Thứ tự nguyện vọng 1 Họ tên: ĐẶNG PHƯỚC VINH DKC-TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP. HỒ CHÍ CMND: 080205007005 Trường: MINH SBD: 49015637 Ngành: 7540101-Công nghệ thực phẩm Ngày sinh: 06/04/2005 Trình độ đào Đại học Giới tính: Nam tạo: Toán: 3.20 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: Chương trình Chương trình đại trà Điểm thi THPT: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: đào tạo: 3.60 GDCD: 5.25 Mô tả: Điểm môn năng Trạng thái: Đã ghi nhận NV - NV chưa được thanh toán khiếu: Ghi chú: Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển Khu vực ưu tiên: Khu vực 2 NT Cảnh báo: Đối tượng ưu tiên: Thứ tự nguyện vọng 2 Trường: NTT-TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Thông tin nguồn dữ liệu xét tuyển Ngành: 7540101-Công nghệ thực phẩm Nguồn dữ liệu xét Điểm thi THPT; Học bạ THPT; DGNL-Đánh Trình độ đào tuyển: giá năng lực-Đợt 2 Đại học tạo: Chương trình đào tạo: Chương trình đại trà Điểm thi ĐGNL/Tư duy/... Mô tả: Số thứ tự: 1 Trạng thái: Đã ghi nhận NV - NV chưa được thanh toán Ghi chú: Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển QS- TT KHẢO THÍ VÀ ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG ĐÀO Cảnh báo: Đơn vị tổ chức: TẠO, ĐẠI HỌC QUỐC GIA Thứ tự nguyện vọng 3 TP.HCM Môn thi/bài thi/tổ hợp: DGNL- Đánh giá năng lực Trường: DVH-TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN Đợt thi: Đợt 2 Ngành: 7540101-Công nghệ thực phẩm Ngày thi: 28-05-2023 Trình độ đào Đại học tạo: Điểm ĐGNL/Tư duy/...: 421 Chương trình Chương trình đại trà đào tạo: Mô tả: Trạng thái: Đã ghi nhận NV - NV chưa được thanh toán Ghi chú: Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển Cảnh báo: Thứ tự nguyện vọng 4 UEF-TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - TÀI CHÍNH TP. Trường: HỒ CHÍ MINH Ngành: 7220209-Ngôn ngữ Nhật Trình độ đào Đại học tạo: Chương trình Chương trình đại trà đào tạo: Mô tả: Trạng thái: Đã ghi nhận NV - NV chưa được thanh toán Ghi chú: Nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển Cảnh báo: