CDGTVT 2

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 5

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE

(Ban hành kèm theo Quyết định số 0610 ngày 21/03/2016 của Giám đốc Sở Giao thông vận
tải TP. Hồ Chí Minh)
STT Họ và tên Ngày tháng Nơi cư trú Hạng
năm sinh

1 Bùi Tấn Anh 10/05/198 Ấp 1 X. Hậu Thạnh Đông, H. Tân C


4 Thạnh, T. Long An
2 Nguyễn Văn Cảm 10/12/198 TT. Lăng Cô, H. Phú Lộc, T. Thừa A1
9 Thiên Huế C
3 Lâm Thành Công 01/01/197 134 Ô 2 Khu 2 TT. Chợ Gạo, H. Chợ C
6 Gạo, T. Tiền Giang
4 Nguyễn Huy 30/05/198 98/4 Nguyễn Chí Thanh P.5, TP. C
Cường 4 Vĩnh Long, T. Vĩnh Long A1
5 Trần Quốc Đạt 24/10/198 45/9/39 Bình Tiên P.07, Q.6, TP. Hồ A1
2 Chí Minh C
6 Nguyễn Thanh 13/08/198 X. Thạch Đài, H. Thạch Hà, T. Hà C
Hải 7 Tĩnh
7 Nguyễn Văn Hiền 01/01/198 Hiệp Điền X. Long Điền Đông A, H. C
2 Đông Hải, T. Bạc Liêu
8 Văn Thanh Hùng 05/10/197 TT. Lạc Tánh, H. Tánh Linh, T. E
2 Bình Thuận C
9 Đỗ Bá Lân 18/04/198 Khu Phố 6 TT. Phước Vĩnh, H. Phú A1
5 Giáo, T. Bình Dương C
10 Văn Viết Mạnh 15/04/198 X. Thủy Tân, TX. Hương Thủy, T. C
3 Thừa Thiên Huế
11 Nguyễn Hoàng 21/03/197 14/16 Nguyễn Trung Trực P.2, TP. C
Huy Phương 8 Tân An, T. Long An
12 Phan Tấn Quốc 05/05/199 76/109 Bạch Đằng P.24, Q. Bình C
1 Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
13 Nguyễn Văn Sinh 19/05/198 X. Ninh Hòa, H. Hồng Dân, T. Bạc A1
2 Liêu C
14 Nguyễn Thanh Sử 17/02/199 Bình Linh X. Chà Là, H. Dương A1
1 Minh Châu, T. Tây Ninh C
15 Trần Văn Tám 01/09/196 Quí Thạnh X. Tân Hội, TX. Cai Lậy, D
9 T. Tiền Giang C
16 Nguyễn Dũng 04/06/197 Ấp 10 X. Long Hữu, H. Duyên Hải, A1
Tâm 9 T. Trà Vinh E
C
17 Ngô Văn Thành 02/10/198 X. Bình Thanh Tây, H. Bình Sơn, T. C
4 Quảng Ngãi
18 Trần Thanh Tiến 25/07/198 TT. Phan Rí Cửa, H. Tuy Phong, T. D
5 Bình Thuận C
19 Lê Hoàng Trình 13/08/197 3/2B Bình Hóa X. Hóa An, TP. Biên C
7 Hòa, T. Đồng Nai
20 Nguyễn Đức Hải 10/04/198 TT. Cam Đức, H. Cam Lâm, T. C
Trường 9 Khánh Hòa
21 Phạm Tuấn Vũ 25/04/199 X. Bình Tân, H. Bắc Bình, T. Bình C
1 Thuận
22 Phan Đức An 01/01/197 X. Yên Kỳ, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ C
7
23 Giản Hữu Ân 01/01/198 X. Mỹ An, H. Mang Thít, T. Vĩnh A1
6 Long C
24 Nguyễn Tri Ân 12/12/197 35 Trương Văn Thành Kp4 P. Hiệp A1
6 Phú, Q.9, TP. Hồ Chí Minh E
C
25 Bùi Văn Bắc 10/02/199 X. Thanh Tùng, H. Thanh Chương, C
2 T. Nghệ An
