Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

DỰ KIẾN PH

CÁC TRẠM THUỘC KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN


Đơn vị thực hiện: VTT VTT VTT VTT VTT
UL2100/L1800- UL2100/L1800- UL2100/L1800- UL2100/L1800-
4T4R 4T4R 4T4R 4T4R 4G
STT Tỉnh/TP
(3 sector - (4 sector - (5 sector - (6 sector - Overlay
swap) swap) swap) swap)
1 Bạc Liêu 6 0 0
2 Bình Phước 80 13 5 1
3 Bình Thuận 30 14 4 1 12
4 Cà Mau 26 2 2
5 Hậu Giang 1 0 0 18
6 Kiên Giang 26 6 0
7 Lâm Đồng 0 0 0
8 Ninh Thuận 0 0 0 4
9 Sóc Trăng 0 0 0 1
10 Tây Ninh 0 0 0 2
Tổng 110 86 17 4 37
DỰ KIẾN PHÂN BỔ
ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MẠNG VÔ TUYẾN DI ĐỘNG GIAI ĐOẠN 2023 -2024
VTT VTT VTT VTT VTT Net2
Swap/nâng UL2100/L1800- IBS
3G/4G Active L900
L900 cấp 4T4R 4T4R U2100/L1800 Tổng
Overlay (License)
(3 sector) (CSHT mới) ( 2 sector)
số
0 16 22 0
46 7 152 0
45 14 120 2
72 26 20 3 151 0
0 8 27 0
56 14 15 3 120 7
77 48 18 4 147 0
44 7 55 0
37 2 40 1
40 1 43 0
0 417 143 53 10 877 10
2024
Net2 Net2
Remote Sector
U2100/L1800
U2100/L1800
(Reused - Tổng
(Reused - CSHT
CSHT mới)
mới) số Ghi chú
18 24 42
18 11 29
30 22 54
75 39 114
2 12 14
8 21 36
9 72 81 VB 1798/VNPT-LĐG-KTĐT về 04 IBS
15 11 26
14 4 19
28 2 30
217 218 445
THÔNG TIN THIẾT BỊ VÔ TUYẾN NOKIA VÀ ANT
Số lượng thiết
bị (trang bị
TT Cấu hình Số lượng trạm mới/1 trạm) Loại RRU Số lượng cổng RRU
RRU BBU

UL2100/L1800 - 4T4R
1 255 4 1 AHEGB multiband 4T4R 4
(4 sector - swap)
UL2100/L1800 - 4T4R
2 58 5 1 AHEGB multiband 4T4R 4
(5 sector - swap)
UL2100/L1800 - 4T4R
3 10 6 1 AHEGB multiband 4T4R 4
(6 sector - swap)
UL2100/L1800 - 4T4R
4 179 3 1 AHEGB multiband 4T4R 4
(3 sector - swap)
UL2100/L1800 - 4T4R
5 92 3 1 AHEGB multiband 4T4R 4
(3 sector - new)
6 4G Overlay 79 3 1 AHEB singleband 4T4R 4
7 3G/4G Overlay 12 3 1 AHEGB multiband 4T4R 4
8 L900 706 3 0 hoặc 1 AHPDA multiband 4T4R 4
9 Swap/nâng cấp 4T4R 425 3 0 hoặc 1 AHEGB multiband 4T4R 4
10 IBS U2100/L1800 40 2 1 AHEGB multiband 4T4R 4
11 Anten 4 port (1710-2690)MHz
12 Anten 6 port (1710-2690)MHz
13 Anten 8 port Mutilband (698 - 2690)MHz
14 Anten 10 port Mutilband (698 - 2690)MHz
15 Anten 12 port Mutilband (698 - 2690)MHz
16 Anten 8 port Twinbeam (1710-2690)MHz
17 Anten 12 port Twinbeam (698-2690)MHz
YẾN NOKIA VÀ ANTENNA PHASE 8
Tổng công
suất tiêu
thụ (W/site) Trong lượng
Số lượng jumper/RRU Loại BBU Kích thước RRU
RRU
RRU BBU

