Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Ngành Ngân Hàng

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

MẪU CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NGÀNH NGÂN HÀNG

 I’d like to open an account/ a fixed accoun


(Tôi muốn mở tài khoản/ tài khoản cố định)

 I’d like to close out my account


(Tôi muốn đóng tài khoản)

 I want to open a current account. Could you give me some


information?
(Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Anh vui lòng cho tôi biết các
thông tin cụ thể được không?)

 I need to make a withdrawal


(Tôi cần rút tiền)

 What if I overdraw?
(Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số tiền quy định?)

 I’d like to withdraw 5 million VND against this letter of credit


(Tôi muốn rút 5 triệu đồng với thư tín dụng này)

 I want to deposit 10 million into my account


(Tôi muốn gửi 10 triệu vào tài khoản)

 I want to know my balance


(Tôi muốn biết số dư trong tài khoản)

 Please tell me what the annual interest rate is?


(Làm ơn cho tôi biết lãi suất hàng năm là bao nhiêu)

 Is there any minimum for the first deposit?


(Có mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)

 Do you want to make a deposit or make a withdrawal?


(Anh muốn gửi tiền hay rút tiền?)

 How much do you want to deposit with us?


(Bạn muốn gửi bao nhiêu?)
 Please tell me how you would like to deposit your money?
(Vui lòng cho tôi biết bạn muốn gửi tiền theo phương thức nào?)

 Please bring passbook back when you deposit or withdraw money


(Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền ông nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé)

 The interest rate changes from time to time


(Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ)

 The interest is added to your account every year


(Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi năm)

 Please fill in this form first


(Trước tiên bạn làm ơn điền vào phiếu này)

 Please enter the password


(Bạn vui lòng nhập mật mã)

 Here is your passbook


(Đây là sổ tiết kiệm của bạn)

 Your deposit is exhausted


(Tiền gửi của bạn đã hết)

 Your letter of credit is used up


(Thư tín dụng của ông đã hết hạn sử dụng)

 Please write your account number on the back of the cheque


(Ông vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc)

 Just sign your name in it


(Ông chỉ cần ký tên mình vào đó)

 If you open a current account you may withdraw the money at any
time.
(Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào)
1.1 Tiếng Anh giao tiếp Ngân hàng: Trường hợp khách muốn mở tài
khoản mới

Bank manager: Good morning. What can I help you with?


A: Good morning. Can I open a bank account for myself right now?
Quản lý ngân hàng: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn được ạ?
A: Xin chào. Liệu tôi có thể mở tài khoản ngân hàng ngay bây giờ
không?

Bank manager: Of course. Please fill in these forms and show me some
identification such as your passport or driver’s license.
A: Here’s my passport. Can I use my new account to pay money today?
Quản lý ngân hàng: Đương nhiên ạ. Vui lòng điền thông tin chi tiết vào
đơn này và cho tôi mượn giấy tờ chứng thực của bạn như hộ chiếu hoặc
bằng lái xe.
A: Đây là hộ chiếu của tôi. Tôi có thể trả tiền bằng thẻ ngay trong hôm
nay không?

Bank manager: Yes, when you have the account opened you can deposit
money straight away. It will just take around five minutes for me to
process the information.
A: Great, thanks alot.
Quản lý ngân hàng: Vâng, được ạ. Khi tài khoản được mở ra, bạn có thể
gửi tiền ngay liền. Sẽ mất khoảng 5 phút để tôi hoàn tất thủ tục mở thẻ
cho bạn.
A: Tuyệt quá. Cảm ơn nhiều nhé.

Bank manager: There you are, everything is all done. Please go to one
of the tellers at the front of the bank to deposit your money.
A: Thank you. I will.
Quản lý ngân hàng: Thẻ của bạn đây, mọi thứ đã được thiết lập xong.
Vui lòng đến máy rút tiền phía trước ngân hàng để thực hiện giao dịch
của bạn.
A: Cảm ơn chị nhé. Tôi sẽ làm ngay đây.

