Professional Documents
Culture Documents
你爱喝奶茶吗
你爱喝奶茶吗
你爱喝奶茶吗
你爸爸喜欢热咖啡吗?
2. 你吃什么? 10. 你同学喜欢买什么?
3. 你妈妈喜欢吃什么? 11. 女生喜欢买什么?
4. 她吃北京烤鸭吗? 12. 男生喜欢买什么?
5. 你吃饭了吗? 13. 你爱喝什么茶?
6. 你喝牛奶吗? 14. 我爱吃牛排。你呢?
7. 你喝热牛奶(rè niúnǎi)吗? 15. 我不喝绿茶,我喝红茶。
8. 你喜欢喝冰咖啡(bīng kāfēi)吗? 16. 你爱吃甜的,我不爱吃酸的。
XX 不有 bù yǒu
没有 méiyǒu
老师 lǎoshī
忙 máng
不累 bú lèi
不饿 bú è
不爱 bú ài
不是 bú shì:
有点儿 yǒu diǎnr + adj
大 dà: lớn, to
衣服有点儿大。
Yīfu yǒu diǎnr dà
wǒ bù chī
bù gāoxìng: ko vui
bù xué: ko học
包子 bāozi
子 zi
猪肉包 zhūròu bāo
叉烧包 chāshāo bāo
面条: mì sợi
面 miàn:mì
猪肉面 zhùròu miàn
海鲜面 hǎixiān miàn:mì hải sản
方便面 fāngbiàn miàn = 泡面 pàomiàn
(泡咖啡 pào kāfēi: pha cà phê)
辣面 là miàn
米饭 mǐfàn
炒饭 chǎofàn: cơm chiên
扬州炒饭 yángzhōu chǎofàn
海鲜炒饭 hǎixiān chǎofàn: cơm chiên hải sản
鱼 yú: 🐟
虾 xiā 🦐
螃蟹 pángxiè:🦀️
北京烤鸭 běijīng kǎoyā
Cơm sườn: 猪排饭 zhūpái fàn
河内粉 hénèi fěn:phở Hà Nội
鳄鱼肉 è yú ròu
炸鸡炒饭 zhájī chǎofàn
喝 hē:uống
你喝什么?
茶 chá
Milk tea
奶茶 nǎichá: trà sữa
绿茶 lǜchá: trà xanh
桃茶 táochá: trà đào
草莓茶 cǎoméi chá: trà dâu (草莓 cǎoméi)
水果茶 shuǐguǒ chá: trà trái cây
红茶 hóngchá: Hồng trà
☕️咖啡 kāfēi
牛奶 niúnǎi 你喜欢喝牛奶吗?
nǐ xǐhuan hē niúnǎi ma?
可口可乐 kěkǒu kělè: coca cola
我喝可乐。
汽水 qìshuǐ: nước có ga
啤酒 píjiǔ: bia
酒 jiǔ
啤酒
矿泉水 kuàngquán shuǐ
果汁 guǒzhī: nước ép trái cây
橙汁 chéngzhī 🍊
奶昔 nǎixī : sinh tố
红茶
chī zhī
面条 miàntiáo
奶茶 nǎichá
一 yī 十一 shíyī
二 èr 十二 shí èr
三 sān
四 sì
五 wǔ
六 liù
七 qī
八 bā
九 jiǔ
十 shí