4 ASIB + ABIO + ABIA 4532 310 HxWxD 560x308x149 mm 30 kg

4 ASIB + ABIO + ABIA 5665 310 HxWxD 560x308x149 mm 30 kg

4 ASIB + ABIO + ABIA 6798 310 HxWxD 560x308x149 mm 30 kg

4 ASIB + ABIO + ABIA 3399 310 HxWxD 560x308x149 mm 30 kg

4 ASIB + ABIO + ABIA 3399 310 HxWxD 560x308x149 mm 30 kg

4 ASIB + ABIA 1515 134 HxWxD 336x295x140 mm 15.5 kg


4 ASIB + ABIO + ABIA 3399 310 HxWxD 560x308x149 mm 30 kg
4 ASIB + 2*ABIA 2055 310 HxWxD 730x308x171 mm 44 kg
4 ASIB + ABIO + ABIA 2266 310 HxWxD 560x308x149 mm 30 kg
4 ASIB + ABIO + ABIA 2266 310 HxWxD 560x308x149 mm 30 kg
z <=1380x260x90 15 kg
z <=1500x380x120 18 kg
0)MHz <=2700x350x200 30 kg
0)MHz <=2700x450x120 39 Kg
0)MHz <=2700x450x120 42 Kg
0)MHz <=2500x350x200 30 kg
0)MHz <=2700x450x120 42 Kg
Tỉnh Cấu hình dự án Count of Tên trạ Phân bổ trạm Hiện hữu

BLU nâng cấp 4T4R 16 Tỉnh Count of Tên trạ

Swap(4 Sector) 6 BLU 22


BLU Result 22 BPC 152
BPC L900 46 BTN 120
nâng cấp 4T4R 7 CMU 128
Swap(3 Sector) 80 HUG 27
Swap(4 Sector) 13 KGG 102
Swap(5 Sector) 5 LDG 125
Swap(6 Sector) 1 NTN 55
BPC Result 152 STG 40
BTN 4G Overlay 12 TNH 43
L900 45 Total Result 814
nâng cấp 4T4R 14
Swap(3 Sector) 30
Swap(4 Sector) 14
Swap(5 Sector) 4
Swap(6 Sector) 1
BTN Result 120
CMU L900 72
nâng cấp 4T4R 26
Swap(4 Sector) 26
Swap(5 Sector) 2
Swap(6 Sector) 2
CMU Result 128
HUG 4G Overlay 18
nâng cấp 4T4R 8
Swap(4 Sector) 1
HUG Result 27
KGG L900 56
nâng cấp 4T4R 14
Swap(4 Sector) 26
Swap(5 Sector) 6
KGG Result 102
LDG L900 77
nâng cấp 4T4R 48
LDG Result 125
NTN 4G Overlay 4
L900 44
nâng cấp 4T4R 7
NTN Result 55
STG 4G Overlay 1
L900 37
nâng cấp 4T4R 2
STG Result 40
TNH 4G Overlay 2
L900 40
nâng cấp 4T4R 1
TNH Result 43
Total Result 814
PHÂN BỔ THIẾT BỊ TRIỂN KHAI CÁC TRẠM TRÊN CSHT HIỆN HŨU

Count of Tên trạm Cấu hình dự án

Tỉnh 4G Overlay L900 nâng cấp 4T4R Swap(3 Sector) Swap(4 Sector)
BLU 16 6
BPC 46 7 80 13
BTN 12 45 14 30 14
CMU 72 26 26
HUG 18 8 1
KGG 56 14 26
LDG 77 48
NTN 4 44 7
STG 1 37 2
TNH 2 40 1
Total Result 37 417 143 110 86
TRÊN CSHT HIỆN HŨU

Swap(5 Sector) Swap(6 Sector) Total Result


22
5 1 152
4 1 120
2 2 128
27
6 102
125
55
40
43
17 4 814
TT Cấu hình SL Phương án triển khai

UL2100/L1800- 4T4R
1 179
(3 sector - swap)
UL2100/L1800- 4T4R - Lắp đặt thiết bị 3G/4G mới và
2 255
(4 sector - swap) bổ sung card;
UL2100/L1800- 4T4R - Giữ nguyên thiết bị 2G và
3 58 U900, đấu chuyển thiết bị 2G và
(5 sector - swap)
U900 sang BBU mới ( nếu có);
- Swap, thu hồi thiết bi và phụ
kiện 3G/4G cũ.
UL2100/L1800- 4T4R Lưu ý: Giữ nguyên cầu cáp
4 10 indoor, rack 19 inch
(6 sector - swap)

- Lắp thiết bị 4G mới


(BBU&RRU) và bổ sung card;
- Giữ nguyên thiết bị thiết bị
5 4G Overlay 79 2G/3G, đấu chuyển thiết bị
2G/3G sang BBU mới (nếu có);
- Swap, thu hồi BBU cũ và phụ
kiện (nếu có).

