việt Cường 20/06/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
71 22001310 Khiếu Hữu Tiến Dũng 14/10/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
72 22001311 Vũ Viết Duy 19/05/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
73 22001313 Hà Đức Đạt 07/10/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
74 22001314 Nguyễn Tiến Đồng 17/09/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
75 22001315 Nguyễn Minh Đức 15/01/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
76 22001316 Nguyễn Trung Đức 20/09/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
77 22001317 Lê Vũ Thanh Giang 29/02/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ
78 22001318 Đậu Đức Giáp 26/01/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
79 22001319 Nguyễn Thị Hằng 13/11/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ
80 22001320 Trần Văn Hiển 12/07/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
81 22001321 Nguyễn Minh Hiếu 18/03/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
82 22001322 Ngô Khánh Hoa 29/05/2003 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
83 22001323 Lê Việt Hoàng 19/07/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
84 22001324 Đoàn Ngọc Huyền 06/11/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ
85 22001325 Vũ Trung Kiên 26/02/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
86 22001326 Bùi Thị Thùy Linh 07/12/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ
87 22001327 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/02/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ
88 22001328 Trần Thị Khánh Linh 19/01/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ

Page 52 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

89 22001329 Tạ Văn Long 22/10/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam


90 22001330 Nguyễn Đức Lương 19/12/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
91 22001331 Hà Tuấn Mạnh 30/05/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
92 22001332 Lê Công Mạnh 26/01/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
93 22001333 Nguyễn Đức Mạnh 22/08/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
94 22001334 Phạm Như Mạnh 14/05/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
95 22001335 Nguyễn Viết Minh 28/12/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
96 22001336 Lê Văn Nam 14/04/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
97 22001337 Nguyễn Gia Nam 22/04/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
98 22001338 Nguyễn Thị Bích Ngọc 25/02/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ
99 22001340 Đào Anh Phúc 30/11/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
100 22001341 Cao Thanh Phương 11/06/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
101 22001342 Ngô Thế Phương 24/12/2003 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
102 22001343 Phạm Duy Phương 15/08/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
103 22001344 Vũ Thị Mai Phương 26/12/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ
104 22001345 Trần Xuân Quang 18/03/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
105 22001346 Hoàng Ngọc Quân 12/07/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
106 22001347 Nguyễn Đình Quyền 12/01/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
107 22001348 Dương Bá Quyết 10/01/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
108 22001349 Lường Văn Tâm 03/09/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
109 22001350 Đinh Kim Thái 12/06/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
110 22001351 Nguyễn Quang Thái 01/12/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
111 22001353 Long Thị Thắm 25/03/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nữ
112 22001354 Bùi Đức Thắng 08/03/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
113 22001355 Dương Văn Thắng 04/01/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
114 22001356 Vũ Đỗ Thắng 15/05/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
115 22001357 Nguyễn Ngọc Tiến 23/05/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
116 22001358 Khương Thanh Tín 09/10/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
117 22001359 Trần Văn Trọng 14/12/2003 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
118 22001360 Mai Đình Đức Trung 18/04/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
119 22001361 Lê Xuân Trường 18/01/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
120 22001362 Lê Ngọc Anh Tuấn 13/04/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
121 22001363 Nguyễn Viết Tuấn 29/11/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
122 22001364 Trần Anh Tuấn 26/10/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
123 22001365 Lê Thanh Tùng 20/05/2004 67 Kỹ thuật điện tử và tin học Nam
124 22001049 Nguyễn Minh Anh 21/11/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ
125 22001059 Tạ Kim Chi 28/04/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ
126 22001077 Dương Thị Ngọc Hà 07/06/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ
127 22000437 Trần Thị Hồng 24/10/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ
128 22000440 Đào Hải Hưng 21/08/2004 67 Tài năng Sinh học Nam
129 22000013 Nguyễn Đình Khải 09/12/2004 67 Tài năng Sinh học Nam
130 22001095 Nguyễn Thị Ngọc Lan 29/10/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ
131 22000014 Đỗ Đức Minh 09/09/2004 67 Tài năng Sinh học Nam
132 22001113 Trần Thị Ngọc Minh 28/01/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ
133 22001115 Vũ Bảo Minh 15/09/2004 67 Tài năng Sinh học Nam
134 22000460 Vũ Bảo Ngân 26/01/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ

Page 53 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

135 22000461 Hồ Minh Ngọc 05/03/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ


136 22001129 Trần Thị Hồng Nhung 11/02/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ
137 22000478 Đào Thanh Sơn 03/01/2004 67 Tài năng Sinh học Nam
138 22001152 Trịnh Thủy Tiên 04/07/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ
139 22001153 Bạch ThuPhan
Nguyễn Trang
Quỳnh 13/12/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ
140 22000488 Trang 03/09/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ
141 22001157 Nguyễn Vũ Thảo Trâm 18/10/2004 67 Tài năng Sinh học Nữ

Page 54 of 82
SĐT Ghi chú

388705070 207
365137309 217
348626881 207
365053220 207
337983054 207
395150514 217
918146091 207
965418600 207
354606435 207
349807209 207
989805261 207
325513928 207
983066954 207
367333584 207
974923325 207
382183116 309
963553362 309
862965705 309
898286760 207
386032883 205
369606002 205
943304282 205
376808044 205
338245509 205
977257617 309
339825324 205
326365457 309
906000911 309
394921301 205
395678546 205
379566065 205
867597009 205
967004728 205
376394059 205
332929773 205
869692308 205
818813646 309
355522086 309
353826992 309
987004859 309
815524144 203
333262443 203

Page 55 of 82
SĐT Ghi chú

862132081 203
388514657 309
782083292 203
974595009 203
868736264 203
764638459 309
327868493 309
979437169 309
974028411 203
868473908 203
332265501 203
364547127 203
973505474 203
357034726 203
383361802 203
985263748 203
926296029 201
869931460 311
349978702 311
888434776 201
347989987 201
356149478 311
394082576 201
975201657 311
337976884 201
393952267 201
332232842 201
912561680 201
967236791 201
395173025 201
364292031 201
842790179 201
388592744 201
834818628 201
856095398 311
984022218 301
325562194 311
964902475 301
376361494 301
868216233 301
339400283 301
837525920 311
355430706 301
979094712 311
923803423 311
867752132 311

