So Chi Tiet TK131

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 93

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 131

NĂM X

Số dư đầu kỳ:
Số phát sinh nợ:
Số phát sinh có :
Số dư cuối kỳ:

Tài
Số Chứng Ngày hạch
Diễn giải khoản
từ toán
nợ

002/BC 02/01/2016 Thanh tóan tiền hàng 112111

011/BC 02/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

025/BC 02/01/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

0005277 02/01/2016 Công ty TNHH SX và TM Vĩnh Xuân 131

0005277 02/01/2016 Cty TNHH Thương Mại XNK Kim Loại Việt 131
020/PK/11 03/01/2016 Bán tài sản cho công ty con 131

060/BC 05/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

097/BC 06/01/2016 Tuấn Huy thanh toán tiền hàng 112164

0005375 06/01/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

112/BC 07/01/2016 Hồng Phúc thanh toán tiền hàng 112111

121/BC 07/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

124/BC 08/01/2016 Cường Lộc thanh toán tiền hàng 112111

135/BC 09/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

0005319 11/01/2016 Đại lý Yến Giai 131

144/BC 12/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

150/BC 12/01/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112164

058/01PC 12/01/2016 Trả tiền khách trả thừa 131


168/BC 13/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

173/BC 13/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

186/BC 13/01/2016 TT tiền hàng 112129


187/BC 13/01/2016 Chuyển trả tiền thuê trụ sở làm việc 6 tháng đầu năm X (2.300$*6*17475) 112164
0005551 13/01/2016 Tiền thuê văn phòng tại KCN Từ Liêm từ tháng 01 đến tháng 06/X 131
0005551 13/01/2016 Tiền thuê văn phòng tại KCN Từ Liêm từ tháng 01 đến tháng 06/X 131
0005331 14/01/2016 ACTION MACHINERY INDUSTRY CO.,LTD 131
0005331 14/01/2016 ACTION MACHINERY INDUSTRY CO.,LTD 131
0005332 14/01/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131
0005332 14/01/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131

0005579 14/01/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại Đại Dương 131

199/BC 15/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

205/BC 15/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

212/BC 15/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

217/BC 15/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

241/BC 15/01/2016 Chuyển trả tiền hàng 112129

243/BC 16/01/2016 TT tiền hàng 112164

253/BC 16/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

264/BC 16/01/2016 TT tiền hàng 112113


0005603 16/01/2016 Falana, Hợp đồng 4428 & 4429 ngày 12/1/X 131
0005633 17/01/2016 Đại lý Anh Toản 131

270/BC 19/01/2016 TT tiền hàng 112164

278/BC 19/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

0005677 19/01/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

292/BC 20/01/2016 Mạnh Tuynh thanh toán tiền hàng 112164

302/BC 20/01/2016 Chuyển trả tiền hàng 112129


FALANA INTERNATIONAL LIMITED thanh toán tiền hàng HĐ: 4428+4429 và bù
309/BC 20/01/2016 trừ HĐ: 4588/08 112215
0005685 20/01/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

0005710 20/01/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131


Hạch toán giảm khoản bù trừ công nợ phải trả HD002/SH-AM/08/ACTION và phải
026/BT/11 20/01/2016 thu HD001/SH-AM/X do hàng hỏng không dùng được nên 3311
051/PK/11 20/01/2016 Chênh lêch tỷ giá 131

312/BC 21/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

316/BC 21/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


323/BC 21/01/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112111

325/BC 21/01/2016 Thu tiền bán hàng 112113

332/BC 21/01/2016 Chuyển trả tiền hàng 112113


0005342 21/01/2016 Công ty Inox Bảo Nghĩa 131
0005342 21/01/2016 Đại lý Anh Toản 131

0005343 21/01/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0005345 21/01/2016 Xuất hàng cơ điện BK 131

0005345 21/01/2016 Xuất hàng cơ điện BK 131

0005712 21/01/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0005713 21/01/2016 Chú Chấn 131

0005713 21/01/2016 Đại lý Khang Lợi 131


0005716 21/01/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131
0005716 21/01/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

0005718 21/01/2016 Công ty CP Tư vấn thiết kế và TM Trường Hồng 131

0005718 21/01/2016 Đại lý Yến Giai 131

0005720 21/01/2016 Công Ty TNHH Gia Ngân 131

0005720 21/01/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0005722 21/01/2016 DNTN Dịch Vụ Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Hải Phương 131

0005722 21/01/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0005723 21/01/2016 Công ty TNHH Quốc Toản 131

0005723 21/01/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0005724 21/01/2016 Anh Thống 131

0005724 21/01/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

333/BC 22/01/2016 Vĩnh Xuân thanh toán tiền hàng 112164

343/BC 22/01/2016 Hải Thoa thanh toán tiền hàng 112164


344/BC 22/01/2016 Long thanh toán tiền hàng 112164
345/BC 22/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

346/BC 22/01/2016 Thịnh Vượng thanh toán tiền hàng 112164

348/BC 22/01/2016 Hiển Phượng thanh toán tiền hàng 112164


350/BC 22/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

352/BC 22/01/2016 Phương Nga thanh toán tiền hàng 112111

353/BC 22/01/2016 TT tiền hàng 112113

354/BC 22/01/2016 Hoà Phát thanh toán tiền hàng 112113

355/BC 22/01/2016 Khuyên Luyện thanh toán tiền hàng 112113

358/BC 22/01/2016 Phương Toản thanh toán tiền hàng 112129

360/BC 23/01/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

363/BC 23/01/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112164

364/BC 23/01/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111


365/BC 23/01/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112113

366/BC 23/01/2016 Khách lẻ thanh toán tiền hàng 112113

016_PT/T1 31/01/2016 Thanh toán tiền hàng 1111

0005346 31/01/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại Đại Dương 131

0005346 31/01/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131


Hạch toán bù trừ công nợ giảm khoản phải trả của HDFA4588/FALANA và giảm
028/BT/11 31/01/2016 khoản phải thu của HD FA4428+4429/FALANA(46.445$*17483) 3311
0005734 05/02/2016 FALANA, Hợp đồng 4492 ngày 26/11/X 131

012/BC 09/02/2016 Thịnh Vượng thanh toán tiền hàng 112164


0005855 10/02/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

015/BC 11/02/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

026/BC 16/02/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

030/BC 17/02/2016 FALANA INTERNATIONAL LIMITED thanh toán tiền hàng, HĐ: 4535 và 4536 112215

0005772 20/02/2016 Đại lý Yến Giai 131


0006059 20/02/2016 Đại lý Anh Toản 131

051/BC 23/02/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

053/BC 23/02/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111


0006104 23/02/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

057/BC 24/02/2016 TT tiền hàng 112164

067/BC 25/02/2016 Tuấn Phương thanh toán tiền hàng 112113

0006187 25/02/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

076/BC 26/02/2016 Chuyển trả tiền hàng 112164

078/BC 26/02/2016 Chuyển trả tiền hàng 112164

079/BC 26/02/2016 Thanh toán tiền hàng 112113

089/BC 27/02/2016 Chuyển trả tiền hàng 112164

090/BC 27/02/2016 Chuyển trả tiền hàng 112164

091/BC 27/02/2016 TT tiền hàng 112164


092/BC 27/02/2016 Chuyển trả tiền hàng 112164

093/BC 27/02/2016 Chuyển trả tiền hàng 112164

094/BC 27/02/2016 Chuyển trả tiền hàng 112164


095/BC 27/02/2016 Chuyển trả tiền hàng 112164

096/BC 27/02/2016 TT tiền hàng 112129

097/BC 27/02/2016 Bình Hoa thanh toán tiền hàng 112129

0006265 27/02/2016 Đại lý Khang Lợi 131

Hạch toán bù trừ công nợ lô hàng nhập khẩu HD 4599/Crossborder và lô hàng xuất
044/BT/11 27/02/2016 khẩu HD FA4492/FALANA(3.528$*17487) 3311

114/BC 28/02/2016 TT tiền hàng 112129

005_PT/T2 28/02/2016 Thu nợ tiền hàng 1111

0005790 28/02/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0005792 28/02/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0005795 28/02/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0005797 28/02/2016 Công ty TNHH TM và đầu tư Trang Hoàng 131

0005797 28/02/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131


0006266 28/02/2016 Cty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện lạnh Hoàng Gia 131
0006266 28/02/2016 Đại lý Anh Toản 131
0006268 28/02/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0006268 28/02/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0006268 28/02/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131

0006282 28/02/2016 Công Ty Cổ Phần Cơ Khí và Thương Mại Nam Hà 131

0006282 28/02/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0006284 28/02/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0006284 28/02/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0006289 28/02/2016 Đại lý Đức Dậu 131

0006289 28/02/2016 Đại lý Yến Giai 131


0006291 28/02/2016 Cửa hàng Thưa Lợi 131
0006291 28/02/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

0006293 28/02/2016 DNTN Dịch Vụ Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Hải Phương 131

0006293 28/02/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0006294 28/02/2016 Công ty CP Sông Đà 906 131

0006294 28/02/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0006295 28/02/2016 Doanh nghiệp tư nhân TM Đại Hưng 131

0006295 28/02/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131


0006298 28/02/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131
0006298 28/02/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131

0006299 28/02/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0006299 28/02/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0006299 28/02/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131


074/02PK 28/02/2016 Hạch toán kê khai thuế GTGT hàng NK tháng 02/X 1331

011/BC 02/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

023/BC 02/03/2016 Hải Hà thanh toán tiền hàng 112164

032/BC 02/03/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

034/BC 02/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112129

037/BC 03/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

050/BC 03/03/2016 TT tiền hàng 112164


063/BC 03/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

071/BC 03/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

124/BC 05/03/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112164

136/BC 06/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112129


144/BC 10/03/2016 Trả tiền thuê tài chính HD số 08/X 112113

152/BC 13/03/2016 Công ty CP Inox Minh Xuân thanh toán tiền hàng (HĐ: 6186) 112164

005_PT/T3 14/03/2016 Thanh toán tiền hàng 1111

159/BC 16/03/2016 Thu Hà thanh toán tiền hàng 112113

161/BC 16/03/2016 Hoà Phát thanh toán tiền hàng 112164

179/BC 19/03/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

181/BC 20/03/2016 TT tiền hàng 112164

183/BC 20/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


186/BC 20/03/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112111
0006791 20/03/2016 Công ty cho thuê Tài chính NHCT Việt Nam 131
0006791 20/03/2016 Công ty cho thuê Tài chính NHCT Việt Nam 131

189/BC 23/03/2016 Hoà Phát thanh toán tiền hàng 112164

0006863 23/03/2016 Đại lý Yến Giai 131

199/BC 24/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


Bu trừ công nợ với Vĩnh Xuân theo HĐ mua số 415 T2-09 & Hđơn bán sô 5277 T1-
082/BT/11 24/03/2016 09 3312

221/BC 25/03/2016 Chuyển trả tiền hàng 112113

0006922 25/03/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131


0006924 25/03/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131
Hạch toán bù trừ tiền CN Sài Gòn đặt cọc tiền mua máy phát điện hộ cho CTY trả
091/BT/11 26/03/2016 tiền cho Công ty Đại Thành theo HD 34/X/HDMB 3312

242/BC 27/03/2016 TT tiền hàng 112129

0007022 28/03/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

257/BC 30/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

260/BC 30/03/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112164

266/BC 30/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


267/BC 30/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

269/BC 30/03/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

0007036 30/03/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

276/BC 31/03/2016 TT tiền hàng 112164

279/BC 31/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


280/BC 31/03/2016 Duy Linh thanh toán tiền hàng 112164

281/BC 31/03/2016 Hoà Phát thanh toán tiền hàng 112164

284/BC 31/03/2016 Thuyên Thu thanh toán tiền hàng 112164

285/BC 31/03/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


286/BC 31/03/2016 TT tiền hàng 112113

289/BC 31/03/2016 Dần Tuyết thanh toán tiền hàng 112111

300/BC 31/03/2016 TT tiền hàng 112129

308/BC 31/03/2016 Phương Nga thanh toán tiền hàng 112129

012_PT/T3 31/03/2016 Thanh toán tiền hàng 1111


0006390 31/03/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131
0006390 31/03/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131

0006396 31/03/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0006396 31/03/2016 Xuất bán hàng hóa 131


0006400 31/03/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0006400 31/03/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131

0007081 31/03/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0007093 31/03/2016 Công ty cổ phần 27-7 Hải Hậu 131

0007093 31/03/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0007104 31/03/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0007110 31/03/2016 Công ty TNHH Khanh Ngân 131

0007110 31/03/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0007111 31/03/2016 Đại lý Đức Dậu 131

0007111 31/03/2016 Đại lý Yến Giai 131


0007112 31/03/2016 Đại lý Hưng Huyền 131
0007112 31/03/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131
0007115 31/03/2016 Đại lý Anh Toản 131

0007118 31/03/2016 Công Ty TNHH Thương Mại SaNa (Hải) 131

0007118 31/03/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0007123 31/03/2016 Công ty TNHH thiết bị y tế Thái Minh 131

0007123 31/03/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131


0007125 31/03/2016 ĐL Liên Minh 131
0007125 31/03/2016 Đại lý Anh Toản 131

0007127 31/03/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0007128 31/03/2016 Công ty Gia Anh 131

0007128 31/03/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0007129 31/03/2016 Công Ty TNHH 1 Thành Viên XNK Kim Hoàng 131

0007129 31/03/2016 Đại lý Khang Lợi 131


Hạch toán bù trừ công nợ giữa công phải thu và công nợ phải trả với công ty TNHH
081/03PK 31/03/2016 inox Phương Đông 3312

008/BC 01/04/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

009/BC 01/04/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

017/BC 01/04/2016 TT tiền hàng 112113

023/BC 02/04/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

051/BC 03/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

057/BC 03/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

058/BC 03/04/2016 TT tiền hàng 112164

063/BC 03/04/2016 Hải Hà thanh toán tiền hàng 112164

067/BC 03/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

070/BC 03/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

077/BC 03/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

086/BC 03/04/2016 TT tiền hàng 112164

094/BC 03/04/2016 Vinh Vượng thanh toán tiền hàng 112113


105/BC 03/04/2016 TT tiền hàng 112129

115/BC 07/04/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

119/BC 07/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

126/BC 07/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

133/BC 08/04/2016 Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111

134/BC 08/04/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

142/BC 08/04/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112164

152/BC 09/04/2016 TT tiền hàng 112164

157/BC 10/04/2016 Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111

0007460 11/04/2016 Công ty TNHH SX và TM Vĩnh Xuân 131

0007460 11/04/2016 Cty TNHH Thương Mại XNK Kim Loại Việt 131
168/BC 13/04/2016 Chuyển trả tiền hàng 112129

0007496 13/04/2016 Công ty TNHH SX và TM Vĩnh Xuân 131

0007496 13/04/2016 Cty TNHH Thương Mại XNK Kim Loại Việt 131

176/BC 14/04/2016 TT tiền hàng 112164

178/BC 14/04/2016 Hoà Phát thanh toán tiền hàng 112164

180/BC 14/04/2016 Chuyển trả tiền hàng 112111

008_PT/T4 14/04/2016 Thu tiền hàng 1111

181/BC 15/04/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

182/BC 15/04/2016 TT tiền hàng 112164

194/BC 17/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112113

0007586 18/04/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

198/BC 20/04/2016 TT tiền hàng 112164

0007704 21/04/2016 Công Ty TNHH Kim Thiện 131

0007704 21/04/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131


0007731 22/04/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131
220/BC 23/04/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

221/BC 23/04/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

227/BC 23/04/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

0007811 25/04/2016 Đại lý Yến Giai 131

0007814 25/04/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

239/BC 27/04/2016 Khánh Hoài thanh toán tiền hàng 112111

247/BC 27/04/2016 Hoà Phát thanh toán tiền hàng 112164

254/BC 27/04/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

256/BC 28/04/2016 TT tiền hàng 112111

262/BC 28/04/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

266/BC 28/04/2016 TT tiền hàng 112164

270/BC 28/04/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113


0007900 28/04/2016 Đại lý Anh Toản 131

0007904 28/04/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

Hạch toán bù trừ công nợ giảm khoản phải trả của HDFA4522/FALANA và giảm
145/BT/11 28/04/2016 khoản phải thu của HD FA4270/FALANA(14.889.6$817483), đ 3311