26 Nguyễn Hoài Bảo 20/12/198 54/31A Phổ Quang P.02, Q. Tân C
2 Bình, TP. Hồ Chí Minh
27 Huỳnh Văn Út Bé 01/01/199 X. Ngọc Chúc, H. Giồng Riềng, T. C
0 Kiên Giang
28 Trịnh Buôl 01/01/198 Ấp 1 X. Gáo Giồng, H. Cao Lãnh, T. C
2 Đồng Tháp E
29 Nguyễn Đại Cang 12/02/199 X. Bình Hòa, H. Tây Sơn, T. Bình C
1 Định
30 Nguyễn Quốc 02/05/198 8/8 Đường 46 Kp6 P. Hiệp Bình E
Chinh 4 Chánh, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí C
Minh
31 Phạm Đình Công 10/03/198 X. Hòa Bắc, H. Di Linh, T. Lâm C
9 Đồng
32 Đoàn Tấn Cung 01/01/198 Trường Lộc X. An Mỹ, H. Kế Sách, C
8 T. Sóc Trăng
33 Lâm Quốc Cường 14/05/197 Hòa Khánh P.2, TP. Sa Đéc, T. Đồng E
8 Tháp C
34 Ngô Sỹ Cường 13/02/198 X. Minh Thắng, H. Chơn Thành, T. A1
2 Bình Phước C
35 Nguyễn Văn 10/01/198 Ấp 3 X. Hiếu Liêm, H. Vĩnh Cửu, T. C
Cường 8 Đồng Nai
36 Quách Xuân 06/01/198 X. Thạch Cẩm, H. Thạch Thành, T. C
Cường 7 Thanh Hóa
37 Trần Văn Dần 02/08/198 X. Vinh Hiền, H. Phú Lộc, T. Thừa C
8 Thiên Huế A2
38 Nguyễn Trường 19/07/199 Long Thới X. Long Thành Trung, H. A1
Hải Đăng 0 Hòa Thành, T. Tây Ninh C
39 Tống Tấn Đạt 01/01/199 X. Vĩnh Thuận Tây, H. Vị Thuỷ, T. C
0 Hậu Giang
40 Giang Văn Đoàn 20/05/198 Bà Liêm X. Hòa Minh, H. Châu A1
0 Thành, T. Trà Vinh C
41 Đàm Minh Đức 31/10/198 11 Đường 3 Kp1 P. Phước Bình, Q.9, C
9 TP. Hồ Chí Minh
42 Lê Phước Dũng 20/03/199 Lâm Lang X. Cam Thủy, H. Cam Lộ, C
1 T. Quảng Trị A1
43 Ngô Quang 06/02/198 48C Hai Bà Trưng P.6, TP. Đà Lạt, C
Trường Giang 5 T. Lâm Đồng
44 Nguyễn Minh Hải 28/02/199 X. Pơng Drang, H. Krông Búk, T. C
0 Đắk Lắk
45 Nguyễn Ngọc 12/11/198 X. Tân Hiệp, H. Long Thành, T. C
Hiền 7 Đồng Nai
46 Thạch Hiền 01/01/198 Ấp Thị Trấn B TT. Hòa Bình, H. C
5 Hòa Bình, T. Bạc Liêu
47 Trần Ngọc Hiền 23/12/198 Ấp 1 X. Lương Hòa, H. Giồng Trôm, A1
5 T. Bến Tre C
48 Trần Văn Hiếu 09/10/198 X. Nghĩa Dũng, H. Tân Kỳ, T. Nghệ C
5 An
49 Đồng Văn Hổ 11/01/197 X. Yên Tâm, H. Yên Định, T. Thanh C
5 Hóa
50 Nguyễn Thanh 05/10/197 Ấp 1 X. Long Hậu, H. Cần Giuộc, T. A1
Hoàng 8 Long An E
51 Huỳnh Huyền 07/12/197 312/40 Hà Huy Giáp P. Thạnh Xuân, C
C
Hồng 0 Q.12, TP. Hồ Chí Minh
52 Tạ Văn Hợp 04/02/197 X. Minh Tân, H. Hưng Hà, T. Thái C
7 Bình E
53 Nguyễn Mạnh 02/05/197 X. Hưng Nhân, H. Hưng Nguyên, T. A1
C
Hùng 8 Nghệ An E
54 Nguyễn Văn 02/07/197 X. Minh Đức, H. Mỏ Cày Nam, T. C
Hùng 2 Bến Tre
