Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG


KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG
Chiều dài cơ sở (mm)
KÍCH THƯỚC 2.730
Dài
Chiềux Rộng
dài cơx sở Cao (mm)
(mm) 4.238 x 1.820
2.730 x 1.594
Khoảng
Dài x Rộng sáng gầm(mm)
x Cao xe không tải (mm) 170 x 1.594
4.238 x 1.820
Dung
Khoảng tích khoang
sáng gầmchứa hànhtải
xe không lý (L)
(mm)- Có hàng ghế cuối 350
170
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàngghế
Có hàng ghếcuối
cuối 1.275
350
TẢI
Dung TRỌNG
tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàng ghế cuối 1.275
Trọng
TẢI TRỌNGlượng không tải (Kg) 1.550
Tải
Trọngtrọng (Kg)không tải (Kg)
lượng 427
1.550
HỆ
Tải THỐNG
trọng (Kg) TRUYỀN ĐỘNG 427
ĐỘNG
HỆ THỐNG CƠ TRUYỀN ĐỘNG
Động
ĐỘNGcơCƠ Motor x 1
Công
Động suất
cơ tối đa (kW) 100x 1
Motor

Công men xoắn
suất cực(kW)
tối đa đại (Nm) 135
100
Mô men xoắn cực đại (Nm)
PIN 135
Loại Pin
PIN LFP
Dung
Loại Pinlượng pin (Kwh) - khả dụng 59,6
LFP
Quãng
Dung lượngđường pinchạy
(Kwh)một- khả
lần sạc
dụng đầy (Km) - 59,6
399
Điều
Quãng kiện tiêu chuẩn
đường chạy mộtchâulầnÂu (WLTP)
sạc đầy (Km) -
399
Quãng
Điều đường
kiện chạy một
tiêu chuẩn châulầnÂusạc đầy (dặm) -
(WLTP)
220
Điều
Quãng kiện tiêu chuẩn
đường chạy mộtMỹ lần
(EPA)
sạc đầy (dặm) -
220
Chuẩn
Điều sạctiêu
kiện - trạm sạcMỹ
chuẩn công cộng
(EPA) Plug & Charge, Auto Charge
Dây
Chuẩn sạcsạc
di động
- trạm sạc công cộng PlugAftersales
& Charge, –Auto
3,5kW
Charge
Công
Dây sạc suất
di sạc
động AC tối đa (kW) Aftersales
7,2kW, OPT– 3,5kW
11kW
Tính
Côngnăngsuất sạc nhanh
AC tối đa (kW) Có 11kW
7,2kW, OPT
Tính năng sạc siêu nhanh nhanh Có
Hệ
Tínhthống
năngphanh
sạc siêutáinhanh
sinh Có (thấp,
Có cao)
Thời gian phanh
Hệ thống nạp pintái bình
sinhthường (giờ) 9 giờ @ Có
sạc(thấp,
7,2 kW (0-100%)
cao)
Thời gian nạp pin nhanh (phút)(giờ)
bình thường 9 giờ24,19
@ sạcphút (10-70%)
7,2 kW (0-100%)
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút)(phút) 24,19 phút (10-70%)
THÔNG
Thời gianSỐ nạpTRUYỀN
pin nhanhĐỘNG nhấtKHÁC
(phút) 24,19 phút (10-70%)
Dẫn
THÔNG động SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC FWD/Cầu trước
Chọn
Dẫn độngchế độ lái FWD/Cầu trước
Eco/Normal/Sport
Chế
Chọnđộchế thay
độ đổi
lái tốc độ đến dừng Có
Eco/Normal/Sport
Phanh sau trước Đĩa
Trợ
Phanhlực sau
phanh điện tử Có
Đĩa
VÀNH
Trợ lực VÀ phanh LỐPđiệnBÁNHtử XE Có
Kích
VÀNH thướcVÀ LỐPLa-zăngBÁNH XE 17 Inch
Loại la-zăng
Kích thước La-zăng Hợp kim
17 Inch
Loại lốp
la-zăng Lốp
Hợpmùakimhè
Lốp
Loạidự lốpphòng Lốp mùa hè
Aftersales

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ
Lốpvá dựlốp phòng Aftersales
KHUNG
Bộ vá lốpGẦM KHÁC Aftersales
Trợ
KHUNGlực lái GẦM KHÁC Trợ lực điện
NGOẠI
Trợ lực lái THẤT Trợ lực điện