281/BC 29/04/2016 Hà Cường thanh toán tiền hàng 112111

282/BC 29/04/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

293/BC 29/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

297/BC 29/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

298/BC 29/04/2016 TT tiền hàng 112164

300/BC 29/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

315/BC 29/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


320/BC 29/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164
322/BC 29/04/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

329/BC 29/04/2016 Thảo Thuỷ thanh toán tiền hàng 112113

331/BC 29/04/2016 TT tiền hàng 112113


332/BC 29/04/2016 Thu tiền hàng 112113

334/BC 29/04/2016 Phương Nga thanh toán tiền hàng 112129

336/BC 29/04/2016 TT tiền hàng 112129


340/BC 29/04/2016 FALANA thanh toán tiền hàng, HĐồng: 4270 D 112215
010_PT/T4 29/04/2016 Thanh toán tiền hàng 1111
0007237 29/04/2016 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà 131
0007237 29/04/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131
0007238 29/04/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0007238 29/04/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0007239 29/04/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0007239 29/04/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131

0007908 29/04/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0007941 29/04/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0007941 29/04/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0007972 29/04/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131


0007975 29/04/2016 FALANA, Hợp đồng 4270 ngày 26/8/X 131

0007981 29/04/2016 Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sao Việt 131

0007981 29/04/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

147/BT/11 29/04/2016 Bù trừ công nợ phải thu và phải trả công ty FALANA hợp đồng bán hàng số 4429 3311

0007983 30/04/2016 Công Ty TNHH Phương Nga 131

0007983 30/04/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131


0007984 30/04/2016 Anh Phương 131
0007984 30/04/2016 Đại lý Anh Toản 131

0007989 30/04/2016 Hai - Cửa hàng Inox Giải Phóng 131

0007989 30/04/2016 Đại lý Khang Lợi 131


0007992 30/04/2016 Công ty CP TM và xây lắp điện Tuần Giáo 131
0007992 30/04/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

0007995 30/04/2016 Cửa hàng Vinh Chín 131

0007995 30/04/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0007997 30/04/2016 Công ty TNHH Quang Phát 131

0007997 30/04/2016 Đại lý Yến Giai 131


0007998 30/04/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0007999 30/04/2016 Công ty TNHH đầu tư TM và DV Đức Thịnh 131

0007999 30/04/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0008000 30/04/2016 Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Hằng 131

0008000 30/04/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

148/BT/11 30/04/2016 Bù trừ công nợ với CNSG tiền CN nộp hộ tiền thuế GTGT hàng NK 33312
Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền chi phí giao nhận hàng theo TK 5163, 5164,
070/04PK 30/04/2016 4319, 4401 1331
Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền chi phí giao nhận hàng theo TK 5163, 5164,
070/04PK 30/04/2016 4319, 4401 6278
0000005 02/05/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0000005 02/05/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0000006 02/05/2016 SENG TA VANH EXPORT AND IMPORT TRADE COMPANY 131
0000006 02/05/2016 SENG TA VANH EXPORT AND IMPORT TRADE COMPANY 131
015/06PK 02/05/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK 6728 1331
015/06PK 02/05/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK 6728 6278
Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK 7131, TK 7360, TK
016/06PK 02/05/2016 23639 1331
Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK 7131, TK 7360, TK
016/06PK 02/05/2016 23639 6278
017/06PK 02/05/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK1506 1331
017/06PK 02/05/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK1506 6278

004/BC 04/05/2016 Chuyển trả tiền mua hàng 112129

017/BC 04/05/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112164

018/BC 04/05/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112164

021/BC 04/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

029/BC 04/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

030/BC 04/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

039/BC 04/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

041/BC 04/05/2016 TT tiền hàng 112164

057/BC 04/05/2016 Tâm Long thanh toán tiền hàng 112111


0000009 04/05/2016 FALANA, Hợp đồng 545ngày 9/4/X 131

082/BC 05/05/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164


083/BC 05/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

092/BC 05/05/2016 Thành Thu thanh toán tiền hàng 112164

103/BC 05/05/2016 TT tiền hàng 112113

108/BC 06/05/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

109/BC 06/05/2016 Cty DL Công Đoàn HN thanh toán tiền hàng, HĐ: 7654 ngày20/4/X 112164

112/BC 06/05/2016 Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111

115/BC 07/05/2016 Chuyển trả tiền mua hàng 112129

0000203 08/05/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0000205 08/05/2016 Đại lý Yến Giai 131

133/BC 11/05/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164


134/BC 11/05/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112111

148/BC 13/05/2016 Hoà Phát thanh toán tiền hàng 112164

151/BC 13/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

154/BC 14/05/2016 TT tiền hàng 112164

162/BC 15/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

165/BC 15/05/2016 TT tiền hàng 112164

166/BC 15/05/2016 Thành Thu thanh toán tiền hàng 112164

169/BC 15/05/2016 Chuyển trả tiền mua hàng 112113

0000378 15/05/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0000397 15/05/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131


0000406 16/05/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0000406 16/05/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131

171/BC 18/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

172/BC 18/05/2016 SCI thanh toán tiền hàng 112164

195/BC 19/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

200/BC 19/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

205/BC 19/05/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111


208/BC 19/05/2016 Gia Anh chuyển trả tiền mua hàng 112113

0000473 19/05/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

216/BC 20/05/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

221/BC 20/05/2016 Chuyển trả tiền mua hàng 112113

225/BC 20/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112113


0000514 21/05/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

237/BC 22/05/2016 Chuyển trả tiền mua hàng 112113


241/BC 22/05/2016 FALANA INTERNATIONAL LIMITED thanh toán tiền hàng, Hđồng 4726 112215

0000546 22/05/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

245/BC 25/05/2016 Hoà Phát thanh toán tiền hàng 112164

249/BC 25/05/2016 Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111


0000635 26/05/2016 Đại lý Anh Toản 131

270/BC 27/05/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

274/BC 27/05/2016 Chuyển trả tiền mua hàng 112113

278/BC 28/05/2016 Chuyển trả tiền hàng 112129

285/BC 28/05/2016 TT tiền hàng 112164

290/BC 28/05/2016 Chuyển trả tiền mua hàng 112113

0000705 28/05/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131


303/BC 29/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

307/BC 29/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

309/BC 29/05/2016 Tiến Nga thanh toán tiền hàng 112164


310/BC 29/05/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

316/BC 29/05/2016 Chuyển trả tiền mua hàng 112164

318/BC 29/05/2016 Chuyển trả tiền mua hàng 112113

319/BC 29/05/2016 Chuyển trả tiền mua hàng 112113

0000715 29/05/2016 Công Ty TNHH Phúc Thịnh 131

0000715 29/05/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

324/BC 30/05/2016 Chuyển trả tiền hàng 112129


330/BC 30/05/2016 Chuyển trả tiền mua hàng 112113
009_PTT5 30/05/2016 TT tiền hàng 1111

0000726 30/05/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0000726 30/05/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0000735 30/05/2016 Công ty CP giống cây trồng Thái Bình 131

0000735 30/05/2016 Đại lý Yến Giai 131


0000745 30/05/2016 Công Ty Cổ Phần Gia Anh 131
0000745 30/05/2016 Đại lý Anh Toản 131

0000747 30/05/2016 Công ty TNHH TMXNK Nam Tiến 131

0000747 30/05/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131


0000042 31/05/2016 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Sơn Hà 131
0000752 31/05/2016 Cửa hàng Thưa Lợi 131
0000752 31/05/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

0000753 31/05/2016 Công Ty Cổ Phần Cơ Khí và Thương Mại Nam Hà 131

0000753 31/05/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0000759 31/05/2016 Viện khoa học công nghệ Quân Sự 131

0000759 31/05/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0000759 31/05/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0000760 31/05/2016 Công Ty TNHH Inox Thịnh Phát 131

0000760 31/05/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0000762 31/05/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0000763 31/05/2016 Công Ty Cổ Phần Gia Anh 131

0000763 31/05/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131


169/BT/11 31/05/2016 Bù trừ công nợ với CNSG tiền CN nộp hộ tiền thuế GTGT hàng NK 33312

003/BC 01/06/2016 TT tiền hàng 112164

011/BC 01/06/2016 TT tiền hàng 112164

014/BC 01/06/2016 Thanh toán tiền mua Inox hợp đồng số 14 ngày 04/03/2011 112111

034/BC 02/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

046/BC 03/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


047/BC 03/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

049/BC 03/06/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112164

051/BC 03/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

057/BC 03/06/2016 Công ty hải linh thanh toán tiền hàng 112164

058/BC 03/06/2016 TT tiền hàng 112164

059/BC 03/06/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

063/BC 03/06/2016 SCI thanh toán tiền hàng 112164

067/BC 03/06/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

086/BC 03/06/2016 Gia Anh thanh toán tiền hàng 112113

089/BC 03/06/2016 Kháng Duyến Thanh toán tiền hàng 112129

106/BC 04/06/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

112/BC 04/06/2016 TT tiền hàng 112164


126/BC 04/06/2016 CN sài gòn thanh toán tiền hàng 112166

136/BC 05/06/2016 CH Bình minh thanh toán tiền hàng 112113

138/BC 08/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

139/BC 08/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


Mua lại tài sản thuê tài chính HDCT93/2005 (Xe ô tô KIA trọng tải 1 tấn (08 xe)
103/BN 08/06/2016 ( Trong đó có 02 xe đã chuyển vào CNSG) 131

152/BC 09/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112113

0001001 09/06/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131


0001002 09/06/2016 Đại lý Anh Toản 131
156/BC 10/06/2016 Chuyển trảvtiền hàng 112113

168/BC 12/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


JIU TAI PRECISION INDUSTRIES CORP thanh toán fiền hàng, Hđồng:3855 ngày
175/BC 12/06/2016 18/6/X, Hđơn: 1202 112215
0001083 12/06/2016 Đại lý Anh Toản 131

0001115 13/06/2016 Công Ty TNHH Thương Mại XNK Kim Loại Việt 131

0001115 13/06/2016 Cty TNHH Thương Mại XNK Kim Loại Việt 131

179/BC 15/06/2016 Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111


185/BC 16/06/2016 Sao việt thanh toán tiền hàng 112129

187/BC 16/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

193/BC 18/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112111


0001202 18/06/2016 JIU TAI PRECISION INDUSTRIES CORP 131
0001202 18/06/2016 JIU TAI PRECISION INDUSTRIES CORP 131

197/BC 19/06/2016 TT tiền hàng 112164

207/BC 22/06/2016 Công ty HOà Phát thanh toán tiền mua Inox 112164

208/BC 22/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

209/BC 22/06/2016 Nguyên Thái Sơn thanh toán tiền mua hàng 112111

210/BC 22/06/2016 Hợp Thành thanh toán tiền mua inox 112111

211/BC 22/06/2016 S &H thanh toán tiền hàng ( mua inox HD ngày20/05/2011 112111

215/BC 22/06/2016 Thép Hình SCI thanh toán tiền hàng 112129

219/BC 22/06/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

0001298 22/06/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0001298 22/06/2016 Xuất bán hàng hóa 131

223/BC 23/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

232/BC 24/06/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164


0001343 24/06/2016 Công ty TNHH Công nghiệp Minh Long 131

244/BC 25/06/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng ống thép 112164

249/BC 25/06/2016 Công ty Thái Sơn Thanh toán tiền hàng 112111

256/BC 26/06/2016 TT tiền hàng 112164

258/BC 26/06/2016 Hòa phát thanh toán tiền hàng inox 112164

259/BC 26/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

265/BC 26/06/2016 Đại Việt thanh toán tiền hàng 112129


0000844 27/06/2016 Công ty TNHH Công nghiệp Minh Long 131

272/BC 29/06/2016 TT tiền hàng 112164

277/BC 29/06/2016 TT tiền hàng 112164


287/BC 29/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

485/BN 29/06/2016 Cty Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

0001464 29/06/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

297/BC 30/06/2016 TT tiền hàng 112164

305/BC 30/06/2016 TT tiền hàng 112164

307/BC 30/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


308/BC 30/06/2016 Thưa Lợi thanh toán tiền hàng 112164

312/BC 30/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


313/BC 30/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

314/BC 30/06/2016 ĐL Khánh Hoài thanh toán tiền hàng 112113

319/BC 30/06/2016 Minh Thau thanh toán tiền hàng 112113

322/BC 30/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112113

325/BC 30/06/2016 Công ty Ô tô Xuân Kiên thanh toán tiền hàng 112111

326/BC 30/06/2016 Công ty Phúc Thjnh thanh toán tiền hàng 112111

327/BC 30/06/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

328/BC 30/06/2016 TT tiền hàng 112113

330/BC 30/06/2016 ĐL Chiểu thanh toán tiền hàng 112164


336/BC 30/06/2016 Công ty TNHH Công nghiệp Minh Long 112129

338/BC 30/06/2016 Sao Việt thanh toán tiền hàng HD 626 112129

340/BC 30/06/2016 TT tiền hàng 112129

341/BC 30/06/2016 ĐL Toàn Tiến thanh toán tiền hàng 112129


009_PT/T6 30/06/2016 Thu tiền bán hàng 1111
0000846 30/06/2016 Công ty TNHH Công nghiệp Minh Long 131
0000846 30/06/2016 Công ty TNHH Công nghiệp Minh Long 131

0001502 30/06/2016 Công Ty Cổ Phần Cơ Khí và Thương Mại Nam Hà 131

0001502 30/06/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0001506 30/06/2016 Đại lý Yến Giai 131


0001511 30/06/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

0001517 30/06/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131


0001518 30/06/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131
0001525 30/06/2016 Công ty CP đầu tư và DV TM Hải Hà 131
0001525 30/06/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

0001527 30/06/2016 Đại lý Yến Giai 131

0001542 30/06/2016 Công ty TNHH Gốm Sứ Việt thuê nhà xưởng từ 12/12/08 đến 12/06/2011 131

0001542 30/06/2016 Công ty TNHH Minh Phương thuê nhà xưởng từ 12/12/10 đến 12/06/11 131
0001549 30/06/2016 Công ty CP bánh kẹo cao cấp Hữu Nghị 131
0001549 30/06/2016 Đại lý Anh Toản 131

0001551 30/06/2016 Công Ty TNHH Phú Hòa 131

0001551 30/06/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0001552 30/06/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0001554 30/06/2016 Công ty TNHH một thành viên TM và DV Dũng Thảo 131

0001554 30/06/2016 Đại lý Yến Giai 131

0001555 30/06/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0001557 30/06/2016 Ngân hàng NN và PT nông thôn Phúc Thọ 131

0001557 30/06/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0001558 30/06/2016 Công ty TNHH TM và du lịch Quỳnh Giang 131

0001558 30/06/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0001560 30/06/2016 Công ty TNHH DV thép không gỉ Arcelor Mittal 131

0001560 30/06/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0001561 30/06/2016 Công ty TNHH công nghệ môi trường Toàn Cầu 131

0001561 30/06/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0001562 30/06/2016 Công ty TNHH Gốm Sứ Việt thuê nhà xưởng từ 12/06/2011 đến 30/06/2011 131

0001562 30/06/2016 Công ty TNHH Gốm Sứ Việt thuê nhà xưởng từ 12/06/11 đến 30/06/11 131
0001563 30/06/2016 Công ty TNHH Công nghiệp Minh Long 33311
0001563 30/06/2016 Công ty TNHH Công nghiệp Minh Long 521
077/06PK 30/06/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK39938 1331
077/06PK 30/06/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK39938 6278
078/06PK 30/06/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK41655 1331
078/06PK 30/06/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK41655 6278
079/06PK 30/06/2016 Hạch toán tiền phạt nộp chậm thuế GTGT hàng NK theo TK 5162 6425
084/06PK 30/06/2016 Hạch toán tiền thuế GTGT hàng NK theo TK 5163 do chi nhánh nộp nhầm 1331

