E P3 HDTH

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 19

BÀI TẬP HƯỚNG DẪN TỰ HỌC EXCEL PHẦN 3

HDTH 3.1 Di chuyển đến HDTH 3.1


Vẽ biểu đồ dạng cột (Column), thanh (Bar)
HDTH 3.2 Di chuyển đến HDTH 3.2
Vẽ biểu đồ dạng tròn (Pie)
HDTH 3.3 Di chuyển đến HDTH 3.3
Định dạng có điều kiện
HDTH 3.4 Di chuyển đến HDTH 3.4
Lọc dữ liệu Advanced Filter
HDTH 3.5 Di chuyển đến HDTH 3.5
Advanced Filter
HDTH 3.6 Di chuyển đến HDTH 3.6
Pivot Table
HDTH 3.7 Di chuyển đến HDTH 3.7
Data Validation
TÍNH CƯỚC THUÊ BAO DI ĐỘNG & 3/4G THÁNG 4/2020
STT Họ và tên Thành phố Mã gói Gói cước Dung lượng sử Cước 3/4G Cước di động Khuyến mại Tổng tiền
dụng (MB) (%)

1 Trần Ngọc Anh Hà Nội B Mega Basic 700 5,950.00 350,000.00 15% 302,557.50
2 Nguyễn Hoài Thanh Nam Định F Mega Family 800 6,800.00 450,000.00 0% 456,800.00
3 Nguyễn Thị Bình Thái Nguyên E Mega Easy 1000 8,500.00 350,000.00 0% 358,500.00
4 Kiều Thành Chung Hà Nội E Mega Easy 2000 17,000.00 450,000.00 0% 467,000.00
5 Ngô Thị Hiền Hà Nội B Mega Basic 950 8,075.00 350,000.00 15% 304,363.75
6 Nguyễn Văn Hiệp Nam Định E Mega Easy 800 6,800.00 400,000.00 0% 406,800.00
7 Đào Anh Dũng Thái Nguyên B Mega Basic 1200 10,200.00 200,000.00 15% 178,670.00
8 Nguyễn Tiến Thành Hà Nội F Mega Family 900 7,650.00 600,000.00 0% 607,650.00
9 Trần Thành Trung Nam Định B Mega Basic 800 6,800.00 300,000.00 15% 260,780.00
10 Vũ Quốc Việt Thái Nguyên F Mega Family 1100 9,350.00 300,000.00 0% 309,350.00
11 Lê Anh Dũng Hà Nội B Mega Basic 950 8,075.00 350,000.00 15% 304,363.75
12 Nguyễn Văn Minh Nam Định F Mega Family 1000 8,500.00 450,000.00 0% 458,500.00

BẢNG GÓI CƯỚC BẢNG THỐNG KÊ


Mã gói Gói cước Hà Nội Nam Định Thái Nguyên Gói cước Số lượng Doanh thu

B Mega Basic 350,000 300,000 200,000 B 4 1,350,735


E Mega Easy 450,000 400,000 350,000 E 2 1,232,300
F Mega Family 600,000 450,000 300,000 F 3 1,832,300
TỶ LỆ TUYỂN SINH CÁC NGÀNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

# Khoa Tỷ lệ tuyển sinh Ghi chú


1 Công Nghệ Thông Tin 15%
2 Hóa 15%
3 Điện Tử Viễn Thông 40%
4 Điện Công Nghiệp 15%
5 Du lịch 10%
6 Việt Nam Học 5%
THỨ TỰ MÃ SV HỌ TÊN QUÊ QUÁN ĐIỂM 1 ĐIỂM 2

