Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

1

Nhật ngữ TATOSA


Hotline: 028 6258 9638

TỔNG HỢP TỪ VỰNG SƠ CẤP 1


STT Từ Vựng Giải thích nghĩa Hán tự
1 わたし Tôi, tớ, mình,... (nhân xưng ngôi thứ 1) 私
2 がくせい Học sinh 学生
しょうがくせい Học sinh Tiểu học 小学生
ちゅうがくせい Học sinh Trung học cơ sở 中学生
こうこうせい Học sinh Cấp ba (THPT) 高校生
だいがくせい Sinh viên 大学生
3 がっこう Trường học 学校
しょうがっこう Trường Tiểu học 小学校
ちゅうがっこう Trường Trung học 中学校
こうこう Trường cấp ba (THPT) 高校
だいがく Trường Đại học 大学
4 ~がくぶ Khoa ~ 工学部
こうがくぶ Khoa cơ khí
5 ~ねんせい Sinh viên năm ~ ~年生
(よねんせい) (Năm 4) 四年生
6 せんせい Giáo viên, thầy/cô (dùng để xưng hô với 先生
giáo viên dạy mình/bác sĩ) 教師
きょうし Giáo viên (chỉ nghề nghiệp/ngành nghề) 家庭教師
かていきょうし Gia sư
7 ~ご Tiếng ~ 語
にほんご・ Tiếng Nhật 日本語
ベトナムご Tiếng Việt
8 かいしゃいん Nhân viên công ty 会社員
しゃいん Nhân viên (dùng khi đi kèm với tên 社員
công ty)
9 ぎんこういん Nhân viên ngân hàng 銀行員
10 いしゃ Bác sĩ 医者
11 けんきょうしゃ Nhà nghiên cứu 研究者
エンジニア Kỹ sư
12 うんてんしゅ Tài xế 運転手
13 しゅふ Nội trợ
14 てんいん Nhân viên cửa hàng 主婦
15 ワーカー Công nhân 店員
16 ていねんたいしょく Nghỉ hưu
17 ぎょみん Ngư dân 定年退職
18 のうか Nông dân 漁民
19 フリーランス Công việc tự do (Free Plancer) 農家
20 これ・それ・あれ Cái này/Cái kia/Cái đó
Này/Kia/Đó
21 この・その・あの + N ~Này/~Đó/~Kia
22 ほん Sách 本
しんぶん Báo 新聞
2
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638

じしょ Từ điển 辞書
ざっし Tạp chí 雑誌
23 かばん Cặp, balo, túi 鞄
24 えんぴつ Bút chì 鉛筆
25 つくえ Bàn 机
26 いす Ghế 椅子
27 でんわ・スマホ Điện thoại 電話
でんわばんご Số điện thoại 電話番号
28 ノート Quyển tập, vở
29 パソコン Máy tính
30 テレビ Tivi
31 カメラ Camera
32 ビデオ Video
33 ラジオ Radio
34 ポールペン Bút bi
35 シャープペンシル Bút chì bấm
36 へや Căn phòng 部屋
37 きょうしつ Phòng học, lớp học 教室
38 としょかん Thư viện 図書館
39 しょくどう Nhà ăn, căn tin 食堂
40 びょういん Bệnh viện 病院
41 かいしゃ Công ty 会社
42 ぎんこう Ngân hàng 銀行
43 こうえん Công viên 公園
44 まど・ドア Cửa sổ/ Cửa 窓
45 トイレ・おてあらい Nhà vệ sinh お手洗い
46 かいぎしつ Phòng họp 会議室
47 いえ・うち Nhà 家
48 ゆうびんきょうく Bưu điện 郵便局
49 びじゅつかん Bảo tàng mỹ thuật 美術館
50 にほん Nhật Bản 日本
ベトナム Việt Nam
ドイツ Đức
フランス Pháp
インドネシア Indonesia
マレーシア Malaysia
ちゅうごく Trung Quốc 中国
かんこく Hàn Quốc 韓国
ラオス Lào
シンガポール Campuchia
51 ~じん Người ~ ~人
ベトナムじん Người Việt Nam ベトナム人
52 ~ご Tiếng~ ~語
3
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638