Page 56 of 82
SĐT Ghi chú

386684670 301
865162390 301
816942656 301
969182904 301
386640338 301
362089225 301
369576975 301
836693278 301
374112050 303
985478702 311
333879169 303
346115513 303
386003618 303
347051035 303
971176744 311
981268082 303
904108060 303
838779605 303
975938804 303
395635020 303
395108707 303
912686978 303
327822504 311
866718602 303
962076682 303
565406728 305
359252036 305
384726452 305
898436500 305
848041804 305
357016232 305
853506966 305
888919673 305
398705421 305
799022136 305
904687645 311
866513769 313
363162004 313
936860122 313
984268271 305
705625491 305
965866017 313
961580816 305
387613125 313
917285558 305
888271626 313

Page 57 of 82
SĐT Ghi chú

778328815 313
869609169 313
859371588 307
397683002 313
348106598 313
984324703 313
912664126 313

Page 58 of 82
KHÓA 113 ĐẠI ĐỘI 17 = 137 SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN


Đại đội trưởng: Thầy Trần Quốc Khánh - SĐT 0975.783.336

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

1 22000663 Phạm Vũ Gia Huy 28/07/2004 67 CLC Khoa học môi trường Nam
2 22000677 Nguyễn Thanh Linh 29/05/2004 67 CLC Khoa học môi trường Nữ
3 22000692 Trương Thị Thanh Minh 14/02/2004 67 CLC Khoa học môi trường Nữ
4 22000711 Nguyễn Hạnh San 19/06/2004 67 CLC Khoa học môi trường Nữ
5 22000723 Hoàng Thu Trang 31/12/2004 67 CLC Khoa học môi trường Nữ
6 22000294 Vũ Mạnh Duy 17/01/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
7 22000295 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/12/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
8 22000296 Phạm Bình Dương 17/04/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
9 22000297 Đinh Việt Hải 22/09/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
10 22000299 Nguyễn Thị Thanh Hiền 28/03/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
11 22000301 Nguyễn Minh Hiếu 14/01/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
12 22000302 Trần Thị Hoa 15/06/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
13 22000303 Nguyễn Duy Hòa 06/12/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
14 22000304 Trần Thị Thanh Hoài 09/02/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
15 22000305 Bùi Quang Hoàng 03/07/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
16 22000306 Mai Văn Huân 04/03/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
17 22000308 Trần Minh Khang 15/06/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
18 22000310 Đào Đại Lâm 05/05/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
19 22000311 Lê Lâm 09/11/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
20 22000312 Nguyễn Cao Linh 21/04/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
21 22000315 Lê Hương Ly 01/06/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
22 22000317 Đào Thị Nga 02/05/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
23 22000319 Nguyễn Lâm Oanh 05/11/2002 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
24 22000320 Ngô Hoài Phương 21/10/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
25 22000321 Phạm Văn Sỹ 27/08/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
26 22000322 Phan Công Thành 25/05/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
27 22000325 Bùi Quang Thắng 03/01/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
28 22000326 Nguyễn Mạnh Thắng 04/02/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
29 22000328 Đồng Thị Thư 16/05/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
30 22000329 Lê Thị Minh Thư 19/08/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
31 22000330 Hồ Thị Tình 12/10/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
32 22000331 Đinh Vân Trang 12/06/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nữ
33 22000332 Nguyễn Quốc Trung 09/01/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
34 22000333 Phạm Ngọc Bảo Trung 04/02/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
35 22000334 Lê Anh Tuấn 08/09/2004 67 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân Nam
36 22000337 Phạm Đoàn Thùy Vy 22/05/2004 67 Công
67 Công nghệ
nghệ kỹtrắc
quan thuật
và hạt
giámnhân
sát tài Nữ
37 22001524 Đỗ Thị Hà Anh 22/06/2004 nguyên
67 Công nghệ môi
quan trường
trắc và giám sát tài Nữ
38 22001525 Lưu Tuấn Anh 22/06/2003 nguyên
67 Công nghệ môi
quan trường
trắc và giám sát tài Nam
39 22001526 Nguyễn Hùng Anh 14/09/2004 nguyên
67 Công nghệ môi
quan trường
trắc và giám sát tài Nam
40 22001529 Vũ Minh Đức 31/01/2003 nguyên môi trường
67 Công nghệ quan trắc và giám sát tài Nam
41 22001530 Trần Thị Bích Hằng 02/04/2003 nguyên
67 Công nghệ môi
quan trường
trắc và giám sát tài Nữ
42 22001533 Phạm Văn Tuân 24/09/2004 nguyên môi trường Nam