6 3G/4G Overlay 12 - Lắp thiết bị 3G/4G mới

Lắp đặt thiết bị L900 gồm:


- 402 trạm lắp 03 RRU mới kết
nối vào trạm 4G hiện hữu và bổ
sung card.
- 302 trạm lắp 03 RRU, BBU
mới và bổ sung card; Giữ
7 L900 706 nguyên thiết bị thiết bị
2G/3G/4G, đấu chuyển thiết bị
2G/3G/4G sang BBU mới (nếu
có); Swap, thu hồi BBU cũ và
phụ kiện (nếu có).
- 02 trạm lắp 03 RRU, BBU mới
và bổ sung card.

- Active L900 các trạm đã sẵn sàng phần cứng (Một số trạm lắp đặt BBU mới h
8 Active L900 (License) 362 sung card; Giữ nguyên thiết bị thiết bị 2G/3G/4G, đấu chuyển thiết bị 2G/3G/4G
BBU mới (nếu có); Swap, thu hồi BBU cũ và phụ kiện (nếu có)).
- 279 trạm lắp đặt 3 RRU
(4T4R), BBU mới và bổ sung
card; Giữ nguyên thiết bị thiết bị
2G và U900, đấu chuyển thiết bị
2G và U900 sang BBU mới (nếu
Swap/nâng cấp 4T4R 425 + 27
9 có); Swap, thu hồi BBU, RRU
(3 sector) trạm HN
cũ và phụ kiện (nếu có).
- 146 trạm lắp đặt 3 RRU
(4T4R) mới và bổ sung card;
Swap, thu hồi RRU cũ và phụ
kiện (nếu có).

UL2100/L1800- 4T4R
10 92 - Lắp đặt thiết bị 3G/4G mới.
(CSHT mới)
U2100/L1800
11 502 - Sử dụng thiết bị 3G/4G thu hồi.
(Reused - CSHT mới)
Remote Sector
12 U2100/L1800 (Reused - 642 - Sử dụng thiết bị 3G/4G thu hồi.
CSHT mới)
IBS U2100/L1800
13 40 - Lắp đặt thiết bị 3G/4G mới.
((Reused -2 sector)

Lưu ý: Các trạm sẽ trang bị đồng bộ cáp nguồn, cáp quang, cáp đất,…
Nội dung công việc thực hiện
Phương án Anten
VNPT tỉnh/TP
- Sử dụng anten hiện hữu tại trạm;
- Trang bị jumper mới

- Trang bị Anten HB 4 port, Anten MB 8 port, Anten '- Khảo sát, lắp đặt trạm;
Twinbeam 8 port, Anten Twinbeam 12 port và - Đấu chuyển thiết bị 2G, U900 sang BBU
jumper mới; mới, đấu chuyển jumper,... trong quá trình
- Trang bị jumper mới phục vụ đấu chuyển 2G, swap thiết bị (nếu có);
U900 sang anten mới (nếu có); - Tháo dỡ anten cũ (bao gồm anten, bộ gá,
- Tháo dỡ, thu hồi anten,..., jumer cũ ( nếu có). jumper và phụ kiện đi kèm) bàn giao cho
Lưu ý: Đối với trạm cấu hình 4, 5 sector VNPT Net KV tại trạm (nếu có).
tỉnh/TP và VNPT Net KV thống nhất chọn hướng
hiệu quả để lắp Anten twin beam.

'- Khảo sát, lắp đặt trạm;


- Đấu chuyển thiết bị 2G/3G sang BBU
- Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới; mới, đấu chuyển jumper,... trong quá trình
- Trang bị jumper mới phục vụ đấu chuyển 2G/3G swap thiết bị (nếu có);
sang anten mới (nếu có); - Tháo dỡ anten cũ (bao gồm anten, bộ gá,
jumper và phụ kiện đi kèm) bàn giao cho
Net KV tại trạm (nếu có).

- Cấp Anten và jumper thu hồi - Khảo sát, lắp đặt trạm.

