Professional Documents
Culture Documents
Unit 3 - Lesson 2
Unit 3 - Lesson 2
Relative /ˈrel.ə.t̬ ɪv/ (n) họ hàng All his close relatives came to
the party.
(Tất cả họ hàng thân thiết của
anh ấy đều đến tham gia bữa
tiệc.)
He is a good husband.
(Anh ấy là một người chồng
tốt.)
Bitter divorce /ˈbɪtər dɪˈvɔrs/ (n) He was really upset after his
ly hôn do vấn đề tình cảm bitter divorce.
(Anh ấy rất buồn sau cuộc ly
hôn cay đắng của mình.)
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình
To Hi, Mary! How are you Chào Mary! Dạo này cậu
m doing? thế nào?
Ma I’m good. Tớ ổn.
ry Hey, how’s your father? Bố cậu sao rồi?
I heard that he went to the Tớ nghe nói bố cậu phải
hospital last week. đến bệnh viện vào tuần
trước.
To Yeah, but he’s fine now. Đúng vậy, nhưng giờ ông
m My mom takes good care of ấy ổn rồi.
him and he’s getting better. Mẹ tớ chăm sóc bố tớ rất
Thank you for asking! tốt và giờ ông ấy đang dần
khỏe hơn.
Cảm ơn cậu vì đã hỏi
thăm!
Ma Yes, they are coming, too. Đúng rồi, họ cũng đến chơi
ry We usually get together and nữa.
it will be a small party and I Gia đình tớ thường xuyên
would like you to come, too. tụ tập, giống như một bữa
tiệc nhỏ vậy và tớ rất
muốn cậu cũng sẽ đến.
Câu hỏi How many dùng để hỏi về số lượng người hoặc vật nào đó (danh từ đếm
được).
Ví dụ:
● How many books does your mother have? (Mẹ của bạn có bao nhiêu cuốn
sách?)
● How many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp
của bạn?)
Cấu trúc:
● Câu hỏi: How many + danh từ đếm được số nhiều + are there?
● Câu trả lời: There is/are + mạo từ a/an hoặc lượng từ + danh từ.
Ví dụ:
● How many people are there in your family? (Trong gia đình bạn có bao nhiêu
người?)—> There are five people in my family. (Có năm người trong gia đình
của tôi)
● How many children are there in your family?
● How many pens are there on the table? (Trên bàn có bao nhiêu cây viết?)—>
There is a pen on the table. (Có một cây viết trên bàn)
Cấu trúc:
● Câu hỏi: How many + danh từ đếm được số nhiều + do/ does/ did + S + V?
● Câu trả lời:S + V + từ chỉ số lượng + danh từ.
Ví dụ:
● How many pencils did she buy? (Cô ấy đã mua bao nhiêu cây viết chì?)—> She
bought two pencils. (Cô ấy đã mua hai cây viết chì)
● How many cars does your father have? (Bố của bạn có mấy chiếc xe hơi?)—>
He has five cars. (Ông ấy có năm chiếc xe hơi)
● How many (younger) brothers do you have? I have two brothers.
● How many books does she have? She has ten books.
Ngoài cách trả lời đề cập rõ số lượng như các ví dụ trên, người nói còn có thể dùng
những từ chỉ số lượng không cụ thể để trả lời câu hỏi How many.
Câu hỏi Câu trả lời ngắn Câu trả lời đầy đủ
How many dùng với danh từ đếm được, trong khi đó How much dùng cho danh từ
không đếm được.
Ví dụ:
● How many bananas did she eat? (Cô ấy đã ăn bao nhiêu trái chuối?)
—> Vì banana là danh từ đếm được nên dùng với “How many”
● How much chocolate did she eat? (Cô ấy đã ăn bao nhiêu sô-cô-la?)
—> Vì chocolate là danh từ không đếm được nên dùng với “How much”
● How much chocolate does she have?