014/BC 01/07/2016 Thanh toán tiền hàng 112113

023/BC 01/07/2016 Kim Loại Việt trả 1 phần tiền hàng HD 0001115 ngày 13 112113

0001651 01/07/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131


Hạch toán bù trừ công nợ giữa công nợ phải thu và công nợ phải trả với công ty KL
037/07PK 01/07/2016 Việt 3312
Hạch toán tiền bù trừ giữa công nợ phải thu và công nợ phải trả với công ty TNHH
038/07PK 01/07/2016 Bình Hạnh Đan 3312

038/BC 02/07/2016 Công ty Hiển Đạt thanh toán tiền cho công ty 112113

042/BC 02/07/2016 Đại Việt thanh toán tiền hàng 112129

045/BC 02/07/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

066/BC 03/07/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

073/BC 03/07/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

080/BC 03/07/2016 TT tiền hàng 112164

086/BC 03/07/2016 Kháng Duyến thanh toán tiền hàng 112129

087/BC 03/07/2016 Kháng Duyến thanh toán tiền hàng 112129

109/BC 06/07/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

122/BC 07/07/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

126/BC 07/07/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112164

131/BC 07/07/2016 Sao Việt thanh toán tiền hàngg 112129


047/07PK 07/07/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK46499 1331
047/07PK 07/07/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK46499 6278

136/BC 08/07/2016 Hòa phát thanh toán tiền hàng 112164

141/BC 09/07/2016 Thanh toán tiền hàng 112113

143/BC 10/07/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

146/BC 10/07/2016 Đại Việt thanh toán tiền hàng 112129

150/BC 13/07/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

164/BC 16/07/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112164


168/BC 16/07/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113
170/BC 16/07/2016 Millennia thanh toán tiền hàng 112215

174/BC 17/07/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

175/BC 17/07/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112111

181/BC 17/07/2016 Sao Việt thanh toán tiền hàng 112129


0001990 17/07/2016 Millennia Stainless INC 131
0001990 17/07/2016 Millennia Stainless INC 131

185/BC 20/07/2016 Thịnh Vượng thanh toán tiền hàng 112129

193/BC 20/07/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

194/BC 20/07/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112164


PGD Nhổn thanh toán tiền thuê trụ sở làm việc 6 tháng cuối năm 2011 (1.07 -
197/BC 20/07/2016 31.12.2011) 112164
Tiền thuê văn phòng tại KCN Từ Liêm từ tháng 06 đến tháng 12/2011 (Tỷ
0002060 20/07/2016 giá:17.808) 131
Tiền thuê văn phòng tại KCN Từ Liêm từ tháng 06 đến tháng 12/2011 (Tỷ
0002060 20/07/2016 giá:17.808) 131

209/BC 21/07/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129

0002109 21/07/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

214/BC 22/07/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

216/BC 22/07/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

226/BC 23/07/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

233/BC 24/07/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

235/BC 24/07/2016 Hợp thành thanh toán tiền hàng 112111

0002246 25/07/2016 Tiền thuê nhà xưởng từ T1-T3/11 131

252/BC 27/07/2016 TT tiền hàng 112113

0002304 27/07/2016 Tiền thuê nhà xưởng từ T3-T6/11 131

0002340 28/07/2016 Công ty TNHH cơ nhiệt điên lạnh Bách Khoa 131

0002340 28/07/2016 Công ty TNHH cơ nhiệt điên lạnh Bách Khoa 131

264/BC 29/07/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

268/BC 29/07/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112164


285/BC 29/07/2016 CN SG chuyển tiền hàng 112166
0002342 29/07/2016 Công ty TNHH Công nghiệp Minh Long 131
0002369 29/07/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

294/BC 30/07/2016 Gia Anh thanh toán tiền hàng 112113

295/BC 30/07/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

297/BC 30/07/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

302/BC 30/07/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

305/BC 30/07/2016 TT tiền hàng 112164

306/BC 30/07/2016 Thành Thu thanh toán tiền hàng 112164

314/BC 30/07/2016 Cường Nhâm thanh toán tiền hàng 112113


0002379 30/07/2016 Công ty cổ phần Đông á-Việt 131
0002379 30/07/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

0002387 30/07/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131


0002388 30/07/2016 Đại lý Anh Toản 131

0002403 30/07/2016 Doanh nghiệp tư nhân thương mại Đại Hưng 131

0002403 30/07/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0002407 30/07/2016 Đại lý Yến Giai 131

0002410 30/07/2016 Công ty TNHH TM tổng hợp Bình An Phát 131

0002410 30/07/2016 Đại lý Yến Giai 131

0002412 30/07/2016 Công ty TNHH Tân Kỳ II 131

0002412 30/07/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0002414 30/07/2016 Công ty CP XD và đầu tư PT Thiên Hà 131

0002414 30/07/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0002414 30/07/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0002416 30/07/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0002417 30/07/2016 Công Ty Cổ Phần Thương Mại và Xây Dựng Khánh Linh 131

0002417 30/07/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131


0002418 30/07/2016 Công ty TNHH SX và TM Inox Hải Anh 131
0002418 30/07/2016 Đại lý Anh Toản 131
0002419 30/07/2016 Công ty CP XD và TM Tất Đạt 131

0002419 30/07/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0002420 30/07/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0002420 30/07/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0002420 30/07/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

316/BC 31/07/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

323/BC 31/07/2016 Chiểu thanh toán tiền hàng 112164


324/BC 31/07/2016 Thưa Lợi thanh toán tiền hàng 112164

328/BC 31/07/2016 Giang Hiền thanh toán tiền hàng 112164

329/BC 31/07/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

348/BC 31/07/2016 Thịnh Vượng thanh toán tiền hàng 112129


349/BC 31/07/2016 TT tiền hàng 112129

352/BC 31/07/2016 Thanh toán tiền hàng 112129

354/BC 31/07/2016 Thanh Phấn thanh toán tiền hàng 112113

019_PT/T7 31/07/2016 Thắng Thuý toán tiền hàng 1111


243/BT/11 31/07/2016 Bù trừ công nợ với CNSG tiền CN nộp hộ tiền thuế GTGT hàng NK 33312
Hạch toán thuế TNCN không thường xuyên (CN trúng thưởng CT Kmại) :2XM +1X
083/07PK 31/07/2016 ôtô 131

012/BC 03/08/2016 TT tiền hàng 112164

014/BC 03/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

019/BC 03/08/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112164

029/BC 03/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

036/BC 03/08/2016 TT tiền hàng 112111

050/BC 03/08/2016 TT tiền hàng 112113

0002428 03/08/2016 Công Ty TNHH Thương Mại XNK Kim Loại Việt 131

0002428 03/08/2016 Cty TNHH Thương Mại XNK Kim Loại Việt 131

065/BC 04/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

066/BC 04/08/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164


067/BC 04/08/2016 TT tiền hàng 112164

086/BC 05/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

097/BC 06/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

098/BC 06/08/2016 Sao Việt thanh toán tiền hàng 112111


102/BC 06/08/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112113

112/BC 07/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

114/BC 07/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

117/BC 07/08/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

119/BC 08/08/2016 Minh Phương thanh toán tiền hàng 112129

128/BC 10/08/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129

134/BC 10/08/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

135/BC 11/08/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

138/BC 11/08/2016 Sao Việt thanh toán tiền hàng 112129

142/BC 12/08/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

144/BC 12/08/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164


024/08PK 12/08/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK56265 1331
024/08PK 12/08/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK56265 6278
025/08PK 12/08/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK56264 1331
025/08PK 12/08/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK56264 6278

155/BC 13/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112111

162/BC 14/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112129

166/BC 14/08/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

170/BC 14/08/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

171/BC 14/08/2016 Đại Việt thanh toán tiền hàng 112129

173/BC 17/08/2016 Xuân Kiên thanh toán tiền hàng 112111

178/BC 17/08/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

0002783 17/08/2016 Công Ty TNHH Thương Mại XNK Kim Loại Việt 131

0002783 17/08/2016 Công Ty TNHH Thương Mại XNK Kim Loại Việt 131
181/BC 18/08/2016 Hoà Phát thanh toán tiền hàng 112129
184/BC 18/08/2016 CN công ty chuyển trả tiền hàng 112166
0002807 18/08/2016 Đại lý Anh Toản 131

187/BC 19/08/2016 SCI thanh toán tiền hàng 112164

193/BC 19/08/2016 Hưng Thịnh thanh toán tiền hàng 112111


203/BC 20/08/2016 Falana thanh toán tiền hàng, HĐ: 4863 112215
0002840 20/08/2016 FALANA, Hợp đồng 4863 ngày 13/7/2011 131

221/BC 24/08/2016 TT tiền hàng 112111

223/BC 24/08/2016 Hiển đạt thanh toán tiền hàng 112113

0002937 24/08/2016 Đại lý Yến Giai 131

233/BC 25/08/2016 Sao Việt thanh toán tiền hàng 112129

0003040 26/08/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131


275/BT/11 26/08/2016 Bù trừ công nợ giữa khoản phải thu và phải trả của CTY MTV Sơn Hà 3312

247/BC 27/08/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112164


258/BC 27/08/2016 Năng Lượng thanh toán tiền hàng 112166

261/BC 28/08/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112129

263/BC 28/08/2016 Kim Loại Việt thanh toán tiền hàng 112129
267/BC 28/08/2016 CNSG chuyển tiền hàng 112129
Công ty cho thuê TC thanh toán tiền thuê tài chính theo hợp đồng 47/2011/HD-
268/BC 28/08/2016 CTTC ngày 14/04/2011 ( 01 máy làm thanh la- thanh dẹt 112113

270/BC 28/08/2016 TT tiền hàng 112111

015_PT/T8 29/08/2016 Thanh toán tiền hàng 1111

0003138 29/08/2016 Công ty Thiện Xuân 131

0003138 29/08/2016 Đại lý Yến Giai 131


Hạch toán bù trừ công nợ giữa công nợ phải thu và công nợ phải trả với công ty KL
047/08PK 30/08/2016 Việt 3312

279/BC 31/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112129

285/BC 31/08/2016 Thịnh Vượng thanh toán tiền hàng 112129

316/BC 31/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

322/BC 31/08/2016 Hải Hà thanh toán tiền hàng 112164

323/BC 31/08/2016 TT tiền hàng 112164


324/BC 31/08/2016 Lăng Thịnh thanh toán tiền hàng 112164

325/BC 31/08/2016 Luyến thanh toán tiền hàng 112164

328/BC 31/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112164


329/BC 31/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

330/BC 31/08/2016 TT tiền hàng 112164

331/BC 31/08/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

334/BC 31/08/2016 TT tiền hàng 112164


335/BC 31/08/2016 TT tiền hàng 112164

338/BC 31/08/2016 Phương Nga thanh toán tiền hàng 112129

340/BC 31/08/2016 Hà Cường thanh toán tiền hàng 112129

0003173 31/08/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131


0003184 31/08/2016 Công ty CP xây dựng và TM Đức Minh 131
0003184 31/08/2016 Đại lý Anh Toản 131

0003186 31/08/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0003187 31/08/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0003187 31/08/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0003190 31/08/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0003193 31/08/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131


0003197 31/08/2016 Công ty CP que hàn điện Việt Đức 131
0003197 31/08/2016 Công ty CP que hàn điện Việt Đức 131

0003198 31/08/2016 Công Ty TNHH Thương Mại Sơn Hà 131

0003198 31/08/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0003201 31/08/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0003201 31/08/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131


0003202 31/08/2016 Cao Văn Khôi 131
0003202 31/08/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

0003204 31/08/2016 Công ty TNHH Đầu Tư và Phát Triển Khánh Huỳnh 131

0003204 31/08/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0003206 31/08/2016 Công ty CP cơ khí ngân hàng BHV 131


0003206 31/08/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0003206 31/08/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0003208 31/08/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131


0003210 31/08/2016 Công ty TNHH Công nghiệp Minh Long 131
0003210 31/08/2016 Công ty TNHH Công nghiệp Minh Long 131

0003211 31/08/2016 Công Ty TNHH Phú Hòa 131

0003211 31/08/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0003213 31/08/2016 Trả lại hàng tủ lạnh+ TV+ Lò vi sóng (mỗi hàng trả lại bị phạt 100.000) 131

0003213 31/08/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131


282/BT/11 31/08/2016 Bù trừ công nợ với CNSG tiền CN nộp hộ tiền thuế GTGT hàng NK 33312

060/08PK 31/08/2016 Hạch toán tiền bù trừ công nợ giữa bên công nợ phải thu và công nợ phải trả 3312

014/BC 01/09/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

019/BC 01/09/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112164


002/11NM 01/09/2016 Nhập mua vật tư,hàng hóa 1331
001/11PK 01/09/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK65149 1331
001/11PK 01/09/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK65149 6278
Hạch toán tiền bùg trừ giữa công nợ phải thu và công nợ phải trả với công ty TNHH
019/11PK 01/09/2016 TM XNK Việt Hàn 3312
005/11NM 02/09/2016 Nhập mua vật tư,hàng hóa 1331

041/BC 03/09/2016 TT tiền hàng 112164

050/BC 03/09/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

053/BC 03/09/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

060/BC 03/09/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

074/BC 03/09/2016 TT tiền hàng 112164

081/BC 03/09/2016 Hợp Thành thanh toán tiền hàng 112111

090/BC 03/09/2016 TT tiền hàng 112113

098/BC 03/09/2016 Anh Sử thanh toán tiền hàng 112129


009/11NM 03/09/2016 Nhập mua vật tư,hàng hóa 1331
033/11PK 03/09/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK66073 1331
033/11PK 03/09/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK66073 6278

111/BC 04/09/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164


113/BC 04/09/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

118/BC 04/09/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112129

119/BC 04/09/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112129

124/BC 04/09/2016 TT tiền hàng 112111


019/11NM 05/09/2016 Nhập mua vật tư,hàng hóa 155

146/BC 07/09/2016 Sao Việt thanh toán tiền hàng 112129


032/11NM 07/09/2016 Nhập mua vật tư 1331
032/11NM 07/09/2016 Nhập mua vật tư 1521

153/BC 08/09/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112164

166/BC 08/09/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng, 112164

167/BC 08/09/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng, 112164


0003417 08/09/2016 SENG TA VANH EXPORT AND IMPORT TRADE COMPANY 131
0003417 08/09/2016 SENG TA VANH EXPORT AND IMPORT TRADE COMPANY 131

172/BC 09/09/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112129

174/BC 09/09/2016 Ki m loại Việt thanh toán tiền hàng 112129

177/BC 09/09/2016 PHương Đông thanh toán tiền hàng 112111

185/BC 10/09/2016 Kim Loại Việt thanh toán tiền hàng 112129

189/BC 10/09/2016 Phương Đông thanh toán tiền hàng 112111

193/BC 11/09/2016 Nguyên Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111

196/BC 11/09/2016 Vân Hà thanh toán tiền hàng 112129

205/BC 12/09/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112129

215/BC 15/09/2016 Phương Đông thanh toán tiền hàng 112111

218/BC 15/09/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113


064/11PK 15/09/2016 Hạch toán khoản xuất trả lại hàng theo số HD43811 của que hàn Việt Dức 3312

220/BC 16/09/2016 Nguyên Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111

221/BC 16/09/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112129


0003571 16/09/2016 FALANA, Hợp đồng 4887 ngày 3/8/2011 131

226/BC 17/09/2016 Phương Đông thanh toán tiền hàng 112111

227/BC 17/09/2016 Đại Việt thanh toán tiền hàng 112129


228/BC 17/09/2016 Hòa PHát thanh toán tiền hangg 112129
235/BC 17/09/2016 Fa la na thanh toán tiền hàng, HĐ: 4887 112215
345/BN 17/09/2016 Mua lại tài sản ( mua máy hàn lăn và máy uốn) 131

