Professional Documents
Culture Documents
Finance
Finance
Finance
Nội dung
5. Chọn lựa dự án
Hướng dẫn: Click chọn các link để xem nội dung các sheet và nhấn Back để quay về sheet Menu
và một số hàm tài chính
Go to the sheet
Go to the sheet
Go to the sheet
Go to the sheet
Go to the sheet
Sum of Amount
el h
es esu
lt
a h R
M al
m Tot
Sum of Amount Geography
Sales Person Australia Canada India New Zealand UK USA Total Result
Barr Faughny $42,154 $52,787 ### $57,414 ### ### $283,710
Brien Boise $82,047 $21,525 ### $54,936 ### ### $300,146
Carla Molina $17,192 $77,224 ### $58,569 ### ### $303,982
Ches Bonnell $45,892 $41,636 ### $61,516 ### ### $295,225
Curtice Advani $50,897 $60,662 ### $40,040 ### ### $311,129
Gigi Bohling $55,265 $68,901 ### $33,124 ### ### $312,753
Gunar Cockshoot $39,347 $57,463 ### $53,214 ### ### $291,053
Husein Augar $43,456 $57,218 ### $33,089 ### ### $262,717
Oby Sorrel $42,763 $55,244 ### $47,642 ### ### $269,899
Ram Mahesh $44,373 $55,664 ### $56,357 ### ### $297,003
Total Result $463,386 ### ### $495,901 ### ### $2,927,617
600000
500000
400000
Geography Australia
300000
Canada
India
200000 New Zealand
UK
100000 USA
0
ny se a l ni g ot ar l sh t
oi in el va in re ul
ugh B ol onn d ohl s ho A ug S or a he Res
M A k
Fa rien la
B e iB Co
c in y M al
a rr B ar hes r tic ig r use Ob a m T ot
C C G a
B Cu n H R
Gu
Sales Person Sum of Amount This shape represents a
Barr Faughny $283,710 slicer. Slicers are supported
Brien Boise $300,146 in Excel 2010 or later.
Carla Molina $303,982
If the shape was modified in
Ches Bonnell $295,225
an earlier version of Excel,
Curtice Advani $311,129 or if the workbook was saved
Gigi Bohling $312,753 in Excel 2003 or earlier, the
Gunar Cockshoot $291,053 slicer cannot be used.
Husein Augar $262,717
Oby Sorrel $269,899
Ram Mahesh $297,003
Total Result $2,927,617
Customers - multiple -
Product (empty)
50% Dark Bites
70% Dark Bites
Almond Choco
Caramel Stuffed Bars
Choco Coated Almonds
Milk Bars
Orange Choco
Organic Choco Syrup
Spicy Special Slims
White Choc
Total Result
14000
Data 12000
Sales Person Sum of Customers Sum of Amount 10000
Barr Faughny 10,731 $283,710
Brien Boise 12,348 $300,146 8000
Carla Molina 12,276 $303,982 6000
Curtice Advani 11,868 $311,129 This shape represents a 4000
Ches Bonnell 12,390 $295,225 slicer. Slicers are supported
Gunar Cockshoo 11,067 $291,053 in Excel 2010 or later. 2000
Gigi Bohling 10,890 $312,753
If the shape was modified in 0
Husein Augar 10,320 $262,717 on ny se
Oby Sorrel 10,320 $269,899
an earlier version of Excel, e rs ugh Boi o
or if the workbook was saved s P Fa n M
Ram Mahesh 11,553 $297,003 a le arr Brie arla r
in Excel 2003 or earlier, the S B C Cu
Total Result 113,763 $2,927,617 slicer cannot be used.