Page 59 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

43 22000770 Bùi Văn Đức 09/01/2004 67 Địa chất học Nam


44 22000772 Nguyễn Minh Nghĩa 18/01/2004 67 Địa chất học Nam
45 22000775 Trần Thị Thanh Thảo 02/04/2004 67 Địa chất học Nữ
46 22000498 Hoàng Xuân Anh 10/01/2004 67 Địa lý tự nhiên Nam
47 22000500 Lương Tiến Anh 20/08/2004 67 Địa lý tự nhiên Nam
48 22000502 Lê Doãn Cường 01/04/2004 67 Địa lý tự nhiên Nam
49 22000503 Vũ Thị Huyền Diệu 01/03/2004 67 Địa lý tự nhiên Nữ
50 22000504 Phạm Thùy Dung 25/04/2004 67 Địa lý tự nhiên Nữ
51 22000505 Lưu Ánh Dương 20/11/2004 67 Địa lý tự nhiên Nữ
52 22000506 Nông Tuấn Đan 05/06/2004 67 Địa lý tự nhiên Nam
53 22000507 Nguyễn Thành Đạt 02/01/2004 67 Địa lý tự nhiên Nam
54 22000510 Nguyễn Hương Giang 03/12/2004 67 Địa lý tự nhiên Nữ
55 22000511 Phạm Hương Giang 30/04/2004 67 Địa lý tự nhiên Nữ
56 22000512 Trần Thị Hiên 11/02/2004 67 Địa lý tự nhiên Nữ
57 22000514 Phạm Thu Huê 27/05/2004 67 Địa lý tự nhiên Nữ
58 22000515 Nguyễn Quang Hùng 28/08/2004 67 Địa lý tự nhiên Nam
59 22000517 Đàm Xuân Huy 12/02/2004 67 Địa lý tự nhiên Nam
60 22000520 Bùi Mỹ Linh 02/11/2004 67 Địa lý tự nhiên Nữ
61 22000521 Bùi Thái Ly 16/10/2004 67 Địa lý tự nhiên Nữ
62 22000522 Nguyễn Thảo Nguyên 10/06/2003 67 Địa lý tự nhiên Nữ
63 22000525 Nguyễn Chí Phương
Nguyễn Thị Thanh 19/10/2004 67 Địa lý tự nhiên Nam
64 22000526 Thảo 12/05/2004 67 Địa lý tự nhiên Nữ
65 22000527 Lý Thu Thủy 29/02/2004 67 Địa lý tự nhiên Nữ
66 22000529 Lê Ngọc Trung 09/12/2004 67 Địa lý tự nhiên Nam
67 22000763 Nguyễn Tiến Đạt 11/03/2004 67 Hải dương học Nam
68 22000767 Trần Đức Thanh Long 24/03/2004 67 Hải dương học Nam
69 22000768 Nguyễn Đình Tâm 17/08/2003 67 Hải dương học Nam
70 22000338 Bùi Ngọc Anh 26/01/2004 67 Hóa học Nam
71 22000339 Đỗ Thị Phương Anh 07/08/2004 67 Hóa học Nữ
72 22000340 Lê PhongThị
Nguyễn Nguyên Anh
Phương 13/01/2004 67 Hóa học Nam
73 22000341 Anh 12/11/2004 67 Hóa học Nữ
74 22000342 Nguyễn Thị Minh Ánh 27/04/2004 67 Hóa học Nữ
75 22000343 Vũ Bá Bình 03/10/2004 67 Hóa học Nam
76 22000344 Văn Minh Châu 03/07/2004 67 Hóa học Nữ
77 22000346 Trần Thế Chương 28/04/2004 67 Hóa học Nam
78 22000347 Nguyễn Đức Cường 16/11/2004 67 Hóa học Nam
79 22000348 Tăng Văn Duy 02/09/2004 67 Hóa học Nam
80 22000349 Vũ Trường Duy 06/08/2004 67 Hóa học Nam
81 22000350 Bùi Đình Đạt 20/06/2004 67 Hóa học Nam
82 22000351 Trần Hương Giang 03/12/2004 67 Hóa học Nữ
83 22000352 Nguyễn Thị Hà 31/01/2004 67 Hóa học Nữ
84 22000353 Nguyễn Thị Thu Hà 28/11/2004 67 Hóa học Nữ
85 22000354 Lê Quang Hải 08/08/2004 67 Hóa học Nam
86 22000355 Trần Thanh Hiên 01/12/2004 67 Hóa học Nữ
87 22000356 Chu Thị Thu Hiền 22/08/2004 67 Hóa học Nữ
88 22000357 Nguyễn Mai Hoa 02/05/2004 67 Hóa học Nữ

Page 60 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

89 22000358 Vũ Thị Thanh Hòa 08/01/2004 67 Hóa học Nữ


90 22000359 Nguyễn Đức Hoàn 09/06/2004 67 Hóa học Nam
91 22000360 Lưu Quang Hợp 31/08/2004 67 Hóa học Nam
92 22000361 Nguyễn Đức Huy 30/05/2004 67 Hóa học Nam
93 22000362 Nguyễn Quang Huy 20/02/2004 67 Hóa học Nam
94 22000363 Biện Thị Hương 23/06/2004 67 Hóa học Nữ
95 22000364 Nguyễn Thanh Hương 13/05/2004 67 Hóa học Nữ
96 22000366 Phạm Thị Xuân Hương 23/07/2004 67 Hóa học Nữ
97 22000365 Phan Thu Hương 05/01/2004 67 Hóa học Nữ
98 22000367 Vũ Thị Hương 11/07/2004 67 Hóa học Nữ
99 22000368 Đặng Quốc Khánh 10/07/2004 67 Hóa học Nam
100 22000371 Nguyễn Thị Hồng Liên 02/07/2004 67 Hóa học Nữ
101 22000373 Phan Thị Khánh Linh 26/02/2004 67 Hóa học Nữ
102 22000374 Vương
NguyễnVăn
Thị Lộc
Thùy 19/12/2003 67 Hóa học Nam
103 22000375 Lương 19/12/2004 67 Hóa học Nữ
104 22000378 Đặng Hoàng Nam 18/06/2004 67 Hóa học Nam
105 22000379 Đào Trọng Nghĩa 20/05/2004 67 Hóa học Nam
106 22000380 Lâm Trung Nghĩa 24/10/2004 67 Hóa học Nam
107 22000381 Kiều Thị Ngọc 27/11/2004 67 Hóa học Nữ
108 22000382 Đỗ Thị Như 30/08/2004 67 Hóa học Nữ
109 22000383 Hoàng Minh Quân 05/04/2004 67 Hóa học Nam
110 22000384 Nguyễn Huệ Quân 12/01/2004 67 Hóa học Nữ
111 22000386 Trần Thị Thu Thủy 18/06/2003 67 Hóa học Nữ
112 22000387 Phùng Thanh Thư 26/02/2004 67 Hóa học Nữ
113 22000388 Lê Thị Huyền Trang 06/12/2004 67 Hóa học Nữ
114 22000389 Phạm Thị Thùy Trang 05/01/2004 67 Hóa học Nữ
115 22000390 Nguyễn Hữu Trường 12/12/2004 67 Hóa học Nam
116 22000392 Nguyễn Mạnh Tuấn 30/09/2004 67 Hóa học Nam
117 22000394 Phan Khắc Tuấn 30/10/2004 67 Hóa học Nam
118 22000395 Nguyễn Thanh Tùng 19/09/2004 67 Hóa học Nam
119 22000396 Trần Sơn Tùng 12/10/2004 67 Hóa học Nam
120 22000397 Lại Thị Vân 06/11/2004 67 Hóa học Nữ
121 22000398 Hoàng Vũ Hải Yến 13/09/2004 67 Hóa học Nữ
122 22000739 Đặng Dương Ngọc Anh 05/04/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nữ
123 22001678 Lê Thành Đạt 29/06/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nam
124 22000742 Mai Quang Hà 04/07/2001 67 Khí tượng và khí hậu học Nam
125 22000743 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/01/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nữ
126 22000744 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/11/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nữ
127 22000747 Nguyễn Văn Hoàng 15/06/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nam
128 22001674 Trương Việt Hoàng 12/02/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nam
129 22001673 Nguyễn Văn Hùng 11/08/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nam
130 22000750 Giang Khánh Linh 24/07/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nữ
131 22000753 Tạ Khánh Linh 17/08/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nữ
132 22000754 Vũ Thị Linh 02/01/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nữ
133 22001675 Nguyễn Văn Nguyên 28/05/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nam
134 22000760 Giáp Thị Hương Quỳnh 11/11/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nữ