1.2. Tiếng Anh giao tiếp Ngân hàng: Trường hợp khách muốn rút tiền
từ tài khoản ngân hàng

A: Good morning, sir. What can I do for you?


B: I need to withdraw money for some urgent things.
A: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho anh?
B: Tôi muốn rút tiền mặt cho một số việc gấp.

A: How much money would you like to take out?


B: I need to withdraw 1 million VND.
A: Anh muốn rút bao nhiêu tiền ạ?
B: Tôi muốn rút 1 triệu VNĐ.

A: Which account would you like to take the money from?


B: I want to take it from my account.
A: Anh muốn rút tiền mặt từ tài khoản nào ạ?
B: Tôi muốn rút tiền từ tài khoản ngân hàng của mình.

1.3. Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Ngân hàng: Trường hợp khách
muốn rút tiền từ phiếu séc

A: Hello. Can I cash a check here?


B: Please go to the first counter on the left side.
A: Xin chào. Tôi có thể rút tiền mặt từ tờ séc?
B: Khách hàng vui lòng đến quầy đầu tiên ở phía bên trái.

A: Thank you. Is it the teller system there?


B: Yes, it is. You will get your money instantly there.
A: Cảm ơn cô. Đó có phải là hệ thống rút tiền không?
B: Vâng đúng rồi ạ. Anh sẽ được nhận tiền ngay lập tức ngay tại đó.

A: Excuse me. I want to get this check cashed.


Bank officer: Yes, please sign on the back of your cheque.
A: Xin hỏi, tôi muốn rút tiền mặt từ tấm séc này.
Nhân viên ngân hàng: Vâng, vui lòng ký tên vào mặt sau của tấm séc.

A: Got it! Here you are.


Bank officer: Please wait for a minute.
A: Tôi hiểu rồi. Của cô đây.
Nhân viên ngân hàng: Vui lòng đợi tôi trong vài phút.

A: I need ten million VND only.


Bank officer: Here is your cash, sir. Please ensure that you got exactly
the right amount.
A: Tôi chỉ cần rút 10 triệu VNĐ.
Nhân viên ngân hàng: Tiền mặt của quý khách đây ạ. Vui lòng kiểm tra
lại số tiền bạn được nhận.

A: Thank you. I shall definitely count my money before I leave.


Bank officer: Thank you very much. Have a nice day.
A: Cảm ơn. Tôi chắc chắn sẽ đếm lại tiền trước khi rời đi.
Nhân viên ngân hàng: Cảm ơn anh rất nhiều. Chúc anh một ngày tốt
lành.

1.4. Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Ngân hàng: Trường hợp trao
đổi với khách qua điện thoại

Bank officer: Good morning. This is the customer service department of


Techcombank. How may I help you?
A: Hello. I’d like some information on the internet banking services
offered by you.
Nhân viên ngân hàng: Chào buổi sáng. Đây là phòng chăm sóc khách
hàng của ngân hàng Techcombank. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
A: Xin chào. Tôi muốn bạn tư vấn về dịch vụ internet banking ạ.

Bank officer: That’s my pleasure. What is your account number, sir?


A: 47992081279498.
Nhân viên ngân hàng: Đó là hân hạnh của tôi. Cho tôi hỏi số tài khoản
của bạn?
A: 47992081279498.

Bank officer: What would you like to know?


A: Can you tell me how the telephone banking services work?
Nhân viên ngân hàng: Bạn cần thông tin chi tiết về điều gì ạ?
A: Anh có thể chỉ tôi cách hoạt động của dịch vụ ngân hàng trên Internet
không?

Bank officer: You can do all your day-to-day banking on the Internet 24
hours a day.
A: That’s great. How do I access my account?
Nhân viên ngân hàng: Bạn có thể thực hiện mọi giao dịch trên hệ thống
internet 24/24.
A: Thuyêt thật! Vậy làm sao để tôi đăng nhập vào tài khoản của mình.
Bank officer: I will give you an account number and a password. Then
you download the Techcombank app on the CH Play or the Apple Store.
That’s all you need to access your account.
A: How do I choose the option I want?
Nhân viên ngân hàng: Tôi sẽ cung cấp cho bạn số tài khoản truy cập
cùng một mật khẩu mặc định. Tiếp đến, bạn tải ứng dụng Techcombank
trên CH Play hoặc Apple Store. Đó là tất cả những gì bạn cần để đăng
nhập vào tài khoản ngân hàng của bạn.
A: Làm cách nào để tôi chọn những dịch vụ tôi muốn thực hiện?