3 1141070530 Phạm Thị Vân Anh Hà nội 6 9


4 1141070487 Vũ Thị Chinh Hải phòng 1 2
5 1141070528 Nguyễn Quốc Cao Cường Quảng ninh 8 8
6 1141070526 Vũ Thế Dân Hà nam 5 8
7 1141070489 Nguyễn Thị Thùy Dung Hải phòng 9 3
8 1141070510 Phạm Thị Duyên Hà nội 5 8
9 1141070475 Tạ Thị Duyên Hải phòng 10 5
10 1141070468 Trần Thị Duyên Quảng ninh 7 5
11 1141070488 Lê Thị Hải Hà Hải phòng 1 2
12 1141070512 Lương Thị Việt Hà Hải phòng 7 2
13 1141070469 Nguyễn Thị Thúy Hằng Hà nội 4 10
14 1141070462 Tăng Thị Hằng Hải phòng 7 5
15 1141070463 Nguyễn Thị Hảo Quảng ninh 6 7
16 1141070480 Lê Minh Hiền Hà nam 5 8
17 1141070527 Đào Phương Hoa Hải phòng 4 10
18 1141070497 Nguyễn Thị Hoa Hải phòng 10 8
19 1141070471 Vũ Thị Hoa Quảng ninh 8 1
20 1141070474 Lê Đắc Huân Quảng ninh 10 7
21 1141070485 Nguyễn Thị Thu Hường Hà nam 1 10
22 1141070518 Phạm Thị Thúy Hường Hà nội 6 9
23 1141070516 PhạM KháNh HuyềN Quảng ninh 2 8
24 1141070490 Vũ Thị Khánh Hà nội 10 5
25 1141070461 Nguyễn Văn Khương Hải phòng 2 7
Tổng điểm

15
3
16
13
12
13
15
12
3
9
14
12
13
13
14
18
9
17
11
15
10
15
9
TÍNH CƯỚC ƯU ĐÃI THUÊ BAO DI ĐỘNG & INTERNET 3G/4G THÁNG
STT Họ và tên Thành phố Mã gói Gói cước Dung lượng Cước 3/4G
SD (MB)
1 Đỗ Thị Liên Hà Nội B01 Mega Basic 700 595,000
2 Nguyễn Khánh Ngọc Nam Định F01 Mega Family 800 680,000
3 Lưu Đức Hạnh Thái Nguyên E01 Mega Easy 1000 850,000
4 Hoàng Anh Chiến Hà Nội E02 Mega Easy 2000 1,700,000
5 Lại Văn Khánh Hà Nội B02 Mega Basic 950 807,500
6 Hoàng Quốc Việt Nam Định E02 Mega Easy 800 680,000
7 Nguyễn Quang Huy Thái Nguyên B03 Mega Basic 1200 1,020,000
8 Nguyễn Tiến Thành Hà Nội F02 Mega Family 900 765,000
9 Trần Thành Trung Nam Định B04 Mega Basic 800 680,000
10 Vũ Quốc Việt Thái Nguyên F03 Mega Family 1100 935,000
11 Lê Anh Dũng Hà Nội B05 Mega Basic 950 807,500
12 Nguyễn Văn Minh Nam Định F04 Mega Family 1000 850,000
13 Trần Ngọc Anh Hà Nội B06 Mega Basic 870 739,500
14 Nguyễn Hoài Thanh Nam Định F05 Mega Family 540 540,000
15 Nguyễn Thị Bình Thái Nguyên E03 Mega Easy 1350 1,147,500
16 Kiều Thành Chung Hà Nội E02 Mega Easy 1430 1,215,500
17 Ngô Thị Hiền Nam Định B02 Mega Basic 750 637,500
18 Nguyễn Văn Hiệp Thái Nguyên E02 Mega Easy 500 500,000
19 Đào Anh Dũng Hà Nội B03 Mega Basic 450 450,000
20 Hoàng Thị Yến Hà Nội F02 Mega Family 350 350,000

BẢNG GÓI CƯỚC


Nhóm gói Gói cước Hà Nội Nam Định Thái Nguyên
B Mega Basic 350,000 300,000 200,000

E Mega Easy 450,000 400,000 350,000


F Mega Family 600,000 550,000 400,000
ET 3G/4G THÁNG 9/2020
Cước di Khuyến mại Tổng tiền
động (%)
350,000 0.05 944,999
550,000 0 1,229,999
350,000 0 1,199,999
450,000 0 2,149,999
350,000 0.05 1,157,499
400,000 0 1,079,999
200,000 0.05 1,219,999
600,000 0 1,364,999
300,000 0.05 979,999
400,000 0 1,334,999
350,000 0.05 1,157,499
550,000 0 1,399,999
350,000 0.05 1,089,499 Thành phố
550,000 0 1,089,999 Hà Nội
350,000 0 1,497,499
450,000 0 1,665,499
300,000 0.05 937,499
350,000 0 849,999
350,000 0.05 799,999 STT
600,000 0 949,999 4
5
BẢNG THỐNG KÊ 8
Gói cước Số lượng Doanh thu 11
B 8 8286992.4 13

