Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 14

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG

NĂM HỌC 2023-2024

DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LỚP 10


Số lượng: 464
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
1 100002 Phan Bình An 10A P.201 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
2 100023 Nguyễn Thị Minh Anh 10A P.201 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
3 100031 Hồ Quỳnh Anh 10A P.202 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
4 100042 Nguyễn Vân Anh 10A P.202 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
5 100045 Nguyễn Hân Băng 10A P.202 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
6 100053 Nguyễn Quốc Bình 10A P.203 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
7 100091 Lê Xuân Đạt 10A P.204 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
8 100103 Nguyễn Thị Nguyên Hà 10A P.205 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
9 100116 Nguyễn Võ Gia Hân 10A P.205 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
10 100120 Trịnh Mai Hân 10A P.205 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
11 100125 Nguyễn Ngọc Minh Hằng 10A P.206 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
12 100135 Lê Thị Minh Hiếu 10A P.206 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
13 100204 Võ Hồ Khánh Linh 10A P.209 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
14 100214 Nguyễn Bảo Long 10A P.210 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
15 100220 Hoàng Ngọc Mai 10A P.210 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
16 100225 Trần Nguyễn Xuân Mai 10A P.210 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
17 100228 Nguyễn Đức Khổng Minh 10A P.210 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
18 100236 Dương Hạ My 10A P.211 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
19 100237 Lê Hoàng My 10A P.211 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
20 100249 Trần Lê Minh Nga 10A P.211 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
21 100253 Bùi Nguyễn Hoàng Ngân 10A P.211 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
22 100255 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 10A P.211 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
23 100257 Nguyễn Khánh Ngân 10A P.211 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
24 100265 Nguyễn Trần Đại Nghĩa 10A P.212 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
25 100270 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10A P.212 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
26 100273 Châu Phan Minh Ngọc 10A P.212 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
27 100278 Lê Hoàng Nguyên 10A P.212 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
28 100314 Nguyễn Bùi An Ninh 10A P.301 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
29 100328 Lê Kim Hồng Phúc 10A P.302 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
30 100330 Trần Lý Hà Phương 10A P.302 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
31 100345 Đặng Diễm Quỳnh 10A P.302 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
32 100360 Vũ Việt Thắng 10A P.303 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
33 100362 Nguyễn Tấn Thanh 10A P.303 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
34 100366 Hồ Nguyễn Phương Thảo 10A P.303 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
35 100386 Nguyễn Hồ Anh Thư 10A P.304 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
36 100391 Nguyễn Việt Anh Thư 10A P.304 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
37 100404 Nguyễn Đoàn Minh Thùy 10A P.305 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
38 100409 Nguyễn Trần Bảo Thy 10A P.305 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
39 100427 Văn Nguyên Thiên Trúc 10A P.306 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
40 100452 Bảo Vinh 10A P.307 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
41 100010 Nguyễn Xuân Thy An 10B P.201 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
42 100034 Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh 10B P.202 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
43 100080 Nguyễn Phúc Duy 10B P.204 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
44 100094 Nguyễn Anh Đức 10B P.204 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
45 100102 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 10B P.205 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
46 100115 Nguyễn Ngọc Gia Hân 10B P.205 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