Page 61 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

135 22001676 Hoàng Xuân Thành 13/01/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nam
136 22001679 Phạm Tài Trọng 09/02/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nam
137 22001677 Nịnh Đức Trung 24/07/2004 67 Khí tượng và khí hậu học Nam

Page 62 of 82
SĐT Ghi chú

559323638 307
336074643 313
352347237 313
984630210 315
327569136 315
375205648 307
386102270 315
332622473 307
796022207 307
332604010 315
966135437 307
886778121 315
373512878 307
383703010 315
335498437 307
372765389 307
398531124 307
812014338 307
944728933 307
932471206 307
818369262 315
334691258 315
357373336 315
368985912 315
334232926 307
339904912 325
368522811 325
355734874 325
396943538 315
833577212 315
345946356 315
362838548 315
385403667 325
325802023 325
398400821 325
399242660 317
911098291 317
362984687 325
984366782 325
799038557 325
832286797 317
388826606 325

Page 63 of 82
SĐT Ghi chú

923338810 325
332635775 325
#N/A 317
348412380 325
773827776 325
988566642 327
989215053 317
869213091 317
974421128 317
837575866 327
336373663 327
968586512 317
971099604 317
981395208 317
928217056 317
813345505 327
904149203 327
326978144 317
347546963 317
395180816 317
9E+08 327
384643264 319
355739655 319
374248137 327
349565705 327
964418495 327
364434159 327
786260104 327
373759291 319
345349545 327
356266338 319
358038004 319
337750743 327
399378818 319
375149763 327
946627689 427
945386541 427
358782829 427
#N/A 427
975395927 319
338390533 319
333857458 319
976547011 427
365771675 319
397281404 319
975846710 319

Page 64 of 82
SĐT Ghi chú

858245226 319
828577225 427
836331790 427
989818145 427
367854831 427
968588842 319
354366337 321
965182874 321
889329806 321
869721934 321
878595565 427
347800695 321
4E+08 321
339743470 427
377474275 321
388475564 427
377864124 427
942241004 427
986646209 321
369204717 321
915589877 425
395826078 321
788092592 321
983543446 321
973067940 321
339708410 321
337064312 425
866090244 425
564938090 425
833284589 425
962316465 425
366108705 323
936515697 323
828011836 323
346398819 425
983472001 425
835510900 323
374541267 323
329931026 425
386309863 425
898703217 425
971039180 323
774271656 323
834241588 323
362861830 425
862399653 323

Page 65 of 82
SĐT Ghi chú

355776592 425
355228057 425
329120031 423

Page 66 of 82
KHÓA 113 ĐẠI ĐỘI 18 = 144 SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN


Đại đội trưởng: Thầy Nguyễn Sơn Long - SĐT 0984.371.576

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

1 22001044 Nguyễn Trường An 12/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
2 22001045 Đỗ Hải Anh 14/06/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
3 22001047 Lê Nhật Anh 21/06/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
4 22001048 Nguyễn Huyền Anh 09/01/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
5 22001050 Nguyễn Xuân Dũng Anh 02/03/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
6 22001052 Đoàn Thị Nguyệt Ánh 10/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
7 22001053 Nguyễn Ngọc Ánh 19/01/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
8 22001054 Nguyễn Trần Ngọc Ánh 12/08/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
9 22001055 Phạm Quang Bách 26/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
10 22001056 Đỗ Gia Bảo 29/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
11 22001057 Phạm Cẩm Bình 28/05/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
12 22001058 Lò Trần Khánh Chi 13/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
13 22001060 Trần Linh Chi 17/02/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
14 22001061 Nguyễn Xuân Cường 12/04/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
15 22001062 Phạm Cẩm Duyên 08/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
16 22001063 Phạm Thị Hồng Duyên 01/07/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
17 22001064 Lê Phan Thùy Dương 18/01/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
18 22001065 Ngô Thuỳ Dương 13/01/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
19 22001067 Nguyễn Trọng Đạo 19/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
20 22001068 Bùi Tiến Đạt 19/06/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
21 22001069 Bùi Trần Khánh Đăng 14/02/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
22 22001070 Hoàng Nhật Đông 02/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
23 22001071 Lê Xuân Đức 11/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
24 22001072 Nguyễn Duy Đức 16/03/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
25 22001073 Nguyễn Linh Giang 16/07/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
26 22001074 Phạm Hương Giang 13/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
27 22001075 Trần Lâm Giang 10/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
28 22001076 Nguyễn Trọng Giáp 20/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
29 22001078 Trần Thanh Hà 04/08/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
30 22001079 Phan Thanh Hải 03/03/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
31 22001081 Trần Bảo Hân 18/07/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
32 22001082 Nguyễn Minh Hiển 27/02/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
33 22001083 Hoàng Trung Hiếu 13/11/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
34 22001084 Phạm Thị Thu Hòa 03/01/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
35 22001085 Đào Thị Thúy Hồng 03/01/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
36 22001086 Phan Thương Huyền 24/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
37 22001087 Vũ Thị Ngọc Huyền 21/06/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
38 22001088 Nguyễn Hoàng Bá Hưng 25/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
39 22001089 Lê Thị Diệu Hương 19/08/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
40 22001090 Nguyễn Ngọc Khánh 13/07/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
41 22001091 Nguyễn Quang Khánh 21/08/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
42 22001092 Nguyễn Đăng Khôi 26/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam

Page 67 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

43 22001093 Phan Trung Kiên 27/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
44 22001094 Nguyễn Anh Kiệt 24/11/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
45 22001096 Vũ Hoàng Lâm 28/03/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
46 22001097 Dương Thị Khánh Linh 30/08/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
47 22001098 Đỗ Khánh Linh 02/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
48 22001100 Hoàng Khánh Linh 16/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
49 22001099 Hồ Thị Linh 16/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
50 22001101 Mai Diệu Linh 20/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
51 22001102 Nguyễn Bảo Linh 18/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
52 22001103 Nguyễn Phương Linh 21/11/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
53 22001104 Nguyễn Thị Linh 12/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
54 22001105 Trần Thùy Linh 24/02/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
55 22001106 Trịnh Ngọc Linh 17/03/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
56 22001107 Đỗ Nguyễn Phúc Lộc 06/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
57 22001108 Phạm Quỳnh Mai 16/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
58 22001109 Hoàng Ngọc Minh 26/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
59 22001110 Lê Thị Hồng Minh 06/02/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
60 22001111 Nguyễn Huy Bảo Minh 01/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
61 22001112 Phạm Quang Minh 17/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
62 22001114 Trương Đình Anh Minh 27/08/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
63 22001116 Nguyễn Hà My 27/06/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
64 22001117 Nguyễn Lê Hải Nam 04/01/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
65 22001119 Lê Thị Mỹ Nga 05/02/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
66 22001120 Hà Trung Nghĩa 10/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
67 22001121 Hoàng Hồng Ngọc 03/04/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
68 22001124 Nguyễn Thị Ngọc 12/06/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
69 22001122 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 12/02/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
70 22001123 Nguyễn Thị Minh Ngọc 14/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
71 22001125 Trần Thị Bích Ngọc 03/06/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
72 22001126 Vũ Hồng Ngọc 28/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
73 22001127 Vũ Thị Minh Ngọc 01/03/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
74 22001128 Lã Hạnh Nguyên 03/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
75 22001130 Võ Tiến Phát 29/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
76 22001131 Hoàng Văn Phúc 13/02/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
77 22001132 Phùng Thị Nhật Phương 20/08/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
78 22001133 Triệu Yến Phương 09/04/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
79 22001136 Hoàng Thanh Quý 06/03/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
80 22001137 Lê Diễm Quỳnh 29/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
81 22001138 Ngô Ngọc Sơn 14/02/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
82 22001139 Nguyễn Công Tâm 09/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
83 22001140 Nguyễn Thị Tâm 19/07/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
84 22001142 Vũ Tất Thành 23/06/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
85 22001143 Lã Thị Phương Thảo 10/04/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
86 22001145 Phạm Trường Thịnh 12/11/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
87 22001146 Dương Quỳnh Thơ 21/12/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
88 22001147 Đoàn Quỳnh Thơ 19/04/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ

Page 68 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

89 22001148 Lê Nhật Thu 12/08/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ


90 22001149 Nguyễn Minh Thu 22/04/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
91 22001151 Vũ Bích Thủy 15/01/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
92 22001154 Bùi Huyền Trang 12/05/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
93 22001155 Đào Ngọc Thiên Trang 23/04/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
94 22001156 Phạm Thị Trang 09/01/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
95 22001158 Nguyễn Trịnh Bảo Trân 30/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
96 22001159 Giang Hoàng Triều 21/07/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
97 22001160 Nguyễn Hà Thanh Trúc 25/11/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
98 22001161 Phạm Thị Tuyết 29/09/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
99 22001162 Trần Quốc Việt 10/10/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nam
100 22001163 Nguyễn Vương Ngọc Vy 07/04/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
101 22001164 Dương Hải Yến 16/03/2004 67 CLC Công nghệ sinh học Nữ
102 20100404 Phạm Thị Lý 01/08/2002 Điều Dưỡng Nữ
103 20100417 Phạm Hà Phương 31/10/2002 Điều Dưỡng Nữ
104 20100424 Trần Hoàng Phương Thảo 06/03/2002 Điều Dưỡng Nữ
105 20100428 Nguyễn Thị Thanh Thủy 08/05/2002 Điều Dưỡng Nữ
106 20100429 Nguyễn Ngọc Thương 04/11/2001 Điều Dưỡng Nữ
107 19100153 Phạm Hoàng Linh 23/01/2000 Dược học Nữ
108 19100210 Nguyễn Hải Yến 07/11/2001 Dược học Nữ
109 19100188 Lưu Hoài Thu 27/02/2000 Dược học Nữ
110 19100157 Nguyễn Việt Long 17/05/2001 Dược học Nam
111 19100162 Nguyễn Thị Hiền Minh 02/11/2001 Dược học Nữ
112 19100107 Hồ Anh 18/08/2001 Dược học Nam
113 20100332 Nguyễn Tuấn Anh 24/06/2002 KT Hình ảnh Nam
114 20100346 Nguyễn Quang Hoàng 24/09/2002 KT Hình ảnh Nam
115 20100367 Lê Thị Như Quỳnh 25/12/2002 KT Hình ảnh Nữ
116 20100369 Lương Thị Thuỳ 08/08/2002 KT Hình ảnh Nữ
117 20100370 Nguyễn Thiên Tích 09/06/2002 KT Hình ảnh Nam
118 20100290 Nguyễn Thị Hạnh 18/12/2002 KT Xét nghiệm Nữ
119 20100297 Vũ Văn Hiếu 22/04/2002 KT Xét nghiệm Nam
120 20100299 Phạm Thị Huyền 05/09/2001 KT Xét nghiệm Nữ
121 21001701 Đặng Lê Phương Linh 27/11/2003 BS Nữ
122 21001869 Dương Ngọc Ánh 05/08/2003 BS Nữ
123 21001888 Dư Vũ Ngân Hà 18/10/2003 BS Nữ
124 21001871 Nguyễn Thùy Chi 06/10/2003 BS Nữ
125 21001895 Phạm Nhật Hằng 08/08/2003 BS Nữ
126 21000476 Phạm Gia Khánh 24/03/2003 BS Nam
127 21001907 Nguyễn Việt Hoàng 21/03/2003 BS Nữ
128 21001918 Lê Tố Lan 15/10/2003 BS Nữ
129 21001932 Nguyễn Thị Ngọc Mai 03/01/2003 BS Nữ
130 21000174 Tăng Tú Chi 31/07/2003 BS Nữ
131 20001465 Nguyễn Đức Cường 12/09/2002 BS Nam
132 20001467 Hoàng Trần Minh 07/09/2002 BS Nam
133 20001497 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/12/2001 BS Nữ
134 20001468 Trần Thanh Toàn 18/01/2002 BS Nam

