Đơn vị tính: VND Tên tài khoản Số hiệu TK Số dư cuối kỳ Số dư đầu Kỳ 1 2 3 4 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1. Tiền 111 359,800,000 390,000,000 2. Các khoản tương đương tiền 112 740,000,000 714,320,000 II. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 18,000,000 172,000,000 IV. Tài sản ngắn hạn khác 150 1. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 153 18,000,000 - B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1. Các khoản phải thu dài hạn của khách hàng 211 806,000,000 656,000,000 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,941,800,000 1,276,320,000 NGUỒN VỐN C - NỢ PHẢI TRẢ 300 I. Nợ dài hạn 330 1. Phải trả người bán dài hạn 331 360,000,000 360,000,000 2. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 246,000,000 150,000,000 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi 353 200,000,000 120,000,000 D - VỐN CHỦ SỞ HỮU 410 Vốn góp chủ sở hữu 411 999,460,000 679,000,000 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,805,460,000 1,309,000,000