VF 6 BASE TẠI VIỆT NAM


ĐÈN
NGOẠI PHA THẤT
Đèn
ĐÈNpha PHA LED
Đèn chờ
pha dẫn đường Có
LED
Đèn pha
chờ dẫn tự động
đường bật/tắt Có
ĐÈN
Đèn pha NGOẠI THẤT
tự động KHÁC
bật/tắt Có
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG Đèn
ĐÈNchiếuNGOẠI sángTHẤT banKHÁC
ngày LED
KÍCH THƯỚC Đèn sương
chiếu sáng mù sau ban ngày Tấm phản
LED quang
Chiều dài cơ sở (mm) 2.730 Đèn hậu
sương mù sau Tấm phản
LED quang
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.238 x 1.820 x 1.594 Đèn phanh
hậu trên cao phía sau LED
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 170 Đèn nhận
phanhdiện trênthương
cao phíahiệu
sauVinFast phía trước Có
LED
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Có hàng ghế cuối 350 Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau trước Dạng phảnCó quang
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàng ghế cuối 1.275 GƯƠNG
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau Dạng phản quang
TẢI TRỌNG Gương
GƯƠNGchiếu hậu: chỉnh điện Có
Trọng lượng không tải (Kg) 1.550 Gương chiếu hậu: báo chỉnhrẽđiện Có
Tải trọng (Kg) 427 CỬA
Gương chiếu hậu: báo rẽ Có
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Tay
CỬAnắm cửa Loại truyền thống
ĐỘNG CƠ Cơ
Taychếnắm mởcửa cửa Lẫy cơthống
Loại truyền
Động cơ Motor x 1 Kính
Cơ chế cửa mở sổcửachỉnh điện LẫyCócơ
Công suất tối đa (kW) 100 Kính cửa sổ lên/xuống
chỉnh điện một chạm Có, Có
4 cửa
Mô men xoắn cực đại (Nm) 135 Viền
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm GioăngCó,cao4 su
cửađen mờ
PIN Thanh
Viền cửa nẹpsổcửa Gioăng cao su đen mờ
Loại Pin LFP CỐP
Thanh nẹp cửa Gioăng cao su đen mờ
Dung lượng pin (Kwh) - khả dụng 59,6 Điều
CỐP chỉnh cốp sau Chỉnh cơ
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) - Cánh hướng
Điều chỉnh cốpgiósau Dạng nhựa
Chỉnhđacơbộ phận
399
Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) Sưởi
Cánhkính hướng saugió Dạng nhựaCó đa bộ phận
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) - NGOẠI
Sưởi kính THẤT
sau KHÁC Có
220
Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ (EPA) Kính
NGOẠI chắn THẤTgió,KHÁC
chống tia UV Có (Cách âm nhiều lớp)
Chuẩn sạc - trạm sạc công cộng Plug & Charge, Auto Charge Gạt
Kínhmưachắntrước tự độngtia UV
gió, chống Có (Cách âm Có nhiều lớp)
Dây sạc di động Aftersales – 3,5kW Gạt mưa sau trước tự động Có
Công suất sạc AC tối đa (kW) 7,2kW, OPT 11kW Thanh
Gạt mưa trang
sau trí nóc xe Có
Aftersales
Tính năng sạc nhanh Có Tấm
Thanh bảo vệ dưới
trang thân
trí nóc xe xe Có
Aftersales
Tính năng sạc siêu nhanh Có Ăng
Tấm tenbảo vệ dưới thân xe Kiểu vâyCócá mập
Hệ thống phanh tái sinh Có (thấp, cao) Chi
Ăngtiết
tenthân vỏ mạ/phủ Theo thiết kế kiểu
Kiểu vâydáng được phê duyệt
cá mập
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) 9 giờ @ sạc 7,2 kW (0-100%) NỘI THẤT
Chi tiết thân & vỏ
TIỆN NGHI
mạ/phủ Theo thiết kế kiểu dáng được phê duyệt
Thời gian nạp pin nhanh (phút) 24,19 phút (10-70%) GHẾ
NỘI THẤTTOÀN&XE TIỆN NGHI
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) 24,19 phút (10-70%) Số
GHẾchỗ ngồi XE
TOÀN 5
KÍCH THƯỚC
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC Chất
Số chỗ liệu
ngồibọc ghế Giả5da
Chiều dài cơ sở (mm) 2.730
Dẫn động FWD/Cầu trước GHẾ
Chất LÁIliệu bọc ghế Giả da
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.238 x 1.820 x 1.594
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport Ghế
GHẾlái LÁI- điều chỉnh hướng Chỉnh cơ 6 hướng
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 170
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng Có Tựa
Ghế đầu
lái - ghế
điềuláichỉnh hướng Chỉnh
Chỉnh cơ
cơ cao thấp
6 hướng
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Có hàng ghế cuối 350
KHUNG GẦM GHẾ
Tựa đầu PHỤghế lái Chỉnh cơ cao thấp
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàng ghế cuối 1.275
GIẢM XÓC Ghế
GHẾphụ PHỤ- điều chỉnh hướng Chỉnh cơ 4 hướng
TẢI TRỌNG
Hệ thống treo - trước Độc lập, MacPherson Tựa
Ghế đầu
phụ ghế - điềuphụ chỉnh hướng Chỉnh
Chỉnh cơ
cơ cao thấp
4 hướng
Trọng lượng không tải (Kg) 1.743
Hệ thống treo - sau Thanh điều hướng đa điểm GHẾ
Tựa đầu HÀNG ghế2phụ Chỉnh cơ cao thấp
Tải trọng (Kg) 485
PHANH Hàng
GHẾ HÀNG ghế thứ 2 2 điều chỉnh gập tỷ lệ 60:40
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Phanh trước Đĩa Tựa
Hàngđầu ghếghế thứhàng
2 điều2 chỉnh gập tỷ lệ Chỉnh 60:40
cơ cao thấp
ĐỘNG CƠ
Phanh sau Đĩa Bệ
Tựagácđầutay ghế hàng
hàng ghế
22 Có,Chỉnh
tích hợp hộcthấp
cơ cao để cốc
Động cơ Motor x 1
Trợ lực phanh điện tử Có VÔ LĂNG
Bệ gác tay hàng ghế 2 Có, tích hợp hộc để cốc
Công suất tối đa (kW) 150
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE Điều
VÔ LĂNG chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Mô men xoắn cực đại (Nm) 310
Kích thước La-zăng 17 Inch Bọc
Điềuvô lăngvô lăng
chỉnh ChỉnhBọc
cơ 4dahướng
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút 175
Loại la-zăng Hợp kim Vô
Bọclăng:
vô lăngnút bấm điều khiển tính năng giải trí Códa
Bọc
Tăng tốc 0-100Km/h (s) 8-10s
Loại lốp Lốp mùa hè Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS tính năng giải trí Có
PIN
Lốp dự phòng Aftersales ĐIỀU
Vô lăng: HÒA nútKHÔNG
bấm điều KHÍ khiển ADAS Có
Loại Pin LFP
Bộ vá lốp Aftersales Hệ
ĐIỀUthốngHÒAđiều KHÔNG hòa KHÍ Tự động, 1 vùng
Dung lượng pin (Kwh) - khả dụng 59,6
KHUNG GẦM KHÁC Lọc khôngđiều
Hệ thống khí Cabin
hòa Bụi/Phấn
Tự động, 1 hoa
vùng
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) -
Trợ lực lái Trợ lực điện Chức
Lọc khôngnăng khílàmCabin
tan sương/tan băng Có hoa
Bụi/Phấn
381
Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP)
NGOẠI THẤT Cửa
Chứcgió năngđiềulàmhòa tanhàng ghế thứbăng
sương/tan 2: trên hộp để đồ trung tâm Có
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) -
ĐÈN PHA MÀN
Cửa gió HÌNH,
điềuKẾThòaNỐI hàng GIẢI
ghếTRÍ
thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm Có
220
Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ (EPA)
Đèn pha LED Màn
MÀNhình HÌNH, giảiKẾTtrí cảm ứng TRÍ
NỐI GIẢI 12,9 Inch
Chuẩn sạc - trạm sạc công cộng Plug & Charge, Auto Charge
Đèn chờ dẫn đường Có Màn hình hiển giải tríthịcảm
HUD ứng OPT
12,9 Inch
Dây sạc di động Aftersales – 3,5kW
Đèn pha tự động bật/tắt Có Cổng
Màn hình kết nối
hiển USB loại A hàng ghế lái
thị HUD 2
OPT
Công suất sạc AC tối đa (kW) 7,2 kW, OPT 11kW
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC Cổng sạc 12VUSB
kết nối hàng trước
loại A hàng ghế lái Có
2
Tính năng sạc nhanh Có
Đèn chiếu sáng ban ngày LED Kết
Cổng nốisạc Wifi12V hàng trước Có
Tính năng sạc siêu nhanh Có
Đèn sương mù sau Tấm phản quang Kết nối Bluetooth
Wifi Có
Hệ thống phanh tái sinh Có (thấp, cao)
Đèn hậu LED Chìa
Kết nối khóaBluetooth Chìa khóaCó thông minh
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) 9 giờ @ Sạc 7,2 kW (0-100%)
Đèn phanh trên cao phía sau LED Khởi
Chìa động
khóa bằng bàn đạp phanh Chìa khóaCó thông minh
Thời gian nạp pin nhanh (phút) 24,19 phút (10-70%)
Tựagác
Bệ đầutay ghế hànghàng ghế 22 Có,Chỉnh cơ cao
tích hợp hộcthấp
để cốc Phanh tay Điện tử
ĐỘNGsuất
Công CƠ tối đa (kW) 150hộc để cốc Đèn hậu LED
Bệ gác
VÔ LĂNG tay hàng ghế 2 Có, tích hợp Tay nắm trần xe Có
Động
Mô men cơ xoắn cực đại (Nm) Motor
310 x1 Đèn phanh trên cao phía sau LED
VÔ LĂNG
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng Tấm chia đôi cốp xe Aftersales
Công
Tốc độsuấttối đatối (Km/h)
đa (kW) duy trì 1 phút 150
175 Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước Có
Điềuvô
Bọc chỉnh
lăngvô lăng ChỉnhBọccơ 4dahướng Lưới chằng đồ Aftersales
Mô men
Tăng tốcxoắn cực đại(s)
0-100Km/h (Nm) 310
8-10s Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau Có
Bọclăng:
Vô vô lăng nút bấm điều khiển tính năng giải trí BọcCóda Thảm sàn Aftersales
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút
PIN 175 GƯƠNG
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS tính năng giải trí Có Khay đựng dụng cụ sửa xe Aftersales
TăngPin
Loại tốc 0-100Km/h (s) 8-10s
LFP Gương chiếu hậu: chỉnh điện Có
Vô lăng:
ĐIỀU HÒA nútKHÔNG
bấm điều KHÍ khiển ADAS Có Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp Aftersales
