PTG Capital Elite - Việt - ngày 1.11.2023

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

DT thông

Căn số/ Hướng ban công


TT Tầng Mã căn thủy (m2)/ Hướng cửa

1 10 01 1001 119 Tây Bắc Đông Nam


2 10 05 1005 126 Đông Bắc Tây Nam
3 10 06 1006 126 Đông Bắc Tây Nam
4 10 08 1008 113.8 Đông Nam Tây Bắc- Tây Nam
5 10 09 1009 119 Đông Nam Tây Bắc
6 10 10 1010 119 Đông Nam Tây Bắc
7 10 11 1011 114 Đông Nam Tây Bắc- Đông Bắc
8 10 12 1012 105 Tây Bắc Đông Bắc
9 10 15 1015 126 Tây Nam Đông Bắc
10 10 15A 1015A 105 Đông Nam Đông Bắc
11 11 01 1101 119 Tây Bắc Đông Nam
12 11 02 1102 119 Tây Bắc Đông Nam
13 11 02A 1102A 114 Tây Bắc Đông Nam- Tây Nam
14 11 05 1105 126.5 Đông Bắc Tây Nam
15 11 06 1106 126.5 Đông Bắc Tây Nam
16 11 09 1109 119 Đông Nam Tây Bắc
17 11 10 1110 119 Đông Nam Tây Bắc
18 11 11 1111 114 Đông Nam Tây Bắc- Đông Bắc
19 11 12 1112 105 Tây Bắc Đông Bắc
20 11 12A 1112A 127 Tây Nam Đông Bắc
21 11 15 1115 127 Tây Nam Đông Bắc
22 11 15A 1115A 105 Đông Nam Đông Bắc
23 12 01 1201 119 Tây Bắc Đông Nam
24 12 02 1202 119 Tây Bắc Đông Nam
25 12 05 1205 126.5 Đông Bắc Tây Nam
26 12 06 1206 126.5 Đông Bắc Tây Nam
27 12 08 1208 114 Đông Nam Tây Bắc- Tây Nam
28 12 09 1209 119 Đông Nam Tây Bắc
29 12 10 1210 119 Đông Nam Tây Bắc
30 12 12 1212 105 Tây Bắc Đông Bắc
31 12 12A 1212A 127 Tây Nam Đông Bắc
32 12 15 1215 127 Tây Nam Đông Bắc
GIÁ BÁN BAN HÀNH

GIÁ NIÊM YẾT


(GỒM VAT)

View Đơn giá thông thủy Tổng giá trị

Phạm Hùng 59,786,000 7,114,534,000


Sunshine 56,037,000 7,060,662,000
Sunshine 56,037,000 7,060,662,000
Trần Bình 65,440,000 7,447,072,000
Trần Bình 58,039,000 6,906,641,000
Trần Bình 58,039,000 6,906,641,000
Trần Bình 66,094,000 7,534,716,000
Cầu vượt Mai Dịch 59,788,000 6,277,740,000
Cầu vượt Mai Dịch 57,164,000 7,202,664,000
Cầu vượt Mai Dịch 59,788,000 6,277,740,000
Phạm Hùng 60,396,000 7,187,124,000
Phạm Hùng 60,396,000 7,187,124,000
Phạm Hùng 68,097,000 7,763,058,000
Sunshine 56,608,000 7,160,912,000
Sunshine 56,608,000 7,160,912,000
Trần Bình 58,630,000 6,976,970,000
Trần Bình 58,630,000 6,976,970,000
Trần Bình 66,769,000 7,611,666,000
Cầu vượt Mai Dịch 60,398,000 6,341,790,000
Cầu vượt Mai Dịch 57,747,000 7,333,869,000
Cầu vượt Mai Dịch 57,747,000 7,333,869,000
Cầu vượt Mai Dịch 60,398,000 6,341,790,000
Phạm Hùng 61,006,000 7,259,714,000
Phạm Hùng 61,006,000 7,259,714,000
Sunshine 57,181,000 7,233,396,500
Sunshine 57,181,000 7,233,396,500
Trần Bình 66,775,000 7,612,350,000
Trần Bình 59,223,000 7,047,537,000
Trần Bình 59,223,000 7,047,537,000
Cầu vượt Mai Dịch 61,008,000 6,405,840,000
Cầu vượt Mai Dịch 58,331,000 7,408,037,000
Cầu vượt Mai Dịch 58,331,000 7,408,037,000
MÃ CĂN 1001
CAPITAL ELITE
Phiếu Tính Giá Tham Khảo