STT Từ Vựng Giải thích nghĩa Hán tự


1 かぞく Gia đình 家族
ごかぞく Gia đình bạn ご家族
2 かぞくのしょうかい Giới thiệu gia đình 家族の紹介
3 ちち ー おとうさん Ba – Ba người khác 父・お父さん
4 はは ー おかあさん Mẹ - Mẹ người khác 母・お母さん
5 りょうしん Ba mẹ 両親
ごりょうしん Ba mẹ người khác ご両親
6 あに Anh trai 兄
おにいさん Anh trai người khác お兄さん
7 あね Chị gái 姉
おねえさん Chị gái người khác お姉さん
8 きょうだい Anh/chị em nói chung 兄弟
しまい Chị em 姉妹
9 つま Vợ 妻
おくさん Vợ người khác 奥さん
10 おっと Chồng 夫
ごしゅじん Chồng người khác ご主人
11 こども Trẻ con, con nít, con 子ども
12 むすめ Con gái 娘
むすめさん Con gái người khác 娘さん
13 むすこ Con trai 息子
むすこさん Con trai người khác 息子さん
14 いもうと Em gái 妹
いもうとさん Em gái người khác 妹さん
15 おとうと Em trai 弟
おとうとさん Em trai người khác 弟さん
16 ~にん Người ~ 人
ひとり Đếm 1 người 一人
ふたり 2 người 二人
よにん 4 người 四人
しちにん 7 người 七人
17 うえ Bên trên 上
18 した Bên dưới 下
19 おんなのこ Con gái/Bé gái 女の子
20 おとこのこ Con trai/Bé trai 男の子
21 おんなのひと Người phụ nữ 女の人
22 おとこのひと Người đàn ông 男の人
23 にほんがく Nhật Bản học 日本学
24 けいざいがく Kinh tế học 経済学
25 たべもの Đồ ăn/Thực phẩm 食べ物
26 のみもの・ドリンク Đồ uống 飲み物
27 フルーツ・くだもの Trái cây 果物
28 のりもの Phương tiện giao thông 乗り物
4
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638

29 サラダ Salad
30 さかな Cá 魚
やきざかな Cá nướng 焼き魚
31 にく Thịt 肉
ぎゅうにく Thịt bò 牛肉
やきにく Thịt nướng 焼肉
32 ごはん Cơm ご飯
33 あさごはん Bữa sáng 朝ごはん
ひるごはん Bữa trưa 昼ご飯
ばんごはん Bữa tối 晩ご飯
34 たまご Trứng 卵
35 のり Rong biển 海苔
36 みそしる Súp Miso 味噌汁
37 サンドイッチ Sandwich
38 ハンバーガー Hambuger
39 クッキー Bánh quy
40 シュークリーム Bánh su kem
41 チョコレート Chocolate
42 ヨーグルト Sữa chua
43 りんご Táo
44 マンゴ Xoài
45 バナナ Chuối
46 パイナップル Thơm/Khóm
47 オレンジ Cam
48 みかん Quýt
49 ぶどう Nho
50 ナシ Lê
51 もも Đào
52 みず Nước
53 ジュース Nước ép
オレンジジュース Nước ép cam
54 コーヒー Cà phê
55 ぎゅうにゅう・ミルク Sữa 牛乳
56 コーラ Nước ngọt (Cola)
57 ビール Bia
58 ミルクティー Trà sữa
59 こうちゃ Hồng trà 紅茶
60 おちゃ Trà (nói chung) お茶
61 ワイン Rượu
62 スポーツ Thể thao
63 やきゅう Bóng chày 部屋
64 たっきゅう Bóng bàn 教室
65 サッカー Bóng đá 図書館
5
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638

66 テニス Tennis 食堂
67 ジョギング Chạy bộ 病院
68 ハイキング Đi bộ đường dài 会社
69 すいえい Bơi lội 銀行
70 バスケットボール Bóng rổ 公園
71 バドミントン Cầu lông 窓
72 バレーボール Bóng chuyền お手洗い
73 おんがく Âm nhạc 会議室
74 ジャズ Nhạc Jar 家
75 クラシック Nhạc cổ điển 郵便局
76 ロック Nhạc Rock 美術館
77 フォーク Nhạc dân ca
78 しゅみ Sở thích 趣味
79 すき Thích 好き
80 きらい Ghét 嫌い