PIN lượng pin (Kwh) - khả dụng
Dung 59,6 Gương chiếu hậu: gập điện Có
ĐIỀU
Hệ thống HÒAđiều KHÔNGhòa KHÍ Tự động, 1 vùng Dụng cụ khẩn cấp Aftersales
Loại Pinđường chạy một lần sạc đầy (Km) -
Quãng LFP Gương chiếu hậu: báo rẽ Có
Hệ
Lọcthống
khôngđiều hòa
khí Cabin Tự động,
3811 hoa
Bụi/Phấn vùng Móc kéo tời Có
Dungkiện
Điều lượng tiêupinchuẩn(Kwh) - khả
châu Âudụng
(WLTP) 59,6 Gương chiếu hậu: sấy mặt gương Có
Lọc không
Chức năng khí làmCabintan sương/tan băng Bụi/PhấnCó hoa Kích xe Aftersales
Quãng đường đường chạy chạy một một lầnlần sạc
sạc đầy
đầy (Km)
(dặm)- - Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi Có
Chứcgió
Cửa năng điều làmhòa tan sương/tan
hàng ghế thứbăng 2: trên hộp để đồ trung tâm Có
381
220 Gương chiếu hậu trong xe Loại thường
Điều kiện tiêu chuẩn châu
chuẩn Mỹ (EPA) Âu (WLTP) CỬA
Cửa gió
MÀN HÌNH, điềuKẾT hòaNỐI hàng ghếTRÍ
GIẢI thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm Có AN TOÀN & AN NINH
Quãng sạc
Chuẩn đường - trạmchạy sạc một
công lầncộng
sạc đầy (dặm) - Plug & Charge, Auto Charge Tay nắm cửa Loại truyền thống
MÀNhình
Màn HÌNH, giải KẾT NỐI GIẢI
trí cảm ứng TRÍ 12,9220 Inch Mức đánh giá an toàn 3-4* ASEAN NCAP
Điều
Dây sạc kiệnditiêuđộng chuẩn Mỹ (EPA) Aftersales – 3,5kW Cơ chế mở cửa Lẫy cơ
Màn hình hiển giải trí thịcảmHUD ứng 12,9
OPT Inch Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có
Chuẩnsuất
Công sạc sạc- trạmACsạc công
tối đa cộng
(kW) Plug7,2
& Charge,
kW, OPT Auto Charge
11kW Kính cửa sổ chỉnh điện Có
Màn hình
Cổng kết nốihiển USBthị HUD
loại A hàng ghế lái OPT2 Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD Có
Dây sạc
Tính năng di sạc
động nhanh Aftersales Có– 3,5kW Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Có
Cổng sạc kết nối12VUSB hàng loại A hàng ghế lái
trước 2
Có Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Có
Côngnăng
Tính suất sạc siêu AC tối đa (kW)
nhanh 7,2 kW, OPTCó 11kW Kính cửa sổ lên/xuống một chạm 4 cửa
Cổng
Kết nốisạc Wifi 12V hàng trước Có Hệ thống cân bằng điện tử ESC Có
Tính
Hệ năngphanh
thống sạc nhanh tái sinh Có cao)
Có (thấp, Viền cửa sổ Chrome
Wifi
Kết nối Bluetooth Có Chức năng kiểm soát lực kéo TCS Có
Tính gian
Thời năngnạp sạc pin
siêubình nhanh thường (giờ) 9 giờ @ Sạc 7,2 CókW (0-100%) Thanh nẹp cửa Chrome
Kết nối
Chìa khóaBluetooth Chìa khóaCó thông minh Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA Có
Hệ thống
Thời gian phanh
nạp pintái sinh (phút)
nhanh Cóphút
24,19 (thấp, cao)
(10-70%) CỐP
Chìa động
Khởi khóa bằng bàn đạp phanh Chìa khóaCó thông minh Chức năng chống lật ROM Có
Thời gian nạp pin nhanh bình thường (giờ)
nhất (phút) 9 giờ24,19
@ Sạc 7,2 (10-70%)
phút kW (0-100%) Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ
Khởingôn
Các độngngữ bằng hỗbàn trợ đạp phanh Có Anh
Tiếng Việt, Đèn báo phanh khẩn cấp ESS Có
Thời gianSỐ
THÔNG nạp pin nhanh
TRUYỀN ĐỘNG (phút)
KHÁC 24,19 phút (10-70%) Cánh hướng gió Dạng nhựa đa bộ phận
Các ngôn
HỆ THỐNG LOA ngữ hỗ trợ Tiếng Việt, Anh Giám sát áp suất lốp dTPMS
Thời động
Dẫn gian nạp pin nhanh nhất (phút) 24,19 phút (10-70%)
FWD/Cầu trước Sưởi kính sau Có
HỆ THỐNG
Hệ thống loa LOA 6 Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển Có
THÔNG
Chọn chếSỐ độTRUYỀN
lái ĐỘNG KHÁC Eco/Normal/Sport NGOẠI THẤT KHÁC
Hệ thống
HỆ THỐNG loaĐÈN NỘI THẤT 6 Căng đai khẩn cấp ghế trước Có
Dẫn
Chế độđộng thay đổi tốc độ đến dừng FWD/Cầu Có trước Kính chắn gió, chống tia UV Có (Cách âm nhiều lớp)
HỆ THỐNG
Đèn trần phía ĐÈNtrước NỘI THẤT Có Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 Có
Chọn
KHUNG GẦMchế độ lái Eco/Normal/Sport Gạt mưa trước tự động Có
Đèn trần phía
Microphone trướctrần phía trước trong xe
ở đèn Có Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 Có
Chế độXÓC
GIẢM thay đổi tốc độ đến dừng Có Gạt mưa sau Có
Microphone
Đèn trần đọcởsách đèn trần hàngphía ghế trước
2 trong xe Có Cảnh báo dây an toàn hàng trước Có
KHUNG
Hệ thốngGẦM treo - trước Độc lập, MacPherson Thanh trang trí nóc xe Aftersales
Đèn trần
Tấm đọc sách
che nắng, hàng ghế 2
có gương Ghế lái và Cóghế phụ HỆ THỐNG TÚI KHÍ 4
GIẢM
Hệ thống XÓCtreo - sau Thanh điều hướng đa điểm Tấm bảo vệ dưới thân xe Có
TấmTHẤT
NỘI che nắng, & TIỆN có gương
NGHI KHÁC Ghế lái và ghế phụ Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2
Hệ thống treo - trước
PHANH Độc lập, MacPherson Ăng ten Kiểu vây cá mập
NỘI THẤT
Phanh tay & TIỆN NGHI KHÁC Điện tử Túi khí bên hông hàng ghế trước 2
Hệ thống
Phanh trướctreo - sau Thanh điều Đĩa hướng đa điểm NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Phanh
Tay nắm taytrần xe ĐiệnCó tử Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi Có
PHANHsau
Phanh Đĩa GHẾ TOÀN XE
Tay nắm
Tấm chia trầnđôi cốpxe xe Có
Aftersales Cảnh báo chống trộm Có
Phanh
Trợ lực trước
phanh điện tử Đĩa
Có Số chỗ ngồi 5
Tấm chằng
Lưới chia đôi đồcốp xe Aftersales Tính năng khóa động cơ khi có trộm Có
Phanh VÀ
VÀNH sauLỐP BÁNH XE Đĩa Chất liệu bọc ghế Giả da
Lưới chằng
Thảm sàn đồ Aftersales Phát âm thanh cảnh báo người đi bộ Aftersales
Trợ lực
Kích thướcphanh điện tử
La-zăng 19Có Inch GHẾ LÁI
Thảmđựng
Khay sàn dụng cụ sửa xe Aftersales CÁC TÍNH NĂNG ADAS
VÀNH
Loại VÀ LỐP BÁNH XE
la-zăng Hợp kim Ghế lái - điều chỉnh hướng Chỉnh điện 8 hướng
Khay
Khoang đựng để dụng cụ sửa dự
cụ/lốp xe phòng trong cốp Aftersales CẢNH BÁO VA CHẠM
Kích thước
Loại lốp La-zăng Lốp19mùaInchhè Tựa đầu ghế lái Chỉnh cơ cao thấp
Khoang để
Dụng cụ khẩn cấp dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp Aftersales Cảnh báo điểm mù Có
Loạidự
Lốp la-zăng
phòng Hợp kim
Aftersales Ghế lái có thông gió Có
Dụngkéo
Móc cụ tời
khẩn cấp Aftersales
Có HỖ TRỢ ĐỖ XE
Loại lốp
Bộ vá lốp Lốp mùa
Aftersales hè GHẾ PHỤ
Móc kéo
Kích xe tời Có
Aftersales Hỗ trợ đỗ phía trước Có
Lốp dự phòng
KHUNG GẦM KHÁC Aftersales Ghế phụ - điều chỉnh hướng Chỉnh điện 4 hướng
Kích xe chiếu hậu trong xe
Gương Aftersales
Loại thường Hỗ trợ đỗ phía sau Có
Bộ vá
Trợ lựclốp lái Aftersales
Trợ lực điện Tựa đầu ghế phụ Chỉnh cơ cao thấp
Gương
AN TOÀN chiếu& AN hậuNINH trong xe Loại thường Hệ thống camera sau Có
KHUNGTHẤT
NGOẠI GẦM KHÁC Ghế phụ có thông gió Có
AN TOÀN
Mức đánh giá & AN anNINH toàn 3-4* ASEAN NCAP Giám sát xung quanh Có
Trợ lực
ĐÈN PHA lái Trợ lực điện GHẾ HÀNG 2
Mứcthống
Hệ đánhchống giá anbó toàncứng phanh ABS 3-4* ASEAN Có NCAP CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH** Gói dịch vụ thông minh VF Connect
NGOẠI
Đèn phaTHẤT LED Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ 60:40
Hệ thống
Chức năngchống phânbó phối cứng
lực phanh
phanh ABSđiện tử EBD Có TRỢ LÝ ẢO Có
ĐÈNchờ
Đèn PHA dẫn đường Có Tựa đầu ghế hàng 2 Chỉnh cơ cao thấp
Chức
Hỗ trợnăngphanh phânkhẩn phốicấplựcBAphanh điện tử EBD Có
Đèn pha tự động bật/tắt LED
Có Bệ gác tay hàng ghế 2 Có, tích hợp hộc để cốc
Hỗ thống
Hệ trợ phanh cân khẩn
bằng cấp điệnBA tử ESC Có
Đèn chờ
Điều khiển dẫn gócđường
chiếu pha thông minh Có VÔ LĂNG
Hệ thống
Chức năngcân kiểmbằng soát điện
lực tử ESC
kéo TCS Có
Đèn pha
ĐÈN
OPT: NGOẠI
Tùy tự
chọnđộng
THẤT
nâng bật/tắt
KHÁC
cấp Có Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
Chức
Hỗ trợnăngkhởi kiểm
hànhsoát ngang lựcdốc kéoHSA
TCS Có
Điềuchiếu
Đèn khiểnsáng
Aftersales: góc chiếu
ban ngày pha thông minh Có
LED Bọc vô lăng Bọc da
Hỗ trợnăng
Chức khởiTínhhành
chống năng lật khách
ngang ROM dốchàng
HSA có thể lắp đặt sau bán hàng Có
ĐÈN
Đèn
** Tại NGOẠI
sương mùTHẤTsauNam, KHÁC Tấmvụ phản minh VF Connect được sử dụng miễn phí khiVô
quang cólăng: nútmạng.
bấm điều khiển
dụngtính
tínhnăng
nănggiải trí qua Mạng di động, khách hàng cần tự mua dữ liệu di động (Data) từCónhà mạng.
Đènthịbáo
Chức trường
năng Việt
chống
phanh lật ROM
khẩn cấp theoESSchính sách bán hàng hiện tại, tất cả các tính năng thông minh trong các gói Dịch thông
Có kết nối Để sử thông
chiếu sáng ban ngày
Đèn hậu LED Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS Có
Đèn báo
Giám sát phanh
áp suấtkhẩn lốp cấp ESS Có
dTPMS
sương mù
Đèn phanh trênsau cao phía sau Tấm phản LED quang ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Giám cửa
Khóa sát áp xe suất
tự động lốp khi xe di chuyển dTPMS