- Khảo sát, lắp đặt L900 mới;


- Đấu chuyển thiết bị 2G/3G/4G sang
BBU mới, đấu chuyển jumper,…, trong
- Trang bị Anten MB 8 port, 10 port, 12 port và
quá trình swap (nếu có);
jumper mới;
- Tháo dỡ anten cũ (bao gồm anten, bộ gá,
- Trang bị jumper mới phục vụ đấu chuyển
jumper và phụ kiện đi kèm) bàn giao cho
2G/3G/4G sang anten mới (nếu có).
Net KV tại kho trung tâm VNPT tỉnh/TP
Lưu ý : Các vị trí trùng triển khai cấu hình khác
(nếu có đối với 402 trạm lắp 3 RRU mới
( Multi sector, 3G/4G,…) chỉ trang bị jumper mới,
và 2 trạm lắp 3 RRU, BBU mới;
không trang bị Anten mới (cấu hình khác đã trang bị
- Tháo dỡ anten cũ (bao gồm anten, bộ gá,
Anten mới).
jumper và phụ kiện đi kèm) bàn giao cho
Net KV tại trạm (nếu có đối với 302 trạm
lắp 3 RRU, BBU mới).

m đã sẵn sàng phần cứng (Một số trạm lắp đặt BBU mới hoặc bổ
n thiết bị thiết bị 2G/3G/4G, đấu chuyển thiết bị 2G/3G/4G sang
wap, thu hồi BBU cũ và phụ kiện (nếu có)).
- Khảo sát, lắp đặt nâng cấp 4T4R;
- Đấu chuyển thiết bị 2G, U900 sang BBU
- Sử dụng anten hiện hữu tại trạm;
mới, ... trong quá trình swap thiết bị (nếu
- Trang bị jumper mới;
có);
- Tháo dỡ, thu hồi jumer cũ,... ( nếu có).
- Tháo dỡ jumper cũ,… bàn giao cho Net
KV tại trạm (nếu có).

- Cấp Anten và jumper thu hồi - Khảo sát, lắp đặt trạm.

- Cấp anten, jumper thu hồi hoặc trang bị anten,


jumper mới.

- Cấp anten, jumper thu hồi hoặc trang bị anten,


jumper mới.

g, cáp đất,…
Nội dung công việc thực hiện
VNPT Net

- Phát sóng trạm;


- Tháo dỡ, thu hồi thiết bị, phụ kiện,.. trạm 3G/4G cũ;
- Tiếp nhận, thu hồi anten cũ (bao gồm anten, bộ gá,
jumper và phụ kiện đi kèm)

- Phát sóng trạm;


- Tháo dỡ, thu hồi BBU cũ và phụ kiện;
- Tiếp nhận, thu hồi anten cũ (bao gồm anten, bộ gá,
jumper và phụ kiện đi kèm).

- Phát sóng trạm.

- Phát sóng L900 mới,...;


- Tháo dỡ, thu hồi BBU cũ và phụ kiện;
- Tiếp nhận, thu hồi anten cũ (bao gồm anten, bộ gá,
jumper và phụ kiện đi kèm).

- Lắp đặt BBU mới, bổ sung card;


- Active L900 (License),...;
- Swap, đấu chuyển thiết bị 2G/3G/4G sang BBU
mới, thu hồi BBU cũ và phụ kiện (nếu có).
- Phát sóng, nâng cấp 4T4R,...;
- Tháo dỡ, thu hồi BBU, RRU cũ và phụ kiện (nếu
có);
- Tiếp nhận, thu hồi jumper cũ,... (nếu có).

- Phát sóng trạm.

- Khảo sát, lắp đặt, phát sóng trạm.

- Khảo sát, lắp đặt, phát sóng trạm.

- Khảo sát, lắp đặt, phát sóng trạm.