STT Từ Vựng Giải thích nghĩa Hán tự


1 あさ Buổi sáng 朝
2 ひる Buổi trưa 昼
3 よる Buổi tối 夜
4 ばん Buổi tối 晩
5 ごぜん Sáng (Trước 12h, tương đương AM) 午前
6 ごご Chiều (Sau 12h, tương đương PM) 午後
7 まいにち Mỗi ngày 毎日
8 まいあさ Mỗi sáng 毎朝
9 まいばん Mỗi tối 毎晩
10 しゅうまつ Cuối tuần 週末
(どようび・にちよ (Thứ 7 + Chủ nhật)
うび)
11 へいじつ Ngày thường (T2 đến T6) 平日
12 きょう Hôm nay 今日
13 きのう Hôm qua 昨日
14 あした Ngày mai 明日
15 あさって Ngày mốt 明後日
16 おととい Hôm kia 一昨日
17 ひ Ngày 日
18 しゅう Tuần 週
19 せんしゅう Tuần trước 先週
20 こんしゅう Tuần này 今週
21 らいしゅう Tuần sau 来週
22 つき Tháng 月
6
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638

23 せんげつ Tháng trước 先月


24 こんげつ Tháng này 今月
25 らいげつ Tháng sau 来月
26 ねん Năm 年
27 きょねん Năm ngoái 去年
28 ことし Năm nay 今年
29 らいねん Năm sau 来年
30 ~にち Ngày ~ ~日
31 ~がつ Tháng ~ ~月
32 ~ねん Năm ~ ~年
33 いま Bây giờ 今
34 いつ Khi nào
35 どこ・どちら Ở đâu
36 いくら Bao nhiêu tiền?
37 どれ Cái nào?
38 だれ・どなた Ai?Vị nào?
39 どうですか Như thế nào?
40 どんな+N N như thế nào/ N nào?
41 なん・なに Cái gì? 何
42 なんじ Mấy giờ? 何時
ちょうど~ Đúng ~
~まえ Giờ kém
43 なんぷん Mấy phút? 何分
44 おなまえは Tên bạn là gì? お名前は
45 おいくつ Bao nhiêu tuổi?
なんさい Mấy tuổi 何歳
いくつ Mất tuổi(dùng cho bé nhỏ tuổi)

STT Từ Vựng Giải thích nghĩa Hán tự


1 たべます Ăn 食べます
2 のみます Uống 飲みます
3 べんきょうします Học 勉強します
4 はじまります Bắt đầu 始まります
おわります Kết thúc 終わります
5 おきます Thức dậy 起きます
6 ねます Ngủ 寝ます
7 (~で) はたらきま Làm việc tại ~ 働きます

8 はたらいています Đang làm việc tại ~
9 しごと Công việc 仕事
10 いえのしごと Việc nhà 家の仕事
7
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638

11 いきます Đi 行きます
12 きます Đến 来ます
13 あります Có (chỉ sự tồn tại của ĐỒ VẬT)
14 います Có (chỉ sự tồn tại của NGƯỜI/ĐỘNG
VẬT)
15 みます Xem 見ます
16 よみます Đọc 読みます
17 ききます Nghe/Hỏi 聞きます
18 いいます Nói ~ 言います
19 はなします Nói chuyện/ Trò chuyện 話します
20 かきます Viết 書きます
21 します Làm
22 つくります Nấu/ Làm ~ 作ります
23 やすみます Nghỉ ngơi 休みます
24 しょうかいします Giới thiệu 紹介します
25 テスト Bài kiểm tra
26 もの・こと Vật/Thứ/Việc,... 物・事
27 すき(な) Thích ~ 好き
28 きらい(な) Ghét ~ 嫌い
29 おおきい To, lớn 大きい
30 ちいさい Nhỏ bé 小さい
31 いい Tốt 良い
32 あたらしい Mới 新しい
33 ほしい Muốn ~ 欲しい
34 ほしくない Không muốn ~ 欲しくない
35 おかね Tiền お金
36 とけい Đồng hồ 時計
37 じかん Thời gian 時間
38 き Cây 木
39 あめ Mưa 雨
40 きせつ Mùa 季節
41 はる Mùa xuân 春
42 なつ Mùa hè 夏
43 あき Mùa thu 秋
44 ふゆ Mùa đông 冬
45 やすみ (N) Nghỉ 休み
46 すうじ Số đếm/Con số 数字
47 カレンダー Lịch
48 ひと Người 人
49 ぼうし Nón 帽子
50 かさ Dù 傘
51 かぞく Gia đình 家族
8
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638

52 じこしょうかい Giới thiệu bản thân 自己紹介


53 しょうかい Giới thiệu 紹介
54 かいわ Hội thoại 会話
55 どっかい Đọc hiểu 読解
56 ちょうかい Nghe hiểu 聴解
57 ぶんぽう Ngữ pháp 文法
58 ごい・ことば Từ vựng 語彙・言葉
59 しけん Kì thi/bài thi 試験
60 まとめ Tổng hợp/Tóm tắt