Đèn hậu
nhận diện thương hiệu VinFast phía trước LED
Có Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng
Khóa cửa
Căng xe tự cấp
đai khẩn động ghếkhitrước
xe di chuyển Có
phanhdiện
Đèn nhận trênthương
cao phía hiệusauVinFast phía sau LED
Có Chức năng kiểm soát chất lượng không khí Có
Căng đai khẩn cấp ghế hàng trước 2 Có
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước
GƯƠNG Có Chức năng Ion hóa không khí Có
Căngcốđai
Móc địnhkhẩn ghế cấptrẻghế
em hàng
ISOFIX, 2 hàng ghế thứ 2 Có
Đèn nhận
Gương chiếudiện hậu:thương
chỉnhhiệu điệnVinFast phía sau Có Lọc không khí Cabin Combi 1.0
Móc cốbáo
Cảnh định dây ghếantrẻ emhàng
toàn ISOFIX, hàng ghế thứ 2
trước Có
GƯƠNGchiếu hậu: gập điện
Gương Có Chức năng làm tan sương/tan băng Có
Cảnh
HỆ THỐNGbáo dây TÚIan KHÍtoàn hàng trước Có
4
Gương chiếu hậu: báo chỉnhrẽđiện Có Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm Có
HỆ THỐNG
Túi khí trướcTÚI lái và KHÍhành khách phía trước 4
2
Gương chiếu hậu: sấy gập mặtđiệngương Có MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ
Túi khí bêntrướchông lái vàhàng hànhghế khách
trướcphía trước 2
Gương chiếu hậu: tự báo rẽ chỉnh khi lùi
động Có Màn hình giải trí cảm ứng 12,9 Inch
Túiđộng
Tự khí bên ngắt hôngtúi khíhàng khighế trướcan toàn trẻ dưới 3 tuổi
có ghế 2