DANH SÁCH CHI TIẾT CSHT HIỆN HỮU PHÂN BỔ THIẾT BỊ DỰ ÁN NOKIA PH
120 120 120 120

STT Tỉnh Tên trạm Mã CSHT Phương án thiết bị

81 BTN PTH061M_BTN CSHT_BTN_00276 Lắp BBU và RRU mới


82 BTN PTH068M_BTN CSHT_BTN_00300 Lắp BBU và RRU mới
83 BTN PTH081M_BTN CSHT_BTN_00269 Lắp BBU và RRU mới
84 BTN PTH086M_BTN CSHT_BTN_00061 Lắp BBU và RRU mới
85 BTN PTH094M_BTN CSHT_BTN_00063 Lắp BBU và RRU mới
86 BTN PTH098M_BTN CSHT_BTN_00094 Lắp BBU và RRU mới
87 BTN PTH113M_BTN CSHT_BTN_00080 Lắp BBU và RRU mới
88 BTN PTH119M_BTN CSHT_BTN_00187 Lắp BBU và RRU mới
89 BTN PTH121M_BTN CSHT_BTN_00161 Lắp BBU và RRU mới
90 BTN PTH132M_BTN CSHT_BTN_00402 Lắp BBU và RRU mới
91 BTN PTH169M_BTN CSHT_BTN_00780 Lắp BBU và RRU mới
92 BTN PTH173M_BTN CSHT_BTN_00732 Lắp BBU và RRU mới
93 BTN PTH099M_BTN CSHT_BTN_00087 Lắp BBU và RRU mới
94 BTN PTH067M_BTN CSHT_BTN_00299 Lắp BBU và RRU mới
95 BTN PTH076M_BTN CSHT_BTN_00065 Lắp BBU và RRU mới
96 BTN PTH078M_BTN CSHT_BTN_00144 Lắp BBU và RRU mới
97 BTN PTH079M_BTN CSHT_BTN_00130 Lắp BBU và RRU mới
98 BTN PTH082M_BTN CSHT_BTN_00216 Lắp BBU và RRU mới
99 BTN PTH085M_BTN CSHT_BTN_00210 Lắp BBU và RRU mới
100 BTN PTH090M_BTN CSHT_BTN_00212 Lắp BBU và RRU mới
101 BTN PTH091M_BTN CSHT_BTN_00048 Lắp BBU và RRU mới
102 BTN PTH095M_BTN CSHT_BTN_00247 Lắp BBU và RRU mới
103 BTN PTH101M_BTN CSHT_BTN_00090 Lắp BBU và RRU mới
104 BTN PTH106M_BTN CSHT_BTN_00119 Lắp BBU và RRU mới
105 BTN PTH107M_BTN CSHT_BTN_00181 Lắp BBU và RRU mới
106 BTN PTH108M_BTN CSHT_BTN_00069 Lắp BBU và RRU mới
107 BTN PTH110M_BTN CSHT_BTN_00046 Lắp BBU và RRU mới
108 BTN PTH111M_BTN CSHT_BTN_00103 Lắp BBU và RRU mới
109 BTN PTH115M_BTN CSHT_BTN_00121 Lắp BBU và RRU mới
110 BTN PTH116M_BTN CSHT_BTN_00062 Lắp BBU và RRU mới
89 BTN DLI035M_BTN CSHT_BTN_00088 Lắp BBU và RRU mới
90 BTN BBI005M_BTN CSHT_BTN_00169 Lắp BBU và RRU mới
91 BTN BBI051M_BTN CSHT_BTN_00007 Lắp BBU và RRU mới
92 BTN HTB058M_BTN CSHT_BTN_00209 Lắp BBU và RRU mới
93 BTN HTB053M_BTN CSHT_BTN_00153 Lắp BBU và RRU mới
94 BTN HTN037M_BTN CSHT_BTN_00083 Lắp BBU và RRU mới
95 BTN PTH096M_BTN CSHT_BTN_00078 Lắp BBU và RRU mới
96 BTN TPH042M_BTN CSHT_BTN_00066 Lắp BBU và RRU mới
97 BTN TPH047M_BTN CSHT_BTN_00002 Lắp BBU và RRU mới
98 BTN TPH048M_BTN CSHT_BTN_00136 Lắp BBU và RRU mới
99 BTN TPH079M_BTN CSHT_BTN_00759 Lắp BBU và RRU mới
100 BTN PTH080M_BTN CSHT_BTN_00045 Lắp BBU và RRU mới
101 BTN PTH087M_BTN CSHT_BTN_00167 Lắp BBU và RRU mới
102 BTN PTH105M_BTN CSHT_BTN_00145 Lắp BBU và RRU mới
103 BTN PTH070M_BTN CSHT_BTN_00028 Lắp BBU và RRU mới
104 BTN PTH102M_BTN CSHT_BTN_00096 Lắp BBU và RRU mới
105 BTN PTH104M_BTN CSHT_BTN_00074 Lắp BBU và RRU mới
106 BTN PTH114M_BTN CSHT_BTN_00211 Lắp BBU và RRU mới
107 BTN PTH176M_BTN CSHT_BTN_00415 Lắp BBU và RRU mới
26 BTN 3G_BBI040M_BTN BBI040M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
27 BTN 3G_BBI051M_BTN BBI051M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
28 BTN 3G_BBI056M_BTN BBI056M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
29 BTN 3G_HTA041M_BTN HTA041M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
30 BTN 3G_HTA044M_BTN HTA044M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
31 BTN 3G_HTB039M_BTN HTB039M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
32 BTN 3G_HTN001M_BTN HTN001M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
33 BTN 3G_HTN080M_BTN HTN080M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
34 BTN 3G_LGI008M_BTN LGI008M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
35 BTN 3G_PTH009M_BTN PTH009M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
36 BTN 3G_TLI047M_BTN TLI047M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
37 BTN 3G_TLI048M_BTN TLI048M_BTN Lắp BBU và RRU 4G mới
373 BTN PTH002M_BTN CSHT_BTN_00184 Lắp BBU và RRU mới + Active 2G
374 BTN PTH018M_BTN CSHT_BTN_00197 Lắp BBU và RRU mới + Active 2G
375 BTN PTH075M_BTN CSHT_BTN_00142 Lắp BBU và RRU mới + Active 2G
376 BTN PTH089M_BTN CSHT_BTN_00085 Lắp RRU mới + Active 2G
377 BTN PTH092M_BTN CSHT_BTN_00049 Lắp BBU và RRU mới + Active 2G
378 BTN PTH100M_BTN CSHT_BTN_00200 Lắp BBU và RRU mới + Active 2G
379 BTN PTH109M_BTN CSHT_BTN_00128 Lắp BBU và RRU mới + Active 2G
380 BTN PTH118M_BTN CSHT_BTN_00108 Lắp BBU và RRU mới + Active 2G
381 BTN PTH004M_BTN CSHT_BTN_00107
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