55 Trần Bá Hùng 16/10/196 Bình Cang X. Bình Quới, H. Châu A1
9 Thành, T. Long An C
56 Trần Văn Hùng 11/10/198 X. Kỳ Tân, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An A1
57 Lê Quốc Hưng 26/06/1980 Ấp 4 X. Mỹ Phú, H. Thủ Thừa, T. A1
8 Long An C
58 Đặng Duy Khanh 01/01/197 Khu 5 TT. Cần Đước, H. Cần Đước, C
8 T. Long An
59 Phạm Hoàng 30/08/198 241/151 Nguyễn Văn Luông P.11, A1
Kiếm 0 Q.6, TP. Hồ Chí Minh C
60 Nguyễn Trung 05/12/197 74 Lê Công Phép P. An Lạc, Q. Bình A1
Kiên 9 Tân, TP. Hồ Chí Minh C
61 Nguyễn Duy Linh 23/05/198 Phước Toàn X. Long Hiệp, H. Bến C
3 Lức, T. Long An
62 Nguyễn Hữu Lợi 24/06/198 1/60B Ấp Đình X. Tân Xuân, H. Hóc E
0 Môn, TP. Hồ Chí Minh C
63 Nguyễn Văn Lợi 20/04/198 Ấp 4 X. Sông Trầu, H. Trảng Bom, C
8 T. Đồng Nai
64 Nguyễn Cảnh 09/11/197 4/53A Trần Khắc Chân P. Tân Định, A1
Long 1 Q.1, TP. Hồ Chí Minh E
65 Nguyễn Tấn Long 13/10/197 20/15 Đoàn Văn Bơ P.09, Q.4, TP. C
A3
7 Hồ Chí Minh D
66 Lê Chí Lưu 20/09/198 P. Tương Bình Hiệp, TP. Thủ Dầu C
A1
4 Một, T. Bình Dương C
67 Đoàn Văn Ly 28/12/198 P. Nghĩa Phú, TX. Gia Nghĩa, T. A1
0 Đắk Nông C
68 Lâm Văn Ly 01/01/198 Hội Tân X. Tân Hội, H. Tân Châu, T. C
4 Tây Ninh
69 Trần Kim Mẫn 10/04/199 Phú Tây X. Điện Quang, H. Điện C
1 Bàn, T. Quảng Nam
70 Nguyễn Đình 13/04/199 X. An Lộc, H. Lộc Hà, T. Hà Tĩnh C
71 Mạo
Nguyễn Hoài Duy 18/01/1980 Ấp Vạn Phước X. Mỹ Lệ, H. Cần A1
Nam 2 Đước, T. Long An E
72 Đinh Hữu Ngọc 07/01/198 Đội 4 NT X. Cù Bị, H. Châu Đức, T. C
C
5 Bà Rịa - Vũng Tàu D
73 Nguyễn Trung 04/01/198 P. Hiệp An, TP. Thủ Dầu Một, T. A1
Nhân 3 Bình Dương C
74 Võ Thanh Nhân 21/09/198 Ấp 8 X. Gia Canh, H. Định Quán, T. C
6 Đồng Nai
75 Danh Hoàng 01/11/198 Hòa Quới X. An Ninh, H. Châu C
Phong 7 Thành, T. Sóc Trăng
76 Nguyễn Thanh 01/01/198 Ấp 3 X. Núi Tượng, H. Tân Phú, T. A1
Phong 1 Đồng Nai E
77 Trần Văn Phúc 16/12/198 X. Chư Răng, H. Ia Pa, T. Gia Lai C
C
78 Phạm Anh Phụng 11/07/1985 Kp5 TT. Bến Lức, H. Bến Lức, T. A1
1 Long An C
79 Nguyễn Duy 09/07/199 X. Tiến Thành, TP. Phan Thiết, T. C
Phương 0 Bình Thuận
80 Nguyễn Ngọc 05/08/198 20/4/6 Đ.Số 295 P. Tân Phú, Q.9, A2
Quang 7 TP. Hồ Chí Minh D
81 Nguyễn Văn 08/03/198 X. Định Hóa, H. Kim Sơn, T. Ninh C
C
Quang 8 Bình
82 Nguyễn Minh 04/04/198 X. Phước Hưng, H. Long Điền, T. C
Quyết 6 Bà Rịa - Vũng Tàu
83 Nguyễn Thanh 07/07/198 Ấp Tân Thạnh X. Tân Lý Tây, H. C
Sang 2 Châu Thành, T. Tiền Giang