Gương chiếu hậu: sấy mặt gương
CỬA Có Màn hình hiển thị HUD Có
Tự động
Cảnh báongắt chống túi trộm
khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi Có
Gương
Tay nắm chiếu
cửa hậu: tự động chỉnh khi lùi Có thống
Loại truyền Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái 2
Cảnhnăng
Tính báo chốngkhóa động trộm cơ khi có trộm Có
CỬA
Cơ chế mở cửa Lẫy cơ Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 2
Tính năng
Phát âm thanh khóacảnh độngbáo cơ khi có trộm
người đi bộ Có
Aftersales
Tay nắm
Kính cửa sổ cửachỉnh điện Loại truyền
Có thống Cổng sạc 12V hàng trước Có
Phát TÍNH
CÁC âm thanh NĂNG cảnhADAS báo người đi bộ Aftersales
Cơ chế
Kính cửa mở sổcửamàu đen (riêng tư) LẫyCócơ Kết nối Wifi Có
CÁC TÍNH
CẢNH BÁONĂNG VA CHẠM ADAS
Kính cửa sổ chỉnh lên/xuống điện một chạm 4 Cócửa Kết nối Bluetooth Có
CẢNH
Cảnh báo BÁO VA mù
điểm CHẠM Có
Kính
Viền cửa sổ màu đen (riêng tư) Có
Chrome Chìa khóa Chìa khóa thông minh
Cảnh
HỖ TRỢ báoĐỖ điểm XEmù Có
Kính cửa
Thanh nẹp sổcửalên/xuống một chạm 4 cửa
Chrome Khởi động bằng bàn đạp phanh Có
HỖtrợ
Hỗ TRỢ đỗĐỖ phía XEtrước Có
Viền cửa sổ
CỐP Chrome Các ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan
Hỗ trợ đỗ phía sau trước Có
Thanh
Điều nẹp cốp
chỉnh cửa sau Chrome
Chỉnh cơ HỆ THỐNG LOA
Hỗ thống
Hệ trợ đỗ camera
phía sausau Có
CỐP hướng gió
Cánh Dạng nhựa đa bộ phận Hệ thống loa 8
Hệ thống
Giám camera
sát xung quanhsau Có
Điều kính
Sưởi chỉnhsau cốp sau ChỉnhCó cơ HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
GiámTÍNH
CÁC sát xung NĂNG quanhTHÔNG MINH** Gói dịch vụ thông Cóminh VF Connect
Cánh hướng
NGOẠI THẤTgió KHÁC Dạng nhựa đa bộ phận Đèn trần phía trước Có
CÁC TÍNH
TRỢ LÝ ẢONĂNG THÔNG MINH** Gói dịch vụ thông Cóminh VF Connect
Sưởi kính
Kính chắnsau gió, chống tia UV Có (Cách âm Có nhiều lớp) Microphone ở đèn trần phía trước trong xe Có
TRỢ LÝ ẢO Có
NGOẠI
Gạt mưaTHẤT trướcKHÁC tự động Có Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 Có
Kínhmưa
Gạt chắnsau gió, chống tia UV Có (Cách âm Có nhiều lớp) Tấm che nắng, có gương Ghế lái và ghế phụ
Gạt mưa
Thanh trước
trang trítựnóc độngxe Có
Aftersales NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC
Gạt mưa
Tấm bảo sau vệ dưới thân xe Có Phanh tay Điện tử
Hệ thống treo - sau Thanh điều hướng đa điểm
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm Có, 4 cửa NỘI THẤT
Phanh tay & TIỆN NGHI KHÁC Điện tử
PHANH
Viền cửa sổ Gioăng cao su đen mờ Tay
Phanhnắm taytrần xe ĐiệnCó tử
Phanh trước Đĩa
Thanh nẹp cửa Gioăng cao su đen mờ Tấm chia trần
Tay nắm đôi cốp
xe xe Có
Aftersales
Phanh sau Đĩa
CỐP Lưới
Tấm chằng
chia đôi đồcốp xe Aftersales
Trợ lực phanh điện tử Có
Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ Thảm sàn đồ
Lưới chằng Aftersales
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE
Cánh hướng gió Dạng nhựa đa bộ phận Khay
Thảmđựngsàn dụng cụ sửa xe Aftersales
Kích thước La-zăng 19 Inch

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sưởi kính sau Có Khoang
Khay đựng để dụng cụ cụ/lốp
sửa dựxe phòng trong cốp Aftersales
Loại la-zăng Hợp kim
NGOẠI THẤT KHÁC Dụng
Khoang cụ để
khẩndụng cấpcụ/lốp dự phòng trong cốp Aftersales
Loại lốp Lốp mùa hè
Kính chắn gió, chống tia UV Có (Cách âm nhiều lớp) Móc
Dụngkéo cụ tời
khẩn cấp Có
Aftersales
Lốp dự phòng Aftersales
Gạt mưa trước tự động Có Kích xe tời
Móc kéo Có
Aftersales
Bộ vá lốp