382 BTN PTH067M_BTN CSHT_BTN_00299
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
383 BTN PTH078M_BTN CSHT_BTN_00144
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
384 BTN PTH079M_BTN CSHT_BTN_00130
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
385 BTN PTH082M_BTN CSHT_BTN_00216
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
386 BTN PTH085M_BTN CSHT_BTN_00210
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
387 BTN PTH090M_BTN CSHT_BTN_00212
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
388 BTN PTH095M_BTN CSHT_BTN_00247
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
389 BTN PTH101M_BTN CSHT_BTN_00090
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
390 BTN PTH107M_BTN CSHT_BTN_00181
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
391 BTN PTH108M_BTN CSHT_BTN_00069
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
392 BTN PTH110M_BTN CSHT_BTN_00046
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
393 BTN PTH111M_BTN CSHT_BTN_00103
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
394 BTN PTH116M_BTN CSHT_BTN_00062
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới + Active 2G
395 BTN PTH087M_BTNĐã lắpCSHT_BTN_00167
BBU ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ lắp RRU mới + Bổ sung ABIA + Active 2G
396 BTN PTH105M_BTNĐã lắpCSHT_BTN_00145
BBU ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ lắp RRU mới + Bổ sung ABIA + Active 2G
397 BTN PTH070M_BTNĐã lắpCSHT_BTN_00028
BBU ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ lắp RRU mới + Bổ sung ABIA + Active 2G
398 BTN PTH102M_BTNĐã lắpCSHT_BTN_00096
BBU ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ lắp RRU mới + Bổ sung ABIA + Active 2G
399 BTN PTH104M_BTN CSHT_BTN_00074 Lắp RRU mới + bổ sung ABIA + active 2G
400 BTN PTH114M_BTNĐã lắpCSHT_BTN_00211
BBU ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ lắp RRU mới + Bổ sung ABIA + Active 2G
401 BTN PQU001M_BTN CSHT_BTN_00132 Lắp BBU và RRU mới
402 BTN PQU002M_BTN CSHT_BTN_00064 Lắp BBU và RRU mới
403 BTN PQU003M_BTN CSHT_BTN_00155 Lắp BBU và RRU mới
404 BTN PQU004M_BTN CSHT_BTN_00040 Lắp BBU và RRU mới
405 BTN PQU005M_BTN CSHT_BTN_00348 Lắp BBU và RRU mới
406 BTN PQU006M_BTN CSHT_BTN_00351 Lắp BBU và RRU mới
407 BTN PTH083M_BTN CSHT_BTN_00113 Lắp BBU và RRU mới
408 BTN PTH084M_BTN CSHT_BTN_00032 Lắp BBU và RRU mới
409 BTN PTH088M_BTN CSHT_BTN_00182 Lắp BBU và RRU mới
410 BTN PTH103M_BTN CSHT_BTN_00112 Lắp BBU và RRU mới
411 BTN PTH117M_BTN CSHT_BTN_00109 Lắp BBU và RRU mới
412 BTN PTH076M_BTN CSHT_BTN_00065 Lắp RRU mới + bổ sung ABIA
413 BTN PTH091M_BTN CSHT_BTN_00048
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới
414 BTN PTH106M_BTN CSHT_BTN_00119
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới
415 BTN PTH115M_BTN CSHT_BTN_00121
Đã lắp BBU ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ lắp RRU mới
416 BTN PTH080M_BTN CSHT_BTN_00045
Đã lắp BBU ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ lắp RRU mới + Bổ sung ABIA
417 BTN PQU007M_BTN CSHT_BTN_00664 Lắp BBU và RRU mới
130 BTN PTH138M_BTN CSHT_BTN_00408 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
131 BTN PTH165M_BTN CSHT_BTN_00736 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
132 BTN BBI058M_BTN CSHT_BTN_00397 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
133 BTN HTB110M_BTN CSHT_BTN_00663 Lắp RRU 4T4R mới + bổ sung ABIA
134 BTN HTB118M_BTN CSHT_BTN_00761 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
135 BTN PTH135M_BTN CSHT_BTN_00404 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
136 BTN PTH166M_BTN CSHT_BTN_00751 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
137 BTN PTH170M_BTN CSHT_BTN_00754 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
138 BTN PTH171M_BTN CSHT_BTN_00769 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
139 BTN TLI041M_BTN CSHT_BTN_00410 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
140 BTN TPH025M_BTN CSHT_BTN_00223 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
141 BTN TPH072M_BTN CSHT_BTN_00656 Lắp RRU 4T4R mới + bổ sung ABIA
142 BTN TPH078M_BTN CSHT_BTN_00753 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
143 BTN DLI040M_BTN CSHT_BTN_00407 Lắp BBU và RRU 4T4R mới
HÂN BỔ THIẾT BỊ DỰ ÁN NOKIA PHASE 8 KHU VỰC MIỀN NAM
120 120 120