THÔNG TIN CAPITAL ELITE


I. THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mã căn
Diện tích thông thuỷ (1)
Giá căn hộ có VAT (2)
Giá căn hộ trước VAT (3)
III. THÔNG TIN SẢN PHẨM SAU CHIẾT KHẤU
Giá căn hộ sau chiết khấu (ko VAT) (6)=(3)-(5)
VAT (7)= (6)*10%
Giá căn hộ gồm tiền sử dụng đất sau chiết khấu (có VAT) (8)=(6)+(7)+SDĐ
Phí bảo trì (9)= (6)*2%
Đơn giá có VAT (không gồm KPBT) (10)=(8)/(1)
Tổng giá căn hộ có VAT và KBPT (11)=(8)+(9)

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Tỉ lệ khách đóng bằng vốn
Tiến độ Tỉ lệ vay Ngân hàng
tự có

Đặt cọc

Đợt 1: Thanh toán và ký HĐMB (đã trừ tiền đặt cọc 100tr)
30%
Trong vòng 7 ngày làm việc kể từ ngày đặt cọc
Đợt 2: Khi tòa nhà xây đến tầng 20 và theo thông báo của chủ
10%
đầu tư
Đợt 3: Khi tòa nhà xây đến tầng 25 và theo thông báo của chủ
20%
đầu tư

Đợt 4: Khi tòa nhà cất nóc và theo thông báo của chủ đầu tư 10%

25%
Đợt 5: Chậm nhất tại thời điểm nhận bàn giao căn hộ (Dự kiến
tháng Q4/2024).
KPBT

Đợt 6: Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi thông


báo bàn giao GCN nhưng không chậm hơn ngày bàn giao 5%
GCN.

Tổng 30% 70%


o

CAPITAL ELITE

1001
119.0
7,114,534,000
6,223,255,481

6,223,255,481
622,325,548
7,114,534,000
124,465,110
59,786,000
7,238,999,110

Ngày thanh toán Số tiền

08/11/2023 100,000,000

17/11/2023 2,034,360,200
TB từ CĐT 711,453,400

TB từ CĐT 1,422,906,800

TB từ CĐT 711,453,400

1,809,749,777
IV/2024
124,465,110

324,610,423

100% 7,238,999,110
CAPITAL ELITE
Phiếu Tính Giá Tham Khảo

THÔNG TIN
I. THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mã căn
Diện tích thông thuỷ
Giá căn hộ có VAT
Giá căn hộ trước VAT
II. THÔNG TIN CHIẾT KHẤU
Chiết khấu thanh toán tiến độ 2%
Tổng chiết khấu
III. THÔNG TIN SẢN PHẨM SAU CHIẾT KHẤU
Giá căn hộ sau chiết khấu (ko VAT)
VAT
Giá căn hộ gồm tiền sử dụng đất sau chiết khấu (có VAT)
Phí bảo trì
Đơn giá có VAT (không gồm KPBT)
Tổng giá căn hộ có VAT và KBPT

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Tiến độ

Đặt cọc

Đợt 1: Thanh toán và ký HĐMB (đã trừ tiền đặt cọc 100tr)
Trong vòng 7 ngày làm việc kể từ ngày đặt cọc

Đợt 2: Khi tòa nhà xây đến tầng 20 và theo thông báo của chủ đầu tư

Đợt 3: Khi tòa nhà xây đến tầng 25 và theo thông báo của chủ đầu tư

Đợt 4: Khi tòa nhà cất nóc và theo thông báo của chủ đầu tư

Đợt 5: Chậm nhất tại thời điểm nhận bàn giao căn hộ (Dự kiến tháng Q4/2024)
Đợt 5: Chậm nhất tại thời điểm nhận bàn giao căn hộ (Dự kiến tháng Q4/2024)

Đợt 6: Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi thông báo bàn giao
GCN nhưng không chậm hơn ngày bàn giao GCN.