239/BC 18/09/2016 Vân Hà thanh toán tiền hàng 112129

0003332 18/09/2016 Công ty TNHH Sao Mai 131

0003332 18/09/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131


0003603 18/09/2016 DRAGON MAX MANAGEMENT LIMITED 131
0003603 18/09/2016 DRAGON MAX MANAGEMENT LIMITED 131
0003623 18/09/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131
0003624 18/09/2016 DRAGON MAX MANAGEMENT LIMITED 131
0003624 18/09/2016 DRAGON MAX MANAGEMENT LIMITED 131

066/11PK 18/09/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK69197,TK69198 1331

066/11PK 18/09/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK69197,TK69198 6278

0003635 19/09/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

245/BC 21/09/2016 Phương Đông thanh toán tiền hàng 112111

257/BC 21/09/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164


069/11PK 21/09/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK72025 1331
069/11PK 21/09/2016 Hạch toán giảm trừ cho CNSG tiền vận chuyển lô hàng theo TK72025 64184

267/BC 22/09/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112164

269/BC 23/09/2016 Phương Đông thanh toán tiền hàng 112111

272/BC 23/09/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112129


274/BC 23/09/2016 Millennia Stainless INC thanh toán tiền hàng 112215

0003713 23/09/2016 Xuất bán hàng hóa 131


286/BC 24/09/2016 CN công ty thanh toán tiền hàng 112166

295/BC 25/09/2016 Thịnh Vượng thanh toán tiền hàng 112164


Công ty cho thuê TC ngân hàng Công thương Việt Nam TT tiền thep HD
296/BC 25/09/2016 47/2011/HD-CTTC 112113
299/BC 25/09/2016 CN chuyển tiền hangg 112166

0003756 25/09/2016 Đại lý Yến Giai 131


0003766 25/09/2016 Đại lý Anh Toản 131

312/BC 28/09/2016 TT tiền hàng 112164


319/BC 28/09/2016 CN chuyển tiền hàng 112166

320/BC 28/09/2016 Thủy Linh thanh toán tiền hàng 112129


0003713 28/09/2016 Công ty TNHH cơ nhiệt điên lạnh Bách Khoa 131

0003806 28/09/2016 Công ty TNHH cơ nhiệt điên lạnh Bách Khoa 131

324/BC 29/09/2016 NGuyên Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111

325/BC 29/09/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112129

326/BC 29/09/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112129

335/BC 29/09/2016 TT tiền hàng 112164

338/BC 29/09/2016 TT tiền hàng 112111

0003812 29/09/2016 Công ty TNHH Đầu Tư và Phát Triển Khánh Huỳnh 131

0003812 29/09/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0003815 29/09/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

341/BC 30/09/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129


343/BC 30/09/2016 Cửa hàng Sơn Hà số 5 thanh toán tiền hàng 112129

345/BC 30/09/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

347/BC 30/09/2016 TT tiền hàng 112164

348/BC 30/09/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

349/BC 30/09/2016 MInh Xuân thanh toán tiền hàng] 112164


350/BC 30/09/2016 TT tiền hàng 112164

351/BC 30/09/2016 Thành Hằng thanh toán tiền hàng 112164

354/BC 30/09/2016 Phương Đông thanh toán tiền hàng 112111

356/BC 30/09/2016 Phương Đông thanh toán tiền hàng 112111

357/BC 30/09/2016 Weather safe Windows thanh toán tiền hàng 112111

363/BC 30/09/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

365/BC 30/09/2016 Đại Dương thanh toán tiền hàng 112129

369/BC 30/09/2016 TT tiền hàng 112129

032_PT/T9 30/09/2016 Thanh toán tiền hàng 1111


0003854 30/09/2016 Đồng Văn Hưng 131
0003854 30/09/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131
0003855 30/09/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0003870 30/09/2016 Công ty TNHH phòng trừ dịch hại Bắc Hà 131

0003870 30/09/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131


0003873 30/09/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131
0003873 30/09/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131

0003876 30/09/2016 Cửa hàng Thành Trang 131

0003876 30/09/2016 Đại lý Yến Giai 131

0003877 30/09/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0003877 30/09/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131


0003873 30/09/2016 Công ty xuất bán lại tài sản cho chi nhánh sài gòn 131
0003878 30/09/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131

0003198 31/08/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0003880 30/09/2016 Xí Nghiệp Cơ Kim Khí Hải Hà 131

0003880 30/09/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0003927 30/09/2016 Công ty CP công nghiệp E Nhất 131

0003927 30/09/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0003939 30/09/2016 Bán lẻ tại cửa hàng 1035 Giải Phóng (kèm theo bảng kê) 131

0003939 30/09/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0003939 30/09/2016 Đại lý Khang Lợi 131


0003940 30/09/2016 Bán lẻ tại cửa hàng 1035 Giải Phóng (kèm theo bảng kê) 131
0003940 30/09/2016 Đại lý Anh Toản 131
351/BT/11 30/09/2016 Bù trừ công nợ với CNSG tiền CN nộp hộ tiền thuế GTGT hàng NK 33312

116/11PK 30/09/2016 Ghi giảm công nợ cho chi nhánh Sài Gòn do chênh lệch khấu hao của Xe Camry 8111
119/11PK 30/09/2016 Chênh lệch tỷ giá của khách hàng FALANA 131
119/11PK 30/09/2016 Chênh lệch tỷ giá của khách hàng FALANA 131
119/11PK 30/09/2016 Chênh lệch tỷ giá của khách hàng FALANA 8118
122/11PK 30/09/2016 Điều chỉnh chênh lệch sau khi đối chiếu công nợ với chi nhánh Sài Gòn 64284
123/11PK 30/09/2016 Chuyển công nợ của MTV thành khỏan đầu tư của Ánh Trăng 2213

2297 01/10/2016 Nguyên Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111

2298 01/10/2016 Sao Việt thanh toán tiền hàng 112111

07_PT/T10 01/10/2016 Thu tiền hàng 1111


HT thu tiÒn hµng XK cña Millennia tr¶ tiÒn ngµy 23/2011 t¹i NH Vietcombank do
013/10PK 01/10/2016 HT thiÕu phÝ chuyÓn tiÒn nªn thu tiÒn hµng bÞ thiÕu 64276
027/10PK 01/10/2016 Hạch toán điều chỉnh công nợ theo kiểm toán 2008 5117

2357 02/10/2016 DMT thanh tóan tiền hàng 112129

2362 02/10/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129

0003893 02/10/2016 Công Ty TNHH ITALINOX Việt Nam 131

0003893 02/10/2016 Công Ty TNHH ITALINOX Việt Nam 131

10_PT/T10 03/10/2016 Thu tiền hàng 1111

11_PT/T10 05/10/2016 Thu tiền hàng 1111

12_PT/T10 05/10/2016 Thu tiền hàng 1111

2339 06/10/2016 Phương Đông thanh toán tiền hàng 112111

2310/BC 07/10/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

2320 07/10/2016 Italinox thanh toán tiền hàng 112111


Hạch toán tiền chi phí vận chuyển theo TK77985 do công ty TNHH MTV CN Sơn
040/10PK 07/10/2016 Hà 1331
Hạch toán tiền chi phí vận chuyển theo TK77985 do công ty TNHH MTV CN Sơn
040/10PK 07/10/2016 Hà 6278
042/10PK 07/10/2016 Hạch toán tiền mua máy tính xách tay ACER02 1331
042/10PK 07/10/2016 Hạch toán tiền mua máy tính xách tay ACER02 242

2207 08/10/2016 Phương Đông thanh toán tiền hàng 112111


13_PT/T10 08/10/2016 Thu tiền hàng 1111
0004058 08/10/2016 Công ty cho thuê tài chính TNHH MTV NHTMCP Công Thương VN 131
0004058 08/10/2016 Công ty cho thuê tài chính TNHH MTV NHTMCP Công Thương VN 131

2206 09/10/2016 Vĩnh Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2293 09/10/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112164

2386 09/10/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112129


DRAGON MAX MANAGEMENT LIMITED Thanh toan tien hang HD 001/SH -
2503/BC 09/10/2016 DRMA/2011 112215

14_PT/T10 09/10/2016 Thu tiền hàng 1111


15_PT/T10 09/10/2016 Thu tiền hàng 1111

16_PT/T10 09/10/2016 Thu tiền hàng 1111

2396 10/10/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112129

2413 12/10/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129


2414 12/10/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2355 13/10/2016 Vĩnh Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2419 13/10/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129

2209 14/10/2016 Phương Đông thanh toán tiền hàng 112111

2286/BC 15/10/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

2314/BC 15/10/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

2330 15/10/2016 Chi Hoa TT tiền hàng 112111

2435 15/10/2016 Trung Thu thanh toán tiền hàng 112129

2288/BC 16/10/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

2442 16/10/2016 Vân Hà thanh toán tiền hàng 112129

2291/BC 19/10/2016 Thanh toán tiền hàng 112164

2292/BC 19/10/2016 Đại Việt thanh toán tiền hàng 112164

2446 19/10/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112129


0004252 20/10/2016 FALANA INTERNATIONAL LIMITED (Hợp đồng 4887 ngày 3/8/2011) 131

2298/BC 22/10/2016 Thịnh Vượng thanh toán tiền hàng 112164

2338 22/10/2016 Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111

2339 22/10/2016 Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111

2316/BC 23/10/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113


2331 23/10/2016 CN thanh toán tiền hàng 112111

2478 23/10/2016 Trung Thu thanh tóan tiền hàng 112129


2504/BC 23/10/2016 FALANA INTERNATIONAL LIMITED thanh toán tiền hàng, HĐ: 4887 112215

2483 24/10/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129


2331/BC 26/10/2016 CN SG thanh toán tiền hàng 112166

2487 26/10/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112129

2500 27/10/2016 SCI thanh toán tiền hàng 112129


0004407 27/10/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

2502 28/10/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112129


2505 28/10/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112129
0004418 28/10/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131
2510 29/10/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112129

2548 29/10/2016 Nam Hà thanh toán tiền hàng 112113


0004000 31/10/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131
0004465 29/10/2016 Đại lý Anh Toản 131

2326/BC 30/10/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

2364 30/10/2016 Minh Lực thanh toán tiền hàng 112164

2365 30/10/2016 Hợp Lữ thanh toán tiền hàng 112164

2366 30/10/2016 Bùi gia thanh toán tiền hàng 112164

2395 30/10/2016 Inox VN thanh toán tiền hàng 112129

2400 30/10/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112129

2550 30/10/2016 Xuân Hòa thanh toán tiền hàng 112113

0004494 30/10/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0004494 30/10/2016 Xuất bán hàng hóa 131


2402 31/10/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129
2404 31/10/2016 Cửa hàng Sơn Hà số 5 thanh toán tiền hàng 112129

2405 31/10/2016 Tuấn Mai thanh toán tiền hàng 112129

2407 31/10/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112129

2409 31/10/2016 Cường Nhâm thanh toán tiền hàng 112129

037_PT/T9 31/10/2016 Thu tiền hàng 1111

0003994 31/10/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131


0004000 31/10/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Sơn Hà 131
0004000 31/10/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131

0004525 31/10/2016 Công Ty TNHH Phúc Thịnh 131

0004525 31/10/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0004537 31/10/2016 Công ty TNHH Đại Ngọc 131

0004537 31/10/2016 Đại lý Yến Giai 131


0004545 31/10/2016 Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hương Thảo 131
0004545 31/10/2016 Đại lý Anh Toản 131
0004550 31/10/2016 Công ty TNHH thương mại dịch vụ xây dựng Hà Thuỷ 131
0004550 31/10/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131
0004557 31/10/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0004558 31/10/2016 Công ty TNHH Đầu Tư và Phát Triển Khánh Huỳnh 131

0004558 31/10/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0004563 31/10/2016 Công ty TNHH XNK và TM Hòa Phát 131

0004563 31/10/2016 Công ty TNHH XNK và TM Hòa Phát 131

0004563 31/10/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0004565 31/10/2016 Công ty CP thương mại dịch vụ Bình Sâm 131

0004565 31/10/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0004565 31/10/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0003927 30/09/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0004567 31/10/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0004567 31/10/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0004568 31/10/2016 Cty TNHH INOX Thăng Long 131

0004568 31/10/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0004569 31/10/2016 Công ty TNHH ITALINOX Việt Nam 131

0004569 31/10/2016 Công ty TNHH ITALINOX Việt Nam 131


Hạch toán giảm trừ công nợ do công ty TNHH MTV CN Sơn Hà nộp tiền thuế hộ
007 31/10/2016 theo TK77985 33312

085/10PK 31/10/2016 hạch toán thuế thu nhập cá nhân nộp hộ T7/2011 131
096/10PK 31/10/2016 Chênh lệch tỷ giá TK 1336 18/9/11 131
096/10PK 31/10/2016 Chênh lệch tỷ giá TK 1336 18/9/2011 131
Hạch toán tiền thuê tài chính HD 47/2011/HD-CTTC ngày 14/04/2011 (TS: Máy làm
01/11/2016 thanh la thép không gỉ) HT TK 241 sau đó tập hợp đủ 3412

2344/BC 02/11/2016 Cty Minh Ngọc thanh toán tiền hàng, HĐ: 3875 ngày 30/9 112164

2348/BC 02/11/2016 Chương Dương thanh tóan tiền hàng 112164

2381 02/11/2016 SCI thanh toán tiền hàng 112129

2421 02/11/2016 Điện nông nghiệp thanh toán tiền hàng 112129

2428 02/11/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112129


2325 03/11/2016 Mạnh Hà thanh toán tiền hàng 112164

2346 04/11/2016 Hiền Bình thanh toán tiền hàng 112164

2347 04/11/2016 Hiền Bình thanh toán tiền hàng 112164

2349 04/11/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

2448 04/11/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129

2535 04/11/2016 Phương Đông thanh toán tiền hàng 112111

2452 05/11/2016 Hiển Đạt thanh tóan tiền hàng 112129

2458 05/11/2016 Hòa Phát thanh tóan tiền hàng 112129

2568 06/11/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

2463 07/11/2016 Minh Phương thanh toán tiền hàng 112129


002_PT11 08/11/2016 Thu tiền hàng 1111

2466 09/11/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129

2472 09/11/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112129


2473 09/11/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112129

2373 10/11/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

2474 10/11/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129

2544 10/11/2016 ITALINOX Việt Nam thanh toán tiền hàng 112111

2491 11/11/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129


2575 11/11/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112113

2639 11/11/2016 Vĩnh Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2502 12/11/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129

2503 12/11/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112164

2507 12/11/2016 Hải Hà thanh toán tiền hàng 112164

2509 13/11/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

2510 13/11/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112164

2518 13/11/2016 Vân Hà thanh toán tiền hàng 112129


2922 13/11/2016 Thanh toán tiền cho Jiutai theo HD 5029 ngày 18/06/X ( Jiu tai tra lại hàng ) 131
2527 14/11/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112129

2524 16/11/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112129

2525 16/11/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112129

2580 16/11/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

2539 17/11/2016 Cường Quốc thanh toán tiền hàng 112129

2542 17/11/2016 Đại Việt thanh toán tiền hàng 112129

2546 17/11/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129

006_PT11 17/11/2016 Thu tiền hàng 1111


2351 18/11/2016 CN thanh toán tiền hàng 112129
0005002 18/11/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0005002 18/11/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0005002 18/11/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131

2515 19/11/2016 Thịnh Vượng thanh toán tiền hàng 112164


Hạch toán tiền chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu theo TK9006 công ty TNHH
042/11PK 19/11/2016 MTV công nghiệp Minh Long chi hộ 1331
Hạch toán tiền chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu theo TK9006 công ty TNHH
042/11PK 19/11/2016 MTV công nghiệp Minh Long chi hộ 64184

2591 20/11/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

0004568 21/11/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

2612 23/11/2016 Trung Thu thanh toán tiền hàng 112129

2613 23/11/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112129

2618 23/11/2016 Chương Dưong thanh toán tiền hàng 112129

2639 23/11/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

0005133 23/11/2016 Nguyễn Tuấn Anh 131

0005133 23/11/2016 Công ty TNHH ITALINOX Việt Nam 131

0005145 23/11/2016 Nguyễn Tuấn Anh 131

0005145 23/11/2016 Công ty TNHH ITALINOX Việt Nam 131

2597 24/11/2016 Hiền thanh toán tiền hàng 112164

2623 24/11/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112129


2628 24/11/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2630 24/11/2016 Sao Mai thanh toán tiền hàng 112129