Đơn vị
Phương án Anten Cấu hình dự án
thực hiện

Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới Swap(3 Sector) VTT
1 anten WB 4 port + 2 anten Twinbeam 8 port Swap(5 Sector) VTT
2 anten WB 8 port + 1 anten Twinbeam 12 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten WB 4 port + 1 anten Twinbeam 8 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten WB 4 port + 1 anten Twinbeam 8 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten WB 4 port + 1 anten Twinbeam 8 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten WB 4 port + 1 anten Twinbeam 8 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten WB 4 port + 1 anten Twinbeam 8 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten WB 4 port + 1 anten Twinbeam 8 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten WB 8 port + 1 anten Twinbeam 12 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten WB 8 port + 1 anten Twinbeam 12 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten WB 8 port + 1 anten Twinbeam 12 port Swap(4 Sector) VTT
3 anten Twinbeam 12 port Swap(6 Sector) VTT
1 anten MB 8 port + 2 anten Twinbeam 12 port Swap(5 Sector) VTT
1 anten MB 8 port + 2 anten Twinbeam 12 port Swap(5 Sector) VTT
2 anten MB 8 port + 1 anten Twinbeam 12 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten MB 8 port + 1 anten Twinbeam 12 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten MB 8 port + 1 anten Twinbeam 12 port Swap(4 Sector) VTT
2 anten MB 8 port + 1 anten Twinbeam 12 port Swap(4 Sector) VTT
1 anten WB 4 port + 2 anten Twinbeam 8 port Swap(5 Sector) VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
Trang bị Anten HB 6 port và jumper mới 4G Overlay VTT
3 anten MB 8 port L900 VTT
3 anten MB 8 port L900 VTT
3 anten MB 8 port L900 VTT
3 anten MB 8 port L900 VTT
3 anten MB 8 port L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ mua jum L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
3 anten MB 10 port L900 VTT
3 anten MB 12 port L900 VTT
3 anten MB 12 port L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình swap nguyên trạm, chỉ mua jum L900 VTT
Đã mua anten ở cấu hình multi 4/5/6 sector, chỉ mua jum L900 VTT
3 anten MB 12 port L900 VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
Sử dụng anten hiện hữu và trang bị jumper mới nâng cấp 4T4R VTT
56 120

