Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BT1

Nhóm tuổi Dân số trung bình Tỷ lệ nữ Dân số nữ Dân số nam 1. Các tỷ số phụ thuộc
0 80 48% 38.4 41.6 TSPT nam
1-14 890 49% 436.1 453.9 TSPT nữ
15-24 2790 48% 1339.2 1450.8 TSPT già
25-39 4870 49% 2386.3 2483.7 TSPT trẻ
40-44 980 48% 470.4 509.6 2. Cơ cấu dân số
45-49 680 49% 333.2 346.8 3.
50-59 240 48% 115.2 124.8 CBR= 0.007526
60+ 100 48% 48 52
10630 5166.8 5463.2

BT2
Nhóm tuổi Dân số nữ (Wx) Bx ASFRx
15-19 1200 75 62.5
20-24 1820 338 185.7
25-29 1640 280 170.7
30-34 1570 178 113.4
35-39 1385 109 78.7
40-44 925 37 40.0
45-49 680 17 25.0

TFR= 3.38011075110267 con/1pn


𝑝 ̅ 32,582.00
CBR= 31.7353139770425
GFR= 112.147505422993

BT3
ASFRx
Nhóm tuổi
1980 1990 2000 2010
15-19 26.8 31.7 9.5 30.6
20-24 133.7 132.2 141.2 225.5
25-29 145.4 130.5 159.9 269.8
30-34 131.6 88.5 114.8 171.4
35-39 67.5 53.1 59.5 88.4
40-44 25 18.3 21.2 22.1
45-49 2.9 1.7 1.9 1.8
532.9 456 508 809.6
TFR 1.0933 1.0805 1.0733 1.8201 đạt 26
2.255 1.9676 2.1865 3.5749 đạt 35
2.6645 2.28 2.54 4.048 đạt 49

BT4
Nhóm tuổi P trung bình Tỷ lệ nam Dân số nam ASFRx Tỷ lệ nữ Dân số nữ Bx
0-4 250 51% 128 49% 122.5
5-9 256 51% 131 49% 125.44
10-14 230 50% 115 50% 115
15-19 200 50% 100 26 50% 100 2.6
20-24 190 50% 95 170 50% 95 16.15
25-29 170 50% 85 200 50% 85 17
30-34 130 49% 64 150 51% 66.3 9.945
35-39 90 47% 42 90 53% 47.7 4.293
40-44 80 46% 37 40 54% 43.2 1.728
45-49 70 44% 31 9 56% 39.2 0.3528
50-59 50 41% 21 59% 29.5
60+ 205 38% 78 62% 127.1

CBR= 27.1050494534097
TFR= 3.425
GFR= 109.296389588581

BT5
Nhóm tuổi ASFRx
15-20 15.8
21-30 88.9
31-42 79.2 XSSCBG 88%
43-49 10.5 XXSCG 48%

TFR= 2.0077
GRR= 0.963696
NRR= 0.84805248

Bài 10
Theo kết quả cuộc điều tra biến động DSKHHGD, một số chỉ tiêu dân số chủ yếu được ước lượng như sau:
CBR = 19.21 ‰
CDR = 5.44 ‰
NIR = 13.77 ‰
Số dân trung bình là 82,0317 triệu người. 82,031,700.00
Hãy xác định số trẻ được sinh ra (còn sống), số người chết và số dân tăng tự nhiên.

B0 1,575,828.96
D 446,252.45
1,129,576.51

Bài 6
Nhóm tuổi Số nữ Bx IMR (D0/B0) ASFRx
15-19 1170 78 18 66.666666667
20-14 1680 335 15 199.4047619
25-29 1548 253 10 163.43669251
30-34 1500 150 12 100
35-39 1270 102 15 80.31496063
40-44 920 28 16 30.434782609
45-49 670 8 18 11.940298507
P tb 34,000.00
CBR= 28.0588235294118
GFR= 108.928979219
TFR= 3.26099081411984
TSGTKS 95% =>P0 nữ 489 XSSCG 0.51257862
TSSCN 80%
GRR= 1.67151415943879
NRR= 1.33721132755103

Bài 7
Nhóm tuổi P tb Tỷ lệ nữ Bx Dân số nữ ASFRx
0-4 512,000.00 49% 250,880.00
5-9 520,000.00 49% 254,800.00
10-14 46,400.00 50% 23,200.00
15-19 404,000.00 50% 5200 202,000.00 25.7425743
20-24 380,000.00 50% 32300 190,000.00 170
25-29 338,000.00 50% 34000 169,000.00 201.183432
30-34 256,000.00 51% 19500 130,560.00 149.356618
35-39 171,000.00 53% 8100 90,630.00 89.3743793
40-44 148,000.00 54% 3200 79,920.00 40.04004
45-49 126,000.00 56% 630 70,560.00 8.92857143
50-59 85,000.00 59% 50,150.00
60+ 348,000.00 63% 219,240.00
102930
CBR= 0.030869121881
GFR= 0.05946479947312
TFR= 3.42312807335173
TSGTKS 1.05
XSSCBG 0.8
GRR= 0.39024390243902
Số bé gái 50,209.76
NRR= 0.31219512195122

Bài 8
Nhóm tuổi P tb Tỷ số giới tính ASFRx Bx Dân số nữ
10-14 900,000.00 1.05 439,024.39
15-19 250,000.00 1.01 40.00 10,000.00 124,378.11
20-24 220,000.00 1.00 200.00 44,000.00 110,000.00
25-29 210,000.00 0.98 210.00 44,100.00 106,060.61
30-34 180,000.00 0.95 150.00 27,000.00 92,307.69
35-39 130,000.00 0.90 100.00 13,000.00 68,421.05
40-44 80,000.00 0.86 50.00 4,000.00 43,010.75
45-49 70,000.00 0.85 10.00 700.00 37,837.84
50+ 500,000.00 0.65 303,030.30

CBR= 0.05622047244094
GFR= 0.24535405812244
TFR= 3.8
Bài 9
ỷ số phụ thuộc
0.110564
0.112503
0.01046
0.101464

Tỷ số phụ thuộc:
Nam: 46.01633
Nữ: 50.00408
Già: 20.91837
Trẻ: 75.10204
Chung: 96.02041
96.02041

You might also like