47 100151 Nguyễn Phúc Hưng 10B P.207 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
48 100158 Đặng Gia Huy 10B P.207 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
49 100170 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10B P.208 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
50 100171 Nguyễn Thanh Huyền 10B P.208 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
51 100178 Phạm Tuấn Khanh 10B P.208 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
52 100183 Cao Hoàng Mai Khôi 10B P.208 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
53 100191 Điền Bảo Kim 10B P.209 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
54 100223 Nguyễn Thị Thanh Mai 10B P.210 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
55 100230 Nguyễn Quang Minh 10B P.210 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
56 100240 Mai Đỗ Huyền My 10B P.211 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
57 100250 Phạm Thị Thúy Nga 10B P.211 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
58 100259 Phan Huỳnh Gia Nghi 10B P.212 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
59 100261 Nguyễn Lê Phương Nghi 10B P.212 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
60 100279 Nguyễn Lê Hồng Nguyên 10B P.212 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
61 100280 Phạm Khôi Nguyên 10B P.212 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
62 100294 Nguyễn Ngọc Nhi 10B P.213 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
63 100297 Trần Quỳnh Nhi 10B P.213 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
64 100324 Phan Minh Phú 10B P.301 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
65 100367 Phùng Phương Thảo 10B P.303 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
66 100372 Võ Thanh Thảo 10B P.303 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
67 100373 Huỳnh Đoàn Uyên Thảo 10B P.303 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
68 100378 Nguyễn Đình Thiện 10B P.304 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
69 100394 Lương Nguyễn Bảo Thư 10B P.304 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
70 100396 Trần Huỳnh Minh Thư 10B P.304 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
71 100402 Nguyễn Bảo Thuận 10B P.305 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
72 100405 Hồ Ngọc Minh Thùy 10B P.305 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
73 100433 Nguyễn Văn Tú 10B P.306 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
74 100435 Nguyễn Anh Tuấn 10B P.306 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
75 100440 Phan Đỗ Cát Tường 10B P.306 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
76 100444 Đinh Thân Thảo Uyên 10B P.307 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
77 100447 Nguyễn Thị Hồng Vân 10B P.307 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
78 100450 Tống Gia Viễn 10B P.307 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
79 100458 Lê Phi Vũ 10B P.307 Lí, Sinh, Địa, CN(trồng trọt)
80 100005 Trần Nguyễn Hoài An 10C1 P.201 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
81 100006 Hoàng Thị Mỹ An 10C1 P.201 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
82 100017 Nguyễn Trần Hà Anh 10C1 P.201 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
83 100019 Đặng Trần Hiền Anh 10C1 P.201 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
84 100021 Vũ Hà Mai Anh 10C1 P.201 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
85 100037 Đoàn Trang Thị Thùy Anh 10C1 P.202 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
86 100057 Nguyễn Hữu Kim Chi 10C1 P.203 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
87 100059 Nguyễn Quỳnh Chi 10C1 P.203 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
88 100064 Trần Lê An Di 10C1 P.203 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
89 100109 Bùi Đặng Bảo Hân 10C1 P.205 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
90 100110 Nguyễn Bảo Hân 10C1 P.205 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
91 100129 Lê Nguyễn Thảo Hiền 10C1 P.206 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
92 100221 Trương Ngọc Mai 10C1 P.210 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
93 100227 Lê Mai An Minh 10C1 P.210 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
94 100239 Phạm Hoàng My 10C1 P.211 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
95 100242 Đào Thanh Thảo My 10C1 P.211 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