Bank officer: There will be a menu of options available. You can press
any button to start your service. And don’t worry, you will see a guide at
every start.
A: What kind of things can I do?
Nhân viên ngân hàng: Sẽ có một bảng danh sách các lựa chọn hiển thị
trên trang chủ. Bạn có thể ấn bất kỳ nút nào bạn mong muốn để bắt đầu
thực hiện giao dịch. Và đừng quá lo lắng, bạn sẽ được hướng dẫn trước
mỗi lần thực hiện.
A: Có những dịch vụ, sản phẩm gì tôi có thể thực hiện trên đó vậy?

Bank officer: You can check your balance, pay your bills, open a
savings account or even transfer money to another bank.
A: That’s fantastic! Can I trade stocks and bonds?
Nhân viên ngân hàng: Bạn có thể kiểm tra số dư, trả hoá đơn, mở tài
khoản tiết kiệm hoặc chuyển khoản tới một ngân hàng khác.
A: Như thế thật tốt! Tôi có thể giao dịch cổ phiếu và trái phiếu không?

Bank officer: I’m afraid you will have to have a special account for that.
A: What about getting help if I have any problems?
Nhân viên ngân hàng: Tôi e là bạn sẽ phải sở hữu một khoản tiền tương
thích cho dịch vụ đó.
A: Nếu tôi gặp vấn đề, tôi có thể nhận sự hỗ trợ ở đâu?

Bank officer: There’s an automated answering machine and staff are


available 9 to 5 from Monday to Friday.
A: It all sounds very good to me. I’d like to sign up.
Nhân viên ngân hàng: Sẽ có khung chat tự động để trả lời những câu
hỏi thông dụng và nhân viên ngân hàng sẽ có thể trả lời thắc mắc của bạn
từ 9h đến 5h từ thứ 2 đến thứ 6.
A: Nghe tuyệt đấy. Tôi muốn đăng ký tài khoản.
Mẫu câu tiếng Anh về mở và đóng tài khoản

I want to open a current account. Could you give me some information?


(Tôi muốn mở 1 tài khoản vãng lai. Bạn có thể cho tôi biết một vài thông
tin không?)

I need a checking account so that I can pay my bill. (Tôi cần 1 tài khoản
séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn của tôi.)

We’d like to know how to open a savings account. (Chúng tôi muốn biết
cách mở 1 tài khoản tiết kiệm.)

Can I open a current account here? (Tôi có thể mở 1 tài khoản vãng lai ở
đây được không?)

I want to set up an account. (Tôi muốn lập 1 tài khoản.)

I’d like to open an account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản.)

What kind of account do you prefer? (Anh thích loại tài khoản nào hơn?)

I’d like to open a fixed account. (Tôi muốn mở 1 tài khoản có kỳ hạn.)

I’d like to close out my account. (Tôi muốn đóng tài khoản của tôi.)

Mẫu câu tiếng Anh về gửi tiền

I want to know my balance. (Tôi muốn biết số dư trong tài khoản của tôi.)

Do you want to make a deposit or make a withdrawal? (Anh/ chị muốn gửi
tiền hay rút tiền?)

I want to deposit $5 million into my account. (Tôi muốn gửi 5 triệu USD
vào tài khoản của tôi.)

How much do you want to deposit with us? (Ông/ bà muốn gửi bao nhiêu
tiền?)

Please tell me how you would like to deposit your money? (Vui lòng cho
tôi biết ông/ bà muốn gửi tiền theo phương thức nào?)
Is there any minimum for the first deposit? (Có mức tối thiểu cho lần gửi
đầu tiên không?)

Can you tell me if there is any minimum for the first deposit? (Làm ơn cho
biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?)