84 Lê Văn Sĩ 13/12/197 X. Mỹ Châu, H. Phù Mỹ, T. Bình C
8 Định
85 Nguyễn Văn 01/01/198 Phú Thọ 2 X. Hiếu Trung, H. Tiểu C
Thắm 2 Cần, T. Trà Vinh
86 Lê Văn Thanh 30/01/198 X. Mỹ Xuân, H. Tân Thành, T. Bà A1
1 Rịa - Vũng Tàu C
87 Cao Minh Thành 11/07/197 211 Nguyễn Văn Luông P.11, Q.6, A1
3 TP. Hồ Chí Minh E
C
88 Nguyễn Văn 30/01/197 4/53 Trần Khắc Chân P. Tân Định, C
Thành 7 Q.1, TP. Hồ Chí Minh E
89 Hồ Văn Thiện 28/08/198 X. Thiện Trí, H. Cái Bè, T. Tiền C
9 Giang
90 Nguyễn Văn 29/12/198 8/4B Kp4 TT. Nhà Bè, H. Nhà Bè, E
Thông 1 TP. Hồ Chí Minh C
91 Nguyễn Văn 01/05/197 Ấp Khởi Hà X. Cầu Khởi, H. Dương C
Thống 6 Minh Châu, T. Tây Ninh
92 Châu Văn Thuận 10/06/197 P. Nghĩa Tân, TX. Gia Nghĩa, T. C
8 Đắk Nông
93 Nguyễn Lộc 05/04/198 5 Tôn Thất Thuyết P.01, Q.4, TP. Hồ A2
Thuận 3 Chí Minh C
D
94 Lê Văn Thủy 21/04/198 X. Quảng Phú, H. Quảng Trạch, T. C
8 Quảng Bình
95 Trần Đình Thủy 20/10/198 X. Nghĩa Dũng, H. Tân Kỳ, T. Nghệ C
9 An
96 Nguyễn Minh 01/01/197 118/25-27 Lê Lăng P. Phú Thọ Hòa, C
Toán 9 Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
97 Trần Thanh Toàn 23/05/198 X. Quảng Tín, H. Đắk R'Lấp, T. Đắk A1
6 Nông D
C
98 Trần Văn Toàn 01/07/198 X. Nghĩa Thịnh, H. Nghĩa Hưng, T. C
4 Nam Định
99 Lê Hữu Trinh 10/02/198 Ấp 5 X. Tân Thành, H. Bắc Tân C
7 Uyên, T. Bình Dương
100 Nguyễn Quốc 01/01/198 TT. Phan Rí Cửa, H. Tuy Phong, T. C
Trung 3 Bình Thuận
101 Võ Sơn Trường 26/05/197 9/28 Âu Cơ P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân D
0 Phú, TP. Hồ Chí Minh C
102 Lê Minh Tuấn 01/01/198 Vĩnh Xuân B X. Dương Xuân Hội, C
2 H. Châu Thành, T. Long An
103 Từ Minh Tuấn 19/11/198 56 Phan Đình Phùng P. Quán Thánh, A2
2 Q. Ba Đình, TP. Hà Nội E
C
104 Huỳnh Quốc Việt 24/12/198 Ấp 4 X. Bình Thành, H. Đức Huệ, T. C
5 Long An
105 Trần Quốc Việt 15/12/198 102A Kp1 P. Trung Mỹ Tây, Q.12, A2
7 TP. Hồ Chí Minh C
106 Võ Thanh Việt 15/05/198 Ấp 7B X. Mỹ Yên, H. Bến Lức, T. D
4 Long An C
107 Lý Minh Vũ 10/01/199 251/19 Hậu Giang P.05, Q.6, TP. Hồ C
2 Chí Minh
108 Đinh Văn Vui 01/01/198 X. An Phúc, H. Đông Hải, T. Bạc C
9 Liêu
109 Nguyễn Ngọc 22/10/198 X. Nhân Cơ, H. Đắk R'Lấp, T. Đắk C
Vương 6 Nông
110 Nguyễn Văn 01/07/198 X. Kim Định, H. Kim Sơn, T. Ninh C
Xang 5 Bình
111 Trương Phờ 01/01/197 Ấp Sóc Chuối X. Hiệp Hòa, H. Cầu A1
Xươne 9 Ngang, T. Trà Vinh C

You might also like