96 100245 Lê Na 10C1 P.211 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
97 100256 Trần Ngọc Khánh Ngân 10C1 P.211 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
98 100263 Nguyễn Phương Nghi 10C1 P.212 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
99 100292 Đặng Ngọc An Nhi 10C1 P.213 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
100 100296 Phạm Quỳnh Nhi 10C1 P.213 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
101 100299 Hồ Ngọc Thảo Nhi 10C1 P.213 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
102 100301 Nguyễn Tuệ Nhi 10C1 P.213 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
103 100309 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 10C1 P.301 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
104 100315 Trần Huỳnh Quỳnh Oanh 10C1 P.301 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
105 100333 Huỳnh Anh Quân 10C1 P.302 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
106 100354 Lê Gia Khánh Tâm 10C1 P.303 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
107 100368 Trịnh Tân Thanh Thảo 10C1 P.303 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
108 100379 Nguyễn Thị Hồng Thiện 10C1 P.304 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
109 100414 Đinh Thị Bích Trâm 10C1 P.305 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
110 100417 Lê Bảo Trân 10C1 P.305 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
111 100441 Hoàng Phương Uyên 10C1 P.306 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
112 100446 Lê Nguyễn Ái Vân 10C1 P.307 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
113 100448 Phạm Lưu Thanh Vân 10C1 P.307 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
114 100464 Võ Xuân Yến 10C1 P.307 Sinh, Địa, Tin, GDKT&PL
115 100001 Lương Thế Bình An 10C2A P.201 Lí, Hóa, Địa, Tin
116 100003 Chu Ngọc Đức An 10C2A P.201 Lí, Hóa, Địa, Tin
117 100011 Nguyễn Lê Xuân An 10C2A P.201 Lí, Hóa, Địa, Tin
118 100012 Hà Thiên Ẩn 10C2A P.201 Lí, Hóa, Địa, Tin
119 100015 Đặng Ngọc Diệu Anh 10C2A P.201 Lí, Hóa, Địa, Tin
120 100026 Hà Trịnh Nhật Anh 10C2A P.202 Lí, Hóa, Địa, Tin
121 100028 Cao Phương Anh 10C2A P.202 Lí, Hóa, Địa, Tin
122 100035 Trần Thụy Quỳnh Anh 10C2A P.202 Lí, Hóa, Địa, Tin
123 100036 Phạm Thị Tâm Anh 10C2A P.202 Lí, Hóa, Địa, Tin
124 100055 Nguyễn Lê Xuân Bình 10C2A P.203 Lí, Hóa, Địa, Tin
125 100068 Phạm Ngọc Diệp 10C2A P.203 Lí, Hóa, Địa, Tin
126 100073 Lê Tiến Dũng 10C2A P.204 Lí, Hóa, Địa, Tin
127 100111 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 10C2A P.205 Lí, Hóa, Địa, Tin
128 100122 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10C2A P.206 Lí, Hóa, Địa, Tin
129 100139 Nguyễn Phạm Khải Hoàn 10C2A P.206 Lí, Hóa, Địa, Tin
130 100150 Lê Hoàng Hưng 10C2A P.207 Lí, Hóa, Địa, Tin
131 100168 Vũ Ngọc Huyền 10C2A P.208 Lí, Hóa, Địa, Tin
132 100205 Trần Khánh Linh 10C2A P.209 Lí, Hóa, Địa, Tin
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
133 100234 Nguyễn Viết Minh 10C2A P.210 Lí, Hóa, Địa, Tin
134 100252 Trần Hiếu Ngân 10C2A P.211 Lí, Hóa, Địa, Tin
135 100276 Phùng Hồ An Nguyên 10C2A P.212 Lí, Hóa, Địa, Tin
136 100288 Nguyễn Văn Nhân 10C2A P.213 Lí, Hóa, Địa, Tin
137 100290 Lê Hoàng Nhật 10C2A P.213 Lí, Hóa, Địa, Tin
138 100307 Vũ Khánh Như 10C2A P.301 Lí, Hóa, Địa, Tin
139 100343 Lê Nguyễn Việt Quang 10C2A P.302 Lí, Hóa, Địa, Tin
140 100347 Đậu Thúy Quỳnh 10C2A P.302 Lí, Hóa, Địa, Tin
141 100376 Đoàn Minh Thi 10C2A P.304 Lí, Hóa, Địa, Tin
142 100395 Võ Hoàng Minh Thư 10C2A P.304 Lí, Hóa, Địa, Tin
143 100400 Mai Nguyễn Tuệ Thư 10C2A P.305 Lí, Hóa, Địa, Tin
144 100407 Trần Võ Anh Thy 10C2A P.305 Lí, Hóa, Địa, Tin
145 100408 Lê Nguyễn Bảo Thy 10C2A P.305 Lí, Hóa, Địa, Tin
146 100413 Nguyễn Bảo Trâm 10C2A P.305 Lí, Hóa, Địa, Tin
147 100424 Nguyễn Vinh Triết 10C2A P.306 Lí, Hóa, Địa, Tin
148 100428 Trần Đình Trung 10C2A P.306 Lí, Hóa, Địa, Tin
149 100453 Đặng Đức Vinh 10C2A P.307 Lí, Hóa, Địa, Tin
150 100041 Ngô Nguyễn Vân Anh 10C2B P.202 Lí, Hóa, Địa, Tin
151 100043 Nguyễn Việt Anh 10C2B P.202 Lí, Hóa, Địa, Tin
152 100050 Lê Quốc Bảo 10C2B P.203 Lí, Hóa, Địa, Tin
153 100056 Lê Ngọc Khánh Chi 10C2B P.203 Lí, Hóa, Địa, Tin
154 100069 Lương Trần Anh Dũng 10C2B P.203 Lí, Hóa, Địa, Tin
155 100097 Trịnh Vũ Mỹ Đức 10C2B P.205 Lí, Hóa, Địa, Tin
156 100100 Nguyễn Ngọc Hương Giang 10C2B P.205 Lí, Hóa, Địa, Tin
157 100104 Đoàn Nguyên Hà 10C2B P.205 Lí, Hóa, Địa, Tin
158 100112 Lê Ngọc Bảo Hân 10C2B P.205 Lí, Hóa, Địa, Tin
159 100119 Trương Gia Hân 10C2B P.205 Lí, Hóa, Địa, Tin
160 100124 Nguyễn Ngọc Hân 10C2B P.206 Lí, Hóa, Địa, Tin
161 100143 Nguyễn Nguyên Hoàng 10C2B P.206 Lí, Hóa, Địa, Tin