VF 6 PLUS TẠI VIỆT NAM


Aftersales
Gạt mưa sau Có Gương
Kích xe chiếu hậu trong xe Loại thường
Aftersales
KHUNG GẦM KHÁC
Thanh trang trí nóc xe Aftersales AN TOÀN
Gương chiếu& ANhậuNINH
trong xe Loại thường
Trợ lực lái Trợ lực điện
Tấm bảo vệ dưới thân xe Có Mức đánh giá
AN TOÀN & AN anNINH
toàn 3-4* ASEAN NCAP
NGOẠI THẤT
Ăng ten Kiểu vây cá mập Hệ
Mứcthống
đánhchống
giá anbó cứng phanh ABS
toàn 3-4* ASEANCó NCAP
ĐÈN PHA
Chi tiết thân vỏ mạ/phủ Theo thiết kế kiểu dáng được phê duyệt Chức năngchống
Hệ thống phânbó phốicứnglực phanh
phanh ABSđiện tử EBD Có
Đèn pha LED
NỘI THẤT & TIỆN NGHI Hỗ
Chứctrợnăng
phanh khẩn
phân phốicấplựcBAphanh điện tử EBD Có
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG Đèn chờ dẫn đường Có
GHẾ TOÀN XE Hệ
Hỗ thống
trợ phanhcân khẩn
bằng cấpđiệnBA tử ESC Có
KÍCH THƯỚC Đèn pha tự động bật/tắt Có
Số chỗ ngồi 5 Chức năngcân
Hệ thống kiểmbằngsoát lực tử
điện kéo
ESC TCS Có
Chiều dài cơ sở (mm) 2.730 Điều khiển góc chiếu pha thông minh Có
Chất liệu bọc ghế Giả da Hỗ
Chứctrợnăng
khởi kiểm
hànhsoát ngang lựcdốc
kéoHSATCS Có
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.238 x 1.820 x 1.594 ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC
GHẾ LÁI Chức
Hỗ trợnăng
khởi chống
hành nganglật ROM dốc HSA Có
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 170 Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Ghế lái - điều chỉnh hướng Chỉnh cơ 6 hướng Đèn
Chứcbáonăngphanh
chống khẩn cấp ESS
lật ROM Có
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Có hàng ghế cuối 350 Đèn sương mù sau Tấm phản quang
Tựa đầu ghế lái Chỉnh cơ cao thấp Giám
Đèn báosát phanh
áp suấtkhẩn lốp cấp ESS Có
dTPMS
Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàng ghế cuối 1.275 Đèn hậu LED
GHẾ PHỤ Khóa
Giám cửa
sát ápxe suất
tự độnglốp khi xe di chuyển Có
dTPMS
TẢI TRỌNG Đèn phanh trên cao phía sau LED
Ghế phụ - điều chỉnh hướng Chỉnh cơ 4 hướng Căng đai khẩn
Khóa cửa xe tự cấp
động ghế
khitrước
xe di chuyển Có
Trọng lượng không tải (Kg) 1.743 Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước Có
Tựa đầu ghế phụ Chỉnh cơ cao thấp Căng đai khẩn cấp ghế hàng trước 2 Có
Tải trọng (Kg) 485 Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau Có
GHẾ HÀNG 2 Móc
Căngcốđai định
khẩnghế trẻghế
cấp em hàng
ISOFIX, 2 hàng ghế thứ 2 Có
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG GƯƠNG
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ 60:40 Cảnh
Móc cốbáo địnhdây
ghế antrẻtoàn
emhàng
ISOFIX,trước
hàng ghế thứ 2 Có
ĐỘNG CƠ Gương chiếu hậu: chỉnh điện Có
Tựa đầu ghế hàng 2 Chỉnh cơ cao thấp Cảnh
HỆ báo dây
THỐNG TÚIan KHÍtoàn hàng trước Có
4
Động cơ Motor x 1 Gương chiếu hậu: gập điện Có
Bệ gác tay hàng ghế 2 Có, tích hợp hộc để cốc HỆ THỐNG
Túi khí trướcTÚI KHÍhành khách phía trước
lái và 4
2
Công suất tối đa (kW) 150 Gương chiếu hậu: báo rẽ Có
VÔ LĂNG Túi khí bên
trướchông
lái vàhàng
hànhghế trước
khách phía trước 2
Mô men xoắn cực đại (Nm) 310 Gương chiếu hậu: sấy mặt gương Có
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng Tự
Túiđộng
khí bênngắthôngtúi khí
hàng khighế
có ghế
trướcan toàn trẻ dưới 3 tuổi Có
2
Tốc độ tối đa (Km/h) duy trì 1 phút 175 Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi Có
Bọc vô lăng Bọc da Cảnh
Tự độngbáongắtchốngtúi trộm
khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi Có
Tăng tốc 0-100Km/h (s) 8-10s CỬA
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí Có Tính
Cảnhnăng khóa động
báo chống trộm cơ khi có trộm Có
PIN Tay nắm cửa Loại truyền thống
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS Có Phát âm thanh
Tính năng khóacảnhđộngbáo người
cơ khi đi bộ
có trộm Có
Aftersales
Loại Pin LFP Cơ chế mở cửa Lẫy cơ
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CÁC
Phát TÍNH NĂNG
âm thanh ADAS
cảnh báo người đi bộ Aftersales
Dung lượng pin (Kwh) - khả dụng 59,6 Kính cửa sổ chỉnh điện Có
Hệ thống điều hòa Tự động, 1 vùng CẢNH
CÁC TÍNH BÁONĂNGVA CHẠM ADAS
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) - Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Có
Lọc không khí Cabin Bụi/Phấn
381 hoa Cảnh
CẢNHbáo BÁO điểm
VA mù CHẠM Có
Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) Kính cửa sổ lên/xuống một chạm 4 cửa
Chức năng làm tan sương/tan băng Có HỖ
Cảnh TRỢ
báoĐỖ điểmXEmù Có
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) - Viền cửa sổ Chrome
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm Có
220 Hỗ
HỖtrợTRỢ đỗĐỖphía XEtrước Có
Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ (EPA) Thanh nẹp cửa Chrome
MÀN HÌNH, KẾT NỐI GIẢI TRÍ Hỗ trợ đỗ phía sau trước Có
Chuẩn sạc - trạm sạc công cộng Plug & Charge, Auto Charge CỐP
Màn hình giải trí cảm ứng 12,9 Inch Hệ
Hỗ thống
trợ đỗ camera
phía sausau Có
Dây sạc di động Aftersales – 3,5kW Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ
Màn hình hiển thị HUD OPT Giám sát xung
Hệ thống camera quanh
sau Có
Công suất sạc AC tối đa (kW) 7,2 kW, OPT 11kW Cánh hướng gió Dạng nhựa đa bộ phận
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái 2 CÁC
GiámTÍNH NĂNG
sát xung THÔNG MINH**
quanh Gói dịch vụ thông Cóminh VF Connect
Tính năng sạc nhanh Có Sưởi kính sau Có
Cổng sạc 12V hàng trước Có TRỢ LÝ ẢONĂNG THÔNG MINH**
CÁC TÍNH Gói dịch vụ thông Cóminh VF Connect
Tính năng sạc siêu nhanh Có NGOẠI THẤT KHÁC
Kết nối Wifi Có TRỢ LÝ ẢO Có
Hệ thống phanh tái sinh Có (thấp, cao) Kính chắn gió, chống tia UV Có (Cách âm nhiều lớp)
Kết nối Bluetooth Có
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) 9 giờ @ Sạc 7,2 kW (0-100%) Gạt mưa trước tự động Có
Chìa khóa Chìa khóa thông minh
Thời gian nạp pin nhanh (phút) 24,19 phút (10-70%) Gạt mưa sau Có
Khởi động bằng bàn đạp phanh Có
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) 24,19 phút (10-70%) Thanh trang trí nóc xe Aftersales
Các ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Việt, Anh
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC Tấm bảo vệ dưới thân xe Có
HỆ THỐNG LOA
Dẫn động FWD/Cầu trước Ăng ten Kiểu vây cá mập
Hệ thống loa 6
Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport NỘI THẤT & TIỆN NGHI
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng Có GHẾ TOÀN XE
Đèn trần phía trước Có
KHUNG GẦM Số chỗ ngồi 5
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe Có
GIẢM XÓC Chất liệu bọc ghế Giả da
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 Có
Hệ thống treo - trước Độc lập, MacPherson GHẾ LÁI
Tấm che nắng, có gương Ghế lái và ghế phụ
Hệ thống treo - sau Thanh điều hướng đa điểm Ghế lái - điều chỉnh hướng Chỉnh điện 8 hướng
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC
PHANH Tựa đầu ghế lái Chỉnh cơ cao thấp
Phanh tay Điện tử
Phanh trước Đĩa Ghế lái có thông gió Có
Tay nắm trần xe Có
Phanh sau Đĩa GHẾ PHỤ
Tấm chia đôi cốp xe Aftersales
Trợ lực phanh điện tử Có Ghế phụ - điều chỉnh hướng Chỉnh điện 4 hướng
Lưới chằng đồ Aftersales
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE Tựa đầu ghế phụ Chỉnh cơ cao thấp
Thảm sàn Aftersales
Kích thước La-zăng 19 Inch Ghế phụ có thông gió Có
Khay đựng dụng cụ sửa xe Aftersales
Loại la-zăng Hợp kim GHẾ HÀNG 2
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp Aftersales
Loại lốp Lốp mùa hè Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ 60:40
Dụng cụ khẩn cấp Aftersales
Lốp dự phòng Aftersales Tựa đầu ghế hàng 2 Chỉnh cơ cao thấp
Móc kéo tời Có
Bộ vá lốp Aftersales Bệ gác tay hàng ghế 2 Có, tích hợp hộc để cốc
Kích xe Aftersales
KHUNG GẦM KHÁC VÔ LĂNG
Gương chiếu hậu trong xe Loại thường
Trợ lực lái Trợ lực điện Điều chỉnh vô lăng Chỉnh cơ 4 hướng
AN TOÀN & AN NINH
NGOẠI THẤT Bọc vô lăng Bọc da
Mức đánh giá an toàn 3-4* ASEAN NCAP
ĐÈN PHA Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí Có
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có
Đèn pha LED Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS Có
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD Có
Đèn chờ dẫn đường Có ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Có
Đèn pha tự động bật/tắt Có Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng
Hệ thống cân bằng điện tử ESC Có
Điều khiển góc chiếu pha thông minh Có Chức năng kiểm soát chất lượng không khí Có
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS Có
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC Chức năng Ion hóa không khí Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA Có
Đèn chiếu sáng ban ngày LED Lọc không khí Cabin Combi 1.0
Chức năng chống lật ROM Có
- điều
Ghế lái có thôngchỉnh
gióhướng Chỉnh điện
Có 8 hướng Kích xe Aftersales
Tựa đầu
GHẾ PHỤghế lái Chỉnh cơ cao thấp Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động
lái có- thông
Ghế phụ gió hướng
điều chỉnh Có 4 hướng
Chỉnh điện AN TOÀN & AN NINH
GHẾđầu
Tựa PHỤghế phụ Chỉnh cơ cao thấp ASEAN NCAP 5*
Mức đánh giá an toàn
Ghế phụ có - điều
thôngchỉnh
gióhướng Chỉnh điện
Có 4 hướng (2023)
Tựa đầu
GHẾ HÀNG ghế2phụ Chỉnh cơ cao thấp Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có
Ghế phụ
Hàng ghếcóthứthông
2 điềugióchỉnh gập tỷ lệ Có
60:40 Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD Có
GHẾđầu
Tựa HÀNG ghế2hàng 2 Chỉnh cơ cao thấp Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Có
Hàng
Bệ gácghếtaythứ
hàng2 điều
ghế chỉnh
2 gập tỷ lệ 60:40
Có, tích hợp hộc để cốc Hệ thống cân bằng điện tử ESC Có
TựaLĂNG
VÔ đầu ghế hàng 2 Chỉnh cơ cao thấp Chức năng kiểm soát lực kéo TCS Có
Bệ gác
Điều tay hàng
chỉnh vô lăng ghế 2 Có,Chỉnh
tích hợp
cơ 4hộc để cốc
hướng Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA Có