Page 69 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

135 20001469 Nguyễn Thu Trang 28/04/2002 BS Nữ


136 20001483 Trần Hoàng Quang Huy 12/12/2002 BS Nam
137 20001496 Trần Tuấn Minh 18/10/2002 BS Nam
138 20001473 Trần Hải Anh 28/01/2002 BS Nam
139 20001486 Nguyễn Tấn Khang 11/05/2002 BS Nam
140 20001485 Phạm Khánh Huyền 25/01/2002 BS Nữ
141 20001494 Đỗ Quang Minh 08/09/2002 BS Nam
142 20001482 Phạm Thị Thanh Hoa 31/10/2002 BS Nữ
143 20000965 Nguyễn Phương Thảo 21/12/2002 BS Nữ
144 21000214 Lưu Phương Linh 11/12/2003 BS Nữ

Page 70 of 82
6

SĐT Phòng ở Ghi chú

948576255 423
815392130 323
982991776 423
918138581 323
986686870 423
866450996 323
865336975 323
397835971 323
365293735 423
886214686 423
388637679 415
886835418 415
973971316 415
888712404 423
869274358 415
327469677 415
392132217 415
866512269 415
973951910 423
2582585642 423
833140204 423
352664067 423
387056999 423
986638150 423
362118856 415
963316808 415
933886596 415
814242348 423
965760592 415
966032004 415
833603579 415
946712382 421
963138935 421
839787135 415
865294332 413
397627648 413
964430507 413
974512004 421
838214016 413
918802252 421
584793944 421
383985879 421

Page 71 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

397706374 421
868157609 421
369712895 421
961206546 413
902156476 413
989106493 413
973604418 413
828368482 413
338240617 413
981285204 413
943631204 413
398124484 413
773704173 413
858535588 421
949161204 411
372466227 421
896486375 411
842122004 421
904514421 421
842099384 421
976323604 411
346535818 419
344272982 411
398260833 419
862892707 411
354639629 411
347690324 411
386406625 411
348170544 411
971738732 411
766336205 411
832489432 411
399791030 419
348962613 419
862631406 411
865852092 411
975934957 419
963645265 409
982382704 419
389057282 419
858498342 409
869909204 419
985730511 409
862268799 419
865108204 409
388372835 409

Page 72 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

382208127 409
942242004 409
357678034 409
984199464 409
399817457 409
366923875 409
823863967 409
349992726 419
338722511 409
368948348 409
836102004 419
963933590 407
982628659 407
#N/A 407
#N/A 407
#N/A 407
#N/A 407
#N/A 407
#N/A 407
#N/A 407
#N/A 407
#N/A 419
#N/A 407
#N/A 419
#N/A 419
#N/A 417
#N/A 407
#N/A 407
#N/A 417
#N/A 407
#N/A 417
#N/A 405
967974939 405
904131348 405
906291600 405
948808266 405
911282989 405
945240303 417
#N/A 405
365808609 405
329578210 405
386749777 405
964787695 417
#N/A 417
356844964 405
#N/A 417

Page 73 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

342346066 405
#N/A 417
973284465 417
382990570 417
913126506 417
838250102 405
942543579 417
986865602 405
327465857 403
972617788 403

Page 74 of 82
KHÓA 113 ĐẠI ĐỘI 19 = 136 SINH VIÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN


Đại đội trưởng: Thầy Phạm Anh Tuân - SĐT 0963.120.584

STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

1 22000067 Đỗ Quốc An 16/01/2004 67 Toán tin Nam


2 22000068 Nguyễn Công
Nguyễn Thị An
Phương 03/12/2004 67 Toán tin Nam
3 22000069 Anh 19/01/2003 67 Toán tin Nữ
4 22000070 Nguyễn Thị Ánh 16/10/2004 67 Toán tin Nữ
5 22000071 Đậu Đức Bách 28/12/2004 67 Toán tin Nam
6 22000073 Nguyễn Vĩ Chí Cường 18/06/2004 67 Toán tin Nam
7 22000074 Đặng Thùy Dung 14/10/2004 67 Toán tin Nữ
8 22000075 Đỗ Tiến Dũng 19/09/2004 67 Toán tin Nam
9 22000076 Mạc Trí Dũng 24/08/2004 67 Toán tin Nam
10 22000078 Vũ Đức Duy 28/08/2004 67 Toán tin Nam
11 22000079 Phạm Thị Duyên 11/11/2004 67 Toán tin Nữ
12 22000077 Nguyễn Thuỳ Dương 14/03/2004 67 Toán tin Nữ
13 22000080 Đỗ Hữu Đạt 19/06/2004 67 Toán tin Nam
14 22000081 Nguyễn Tiến Đạt 31/10/2004 67 Toán tin Nam
15 22000082 Vũ Tiến Đạt 29/07/2004 67 Toán tin Nam
16 22000083 Nguyễn Khánh Đô 27/07/2004 67 Toán tin Nam
17 22000084 Xuân Thế Độ 25/07/2004 67 Toán tin Nam
18 22000085 Đào Mạnh Đức 16/11/2004 67 Toán tin Nam
19 22000086 Hoàng Xuân Đức 20/06/2004 67 Toán tin Nam
20 22000087 Phạm Hữu Đức 20/12/2004 67 Toán tin Nam
21 22000088 Tạ Đăng Đức 12/03/2004 67 Toán tin Nam
22 22000089 Trần Hoàng Đức 27/08/2004 67 Toán tin Nam
23 22000090 Lê Thị Hạnh 18/03/2001 67 Toán tin Nữ
24 22000091 Trần Kiều Hạnh 16/08/2004 67 Toán tin Nữ
25 22000092 Ngô Thị Hằng 16/04/2004 67 Toán tin Nữ
26 22000093 Nguyễn MinhMinh
Cao Nguyễn Hiển 02/12/2004 67 Toán tin Nam
27 22000094 Hoàng 25/03/2004 67 Toán tin Nam
28 22000095 Nguyễn Huy Hoàng 18/10/2004 67 Toán tin Nam
29 22000096 Nguyễn Nhật Huy 29/11/2004 67 Toán tin Nam
30 22000097 Trịnh Đức Huy 10/03/2004 67 Toán tin Nam
31 22000099 Dương Đạt Khang 15/02/2004 67 Toán tin Nam
32 22000101 Nguyễn Tuấn Kiệt 29/03/2004 67 Toán tin Nam
33 22000100 Nguyễn Tuấn Kiệt 06/10/2004 67 Toán tin Nam
34 22000102 Đoàn Phạm Ngọc Linh 05/02/2004 67 Toán tin Nữ
35 22000103 Phạm Trần Hoàng Long 27/10/2004 67 Toán tin Nam
36 22000104 Lê Ngọc Lực 10/04/2004 67 Toán tin Nam
37 22000105 Bùi Minh Mạnh 01/03/2004 67 Toán tin Nam
38 22000106 Nguyễn Thị Mến 08/11/2004 67 Toán tin Nữ
39 22000107 Lê Bình Minh 06/04/2004 67 Toán tin Nam
40 22000108 Nguyễn Hữu Nhật Minh 03/05/2004 67 Toán tin Nam
41 22000109 Vũ Kim Gia Minh 02/06/2004 67 Toán tin Nữ
42 22000110 Trần Duy Nam 26/12/2004 67 Toán tin Nam

Page 75 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

43 22000111 Trần Hải Nam 20/08/2004 67 Toán tin Nam


44 22000112 Hoàng Văn Nghĩa 08/08/2004 67 Toán tin Nam
45 22000113 Nguyễn Dương Phúc 09/12/2004 67 Toán tin Nam
46 22000114 Nguyễn Hữu Phúc 02/06/2004 67 Toán tin Nam
47 22000115 Mai Văn Phương 12/03/2004 67 Toán tin Nam
48 22000116 Phạm Thế Phương 30/12/2004 67 Toán tin Nam
49 22000118 Đào Thanh Quang 31/03/2004 67 Toán tin Nam
50 22000117 Đỗ Minh Quang 02/09/2004 67 Toán tin Nam
51 22000119 Trần Duy Quang 25/09/2004 67 Toán tin Nam
52 22000120 Vũ Minh Quang 04/03/2003 67 Toán tin Nam
53 22000121 Nguyễn Đức Anh Quân 09/06/2004 67 Toán tin Nam
54 22000122 Bùi Thị Quyên 03/02/2004 67 Toán tin Nữ
55 22000123 Nguyễn Đức Sĩ 12/09/2004 67 Toán tin Nam
56 22000124 Tạ Văn Sơn 29/12/2004 67 Toán tin Nam
57 22000125 Phạm Lưu Thi 20/10/2004 67 Toán tin Nam
58 22000126 Nguyễn Thị Thúy 13/02/2004 67 Toán tin Nữ
59 22000127 Ngô Thanh Tình 20/09/2004 67 Toán tin Nam
60 22000128 Nguyễn Thùy Trang 13/07/2004 67 Toán tin Nữ
61 22000129 Nguyễn Công Trường 13/11/2004 67 Toán tin Nam
62 22000130 Đinh Thái Tuấn 04/08/2004 67 Toán tin Nam
63 22000131 Lâm Vũ 06/07/2004 67 Toán tin Nam
64 22000132 Nguyễn Duy Vũ 15/12/2004 67 Toán tin Nam
65 22000133 Dương Đức Vương 28/08/2004 67 Toán tin Nam
66 22000134 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11/02/2004 67 Toán tin Nữ
67 22000777 Lê Thị Phương An 16/01/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
68 22000778 Vương Thúy An 22/04/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
69 22000779 Dương Việt Anh 07/05/2003 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
70 22000780 Lê Tuấn Anh 07/08/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
71 22000781 Mạc Minh Anh 07/06/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
72 22000782 Nguyễn Bảo Anh 03/05/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
73 22000783 Nguyễn Châu Anh 19/07/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
74 22000784 Nguyễn Đình Nam Anh 16/06/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
75 22000785 Nguyễn Ngọc Anh 20/03/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
76 22000786 Nguyễn Ngọc Anh 01/09/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
77 22000787 Phan Nguyễn Thái Anh 06/01/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
78 22000789 Trịnh Mỹ Anh 15/08/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
79 22000790 Hà Ngọc Ánh 02/09/2003 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
80 22000791 Lê Thị Ánh 12/09/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
81 22000792 Nguyễn Thị Ánh 30/07/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
82 22000793 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31/05/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
83 22000794 Nguyễn Thị Mai Chi 29/01/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
84 22000795 Nguyễn Quang Dũng 31/12/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
85 22000796 Phạm Thị Hồng Duyên 12/12/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
86 22000797 Trần Quang Dương 10/04/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
87 22000798 Nguyễn Thảo Đan 09/06/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
88 22000800 Trần Hữu Đạt 23/12/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam

Page 76 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính

89 22000801 Trần Đình Đức 18/04/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
90 22000803 Nguyễn Mỹ Hà 10/07/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
91 22000805 Hà Thu Hạnh 20/08/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
92 22000806 Triệu Ánh Hằng 18/03/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
93 22000807 Vũ Thu Hằng 20/09/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
94 22000808 Đào Minh Hiếu 02/10/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
95 22000809 Hoàng Trung Hiếu 15/09/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
96 22000811 Trần Minh Hiếu 03/04/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
97 22000812 Đỗ Thị Diệu Hoa 24/05/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
98 22000813 Nguyễn Thị Huệ 03/11/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
99 22000814 Lương Bích Huyền 24/01/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
100 22000815 Ngô Thu Huyền 03/09/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
101 22000817 Phùng Thị Thu Hương 05/07/2003 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
102 22000818 Trần Đình Vân Khánh 19/10/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
103 22000819 Lê Thị Thùy Linh 04/05/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
104 22000820 Lương Thị Khánh Linh 19/01/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
105 22000821 Phạm Thị Khánh Linh 20/08/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
106 22000822 Lê Duy Mạnh 15/11/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
107 22000823 Nguyễn Tiến Minh 02/05/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
108 22000824 Trần Hải Minh 27/05/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
109 22000825 Vũ Bình Minh 27/07/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
110 22000826 Trịnh Thị Nga 08/02/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
111 22000827 Hoàng Lê Minh Ngọc 21/06/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
112 22000828 Lại Hồng Ngọc 24/01/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
113 22000829 Trương Ánh Ngọc 08/12/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
114 22000830 Quách Huệ Phương 02/11/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
115 22000831 Vũ Thị Hoài Phương 16/07/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
116 22000832 Trần Hoàng Quân 13/10/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
117 22000838 Nguyễn Đức Toàn 16/10/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
118 22000839 Nguyễn Minh
Nguyễn Thị Trang
Huyền 09/08/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
119 22000840 Trang 14/02/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
120 22000841 Nguyễn Thùy Trang 05/11/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
121 22000842 Trương Thị Thùy Trang 02/11/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
122 22000845 Trần Phương Uyên 17/09/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nữ
123 22000846 Ngô Hoàng Việt 16/06/2004 67 Quản lý tài nguyên và môi trường Nam
124 22000964 Phạm Tuấn Anh 01/02/2004 67 Tài năng Hóa học Nam
125 22000345 Dương Thành Chung 25/06/2004 67 Tài năng Hóa học Nam
126 22000015 Trần Quang Huy 14/04/2004 67 Tài năng Hóa học Nam
127 22000369 Hoàng Trung Kiên 13/07/2004 67 Tài năng Hóa học Nam
128 22000370 Nguyễn Trung Kiên 16/02/2004 67 Tài năng Hóa học Nam
129 22000009 Vũ Xuân Lâm 24/03/2004 67 Tài năng Hóa học Nam
130 22000372 Mai Thùy Linh 04/02/2004 67 Tài năng Hóa học Nữ
131 22000874 Vi Thủy Linh 04/05/2004 67 Tài năng Hóa học Nữ
132 22000377 Trần Quang Minh 06/09/2004 67 Tài năng Hóa học Nam
133 22001015 Hoàng Khôi Nguyên 31/07/2004 67 Tài năng Hóa học Nam
134 22000885 Nguyễn Thị Nhàn 12/11/2004 67 Tài năng Hóa học Nữ

Page 77 of 82
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp Giới tính
Nguyễn Hữu Quang
135 22001034 Trung 19/12/2004 67 Tài năng Hóa học Nam
136 22000012 Vũ Minh Yến 17/04/2004 67 Tài năng Hóa học Nữ

Page 78 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

344303114 417
866472113 417
963608301 403
962906580 403
327740027 507
372380715 507
522206566 403
395175956 507
393001584 507
334729968 507
823328994 403
358055642 403
337796209 507
358701859 507
946473316 507
386480122 507
373483554 507
342405764 507
369511468 507
367941685 507
393476806 507
325262707 509
968594128 403
867213308 403
965885872 403
867818296 509
365668025 509
814559928 509
849291104 509
906100304 509
981286500 509
389530367 509
335665258 509
913811076 403
979563028 509
828581884 509
394218962 509
345991805 403
838247553 509
356048229 509
366699401 403
949085984 511

Page 79 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

386288596 511
368882057 511
844044404 511
375709889 511
963091225 511
325651856 511
367354504 511
858202904 511
587755411 511
815421465 511
763499529 511
828202286 403
979474204 511
977039734 511
839982987 513
965177503 401
394089679 513
974862811 401
869485321 513
386940778 513
925666699 513
816941236 513
942653426 513
789036635 401
988912155 401
837384586 401
967049971 513
392806115 513
911038189 401
918696420 401
385558082 401
346826243 513
347822884 401
335988147 401
705628990 513
#N/A 401
888223865 401
356666808 401
343616599 401
#N/A 501
866468354 501
358463059 513
364797204 501
375819271 513
968058288 501
911096299 513

Page 80 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

943573666 515
949689828 501
376105308 501
978087399 501
967759188 501
559822668 515
362967340 515
369886902 515
327300230 501
326722729 501
354057910 501
336852582 501
973552073 501
868945662 501
392874381 503
342053188 503
328639202 503
338170136 515
344906001 515
812398505 515
329359107 503
364688007 503
356850242 503
842650259 503
925611819 503
867582204 503
862380391 503
918741209 515
364017990 515
963388504 503
862769914 503
335379158 503
334831222 503
858763304 505
927468177 515
912203930 515
564784627 515
363044556 515
919780850 515
373514602 517
335514777 517
366894474 505
862880315 505
911483959 517
949907072 517
964121104 505

Page 81 of 82
SĐT Phòng ở Ghi chú

379298625 517
982495036 505

Page 82 of 82

You might also like