120000
0
l ia da d
s tra a na In
Au C
N
14000 320000
310000
12000
300000
10000
290000
8000 280000
6000 270000
Data
260000
4000 Column C
250000
2000
240000
0 230000
on ny se na ni ell ot ng ar el sh
e rs ugh Boi oli dva nn sho hli Aug Sorr ahe
o ck o
s P Fa n M A B B in y M
a le arr Brie arla rtice hes r Co igi use Ob a m
S B C Cu C n a G H R
Gu
120000 3500000
100000 3000000
2500000
80000
2000000
60000
1500000 Sum of Customers
40000 Sum of Amount
1000000
20000 500000
0 0
lia da di
a d UK SA al
tra na an ot
s a In al U T
Au C Ze an
d
Ne
w Gr
Data
Geography Sum of Amount Sum of Customers 600000
Australia $463,386 18,165
Canada $548,324 18,483 500000
India $517,993 21,675
New Zealand $495,901 18,183
400000
UK $426,902 17,838
USA $475,111 19,419
300000
Total Result $2,927,617 113,763
200000
100000
0
GeographyAustralia Canada India New Zealand UK
Data
Column C
200000
100000
0
GeographyAustralia Canada India New Zealand UK
Data
Column C
Giá trị tương lai của tiền đầu tư FV (Rate, Nper, Pmt, PV, Type)
rate 11% Suất chiết khấu
nper Tổng số thời đoạn phải trả tính theo hàng năm
pmt Khoản chi trả đều ở mỗi thời đoạn, nếu bỏ trống là = 0
pv Giá trị tiền hiện tại, nếu bỏ trống là = 0
type Cách tính cho khoản trả đều PMT, nếu bỏ trống là = 0, nghĩa là
Giá trị hiện tại của tiền đầu tư PV (Rate, Nper, PV, FV, Type)
Chi trả định kỳ một khoản không đổi PMT (Rate, Nper, Pmt, FV, Type)
pmt 0 Khoản chi trả đều ở mỗi thời đoạn, nếu bỏ trống là = 0
pv $ 300,000,000.0 Giá trị tiền hiện tại nhận được khi vay
fv $ 500,000,000.0 Giá trị tiền phải trả ở tương lai
type Cách tính cho khoản trả đều PMT, nếu bỏ trống là = 0, nghĩa là
10.76%
MT, nếu bỏ trống là = 0, nghĩa là chi trả đều vào cuối năm
FV, Type)
MT, nếu bỏ trống là = 0, nghĩa là chi trả đều vào cuối năm
MT, nếu bỏ trống là = 0, nghĩa là chi trả đều vào cuối năm
, FV, Type)
định kỳ hay hàng năm cho dự án đi vay
MT, nếu bỏ trống là = 0, nghĩa là chi trả đều vào cuối năm
SLN(Cost, Salvage, Life): Khấu hao tài sản theo đường thẳng
• Cost : Giá trị ban đầu của tài sản
• Salvage : Giá trị còn lại của tài sản, nếu bỏ trống là = 0
• Life : Số thời đoạn tài sản được tính khấu hao
SYD(Cost, Salvage, Life, Per): Khấu hao tài sản theo chỉ số tổ
• Cost : Giá trị ban đầu của tài sản
hao kết toán Khấu hao kết toán • Salvage : Giá trị còn lại của tài sản, nếu bỏ trống là = 0
m nhanh DB giảm nhanh kép DDB • Life : Số thời đoạn tài sản được tính khấu hao
• Per : Thời đoạn tính khấu hao
Giá trị Số tiền Khấu hao Giá trị
còn lại khấu hao Luỹ kế còn lại DB(Cost, Salvage, Life, Period, Month): Khấu hao với kết số g
• Cost : Giá trị ban đầu
• Salvage : Giá trị còn lại
• Life : Tuổi thọ của thiết bị
• Period : Số thời đoạn tính khấu hao
• Month : số tháng khấu hao năm đầu tiên, nếu bỏ trống là = 1
u hao
m đầu tiên, nếu bỏ trống là = 12
u hao
kép), nếu bỏ trống là = 2
A B C D E F G H I J K L M
1 << BACK AmortizationTable
2
3 Principal $15,000
4 Interest rate 8.00%
5 Number of years 4
6 Monthly payment <--PMT(B4/12,B5*12,B3)
7
8 If the principal or interest rate are changed, the monthly payment and the following
9 amortization table will automatically recalculate.