162 100146 Hoàng Đức An Hưng 10C2B P.207 Lí, Hóa, Địa, Tin
163 100166 Trần Viết Huy 10C2B P.207 Lí, Hóa, Địa, Tin
164 100181 Nguyễn Gia Khiêm 10C2B P.208 Lí, Hóa, Địa, Tin
165 100184 Nguyễn Phạm Minh Khôi 10C2B P.208 Lí, Hóa, Địa, Tin
166 100185 Nguyễn Bảo Nguyên Khôi 10C2B P.208 Lí, Hóa, Địa, Tin
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
167 100210 Lê Thảo Linh 10C2B P.209 Lí, Hóa, Địa, Tin
168 100224 Trần Thị Thanh Mai 10C2B P.210 Lí, Hóa, Địa, Tin
169 100229 Trương Nhật Minh 10C2B P.210 Lí, Hóa, Địa, Tin
170 100238 Nguyễn Hoàng My 10C2B P.211 Lí, Hóa, Địa, Tin
171 100241 Lương Vĩnh Quỳnh My 10C2B P.211 Lí, Hóa, Địa, Tin
172 100262 Võ Nguyễn Phương Nghi 10C2B P.212 Lí, Hóa, Địa, Tin
173 100267 Nguyễn Bảo Ngọc 10C2B P.212 Lí, Hóa, Địa, Tin
174 100268 Tống Bảo Ngọc 10C2B P.212 Lí, Hóa, Địa, Tin
175 100335 Võ Hồng Quân 10C2B P.302 Lí, Hóa, Địa, Tin
176 100348 Nguyễn Thanh Sơn 10C2B P.302 Lí, Hóa, Địa, Tin
177 100350 Nguyễn Thị Thu Sương 10C2B P.302 Lí, Hóa, Địa, Tin
178 100353 Trần Trương Huyền Tâm 10C2B P.303 Lí, Hóa, Địa, Tin
179 100369 Bùi Thị Thanh Thảo 10C2B P.303 Lí, Hóa, Địa, Tin
180 100377 Bùi Quang Thuận Thiên 10C2B P.304 Lí, Hóa, Địa, Tin
181 100412 Trần Võ Bảo Trâm 10C2B P.305 Lí, Hóa, Địa, Tin
182 100415 Đỗ Lê Ngọc Trâm 10C2B P.305 Lí, Hóa, Địa, Tin
183 100418 Nguyễn Võ Nguyên Trân 10C2B P.305 Lí, Hóa, Địa, Tin
184 100438 Hoàng Tùng 10C2B P.306 Lí, Hóa, Địa, Tin
185 100038 Cao Đăng Tiến Anh 10C3A P.202 Lí, Hóa, Sinh, Tin
186 100046 Đỗ Hoàng Gia Bảo 10C3A P.202 Lí, Hóa, Sinh, Tin
187 100062 Vũ Công Chính 10C3A P.203 Lí, Hóa, Sinh, Tin
188 100072 Đoàn Minh Dũng 10C3A P.203 Lí, Hóa, Sinh, Tin
189 100079 Lê Minh Duy 10C3A P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
190 100081 Trần Việt Duy 10C3A P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
191 100087 Đào Tấn Đạt 10C3A P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
192 100088 Đinh Thành Đạt 10C3A P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
193 100089 Nguyễn Thành Đạt 10C3A P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
194 100096 Phan Minh Đức 10C3A P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
195 100123 Bùi Trần Ngọc Hân 10C3A P.206 Lí, Hóa, Sinh, Tin
196 100133 Hoàng Anh Hiếu 10C3A P.206 Lí, Hóa, Sinh, Tin
197 100138 Nguyễn Trung Hiếu 10C3A P.206 Lí, Hóa, Sinh, Tin
198 100141 Vũ Lê Hoàng 10C3A P.206 Lí, Hóa, Sinh, Tin
199 100149 Lý Gia Hưng 10C3A P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
200 100153 Võ Phạm Thanh Hưng 10C3A P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
201 100182 Trần Anh Khoa 10C3A P.208 Lí, Hóa, Sinh, Tin
202 100187 Nguyễn Khắc Gia Kiên 10C3A P.208 Lí, Hóa, Sinh, Tin
203 100189 Lưu Văn Kiên 10C3A P.208 Lí, Hóa, Sinh, Tin
204 100195 Nguyễn Hoàng Lâm 10C3A P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
205 100208 Lê Mai Ngọc Linh 10C3A P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
206 100209 Nguyễn Ngọc Linh 10C3A P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
207 100212 Nguyễn Bảo Lộc 10C3A P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
208 100216 Lê Thái Hoàng Long 10C3A P.210 Lí, Hóa, Sinh, Tin
209 100217 Lê Đặng Minh Long 10C3A P.210 Lí, Hóa, Sinh, Tin
210 100226 Vũ Bá Mạnh 10C3A P.210 Lí, Hóa, Sinh, Tin
211 100284 Võ Ngọc Trung Nguyên 10C3A P.213 Lí, Hóa, Sinh, Tin
212 100285 Hồ Xuân Nguyên 10C3A P.213 Lí, Hóa, Sinh, Tin
213 100312 Lê Nguyễn Hồng Nhung 10C3A P.301 Lí, Hóa, Sinh, Tin
214 100327 Phan Hồng Phúc 10C3A P.301 Lí, Hóa, Sinh, Tin
215 100358 Nguyễn Hữu Chiến Thắng 10C3A P.303 Lí, Hóa, Sinh, Tin
216 100381 Mai Quang Thiện 10C3A P.304 Lí, Hóa, Sinh, Tin
217 100422 Lê Minh Trí 10C3A P.306 Lí, Hóa, Sinh, Tin
218 100454 Huỳnh Ngọc Vinh 10C3A P.307 Lí, Hóa, Sinh, Tin
219 100459 Trần Như Ý 10C3A P.307 Lí, Hóa, Sinh, Tin
220 100016 Hoàng Lê Đức Anh 10C3B P.201 Lí, Hóa, Sinh, Tin
221 100018 Hoàng Hải Anh 10C3B P.201 Lí, Hóa, Sinh, Tin
222 100020 Hoàng Võ Lê Anh 10C3B P.201 Lí, Hóa, Sinh, Tin
223 100024 Hoàng Ngọc Anh 10C3B P.201 Lí, Hóa, Sinh, Tin
224 100025 Đoàn Nhật Anh 10C3B P.202 Lí, Hóa, Sinh, Tin
225 100033 Phan Quỳnh Anh 10C3B P.202 Lí, Hóa, Sinh, Tin
226 100075 Nguyễn Huỳnh Việt Dũng 10C3B P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
227 100082 Hồ Hạnh Duyên 10C3B P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
228 100086 Huỳnh Công Đạt 10C3B P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
229 100121 Nguyễn Lê Ngọc Hân 10C3B P.206 Lí, Hóa, Sinh, Tin
230 100160 Phùng Gia Huy 10C3B P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