HỆ THỐNG KIẾN THỨC NGỮ PHÁP SƠ CẤP 1


1. Câu Khẳng định

です: Thì, là ~ ( đặt ở cuối câu biểu thị ý khẳng định sự vật, sự việc nào đó)

→ わたしは がくせいです。

→ やまださんは にほんじんです。

2. Câu Phủ định

ではありません: Không phải là ~ (Đặt ở cuối câu, là hình thức phủ định của です, dùng để phủ định sự
vật, sự việc được nêu ra)

→ わたしは せんせいではありません。

→ やまださんは はたちではありません。

3. Câu Nghi vấn

か: Đặt ở cuối câu để tạo thành câu nghi vấn

→ エリさんは がくせいですか (Câu hỏi Yes/No)

• はい、がくせい です。
• いいえ、がくせい ではありません。

~ですか・ですか:Câu hỏi thể hiện sự lựa chọn

→ これは ノートですか・ほんですか。

• ほんです。
9
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638

4. Từ chỉ thị こ・そ・あ・ど

• こ: gần người nói (Này)


• そ: gần người nghe (Đó)
• あ: xa cả người nói lẫn người nghe (Kia)
• ど: Dùng để hỏi (Nào)
こ そ あ ど
(Chỉ vật ở gần (Chỉ vật ở gần (Chỉ vật ở xa cả người (dùng để hỏi)
người nói) người nghe) nói lẫn người nghe)
Chỉ vật これ それ あれ どれ
Chỉ nơi chốn ここ そこ あそこ どこ
Chỉ hướng こちら そちら あちら どちら
Chỉ N cụ thể この+N その+N あの+N どの+N
5. Trợ từ

STT Trợ từ Ý nghĩa Ví dụ


1 は  Là trợ từ của chủ ngữ. Đứng sau chủ わたし
• 私は アナです。
ngữ, thường dùng để xác định chủ đề/chủ ことし なつ
từ mà câu nói đến • 今年の夏 は あついです。
2 の Dùng để nối 2 danh từ với nhau やまだ ほん
• 山田さんの本
 N1 の N2: Mang ý nghĩa sở hữu わたし しゃいん
(N2 của N1, N2 thuộc về N1) • 私 は ABC の 社 員 です。
くるま ざっし
• これは 車 の 雑誌です。

 N1 の N2: Bổ ngữ/bổ nghĩa (giải thích にほんごがくぶ さんねんせい


• 日本語学部の 三年生 です。
thêm cho N2) だいがく がくせい
• サイゴン大学 の 学生 です。

 Chỉ xuất xứ/nguồn gốc của N2 • それは イタリアの めがねです。


3 も  Trình bày/Diễn đạt một nối dung tương わたし いしゃ かのじょ いしゃ
• 私 は医者です。彼女 も 医者です。
tự với câu trước đó “Cũng”
 Nhấn mạnh và liệt kê các sự viện giống • このパーティーには、先輩も 後輩も います。
nhau, đồng đẳng “Cả” • 本も 辞書も ほしいです。

 Nhấn mạnh trong câu phủ định • 昨日、どこも 行きませんでした。


*も có thể dụng thay cho các trợ từ khác như は・が・を: mang ý nghĩa “Cũng”
4 と  Dùng để nối danh từ với danh từ “Và” ぎんこう やす にちようび どようび
• 銀行 の 休 みは 日曜日 と 土曜日です。
 Cùng ai đó làm gì “Với” しゅうまつ とも いっしょ あそ い
• 週 末 、友 だちと 一緒 に 遊 びに行きます。
5 を  Chỉ đối tượng của hành động なに
• 何を していますか。
まいにち た
• 毎 日 、いつも サンドイッチを 食べています。
10
Nhật ngữ TATOSA
Hotline: 028 6258 9638

6 が  Nối 2 mệnh đề mang ý nghĩa tương にほんご むずか おもしろ


• 日本語は 難 しいですが、面白 いです。
phản “Nhưng” りょうり じかん
• この料理 は おいしいですが、時間が かかります。
 Khi muốn miêu tả một hiện tượng dùng はな
• 花が きれいです。
がđể nhấn mạnh tính từ
• 今、お金が 一番ほしいです。
 Để diễn tả sự tồn tại của người/vật ひと
• パーティーに人 が たくさん います。
• 私のへやに いすと つくえが あります。
7 や  Liệt kê các danh từ, các đối tượng tiêu • はこの なかに 手紙や えんぴつ あります。
biểu (từ 2 danh từ trở lên) “Như là” • バナナや いちご などのくだものが すきです。

You might also like