E 6 8442994 16

F 6 7369994
Dung lượng SD (MB)
>800

Họ và tên Thành Mã gói Gói cước Dung Cước 3/4G Cước di


Hoàng Anh Chiến Hà phố
Nội E02 Mega Easy lượng2000
SD động
1,700,000 450,000
(MB)
Lại Văn Khánh Hà Nội B02 Mega Basic 950 807,500 350,000
Nguyễn Tiến Thành Hà Nội F02 Mega Family 900 765,000 600,000
Lê Anh Dũng Hà Nội B05 Mega Basic 950 807,500 350,000
Trần Ngọc Anh Hà Nội B06 Mega Basic 870 739,500 350,000
Kiều Thành Chung Hà Nội E02 Mega Easy 1430 1,215,500 450,000
Khuyến Tổng tiền
mại (%)0 2,149,999
0.05 1,157,499
0 1,364,999
0.05 1,157,499
0.05 1,089,499
0 1,665,499
THỨ TỰ MÃ SV HỌ TÊN QUÊ QUÁN ĐIỂM 1 ĐIỂM 2

3 1141070530 Phạm Thị Vân Anh Hà nội 6 9


4 1141070487 Vũ Thị Chinh Hải phòng 1 2
5 1141070528 Nguyễn Quốc Cao Cường Quảng ninh 8 8
6 1141070526 Vũ Thế Dân Hà nam 5 8
7 1141070489 Nguyễn Thị Thùy Dung Hải phòng 9 3
8 1141070510 Phạm Thị Duyên Hà nội 5 8
9 1141070475 Tạ Thị Duyên Hải phòng 10 5
10 1141070468 Trần Thị Duyên Quảng ninh 7 5
11 1141070488 Lê Thị Hải Hà Hải phòng 1 2
12 1141070512 Lương Thị Việt Hà Hải phòng 7 2
13 1141070469 Nguyễn Thị Thúy Hằng Hà nội 4 10
14 1141070462 Tăng Thị Hằng Hải phòng 7 5
15 1141070463 Nguyễn Thị Hảo Quảng ninh 6 7
16 1141070480 Lê Minh Hiền Hà nam 5 8
17 1141070527 Đào Phương Hoa Hải phòng 4 10
18 1141070497 Nguyễn Thị Hoa Hải phòng 10 8
19 1141070471 Vũ Thị Hoa Quảng ninh 8 1
20 1141070474 Lê Đắc Huân Quảng ninh 10 7
21 1141070485 Nguyễn Thị Thu Hường Hà nam 1 10
22 1141070518 Phạm Thị Thúy Hường Hà nội 6 9
23 1141070516 Phạm Khánh Huyền Quảng ninh 2 8
24 1141070490 Vũ Thị Khánh Hà nội 10 5
25 1141070461 Nguyễn Văn Khương Hải phòng 2 7
Tổng điểm

15
3
16
13
12
13
15
12
3
9
14
12
13
13
14
18
9
17
11
15
10
15
9
Ngày Tháng Sản Phẩm Nhóm SP Khu Vực Số Tiền
01/01/16 1 Táo Trái cây Vũng Tàu 100,000,000
02/01/16 1 Gạo Đồ ăn Hồ Chí Minh 150,000,000
03/01/16 1 Muối Đồ ăn Đồng Nai 10,000,000
04/01/16 1 Coca Nước uống Bình Dương 110,000,000
01/02/16 2 Nho Trái cây Vũng Tàu 100,000,000
02/02/16 2 Gạo Đồ ăn Hồ Chí Minh 150,000,000
03/02/16 2 Muối Đồ ăn Đồng Nai 10,000,000
04/02/16 2 Coca Nước uống Bình Dương 110,000,000
01/03/16 3 Lê Trái cây Đồng Nai 100,000,000
02/03/16 3 Gạo Đồ ăn Bình Dương 150,000,000
03/03/16 3 Muối Đồ ăn Vũng Tàu 10,000,000
04/03/16 3 Coca Nước uống Hồ Chí Minh 110,000,000
Bảng điểm học sinh lớp 11D
Trường THPT Lê Quí Đôn

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Điểm toán Điểm lý Điểm anh

Nam
Nữ

You might also like