231 100162 Lê Nhật Huy 10C3B P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
232 100163 Nguyễn Nhật Huy 10C3B P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
233 100188 Nguyễn Trung Kiên 10C3B P.208 Lí, Hóa, Sinh, Tin
234 100201 Trịnh Ngọc Hà Linh 10C3B P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
235 100248 Tạ Văn Nam 10C3B P.211 Lí, Hóa, Sinh, Tin
236 100274 Nguyễn Hoàng Như Ngọc 10C3B P.212 Lí, Hóa, Sinh, Tin
237 100275 Lê Thanh Ngọc 10C3B P.212 Lí, Hóa, Sinh, Tin
238 100282 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 10C3B P.213 Lí, Hóa, Sinh, Tin
239 100289 Vi Văn Nhân 10C3B P.213 Lí, Hóa, Sinh, Tin
240 100295 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 10C3B P.213 Lí, Hóa, Sinh, Tin
241 100303 Trần Nguyễn Xuân Nhi 10C3B P.213 Lí, Hóa, Sinh, Tin
242 100311 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10C3B P.301 Lí, Hóa, Sinh, Tin
243 100316 Lê Đại Phát 10C3B P.301 Lí, Hóa, Sinh, Tin
244 100325 Phạm Hoàng Phúc 10C3B P.301 Lí, Hóa, Sinh, Tin
245 100364 Bùi Thị Thanh Thanh 10C3B P.303 Lí, Hóa, Sinh, Tin
246 100365 Đặng Nguyễn Phương Thảo 10C3B P.303 Lí, Hóa, Sinh, Tin
247 100389 Trần Thị Anh Thư 10C3B P.304 Lí, Hóa, Sinh, Tin
248 100392 Lê Anh Thư 10C3B P.304 Lí, Hóa, Sinh, Tin
249 100419 Lê Huyền Trang 10C3B P.305 Lí, Hóa, Sinh, Tin
250 100423 Trần Bá Minh Triết 10C3B P.306 Lí, Hóa, Sinh, Tin
251 100434 Nguyễn Anh Tuấn 10C3B P.306 Lí, Hóa, Sinh, Tin
252 100457 Nguyễn Thành Vinh 10C3B P.307 Lí, Hóa, Sinh, Tin
253 100461 Trần Thị Hải Yến 10C3B P.307 Lí, Hóa, Sinh, Tin
254 100462 Ngô Hải Yến 10C3B P.307 Lí, Hóa, Sinh, Tin
255 100009 Trương Thị Thúy An 10C4 P.201 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
256 100044 Trần Thị Ngọc Ánh 10C4 P.202 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
257 100047 Hồ Gia Bảo 10C4 P.202 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
258 100063 Trần Hoàng Danh 10C4 P.203 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
259 100066 Nhữ Ngọc Diễm 10C4 P.203 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
260 100090 Trần Tiến Đạt 10C4 P.204 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
261 100093 Huỳnh Ngọc Đoàn 10C4 P.204 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
262 100098 Dương Xuân Đức 10C4 P.205 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
263 100127 Lê Minh Hiền 10C4 P.206 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
264 100131 Nguyễn Thu Hiền 10C4 P.206 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
265 100132 Tô Tự Hiển 10C4 P.206 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
266 100140 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 10C4 P.206 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
267 100175 Đào Huy Khang 10C4 P.208 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
268 100177 Nguyễn Tuấn Khanh 10C4 P.208 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
269 100193 Tô Tăng Thư Kỳ 10C4 P.209 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
270 100211 Bùi Tú Linh 10C4 P.209 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
271 100231 Nguyễn Đắc Tấn Minh 10C4 P.210 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
272 100233 Hà Văn Minh 10C4 P.210 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
273 100244 Nguyễn Thị Trà My 10C4 P.211 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
274 100277 Đinh Hoàng Nguyên 10C4 P.212 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
275 100281 Võ Khôi Nguyên 10C4 P.212 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
276 100283 Hà Trọng Nguyên 10C4 P.213 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
277 100286 Trần Đăng Nguyễn 10C4 P.213 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
278 100305 Hoàng Yến Nhi 10C4 P.301 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
279 100310 Dương Hoàng Tâm Như 10C4 P.301 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
280 100318 Huỳnh Phát 10C4 P.301 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
281 100319 Trần Tín Phát 10C4 P.301 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
282 100323 Lê Thanh Phong 10C4 P.301 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
283 100337 Lê Phan Minh Quân 10C4 P.302 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
284 100361 Nguyễn Thị Tâm Thanh 10C4 P.303 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
285 100370 Trần Thị Thanh Thảo 10C4 P.303 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
286 100383 Tăng Hùng Thịnh 10C4 P.304 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
