Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Câu 1: (ĐỀ THAM KHẢO 2020 Lần 2) Với a là số thực dương tùy ý, log 2  a 3  bằng

3 1
A. log 2 a . B. log 2 a . C. 3  log 2 a . D. 3log 2 a .
2 3
Câu 2: Với x là số thực dương tùy ý , log 2  x 3  bằng
1
C.  log 2 x 
3
A. 3  log 2 x B. log 2 x D. 3log 2 x
3
Câu 3: (MĐ102 – BGD&ĐT - 2019) Với a là số thực dương tùy ý, log 5 a 3 bằng
1 1
A. log 5 a . B.  log 5 a . C. 3  log5 a . D. 3log 5 a .
3 3
Câu 4: Cho số thực a thỏa mãn 0  a  1 . Tính giá trị của biểu thức T  log a  a 3  .
12 9
A. T  2 B. T  C. T  3 D. T 
5 5
Câu 5: Cho hai số dương a, b  a  1 . Mệnh đề nào dưới đây SAI?
1
A. log a a  a . B. log a a   . C. log a 1  0 .D. log a b 
log a b .

Câu 6: (MĐ103 – BGD&ĐT - 2020 Lần 1) Với a,b là các số thực dương tùy ý và a  1 , log a b bằng 3

1 1
A. 3  log a b B. 3log a b C.  log a b D. log a b
3 3
 1 
Câu 7: Với a là số thực dương tùy ý khác 1, log a  3  bằng
a 
2 3
A.  B.  C. 3 D. 3
3 2
Câu 8: Với a là số thực khác 0 tùy ý, log 4 a 2 bằng:
1
A. log 2 a . B. 2 log 2 a . C. log 2 a . D. log 2 a .
4
Câu 9: Kết quả của biểu thức A  log a a  0  a  1
1 a
A. 1 B. C. a D.
2 2
1
Câu 10: Cho a  0, a  1. Tính giá trị của biểu thức P  log 3 a .
a3
A. P  9 B. P  1 C. P  1 D. P  9
Câu 11: Với mọi a, b là số thực dương tùy ý và a  1 , log a b bằng
1 1
A. log a b. B. 2 log a b. C. log a b . D.  log a b.
2 2
1
Câu 12: Tính giá trị của biểu thức A  log a với 0  a  1
a2
1 1
A. A  2 B. A   C. A  2 D. A 
2 2
1
Câu 13: Nếu a  log 2 10 thì bằng:
log16 100
a 2
A. a 2 B. C. 4a 2 D.
8 a
Câu 14: Với a là số thực dương khác 1. log a 2 ( a a ) bằng
1 3 3
A. B. C. D. 3
4 2 4
Câu 15: Giá trị của log 1 3 a 7 (với a  0, a  1 ), bằng
a

7 2 5
A.  B. C. D. 4
3 3 3
Câu 16: Với a là số thực dương tùy ý, log 2  8a  bằng

B.  log 2 a 
3
A. 23  log 2 a C. 3log 2 a D. 3  log 2 a
 25 
Câu 17: Với a là số thực dương tùy ý, log 5   bằng
 a 
2
A. 2  log 5 a B. 2 log5 a . C. . D. 2  log5 a .
log 5 a
Câu 18: Với a là số thực dương tùy ý, log 3  9a 2  bằng

1 1
A. 2  log 3  3a  B.  log 3  3a  C. 2 log 3  3a  D. log 3  3a 
2 2

Câu 19: Với a là số thực dương tùy ý, log 2  4a 2  bằng


1
B.  log 2  2a  
2
A.  2 log 2 a C. 2  2log 2 a D. 4log 2 a
2
Câu 20: Với a là số thực dương tùy ý, log 10a 2  bằng
C. 1   log a 
2
A. 20 log a B. 1  2 log a D. 10 log a
Câu 21: Với a là số thực dương tuỳ ý, log 100a 3
 bằng
1 1
A. 2  3log a B. 2  3log a C.  log a D. 6 log a
2 3
Câu 22: Với a là số thực dương tùy ý, log 3  3a 3  bằng

C.  log 3 a  .
3
A. 1  3log 3 a. B. 3log3 a. D. 1  log 3 a.

Câu 23: Cho log a  4 . Tính giá trị của biểu thức P  log(100a 2 ) .

