Professional Documents
Culture Documents
Tổng hợp Từ Vựng Sơ Cấp 1
Tổng hợp Từ Vựng Sơ Cấp 1
じしょ Từ điển 辞書
ざっし Tạp chí 雑誌
23 かばん Cặp, balo, túi 鞄
24 えんぴつ Bút chì 鉛筆
25 つくえ Bàn 机
26 いす Ghế 椅子
27 でんわ・スマホ Điện thoại 電話
でんわばんご Số điện thoại 電話番号
28 ノート Quyển tập, vở
29 パソコン Máy tính
30 テレビ Tivi
31 カメラ Camera
32 ビデオ Video
33 ラジオ Radio
34 ポールペン Bút bi
35 シャープペンシル Bút chì bấm
36 へや Căn phòng 部屋
37 きょうしつ Phòng học, lớp học 教室
38 としょかん Thư viện 図書館
39 しょくどう Nhà ăn, căn tin 食堂
40 びょういん Bệnh viện 病院
41 かいしゃ Công ty 会社
42 ぎんこう Ngân hàng 銀行
43 こうえん Công viên 公園
44 まど・ドア Cửa sổ/ Cửa 窓
45 トイレ・おてあらい Nhà vệ sinh お手洗い
46 かいぎしつ Phòng họp 会議室
47 いえ・うち Nhà 家
48 ゆうびんきょうく Bưu điện 郵便局
49 びじゅつかん Bảo tàng mỹ thuật 美術館
50 にほん Nhật Bản 日本
ベトナム Việt Nam
ドイツ Đức
フランス Pháp
インドネシア Indonesia
マレーシア Malaysia
ちゅうごく Trung Quốc 中国
かんこく Hàn Quốc 韓国
ラオス Lào
シンガポール Campuchia
51 ~じん Người ~ ~人
ベトナムじん Người Việt Nam ベトナム人
52 ~ご Tiếng~ ~語
3
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638
29 サラダ Salad
30 さかな Cá 魚
やきざかな Cá nướng 焼き魚
31 にく Thịt 肉
ぎゅうにく Thịt bò 牛肉
やきにく Thịt nướng 焼肉
32 ごはん Cơm ご飯
33 あさごはん Bữa sáng 朝ごはん
ひるごはん Bữa trưa 昼ご飯
ばんごはん Bữa tối 晩ご飯
34 たまご Trứng 卵
35 のり Rong biển 海苔
36 みそしる Súp Miso 味噌汁
37 サンドイッチ Sandwich
38 ハンバーガー Hambuger
39 クッキー Bánh quy
40 シュークリーム Bánh su kem
41 チョコレート Chocolate
42 ヨーグルト Sữa chua
43 りんご Táo
44 マンゴ Xoài
45 バナナ Chuối
46 パイナップル Thơm/Khóm
47 オレンジ Cam
48 みかん Quýt
49 ぶどう Nho
50 ナシ Lê
51 もも Đào
52 みず Nước
53 ジュース Nước ép
オレンジジュース Nước ép cam
54 コーヒー Cà phê
55 ぎゅうにゅう・ミルク Sữa 牛乳
56 コーラ Nước ngọt (Cola)
57 ビール Bia
58 ミルクティー Trà sữa
59 こうちゃ Hồng trà 紅茶
60 おちゃ Trà (nói chung) お茶
61 ワイン Rượu
62 スポーツ Thể thao
63 やきゅう Bóng chày 部屋
64 たっきゅう Bóng bàn 教室
65 サッカー Bóng đá 図書館
5
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638
66 テニス Tennis 食堂
67 ジョギング Chạy bộ 病院
68 ハイキング Đi bộ đường dài 会社
69 すいえい Bơi lội 銀行
70 バスケットボール Bóng rổ 公園
71 バドミントン Cầu lông 窓
72 バレーボール Bóng chuyền お手洗い
73 おんがく Âm nhạc 会議室
74 ジャズ Nhạc Jar 家
75 クラシック Nhạc cổ điển 郵便局
76 ロック Nhạc Rock 美術館
77 フォーク Nhạc dân ca
78 しゅみ Sở thích 趣味
79 すき Thích 好き
80 きらい Ghét 嫌い
11 いきます Đi 行きます
12 きます Đến 来ます
13 あります Có (chỉ sự tồn tại của ĐỒ VẬT)
14 います Có (chỉ sự tồn tại của NGƯỜI/ĐỘNG
VẬT)
15 みます Xem 見ます
16 よみます Đọc 読みます
17 ききます Nghe/Hỏi 聞きます
18 いいます Nói ~ 言います
19 はなします Nói chuyện/ Trò chuyện 話します
20 かきます Viết 書きます
21 します Làm
22 つくります Nấu/ Làm ~ 作ります
23 やすみます Nghỉ ngơi 休みます
24 しょうかいします Giới thiệu 紹介します
25 テスト Bài kiểm tra
26 もの・こと Vật/Thứ/Việc,... 物・事
27 すき(な) Thích ~ 好き
28 きらい(な) Ghét ~ 嫌い
29 おおきい To, lớn 大きい
30 ちいさい Nhỏ bé 小さい
31 いい Tốt 良い
32 あたらしい Mới 新しい
33 ほしい Muốn ~ 欲しい
34 ほしくない Không muốn ~ 欲しくない
35 おかね Tiền お金
36 とけい Đồng hồ 時計
37 じかん Thời gian 時間
38 き Cây 木
39 あめ Mưa 雨
40 きせつ Mùa 季節
41 はる Mùa xuân 春
42 なつ Mùa hè 夏
43 あき Mùa thu 秋
44 ふゆ Mùa đông 冬
45 やすみ (N) Nghỉ 休み
46 すうじ Số đếm/Con số 数字
47 カレンダー Lịch
48 ひと Người 人
49 ぼうし Nón 帽子
50 かさ Dù 傘
51 かぞく Gia đình 家族
8
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638
です: Thì, là ~ ( đặt ở cuối câu biểu thị ý khẳng định sự vật, sự việc nào đó)
→ わたしは がくせいです。
→ やまださんは にほんじんです。
ではありません: Không phải là ~ (Đặt ở cuối câu, là hình thức phủ định của です, dùng để phủ định sự
vật, sự việc được nêu ra)
→ わたしは せんせいではありません。
→ やまださんは はたちではありません。
• はい、がくせい です。
• いいえ、がくせい ではありません。
→ これは ノートですか・ほんですか。
• ほんです。
9
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638