2599 25/11/2016 Sao Việt thanh toán tiền hàng 112111


2600 25/11/2016 Thái Sơn thanh toán tiền hàng 112111

2375 26/11/2016 Minh Phương thanh toán tiền hàng 112129

2579 26/11/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164


0005215 26/11/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

2369 27/11/2016 Hoàng Lâm thanh toán tiền hàng 112111

2378 27/11/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112129


0005261 27/11/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0005261 27/11/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0005261 27/11/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
2433/BC 28/11/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112166

0004647 28/11/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0005280 28/11/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

2359 30/11/2016 Thuyên Thu thanh tóan tiền hàng 112164

2361 30/11/2016 Bình thanh tóan tiền hàng 112164


2383 30/11/2016 Khôi Thoan thanh toán tiền hàng 112129

2385 30/11/2016 Thắng Thúy thanh toán tiền hàng 112129

2392 30/11/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112129


2396 30/11/2016 SH06 thanh toán tiền hàng 112129

2397 30/11/2016 Ngọc Thạch thanh toán tiền hàng 112129

2400 30/11/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

2403 30/11/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

2557 30/11/2016 KHánh Huỳnh thanh toán tiền hàng 112113

2558 30/11/2016 Hà Lan thanh toán tiền hàng 112113

012_PT11 30/11/2016 Thu tiền hàng 1111


0005307 30/11/2016 Đại lý Anh Toản 131

0005355 30/11/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131


0005370 30/11/2016 Công ty TNHH thương mại và dịch vụ tổng hợp Phương Đông 131
0005370 30/11/2016 Đại lý Anh Toản 131

0005380 15/11/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0005380 15/11/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0005383 30/11/2016 Công ty TNHH Đầu Tư và Phát Triển Khánh Huỳnh 131

0005383 30/11/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0005388 30/11/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0005396 30/11/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0005396 30/11/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0005400 30/11/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0005400 30/11/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0005402 30/11/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0005402 30/11/2016 Đại lý Khang Lợi 131


0005403 30/11/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131
0005403 30/11/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

0007129 31/12/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0007129 31/12/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0005405 30/11/2016 Công ty TNHH MTV thương mại và dịch vụ Dũng Thảo 131

0005405 30/11/2016 Đại lý Yến Giai 131

0005405 30/11/2016 Đại lý Yến Giai 131

0005408 30/11/2016 Công ty TNHH đầu tư thương mại và xây dựng Thành Long 131

0005408 30/11/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

2416 01/12/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112129

2418 01/12/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129


2584 01/12/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112111

2621/BC 01/12/2016 Trung Thu thanh toán tiền hàng 112129


001_PT12 01/12/2016 Thu tiền hàng 1111
0005409 01/12/2016 DRAGON MAX MANAGEMENT LIMITED 131
0005409 01/12/2016 DRAGON MAX MANAGEMENT LIMITED 131
0005413 01/12/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0005413 01/12/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0005413 01/12/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131

2470/BC 02/12/2016 Vân Hà thanh toán tiền hàng 112129

003_PT12 02/12/2016 Thu tiền hàng 1111

2456/BC 03/12/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

2462/BC 03/12/2016 thanh toán tiền hàng 112164

2484/BC 03/12/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2485/BC 03/12/2016 Đại Việt thanh toán tiền hàng 112129


0005508 03/12/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131
0005508 03/12/2016 Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Ánh Sao 131

2526 04/12/2016 Hiền Bình thanh toán tiền hàng 112164


Hạch toán giảm trừ công nợ do công ty TNHH MTV CN Sơn Hà nộp tiền thuế hộ
007 04/12/2016 theo TK90006 33312

2532 07/12/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

2535 07/12/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112164

2612/BC 07/12/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

2613/BC 07/12/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

2624/BC 07/12/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129


2640/BC 07/12/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112111

004_PT12 07/12/2016 Thu tiền hàng 1111

005_PT12 07/12/2016 Thu tiền hàng 1111

2632/BC 08/12/2016 Sao Việt thanh toán tiền hàng 112129

007_PT12 08/12/2016 Thu tiền hàng 1111

0005623 08/12/2016 Công ty TNHH ITALINOX Việt Nam 131

0005623 08/12/2016 Công ty TNHH ITALINOX Việt Nam 131

2635/BC 09/12/2016 Đại Việt thanh toán tiền hàng 112129

0005643 09/12/2016 Công ty TNHH ITALINOX Việt Nam 131

0005643 09/12/2016 Công ty TNHH ITALINOX Việt Nam 131

2566 10/12/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164


2616/BC 10/12/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112164

2642/BC 10/12/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129

2645/BC 10/12/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2647/BC 10/12/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129

008_PT12 10/12/2016 Thu tiền hàng 1111

2570 11/12/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112164

2615/BC 11/12/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113

2650/BC 11/12/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112129


010_PT12 11/12/2016 Thu tiền hàng 1111

2651/BC 12/12/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129


011_PT12 12/12/2016 Thu tiền bán xe lexus 1111

012_PT12 12/12/2016 Thu tiền hàng 1111

2666/BC 14/12/2016 SCI thanh toán tiền hàng 112129


0005848 15/12/2016 Nguyễn Phú Dũng 131

2608 16/12/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112164

2620/BC 16/12/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

2611 17/12/2016 Tân Thành thanh toán tiền hàng 112164

2684/BC 17/12/2016 Cơ điện NN thanh toán tiền hàng 112129

2686/BC 17/12/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112129

2687/BC 17/12/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129

046/12PC 17/12/2016 TT tiền thừa trả lại cho khách hàng 131
2654/BC 18/12/2016 DRAGON MAX MANAGEMENT LIMITED thanh toán tiền hàng 112215

2694/BC 18/12/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2790/BC 18/12/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

2701/BC 19/12/2016 Thuận Dũng thanh toán tiền hàng 112129

2634/BC 21/12/2016 PHương Đông thanh toán tiền hàng 112111

2791/BC 21/12/2016 Thịnh Vượng thanh toán tiền hàng 112164


0006050 21/12/2016 SENG TA VANH EXPORT AND IMPORT TRADE COMPANY 131
0006050 21/12/2016 SENG TA VANH EXPORT AND IMPORT TRADE COMPANY 131
2733/BC 22/12/2016 Vân Hà thanh toán tiền hàng 112129

2736/BC 23/12/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2737/BC 23/12/2016 Minh Phương thanh toán tiền hàng 112129

2622/BC 24/12/2016 Thanh toán tiền hàng 112113

2640/BC 24/12/2016 MInh Phương thanh toán tiền hàng 112129

2652/BC 24/12/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113

2798/BC 25/12/2016 Bùi Gia thanh toán tiền hàng 112164

2656/BC 28/12/2016 Hiển Đạt thanh toán tiền hàng 112113


2707/BC 28/12/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112166

2751/BC 28/12/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2752/BC 28/12/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129


2802/BC 28/12/2016 Thưa Lợi thanh toán tiền hàng 112164

2764/BC 29/12/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2765/BC 29/12/2016 Vân Hà thanh toán tiền hàng 112129

2766/BC 29/12/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129


0006485 01/12/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

2658/BC 30/12/2016 Bình Minh thanh toán tiền hàng 112113


2708/BC 30/12/2016 CNSG thanh toán tiền hàng 112166

2715/BC 30/12/2016 Công ty TNHH cơ nhiệt điên lạnh thanh toán tiền hàng 112129

2771/BC 30/12/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2773/BC 30/12/2016 Minh Phương thanh toán tiền hàng 112129

2811/BC 30/12/2016 Thịnh Vượng thanh toán tiền hàng 112164


0006581 15/12/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131
0006581 15/12/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131
0006581 15/12/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131
0006581 15/12/2016 Công ty TNHH một thành viên công nghiệp Minh Long 131

2721/BC 31/12/2016 Vinh Vượng thanh toán tiền hàng 112113


2759/BC 31/12/2016 Cửa hàng Sơn Hà số 5 thanh toán tiền hàng 112129

2774/BC 31/12/2016 Vạn Xuân thanh toán tiền hàng 112129


2778/BC 31/12/2016 Minh Xuân thanh toán tiền hàng 112129

2781/BC 31/12/2016 Hòa Phát thanh toán tiền hàng 112129

2784/BC 31/12/2016 Hải Linh thanh toán tiền hàng 112129

2785/BC 31/12/2016 Đại Việt thanh toán tiền hàng 112129

2791/BC 31/12/2016 Bùi Gia thanht oán tiền hàng 112164


2791 16/12/2016 Hoàng Minh trả trước tiền hàng 112164

2792/BC 17/12/2016 KHa Hằng thanh toán tiền hàng 112164

2793/BC 31/12/2016 Hải Linh thanht oán tiền hàng 112164

2794/BC 31/12/2016 Hợp Lữ thanh toán tiền hàng 112164

2795/BC 31/12/2016 Sơn thanh toán tiền hàng 112164

2800/BC 31/12/2016 Bình Tiến thanht oán tiền hàng 112164

2802/BC 31/12/2016 Thanh toán tiền hàng 112129

2814/BC 31/12/2016 Chung Ca thanh toán tiền hàng 112129


080/12NM 31/12/2016 Nhập hàng hóa 1561
105/12MN 31/12/2016 Nhập mua vật tư 1521
110/12MN 31/12/2016 Nhập hàng CNSG xuất trả lại 1331
110/12MN 31/12/2016 Nhập mua vật tư,hàng hóa 155

0006673 31/12/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131


0006676 31/12/2016 Đại lý Anh Toản 131

0006699 31/12/2016 Đại lý Yến Giai 131

0006980 31/12/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0007104 01/12/2016 Công ty CPTM & DV vận tải Hà Anh 131

0007117 31/12/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0007126 31/12/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0005404 01/12/2016 Cty TNHH TM & Dịch vụ Minh Phương 131

0005404 01/12/2016 Công ty TNHH TMDV Minh Phương 131

0007130 31/12/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131

0007130 31/12/2016 Đại lý Thanh Phấn Sơn Tây 131


0007133 01/12/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0007134 31/12/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0007134 31/12/2016 Đại lý Khang Lợi 131

0007136 15/12/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0007136 15/12/2016 Xuất bán hàng hóa 131

0007139 31/12/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131


0007143 01/12/2016 Cửa hàng Huệ Tĩnh 131
0007143 01/12/2016 Công ty TNHH Phú Dũng 131

0007144 31/12/2016 Đại lý Hà Lan 131

0007144 31/12/2016 Công ty TNHH INOX Phương Đông 131

0007145 15/12/2016 Cửa hàng Thưa Lợi 131

0007145 15/12/2016 Công Ty TNHH Sản Xuất và TM Đại Dương 131

0007146 31/12/2016 Cửa hàng Minh Lực 131

0007146 31/12/2016 Công Ty TNHH Sơn Hải Phòng 131

0007147 31/12/2016 Đại lý Tiến Nga 131

0007147 31/12/2016 Đại lý Yến Giai 131


0007150 31/12/2016 Đại lý Anh Toản 131
0007150 31/12/2016 Đại lý Anh Toản 131
065/12PK 31/12/2016 Chênh lệch tỷ giá HD 4863,4880,4887 của Falala 131
065/12PK 31/12/2016 Chênh lệch tỷ giá HD 4863,4880,4887 của Falala 131
065/12PK 31/12/2016 Chênh lệch tỷ giá HD 4863,4880,4887 của Falala 8118

078/12PK 31/12/2016 HT khoản tiền bù trừ công nợ cho công ty Hòa Thịnh do xuất trả lại bộ giải nhiệt 3312
083/12PK 31/12/2016 HT khoản chênh lệch tỷ giá TK131 ngày 31/12/X 131
083/12PK 31/12/2016 HT khoản chênh lệch tỷ giá TK131 ngày 31/12/X 6356
084/12PK 31/12/2016 HT khoản chênh lệch tỷ giá TK131 ngày 31/12/X 131
084/12PK 31/12/2016 HT khoản chênh lệch tỷ giá TK131 ngày 31/12/X 6356
087/12PK 31/12/2016 Ht khoản tiền bù trừ do xuất tả lại cước chi phí thừa vận chuyển hàng T12/X 3312

089/12PK 31/12/2016 Hạch toán thuế TNCN không thường xuyên (CN trúng thưởng CT Kmại) :1XM 131

020_PT12 31/12/2016 Thu tiền nợ bán hàng 1111


079/11PK 31/12/2016 Điều chỉnh công nợ Sgon 131
NGƯỜI LẬP BIỂU
131

Số dư đầu kỳ: 166,950,033,832


Số phát sinh nợ: 1,100,446,836,124
Số phát sinh có : 965,656,566,727
Số dư cuối kỳ: 301,740,303,229
Đơn vị tính: Đồng
Tài
Mã khách
khoản Số tiền
hàng

KLVIET11
131 240,000,000 203
MPHUON
131 202,134,000 G00117
MPHUON
131 28,800,000 G00117
KLVIET11
33311 1,040,954,000 203
KLVIET11
5111 10,409,540,000 203
2114 77,974,151 CNSG02
MPHUON
131 300,000,000 G00117
MPHUON
131 20,000,000 G00117
HPHONG1
5111 5,690,909 0342
TPHAN008
131 19,858,000 18
TPHAN008
131 4,335,000 18
DDUONG0
131 87,365,000 8166
DDUONG0
131 200,000,000 8166
YGIAI0053
5111 345,280,908 9
MPHUON
131 102,490,000 G00117
MPHUON
131 26,000,000 G00117
MPHUON
1111 1,299,401 G00117
MPHUON
131 12,086,000 G00117
MPHUON
131 52,000,000 G00117
KLVIET11
131 100,000,000 203
131 241,155,000 NHNHON
33311 21,923,182 NHNHON
5153 219,231,818 NHNHON
33311 0 XK4270
5111 5,091,900 XK4270
33311 534,960,301 CNSG02
5112 5,261,648,672 CNSG02
DDUONG0
5111 162,469,955 8166
MPHUON
131 40,650,000 G00117
MPHUON
131 82,000,000 G00117
MPHUON
131 47,000,000 G00117
DDUONG0
131 200,000,000 8166
MPHUON
131 80,000,000 G00117
DDUONG0
131 27,000,000 8166
HPHONG1
131 10,000,000 0342
TPHAN008
131 14,950,000 18
5112 2,659,741,416 XK4270
5112 36,100,001 TOANNA
MPHUON
131 8,000,000 G00117
MPHUON
131 99,774,000 G00117
PDONG05
5111 72,872,727 732
TPHAN008
131 5,000,000 18
MPHUON
131 80,000,000 G00117

131 1,815,005,163 XK4270


5111 126,562,817 DUNGNP
TPHAN008
5111 121,372,573 18

131 5,246,100 XK4270


5156 154,200 XK4270
MPHUON
131 6,210,000 G00117
DDUONG0
131 99,950,000 8166
131 3,490,725,365 CNSG02
131CDIEN
131 26,323,120,634 1
MPHUON
131 43,000,000 G00117
33311 30,175,363 TOANNA
5111 265,653,636 TOANNA
MPHUON
5112 1,226,279,542 G00117
131CDIEN
33311 1,567,717,203 1
131CDIEN
5112 15,677,172,020 1
KLOI0016
5112 495,008,179 7
KLOI0016
33311 64,639,912 7
KLOI0016
5111 151,390,909 7
33311 87,633,914 DUNGNP
5112 749,776,142 DUNGNP
YGIAI0053
33311 73,564,822 9
YGIAI0053
5112 390,367,270 9
HPHONG1
33311 120,486,614 0342
HPHONG1
5112 1,199,175,030 0342
TPHAN008
33311 170,381,771 18
TPHAN008
5112 1,582,455,016 18
PDONG05
33311 79,970,010 732
PDONG05
5112 726,827,253 732
MPHUON
33311 143,273,779 G00117
MPHUON
5111 206,458,181 G00117
KLVIET11
131 6,820,000,000 203
DDUONG0
131 15,000,000 8166
131 324,465,700 TOANNA
MPHUON
131 6,300,000 G00117
MPHUON
131 300,000,000 G00117
KLOI0016
131 1,952,232,700 7
131 1,255,213,000 DUNGNP
HPHONG1
131 3,689,030,199 0342
YGIAI0053
131 2,297,745,157 9
MPHUON
131 100,000,000 G00117
TPHAN008
131 3,011,096,300 18
PDONG05
131 2,172,370,370 732
MPHUON
131 20,320,000 G00117
MPHUON
131 294,400,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
131 6,341,860,220 CNSG02
DDUONG0
131 12,710,578,126 8166
DDUONG0
131 395,886,998 8166
DDUONG0
33311 285,071,509 8166
DDUONG0
5112 2,688,245,136 8166