Mẫu câu tiếng Anh về rút tiền

I’d like to withdraw 4 million VND against this letter of credit. (Tôi muốn
rút 4 triệu đồng với thư tín dụng này.)

I need to make a withdrawal. (Tôi cần rút tiền.)

What if I overdraw? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số tiền quy
định?)

Please bring the passbook back when you deposit or withdraw money.
(Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền, ông/ bà nhớ mang theo sổ tiết kiệm.)

Mẫu câu tiếng Anh về lãi suất ngân hàng

Please tell me what the annual interest rate is. (Vui lòng cho tôi biết lãi
suất thường niên là bao nhiêu.)

The interest is added to your account every year. (Tiền lãi được cộng thêm
vào tài khoản của bạn mỗi năm.)

What is the annual interest rate? (Lãi suất thường niên là bao nhiêu?)

The interest rate changes from time to time. (Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo
từng thời kỳ.)

Please fill in this form first. (Trước tiên làm ơn điền vào phiếu này.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngân hàng dành cho nhân viên

How much do you want to withdrawal with us? (Bạn muốn rút bao nhiêu?)

Do you want to make a withdrawal or make a deposit? (Bạn muốn rút tiền
hay gửi tiền?)
Please tell me how you would like to withdrawal your money? (Vui lòng
cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào?)

The interest is added to your account every month (Số tiền lãi được cộng
thêm vào tài khoản mỗi tháng)

Your letter of credit is used up (Thư tín dụng của bạn đã hết hạn sử dụng)

When you deposit or withdraw money, Please bring passbook back (Khi
đến gửi tiền hoặc rút tiền bạn nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé)

Here is your passbook (Đây là sổ tiết kiệm của bạn)

Please fill in this form first (Trước tiên bạn làm ơn điền vào phiếu này)

Please enter the password (Bạn vui lòng nhập mật mã)

Your deposit is exhausted (Tiền gửi của bạn đã hết)

Please write your account number on the back of the cheque (Bạn vui lòng
ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc)

Just sign your name in it (Bạn chỉ cần ký tên của mình vào đó)

Đoạn hội thoại tiếng Anh giữa giao dịch viên ngân hàng và khách
hàng

Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh giữa giao dịch viên ngân hàng và
khách hàng mà các bạn có thể tham khảo thêm:

A: Good morning, madam. What can I do for you? (Chào bà. Tôi có thể
giúp gì cho bà?)

B: I want to deposit $200 million in your bank. (Tôi muốn gửi 200 triệu
USD tại ngân hàng này.)

A: What kind of account do you want, current account or fixed account?


(Bà muốn gửi loại tài khoản nào, tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ
hạn?)
B: I’m not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không rõ
lắm. Anh có thể cho tôi biết lãi suất của từng loại được không?)

A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for
a fixed account, it’s 1.6% per year at present. (Không vấn đề gì thưa bà.
Đối với tài khoản vãng lai, lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản
có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%.)

B: Oh, they’re quite different. I’d like to have a fixed account. (Ồ, khác
nhau khá nhiều. Vậy tôi chọn loại tài khoản có kỳ hạn.)

A: Here’s your bankbook. The interest is added to your account every


year. (Sổ tiết kiệm của bà đây. Hằng năm lãi suất sẽ được thêm vào tài
khoản của bà.)

B: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của anh.)

A: It’s my pleasure. (Rất hân hạnh.)

Capital /ˈkæpɪtl/: vốn

Asset /ˈæsɛt/: tài sản

Balance /ˈbæləns/: quyết toán, số dư

Brokerage /ˈbrəʊkərɪʤ/: sự môi giới

Cash /kæʃ/: tiền mặt

Cost /kɒst/: chi phí

Debt /dɛt /: nợ

Investment /ɪnˈvɛstmənt/: sự đầu tư

Invoice /ˈɪnvɔɪs/: hóa đơn

Deposit /dɪˈpɒzɪt/: tiền gửi


Exchange rate / ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/: tỷ lệ hối đoái

Interest /ˈɪntrɪst/: lãi suất

You might also like