A. 13. B. 12. C. 14. D. 10.

Câu 24: Cho log a b  3 . Giá trị của biểu thức log a  a 2b3  bằng
A. 16 . B. 23. C. 13 . D. 11.
Câu 25: Với a, b là các số thực dương tùy ý thì log 5  a 5b3  bằng
A. 5log5 a  3log 5 b B. 15log 5 a.log5 b C. 5log 5 a.log 5 b D. 5log 5 a  3log5 b
Câu 26: Với a là số thực dương tùy ý , khi đó log 4  2a 3  bằng
3 1 3 1
A. 1  log 2 a B.  log 2 a C.  3log 2 a D. 2  6log 2 a
2 2 2 2
Câu 27: Cho a  0; a  1 , tính log a  4a 3  ?
1 1
A.  log a 4 B. 3  2log a 2 C.  log a 4 D. 3  2log a 2
3 3
Câu 28: Cho log 2 x  a , khi đó log 2  4x 2  bằng
A. 2  2a B. 4  a C. 4  2a D. 2  a
Câu 29: Với a là số thực dương tùy ý, log 3 (a 3) bằng
1 1 1 1
A. log 3 a  . B. log 3 a . C.  log 3 a . D. log 3 a  .
2 2 2 2
3
Câu 30: Cho a là số thực dương tùy ý, log 3 2 bằng
a
1
A. 3  log 3 a . B. 1  2log3 a . C. 3  2log3 a . D. 1  2log 3 a .
2
4
Câu 31: Với a là số thực dương tùy ý, log 2 bằng
a
1
A.  log 2 a B. 2log 2 a C. 2  log 2 a D. log 2 a  1 .
2
25
Câu 32: Với a là số thực dương tùy ý, log 5 bằng
a
5 2
A. 2  log 5 a B. C. D. 5  log5 a
log 5 a log 5 a
Câu 33: Với a, b là các số thực dương tùy ý, log 2  a 2 .b  bằng
A. log 2 a  b B. 2log 2 a  log 2b C. log 2  ab  D. 2  log 2  ab 
Câu 34: Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log a  x, log b  y . Tính P  log  a 2b3  .
A. P  6 xy . B. P  x 2 y 3 . C. P  x 2  y 3 . D. P  2 x  3 y .

Câu 35: Cho log a b  3,log a c  2 . Khi đó log a a 3b 2 c bằng bao nhiêu?
A. 13 B. 5 C. 8 D. 10
a
Câu 36: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn log 2    log 4  ab  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
b
A. a 2  b. B. a  b. C. a  b3 . D. a  b 2 .
Câu 37: Với các số a, b  0 thỏa mãn a 2  b 2  6ab , biểu thức log 2  a  b  bằng:
1 1
A.  3  log 2 a  log 2 b  B. 1  log 2 a  log 2 b 
2 2
1 1
C. 1   log 2 a  log 2 b  D. 2   log 2 a  log 2 b 
2 2
Câu 38: Cho a và b là các số thực dương, a  1 . Khẳng định nào dưới đây là khằng định đúng?
A. log a a 2
 ab   2  2 log a (a  b) B. log a a
2
 ab   4  2 log a b
C  log a a
2
 ab   4 log a ( a  b) D. log a a 2
 ab   1  4 log a b
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.D 3.D 4.C 5.A 6.D 7.D 8.D 9.B 10.D
11.B 12.C 13.D 14.C 15.A 16.D 17.A 18.C 19.C 20.B
21.A 22.A 23.D 24.D 25.A 26.B 27.D 28.A 29.D 30.D
31.C 32.A 33.B 34.D 35.C 36.C 37.A 38.A

You might also like