287 100384 Nguyễn Thanh Thịnh 10C4 P.304 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
288 100403 Lê Trần Thanh Thuận 10C4 P.305 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
289 100439 Lê Quang Tùng 10C4 P.306 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
290 100013 Lương Ngọc Châu Anh 10C5A P.201 Lí, Hóa, Sinh, Tin
291 100051 Phan Sử Biên 10C5A P.203 Lí, Hóa, Sinh, Tin
292 100054 Mai Lê Thanh Bình 10C5A P.203 Lí, Hóa, Sinh, Tin
293 100060 Lê Hà Đức Chiến 10C5A P.203 Lí, Hóa, Sinh, Tin
294 100067 Vũ Thị Ngọc Diệp 10C5A P.203 Lí, Hóa, Sinh, Tin
295 100071 Nguyễn Lê Hoàng Dũng 10C5A P.203 Lí, Hóa, Sinh, Tin
296 100078 Phan Lê Duy 10C5A P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
297 100107 Trương Lê Nhật Hạ 10C5A P.205 Lí, Hóa, Sinh, Tin
298 100114 Lê Hoàng Gia Hân 10C5A P.205 Lí, Hóa, Sinh, Tin
299 100145 Vũ Trung Hùng 10C5A P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
300 100147 Bùi Đức Hưng 10C5A P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
301 100157 Nguyễn Trần Gia Huy 10C5A P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
302 100159 Lê Gia Huy 10C5A P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
303 100161 Thái Gia Huy 10C5A P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
304 100165 Phạm Văn Huy 10C5A P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
305 100180 Nguyễn Nhật Khánh 10C5A P.208 Lí, Hóa, Sinh, Tin
306 100190 Đặng Nguyễn Tuấn Kiệt 10C5A P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
307 100198 Bùi Khả Lin 10C5A P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
308 100203 Vũ Hoàng Linh 10C5A P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
309 100213 Nguyễn Tuấn Lộc 10C5A P.210 Lí, Hóa, Sinh, Tin
310 100218 Trần Phạm Nam Long 10C5A P.210 Lí, Hóa, Sinh, Tin
311 100219 Nguyễn Nhất Long 10C5A P.210 Lí, Hóa, Sinh, Tin
312 100246 Lê Na 10C5A P.211 Lí, Hóa, Sinh, Tin
313 100271 Nguyễn Khánh Ngọc 10C5A P.212 Lí, Hóa, Sinh, Tin
314 100298 Bùi Lê Thảo Nhi 10C5A P.213 Lí, Hóa, Sinh, Tin
315 100321 Nguyễn Võ Hoàng Phi 10C5A P.301 Lí, Hóa, Sinh, Tin
316 100338 Hán Minh Quân 10C5A P.302 Lí, Hóa, Sinh, Tin
317 100342 Trần Hồ Thiên Quang 10C5A P.302 Lí, Hóa, Sinh, Tin
318 100346 Phạm Thị Như Quỳnh 10C5A P.302 Lí, Hóa, Sinh, Tin
319 100359 Hồ Quốc Thắng 10C5A P.303 Lí, Hóa, Sinh, Tin
320 100399 Hoàng Minh Thư 10C5A P.305 Lí, Hóa, Sinh, Tin
321 100411 Phan Vĩnh Toàn 10C5A P.305 Lí, Hóa, Sinh, Tin
322 100416 Huỳnh Bảo Trân 10C5A P.305 Lí, Hóa, Sinh, Tin
323 100429 Lê Minh Trung 10C5A P.306 Lí, Hóa, Sinh, Tin
324 100460 Phạm Phan Hải Yến 10C5A P.307 Lí, Hóa, Sinh, Tin
325 100008 Dương Thị Thu An 10C5B P.201 Lí, Hóa, Sinh, Tin
326 100022 Trần Thị Mai Anh 10C5B P.201 Lí, Hóa, Sinh, Tin
327 100029 Nguyễn Thị Phương Anh 10C5B P.202 Lí, Hóa, Sinh, Tin
328 100030 Nguyễn Hữu Quang Anh 10C5B P.202 Lí, Hóa, Sinh, Tin
329 100039 Lê Nguyễn Tuấn Anh 10C5B P.202 Lí, Hóa, Sinh, Tin
330 100052 Từ Ngọc Gia Bình 10C5B P.203 Lí, Hóa, Sinh, Tin
331 100085 Hoàng Văn Quốc Đại 10C5B P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
332 100130 Phí Vũ Thảo Hiền 10C5B P.206 Lí, Hóa, Sinh, Tin
333 100136 Phạm Trọng Hiếu 10C5B P.206 Lí, Hóa, Sinh, Tin
334 100142 Nguyễn Minh Hoàng 10C5B P.206 Lí, Hóa, Sinh, Tin
335 100144 Nguyễn Thanh Hoàng 10C5B P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
336 100152 Đặng Nguyễn Quang Hưng 10C5B P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
337 100164 Nguyễn Thiên Huy 10C5B P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
338 100169 Nguyễn Tường Như Huyền 10C5B P.208 Lí, Hóa, Sinh, Tin
339 100172 Doãn Thu Huyền 10C5B P.208 Lí, Hóa, Sinh, Tin
340 100174 Lê Gia Khang 10C5B P.208 Lí, Hóa, Sinh, Tin
341 100207 Huỳnh Mai Linh 10C5B P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
342 100222 Trương Thị Ngọc Mai 10C5B P.210 Lí, Hóa, Sinh, Tin
343 100232 Phan Tuấn Minh 10C5B P.210 Lí, Hóa, Sinh, Tin
344 100260 Trần Nguyệt Nghi 10C5B P.212 Lí, Hóa, Sinh, Tin
345 100264 Nguyễn Thảo Nghi 10C5B P.212 Lí, Hóa, Sinh, Tin
346 100269 Trần Bảo Ngọc 10C5B P.212 Lí, Hóa, Sinh, Tin
347 100291 Phạm Minh Nhật 10C5B P.213 Lí, Hóa, Sinh, Tin
348 100300 Kiều Ngọc Trúc Nhi 10C5B P.213 Lí, Hóa, Sinh, Tin
349 100306 Nguyễn Hà Gia Như 10C5B P.301 Lí, Hóa, Sinh, Tin
350 100308 Trần Nhật Minh Như 10C5B P.301 Lí, Hóa, Sinh, Tin
351 100320 Nguyễn Văn Phát 10C5B P.301 Lí, Hóa, Sinh, Tin
352 100326 Lưu Hồng Phúc 10C5B P.301 Lí, Hóa, Sinh, Tin
353 100340 Trần Minh Quang 10C5B P.302 Lí, Hóa, Sinh, Tin
354 100341 Phùng Tâm Quang 10C5B P.302 Lí, Hóa, Sinh, Tin
355 100356 Lưu Vĩnh Tân 10C5B P.303 Lí, Hóa, Sinh, Tin
