2 Advent (n) /ˈædvent/ sự đến /tới sự kiện quan trọng
3 Application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ ứng dụng 4 Attitude (n) /ˈætɪtjuːd/ thái độ 5 Connect (v) /kəˈnekt/ kết nối 6 Cyberbullying (n) /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ bắt nạt qua mạng Internet 7 Documentary (n) /ˌdɒkjuˈmentri/ phim tài liệu 8 Dominant (adj) /ˈdɒmɪnənt/ thống trị, có ưu thế hơn 9 Drama (n) /ˈdrɑːmə/ kịch, tuồng 10 Efficient (adj) /ɪˈfɪʃnt/ có hiệu quả 11 Emerge (v) /iˈmɜːdʒ/ vượt trội, nổi lên, nổi bật 12 Digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ kĩ thuật số 13 Leaflet (n) /ˈliːflət/ tờ rơi, tờ in rơi 14 Mass (adj) /mæs/ số nhiều, số đông, đại chúng 15 Media (n) /ˈmiːdiə/ phương tiện 16 Enormous (adj) /ɪˈnɔːməs/ khổng lồ 17 pie chart /ˈpaɪ tʃɑːt/ biểu đồ tròn social networking 18 /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/ mạng xã hội (n) Instant messaging 19 nhắn tin tức thời (n) 20 Website (n) /ˈwebsaɪt/ cổng thông tin điện tử Means of 21 communication Phương tiện thông tin (n) 22 Function (n) /ˈfʌŋkʃn/ chức năng 23 Explosion (n) /ɪkˈspləʊʒn/ sự bùng nổ 24 Interact (v) /ˌɪntərˈækt/ tương tác 25 Interactive (adj) /ˌɪntərˈæktɪv/ có tính tương tác 26 Broadcast (v) /ˈbrɔːdkɑːst/ phát thanh 27 Advert (n) /ˈædvɜːt/ sự quảng cáo 28 Data (n) ˈdeɪtə/ dữ liệu 29 Scam (n) /skæm/ lừa đảo UNIT 4: THE MASS MEDIA