131 811,997,935 XK4270


5112 2,398,643,180 XK4270
MPHUON
131 300,000,000 G00117
5111 38,027,272 DUNGNP
MPHUON
131 50,000,000 G00117
DDUONG0
131 200,000,000 8166

131 2,337,917,120 XK4270


YGIAI0053
5111 842,309,654 9
5111 81,352,727 TOANNA
DDUONG0
131 200,000,000 8166
MPHUON
131 50,000,000 G00117
PDONG05
5111 83,470,910 732
DDUONG0
131 50,000,000 8166
HPHONG1
131 1,464,664,900 0342
DDUONG0
5111 579,931,080 8166
MPHUON
131 294,400,000 G00117
MPHUON
131 120,000,000 G00117
KLOI0016
131 444,186,000 7
MPHUON
131 100,000,000 G00117
PDONG05
131 848,533,000 732
131CDIEN
131 18,029,794,087 1
131 279,660,000 TOANNA
TPHAN008
131 1,287,580,804 18
YGIAI0053
131 345,000,000 9
131 160,000,000 DUNGNP
KLVIET11
131 220,000,000 203
DDUONG0
131 4,456,402,354 8166
KLOI0016
5111 89,856,363 7

131 61,694,136 XK4270


KLVIET11
131 239,600,000 203
131CDIEN
131 499,805,472 1
TPHAN008
5111 136,377,273 18
HPHONG1
5112 7,690,909 0342
MPHUON
5111 445,703,464 G00117
MPHUON
33311 126,100,467 G00117
MPHUON
5112 1,888,014,969 G00117
33311 68,783,479 TOANNA
5112 683,596,794 TOANNA
33311 48,595,586 CPNL
5111 5,005,750 CPNL
5112 966,905,957 CPNL
PDONG05
33311 189,978,001 732
PDONG05
5112 1,816,309,090 732
131CDIEN
33311 837,276,297 1
131CDIEN
5111 16,745,457,672 1
YGIAI0053
33311 137,303,286 9
YGIAI0053
5112 976,861,060 9
33311 76,905,798 DUNGNP
5112 749,582,730 DUNGNP
TPHAN008
33311 256,531,468 18
TPHAN008
5112 2,428,937,259 18
KLOI0016
33311 59,493,205 7
KLOI0016
5112 536,177,632 7
DDUONG0
33311 463,431,172 8166
DDUONG0
5111 6,275,781,719 8166
33311 441,895,116 CNSG02
5112 8,298,911,586 CNSG02
HPHONG1
33311 216,320,689 0342
HPHONG1
5111 106,977,272 0342
HPHONG1
5112 2,647,477,270 0342
131 59,971,230 CNSG02
MPHUON
131 45,000,000 G00117
MPHUON
131 443,401,900 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 5,000,000 G00117
KLVIET11
131 1,019,000,000 203
MPHUON
131 11,000,000 G00117
MPHUON
131 25,128,000 G00117
MPHUON
131 56,500,000 G00117
MPHUON
131 5,000,000 G00117
131 1,776,374,400 131TTC
MPHUON
131 73,691,700 G00117
TPHAN008
131 1,716,597,965 18
MPHUON
131 62,802,100 G00117
MPHUON
131 150,000,000 G00117
MPHUON
131 150,000,000 G00117
KLVIET11
131 200,000,000 203
MPHUON
131 124,304,000 G00117
131 8,048,000,000 CNSG02
33311 0 131TTC
5111 1,776,374,400 131TTC
MPHUON
131 80,000,000 G00117
YGIAI0053
5111 234,225,453 9
MPHUON
131 500,000,000 G00117
KLVIET11
131 3,140,376,233 203
YGIAI0053
131 1,810,239,000 9
HPHONG1
5111 112,385,453 0342
5111 13,917,273 DUNGNP

131 30,000,000 CNSG02


KLVIET11
131 190,000,000 203
PDONG05
5111 82,235,454 732
MPHUON
131 10,000,000 G00117
MPHUON
131 28,000,000 G00117
TPHAN008
131 175,000,000 18
131CDIEN
131 34,474,588,723 1
MPHUON
131 70,000,000 G00117
DDUONG0
5111 1,210,825,961 8166
KLVIET11
131 300,000,000 203
MPHUON
131 60,000,000 G00117
131 428,544,000 TOANNA
MPHUON
131 200,000,000 G00117
TPHAN008
131 3,356,662,655 18
KLOI0016
131 2,877,177,681 7
131 1,225,261,000 DUNGNP
PDONG05
131 2,040,730,621 732
DDUONG0
131 9,974,081,769 8166
HPHONG1
131 6,552,049,650 0342
KLOI0016
131 2,036,666,232 7
33311 738,854,075 CNSG02
5111 12,379,894,067 CNSG02
131CDIEN
33311 2,570,233,930 1
131CDIEN
5112 51,077,396,510 1
33311 18,968,739 CPNL
5112 379,374,742 CPNL
TPHAN008
5111 146,232,726 18
PDONG05
33311 301,357,094 732
PDONG05
5112 2,931,335,452 732
KLOI0016
5111 75,186,362 7
DDUONG0
33311 667,081,822 8166
DDUONG0
5112 8,898,379,017 8166
YGIAI0053
33311 77,131,187 9
YGIAI0053
5112 537,086,360 9
33311 129,645,101 DUNGNP
5112 1,507,533,626 DUNGNP
5111 156,019,808 TOANNA
HPHONG1
33311 286,843,890 0342
HPHONG1
5112 3,577,302,157 0342
TPHAN008
33311 468,246,580 18
TPHAN008
5112 4,578,382,223 18
33311 143,866,820 TOANNA
5112 1,875,855,805 TOANNA
MPHUON
5112 3,162,400,616 G00117
MPHUON
33311 203,525,189 G00117
MPHUON
5111 546,762,857 G00117
KLOI0016
33311 109,229,256 7
KLOI0016
5112 1,047,421,382 7
KLVIET11
131 29,138,936 203
MPHUON
131 74,020,000 G00117
MPHUON
131 185,413,000 G00117
MPHUON
131 67,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
KLVIET11
131 300,000,000 203
MPHUON
131 7,000,000 G00117
TPHAN008
131 10,000,000 18
MPHUON
131 121,197,100 G00117
MPHUON
131 47,376,600 G00117
MPHUON
131 28,000,000 G00117
MPHUON
131 40,000,000 G00117
KLVIET11
131 1,324,000,000 203
MPHUON
131 30,520,000 G00117
KLVIET11
131 327,000,000 203
MPHUON
131 85,000,000 G00117
MPHUON
131 66,047,000 G00117
MPHUON
131 11,629,000 G00117
DDUONG0
131 710,000,000 8166
MPHUON
131 315,000,000 G00117
MPHUON
131 62,500,000 G00117
KLVIET11
131 200,000,000 203
DDUONG0
131 751,388,000 8166
KLVIET11
33311 306,012,234 203
KLVIET11
5111 6,120,244,680 203
131 10,781,682,000 CNSG02
KLVIET11
33311 302,342,535 203
KLVIET11
5111 6,046,850,700 203
DDUONG0
131 300,000,000 8166
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 77,733,300 G00117
PDONG05
131 1,644,594,468 732
MPHUON
131 19,000,000 G00117
KLVIET11
131 200,000,000 203
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
5111 123,205,584 G00117
KLVIET11
131 200,000,000 203
MPHUON
33311 1,601,314 G00117
MPHUON
5112 32,026,286 G00117
5111 126,859,910 DUNGNP
MPHUON
131 51,000,000 G00117
MPHUON
131 249,000,000 G00117
MPHUON
131 80,000,000 G00117
YGIAI0053
5111 92,292,728 9
HPHONG1
5111 1,092,234,808 0342
PDONG05
131 1,976,100,377 732
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 80,000,000 G00117
KLVIET11
131 526,000,000 203
MPHUON
131 100,000,000 G00117
KLVIET11
131 110,000,000 203
MPHUON
131 52,936,000 G00117
5111 611,797,099 TOANNA
PDONG05
5111 79,748,182 732

131 260,314,877 XK4270


MPHUON
131 400,000,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 190,000,000 G00117
MPHUON
131 15,100,000 G00117
KLVIET11
131 316,000,000 203
TPHAN008
131 5,400,000 18
131CDIEN
131 26,898,964,817 1
131 809,917,000 TOANNA
131 2,234,519,000 DUNGNP
TPHAN008
131 3,278,102,500 18
KLOI0016
131 2,448,441,250 7
YGIAI0053
131 1,102,701,500 9
HPHONG1
131 10,401,452,150 0342
DDUONG0
131 13,835,798,434 8166
131 6,251,716,553 XK4270
131 1,827,780,364 DUNGNP
33311 506,268,972 CNSG02
5112 8,795,258,586 CNSG02
33311 3,728,000 CPNL
5112 37,280,000 CPNL
33311 20,798,117 CPNL
5112 415,962,365 CPNL
KLOI0016
5111 43,584,544 7
131CDIEN
33311 11,954,285 1
131CDIEN
5112 239,085,715 1
TPHAN008
5111 145,599,998 18
5112 7,488,601,671 XK4270
MPHUON
33311 118,064,064 G00117
MPHUON
5112 1,982,734,972 G00117

131 33,188,727 XK4270


HPHONG1
33311 381,904,426 0342
HPHONG1
5112 4,328,342,927 0342
33311 105,488,428 TOANNA
5112 748,629,648 TOANNA
KLOI0016
33311 127,280,258 7
KLOI0016
5112 1,248,629,908 7
33311 126,136,887 DUNGNP
5112 1,137,294,213 DUNGNP
TPHAN008
33311 407,615,487 18
TPHAN008
5112 4,004,879,415 18
YGIAI0053
33311 125,789,891 9
YGIAI0053
5112 1,212,702,381 9
DDUONG0
5112 12,244,603,146 8166
DDUONG0
33311 1,422,238,152 8166
DDUONG0
5112 11,818,658,265 8166
PDONG05
33311 216,819,919 732
PDONG05
5112 2,088,450,909 732

131 134,286,487 CNSG02

131 688,666 CNSG02

131 21,593,822 CNSG02


33311 2,727,273 CPNL
5111 27,272,727 CPNL
33311 0 XK4270
5112 89,640,856 XK4270
131 139,881 CNSG02
131 4,392,569 CNSG02

131 714,950 CNSG02

131 17,079,920 CNSG02


131 171,364 CNSG02
131 4,308,516 CNSG02
MPHUON
131 650,000,000 G00117
MPHUON
131 17,307,390 G00117
MPHUON
131 36,252,610 G00117
MPHUON
131 135,000,000 G00117
MPHUON
131 118,235,000 G00117
MPHUON
131 23,169,000 G00117
MPHUON
131 67,087,000 G00117
KLVIET11
131 140,000,000 203
DDUONG0
131 70,009,700 8166
5112 555,383,410 XK4270
MPHUON
131 350,000,000 G00117
MPHUON
131 45,000,000 G00117
MPHUON
131 4,277,000 G00117
MPHUON
131 43,200,000 G00117
MPHUON
131 47,800,000 G00117
MPHUON
131 70,380,000 G00117
DDUONG0
131 50,000,000 8166
KLVIET11
131 11,490,000,000 203
HPHONG1
5111 63,327,273 0342
YGIAI0053
5111 99,409,091 9
MPHUON
131 200,000,000 G00117
131 9,450,000,000 CNSG02
MPHUON
131 150,000,000 G00117
MPHUON
131 7,300,000 G00117
MPHUON
131 22,500,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
DDUONG0
131 80,000,000 8166
MPHUON
131 4,277,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
PDONG05
5111 107,860,909 732
MPHUON
5112 16,701,818 G00117
33311 149,022,000 CPNL
5111 2,980,440,000 CPNL
DDUONG0
131 5,382,200 8166
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 150,000,000 G00117
MPHUON
131 20,000,000 G00117
MPHUON
131 400,000,000 G00117
MPHUON
131 250,000,000 G00117
MPHUON
5112 7,938,182 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
DDUONG0
131 133,465,387 8166
MPHUON
131 22,615,000 G00117
5111 459,528,000 DUNGNP
MPHUON
131 23,756,160 G00117
131 1,900,177,270 XK4270
TPHAN008
5111 69,878,182 18
MPHUON
131 150,000,000 G00117
DDUONG0
131 50,000,000 8166
5111 40,872,727 TOANNA
MPHUON
131 24,310,999 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 60,000,000 G00117
131CDIEN
131 2,110,833,748 1
MPHUON
131 50,000,000 G00117
DDUONG0
5111 613,112,279 8166
131 691,305,320 TOANNA
MPHUON
131 110,000,000 G00117
YGIAI0053
131 2,457,500,000 9
131 978,476,000 DUNGNP
TPHAN008
131 3,536,513,833 18
KLOI0016
131 6,225,836,906 7
HPHONG1
131 5,499,414,600 0342
HPHONG1
33311 210,655,315 0342
HPHONG1
5112 2,959,956,512 0342
DDUONG0
131 14,055,973,491 8166
PDONG05
131 3,483,777,870 732
131 1,895,506,597 DUNGNP
131CDIEN
33311 260,981,970 1
131CDIEN
5112 5,219,639,400 1
YGIAI0053
33311 131,767,401 9
YGIAI0053
5112 1,274,827,208 9
33311 31,798,296 TOANNA
5112 432,993,207 TOANNA
DDUONG0
33311 564,140,913 8166
DDUONG0
5112 7,768,296,608 8166
33311 551,276,700 CNSG02
33311 127,617,604 DUNGNP
5112 890,547,096 DUNGNP
PDONG05
33311 205,903,576 732
PDONG05
5112 1,951,174,715 732
KLOI0016
33311 162,547,156 7
KLOI0016
5111 220,816,361 7
KLOI0016
5112 1,615,120,464 7
TPHAN008
33311 244,403,566 18
TPHAN008
5112 2,522,114,852 18
MPHUON
5112 4,395,079,940 G00117
MPHUON
33311 418,017,180 G00117
MPHUON
5112 3,599,010,000 G00117
131 183,002,293 CNSG02
KLVIET11
131 140,000,000 203
MPHUON
131 43,755,000 G00117
MPHUON
131 77,510,400 G00117
MPHUON
131 18,600,000 G00117
MPHUON
131 36,000,000 G00117
MPHUON
131 80,000,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 11,500,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
TPHAN008
131 30,000,000 18
MPHUON
131 159,000,000 G00117
MPHUON
131 150,000,000 G00117
MPHUON
131 75,300,000 G00117
MPHUON
131 133,919,000 G00117
MPHUON
131 829,726,100 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
KLVIET11
131 195,000,000 203
131 1,000,000,000 CNSG02
MPHUON
131 50,366,000 G00117
MPHUON
131 10,000,000 G00117
MPHUON
131 60,000,000 G00117

112164 420,000 CNSG02


MPHUON
131 2,000,000,000 G00117
DDUONG0
5112 50,094,546 8166
5112 7,963,455 TOANNA
131 2,600,000,000 CPNL
MPHUON
131 58,235,100 G00117

131 469,373,335 XK4270


5111 65,957,142 TOANNA
KLVIET11
33311 147,725,750 203
KLVIET11
5111 2,954,515,000 203
DDUONG0
131 40,000,000 8166
MPHUON
131 20,000,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
TPHAN008
131 63,726,000 18
33311 0 XK4270
5112 469,531,604 XK4270
DDUONG0
131 25,000,000 8166
MPHUON
131 150,000,000 G00117
DDUONG0
131 1,700,000,000 8166
DDUONG0
131 36,000,000 8166
MPHUON
131 36,496,000 G00117
MPHUON
131 40,129,200 G00117
MPHUON
131 69,000,000 G00117
MPHUON
131 73,000,000 G00117
131CDIEN
33311 637,922,664 1
131CDIEN
5112 12,744,089,636 1
MPHUON
131 140,000,000 G00117
MPHUON
131 25,503,000 G00117
5111 2,669,593,294 CNSG02
MPHUON
131 53,176,300 G00117
DDUONG0
131 58,083,300 8166
MPHUON
131 70,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 28,156,000 G00117
MPHUON
131 80,000,000 G00117
5112 17,082,128,576 CNSG02
MPHUON
131 70,000,000 G00117
MPHUON
131 17,700,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 150,000,000 G00117
PDONG05
5111 62,451,818 732
MPHUON
131 110,000,000 G00117
TPHAN008
131 50,000,000 18
MPHUON
131 46,000,000 G00117
131 2,225,531,850 DUNGNP
TPHAN008
131 6,000,000 18
131 502,789,000 TOANNA
PDONG05
131 2,334,786,279 732
DDUONG0
131 18,161,331,264 8166
MPHUON
131 55,000,000 G00117
131CDIEN
131 7,370,739,600 1
HPHONG1
131 6,007,644,900 0342
MPHUON
131 50,000,000 G00117
KLVIET11
131 109,000,000 203
YGIAI0053
131 1,830,502,000 9
131 10,210,000,000 CNSG02
MPHUON
131 29,521,000 G00117
KLOI0016
131 4,442,682,450 7
TPHAN008
131 6,389,343,528 18
131 1,238,106,791 DUNGNP
33311 1,645,866,877 CNSG02
5112 5,362,974,682 CNSG02
PDONG05
33311 148,838,911 732
PDONG05
5112 1,425,937,271 732
YGIAI0053
5111 193,516,363 9
5111 38,438,182 DUNGNP
MPHUON
5111 404,858,788 G00117
HPHONG1
5111 564,017,575 0342
33311 51,202,269 DUNGNP
5112 473,584,549 DUNGNP
YGIAI0053
5112 870,659,595 9
MPHUON
33311 9,216,000 G00117
MPHUON
5153 92,160,000 G00117
33311 30,306,341 TOANNA
5112 337,217,262 TOANNA
HPHONG1
33311 455,829,270 0342
HPHONG1
5112 7,071,144,225 0342
DDUONG0
5112 9,713,960,648 8166
YGIAI0053
33311 110,376,953 9
YGIAI0053
5112 134,590,909 9
KLOI0016
5111 242,020,905 7
TPHAN008
33311 342,353,742 18
TPHAN008
5112 3,648,942,469 18
MPHUON
33311 320,338,128 G00117
MPHUON
5112 5,864,402,574 G00117
DDUONG0
33311 786,250,194 8166
DDUONG0
5111 1,835,437,630 8166
KLOI0016
33311 167,769,425 7
KLOI0016
5112 1,587,653,440 7
MPHUON
33311 921,600 G00117
MPHUON
5153 9,216,000 G00117
131 202,460,594 CNSG02
131 4,049,211,870 CNSG02
131 270,000 CNSG02
131 8,437,992 CNSG02
131 515,591 CNSG02
131 12,273,210 CNSG02
131 379,230 CNSG02
131 21,670,286 CNSG02
MPHUON
131 30,000,000 G00117
KLVIET11
131 2,000,000,000 203
MPHUON
5111 137,929,524 G00117
KLVIET11
131 765,885,868 203
DDUONG0
131 128,326,200 8166
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 60,000,000 G00117
MPHUON
131 120,000,000 G00117
MPHUON
131 129,751,000 G00117
MPHUON
131 12,000,000 G00117
MPHUON
131 666,000,000 G00117
MPHUON
131 38,000,000 G00117
MPHUON
131 49,020,000 G00117
MPHUON
131 8,500,000 G00117
MPHUON
131 60,000,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 33,626,000 G00117
131 181,864 CNSG02
131 4,261,070 CNSG02
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 25,382,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 107,085,000 G00117
MPHUON
131 150,000,000 G00117
MPHUON
131 70,983,900 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
131 221,663,333 XK4270
MPHUON
131 120,000,000 G00117
MPHUON
131 26,000,000 G00117
MPHUON
131 46,908,800 G00117
33311 0 XK4270
5112 738,630,224 XK4270
MPHUON
131 400,000,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117

131 245,750,400 NHNHON

33311 22,340,945 NHNHON

5153 223,409,455 NHNHON


MPHUON
131 300,000,000 G00117
PDONG05
5111 44,863,636 732
MPHUON
131 140,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 21,714,000 G00117
MPHUON
131 49,500,000 G00117
HPHONG1
5153 14,236,364 0342
DDUONG0
131 236,461,000 8166
HPHONG1
5153 14,236,364 0342
131CDIEN
33311 929,883,505 1
131CDIEN
5112 18,597,686,987 1
MPHUON
131 26,250,000 G00117
MPHUON
131 150,000,000 G00117
131 700,000,000 CNSG02
33311 328,636,616 CNSG02
5111 1,036,043,377 DUNGNP
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 20,000,000 G00117
MPHUON
131 12,820,000 G00117
PDONG05
131 2,612,426,405 732

131 174,000,000 ITALINOX


131CDIEN
131 8,840,930,300 1
KLOI0016
131 2,602,573,853 7
33311 99,725,544 DUNGNP
5112 576,423,879 DUNGNP
DDUONG0
5111 2,542,767,883 8166
5111 332,558,322 TOANNA
DDUONG0
33311 807,458,640 8166
DDUONG0
5112 10,027,032,067 8166
YGIAI0053
5111 256,586,797 9
YGIAI0053
33311 122,612,055 9
YGIAI0053
5112 1,240,339,848 9
PDONG05
33311 161,602,284 732
PDONG05
5112 1,594,040,479 732
TPHAN008
33311 241,930,759 18
TPHAN008
5111 89,503,635 18
TPHAN008
5112 2,937,718,686 18
KLOI0016
5112 1,685,869,504 7
MPHUON
33311 224,992,111 G00117
MPHUON
5112 3,862,039,917 G00117
33311 46,696,081 TOANNA
5112 316,736,297 TOANNA
KLOI0016
33311 161,040,240 7
KLOI0016
5111 353,401,816 7
HPHONG1
33311 282,305,189 0342
HPHONG1
5111 1,218,568,355 0342
HPHONG1
5112 3,161,985,188 0342
MPHUON
131 50,000,000 G00117
YGIAI0053
131 1,174,354,000 9
131 547,555,000 DUNGNP
HPHONG1
131 4,313,718,006 0342
MPHUON
131 246,000,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
131 838,916,300 TOANNA
DDUONG0
131 12,161,508,576 8166
TPHAN008
131 3,550,474,811 18
YGIAI0053
131 2,443,788,172 9
131 167,175,804 CNSG02
DDUONG0
3335 59,364,931 8166
DDUONG0
131 130,000,000 8166
MPHUON
131 134,700,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 88,643,280 G00117
MPHUON
131 110,000,000 G00117
MPHUON
131 139,923,000 G00117
KLVIET11
33311 148,920,000 203
KLVIET11
5112 2,978,400,000 203
MPHUON
131 860,000,000 G00117
MPHUON
131 169,000,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 55,030,500 G00117
MPHUON
131 500,000,000 G00117
MPHUON
131 840,360,000 G00117
131 7,835,967,000 CNSG02
MPHUON
131 58,000,000 G00117
MPHUON
131 500,000,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 15,570,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 130,000,000 G00117
MPHUON
131 80,000,000 G00117
MPHUON
131 70,000,000 G00117
MPHUON
131 359,000,000 G00117
MPHUON
131 725,000 G00117
131 454,161 CNSG02
131 9,913,853 CNSG02
131 522,614 CNSG02
131 12,633,375 CNSG02
MPHUON
131 1,078,596,800 G00117
KLVIET11
131 1,102,240,750 203
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 70,000,000 G00117
MPHUON
131 25,000,000 G00117
131CDIEN
131 13,342,999,500 1
MPHUON
131 60,000,000 G00117
KLVIET11
33311 108,480,000 203
KLVIET11
5112 2,169,600,000 203
MPHUON
131 200,000,000 G00117
131 2,800,000,000 CNSG02
5111 102,235,065 TOANNA
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 1,170,888,600 G00117
131 593,248,408 XK4270
5112 569,974,328 XK4270
MPHUON
131 300,000,000 G00117
MPHUON
131 36,000,000 G00117
YGIAI0053
5111 44,558,181 9
MPHUON
131 75,295,000 G00117
PDONG05
5111 73,341,818 732
131 1,286,899,580 CNSG02
MPHUON
131 150,000,000 G00117
131 529,462,000 CPNL
MPHUON
131 200,000,000 G00117
KLVIET11
131 1,500,000,000 203
131 7,630,000,000 CNSG02

131 1,812,395,700 131TTC


TPHAN008
131 83,445,870 18
YGIAI0053
131 724,584,624 9
YGIAI0053
33311 120,088,887 9
YGIAI0053
5112 1,318,670,432 9
KLVIET11
131 721,825,908 203
PDONG05
131 3,167,776,419 732
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 111,225,600 G00117
MPHUON
131 23,165,500 G00117
MPHUON
131 250,000,000 G00117
DDUONG0
131 17,264,335,705 8166
YGIAI0053
131 2,651,235,931 9
MPHUON
131 205,000,000 G00117
131 618,098,600 TOANNA

131 130,000,000 ITALINOX


TPHAN008
131 5,184,737,608 18
KLOI0016
131 2,975,586,348 7
131 937,689,000 DUNGNP
HPHONG1
131 5,389,203,000 0342
MPHUON
131 415,000,000 G00117
HPHONG1
5111 4,427,445,245 0342
33311 22,445,336 TOANNA
5112 280,103,229 TOANNA
TPHAN008
5111 133,516,363 18
131CDIEN
33311 639,862,961 1
131CDIEN
5112 12,797,259,239 1
DDUONG0
5111 1,001,747,532 8166
HPHONG1
5112 2,593,504,821 0342
33311 1,360,900 VIETDUC
5111 27,218,000 VIETDUC
DDUONG0
33311 1,107,735,063 8166
DDUONG0
5111 16,614,045,577 8166
TPHAN008
33311 248,886,160 18
TPHAN008
5112 2,932,801,878 18
33311 76,962,984 DUNGNP
5112 856,763,417 DUNGNP
PDONG05
33311 299,348,733 732
PDONG05
5112 2,920,145,450 732
KLOI0016
33311 263,557,984 7
KLOI0016
5111 493,227,997 7
KLOI0016
5112 3,348,120,159 7
MPHUON
5112 10,545,164,002 G00117
33311 289,694,080 CNSG02
5112 3,279,433,233 CNSG02
HPHONG1
33311 426,411,674 0342
HPHONG1
5112 17,748,000 0342
MPHUON
33311 711,752,635 G00117
MPHUON
5112 14,047,228,341 G00117
131 35,093,799 CNSG02

131 1,436,749,561 ITALINOX


MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
131 12,626,705 CNSG02
131 194,909 CNSG02
131 4,554,734 CNSG02
MPHUON
131 79,450,000 G00117
131 21,355,174 CNSG02

131 95,000,000 ITALINOX


MPHUON
131 350,000,000 G00117
MPHUON
131 98,960,000 G00117
MPHUON
131 165,000,000 G00117
TPHAN008
131 20,000,000 18
MPHUON
131 29,400,000 G00117
MPHUON
131 168,000,000 G00117

131 1,118,000,000 ITALINOX


131 4,372,165 CNSG02
131 406,908 CNSG02
131 9,434,175 CNSG02
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 105,000,000 G00117
MPHUON
131 321,407,700 G00117
MPHUON
131 55,000,000 G00117
MPHUON
131 250,000,000 G00117
131 1,205,074,934 CNSG02
MPHUON
131 11,267,000 G00117
131 155,648,474 CNSG02
131 2,441,852,906 CNSG02
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 67,818,600 G00117
MPHUON
131 54,771,400 G00117
33311 0 XK4270
5112 83,920,100 XK4270
MPHUON
131 120,000,000 G00117
KLVIET11
131 778,080,000 203
MPHUON
131 108,144,750 G00117
KLVIET11
131 3,127,320,000 203
MPHUON
131 600,000,000 G00117
DDUONG0
131 1,000,000,000 8166
MPHUON
131 83,569,000 G00117
MPHUON
131 60,000,000 G00117
MPHUON
131 600,000,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
131 28,578,900 VIETDUC
DDUONG0
131 354,897,000 8166
MPHUON
131 90,000,000 G00117
5112 129,434,061 XK4270
MPHUON
131 600,000,000 G00117
MPHUON
131 300,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
131 142,731,290 XK4270
112111 300,000 CNSG02
MPHUON
131 100,000,000 G00117
HPHONG1
33311 1,753,800 0342
HPHONG1
5112 35,076,000 0342
33311 0 XK4270
5112 1,152,932,119 XK4270
5111 54,860,908 DUNGNP
33311 0 XK4270
5112 502,918,885 XK4270

131 602,304 CNSG02

131 13,712,487 CNSG02


PDONG05
5111 15,681,818 732
MPHUON
131 720,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
131 184,243 CNSG02
131 4,372,625 CNSG02
MPHUON
131 150,000,000 G00117
MPHUON
131 750,000,000 G00117
MPHUON
131 60,000,000 G00117
131 516,003,394 XK4270
131CDIEN
5112 12,729,302,072 1
131 450,000,000 CNSG02
MPHUON
131 63,905,000 G00117

131 201,625,900 131TTC


131 500,000,000 CNSG02
YGIAI0053
5111 250,632,725 9
5111 22,936,364 TOANNA
MPHUON
131 180,000,000 G00117
131 200,000,000 CNSG02
TPHAN008
131 2,576,385,849 18
131CDIEN
33311 662,540,303 1
131CDIEN
5112 521,504,000 1
DDUONG0
131 832,280,700 8166
MPHUON
131 150,000,000 G00117
MPHUON
131 150,000,000 G00117
HPHONG1
131 4,314,121,937 0342
MPHUON
131 10,989,000 G00117
PDONG05
33311 125,578,183 732
PDONG05
5112 1,620,999,999 732
MPHUON
5111 5,579,894,078 G00117
MPHUON
131 76,000,000 G00117
131 750,699,800 TOANNA
DDUONG0
131 10,000,000 8166
YGIAI0053
131 1,077,172,000 9
MPHUON
131 140,000,000 G00117
MPHUON
131 150,000,000 G00117
131 1,173,746,000 DUNGNP
PDONG05
131 2,532,913,800 732
MPHUON
131 884,000,000 G00117
MPHUON
131 75,000,000 G00117
131CDIEN
131 23,890,887,775 1
MPHUON
131 50,000,000 G00117
DDUONG0
131 15,176,962,202 8166
KLOI0016
131 4,666,216,814 7
DDUONG0
131 24,460,474 8166
33311 66,150,260 DUNGNP
5112 668,520,632 DUNGNP
HPHONG1
5111 784,733,503 0342
TPHAN008
33311 226,495,083 18
TPHAN008
5111 120,320,909 18
5111 11,889,908,541 CNSG02
5112 7,451,682,696 CNSG02
YGIAI0053
33311 96,133,501 9
YGIAI0053
5112 859,225,148 9
HPHONG1
33311 248,720,739 0342
HPHONG1
5112 2,636,508,558 0342
33311 1,934,159,124 CNSG02
7111 1,015,825,924 CNSG02
DDUONG0
5112 11,572,897,301 8166
MPHUON
33311 900,032,081 G00117
MPHUON
5112 18,000,641,620 G00117
DDUONG0
33311 1,500,697,720 8166
DDUONG0
5112 16,144,221,903 8166
KLOI0016
33311 236,222,933 7
KLOI0016
5111 162,332,611 7
KLOI0016
5112 3,518,550,706 7
33311 81,868,095 TOANNA
5112 1,371,131,011 TOANNA
131 352,732,018 CNSG02