356 100398 Nguyễn Thị Minh Thư 10C5B P.305 Lí, Hóa, Sinh, Tin
357 100426 Nguyễn Hữu Trọng 10C5B P.306 Lí, Hóa, Sinh, Tin
358 100442 Nguyễn Phương Uyên 10C5B P.306 Lí, Hóa, Sinh, Tin
359 100456 Ngô Quang Vinh 10C5B P.307 Lí, Hóa, Sinh, Tin
360 100004 Hà Gia An 10C6 P.201 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
361 100007 Nguyễn Dương Quỳnh An 10C6 P.201 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
362 100048 Cao Huy Bảo 10C6 P.202 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
363 100058 Phạm Nguyễn Ngọc Chi 10C6 P.203 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
364 100061 Tạ Quang Chiến 10C6 P.203 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
365 100074 Nguyễn Tất Trung Dũng 10C6 P.204 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
366 100095 Trần Anh Đức 10C6 P.204 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
367 100101 Đặng Cửu Ngọc Giao 10C6 P.205 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
368 100113 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 10C6 P.205 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
369 100118 Trang Gia Hân 10C6 P.205 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
370 100126 Lê Thị Thanh Hằng 10C6 P.206 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
371 100128 Nguyễn Võ Ngọc Hiền 10C6 P.206 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
372 100134 Nguyễn Hữu Hiếu 10C6 P.206 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
373 100155 Nguyễn Ngọc Anh Huy 10C6 P.207 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
374 100167 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 10C6 P.208 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
375 100186 Nguyễn Tuấn Khôi 10C6 P.208 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
376 100192 Nguyễn Hoàng Thiên Kim 10C6 P.209 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
377 100199 Đinh Bảo Linh 10C6 P.209 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
378 100202 Võ Hoàng Linh 10C6 P.209 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
379 100243 Nguyễn Thị Thảo My 10C6 P.211 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
380 100247 Đỗ Ny Na 10C6 P.211 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
381 100251 Lê Bảo Ngân 10C6 P.211 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
382 100254 Nguyễn Hồng Ngân 10C6 P.211 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
383 100258 Trần Bùi Kim Ngân 10C6 P.211 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
384 100266 Nguyễn Ánh Ngọc 10C6 P.212 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
385 100304 Lê Thị Yến Nhi 10C6 P.213 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
386 100322 Nguyễn Hữu Phong 10C6 P.301 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
387 100332 Đặng Anh Quân 10C6 P.302 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
388 100352 Trịnh Tấn Tài 10C6 P.303 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
389 100385 Nguyễn Thông 10C6 P.304 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
390 100388 Bùi Ngọc Anh Thư 10C6 P.304 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
391 100421 Dương Vũ Minh Trí 10C6 P.306 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
392 100425 Nguyễn Đình Trọng 10C6 P.306 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
393 100451 Phạm Hoàng Việt 10C6 P.307 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
394 100455 Lê Hoàng Nhật Vinh 10C6 P.307 Lí, Hóa, Sinh, CN(thiết kế)
395 100014 Nguyễn Châu Anh 10C7Đ P.201 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
396 100040 Trương Tuấn Anh 10C7Đ P.202 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
397 100065 Lý Lưu Phương Di 10C7Đ P.203 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
398 100070 Nguyễn Đức Dũng 10C7Đ P.203 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
399 100083 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 10C7Đ P.204 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
400 100173 Trần Ngọc Thùy Kha 10C7Đ P.208 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
401 100293 Nguyễn Vũ Hoàng Nhi 10C7Đ P.213 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
402 100313 Phạm Võ Hồng Nhung 10C7Đ P.301 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
403 100317 Từ Bảo Gia Phát 10C7Đ P.301 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
404 100331 Phạm Ngọc Thanh Phương 10C7Đ P.302 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
405 100336 Phạm Nhan Minh Quân 10C7Đ P.302 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
406 100344 Lê Ngọc Quyền 10C7Đ P.302 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
407 100351 Nguyễn Tấn Tài 10C7Đ P.303 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
408 100382 Lê Hoàng Thịnh 10C7Đ P.304 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
409 100393 Nguyễn Hà Bảo Thư 10C7Đ P.304 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
410 100420 Mai Kim Trang 10C7Đ P.306 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
411 100445 Dương Thị Thu Uyên 10C7Đ P.307 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
412 100092 Nguyễn Đặng Chiêu Đoan 10C7S P.204 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
413 100105 Trần Thanh Hà 10C7S P.205 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
414 100106 Trần Nguyễn Nguyên Hạ 10C7S P.205 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
415 100148 Nguyễn Hữu Gia Hưng 10C7S P.207 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
416 100156 Đặng Hoàng Gia Huy 10C7S P.207 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
417 100176 Lương Minh Khang 10C7S P.208 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
418 100194 Phạm Trần Nhật Lam 10C7S P.209 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
419 100329 Bùi Tuấn Phúc 10C7S P.302 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
420 100349 Nguyễn Hữu Trường Sơn 10C7S P.302 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
421 100355 Hoàng Gia Tân 10C7S P.303 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
422 100357 Tô Võ Minh Thái 10C7S P.303 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
423 100375 Ngô Võ Mai Thi 10C7S P.304 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
424 100387 Đào Lê Anh Thư 10C7S P.304 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
425 100390 Võ Trần Anh Thư 10C7S P.304 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
426 100397 Trần Nguyễn Minh Thư 10C7S P.305 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
427 100432 Lê Cẩm Tú 10C7S P.306 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
428 100449 Trần Kiều Viên 10C7S P.307 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
429 100463 Trương Ngọc Yến 10C7S P.307 Hóa, Sinh, Địa, GDKT&PL
430 100027 Kiều Phương Anh 10C8 P.202 Lí, Hóa, Sinh, Tin
431 100032 Nguyễn Quỳnh Anh 10C8 P.202 Lí, Hóa, Sinh, Tin
432 100049 Hà Quốc Bảo 10C8 P.203 Lí, Hóa, Sinh, Tin
433 100076 Trần Anh Duy 10C8 P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
434 100077 Nguyễn Tường Hoàng Duy 10C8 P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
435 100084 Nguyễn Thùy Dương 10C8 P.204 Lí, Hóa, Sinh, Tin
436 100099 Phạm Văn Đường 10C8 P.205 Lí, Hóa, Sinh, Tin
437 100108 Trần Đăng Hải 10C8 P.205 Lí, Hóa, Sinh, Tin
438 100117 Phan Gia Hân 10C8 P.205 Lí, Hóa, Sinh, Tin
Phòng
STT SBD Họ và tên Lớp Môn học lựa chọn Ghi chú
KT
439 100137 Đặng Nguyễn Trung Hiếu 10C8 P.206 Lí, Hóa, Sinh, Tin
440 100154 Trần Thanh Hường 10C8 P.207 Lí, Hóa, Sinh, Tin
441 100179 Lê Hoàng Gia Khánh 10C8 P.208 Lí, Hóa, Sinh, Tin
442 100196 Võ Hoàng Lâm 10C8 P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
443 100197 Phạm Ngọc Bảo Lan 10C8 P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
444 100200 Nguyễn Dương Diệp Linh 10C8 P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
445 100206 Lê Thị Mai Linh 10C8 P.209 Lí, Hóa, Sinh, Tin
446 100215 Lục Gia Long 10C8 P.210 Lí, Hóa, Sinh, Tin
447 100235 Huỳnh Vũ Minh 10C8 P.210 Lí, Hóa, Sinh, Tin
448 100272 Trần Huỳnh Kim Ngọc 10C8 P.212 Lí, Hóa, Sinh, Tin
449 100287 Phan Anh Nhân 10C8 P.213 Lí, Hóa, Sinh, Tin
450 100302 Trần Nguyễn Uyên Nhi 10C8 P.213 Lí, Hóa, Sinh, Tin
451 100334 Nguyễn Hồng Quân 10C8 P.302 Lí, Hóa, Sinh, Tin
452 100339 Đinh Quang Quân 10C8 P.302 Lí, Hóa, Sinh, Tin
453 100363 Dương Thái Thanh 10C8 P.303 Lí, Hóa, Sinh, Tin
454 100371 Hoàng Thanh Thảo 10C8 P.303 Lí, Hóa, Sinh, Tin
455 100374 Nguyễn Đình Thi 10C8 P.304 Lí, Hóa, Sinh, Tin
456 100380 Phan Ngọc Thiện 10C8 P.304 Lí, Hóa, Sinh, Tin
457 100401 Lý Yến Thư 10C8 P.305 Lí, Hóa, Sinh, Tin
458 100406 Dương Nguyễn Minh Thùy 10C8 P.305 Lí, Hóa, Sinh, Tin
459 100410 Nguyễn Đào Uyên Thy 10C8 P.305 Lí, Hóa, Sinh, Tin
460 100430 Lê Trường 10C8 P.306 Lí, Hóa, Sinh, Tin
461 100431 Lê Thế Anh Tú 10C8 P.306 Lí, Hóa, Sinh, Tin
462 100436 Lưu Đăng Tuấn 10C8 P.306 Lí, Hóa, Sinh, Tin
463 100437 Trịnh Minh Tuấn 10C8 P.306 Lí, Hóa, Sinh, Tin
464 100443 Phạm Phương Uyên 10C8 P.307 Lí, Hóa, Sinh, Tin
Pleiku, ngày 26 tháng 10 năm 2023
KT. HIỆU TRƯỞNG
P. HIỆU TRƯỞNG
Huỳnh Công Tráng
(Đã ký)

You might also like