10 Plus Interest = Beginning Balance * (Interest rate /12)
11 Beginning Plus Less Ending Less Payment = Monthly payment
12 Month Balance Interest Payment Balance Ending Balance = Beginning Balance + Plus Interest + Less Payment
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276 1 0.00 0.00 0.00 0.00
277 2 0.00 0.00 0.00 0.00
278 3 0.00 0.00 0.00 0.00
279 4 0.00 0.00 0.00 0.00
280 5 0.00 0.00 0.00 0.00
281 6 0.00 0.00 0.00 0.00
282 7 0.00 0.00 0.00 0.00
283 8 0.00 0.00 0.00 0.00
284 9 0.00 0.00 0.00 0.00
285 10 0.00 0.00 0.00 0.00
286 11 0.00 0.00 0.00 0.00
287 12 0.00 0.00 0.00 0.00
288 13 0.00 0.00 0.00 0.00
289 14 0.00 0.00 0.00 0.00
290 15 0.00 0.00 0.00 0.00
291 16 0.00 0.00 0.00 0.00
292 17 0.00 0.00 0.00 0.00
293 18 0.00 0.00 0.00 0.00
294 19 0.00 0.00 0.00 0.00
295 20 0.00 0.00 0.00 0.00
296 21 0.00 0.00 0.00 0.00
297 22 0.00 0.00 0.00 0.00
298 23 0.00 0.00 0.00 0.00
299 24 0.00 0.00 0.00 0.00
300 25 0.00 0.00 0.00 0.00
301 26 0.00 0.00 0.00 0.00
302 27 0.00 0.00 0.00 0.00
303 28 0.00 0.00 0.00 0.00
304 29 0.00 0.00 0.00 0.00
305 30 0.00 0.00 0.00 0.00
306 31 0.00 0.00 0.00 0.00
307 32 0.00 0.00 0.00 0.00
308 33 0.00 0.00 0.00 0.00
309 34 0.00 0.00 0.00 0.00
310 35 0.00 0.00 0.00 0.00
311 36 0.00 0.00 0.00 0.00
312 37 0.00 0.00 0.00 0.00
313 38 0.00 0.00 0.00 0.00
314 39 0.00 0.00 0.00 0.00
315 40 0.00 0.00 0.00 0.00
316 41 0.00 0.00 0.00 0.00
317 42 0.00 0.00 0.00 0.00
318 43 0.00 0.00 0.00 0.00
319 44 0.00 0.00 0.00 0.00
320 45 0.00 0.00 0.00 0.00
321 46 0.00 0.00 0.00 0.00
322 47 0.00 0.00 0.00 0.00
323 48 0.00 0.00 0.00 0.00
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
Page 94
<< BACK
Trường hợp 2: đầu tư năm đầu 7,000, năm hai đầu tư thêm 3,000
Năm 0 1 2 3 4
NCF (7,000) 5,000 4,500 3,500 2,000
NPV (20%)
IRR
Năm 0 1 2 3
4.5% Dự án A (2,000,000) 600,000 800,000 1,100,000
5.0% Dự án B (1,000,000) 400,000 300,000 500,000
5
1000
5
1000
IRR NPV
A B C D E
1 << BACK Thuế TNCN
2
3 Thành tiền Giảm trừ Phụ thuộc TN chịu thuế Thuế TNCN
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Page 97
<< BACK
Nhập liệu:
Phím Giải thích
ENTER Hoàn thành việc nhập liệu cho ô
ALT+ENTER Xuống dòng trong ô
CTRL+ENTER Lắp đầy vùng ô chọn với giá trị hiện tại
SHIFT+ENTER Trở về ô kế trước
TAB Đến ô kế tiếp bên phải
SHIFT+TAB Trở về ô kế trước bên trái
ESC Hủy bỏ việc nhập liệu cho ô
←↑→↓ Di chuyển trái, lên, phải, xuống
HOME Di chuyển về đầu dòng
F4 hoặc Ctrl + Y Lặp lại thao tác
CTRL+D Lấp đầy hướng xuống
CTRL+R Lấp đầy hướng qua phải
CTRL+F3 Định nghĩa tên cho vùng
CTRL+K Chèn siêu liên kết
CTRL+; Nhập ngày
CTRL+SHIFT+: Nhập thời gian
Hiển thị danh sách xổ xuống của các giá trị trong cột hiện hành
ALT+DOWN ARROW
của danh sách
CTRL+Z Hủy lệnh cuối
Hiệu chỉnh:
Phím Giải thích
F2 Vào chế độ hiệu chỉnh
ALT+ENTER Xuống dòng trong ô
BACKSPACE Xoá ô hoặc xóa ký tự đứng trước khi đang ở chế độ hiệu chỉnh
DELETE Xoá ký tự bên phải sau vị trí dấu nhắc hoặc xóa vùng đang chọn.
CTRL+DELETE Xóa dòng văn bản
F7 Hiển thị hộp kiểm tra lỗi chính tả
SHIFT+F2 Hiệu chỉnh ghi chú cho ô
ENTER Hoàn thành nhập liệu cho ô và nhảy đến ô bên dưới
CTRL+Z Hủy lệnh vừa thực hiện
ESC Hủy nội dung đanh nhập
CTRL+SHIFT+Z Hủy/ phục hồi lệnh của AutoCorrect vừa thực hiện