131 69,204 CNSG02


5156 369,666,604 XK4270
7118 10,500 XK4270
131 35,000 XK4270
131 2 CNSG02
131 9,000,000,000 CNSG02
DDUONG0
131 800,000,000 8166
MPHUON
131 970,000,000 G00117
DDUONG0
131 802,346,613 8166
131 2,140,560 CNSG02
131 9,414,194 DUNGNP
MPHUON
131 20,000,000 G00117
MPHUON
131 135,594,002 G00117

33311 30,224,857 ITALINOX

5111 604,497,143 ITALINOX


DDUONG0
131 2,078,591,200 8166
DDUONG0
131 1,881,022,038 8166
MPHUON
131 1,480,600,000 G00117
MPHUON
131 740,000,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117

131 600,000,000 ITALINOX

131 475,515 CNSG02

131 10,707,593 CNSG02


131 370,581 CNSG02
131 7,411,615 CNSG02
MPHUON
131 1,190,000,000 G00117
131 1,316,603,860 DUNGNP
33311 95,897,450 131TTC
5111 2,014,021,600 131TTC

131 700,000,000 ITALINOX


MPHUON
131 250,000,000 G00117
MPHUON
131 80,000,000 G00117

131 1,740,084,731 XK4270


DDUONG0
131 1,464,346,363 8166
131 2,099,183,891 DUNGNP
PDONG05
131 5,045,416,250 732
MPHUON
131 5,570,000 G00117
MPHUON
131 36,829,800 G00117
MPHUON
131 126,500,000 G00117

131 152,193,000 ITALINOX


MPHUON
131 5,500,000 G00117
MPHUON
131 1,070,225,000 G00117
MPHUON
131 60,000,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
DDUONG0
131 50,000,000 8166
MPHUON
131 20,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 69,000,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
5112 1,949,468,011 XK4270
MPHUON
131 500,000,000 G00117
DDUONG0
131 1,145,000,000 8166
DDUONG0
131 1,700,000,000 8166
MPHUON
131 50,000,000 G00117
131 33,769,000,000 CNSG02
MPHUON
131 22,281,000 G00117
131 2,047,759,300 XK4270
MPHUON
131 1,960,000 G00117
131 590,000,000 CNSG02
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 160,000,000 G00117
5111 123,128,182 DUNGNP
MPHUON
131 2,050,000 G00117
131 6,210,000,000 CNSG02
7118 148,983,722 CNSG02
MPHUON
131 150,000,000 G00117
PDONG05
131 2,387,553,300 732
5112 5,579,355,907 CNSG02
5111 143,852,272 TOANNA
MPHUON
131 50,000,000 G00117
HPHONG1
131 4,349,955,236 0342
YGIAI0053
131 3,123,597,642 9
MPHUON
131 100,000,000 G00117
131CDIEN
131 4,561,054,000 1
MPHUON
131 8,160,000 G00117
DDUONG0
131 29,659,674,592 8166
131CDIEN
33311 56,458,537 1
131CDIEN
5112 666,584,363 1
131 1,649,621,800 DUNGNP
131 718,365,300 TOANNA
TPHAN008
131 4,494,283,032 18
MPHUON
131 2,940,000 G00117
KLOI0016
131 2,286,960,000 7
MPHUON
131 1,766,330,790 G00117
HPHONG1
5111 1,840,890,000 0342
33311 897,103,533 CNSG02
5111 11,420,368,479 CNSG02
HPHONG1
33311 248,322,156 0342
HPHONG1
5112 2,338,439,044 0342
YGIAI0053
33311 118,509,301 9
YGIAI0053
5112 1,063,792,410 9
33311 53,180,186 TOANNA
5112 595,410,282 TOANNA
33311 87,785,862 DUNGNP
5112 951,855,753 DUNGNP
TPHAN008
5111 101,331,271 18
PDONG05
33311 144,706,699 732
PDONG05
5112 1,456,056,702 732
MPHUON
33311 531,880,707 G00117
MPHUON
5111 2,377,543,308 G00117
MPHUON
5112 7,376,838,762 G00117
KLOI0016
33311 179,902,434 7
KLOI0016
5111 220,839,084 7
KLOI0016
5112 2,169,886,622 7
DDUONG0
5112 13,368,433,846 8166
TPHAN008
33311 252,981,413 18
TPHAN008
5112 5,144,766,117 18
DDUONG0
33311 1,119,222,933 8166
DDUONG0
5111 7,495,432,896 8166

33311 30,093,750 ITALINOX

5111 601,875,000 ITALINOX

131 66,084,336 CNSG02


HPHONG1
3335 16,363,200 0342
5156 84,230,577 XK4270
7118 3,150 XK4270

131 95,897,450 131TTC


MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 36,350,000 G00117
MPHUON
131 140,000,000 G00117
MPHUON
131 105,839,362 G00117
MPHUON
131 3,300,000 G00117
TPHAN008
131 5,800,000 18
MPHUON
131 600,000,000 G00117
MPHUON
131 70,000,000 G00117
MPHUON
131 209,725,000 G00117
MPHUON
131 3,220,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 2,000,000,000 G00117
131 1,512,380,302 DUNGNP
MPHUON
131 2,760,000 G00117
MPHUON
131 120,000,000 G00117
131 1,270,000,000 CNSG02
MPHUON
131 80,000,000 G00117
MPHUON
131 4,780,000 G00117

131 600,000,000 ITALINOX


MPHUON
131 120,000,000 G00117
131 680,000,000 CNSG02

131 445,950,000 ITALINOX


MPHUON
131 4,420,000 G00117
MPHUON
131 150,000,000 G00117
MPHUON
131 236,820,000 G00117
MPHUON
131 200,000,000 G00117
MPHUON
131 81,775,000 G00117
MPHUON
131 70,000,000 G00117
112129 191,903,281 XK4270
MPHUON
131 110,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 3,975,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 6,360,000 G00117
MPHUON
131 600,000,000 G00117
MPHUON
131 1,960,000 G00117
KLOI0016
131 1,579,545,713 7
131 2,905,000,000 CNSG02
33311 33,101,251 CPNL
5111 131,428,571 CPNL
5112 530,596,428 CPNL
MPHUON
131 50,915,600 G00117

131 443,645 CNSG02

131 10,056,483 CNSG02


MPHUON
131 90,000,000 G00117
DDUONG0
5111 192,452,727 8166
MPHUON
131 22,308,000 G00117
MPHUON
131 125,000,000 G00117
MPHUON
131 3,595,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117

33311 55,793,500 ITALINOX

5112 1,115,870,000 ITALINOX

33311 8,400,178 ITALINOX

5112 168,003,551 ITALINOX


MPHUON
131 300,000,000 G00117
MPHUON
131 2,450,000 G00117
MPHUON
131 220,000,000 G00117
131CDIEN
131 7,528,518,449 1
MPHUON
131 745,056,600 G00117
131 325,009,000 XK4270
MPHUON
131 1,950,000,000 G00117
MPHUON
131 60,000,000 G00117
5111 100,849,090 DUNGNP
DDUONG0
131 11,115,305,179 8166
MPHUON
131 115,000,000 G00117
33311 34,833,334 CPNL
5111 251,904,762 CPNL
5112 444,761,904 CPNL
131 20,238,000,000 CNSG02
HPHONG1
5111 1,572,213,938 0342
MPHUON
5111 58,418,182 G00117
MPHUON
131 112,000,000 G00117
HPHONG1
131 5,045,219,700 0342
131 715,038,400 DUNGNP
YGIAI0053
131 2,583,072,000 9
MPHUON
131 155,000,000 G00117
131 411,851,250 TOANNA
KLOI0016
131 3,223,839,386 7
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 60,000,000 G00117
PDONG05
131 852,379,540 732
TPHAN008
131 4,322,196,857 18
131CDIEN
131 2,015,582,386 1
5111 35,090,910 TOANNA
TPHAN008
5111 106,039,090 18
33311 46,302,240 TOANNA
5112 432,809,550 TOANNA
DDUONG0
33311 927,166,218 8166
DDUONG0
5112 17,808,495,708 8166
PDONG05
33311 117,050,906 732
PDONG05
5112 1,170,509,094 732
KLOI0016
5111 292,569,998 7
HPHONG1
33311 297,302,771 0342
HPHONG1
5112 2,850,675,051 0342
131CDIEN
33311 110,317,090 1
131CDIEN
5112 3,110,948,693 1
KLOI0016
33311 266,518,648 7
KLOI0016
5112 2,650,557,540 7
33311 112,749,318 DUNGNP
5112 1,241,152,667 DUNGNP
MPHUON
33311 209,879,417 G00117
MPHUON
5112 4,197,588,333 G00117
YGIAI0053
33311 256,467,783 9
YGIAI0053
5111 1,289,827,572 9
YGIAI0053
5112 2,207,488,756 9
TPHAN008
33311 306,333,823 18
TPHAN008
5112 3,611,934,591 18
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 5,720,000 G00117
131 830,000,000 CNSG02
MPHUON
131 25,000,000 G00117
131 1,379,917,249 TOANNA
33311 0 XK4270
5112 1,154,050,615 XK4270
33311 73,970,702 CPNL
5111 547,619,048 CPNL
5112 931,795,050 CPNL
MPHUON
131 50,000,000 G00117
YGIAI0053
131 1,604,188,484 9
MPHUON
131 390,000,000 G00117
TPHAN008
131 124,180,000 18
MPHUON
131 180,000,000 G00117
MPHUON
131 174,000,000 G00117
33311 11,589,258 CPNL
5112 231,785,142 CPNL
MPHUON
131 700,000,000 G00117

131 52,414,726 CNSG02


MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 80,000,000 G00117
MPHUON
131 360,000,000 G00117
131 840,000,000 CNSG02
YGIAI0053
131 1,314,082,496 9
DDUONG0
131 1,649,710,675 8166
MPHUON
131 43,000,000 G00117
PDONG05
131 1,910,263,029 732

33311 31,537,000 ITALINOX

5112 630,740,000 ITALINOX


MPHUON
131 211,900,000 G00117

33311 30,409,000 ITALINOX

5112 608,180,000 ITALINOX


MPHUON
131 200,000,000 G00117
131 9,610,000,000 CPNL
MPHUON
131 1,570,000 G00117
MPHUON
131 310,000,000 G00117
MPHUON
131 5,080,000 G00117
DDUONG0
131 1,506,164,894 8166
MPHUON
131 250,000,000 G00117
MPHUON
131 135,000,000 G00117
MPHUON
131 4,320,000 G00117
131 2,144,451,347 DUNGNP
MPHUON
131 6,700,000 G00117
131 700,000,000 DUNGNP
131CDIEN
131 1,831,759,879 1
MPHUON
131 200,000,000 G00117
7111 666,666,667 DUNGNP
MPHUON
131 67,560,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
TPHAN008
131 38,045,600 18
MPHUON
131 423,433,138 G00117
MPHUON
131 1,340,000 G00117
MPHUON
131 2,980,000 G00117
KLVIET11
1111 20,333,000 203
131 1,187,406,725 XK4270
MPHUON
131 170,000,000 G00117
MPHUON
131 150,000,000 G00117
MPHUON
131 2,150,000 G00117
MPHUON
131 31,944,844 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
33311 4,314,947 XK4270
5111 86,298,933 XK4270
MPHUON
131 71,394,000 G00117
MPHUON
131 300,000,000 G00117
MPHUON
131 2,600,000,000 G00117

131 1,477,424,722 ITALINOX


MPHUON
131 2,480,000,000 G00117
MPHUON
131 50,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 140,000,000 G00117
131 410,000,000 CNSG02
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 45,000,000 G00117
131 853,187,000 DUNGNP
MPHUON
131 40,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 180,000,000 G00117
5111 11,131,818 DUNGNP
MPHUON
131 50,000,000 G00117
131 15,189,000,000 CNSG02
131CDIEN
131 2,109,611,350 1
MPHUON
131 300,000,000 G00117
MPHUON
131 1,950,000,000 G00117
MPHUON
131 110,000,000 G00117
5111 43,203,434,198 CNSG02
5111 12,885,847,337 CNSG02
33311 2,804,464,077 CNSG02
7118 162,475,786 CNSG02
MPHUON
131 53,539,320 G00117
131 362,970,000 TOANNA
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 300,000,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
MPHUON
131 2,800,000 G00117
MPHUON
131 25,837,000 G00117
MPHUON
131 100,000,000 G00117
131 1,000,000,000 HMINH
PDONG05
131 215,298,612 732
MPHUON
131 99,210,000 G00117
YGIAI0053
131 4,221,088,823 9
KLOI0016
131 2,289,018,700 7
HPHONG1
131 7,859,848,250 0342
TPHAN008
131 4,339,610,800 18
DDUONG0
131 16,124,327,256 8166
131 959,420,059 CNSG02
131 4,307,735,355 CNSG02
131 375,113,136 CNSG02
131 789,711,025 CNSG02
PDONG05
5112 2,642,180,143 732
5112 431,654,410 TOANNA
YGIAI0053
5112 1,905,514,049 9
KLOI0016
5111 10,561,601,105 7
DDUONG0
64172 17,968,667 8166
MPHUON
5111 8,593,188,571 G00117
TPHAN008
5111 16,613,158,692 18
MPHUON
33311 1,748,423,610 G00117
MPHUON
5111 25,016,078,505 G00117
TPHAN008
33311 1,362,708,648 18
TPHAN008
5112 7,197,896,639 18
DDUONG0
5111 21,864,866,607 8166
KLOI0016
33311 1,357,460,718 7
KLOI0016
5111 12,977,587,225 7
131CDIEN
33311 1,035,488,464 1
131CDIEN
5111 19,775,012,332 1
HPHONG1
5112 7,750,532,564 0342
33311 787,678,214 DUNGNP
5111 31,184,965,969 DUNGNP
PDONG05
33311 469,067,516 732
PDONG05
5111 2,839,051,115 732
DDUONG0
33311 2,686,619,870 8166
DDUONG0
5111 26,646,793,171 8166
HPHONG1
33311 1,373,504,254 0342
HPHONG1
5111 16,491,199,207 0342
YGIAI0053
33311 1,183,304,664 9
YGIAI0053
5111 20,100,051,090 9
33311 1,405,049,091 TOANNA
5111 18,810,721,047 TOANNA
5156 133,053,973 XK4270
7118 6,652,275 XK4270
131 4,843,650 XK4270

131 94,993,500 CNSG02


7118 33,356,635 XK4270
131 525 XK4270
7118 1,178,463 XK4270
131 1,400 XK4270
131 18,867,100 CNSG02
MPHUON
3335 2,045,400 G00117
MPHUON
131 1,891,388,743 G00117
1111 9 CNSG02

Hà Nội, Ngày 05 tháng 01 năm 2017


SỔ TỔNG HỢP TÀI KHOẢN ĐỐI ỨNG
Mã hiệu :131
Từ ngày 01/01/X đến ngày 31/12/X
###
Tài khoản Số tiền VND
Đối ứng Nợ Có
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 167,097,265,300 147,231,468
111 21,632,410 53,421,654,359
112 192,623,281 878,430,102,981
133 657,094,366
152 6,749,588,261
155 1,994,785,959
156 959,420,059
211 77,974,151 ###
221 9,000,000,000
242 7,411,615
331 8,933,533,561
333 62,005,103,717 1,193,250,057
342 95,897,450
511 1,034,936,785,421 9,414,194
515 1,159,595,355 ###
521 4,049,211,870
627 133,303,316
635 1,925
641 17,968,667 14,429,108
642 2,519,792
711 2,035,153,122
811 4,947,854
CỘNG PHÁT SINH 1,100,446,836,124 965,656,566,727
SỐ DƯ CUỐI KỲ 302,740,303,229 1,000,000,000

Ngày 31 tháng 12 năm X


Người lập Kế toán trưởng
Đặng Hồng Vân Phạm Hồng Hà

You might also like