Tổng
ITAL ELITE
h Giá Tham Khảo

CAPITAL ELITE

1001
(1) 119.0
(2) 7,114,534,000
(3) 6,223,255,481

(5) 2% 124,465,110
(6)=(4)+(5) 124,465,110

(7)=(3)-(6) 6,098,790,371
(8)= (7)*10% 609,879,037
(9)=(7)+(8)+SDĐ 6,977,622,379
(10)= (7)*2% 121,975,807
(11)=(9)/(1) 58,635,482
(12)=(9)+(10) 7,099,598,186
ĐỘ THANH TOÁN
Tỉ lệ nộp Ngày thanh toán Số tiền

08/11/2023 100,000,000

30% 17/11/2023 1,993,286,714

10% TB từ CĐT 697,762,238

20% TB từ CĐT 1,395,524,476

10% TB từ CĐT 697,762,238

25% 1,774,899,546
IV/2024
IV/2024
KPBT 121,975,807

5% 318,387,167

100% 7,099,598,186
6,367,743,342
59,660,489

1,896,875,353
CAPITAL ELITE
Phiếu Tính Giá Tham Khảo

THÔNG TIN CAPITAL ELITE


I. THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mã căn
Diện tích thông thuỷ (1)
Giá căn hộ có VAT (2)
Giá căn hộ trước VAT (3)
II. THÔNG TIN CHIẾT KHẤU
Thanh toán sớm 50% chiết khấu 5% (5) 5%
Tổng chiết khấu (6)=(4)+(5)
III. THÔNG TIN SẢN PHẨM SAU CHIẾT KHẤU
Giá căn hộ sau chiết khấu (ko VAT) (7)=(3)-(6)
VAT (8)= (7)*10%
Giá căn hộ gồm tiền sử dụng đất sau chiết khấu (có VAT) (9)=(7)+(8)+SDĐ
Phí bảo trì (10)= (7)*2%
Đơn giá có VAT (không gồm KPBT) (11)=(9)/(1)
Tổng giá căn hộ có VAT và KBPT (12)=(9)+(10)

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Tiến độ Tỉ lệ nộp Ngày thanh toán

Đặt cọc 08/11/2023


Đợt 1: Thanh toán và ký HĐMB (đã trừ tiền đặt cọc 100tr)
50% 17/11/2023
Trong vòng 7 ngày làm việc kể từ ngày đặt cọc

Đợt 2: Khi tòa nhà xây đến tầng 25 20% TB từ CĐT

25%
Đợt 3: Chậm nhất tại thời điểm nhận bàn giao căn hộ (Dự kiến tháng Q4/2024) IV/2024
KPBT

Đợt 4: Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi thông báo bàn giao
5%
GCN nhưng không chậm hơn ngày bàn giao GCN.

Tổng 100%
AL ELITE

1001
119.0
7,114,534,000
6,223,255,481

311,162,774
311,162,774

5,912,092,707
591,209,271
6,772,254,949
118,241,854
56,909,705
6,890,496,803

Số tiền

100,000,000
3,286,127,475

1,354,450,990

1,722,624,200

118,241,854

309,052,284

6,890,496,803
CAPITAL ELITE
Phiếu Tính Giá Tham Khảo

THÔNG TIN CAPITAL ELITE


I. THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mã căn
Diện tích thông thuỷ (1)
Giá căn hộ có VAT (2)
Giá căn hộ trước VAT (3)
II. THÔNG TIN CHIẾT KHẤU
Thanh toán sớm 70% chiết khấu 8% (5) 8%
Tổng chiết khấu (6)=(4)+(5)
III. THÔNG TIN SẢN PHẨM SAU CHIẾT KHẤU
Giá căn hộ sau chiết khấu (ko VAT) (7)=(3)-(6)
VAT (8)= (7)*10%
Giá căn hộ gồm tiền sử dụng đất sau chiết khấu (có VAT) (9)=(7)+(8)+SDĐ
Phí bảo trì (10)= (7)*2%
Đơn giá có VAT (không gồm KPBT) (11)=(9)/(1)
Tổng giá căn hộ có VAT và KBPT (12)=(9)+(10)

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Tiến độ Tỉ lệ nộp Ngày thanh toán

Đặt cọc 08/11/2023


Đợt 1: Thanh toán và ký HĐMB (đã trừ tiền đặt cọc 100tr)
70% 17/11/2023
Trong vòng 7 ngày làm việc kể từ ngày đặt cọc

25%
Đợt 2: Chậm nhất tại thời điểm nhận bàn giao căn hộ (Dự kiến tháng
IV/2024
Q4/2024).
KPBT

Đợt 3: Trong vòng 07 (bảy) ngày kể từ ngày CĐT gửi thông báo bàn giao
5%
GCN nhưng không chậm hơn ngày bàn giao GCN.

Tổng 100%
TAL ELITE

1001
119.0
7,114,534,000
6,223,255,481

497,860,438
497,860,438

5,725,395,043
572,539,504
6,566,887,518
114,507,901
55,183,929
6,681,395,419

Số tiền

100,000,000
4,496,821,263

1,670,348,854

114,507,901

299,717,401

6,681,395,419

You might also like