Bọc LĂNG
vô lăng Bọc da Chức năng chống lật ROM Có
Điều
Vô chỉnh
lăng: nútvôbấm
lăngđiều khiển tính năng giải trí Chỉnh cơ
Có4 hướng Đèn báo phanh khẩn cấp ESS Có
Bọclăng:
Vô vô lăng
nút bấm điều khiển ADAS Bọc
Códa Giám sát áp suất lốp dTPMS
Vô lăng:
ĐIỀU HÒA nútKHÔNG
bấm điều KHÍkhiển tính năng giải trí Có Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển Có
Vô lăng:
Hệ thốngnút điềubấmhòađiều khiển ADAS Có2 vùng
Tự động, Căng đai khẩn cấp ghế trước Có
ĐIỀU năng
Chức HÒA kiểm
KHÔNG soátKHÍ
chất lượng không khí Có Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 Có
Hệ thống
Chức năngđiều
Ion hòa
hóa không khí Tự động,
Có2 vùng Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 Có
Chứckhông
Lọc năng khí
kiểm soát chất lượng không khí
Cabin Có 1.0
Combi Cảnh báo dây an toàn hàng trước Có
Chức năng làm Ion hóa
tan không khí băng
sương/tan Có HỆ THỐNG TÚI KHÍ 8
Lọc không
Cửa gió điều khíhòa
Cabin
hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm Combi
Có 1.0 Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2
Chức năng
MÀN HÌNH,làm KẾTtanNỐIsương/tan
GIẢI TRÍ băng Có Túi khí rèm 2
Cửa gió
Màn hìnhđiều
giảihòa hàng
trí cảm ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm
ứng CóInch
12,9 Túi khí bên hông hàng ghế trước 2
MÀNhình
Màn HÌNH,hiểnKẾTthịNỐI
HUD GIẢI TRÍ Có Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 1 (phía người lái)
Màn hình
Cổng giảiUSB
kết nối trí cảm
loạiứng
A hàng ghế lái 12,92Inch Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1
Màn
Cổnghình hiển
kết nối thị HUD
USB loại A hàng ghế thứ 2 Có
2 Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi Có
kết nối
Cổng sạc 12VUSBhàng loại A hàng ghế lái
trước 2
Có Xác định tình trạng hành khách- phía trước Có
Cổng
Kết nốikết
Wifinối USB loại A hàng ghế thứ 2 2
Có Cảnh báo chống trộm Có
Cổng
Kết nốisạc 12V hàng trước
Bluetooth Có Tính năng khóa động cơ khi có trộm Có
Kết nối
Chìa Wifi
khóa Chìa khóaCóthông minh CÁC TÍNH NĂNG ADAS
Kết nối
Khởi Bluetooth
động bằng bàn đạp phanh Có TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC
Chìangôn
Các khóangữ hỗ trợ Chìa
Tiếng Việt, Anh, khóa
Tây Banthông minh Đức, Hà Lan
Nha, Pháp, Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)* Có
KhởiTHỐNG
HỆ động bằngLOA bàn đạp phanh Có Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)* Có
Cácthống
Hệ ngôn loa
ngữ hỗ trợ Tiếng Việt, Anh, Tây Ban8 Nha, Pháp, Đức, Hà Lan TRỢ LÀN
HỆ THỐNG ĐÈN LOA NỘI THẤT Cảnh báo chệch làn Có
Hệ thống
Đèn loa trước
trần phía 8
Có Hỗ trợ giữ làn* Có
HỆ THỐNG ĐÈN
Microphone ở đènNỘItrầnTHẤT
phía trước trong xe Có Kiểm soát đi giữa làn* Có
phíasách
Đèn trần đọc trướchàng ghế 2 Có HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN
Microphone
Tấm che nắng, ở đèn trần phía trước trong xe
có gương Cóghế phụ
Ghế lái và Tự động chuyển làn* Có
Đèn trần đọc
NỘI THẤT sách NGHI
& TIỆN hàng ghế
KHÁC 2 Có GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH
Tấm che
Phanh tay nắng, có gương Ghế lái và ghế
Điện tử phụ Giám sát hành trình thích ứng* Có
NỘI nắm
Tay THẤTtrần & TIỆN
xe NGHI KHÁC Có Điều chỉnh tốc độ thông minh* Có
Phanh
Tấm tayđôi cốp xe
chia Điện tử
Aftersales Nhận biết biển báo giao thông* Có
Tay nắm
Lưới chằngtrần
đồxe Có
Aftersales CẢNH BÁO VA CHẠM
Tấm chia
Thảm sànđôi cốp xe Aftersales Cảnh báo va chạm phía trước Có
Lưới chằng
Khay đồ cụ sửa xe
đựng dụng Aftersales Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* Có
Thảm sàn
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp Aftersales Cảnh báo điểm mù Có
Khay đựng
Dụng cụ khẩndụng
cấpcụ sửa xe Aftersales Cảnh báo mở cửa* Có
Khoang
Móc kéo để
tờidụng cụ/lốp dự phòng trong cốp Aftersales
Có TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM
Dụngxe
Kích cụ khẩn cấp Aftersales Phanh tự động khẩn cấp trước* Có
Móc kéochiếu
Gương tời hậu trong xe Có tự động
Chống chói Phanh tự động khẩn cấp sau* Có
KíchTOÀN
AN xe & AN NINH Aftersales Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* Có
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói
ASEAN NCAPtự động
5* Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* Có
Mức đánh giá an toàn
AN TOÀN & AN NINH (2023) HỖ TRỢ ĐỖ XE
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS ASEANCóNCAP 5* Hỗ trợ đỗ phía trước Có
Mức đánh giá an toàn
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD (2023)
Có Hỗ trợ đỗ phía sau Có
Hệ thống
Hỗ chống
trợ phanh khẩnbó cấp
cứngBA phanh ABS Có Hỗ trợ đỗ xe thông minh* Có
Chức
Hệ năngcân
thống phân
bằngphối lựctửphanh
điện ESC điện tử EBD Có Hỗ trợ đỗ xe từ xa* Có
Hỗ trợnăng
Chức phanh khẩn
kiểm soátcấp
lựcBAkéo TCS Có Hệ thống camera sau Có
Hệ thống
Hỗ trợ khởicân bằng
hành điện dốc
ngang tử ESC
HSA Có Giám sát xung quanh Có
kiểm soát
Chức năng chống lực kéo TCS
lật ROM Có ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
Hỗ trợ
Đèn báokhởi hànhkhẩn
phanh ngangcấpdốcESSHSA Có Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng Đèn pha tự động
Chức năng
Giám sát ápchống
suất lốplật ROM Có
dTPMS CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH** Gói dịch vụ thông minh VF Connect
Đèn báo
Khóa cửaphanh khẩn khi
xe tự động cấpxe ESS
di chuyển Có TRỢ LÝ ẢO Có
Giám sát
Căng đai áp suất
khẩn cấplốpghế trước dTPMS

Khóa cửa
Căng xe tự cấp
đai khẩn động khihàng
ghế xe di2chuyển Có
Căng
Móc cốđai khẩn
định ghế cấp
trẻghế
em trước
ISOFIX, hàng ghế thứ 2 Có
OPT: Tùy chọn nâng cấp
Căng báo
Cảnh đai khẩn
dây ancấptoàn
ghếhàng
hàngtrước
2 Có
Aftersales:
MócTHỐNG
cố địnhTính
ghếnăng
trẻ emkhách hàng
ISOFIX, có thể
hàng ghếlắp đặt
thứ 2 sau bán hàng Có
HỆ TÚI KHÍ 8
* Các
Cảnh
Túi tính
khí năng
báo dây
trước chưa
an
lái có sẵn
vàtoàn
hành hàng hoặc
khách chưatrước
trước
phía được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ
Có được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
2
** Tại
HỆ thị
Túi khítrường
THỐNGrèm TÚI Việt
KHÍNam, theo chính sách bán hàng hiện tại, tất cả các tính năng thông minh trong các gói Dịch vụ thông
8 minh VF Connect được sử dụng miễn phí khi có kết nối mạng. Để sử dụng tính năng thông qua Mạng di động, khách hàng cần tự mua dữ liệu di động (Data) từ nhà mạng.
2
trướchông
Túi khí bên lái vàhàng
hànhghế
khách
trướcphía trước 2
rèm vệ chân hàng ghế trước
Túi khí bảo 2
1 (phía người lái)
bên hông
Túi khí trung tâm hàng
hàng ghế
ghế trước
trước 2
1
Túiđộng
Tự khí bảo vệtúi
ngắt chân
khíhàng
khi cóghế
ghếtrước
an toàn trẻ dưới 3 tuổi 1 (phía Có
người lái)
Túi khí
Xác địnhtrung
tìnhtâm
trạnghàng ghế
hành trước phía trước
khách- 1

Tự động
Cảnh báongắt túi trộm
chống khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi Có
Đặt khách hàng LÀM TRỌNG TÂM
Hệ thống showroom,
Chính sách bảo hành Dịch vụ hậu mãi
xưởng dịch vụ
Tốt nhất thị trường xuất sắc
không ngày nghỉ

7 năm
Bảo hành xe mới Sửa chữa lưu động (Mobile

hoặc 160.000 km
Service) & Cứu hộ 24/7 trong
suốt thời gian bảo hành
(tùy điều kiện nào đến trước)

Bảo hành pin 8


năm Mạng lưới 150.000 cổng sạc
không giới hạn số km phủ rộng 63/63 tỉnh thành

Hệ thống showroom/nhà phân phối/xưởng dịch


vụ và trạm sạc VinFast liên tục mở rộng và không
ngừng phát triển trên khắp cả nước, nhằm tối ưu QUẦN ĐẢO
hóa trải nghiệm của khách hàng, từng bước kiến HOÀNG SA
tạo nên tương lai “xanh” tại Việt Nam.

CHÚ THÍCH
Đang hoạt động QUẦN ĐẢO
Dự kiến hoạt động từ 31/12/2023 TRƯỜNG SA
Đang bảo trì
TRỢ
Hỗ trợLÀN
giữ làn* Có
Cảnh soát
Kiểm báo chệch
đi giữalànlàn* Có
Hỗ trợ
HỖ TRỢ giữTỰlàn*
ĐỘNG CHUYỂN LÀN Có
Kiểm
Tự soátchuyển
động đi giữalàn*
làn* Có
HỖ TRỢ
GIÁM SÁT TỰHÀNH
ĐỘNGTRÌNH CHUYỂN LÀN
Tự động
Giám sátchuyển làn*thích ứng*
hành trình Có
GIÁMchỉnh
Điều SÁT HÀNH TRÌNHminh*
tốc độ thông Có
Giám sát
Nhận biếthành
biển trình thíchthông*
báo giao ứng* Có
Điều chỉnh
CẢNH BÁOtốc VAđộ thông minh*
CHẠM Có
Nhận báo
Cảnh biết va
biển báo phía
chạm giao trước
thông* Có
CẢNHbáo
Cảnh BÁO VA CHẠM
phương tiện cắt ngang phía sau* Có
Cảnh báo điểmva chạmmù phía trước Có
Cảnh báo phương
mở cửa*tiện cắt ngang phía sau* Có
CảnhLÁI
TRỢ báoKHIđiểmCÓmù NGUY CƠ VA CHẠM Có
Cảnh báo
Phanh mở cửa*
tự động khẩn cấp trước* Có
TRỢ LÁI
Phanh tựKHI
động CÓkhẩn
NGUY cấpCƠ VA CHẠM
sau* Có
Phanhbáo
Cảnh tự động
va chạmkhẩn cấp
khi trước*
ở giao lộ* Có
Phanh
Hỗ tự động
trợ giữ khẩncấp*
làn khẩn cấp sau* Có
Cảnh
HỖ TRỢbáoĐỖ va XE
chạm khi ở giao lộ* Có
giữphía
Hỗ trợ đỗ làn khẩn
trướccấp* Có
HỖtrợ
Hỗ TRỢ đỗĐỖphía XEsau Có
Hỗ trợ đỗ xephía trướcminh*
thông Có
Hỗ trợ đỗ xephíatừ sau
xa* Có
Hỗ thống
Hệ trợ đỗ camera
xe thôngsau minh* Có
Hỗ trợsát
Giám đỗ xung
xe từ quanh
xa* Có
Hệ thống camera sau
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC Có
Giám
Đèn phasát tự
xung quanh pha thích ứng
động/Đèn Cótự động
Đèn pha
ĐÈN TÍNH
CÁC PHA TỰ NĂNGĐỘNGTHÔNG& CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
MINH** Gói dịch vụ thông minh VF Connect
Đèn pha
TRỢ LÝ ẢOtự động/Đèn pha thích ứng Đèn pha
Cótự động
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH** Gói dịch vụ thông minh VF Connect
TRỢ LÝ ẢO Có

vinfastauto.com 1900 23 23 89

You might also like