2 Belief /bɪˈliːf/ Lòng tin, tín ngưỡng 3 Religious /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo 4 Cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ bản sắc văn hóa các hoạt động văn hóa, tập quán 5 Cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ văn hóa 6 Diversity /daɪˈvɜːsəti/ tính đa dạng 7 Essential /ɪˈsenʃl/ Quan trọng 8 Maintain /meɪnˈteɪn/ bảo vệ, duy trì 9 Martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt / tin thần thượng võ 10 Multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hóa 11 National costume /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ trang phục dân tộc 12 National pride /ˌnæʃnəl praɪd/ lòng tự hào dân tộc 13 Native /ˈneɪtɪv/ (thuộc) bản địa 14 Unify /ˈjuːnɪfaɪ/ sự đoàn kết, tình đoàn kết 15 Unique /juˈniːk/ Độc nhất 16 Unite /juˈnaɪt/ đoàn kết 17 Worship /ˈwɜːʃɪp/ tôn kính, thờ cúng 18 Assimilate (+into) /əˈsɪməleɪt/ đồng hóa 19 Ethnic /ˈeθnɪk/ (thuộc) sắc tộc 20 Value /ˈvæljuː/ Giá trị 21 Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ Hòa nhập, hội nhập 22 Aspect /ˈæspekt/ Khía cạnh 23 Cultural identifier Yếu tố nhận diện văn hóa Take something for 24 Coi điều gì đó là hiển nhiên granted