Ghi chú
BBU hiện Tại
BBU Flexi
BBU Flexi
BBU Flexi
BBU Flexi
BBU Flexi
BBU Flexi
BBU Flexi
BBU Flexi
BBU Flexi
BBU Flexi
BBU Airscale
BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Airscale
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
X BBU Flexi
FBBC
FBBC|FBBC
ABIA|ABIA
FBBC
FBBC|FBBC
ABIA|ABIA
FBBC
FBBC
FBBC
FBBC|FBBC
ABIA|ABIA
X FBBC
X FBBC
X FBBC
X FBBC
X FBBC
X ABIA|ABIA
X FBBC
FBBC
FSMF
Lắp cho trạm Remote ABIA|ABIA
FSMF
FSMF
FSMF
FSMF
Lắp cho trạm Remote FBBC
Lắp cho trạm Remote FSMF
Lắp cho trạm Remote FBBC
Lắp cho trạm Remote FSMF
FSMF
Lắp cho trạm Remote FBBC
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU AirScale ASIA ABIA|ABIA|ABIA
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi Flexi
X BBU Flexi FBBC
X BBU Flexi FBBC
X BBU Flexi FBBC
X BBU Flexi FBBC
X BBU AirScale ASIA ABIA|ABIA
X BBU Flexi FBBC
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
X BBU AirScale ASIA ASIA
X BBU Flexi FSMF
X BBU Flexi FSMF
X BBU Flexi FSMF
X BBU Flexi FSMF
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
ASIA AirScale ABIA|ABIA
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
BBU Flexi F
ASIA AirScale ABIA|ABIA
BBU Flexi F
BBU Flexi F
92 120 120 4

RRU mới
BBU mới RRU hiện tại Tên trạm mới sau th
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R PTH099M_BTN
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA AHEB-FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA AHEB-FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R HTB058M_BTN
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA AHEGBFHEL- AHEGB multiband 4T4R TPH079M_BTN
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -FHED-FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R PTH176M_BTN
ASIB + ABIA FHDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + ABIA FHDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + ABIA FHDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + ABIA FHDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + ABIA FHDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + ABIA FXDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + ABIA FHDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + ABIA FHDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + ABIA FXDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + ABIA FHDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + ABIA FHDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + ABIA FHDB AHEB singleband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHED AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHED AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHED AHPDA multiband 4T4R
BU AirScale ASIA ABIA|ABIA|ABIA -FHED AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHED AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHED AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHED AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHED AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi AHEB-FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi Flexi -FHED- AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi FBBC -FHED AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi FBBC -FHED AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi FBBC -FHED AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi FBBC -FHED AHPDA multiband 4T4R
BU AirScale ASIA ABIA|ABIA -FHED AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi FBBC -FHED AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -AHEGB-FXDB|FXDB- AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -AHEGB-FXDB|FXDB- AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -AHEGBFXDB AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -AHEGBFXDB AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHEDFXDB AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA FHEL-FXDB AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHEDFXDB AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHEDFXDB AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHEDFXDB AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHEDFXDB AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA -FHEDFXDB AHPDA multiband 4T4R
BU AirScale ASIA ASIA -FHEDFXDB AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi FSMF -FHEDFXDB AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi FSMF -FHEDFXDB AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi FSMF -FHEDFXDB AHPDA multiband 4T4R
BU Flexi FSMF -FHEDFXDB AHPDA multiband 4T4R
ASIB + 2*ABIA FHEL- AHPDA multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R
SIA AirScale ABIA|ABIA -AHEGA AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA -AHEGA AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R
SIA AirScale ABIA|ABIA -AHEGA AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R
ASIB + ABIO + ABIA FHEL- AHEGB multiband 4T4R
4 4 0

Mã CSHT mới Lý do thay đổi

CSHT_BTN_00087 Trạm cũ CSHT_BTN_00107 đã off

CSHT_BTN_00209 Trạm cũ CSHT_BTN_00047 núi Tazon không đủ điện nâng cấp thêm RRU
CSHT_BTN_00759 Trạm cũ CSHT_BTN_00760 đã lắp AHEGB 3 sector để xử lý cell kém

CSHT_BTN_00415 Trạm cũ CSHT_BTN_00415 đã di dời gần đó và đổi tên phát sóng/sitename

You might also like